MỘT SỐ NGÀNH NGHỀ TUYỂN SINH HỆ CAO ĐẲNG NĂM 2020
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT | THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
---|---|---|---|---|
1 | Tin học ứng dụng | 6480205 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
2 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
3 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
4 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 6480105 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
5 | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử | 6510304 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
7 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | 6510201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
8 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 6510202 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
9 | Dược | 6720201 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) - D07 (Toán, Hóa, Tiếng Anh) | 3 năm |
10 | Điều dưỡng | 6720301 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) - B08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh) | 3 năm |
11 | Hộ sinh | 6720303 | B00 (Toán, Hóa, Sinh0 - B08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh) | 3 năm |
12 | Tiếng Anh | 6220206 | D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
13 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) - C00 (Văn, Sữ, Địa) | 2.5 năm |
14 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | C00 (Văn, Sử, Địa) - D14 (Văn, Sử, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
15 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | B03 (Toán, Văn, Sinh) - D13 (Văn, Sinh, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
16 | Thiết kế thời trang | 6540206 | V05 (Văn, Lý, Mỹ Thuật) - H01 (Toán, Văn, Mỹ thuật) | 2.5 năm |
17 | Kế toán | 6340301 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
18 | Tài chính - Ngân hàng | 6340202 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
19 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 6340102 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
20 | Công chứng | 6380202 | C00 (Văn, Sử, Địa) - C03 (Toán, Văn, Sử) | 2.5 năm |
21 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 | C00 (Văn, Sử, Địa) - C03 (Toán, Văn, Sử) | 2.5 năm |
22 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
23 | Điện công nghiệp | 6520227 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
24 | Tài chính doanh nghiệp | 6340201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) - A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) | 2.5 năm |
MỘT SỐ NGÀNH NGHỀ TUYỂN SINH HỆ TRUNG CẤP NĂM 2020
STT | Tên ngành | Mã ngành | Thời gian đào tạo |
---|---|---|---|
1 | Công nghệ ô tô | 5510216 | 2 năm |
2 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 5520159 | 2 năm |
3 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 5580202 | 2 năm |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 5510201 | 2 năm |
5 | Hướng dẫn du lịch | 5810103 | 2 năm |
6 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 | 2 năm |
7 | Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn | 5810205 | 2 năm |
8 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | 5810402 | 2 năm |
9 | Công nghệ may và thời trang | 5540204 | 2 năm |
10 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | 2 năm |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 5510304 | 2 năm |
12 | Dịch vụ pháp lý | 5380201 | 2 năm |
13 | Quản lý doanh nghiệp | 5340420 | 2 năm |
14 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 2 năm |
15 | Tin học ứng dụng | 5480205 | 2 năm |
16 | Thiết kế đồ họa | 5210402 | 2 năm |
17 | Quản trị mạng máy tính | 5480209 | 2 năm |
18 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | 5480105 | 2 năm |
19 | Y sỹ | 5720101 | 2 năm |
Hướng đăng ký tuyển sinh: tại đây
Hồ sơ tuyển sinh Cao đẳng – Trung cấp năm 2020: tại đây