Thông báo danh sách trúng tuyển Trung cấp đợt 1 năm học 2019-2020
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP ĐỢT 1 – NĂM HỌC 2019-2020
1/ Những bạn có tên trong danh sách vui lòng đến trường nhận giấy báo trúng tuyển và làm thủ tục nhập học.
2/ Thông báo mức học phí: 108-TB-NSG.pdf
Các bạn có thể dùng công cụ tìm kiếm để tìm thấy kết quả nhanh hơn
Mã hồ sơ | Họ đệm | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Ngành nghề đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
0129 | Ngô Gia | Bảo | Nam | 14/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0233 | Nguyễn Thị Hồng | Châu | Nữ | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0078 | Nguyễn Hoàng | Chương | Nữ | 15/04/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0385 | Nguyễn Hoàng | Dũng | Nam | 13/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0266 | Lê Quốc | Duy | Nam | 16/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0371 | Trương Phạm Phúc | Duy | Nam | 29/02/2004 | Đồng Tháp | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0436 | Trần Huỳnh Khánh | Duy | Nam | 07/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0411 | Hồ Kỳ | Duyên | Nữ | 24/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0251 | Phạm Thị Thùy | Dương | Nữ | 09/08/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0086 | Võ Trần Thụy Trang | Đài | Nữ | 06/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0182 | Đỗ Tuấn | Đạt | Nam | 07/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0213 | Trương Quốc | Đạt | Nam | 05/12/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0374 | Nguyễn Tăng Phát | Đạt | Nam | 20/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0263 | Đỗ Hữu | Đức | Nam | 05/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0171 | Trần Thị Hồng | Gấm | Nữ | 03/08/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0060 | Huỳnh Ngọc | Giàu | Nữ | 11/11/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0239 | Đặng Nguyễn Chí | Hải | Nam | 08/05/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0519 | Lâm Chí | Hào | Nam | 06/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0209 | Trần Ngọc Bảo | Hânn | Nữ | 15/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0321 | Tăng Bảo | Hân | Nữ | 09/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0476 | Trần Mỹ | Hiền | Nữ | 22/12/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0093 | Bùi Quốc | Huy | Nam | 05/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0181 | Hà Lê Thanh | Huy | Nam | 12/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0183 | Đào Quang | Huy | Nam | 25/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0254 | Phạm Đức | Huy | Nam | 26/10/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0424 | Trần Tấn | Huy | Nam | 11/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0464 | Thái Văn Hồng | Huy | Nam | 07/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0064 | Nguyễn Trí | Huỳnh | Nam | 29/12/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0503 | Thái Minh | Khang | Nam | 30/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0252 | Đinh Văn | Khoa | Nữ | 16/07/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0373 | Nguyễn Trần Đăng | Khoa | Nam | 07/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0386 | Trịnh Anh | Khoa | Nam | 31/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0237 | Lê Trần Thảo | Linh | Nữ | 03/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0325 | Lê Ngọc Trúc | Linh | Nữ | 01/05/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0264 | Lê Thành | Lộc | Nam | 18/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0070 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | Nữ | 29/11/2004 | Vĩnh Long | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0452 | Châu Thái Hoàng | Minh | Nam | 28/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0343 | Nguyễn Lê Quý | Nam | Nam | 29/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0496 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 04/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0123 | Lê Mỹ | Nhàn | Nam | 29/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0069 | Nguyễn Thiện | Nhân | Nam | 08/07/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0372 | Lâm Tuyết | Nhi | Nữ | 23/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0388 | Nguyễn Phúc An | Nhiên | Nữ | 07/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0387 | Trần Văn | Phát | Nam | 30/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0416 | Nguyên Hồng | Phát | Nam | 20/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0458 | Phan Vĩnh | Phát | Nam | 18/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0479 | Vương Lê Ngọc | Phát | Nam | 08/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0267 | Võ Minh | Phi | Nam | 28/06/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0262 | Lưu Thanh | Phong | Nam | 01/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0483 | Dương Hoàng | Phong | Nam | 22/08/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0056 | Trần Đại | Phú | Nam | 12/12/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0094 | Nguyễn Trần Hoàng | Phúc | Nam | 30/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0370 | Phạm Hoàng | Phúc | Nam | 11/06/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0514 | Nguyễn Trọng | Phúc | Nam | 30/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0504 | Vương Minh | Phước | Nam | 07/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0084 | Lê Thị Ngọc | Phương | Nữ | 26/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0405 | Lê Thanh | Phương | Nam | 12/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0384 | Trần Minh | Quân | Nam | 07/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0126 | Lư Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 28/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0130 | Diệp Văn Trúc | Quỳnh | Nữ | 29/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0131 | Huỳnh Thị Tú | Quỳnh | Nữ | 24/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0484 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 23/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0085 | Lê Tấn | Tài | Nam | 19/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0108 | Nguyễn Tuấn | Tài | Nam | 14/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0234 | Phan Xu?n | Tiến | Nam | 23/04/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0136 | Nguyễn Đặng Anh | Tuấn | Nam | 11/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0265 | Trần Minh | Tuấn | Nam | 16/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0063 | Viên Phạm Nhật | Tùng | Nam | 20/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0502 | Lê Văn Thanh | Tùng | Nam | 21/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0238 | Nguyễn Liêm | Thành | Nam | 30/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0494 | Nguyễn Thuận | Thành | Nam | 10/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0308 | Trần Minh | Thắng | Nam | 25/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0408 | Trần Phước | Thịnh | Nam | 08/07/2019 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0087 | Nguyễn Trần Ái | Thy | Nữ | 15/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0420 | Lâm Nguyễn Huyền | Trâm | Nữ | 07/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0112 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 17/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0546 | Vương Minh | Trí | Nam | 29/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0414 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 06/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0309 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 22/12/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0160 | Nguyễn Trung | Trực | Nam | 26/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0080 | Phạm Thanh | Vẹn | Nam | 20/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0113 | Đặng Ngọc Như | Ý | Nữ | 29/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật chế biến món ăn |
0326 | Nguyễn Lê Phương | Anh | Nữ | 03/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0118 | Lê Ngọc Minh | Châu | Nam | 10/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0111 | Trương Cao Mỹ | Dung | Nữ | 07/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0375 | Phan Chí | Hiếu | Nam | 27/08/2004 | Quảng Trị | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0471 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | Nữ | 14/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0561 | Võ Huỳnh Quốc | Hưng | Nam | 30/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0501 | Hứa Lạc | Hy | Nữ | 19/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0274 | Đậu Trần Tuấn | Kiệt | Nam | 29/08/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0135 | Huỳnh Đạt | Khánh | Nam | 04/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0202 | Võ Minh | Khoa | Nam | 02/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0276 | Đỗ Anh | Khoa | Nam | 24/10/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0341 | Vũ Đăng | Khoa | Nam | 26/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0417 | Phạm Như | Liễu | Nữ | 14/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0229 | Lê Chí | Linh | Nam | 21/11/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0509 | Huỳnh Dương Nhã | My | Nữ | 26/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0141 | Hồ Nhựt | Nam | Nam | 23/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0277 | Lê Thanh | Nga | Nữ | 03/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0236 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 07/10/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0413 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 28/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0059 | Trương Đặng Tú | Nghi | Nữ | 26/06/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0275 | Phạm Thụy Phương | Nghi | Nữ | 21/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0376 | Nguyễn Lê Quốc | Nghĩa | Nam | 15/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0512 | Trần Thị Thanh | Nguyên | Nam | 28/10/2004 | Tiền Giang | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0232 | Phạm Thị Thanh | Nhi | Nam | 18/08/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0340 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 21/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0432 | Dương Tấn | Phát | Nam | 20/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0391 | Phạm Hoàng | Phúc | Nam | 06/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0117 | Võ Hoàng Khánh | Phương | Nữ | 25/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0497 | Đinh Vũ Minh | Quân | Nam | 27/05/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0412 | Quách Minh | Tâm | Nam | 15/09/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0492 | Nguyễn Hoàng Minh | Tấn | Nam | 11/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0549 | Đặng Hoàng | Tuấn | Nam | 26/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0120 | Mai Công | Thành | Nam | 25/09/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0109 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0547 | Nguyễn Hùng | Thi | Nam | 16/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0185 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trân | Nữ | 28/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0342 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | Nữ | 07/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0103 | Phạm Thanh | Trúc | Nữ | 11/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0143 | Nguyễn Đinh | Trung | Nam | 16/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0562 | Đặng Quang | Vinh | Nam | 27/12/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0498 | Nguyễn Ngọc Thanh | Vy | Nữ | 26/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0240 | Hồ Hồng | Yến | Nữ | 09/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
0377 | Quách Hồng Vĩnh | An | Nam | 27/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0270 | Vũ Huỳnh | Anh | Nam | 06/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0390 | Bùi Lê Kim Hoàng | Anh | Nữ | 15/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0378 | Phạm Phương | Đông | Nam | 29/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0462 | Tô Thùy Ngọc | Hân | Nữ | 24/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0153 | Huỳnh Thị Minh | Hiếu | Nữ | 30/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0565 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 19/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0271 | Cao Xuân | Kiên | Nam | 17/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0313 | Ngô Long Tuấn | Kiệt | Nam | 08/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0508 | Lê Nguyễn Hải | Kỳ | Nữ | 22/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0437 | Tăng Hoàng | Lam | Nữ | 26/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0521 | Nguyễn Trung Nhật | Minh | Nam | 27/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0156 | Khưu Mỹ | Ngọc | Nữ | 04/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0488 | Trần Võ Khánh | Nhã | Nữ | 02/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0212 | Trương Thị Hồng | Nhung | Nữ | 27/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0515 | Nguyễn Văn | Phát | Nam | 19/12/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0248 | Từ Trung | Quân | Nam | 12/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0522 | Phan Như | Quỳnh | Nữ | 26/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0268 | Đinh Vũ Minh | Tân | Nam | 04/04/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0272 | Trần Nguyễn Kim | Tuyền | Nữ | 27/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0269 | Trương Hùng | Thuận | Nam | 16/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0273 | Trương Minh | Thư | Nữ | 30/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0421 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 15/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0389 | Lưu Minh | Trọng | Nam | 03/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0500 | Lê Huỳnh Tuệ | Văn | Nữ | 16/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Hướng dẫn du lịch |
0208 | Nguyễn Hoàng | Yến | Nữ | 01/03/2004 | Long An | Hướng dẫn du lịch |
0474 | Đỗ Quốc Thành | Danh | Nam | 03/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0068 | Võ Phúc | Định | Nam | 10/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0253 | Nguyễn Ngọc | Giang | Nam | 23/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0312 | Trần Anh | Hào | Nam | 04/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0430 | Lê Việt | Hoàng | Nam | 11/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0081 | Đặng Hồng | Huy | Nam | 12/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0461 | Võ Thanh | Hưng | Nam | 30/03/2003 | Đồng Tháp | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0355 | Lý Vĩnh | Kỳ | Nam | 08/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0418 | Kiều Tuấn | Khang | Nam | 09/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0165 | Lê Vũ | Lâm | Nam | 17/03/2004 | Long An | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0065 | Phạm Hữu | Linh | Nam | 28/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0425 | Nguyễn Hữu | Lợi | Nam | 04/07/2004 | Long An | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0157 | Trương Thanh | Phong | Nam | 17/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0397 | Nguyễn Tuấn | Phong | Nam | 31/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0419 | Nguyễn Hiển | Phúc | Nam | 24/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0465 | Đoàn Hoàng | Phúc | Nam | 08/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0356 | Nguyễn Thanh | Quá | Nam | 21/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0066 | Nguyễn Hứa Hoài | Sinh | Nam | 12/11/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0466 | Ngô Nhựt | Tấn | Nam | 11/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0487 | Thái Anh | Tú | Nam | 14/08/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0475 | Nguyễn Tòng Phong | Tuấn | Nam | 30/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0067 | Nguyễn Xuân | Trường | Nam | 17/07/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
0102 | Lâm Hoàng | Anh | Nam | 21/03/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0459 | Nguyễn Trần Nam | Anh | Nam | 18/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0469 | Mohamed Aly | B Hô Sanh | Nam | 29/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0279 | Hồng Lê | Bình | Nam | 26/06/2000 | Tr? Vinh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0227 | Phan Nguyễn Minh | Cường | Nam | 09/02/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0404 | Nguyễn Hữu | Danh | Nam | 11/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0128 | Huỳnh Văn | Do | Nam | 02/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0559 | Trần Vương Anh | Dũng | Nam | 18/02/2004 | Ninh B?nh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0139 | Nguyễn Tấn | Duy | Nam | 24/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0315 | Hoàng Tùng | Dương | Nam | 01/12/2004 | Thanh H?a | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0163 | Hồ Đắc Thành | Đạt | Nam | 27/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0073 | Võ Minh | Đức | Nam | 17/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0204 | Trần Phước | Hậu | Nam | 20/10/2004 | Sóc Trăng | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0428 | Đỗ Trung | Hậu | Nam | 02/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0446 | Nguyễn Ngọc | Hiệp | Nam | 26/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0283 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | 06/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0480 | Lại Huy | Hoàng | Nam | 24/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0168 | Nguyễn Đạt Minh | Huy | Nam | 16/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0173 | Hà Gia | Huy | Nam | 23/06/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0345 | Nguyễn Hoàng Gia | Huy | Nam | 08/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0352 | Lý Quốc | Huy | Nam | 21/08/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0429 | Nguyễn Công | Huy | Nam | 23/09/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0505 | Trần Gia | Huy | Nam | 23/04/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0555 | Đinh Hoàng | Huy | Nam | 20/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0558 | Huỳnh Lê Mạnh | Huy | Nam | 09/08/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0350 | Mohamad | Ismael | Nam | 05/05/2002 | An Giang | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0058 | Phạm Võ Anh | Kiệt | Nam | 22/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0305 | Huỳnh Minh | Kiệt | Nam | 05/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0353 | Nguyễn Ngọc Huy | Kha | Nam | 15/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0402 | Trần Việt | Khái | Nam | 09/09/2003 | C? Mau | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0470 | Ap Dol | Khalya | Nam | 12/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0122 | Đỗ Tuấn | Khang | Nam | 21/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0194 | Trương Vũ | Khang | Nam | 10/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0456 | Trần Hữu Tuấn | Khanh | Nam | 22/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0510 | Đặng Hiền | Khanh | Nam | 23/05/2004 | Lâm Đồng | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0169 | Nguyễn Thanh | Khôi | Nam | 19/01/2002 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0281 | Tạ Hùng | Lâm | Nam | 28/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0556 | Huỳnh Văn | Long | Nam | 05/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0347 | Nguyễn Văn Minh | Luân | Nam | 01/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0346 | Phan Quang | Minh | Nam | 27/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0317 | Trần Hạo | Nam | Nam | 23/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0422 | Đỗ Hải | Nam | Nam | 08/09/2004 | Vĩnh Phúc | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0197 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nam | 06/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0403 | Nguyễn Trần Anh | Nguyên | Nam | 13/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0280 | Nguyễn Trương Thanh | Nhàn | Nữ | 25/08/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0351 | Nguyễn Đặng Thành | Nhân | Nam | 30/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0557 | Đào Trọng | Nhân | Nam | 02/02/2003 | Tiền Giang | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0127 | Đặng Thành | Phát | Nam | 15/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0140 | Bùi Tấn | Phát | Nam | 18/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0560 | Nguyễn Tấn | Phong | Nam | 20/04/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0284 | Nguyễn Ngọc Thiên | Phú | Nam | 26/07/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0440 | Phan Văn | Phú | Nam | 15/06/2003 | An Giang | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0249 | Trương Văn | Phúc | Nam | 14/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0348 | Lê Văn Triệu | Phúc | Nam | 08/03/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0083 | Lê Thanh | Phương | Nam | 10/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0125 | Lê Minh | Quân | Nam | 21/10/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0481 | Trịnh Minh | Sang | Nam | 14/07/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0174 | Phan Thành | Tài | Nam | 27/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0225 | Nguyễn Anh | Tài | Nam | 22/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0246 | Đỗ Thành | Tài | Nam | 18/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0489 | Mang Thành | Tài | Nam | 20/01/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0311 | Bùi Trần Minh | Tâm | Nam | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0447 | Lưu Hoàng | Tấn | Nam | 03/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0278 | Hồ Trần Minh | Tiến | Nam | 01/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0349 | Chung Quốc | Tiến | Nam | 14/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0132 | Nguyễn Hoàng Anh | Tú | Nam | 25/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0250 | Nguyễn Thanh | Tú | Nam | 13/02/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0167 | Trương Phúc Dương | Tường | Nam | 22/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0137 | Lê Đình | Thái | Nam | 18/12/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0282 | Nguyễn Văn | Thanh | Nam | 04/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0486 | Nguyễn Ngọc Duy | Thanh | Nam | 02/08/2004 | Tiền Giang | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0448 | Tiêu Cẩm | Thành | Nam | 03/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0554 | Trần Trung | Thành | Nam | 01/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0220 | Huỳnh Ngọc | Thật | Nam | 08/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0115 | Châu Nguyễn Huỳnh | Thiên | Nam | 19/09/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0205 | Nguyễn Ngọc | Thiên | Nam | 24/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0344 | Trần Phước | Thiện | Nam | 05/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0145 | Nguyễn Quang Vĩnh | Thiêng | Nam | 04/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0193 | Đặng Hoài | Thêng | Nam | 25/09/2003 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0506 | Phô Lak Ya | Thuyn | Nam | 30/11/2003 | Lâm Đồng | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0427 | Phạm Hồng | Thương | Nữ | 23/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0230 | Trần Lê Tân | Trang | Nam | 11/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0150 | Nguyễn Trung | Trí | Nam | 18/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0334 | Hồ Phương Anh | Trí | Nam | 21/01/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0138 | Nguyễn Hữu | Trọng | Nam | 18/06/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0493 | Võ Minh | Trung | Nam | 25/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0507 | Trần Văn | Trung | Nam | 22/08/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0354 | Đào Trung | Trực | Nam | 22/03/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0333 | Lại Văn | Trường | Nam | 16/05/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0186 | Cao Thế | Vinh | Nam | 26/09/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0398 | Nguyễn An Phước | Vượng | Nam | 27/11/2004 | TP. Hồ Chí Minh | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
0203 | Nguyễn Thuận | An | Nam | 20/05/2003 | Tin học ứng dụng | |
0095 | Nguyễn Hoàng Nhật | Anh | Nam | 22/09/2003 | Tin học ứng dụng | |
0367 | Trần Võ Thanh | Dân | Nam | 24/12/2003 | Tin học ứng dụng | |
0172 | Trương Hoàng | Duy | Nam | 10/04/2000 | Tin học ứng dụng | |
0299 | Lưu Ngọc | Duy | Nam | 01/11/2004 | Tin học ứng dụng | |
0444 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/08/2003 | Tin học ứng dụng | |
0365 | Trần Phương | Điền | Nam | 12/11/2004 | Tin học ứng dụng | |
0306 | Nguyễn Hoàng | Em | Nam | 01/02/2004 | Tin học ứng dụng | |
0092 | Trần Gia | Hân | Nữ | 21/04/2004 | Tin học ứng dụng | |
0473 | Nguyễn Phúc Quang | Huy | Nam | 03/01/2003 | Tin học ứng dụng | |
0297 | Ngô Tuấn | Kiệt | Nam | 18/11/2004 | Tin học ứng dụng | |
0450 | Trần Minh | Khang | Nam | 08/05/2003 | Tin học ứng dụng | |
0134 | Mạc Vân | Long | Nam | 02/08/2004 | Tin học ứng dụng | |
0124 | Đặng Hữu | Lợi | Nam | 20/02/2004 | Tin học ứng dụng | |
0406 | Hồ Hoàng Hoài | Phong | Nam | 03/07/2004 | Tin học ứng dụng | |
0105 | Đoàn Thanh | Phúc | Nam | 12/07/2004 | Tin học ứng dụng | |
0366 | Du Chí | Quan | Nam | 19/04/2004 | Tin học ứng dụng | |
0407 | Đỗ Thanh | Sơn | Nam | 25/11/2004 | Tin học ứng dụng | |
0207 | Khưu Thanh | Tài | Nam | 15/05/2004 | Tin học ứng dụng | |
0071 | Mai Hoàng Minh | Tâm | Nam | 26/08/2004 | Tin học ứng dụng | |
0116 | Lương Anh | Tú | Nam | 04/10/2004 | Tin học ứng dụng | |
0364 | Trương Minh | Thuận | Nam | 28/12/2004 | Tin học ứng dụng | |
0119 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Việt | Nam | 03/09/2004 | Tin học ứng dụng | |
0485 | Nguyễn Khắc | Vương | Nam | 24/03/2002 | Tin học ứng dụng | |
0298 | Cao Huỳnh Tuấn | Vỹ | Nam | 11/02/2004 | Tin học ứng dụng | |
0288 | Trần Ngọc Quý | An | Nam | 27/06/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0187 | Nguyễn Văn | Cường | Nam | 18/05/2001 | Thiết kế đồ họa | |
0520 | Nguyễn Nghiêm | Du | Nam | 10/02/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0455 | Trần Hoàng | Dũng | Nam | 31/12/2002 | Thiết kế đồ họa | |
0516 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 18/07/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0289 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | Nữ | 16/02/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0490 | Nguyễn Trí | Đạt | Nam | 10/04/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0290 | Đỗ Hoàng | Giang | Nam | 24/05/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0293 | Trần Văn | Hậu | Nam | 01/10/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0328 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | 05/10/2002 | Thiết kế đồ họa | |
0463 | Trần Trọng | Hiếu | Nam | 19/01/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0314 | Ngô Tâm Ngọc | Huy | Nam | 09/11/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0228 | Võ Hoàng | Hưng | Nam | 24/03/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0568 | Lâm Hoàng | Khang | Nam | 06/07/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0454 | Đoàn Quốc | Khánh | Nam | 04/09/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0152 | Nguyễn Vương Tuấn | Khôi | Nam | 01/02/2002 | Thiết kế đồ họa | |
0235 | La Gia | Lạc | Nam | 02/04/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0329 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 29/09/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0101 | Nguyễn Phi | Long | Nam | 18/07/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0453 | Đỗ Nhật | Long | Nam | 31/01/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0100 | Lương Hoài | Luân | Nam | 28/09/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0394 | Trần Quốc | Mẫn | Nam | 21/04/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0362 | Đàm Kim | Ngân | Nữ | 07/08/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0327 | Lê Nguyễn Gia | Nghi | Nữ | 27/08/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0072 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 19/03/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0359 | Đỗ Thị Huỳnh | Như | Nữ | 30/12/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0159 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 11/11/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0322 | Lê Hoài | Phong | Nam | 09/03/2002 | Thiết kế đồ họa | |
0363 | Trần Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 23/08/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0287 | Bành Kim | Sơn | Nam | 25/10/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0360 | Phạm Lê Thành | Tâm | Nam | 01/12/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0090 | Lê Quang | Tú | Nam | 08/09/2002 | Thiết kế đồ họa | |
0294 | Trần Minh | Tuyến | Nam | 28/02/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0191 | Trương Lê Trác | Tường | Nam | 30/01/2001 | Thiết kế đồ họa | |
0563 | Tăng Thanh | Thảo | Nữ | 30/03/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0291 | Nguyễn Văn | Thịnh | Nam | 12/09/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0188 | Ngô Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 09/12/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0292 | Trần Anh | Thương | Nam | 02/04/2002 | Thiết kế đồ họa | |
0361 | Nguyễn Hoàng Thu | Trang | Nữ | 27/08/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0358 | Nguyễn Thị Kiều | Trân | Nữ | 14/01/2004 | Thiết kế đồ họa | |
0482 | Nguyễn Vũ | Trường | Nam | 12/04/2003 | Thiết kế đồ họa | |
0211 | Hồ Ngọc Vân | Anh | Nữ | 10/10/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0478 | Đỗ Bạch Hồng | Anh | Nữ | 25/09/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0179 | Trần Thị Ngọc | Anh | Nữ | 30/08/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0247 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 11/06/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0097 | Hồ Thụy | Du | Nữ | 12/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0133 | Nguyễn Ngọc Thùy | Duyên | Nữ | 03/07/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0491 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | 31/05/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0256 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 21/12/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0426 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 11/03/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0218 | Nguyễn Lê Kim | Hằng | Nữ | 30/10/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0178 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 30/10/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0217 | Chung Lê Minh | Hiếu | Nam | 02/03/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0307 | Nguyễn Thị Thu | Hòa | Nữ | 03/12/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0201 | Lê Thị Mỹ | Hường | Nữ | 25/08/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0098 | Cao Tuyết | Linh | Nữ | 12/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0144 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 15/12/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0477 | Nguyễn Hà Hồng | Linh | Nữ | 11/06/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0079 | Đào Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/11/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0219 | Trần Kim Bảo | Long | Nam | 30/04/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0255 | Huỳnh Thị Ngọc | My | Nữ | 05/05/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0380 | Huỳnh Thị Ngọc | My | Nữ | 05/05/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0545 | Nguyễn Phan Ái | Mỹ | Nữ | 30/10/2000 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0206 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | Nữ | 21/10/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0433 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 23/03/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0434 | Trương Thị Bảo | Nhi | Nữ | 30/04/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0258 | Trần Thị Huỳnh | Như | Nữ | 25/03/2002 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0435 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 18/06/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0244 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 31/08/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0057 | Đặng Thị Yến | Oanh | Nữ | 18/11/1999 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0379 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Phaliđa | Nữ | 10/12/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0467 | Nguyễn Văn | Quang | Nam | 28/02/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0552 | Lê Kim Ngọc | Quý | Nữ | 20/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0231 | Nguyễn Mai Phúc | Thịnh | Nữ | 01/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0336 | Nguyễn Minh Anh | Thư | Nữ | 16/09/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0551 | Tạ Thị Minh | Thư | Nữ | 19/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0460 | Bùi Ngọc Anh | Thy | Nữ | 17/03/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0257 | Trần Thanh | Tiên | Nữ | 16/04/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0099 | Lê Ngọc | Trâm | Nữ | 03/08/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0096 | Võ Phạm Ngọc | Trâm | Nữ | 11/02/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0088 | Mai Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 21/05/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0415 | Bùi Thị Yến | Trân | Nam | 24/06/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0335 | Lê Quỳnh | Trang | Nữ | 09/10/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0259 | Phạm Ngọc | Trinh | Nữ | 10/04/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0513 | Trần Phan Hoàng | Trúc | Nữ | 02/12/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0550 | Đái Thanh | Trúc | Nữ | 12/12/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0177 | Phạm Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 16/02/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0410 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 27/11/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0114 | Lê Gia | Uy | Nam | 07/09/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0553 | Huỳnh Thị Thu | Vân | Nữ | 22/06/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0146 | Phương Mỹ | Vân | Nữ | 22/08/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0190 | Từ Gia | Vy | Nữ | 12/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0142 | Lê Nguyễn Khánh | Vy | Nữ | 24/10/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0495 | Võ Bùi Thảo | Vy | Nữ | 02/11/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0210 | Võ Thị Huyền | Vy | Nữ | 02/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0215 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | Nữ | 08/08/2003 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0091 | Đỗ Lê Thúy | Vy | Nữ | 18/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0214 | Nguyễn Thị | Yên | Nữ | 05/01/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp | |
0180 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 25/03/2004 | Thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp |