Mã Công chức Viên chức – Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn
Quản trị viên2019-10-31T09:18:03+07:00Mã CCVC | Họ và tên | Số BHXH | Chức danh | Nhóm ngạch | Mã số ngạch |
---|
90100000226 | Bùi Vân Thanh | 5605000866 | Giảng viên | | |
81200000601 | Đặng Văn Lực | 7908240244 | Giảng viên | | |
90100000308 | Dương Ngọc Lập | 7913123424 | Giảng viên | | |
81200000641 | Hứa Phương Thảo | 7913022486 | Nhân viên | | |
81200000551 | Lê Bảo Thương | 7526755965 | Giảng viên | | |
90100000317 | Lê Thị Hồng | 7915194344 | Giảng viên | | |
90100000318 | Lê Thị Thùy Dương | 7911535677 | Nhân viên | | |
81200000543 | Mai Thị Hiên | 7911535676 | Chuyên viên | | |
81200000644 | Nguyễn Anh Tuấn | 7914288735 | Giảng viên | | |
90100000312 | Nguyễn Lan Dung | 7913047344 | Giảng viên | | |
81200000544 | Nguyễn Ngô Ngọc Hà | 7909023178 | Nhân viên | | |
81200000626 | Nguyễn Ngọc Hải | 7908346644 | Giảng viên | | |
81200000653 | Nguyễn Ngọc Thắm | 7911232747 | Giảng viên | | |
81200000546 | Nguyễn Phi Hùng | 7911231046 | Cán sự | | |
81200000552 | Nguyễn Tấn Thiệu | 0200051766 | Chuyên viên | | |
90100000313 | Nguyễn Thị Mỹ Dum | 7911535680 | Giảng viên | | |
81200000623 | Nguyễn Thị Nhung | 7911025250 | Giảng viên | | |
81200000638 | Nguyễn Thị Thu Vân | 7911232543 | Cán sự | | |
90100000310 | Nguyễn Thị Tuyền | 7912368224 | Giảng viên | | |
81200000593 | Nguyễn Thị Vui | 7914104994 | Nhân viên | | |
90100000180 | Nguyễn Thị Xuyên | 7913022487 | Giảng viên | | |
81200000599 | Nguyên Trọng Hùng | 7916022460 | Y sĩ hạng IV | | |
90100000316 | Nguyễn Văn Luyến | 7911025738 | Chuyên viên | | |
81200000540 | Phạm Đức An | 7910477795 | Chuyên viên | | |
81200000590 | Phan Thị Mai Phương | 7911026907 | Chuyên viên | | |
81200000577 | Phan Xuân Hải | 0205095308 | Chuyên viên | | |
90100000228 | Quách Hồ Xuân Hồng | 7913068797 | Giảng viên | | |
81200000596 | Trần Hữu Nhân | 7913304011 | Cán sự | | |
81200000574 | Trần Thị Thanh Thảo | 7914022844 | Chuyên viên | | |
90100000186 | Trần Thị Thanh Tuyền | 7911535679 | Giảng viên | | |
90100000315 | Võ Nhựt Thanh | 7911118974 | Giảng viên | | |
11100079844 | Thân Thị Thục Đoan | 0206373048 | Kế toán viên (Cao đẳng) | A0 | 06a.031 |
20900001256 | Lê Nguyễn Anh Thư | 7911534708 | Kế toán viên (Cao đẳng) | A0 | 06a.031 |
50600000716 | Đinh Xuân Thao | 0200631954 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
11100000571 | Hà Thanh Tuyền | 0296351394 | Phó Hiệu trưởng | A1 | 01.003 |
60500000207 | Huỳnh Phương Thảo | 7912049805 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
50700000135 | Lê Quang Thanh Thư | 7911374563 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
60500000218 | Lê Thanh Trâm | 0205008871 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
50600000715 | Mai Anh Thy | 7913022014 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
50600000717 | Mai Trung Thanh | 7910477792 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
50600000742 | Phạm Thị Minh | 7909023177 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
60500000209 | Trần Ngọc Linh | 7910477790 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
60500000226 | Trần Thị Thanh Hiền | 7913123732 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
60500000225 | Trần Việt Hoàng | 7911232248 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
50700000126 | Bùi Văn Mạnh | 7911557017 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
50900000925 | Dương Thảo Nguyên | 791527236 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
60500000224 | Nguyễn Thị Kim Duyên | 5207008112 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
60500000223 | Nguyễn Thị Phương Mai | 7911025249 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
60500000221 | Nguyễn Thị Tỉnh | 0204225073 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
60500000219 | Nhữ Thị Thúy | 7911025247 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
60500000216 | Phạm Ngọc Đoan Thục | 7911058765 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
60500000220 | Phan Thị Huyền Trang | 7911232746 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
40200000357 | Trần Thị Mỹ Thùy | 7913022195 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
20900000267 | Bùi Thị Lệ Thoa | 4103004446 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
40200000293 | Đào Duy Tùng | 7909289218 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20900000235 | Đậu Thị Hoài Bắc | 7912049046 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
40500000229 | Dương Thanh Tú | 7910128852 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
40200000354 | Lê Thị Hoan | 791123275 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
40200000347 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | 7910364626 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
51000000713 | Nguyễn Ngọc Ẩn | 296044577 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
50700000133 | Nguyễn Thị Mộng Thu | 0204078103 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
50700000134 | Nguyễn Thị Thắm | 0207421610 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
40500000232 | Nguyễn Thị Thành | 7909360958 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
50700000136 | Nguyễn Thu Trâm | 0207460277 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
40500000238 | Phạm Thị Mai Khanh | 7908468161 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
51000000695 | Trần Thị Thắm Tươi | 7910028292 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100084693 | Lục Hữu Phước | 296044576 | Cán sự | | |
11100000974 | Phan Thị Kim Khen | 0202197451 | Chuyên viên | | |
11100119679 | Nguyễn Văn Hạnh | 0296042719 | Chuyên viên | A1 | 01.003 |
11100000983 | Nguyễn Hồng Phúc | 0202197450 | Giáo viên | A1 | 15.113 |
11100000963 | Bùi Thị Mai Châu | 0202197464 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100067011 | Cổ Phương Khanh | 0205358239 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000968 | Đại Thiên Thời | 0202197466 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100116938 | Đặng Ngọc Đức | 0296037664 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096692 | Đặng Ngọc Thơm | 0205000111 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119704 | Đặng Thị Thu Hiền | 3608005835 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089734 | Đào Thị Xuân Hường | 0201023361 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089736 | Đoàn Hồng Phúc | 0208023271 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119702 | Đoàn Thị Ngọc Tuyền | 7911231048 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119686 | Dương Thành Nhân | 7911025252 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000952 | Dương Thị Thu Hải | 0202000144 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119689 | Hoàng Minh Đức | 7909403162 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119700 | Hoàng Thị Nên Thơ | 7908413937 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107809 | Huỳnh Ngọc Thái Chân | 7910023666 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000970 | Huỳnh Tấn Đạt | 0203241150 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000990 | Huỳnh Tấn Lộc | 5500001315 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000941 | Huỳnh Tấn Tâm Linh | 0298105926 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000949 | Huỳnh Văn Tín | 0202000141 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096646 | Huỳnh Xuân Thanh | 7909023185 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096676 | Lê Công Minh | 7909023186 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107812 | Lê Đăng Khoa | 0297024949 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100067016 | Lê Hà Diễm Châu | 0205358246 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100066995 | Lê Kim Phụng | 0201013863 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100066999 | Lê Lương Tài | 0205358242 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000940 | Lê Nguyễn Thông Minh | 0201023366 | Phó Hiệu trưởng | A1 | V.07.01.03 |
11100107800 | Lê Nhật Tân | 7908017722 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107795 | Lê Quang Bình | 7910023661 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100073874 | Lê Quang Trung | 0200068097 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000984 | Lê Thái Dũng | 0204296887 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096696 | Lê Thị Chung | 7909023181 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100073867 | Lê Thị Lan | 0206047645 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20900000380 | Lê Thị Thùy | 7912049048 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089735 | Lê Thị Thúy Nam | 0205358246 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107816 | Lê Thị Thùy Trang | 7910023910 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100066957 | Lê Tử Trung | 0204346629 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119682 | Lê Văn Khánh | 5106010057 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096629 | Lương Thị Phương Thảo | 4203000311 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20800004397 | Lưu Văn Sơn | 7910023668 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096690 | Mai Tấn Tới | 7909023184 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089732 | Ngô Thụy Hồng Diễm | 0208023265 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000937 | Nguyễn Đình Minh | 0202000146 | Phó Hiệu trưởng | A1 | V.07.01.03 |
11100000950 | Nguyễn Duy Khang | 0203241149 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000939 | Nguyễn Hồng Thảo | 0201023367 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000980 | Nguyễn Kim Tuyết | 0204296886 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000987 | Nguyễn Lê Thanh Phương | 0204296890 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100099310 | Nguyễn Long Bình | 0298118444 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107804 | Nguyễn Ngọc Lễ | 7910023665 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20800001279 | Nguyễn Nhơn Hải | 0206417649 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000945 | Nguyễn Thanh Bình | 0201023360 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000967 | Nguyễn Thị Giang | 0203241151 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000986 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 0204296889 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096684 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 0206045670 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100067003 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 0205358242 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20800002385 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 0205358245 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100096688 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 4707145950 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20900000928 | Nguyễn Thị Thu | 0205059273 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107794 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 7910023662 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000966 | Nguyễn Thị Uyên | 0203241146 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000961 | Nguyễn Thị Vĩnh Tân | 0202197456 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107811 | Nguyễn Trần Thanh Phượng | 0204037128 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119696 | Nguyễn Trang Khôi | 7911025255 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107818 | Nguyễn Văn Diệu | 7910023670 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119691 | Nguyễn Văn Khiển | 7911025253 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089729 | Phạm Hồng Xuân | 0208023264 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089731 | Phạm Khải Hoàn | 9104149547 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100073878 | Phạm Nguyên Lâm | 0206417647 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
21000000868 | Phạm Nguyệt Hà | 0205358249 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100067005 | Phạm Phi Vân | 0205358244 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100089730 | Phạm Thị Phương Thảo | 7908023266 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000944 | Phạm Thị Thanh Tâm | 0299067203 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000982 | Phạm Thị Yến | 0202024867 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100073868 | Phạm Văn Vinh | 0206417646 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000953 | Phạm Việt Phương | 0202197452 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20900000042 | Phan Thị Duyên | 0205326561 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000959 | Phan Thị Mai Huỳnh | 4900000909 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100073879 | Phan Thị Phương Trang | 0204010736 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107805 | Phan Thị Thùy Trang | 7910023664 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000954 | Phan Thị Xuân Thơm | 0202000148 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000971 | Trần Bình Lộc | 0298122744 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000965 | Trần Hồng Vân | 0202197454 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000955 | Trần Thành Kiên | 0202000147 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000951 | Trần Thanh Tuấn | 0202000143 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000947 | Trần Thị Bạch Đào | 0201023365 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100107814 | Trần Thị Thanh | 7910023669 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119688 | Trần Văn Điệp | 7911025251 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100119692 | Trần Văn Ngân | 7911025254 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
20900000047 | Võ Chiêu Vy | 7912049048 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100000962 | Võ Thị Hoàng Nga | 0201023354 | Giảng viên | A1 | V.07.01.03 |
11100085201 | Nguyễn Trí Dũng | 0296044578 | Hiệu trưởng | A2.2 | V.07.05.14 |
11100066962 | Trần Thị Thanh Hòa | 0204119519 | Chuyên viên | C3 | 06.033 |
0 0 đánh giá
Xếp hạng bài viết
wpDiscuz