Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ |
---|---|---|
I | Các môn học chung | 13 |
MH01 | Giáo dục Chính trị | 2 |
MH02 | Giáo dục Pháp Luật | 1 |
MH03 | Giáo dục quốc phòng - An ninh | 2 |
MH04 | Giáo dục thể chất | 1 |
MH05 | Kỹ năng giao tiếp | 1 |
MH06 | Ngoại ngữ (tiếng anh) | 4 |
MH07 | Tin Học | 2 |
II | Các môn học chuyên môn | 56 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở ngành | 12 |
MH08 | Tin học văn phòng | 3 |
MH09 | Lập trình căn bản | 3 |
MH10 | Mạng căn bản | 3 |
MH11 | Lắp ráp và cài đặt máy tính | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên ngành | 44 |
MH12 | An toàn lao động | 2 |
MH13 | Excel ứng dụng | 3 |
MH14 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 |
MH15 | Nghiệp vụ văn phòng | 2 |
MH16 | Thiết kế website | 3 |
MH17 | Ứng dụng tiện ích Internet cho văn phòng | 1 |
MH18 | Lập trình web | 4 |
MH19 | Lập trình Windows | 4 |
MH20 | Thực tập công tác văn phòng | 2 |
MH21 | Thực tập thiết kế quảng cáo,website | 3 |
MH22 | Thực tập tốt nghiệp | 5 |
MH23 | SQL | 3 |
MH24 | PTTKHT | 2 |
MH25 | CSDL | 2 |
MH26 | CTDL | 2 |
MH27 | Đồ hoạ thiết kế Web | 3 |
Tổng cộng | 69 |
44