I | Các môn học chung/đại cương | 13 |
MH 01 | Giáo dục Chính trị | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 1 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng - An ninh | 2 |
MH 05 | Tin học | 2 |
MH 06 | Ngoại ngữ ( Anh văn) | 4 |
MH 07 | Kỹ năng giao tiếp | 1 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn ngành/ nghề | 51 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 15 |
MH08 | Tin học văn phòng | 3 |
MH09 | Mạng căn bản | 3 |
MH10 | An toàn lao động | 2 |
MH11 | Lắp ráp và cài đặt máy tính | 3 |
MH12 | Điện căn bản | 2 |
MH13 | Thiết kế website | 2 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn ngành / nghề | 36 |
MH14 | Quản trị hệ điều hành Window Server cơ bản | 3 |
MH15 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 |
MH16 | Hệ thống camera an ninh | 3 |
MH17 | Thiết bị mạng (CCNA) | 2 |
MH18 | Sửa chữa bảo trì máy tính | 3 |
MH19 | Thiết kế và cấu hình mạng LAN | 3 |
MH20 | Quản trị hệ điều hành Window Server nâng cao | 3 |
MH21 | Triển khai hệ thống Mail server | 2 |
MH22 | Hệ điều hành Linux | 3 |
MH23 | Thực hành mạng | 2 |
MH24 | Thực hành sửa chữa bảo trì máy tính | 2 |
MH25 | Thực hành bảo trì hệ thống mạng | 2 |
MH26 | Thực tập tốt nghiệp | 5 |
Tổng cộng | | 64 |