CƠ CẤU TỔ CHỨC PHÒNG QUẢN TRỊ THIẾT BỊ – CƠ SỞ VẬT CHẤT
TT | MÃ NHÂN VIÊN | HỌ | TÊN | Chức vụ | Chức danh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 79000G06.000079 | Cổ Phương | Khanh | Trưởng phòng | Giảng viên |
2 | 79000G06.000277 | Nguyễn Văn | Hạnh | Phó Trưởng phòng | Chuyên viên |
3 | 79000G06.000022 | Nguyễn Thanh | Bình | Phó Trưởng phòng | Giảng viên |
4 | 79000G06.000036 | Lê Thị | Mai | Nhân viên phục vụ | |
5 | 79000G06.000094 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nhân viên lái xe | |
6 | 79000G06.000114 | Đinh Xuân | Thao | Chuyên viên (quản trị mạng) | |
7 | 79000G06.000119 | Nguyễn Thị | Trinh | Nhân viên phục vụ | |
8 | 79000G06.000242 | Nguyễn Thị | Chung | Nhân viên phục vụ | |
9 | 79000G06.000245 | Nguyễn Thành | Rạng | Nhân viên bảo vệ | |
10 | 79000G06.000246 | Nguyễn Văn | Tài | Nhân viên bảo vệ | |
11 | 79000G06.000251 | Trần Ngọc | Linh | Chuyên viên (thủ thư) | |
12 | 79000G06.000148 | Nguyễn Tấn | Phát | Nhân viên bảo vệ | |
13 | 79000G06.000278 | Nguyễn Tôn | Tuấn | Nhân viên bảo vệ | |
14 | 79000G06.000302 | Nguyễn Cát Anh | Tuyên | Nhân viên bảo trì | |
15 | 79000G06.000398 | Bùi Tuấn | Thanh | Nhân viên bảo trì | |
16 | 79000G06.000426 | Nguyễn Thị | Thanh | Nhân viên phục vụ | |
17 | 79000G06.000427 | Phan Thị Ánh | Hồng | Nhân viên phục vụ | |
18 | 79000G06.000433 | Trần Thúy | Hằng | Nhân viên phục vụ | |
19 | 79000G06.000437 | Võ Thanh | Vũ | Nhân viên bảo vệ | |
20 | 79000G06.000443 | Phạm Ngọc | Dương | Chuyên viên (thủ kho) | |
21 | 79000G06.000457 | Lê Thị Kiều | Nga | Nhân viên phục vụ | |
22 | 79000G06.000458 | Trần Thị | Tha | Nhân viên phục vụ | |
23 | 79000G06.000459 | Nguyễn Hoàng | Thanh | Nhân viên chăm sóc cây xanh | |
24 | 79000G06.000462 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | Nhân viên phục vụ | |
25 | 79000G06.000474 | Nguyễn Minh | Ý | Nhân viên bảo vệ | |
26 | 79000G06.000476 | Lê Minh | Tuấn | Nhân viên bảo vệ | |
27 | 79000G06.000479 | Bùi Lê | Hòa | Nhân viên chăm sóc cây xanh | |
28 | 79000G06.000486 | Bùi Văn | Na | Nhân viên bảo vệ |