I | Các môn học chung/ đại cương | 13 |
MH01 | Chính trị | 2 |
MH02 | Pháp luật | 1 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 1 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng - An ninh | 2 |
MH05 | Tin học | 2 |
MH06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 4 |
MH07 | Kỹ năng giao tiếp | 1 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn ngành/ nghề | 39 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 14 |
MH08 | An toàn lao động | 2 |
MH09 | Tin học văn phòng | 3 |
MH10 | Lắp ráp và cài đặt máy tính | 3 |
MH11 | Mạng căn bản | 3 |
MH12 | Kỹ thuật Điện-Điện tử | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên nghề | 25 |
MH13 | Hệ điều hành Windows Server | 2 |
MH14 | Sửa chữa và bảo trì máy tính | 3 |
MH15 | Sửa chữa và bảo trì Laptop | 3 |
MH16 | Sửa chữa máy in và thiết bị ngoại vi | 3 |
MH17 | Phân tích và thiết kế hệ thống mạng | 3 |
MH18 | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật với Autocad | 2 |
MH19 | Thực hành sửa chữa và bảo trì máy tính | 1 |
MH20 | Thực hành sửa chữa máy in và thiết bị ngoại vi | 1 |
MH21 | Thiết kế đồ họa với Corel Draw | 2 |
MH22 | Thực tập tốt nghiệp | 5 |
Tổng cộng | | 52 |