1 | 100002754 | 10 chìa khoá mở cửa thành công | Ros Taylor, John Humphrey. | Thống Kê | 2007 | | |
2 | 100002753 | 10 chìa khoá mở cửa thành công | Ros Taylor, John Humphrey. | Thống Kê | 2007 | | |
3 | 100002752 | 10 chìa khoá mở cửa thành công | Ros Taylor, John Humphrey. | Thống Kê | 2007 | | |
4 | 100002751 | 10 chìa khoá mở cửa thành công | Ros Taylor, John Humphrey. | Thống Kê | 2007 | | |
5 | 100002750 | 10 chìa khoá mở cửa thành công | Ros Taylor, John Humphrey. | Thống Kê | 2007 | | |
6 | 100002755 | 10 chìa khoá mở cửa thành công | Ros Taylor, John Humphrey. | Thống Kê | 2007 | | |
7 | 2804 | 10 điều răn về những thất bại trong kinh doanh | Donald R. Keough, Nguyễn Thị Thu Hương dịch. | Trẻ | 2009 | | |
8 | 2339 | 100 Truyện Cổ Tích Thế Giới Chọn Lọc | Ngọc Mai, Vân Trường tuyển chọn. | Mỹ Thuật | 2009 | | |
9 | 7720 | 100 cách chữa bệnh đau vai | Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa. | Y Học | 2002 | | |
10 | 7616 | 100 câu hỏi đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam | Phạm Văn Linh. | Thông Tin và truyền Thông | 2013 | | |
11 | 3426 | 100 nhà quân sự có ảnh hưởng nhất trong lịch sử thế giới | Michael Lee Lanning, Kiến Văn, Vĩnh Khang. | Thời Đại | 2010 | | |
12 | 1770 | 100 nhân vật có ảnh hưởng nhất đến lịch sử thế giới | Lê Thuỳ Chi. | Văn hoá Thông tin | 2009 | | |
13 | 2494 | 100 nhân vật đương đại tạo nên diện mạo thế giới | Nhiều tác giả, Đào Tuấn dịch. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
14 | 5475 | 100 nết nhẫn nhịn làm đầu | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Quang Mão. | Thời Đại | 2012 | | |
15 | 5474 | 100 nết nhẫn nhịn làm đầu | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Quang Mão. | Thời Đại | 2012 | | |
16 | 5984 | 100 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Ngọc Mai tuyển chọn. | Văn Học | 2011 | | |
17 | 5028 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2011 | | |
18 | 5029 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2011 | | |
19 | 4852 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 2 | Sông Lam, Bình Minh .. tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
20 | 4851 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 2 | Sông Lam, Bình Minh .. tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
21 | 4850 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 3 | Sông Lam, Bình Minh.. Tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
22 | 4849 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 3 | Sông Lam, Bình Minh.. Tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
23 | 4844 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 4 | Sông Lam, Bình Minh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
24 | 4843 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 4 | Sông Lam, Bình Minh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
25 | 4870 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 5 | Sông Lam, Bình Minh.. tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
26 | 4869 | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. Tập 5 | Sông Lam, Bình Minh.. tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
27 | 100003819 | 100 tuyệt chiêu cho người dùng Windows Vista | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
28 | 100003820 | 100 tuyệt chiêu cho người dùng Windows Vista | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
29 | 3917 | 100 địa danh đẹp nhất thế giới | Trọng Phụng. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
30 | 100002449 | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi Toefl | Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến. | Thanh Niên | 2007 | | |
31 | 5469 | 1000 vấn đề quan trọng để nhận thức bản thân | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2012 | | |
32 | 5468 | 1000 vấn đề quan trọng để nhận thức bản thân | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2012 | | |
33 | 100002456 | 101 Helpful hints for Ielts: General training module | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2002 | | |
34 | 100003360 | 101 câu hỏi đáp về thuế và hướng dẫn chi tiết luật thuế thu nhập cá nhân: Áp dụng cho tất cả các khoản thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân phát sinh từ ngày 01 - 01 - 2010. | | Thống Kê | 2008 | | |
35 | 7140 | 101 helpful Hints for Ielts Academic module | Garry Adams. | Trẻ | 2004 | | |
36 | 7123 | 101 helpful Hints for Ielts Academic module | Garry Adams. | Trẻ | 2004 | | |
37 | 7122 | 101 helpful Hints for Ielts Academic module | Garry Adams. | Trẻ | 2004 | | |
38 | 7121 | 101 helpful Hints for Ielts Academic module | Garry Adams. | Trẻ | 2004 | | |
39 | 7120 | 101 helpful Hints for Ielts Academic module | Garry Adams. | Trẻ | 2004 | | |
40 | 7119 | 101 helpful Hints for Ielts Academic module | Garry Adams. | Trẻ | 2004 | | |
41 | 7399 | 101 helpful hints for Ielts: Practice Listening test. | | | | | |
42 | 7403 | 101 helpful hints for Ielts: Practice Listening test. | | | | | |
43 | 7398 | 101 helpful hints for Ielts: Practice Listening test. | | | | | |
44 | 100001205 | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C | Lê Văn Doanh,Trần Khắc Tuấn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
45 | 3925 | 109 truyện tiếu lâm Việt Nam chọn lọc | Vân Anh sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
46 | 2199 | 112 loại kem cốc ngon bổ dưỡng | Phúc An, Xuân Lợi. | Phụ Nữ | 2009 | | |
47 | 2198 | 112 loại kem cốc ngon bổ dưỡng | Phúc An, Xuân Lợi. | Phụ Nữ | 2009 | | |
48 | 100002563 | 114 đề mục ngữ pháp tiếng Anh căn bản | Nguyễn Thành Yến dịch. | Trẻ | 2002 | | |
49 | 2083 | 12 bí quyết để có sức khoẻ tốt. Tập 1 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
50 | 2084 | 12 bí quyết để có sức khoẻ tốt. Tập 1 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
51 | 2085 | 12 bí quyết để có sức khoẻ tốt. Tập 2 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
52 | 2086 | 12 bí quyết để có sức khoẻ tốt. Tập 2 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
53 | 100001648 | 120 Mẫu Thêu Thời Trang | Phương Linh. | Nxb Cà Mau | 1996 | | |
54 | 3038 | 120 bài báo của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam, Bình Minh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
55 | 3037 | 120 bài báo của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam, Bình Minh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
56 | 3066 | 120 bài diễn văn, diễn từ, đáp từ của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
57 | 3065 | 120 bài diễn văn, diễn từ, đáp từ của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
58 | 2667 | 120 bài trả lời phỏng vấn báo chí của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Song Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
59 | 2666 | 120 bài trả lời phỏng vấn báo chí của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Song Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
60 | 3056 | 120 bài viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2010 | | |
61 | 3057 | 120 bài viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2010 | | |
62 | 3063 | 120 bức thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
63 | 3062 | 120 bức thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
64 | 3058 | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
65 | 3059 | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
66 | 3074 | 120 câu chuyện về Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2010 | | |
67 | 3064 | 120 câu chuyện về Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2010 | | |
68 | 1439 | 120 câu hỏi phòng chữa đục thuỷ tinh thể | Thái Nhiên, Phạm Viết Dự. | Từ điển Bách khoa | 2007 | | |
69 | 2929 | 120 lời kêu gọi của Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Song Lâm tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
70 | 2928 | 120 lời kêu gọi của Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Song Lâm tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
71 | 3060 | 120 sắc lệnh quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
72 | 3061 | 120 sắc lệnh quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh, Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. | Thanh Niên | 2010 | | |
73 | 100002262 | 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện tử | Nguyễn Trọng Đức. | Thanh Niên | 2007 | | |
74 | 100002261 | 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện tử | Nguyễn Trọng Đức. | Thanh Niên | 2007 | | |
75 | 2096 | 120 điều nên và không nên cho người bệnh ho hen | Nam Việt, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
76 | 2095 | 120 điều nên và không nên cho người bệnh ho hen | Nam Việt, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
77 | 3004 | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam, Bình Minh sưu tầm. | Thanh Niên | 2010 | | |
78 | 3005 | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam, Bình Minh sưu tầm. | Thanh Niên | 2010 | | |
79 | 1445 | 124 câu hỏi phòng chữa bệnh tuỵ | Thái Nhiên, Phạm Viết Dự. | Từ điển Bách khoa | 2007 | | |
80 | 8862 | 15 phút luyện Kanji mỗi ngày - Trình độ sơ cấp - sơ trung cấp Vol.1 | Gakko Hojin KCP Gakuen, KCP Chikyu Shimin Nihongo Gakko. | NXB - ĐHQG | 2020 | | |
81 | 8861 | 15 phút luyện Kanji mỗi ngày - Trình độ sơ cấp - sơ trung cấp Vol.2 | Gakko Hojin KCP Gakuen, KCP Chikyu Shimin Nihongo Gakko. | NXB - ĐHQG | 2020 | | |
82 | 2248 | 150 thực đơn ăn sáng | Nguyễn Thị Kim Hưng. | Phụ Nữ | 2007 | | |
83 | 2249 | 150 thực đơn ăn sáng | Nguyễn Thị Kim Hưng. | Phụ Nữ | 2007 | | |
84 | 2088 | 150 điều nên và không nên đối với các bệnh của nam giới | Nam Việt, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
85 | 2087 | 150 điều nên và không nên đối với các bệnh của nam giới | Nam Việt, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
86 | 2304 | 160 Vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính | Ths Dương Minh Quý. | Hồng Đức | 2009 | | |
87 | 100002271 | 167 mạch điện tử ứng dụng | Hoàn Vũ. | Trẻ | 2002 | | |
88 | 100002272 | 167 mạch điện tử ứng dụng | Hoàn Vũ. | Trẻ | 2002 | | |
89 | 3491 | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón | Thuỳ Linh. | Nxb Hà Nội | 2004 | | |
90 | 3490 | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón | Thuỳ Linh. | Nxb Hà Nội | 2004 | | |
91 | 2651 | 180 thủ thuật và mẹo hay trong flash CS4 | Nguyễn Nam Thuận, Trịnh Quốc Tiến. | Hồng Đức | 2010 | | |
92 | 100001206 | 20 bài học xử lý ảnh nghệ thuật với Photoshop CS | Hoàng Vỹ. | Tổng Hợp | 2004 | | |
93 | 100001301 | 20 bài học xử lý ảnh nghệ thuật với Photoshop CS | Hoàng Vỹ. | Tổng Hợp | 2004 | | |
94 | 7715 | 20 truyện ngắn cho tuổi học trò | Tô Hoài, Thái Bá Lân, Lê Minh Hà. | Thanh Niên | 2010 | | |
95 | 5024 | 200 câu chuyện đạo lý | Trần Quân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
96 | 5023 | 200 câu chuyện đạo lý | Trần Quân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
97 | 3462 | 200 mẹo đông y nam dược: Sơ cứu bệnh thường gặp trong cuộc sống | Nguyễn Văn Sang. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
98 | 3461 | 200 mẹo đông y nam dược: Sơ cứu bệnh thường gặp trong cuộc sống | Nguyễn Văn Sang. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
99 | 4661 | 200 điều mọi người thường không chú ý | Hà Sơn. | Thời Đại | 2011 | | |
100 | 4660 | 200 điều mọi người thường không chú ý | Hà Sơn. | Thời Đại | 2011 | | |
101 | 2792 | 201 câu hỏi hay nhất có thể đặt ra cho nhà tuyển dụng | John Kador, Hải Hà dịch. | Trí Thức | 2006 | | |
102 | 490 | 202 sơ đồ Kế toán ngân hàng | Trương Thị Hồng. | Tài Chính | 2007 | | |
103 | 4645 | 233 điều không nên làm trong cuộc sống | Nguyễn Kim Dân. | Phụ Nữ | 2010 | | |
104 | 4890 | 235 danh nhân cách mạng tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược | Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
105 | 3243 | 24 bài học sống còn để đầu tư thành công trên thị trường chứng khoán | William J. O'neil, Dương Thu Hiền dịch. | Lao Động | 2010 | | |
106 | 4932 | 24 bài học về tính cách cuộc đời | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
107 | 4933 | 24 bài học về tính cách cuộc đời | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
108 | 5363 | 24 điều cần biết trong giáo dục gia đình | Tứ Đức. | Thanh Niên | 2012 | | |
109 | 5362 | 24 điều cần biết trong giáo dục gia đình | Tứ Đức. | Thanh Niên | 2012 | | |
110 | 100002464 | 25 vấn đề về tình bạn và cách giải quyết: Giáo dục tâm lý cho trẻ | Michele Borba, Nhật Nhật dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
111 | 3234 | 252 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới | Mai Lý Quảng, Đỗ Đức Thịnh. | Thế Giới | 2010 | | |
112 | 2416 | 254 câu hỏi giải đáp các tình huống thắc mắc về tổ chức cơ sở Đảng, Đại hội Đảng Bộ các cấp, Bầu cử trong Đảng, Nhiệm vụ, quyền của Đảng Viên, Công tác quản lý Đảng viên | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2010 | | |
113 | 2822 | 254 câu hỏi đáp về tình huống về chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế mới nhất năm 2010 và các văn bản hướng dẫn thi hành | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
114 | 100003695 | 27 đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11 | Nguyễn Đình Độ, Võ Thị Minh Học. | ĐHQG | 2007 | | |
115 | 100003694 | 27 đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11 | Nguyễn Đình Độ, Võ Thị Minh Học. | ĐHQG | 2007 | | |
116 | 100003693 | 27 đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 11 | Nguyễn Đình Độ, Võ Thị Minh Học. | ĐHQG | 2007 | | |
117 | 2065 | 28 ngày của người phụ nữ | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Thanh Niên | 2009 | | |
118 | 2066 | 28 ngày của người phụ nữ | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Thanh Niên | 2009 | | |
119 | 2359 | 280 Câu hỏi đáp về công đoàn Việt Nam & những phương hướng nhiệm vụ cơ bản dành cho chủ tịch công đoàn các cấp giai đoạn 2010 - 2020 | Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
120 | 2213 | 30 Thực đơn ngon bổ dễ chế biến | Ngọc Chi. | Phụ Nữ | 2009 | | |
121 | 2212 | 30 Thực đơn ngon bổ dễ chế biến | Ngọc Chi. | Phụ Nữ | 2009 | | |
122 | 7155 | 30 days to the Toeic test: Test of english for international communication | Lê Thành Tâm giới thiệu. | Trẻ | 2004 | | |
123 | 7154 | 30 days to the Toeic test: Test of english for international communication | Lê Thành Tâm giới thiệu. | Trẻ | 2004 | | |
124 | 7153 | 30 days to the Toeic test: Test of english for international communication | Lê Thành Tâm giới thiệu. | Trẻ | 2004 | | |
125 | 7062 | 30 days to the Toeic test: Test of english for international communication | Lê Thành Tâm giới thiệu. | Trẻ | 2004 | | |
126 | 7152 | 30 days to the Toeic test: Test of english for international communication | Lê Thành Tâm giới thiệu. | Trẻ | 2004 | | |
127 | 2557 | 30 năm phong trào olympic Việt Nam | Hoàng Vĩnh Giang. | Thể dục Thể thao | 2006 | | |
128 | 2823 | 30 năm phong trào olympic Việt Nam | Hoàng Vĩnh Giang. | Thể dục Thể thao | 2006 | | |
129 | 2986 | 30 năm tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc | Phạm Quý Thích. | Thanh Niên | 2010 | | |
130 | 2987 | 30 năm tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc | Phạm Quý Thích. | Thanh Niên | 2010 | | |
131 | 2223 | 30 thực đơn đặc sắc cuối tuần | Quỳnh Chi. | Phụ Nữ | 2009 | | |
132 | 2222 | 30 thực đơn đặc sắc cuối tuần | Quỳnh Chi. | Phụ Nữ | 2009 | | |
133 | 5853 | 30 tiêu điểm từ vựng tiếng anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế: Check your vocabulary for Toeic - Toefl - FCE | Trường Thi. | Thanh Niên | 2011 | | |
134 | 5852 | 30 tiêu điểm từ vựng tiếng anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế: Check your vocabulary for Toeic - Toefl - FCE | Trường Thi. | Thanh Niên | 2011 | | |
135 | 100001867 | 300 Bài Thơ Đường | Đường Thi, Hành Đường Thoái Sĩ tuyển chọn. | Hội Nhà Văn | 2001 | | |
136 | 3481 | 300 câu hỏi kiến thức sức khoẻ. Tập 1 | Khánh Linh, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
137 | 3480 | 300 câu hỏi kiến thức sức khoẻ. Tập 1 | Khánh Linh, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
138 | 3478 | 300 câu hỏi kiến thức sức khoẻ. Tập 2 | Khánh Linh, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
139 | 3479 | 300 câu hỏi kiến thức sức khoẻ. Tập 2 | Khánh Linh, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
140 | 6108 | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa. Tập 1 | Đạt Sĩ dịch. | Thanh Niên | 2011 | | |
141 | 3756 | 315 mẫu văn bản mới nhất trong các đơn vị hành chính sự nghiệp, các tổ chức kinh tế năm 2011: Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
142 | 3755 | 315 mẫu văn bản mới nhất trong các đơn vị hành chính sự nghiệp, các tổ chức kinh tế năm 2011: Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
143 | 421 | 315 tình huống kế toán tài chính | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2004 | | |
144 | 420 | 315 tình huống kế toán tài chính | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2004 | | |
145 | 3766 | 315 đạo lý giúp bạn thành công | Việt Anh. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
146 | 3935 | 333 truyện tiếu lâm thế giới | Lưu Quang Hà sưu tầm. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
147 | 2125 | 345 câu hỏi - Giải đáp về quyền lợi nghĩa vụ cán bộ công chức người lao động, Các vấn đề về lao động tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | Thu Huyền, Ái Sương. | Lao động | 2010 | | |
148 | 100002561 | 35 chủ điểm căn bản ngữ pháp tiếng Anh: Lý thuyết bài tập, đề trắc nghiệm | Đoàn Kim Quang. | Thanh niên | 2005 | | |
149 | 3796 | 350 mẩu chuyện về phép xử thế. Tập 1: Tôn sư trọng đạo | Trần Mênh Mông. | Thanh Niên | 2010 | | |
150 | 3797 | 350 mẩu chuyện về phép xử thế. Tập 1: Tôn sư trọng đạo | Trần Mênh Mông. | Thanh Niên | 2010 | | |
151 | 3840 | 350 mẩu chuyện về phép xử thế. Tập 2: hiếu và nghĩa | Trần Mênh Mông. | Thanh Niên | 2010 | | |
152 | 3841 | 350 mẩu chuyện về phép xử thế. Tập 2: hiếu và nghĩa | Trần Mênh Mông. | Thanh Niên | 2010 | | |
153 | 100000139 | 360 bài toán chọn lọc hàm số: Ôn thi đại học theo phương pháp mới | Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng. | Tổng Hợp | 2000 | | |
154 | 100000141 | 360 bài toán chọn lọc hình giải tích: Ôn thi đại học theo phương pháp mới | Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng. | Trẻ | 1999 | | |
155 | 100000143 | 360 bài toán chọn lọc hình học không gian | Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng. | Tổng Hợp | 1999 | | |
156 | 100000140 | 360 bài toán chọn lọc đại số: Ôn thi đại học theo phương pháp mới | Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng. | Trẻ | 1999 | | |
157 | 2776 | 362 câu đố tục ngữ ca dao Việt Nam | Quốc Long. | Lao Động | 2010 | | |
158 | 6109 | 365 chuyện kể hằng đêm | Vũ Đình Phòng, Minh Châu dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
159 | 2362 | 375 Tình huống giải đáp trong lĩnh vực đào tạo dạy nghề : quy định mới hướng dẫn công tác dạy nghề năm 2010 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
160 | 3470 | 394 bài tính dược | Kim Ngọc Tuấn. | NxbThanh Hoá | 2007 | | |
161 | 100001211 | 3D Studio Max | VN-Guine. | Thống Kê | 2002 | | |
162 | 100001441 | 3DS Max 5: Ấn bản dành cho sinh viên | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
163 | 5330 | 3DSMax: Chuyên đề tạo hình và dựng phim | Lê Hải Trừng. | Phương Đông | 2011 | | |
164 | 5329 | 3DSMax: Chuyên đề tạo hình và dựng phim | Lê Hải Trừng. | Phương Đông | 2011 | | |
165 | 100001207 | 3ds Max 6 | Lưu Triều Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
166 | 100001208 | 3ds Max 6 | Lưu Triều Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
167 | 100001210 | 3ds max 6: Ấn bản dành cho sinh viên | Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng. | Thống Kê | 2004 | | |
168 | 100001209 | 3ds max 6: Ấn bản dành cho sinh viên | Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng. | Thống Kê | 2004 | | |
169 | 3465 | 410 phương thang đông y thực dụng | Thường Hỷ Lê Niên. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
170 | 3466 | 410 phương thang đông y thực dụng | Thường Hỷ Lê Niên. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
171 | 7622 | 45 năm thực hiện di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhiều Tác Giả. | Nxb Thanh Hoá | 2014 | | |
172 | 100001212 | 450 bài tập về lập trình C++ | Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn. | Thống Kê | 2000 | | |
173 | 2602 | 450 tình huống kế toán tài chính: Hướng dẫn thực hành bài tập kế toán | Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng. | Tài Chính | 2010 | | |
174 | 1421 | 476 mẫu soạn thảo mới nhất văn bản hành chính, quản lí hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh | Lê Thành Châu. | Thống Kê | 2003 | | |
175 | 1462 | 492 câu hỏi giải đáp những vướng mắc về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và các loại thuế khác năm 2010 | Bộ Tài Chính. | Lao Động | 2010 | | |
176 | 568 | 495 sơ đồ kế toán theo các chuẩn mực mới và chế độ kế toán Việt Nam hiện hành. | | Thống Kê | 2009 | | |
177 | 1869 | 5 Bài Học Lý Luận Chính Trị Cho Đoàn Viên Thanh Niên | Đặng Quang Vinh. | Thanh Niên | 2000 | | |
178 | 1868 | 5 Bài Học Lý Luận Chính Trị Cho Đoàn Viên Thanh Niên | Đặng Quang Vinh. | Thanh Niên | 2000 | | |
179 | 1867 | 5 Bài Học Lý Luận Chính Trị Cho Đoàn Viên Thanh Niên | Đặng Quang Vinh. | Thanh Niên | 2000 | | |
180 | 1866 | 5 Bài Học Lý Luận Chính Trị Cho Đoàn Viên Thanh Niên | Đặng Quang Vinh. | Thanh Niên | 2000 | | |
181 | 1865 | 5 Bài Học Lý Luận Chính Trị Cho Đoàn Viên Thanh Niên | Đặng Quang Vinh. | Thanh Niên | 2000 | | |
182 | 3659 | 50 cách giảm bớt các chứng bệnh về đường tiêu hoá | Lan Phương. | Phụ Nữ | 2005 | | |
183 | 3658 | 50 cách giảm bớt các chứng bệnh về đường tiêu hoá | Lan Phương. | Phụ Nữ | 2005 | | |
184 | 3629 | 50 cách giúp phụ nữ phòng ngừa bệnh tim | Phương Lan. | Phụ Nữ | 2005 | | |
185 | 3628 | 50 cách giúp phụ nữ phòng ngừa bệnh tim | Phương Lan. | Phụ Nữ | 2005 | | |
186 | 1359 | 50 chứng lở loét và dị tật thường gặp ở bàn chân: Triệu chứng và cách điều trị | Đào Thiện Phúc. | Tổng hợp Tp.HCM | 2009 | | |
187 | 1358 | 50 chứng lở loét và dị tật thường gặp ở bàn chân: Triệu chứng và cách điều trị | Đào Thiện Phúc. | Tổng hợp Tp.HCM | 2009 | | |
188 | 1357 | 50 chứng lở loét và dị tật thường gặp ở bàn chân: Triệu chứng và cách điều trị | Đào Thiện Phúc. | Tổng hợp Tp.HCM | 2009 | | |
189 | 1356 | 50 chứng lở loét và dị tật thường gặp ở bàn chân: Triệu chứng và cách điều trị | Đào Thiện Phúc. | Tổng hợp Tp.HCM | 2009 | | |
190 | 3328 | 50 câu chuyện làm thay đổi cuộc sống của bạn. Tập 10 | Trúc Ly, Hải Yến. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
191 | 3327 | 50 câu chuyện làm thay đổi cuộc sống của bạn. Tập 10 | Trúc Ly, Hải Yến. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
192 | 3330 | 50 câu chuyện làm thay đổi cuộc sống của bạn. Tập 4 | Trúc Ly, Hải Yến. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
193 | 3329 | 50 câu chuyện làm thay đổi cuộc sống của bạn. Tập 4 | Trúc Ly, Hải Yến. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
194 | 3355 | 50 nguyên tắc không sợ hãi | Robert Greene, Lê Đình Chi dịch. | Trẻ | 2011 | | |
195 | 2905 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1: Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
196 | 2906 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1: Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
197 | 2907 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1: Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
198 | 2908 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1: Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
199 | 2912 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2: Tình cha | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2008 | | |
200 | 2909 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2: Tình cha | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2008 | | |
201 | 2910 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2: Tình cha | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2008 | | |
202 | 2911 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2: Tình cha | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2008 | | |
203 | 2901 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3: Gia đình | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
204 | 2902 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3: Gia đình | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
205 | 2903 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3: Gia đình | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
206 | 2904 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3: Gia đình | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
207 | 2920 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4: Tình thầy trò | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
208 | 2918 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4: Tình thầy trò | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
209 | 2919 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4: Tình thầy trò | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
210 | 2917 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4: Tình thầy trò | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
211 | 2913 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 5: Tình yêu thương | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
212 | 2914 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 5: Tình yêu thương | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
213 | 2915 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 5: Tình yêu thương | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
214 | 2916 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 5: Tình yêu thương | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. | Trẻ | 2009 | | |
215 | 2921 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 6: Tình thân ái | Nguyễn Hạnh. | Trẻ | 2009 | | |
216 | 2922 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 6: Tình thân ái | Nguyễn Hạnh. | Trẻ | 2009 | | |
217 | 2924 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 6: Tình thân ái | Nguyễn Hạnh. | Trẻ | 2009 | | |
218 | 2923 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 6: Tình thân ái | Nguyễn Hạnh. | Trẻ | 2009 | | |
219 | 3496 | 500 câu hỏi đáp về bệnh tiểu đường | Võ Mai Lý. | Nxb Hải Phòng | 2009 | | |
220 | 3497 | 500 câu hỏi đáp về bệnh tiểu đường | Võ Mai Lý. | Nxb Hải Phòng | 2009 | | |
221 | 3273 | 520 tình huống giải đáp vướng mắc về chế độ chính sách, công tác tổ chức, quản lý và hoạt động đối với ngành giáo dục Việt Nam | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2010 | | |
222 | 1325 | 522 tình huống và giải pháp về bộ luật dân sự và văn bản mới hướng dẫn thực hiện pháp luật về dân sự, tố tụng dân sự, thi hành án dân sự năm 2010 | Nguyễn Ngọc Duy, Hoàng Anh. | Lao Động | 2010 | | |
223 | 3822 | 54 vị hoàng đế Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
224 | 3821 | 54 vị hoàng đế Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
225 | 3852 | 54 vị hoàng đế Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
226 | 3853 | 54 vị hoàng đế Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
227 | 1504 | 555 món ăn Việt Nam: Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng | Trần Hữu Thực. | Thống Kê | 2009 | | |
228 | 5465 | 56 bài luyện dịch Anh Việt - Việt Anh | Trương Quang Phú, Phương Anh. | Phương Đông | 2009 | | |
229 | 5464 | 56 bài luyện dịch Anh Việt - Việt Anh | Trương Quang Phú, Phương Anh. | Phương Đông | 2009 | | |
230 | 1827 | 60 Năm Toàn Quốc Kháng Chiến (1946 - 2006) | Vũ Như Khôi. | Quân Đội Nhân Dân | 2006 | | |
231 | 1828 | 60 Năm Toàn Quốc Kháng Chiến (1946 - 2006) | Vũ Như Khôi. | Quân Đội Nhân Dân | 2006 | | |
232 | 963 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
233 | 6377 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
234 | 6986 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
235 | 6985 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
236 | 6984 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
237 | 6983 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
238 | 6982 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
239 | 6981 | 600 Essential Words For The Toeic | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2011 | | |
240 | 7496 | 600 Essential words for the Toeic: CD 1+2. | | | | | |
241 | 7494 | 600 Essential words for the Toeic: CD 1+2. | | | | | |
242 | 7495 | 600 Essential words for the Toeic: CD 1+2. | | | | | |
243 | 4980 | 657 tình huống hỏi đáp về pháp luật dân sự và thi hành án dân sự | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2012 | | |
244 | 100003709 | 676 bài tập trắc nghiệm khách quan Vật lí 12: Tóm tắt lý thuyết, giới thiệu câu hỏi trắc nghiệm theo chủ đề và hướng dẫn trả lời | Nguyễn Anh Thi. | ĐHQG | 2008 | | |
245 | 100003710 | 676 bài tập trắc nghiệm khách quan Vật lí 12: Tóm tắt lý thuyết, giới thiệu câu hỏi trắc nghiệm theo chủ đề và hướng dẫn trả lời | Nguyễn Anh Thi. | ĐHQG | 2008 | | |
246 | 100003708 | 676 bài tập trắc nghiệm khách quan Vật lí 12: Tóm tắt lý thuyết, giới thiệu câu hỏi trắc nghiệm theo chủ đề và hướng dẫn trả lời | Nguyễn Anh Thi. | ĐHQG | 2008 | | |
247 | 7719 | 7 bài học cần thiết để trở thành nhân viên ưu tú | John Clack, Bảo Trân dịch. | Nxb Đồng Nai | 2008 | | |
248 | 6064 | 7 bước đến thành công | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
249 | 6065 | 7 bước đến thành công | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
250 | 6097 | 7 thói quen để thành đạt | Stephen R. Covey, Vũ Tiến Phúc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
251 | 6096 | 7 thói quen để thành đạt | Stephen R. Covey, Vũ Tiến Phúc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
252 | 4212 | 7 ảo tưởng tình yêu: cuộc hành trình từ cái đầu đến trái tim của tâm hồn | Mike George, Phạm Vũ Thanh Tùng dịch. | Trẻ | 2011 | | |
253 | 1864 | 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân. | ĐHQG | 2000 | | |
254 | 2078 | 70 bài thuốc phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
255 | 2077 | 70 bài thuốc phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
256 | 100001214 | 72 kỹ thuật xử lý công việc văn phòng trên máy tính | Nguyễn Công Sơn. | Thống Kê | 2005 | | |
257 | 100001213 | 72 kỹ thuật xử lý công việc văn phòng trên máy tính | Nguyễn Công Sơn. | Thống Kê | 2005 | | |
258 | 2100 | 74 thang thuốc hay thường dùng | Nguyễn Khắc Khoái. | Lao Động | 2009 | | |
259 | 2099 | 74 thang thuốc hay thường dùng | Nguyễn Khắc Khoái. | Lao Động | 2009 | | |
260 | 5310 | 7788 Em yêu anh: Tiểu thuyết | Cầm Sắt Tỳ Bà, Thu Trần dịch. | Văn Học | 2011 | | |
261 | 5309 | 7788 Em yêu anh: Tiểu thuyết | Cầm Sắt Tỳ Bà, Thu Trần dịch. | Văn Học | 2011 | | |
262 | 4982 | 799 cách xử lý tình huống về quy trình nghiệp vụ thanh tra kiểm tra công tác kiểm toán, chuẩn mực và chế độ chính sách đối với người làm công tác kiểm toán - Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản của kiểm toán nhà nước | Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm. | Tài Chính | 2011 | | |
263 | 5239 | 799 cách xử lý tình huống về quy trình nghiệp vụ, thanh tra kiểm tra công tác kiểm toán, chuẩn mực và chế độ chính sách đối với người làm công tác kiểm toán - Thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản của kiểm toán nhà nước | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2011 | | |
264 | 3764 | 8 nguyên tắc hẹn hò con gái tôi | W. Bruce Cameron, Thu Huyền dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
265 | 100001649 | 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc | Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng. | Mỹ Thuật | 1999 | | |
266 | 100002799 | 8000 địa chỉ Internet Việt Nam và Quốc Tế | Nguyễn Văn Khoa, Lê Quốc Toàn. | Thống Kê | 2008 | | |
267 | 3697 | 885 tình huống giải đáp về chế độ chính sách, công tác điều tra an ninh trật tự, tạm giam tạm giữ xử phạt vi phạm trong tình hình mới | Thuỳ Linh, Việt Trinh biên soạn. | Lao Động | 2011 | | |
268 | 948 | 900 mẫu câu đàm thoại trong ngành dịch vụ khách sạn | Nguyễn Trung Tánh. | Nxb Tp.HCM | 2007 | | |
269 | 5241 | 945 cách xử lý tình huống trong công tác phí, tiếp khách, chi tiêu nội bộ, phương tiện đi lại và mua sắm hàng hoá tại các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp | Thu Huyền, Ái Phương. | Tài Chínhc2011 | | | |
270 | 4989 | 985 tình huống giải đáp về công tác khám bệnh, chữa bệnh, quản lý tài chính và nhân sự dành cho lãnh đạo ngành Y tế - Y dược Việt Nam | Quang Minh, Tiến Đạt sưu tầm. | Y Học | 2011 | | |
271 | 2074 | 99 vị thuốc nam thường dùng | Nguyễn Khắc Khoái. | Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 | | |
272 | 2073 | 99 vị thuốc nam thường dùng | Nguyễn Khắc Khoái. | Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 | | |
273 | 2048 | 99 điều cần nhớ để sống khoẻ mạnh | Nguyễn Khắc Khoái. | Lao động | 2009 | | |
274 | 2047 | 99 điều cần nhớ để sống khoẻ mạnh | Nguyễn Khắc Khoái. | Lao động | 2009 | | |
275 | 3125 | A child called "It" - Không nơi nương tựa. | Dave Pelzer, Thanh Hoa, Thảo Nguyên. | Trẻ | 2010 | | |
276 | 4067 | A cup of chicken soup for the soul: Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Tổng Hợp | 2010 | | |
277 | 3297 | A man named Dave - Đi ra từ bóng tối | Dave Pelzer, Cao Xuân Việt Khương. | Trẻ | 2010 | | |
278 | 100001554 | A practical English Grammar | A.J.Thomson. | Thanh Niên | 1999 | | |
279 | 100001555 | A week by the sea: Activity Book | Peter Viney. | Oxford University | 1993 | | |
280 | 6890 | A1 Toefl iBT reading | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
281 | 6889 | A1 Toefl iBT reading | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
282 | 6888 | A1 Toefl iBT reading | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
283 | 6887 | A1 Toefl iBT reading | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
284 | 6886 | A1 Toefl iBT reading | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
285 | 6885 | A1 Toefl iBT reading | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
286 | 6901 | A1 Toefl iBT speaking | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
287 | 6902 | A1 Toefl iBT speaking | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
288 | 6900 | A1 Toefl iBT speaking | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
289 | 6899 | A1 Toefl iBT speaking | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
290 | 6898 | A1 Toefl iBT speaking | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
291 | 6897 | A1 Toefl iBT speaking | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
292 | 6896 | A1 Toefl iBT writing | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
293 | 6895 | A1 Toefl iBT writing | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
294 | 6894 | A1 Toefl iBT writing | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
295 | 6893 | A1 Toefl iBT writing | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
296 | 6892 | A1 Toefl iBT writing | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
297 | 6891 | A1 Toefl iBT writing | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
298 | 7391 | A1 Toefl iBT: Listening. | | | | | |
299 | 7390 | A1 Toefl iBT: Listening. | | | | | |
300 | 7389 | A1 Toefl iBT: Listening. | | | | | |
301 | 7479 | A1 Toefl iBT: Reading. | | | | | |
302 | 7481 | A1 Toefl iBT: Reading. | | | | | |
303 | 7482 | A1 Toefl iBT: Reading. | | | | | |
304 | 7432 | A1 Toefl iBT: Writing CD1 +2. | | | | | |
305 | 7431 | A1 Toefl iBT: Writing CD1 +2. | | | | | |
306 | 7430 | A1 Toefl iBT: Writing CD1 +2. | | | | | |
307 | 6908 | A1 toefl iBT listening | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
308 | 6907 | A1 toefl iBT listening | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
309 | 6906 | A1 toefl iBT listening | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
310 | 6905 | A1 toefl iBT listening | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
311 | 6904 | A1 toefl iBT listening | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
312 | 6903 | A1 toefl iBT listening | Richie Hahn. | Trẻ | 2011 | | |
313 | 8604 | AQ Chỉ số vượt khó - Biến khó khăn thành cơ hội | Paul G. Stoltz. | NXB Lao động - Xã hội | 2012 | | |
314 | 8605 | AQ Chỉ số vượt khó - Biến khó khăn thành cơ hội | Paul G. Stoltz. | NXB Lao động - Xã hội | 2012 | | |
315 | 7151 | AQ chỉ số vượt khó: Biến khó khăn thành cơ hội | Paul G. Stoltz. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
316 | 100001290 | ASP 3.0 cho mọi người | VN-Guine. | Thống Kê | 2002 | | |
317 | 100001218 | ASP Databasea: Ấn bản 2001 | Lương Quỳnh Mai, Võ Minh Trung. | Trẻ | 2001 | | |
318 | 100003396 | ASP thật đơn giản | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
319 | 100003397 | ASP thật đơn giản | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
320 | 100001459 | ASP. Net Kỹ thuật và ứng dụng: Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia | Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. | Thống Kê | 2002 | | |
321 | 100001291 | Adobe Illustrator với các kỹ thuật thiết kế nâng cao | Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung. | Giáo Dục | 2001 | | |
322 | 100001215 | Adobe Illustrator với các kỹ thuật thiết kế nâng cao | Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung. | Giáo Dục | 2001 | | |
323 | 100001216 | Adobe InDesign | Nguyễn Việt Dũng. | Giáo Dục | 2000 | | |
324 | 7961 | Adobe after effect CS 5 dành cho người bắt đầu: Các hiệu ứng | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
325 | 7960 | Adobe after effect CS 5 dành cho người bắt đầu: Các hiệu ứng | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
326 | 7959 | Adobe after effect CS 5 dành cho người bắt đầu: Các hiệu ứng | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
327 | 7025 | Advanced Grammar in use | Martin Hewings. | Trẻ | 2007 | | |
328 | 7024 | Advanced Grammar in use | Martin Hewings. | Trẻ | 2007 | | |
329 | 7023 | Advanced Grammar in use | Martin Hewings. | Trẻ | 2007 | | |
330 | 7759 | Ai nịnh vợ nhất. Tập truyện cười | Đặng Việt Thuỷ. | Quân đội Nhân Dân | 2012 | | |
331 | 6048 | Ai và Ky ở xứ sở những con số tàng hình | Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương Văn. | Thế Giới | 2012 | | |
332 | 6049 | Ai và Ky ở xứ sở những con số tàng hình | Ngô Bảo Châu, Nguyễn Phương Văn. | Thế Giới | 2012 | | |
333 | 4254 | Ai về xứ huế | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2010 | | |
334 | 4255 | Ai về xứ huế | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2010 | | |
335 | 4256 | Ai về xứ huế | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2010 | | |
336 | 6177 | Alcaloid Naphthylisoquinolin: Dùng cho dược sĩ và học viên sau đại học | Phạm Đông Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
337 | 6176 | Alcaloid Naphthylisoquinolin: Dùng cho dược sĩ và học viên sau đại học | Phạm Đông Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
338 | 8140 | Alis Nase | Yekta Kopan. Alex Pelayo. | | | | |
339 | 7611 | Altenpflege Heute | Urban & Fischer. | 2010 | | | |
340 | 991 | American Cutting Edge: Students' Book. Level 2 | Peter Moor. | Cambridge | 2004 | | |
341 | 989 | American Cutting Edge: Students' Book. Level 2 | Peter Moor. | Cambridge | 2004 | | |
342 | 990 | American Cutting Edge: Students' Book. Level 2 | Peter Moor. | Cambridge | 2004 | | |
343 | 993 | American Cutting Edge: Students' Book. Level 2 | Peter Moor. | Cambridge | 2004 | | |
344 | 992 | American Cutting Edge: Students' Book. Level 2 | Peter Moor. | Cambridge | 2004 | | |
345 | 100000795 | Ampli Hi - Fi và mạch điện tử | Ngô Anh Ba. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1996 | | |
346 | 100001217 | An toàn máy tính và phòng chống virus | Nguyễn Hữu Lộc, Trần Luyến. | Thống Kê | 1999 | | |
347 | 2113 | Anh cả Nguyễn Lương Bằng | Vũ Khánh, Bùi Hoàng Chung, Phạm Đình An dịch. | Thông Tấn Xã | 2009 | | |
348 | 4741 | Anh em trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
349 | 4742 | Anh em trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
350 | 4743 | Anh em trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
351 | 954 | Anh ngữ chuyên ngành du lịch | Bùi Quang Đông. | D9ồng Nai | 1999 | | |
352 | 947 | Anh văn đàm thoại cho nhân viên khách sạn | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2004 | | |
353 | 6620 | Anna Karenina | Leo Tolstoy; Nhị Ca, Dương Tường dịch. | Văn Học | 2012 | | |
354 | 6619 | Anna Karenina | Leo Tolstoy; Nhị Ca, Dương Tường dịch. | Văn Học | 2012 | | |
355 | 8141 | Arthut und Anton | Sibylle Hammer. | | | | |
356 | 8165 | Aschenputtel | Lesen Leicht Gemacht. | | | | |
357 | 100001178 | Atlas Gồ đá | Trần Văn Địch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
358 | 100001177 | Atlas Gồ đá | Trần Văn Địch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
359 | 321 | Atlas giải phẫu người | Frank H. Netter, MD. | Y Học | 2008 | | |
360 | 312 | Atlas giải phẫu người | Frank H. Netter, MD. | Y Học | 2008 | | |
361 | 322 | Atlas giải phẫu người | Johnannes W.Rohen. | Y Học | 2008 | | |
362 | 311 | Atlas giải phẫu người | Johnannes W.Rohen. | Y Học | 2008 | | |
363 | 308 | Atlas giải phẫu người: Phần nội tạng | Mircea Ifrim. | Y Học | 2003 | | |
364 | 243 | Atlas sinh lý học | Võ Trần Khúc Nhã dịch. | Y Học | 2007 | | |
365 | 242 | Atlas sinh lý học | Võ Trần Khúc Nhã dịch. | Y Học | 2007 | | |
366 | 4700 | Atlas virút gây bệnh cho người | Nguyễn Thanh Thuỷ, Trần Quang Huy. | Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ | 2011 | | |
367 | 100001199 | AutoCad cho tự động hoá thiết kế | Nguyễn Văn Hiến. | Giáo Dục | 2005 | | |
368 | 100002821 | Autocad 2006: Lý thuyết và thực hành | Nguyễn Khánh Hùng. | Thống Kê | 2007 | | |
369 | 100002820 | Autocad 2007 mô hình 3D | Nguyễn Khánh Hùng. | Thống Kê | 2007 | | |
370 | 7894 | Autocad structural detalling dành cho người bắt đầu: Kết cấu thép | Phạm Quang Hiển, Lê Thanh Nhật. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
371 | 7895 | Autocad structural detalling dành cho người bắt đầu: Kết cấu thép | Phạm Quang Hiển, Lê Thanh Nhật. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
372 | 7896 | Autocad structural detalling dành cho người bắt đầu: Kết cấu thép | Phạm Quang Hiển, Lê Thanh Nhật. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
373 | 2148 | Autocad và người thiết kế và tiêu chuẩn quốc tế về kỹ nghệ hoạ và Cad | Lê Vi, Nguyên Ngọc. | Lao Động | 2010 | | |
374 | 2149 | Autocad và người thiết kế và tiêu chuẩn quốc tế về kỹ nghệ hoạ và Cad | Lê Vi, Nguyên Ngọc. | Lao Động | 2010 | | |
375 | 2150 | Autocad và người thiết kế và tiêu chuẩn quốc tế về kỹ nghệ hoạ và Cad | Lê Vi, Nguyên Ngọc. | Lao Động | 2010 | | |
376 | 100002881 | Ác quỷ trên thiên đường: Truyện dài | Henry Miller, Tâm Nguyên dịch. | Văn Nghệ | 2007 | | |
377 | 6592 | Án mạng trên sông Nile | Agatha Christie, Lan Phương dịch. | Trẻ | 2012 | | |
378 | 6585 | Án mạng trên sông Nile | Agatha Christie, Lan Phương dịch. | Trẻ | 2012 | | |
379 | 6584 | Án mạng trên sông Nile | Agatha Christie, Lan Phương dịch. | Trẻ | 2012 | | |
380 | 6348 | Ánh Hoàng Hôn Mỏng Manh: Tiểu thuyết | Tỉnh Không Lam Hề, Nguyễn Thị Thại dịch. | Hồng Bàng, Công ty sách Bách Việt | 2012 | | |
381 | 6355 | Ánh Hoàng Hôn Mỏng Manh: Tiểu thuyết | Tỉnh Không Lam Hề, Nguyễn Thị Thại dịch. | Hồng Bàng, Công ty sách Bách Việt | 2012 | | |
382 | 6353 | Ánh Hoàng Hôn Mỏng Manh: Tiểu thuyết | Tỉnh Không Lam Hề, Nguyễn Thị Thại dịch. | Hồng Bàng, Công ty sách Bách Việt | 2012 | | |
383 | 3968 | Áo dài Việt Nam | Việt Hùng collection. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
384 | 3967 | Áo dài Việt Nam | Việt Hùng collection. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
385 | 1101 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế | Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
386 | 1103 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế | Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
387 | 1104 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế | Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
388 | 1102 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế | Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
389 | 3212 | Ảnh hưởng của phật giáo đến đời sống của người Việt Nam | Huỳnh Thị Ngọc Loan. | | 2009 | | |
390 | 1219 | Ba người lính ngự lâm: Tiểu thuyết | Alêchxăng Đuyma, Anh Vũ dịch. | Văn Học | 2010 | | |
391 | 1787 | Barack Obama hay giấc mơ mới của người Mỹ | Guillaume Serina, Hiệu Contant dịch. | Hội nhà văn | 2009 | | |
392 | 8152 | Baron von Munchhausen | Gottfried August Burger. | | | | |
393 | 7004 | Barron's Essential words for the IeLts | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
394 | 7003 | Barron's Essential words for the IeLts | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
395 | 7002 | Barron's Essential words for the IeLts | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
396 | 7001 | Barron's Essential words for the IeLts | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
397 | 7000 | Barron's Essential words for the IeLts | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
398 | 6999 | Barron's Essential words for the IeLts | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
399 | 7022 | Barron's Essential words for the Toefl: 4th Edition | Steven J. Matthiesen. | Trẻ | 2012 | | |
400 | 7020 | Barron's Essential words for the Toefl: 4th Edition | Steven J. Matthiesen. | Trẻ | 2012 | | |
401 | 7019 | Barron's Essential words for the Toefl: 4th Edition | Steven J. Matthiesen. | Trẻ | 2012 | | |
402 | 7436 | Barron's Gmat. | | | | | |
403 | 7433 | Barron's Gmat. | | | | | |
404 | 7437 | Barron's Gmat. | | | | | |
405 | 6809 | Barron's Gmat with graduate management admission test: 14th Edition | Eugene D. Jaffe. | Trẻ | 2011 | | |
406 | 6808 | Barron's Gmat with graduate management admission test: 14th Edition | Eugene D. Jaffe. | Trẻ | 2011 | | |
407 | 6807 | Barron's Gmat with graduate management admission test: 14th Edition | Eugene D. Jaffe. | Trẻ | 2011 | | |
408 | 6806 | Barron's Gmat with graduate management admission test: 14th Edition | Eugene D. Jaffe. | Trẻ | 2011 | | |
409 | 6805 | Barron's Gmat with graduate management admission test: 14th Edition | Eugene D. Jaffe. | Trẻ | 2011 | | |
410 | 6804 | Barron's Gmat with graduate management admission test: 14th Edition | Eugene D. Jaffe. | Trẻ | 2011 | | |
411 | 7490 | Barron's Gre. | | | | | |
412 | 7491 | Barron's Gre. | | | | | |
413 | 7489 | Barron's Gre. | | | | | |
414 | 6845 | Barron's Gre graduate record examination: 17th Edition | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2009 | | |
415 | 6844 | Barron's Gre graduate record examination: 17th Edition | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2009 | | |
416 | 6847 | Barron's Gre graduate record examination: 17th Edition | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2009 | | |
417 | 6842 | Barron's Gre graduate record examination: 17th Edition | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2009 | | |
418 | 6841 | Barron's Gre graduate record examination: 17th Edition | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2009 | | |
419 | 6840 | Barron's Gre graduate record examination: 17th Edition | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2009 | | |
420 | 7161 | Barron's How to prepare for the SAT | First News. | Trẻ | 2012 | | |
421 | 7160 | Barron's How to prepare for the SAT | First News. | Trẻ | 2012 | | |
422 | 7159 | Barron's How to prepare for the SAT | First News. | Trẻ | 2012 | | |
423 | 7158 | Barron's How to prepare for the SAT | First News. | Trẻ | 2012 | | |
424 | 7157 | Barron's How to prepare for the SAT | First News. | Trẻ | 2012 | | |
425 | 7156 | Barron's How to prepare for the SAT | First News. | Trẻ | 2012 | | |
426 | 7417 | Barron's Ielts practice exams : CD 1+2. | | | | | |
427 | 7103 | Barron's SAT 1: How to prepare for the Sat 1 | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2006 | | |
428 | 7100 | Barron's SAT 1: How to prepare for the Sat 1 | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2006 | | |
429 | 7099 | Barron's SAT 1: How to prepare for the Sat 1 | Sharon Weiner Green. | Trẻ | 2006 | | |
430 | 6791 | Barron's The leader in test preparation Toefl iBT internet - based test: 13th Edition | Pamela J. Sharpe, Ph.D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
431 | 6790 | Barron's The leader in test preparation Toefl iBT internet - based test: 13th Edition | Pamela J. Sharpe, Ph.D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
432 | 6789 | Barron's The leader in test preparation Toefl iBT internet - based test: 13th Edition | Pamela J. Sharpe, Ph.D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
433 | 6788 | Barron's The leader in test preparation Toefl iBT internet - based test: 13th Edition | Pamela J. Sharpe, Ph.D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
434 | 6787 | Barron's The leader in test preparation Toefl iBT internet - based test: 13th Edition | Pamela J. Sharpe, Ph.D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
435 | 7370 | Barron's Toefl iBT Internet-Based test. | | | | | |
436 | 7371 | Barron's Toefl iBT Internet-Based test. | | | | | |
437 | 7365 | Barron's Toefl iBT practice Activities: CD 1+2. | | | | | |
438 | 7372 | Barron's Toefl iBT practice Activities: CD 1+2. | | | | | |
439 | 7313 | Barron's Toeic Practice exam: CD 1+2. | | | | | |
440 | 7309 | Barron's Toeic Practice exam: CD 1+2. | | | | | |
441 | 6696 | Barron's Toeic bridge test: Test of English for international communication | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
442 | 6695 | Barron's Toeic bridge test: Test of English for international communication | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
443 | 6694 | Barron's Toeic bridge test: Test of English for international communication | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
444 | 6693 | Barron's Toeic bridge test: Test of English for international communication | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
445 | 6692 | Barron's Toeic bridge test: Test of English for international communication | Dr. Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
446 | 6974 | Barron's Toeic practice Exams | Dr. Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
447 | 6973 | Barron's Toeic practice Exams | Dr. Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
448 | 6972 | Barron's Toeic practice Exams | Dr. Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
449 | 6971 | Barron's Toeic practice Exams | Dr. Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
450 | 6970 | Barron's Toeic practice Exams | Dr. Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
451 | 6969 | Barron's Toeic practice Exams | Dr. Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
452 | 7308 | Barron's Toeic practice exams: CD 3 + 4. | | | | | |
453 | 7310 | Barron's Toeic practice exams: CD 3 + 4. | | | | | |
454 | 6914 | Barron's Toeic test of english for international communication: 5th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
455 | 6913 | Barron's Toeic test of english for international communication: 5th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
456 | 6912 | Barron's Toeic test of english for international communication: 5th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
457 | 6911 | Barron's Toeic test of english for international communication: 5th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
458 | 6910 | Barron's Toeic test of english for international communication: 5th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
459 | 6909 | Barron's Toeic test of english for international communication: 5th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
460 | 7487 | Barron's Toeic test: CD 3. | | | | | |
461 | 7312 | Barron's Toeic: CD 1+2. | | | | | |
462 | 7304 | Barron's Toeic: CD 1+2. | | | | | |
463 | 7305 | Barron's Toeic: CD 1+2. | | | | | |
464 | 7307 | Barron's Toeic: CD 3+4. | | | | | |
465 | 7311 | Barron's Toeic: CD 3+4. | | | | | |
466 | 7380 | Barron's how to prepare for the Sat. | | | | | |
467 | 7383 | Barron's how to prepare for the Sat. | | | | | |
468 | 7381 | Barron's how to prepare for the Sat. | | | | | |
469 | 7097 | Barron's how to prepare for the Toefl test: Test of english as a foreign language | Pamela J. Shape. | Trẻ | 2005 | | |
470 | 7096 | Barron's how to prepare for the Toefl test: Test of english as a foreign language | Pamela J. Shape. | Trẻ | 2005 | | |
471 | 7095 | Barron's how to prepare for the Toefl test: Test of english as a foreign language | Pamela J. Shape. | Trẻ | 2005 | | |
472 | 7298 | Barron's how to prepare for the Toeic bridge test: CD 1+2. | | | | | |
473 | 7486 | Barron's how to prepare for the Toeic bridge test: CD 1+2. | | | | | |
474 | 7327 | Barron's how to prepare for the Toeic bridge test: CD 1+2. | | | | | |
475 | 7328 | Barron's how to prepare for the Toeic bridge test: CD 1+2. | | | | | |
476 | 6852 | Barron's how to prepare for the toefl iBT test of english as a foreign language internet-based test: 12th Edition | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
477 | 6846 | Barron's how to prepare for the toefl iBT test of english as a foreign language internet-based test: 12th Edition | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
478 | 6843 | Barron's how to prepare for the toefl iBT test of english as a foreign language internet-based test: 12th Edition | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
479 | 6884 | Barron's how to prepare for the toefl iBT test of english as a foreign language internet-based test: 12th Edition | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
480 | 6883 | Barron's how to prepare for the toefl iBT test of english as a foreign language internet-based test: 12th Edition | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
481 | 6882 | Barron's how to prepare for the toefl iBT test of english as a foreign language internet-based test: 12th Edition | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
482 | 7415 | Barron's ielts: International English language testing system: CD 1+2. | | | | | |
483 | 7418 | Barron's ielts: International English language testing system: CD 1+2. | | | | | |
484 | 7416 | Barron's ielts: International English language testing system: CD 1+2. | | | | | |
485 | 7434 | Barron's ielts: International English language testing system: CD 1+2. | | | | | |
486 | 7435 | Barron's ielts: International English language testing system: CD 1+2. | | | | | |
487 | 6962 | Barron's passkey to the Toefl iBT test of english as a foreign language internet based test | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
488 | 6961 | Barron's passkey to the Toefl iBT test of english as a foreign language internet based test | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
489 | 6960 | Barron's passkey to the Toefl iBT test of english as a foreign language internet based test | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
490 | 6959 | Barron's passkey to the Toefl iBT test of english as a foreign language internet based test | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
491 | 6958 | Barron's passkey to the Toefl iBT test of english as a foreign language internet based test | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
492 | 6957 | Barron's passkey to the Toefl iBT test of english as a foreign language internet based test | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
493 | 6848 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 5th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
494 | 6851 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 5th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
495 | 6850 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 5th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
496 | 6815 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 6th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
497 | 6814 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 6th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
498 | 6813 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 6th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
499 | 6812 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 6th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
500 | 6811 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 6th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
501 | 6810 | Barron's practice exercises for the toefl test of english as a foreign language: 6th Edition | Pamela J. Sharpe. | Trẻ | 2010 | | |
502 | 6735 | Barron's students choice Ielts international english language testing system | Dr.Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
503 | 6734 | Barron's students choice Ielts international english language testing system | Dr.Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
504 | 6733 | Barron's students choice Ielts international english language testing system | Dr.Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
505 | 6732 | Barron's students choice Ielts international english language testing system | Dr.Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
506 | 6731 | Barron's students choice Ielts international english language testing system | Dr.Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
507 | 6730 | Barron's students choice Ielts international english language testing system | Dr.Lin Lougheed. | Trẻ | 2012 | | |
508 | 6747 | Barron's the leader in test preparation Ielts international english language testing system: Second Edition | Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
509 | 6746 | Barron's the leader in test preparation Ielts international english language testing system: Second Edition | Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
510 | 6745 | Barron's the leader in test preparation Ielts international english language testing system: Second Edition | Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
511 | 6744 | Barron's the leader in test preparation Ielts international english language testing system: Second Edition | Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
512 | 6743 | Barron's the leader in test preparation Ielts international english language testing system: Second Edition | Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
513 | 6742 | Barron's the leader in test preparation Ielts international english language testing system: Second Edition | Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
514 | 6741 | Barron's the leader in test preparation Ielts practice exams with Audio CDs | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
515 | 6740 | Barron's the leader in test preparation Ielts practice exams with Audio CDs | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
516 | 6739 | Barron's the leader in test preparation Ielts practice exams with Audio CDs | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
517 | 6738 | Barron's the leader in test preparation Ielts practice exams with Audio CDs | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
518 | 6737 | Barron's the leader in test preparation Ielts practice exams with Audio CDs | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
519 | 6736 | Barron's the leader in test preparation Ielts practice exams with Audio CDs | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
520 | 6785 | Barron's the leader in test preparation writing for the Toefl iBT: 4th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
521 | 6784 | Barron's the leader in test preparation writing for the Toefl iBT: 4th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
522 | 6783 | Barron's the leader in test preparation writing for the Toefl iBT: 4th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
523 | 6782 | Barron's the leader in test preparation writing for the Toefl iBT: 4th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
524 | 6781 | Barron's the leader in test preparation writing for the Toefl iBT: 4th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
525 | 6780 | Barron's the leader in test preparation writing for the Toefl iBT: 4th Edition | Dr.Lin Lougheed. | Tổng Hợp | 2012 | | |
526 | 7385 | Barron's writing for the Toefl iBT. | | | | | |
527 | 7388 | Barron's writing for the Toefl iBT. | | | | | |
528 | 7386 | Barron's writing for the Toefl iBT. | | | | | |
529 | 7442 | Basic grammar in use. | | | | | |
530 | 7441 | Basic grammar in use. | | | | | |
531 | 7440 | Basic grammar in use. | | | | | |
532 | 7088 | Basic grammar in use | Raymond Murphy. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
533 | 7087 | Basic grammar in use | Raymond Murphy. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
534 | 7086 | Basic grammar in use | Raymond Murphy. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
535 | 7085 | Basic grammar in use | Raymond Murphy. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
536 | 7084 | Basic grammar in use | Raymond Murphy. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
537 | 7083 | Basic grammar in use | Raymond Murphy. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
538 | 7116 | Basic vocabulary in use | Micheal McCarthy. | Trẻ | 2004 | | |
539 | 7114 | Basic vocabulary in use | Micheal McCarthy. | Trẻ | 2004 | | |
540 | 7113 | Basic vocabulary in use | Micheal McCarthy. | Trẻ | 2004 | | |
541 | 7400 | Basic vocabulary in use 2001 - 2002. | | | | | |
542 | 7401 | Basic vocabulary in use 2001 - 2002. | | | | | |
543 | 7402 | Basic vocabulary in use 2001 - 2002. | | | | | |
544 | 4402 | Bá tước Môngtơ Critxtô | Alexandre Dumas, Bích Hiền, Mai Chi dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
545 | 4401 | Bá tước Môngtơ Critxtô | Alexandre Dumas, Bích Hiền, Mai Chi dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
546 | 3015 | Bác Hồ Chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
547 | 3009 | Bác Hồ Chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
548 | 3008 | Bác Hồ Chúc mừng năm mới | Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
549 | 3039 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
550 | 3040 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
551 | 3021 | Bác Hồ cầu hiền | Trần Đương. | Thanh Niên | 2010 | | |
552 | 3020 | Bác Hồ cầu hiền | Trần Đương. | Thanh Niên | 2010 | | |
553 | 2377 | Bác Hồ thời niên thiếu ở Huế | Nguyễn Đắc Xuân. | Trẻ | 2008 | | |
554 | 2373 | Bác Hồ thời niên thiếu ở Huế | Nguyễn Đắc Xuân. | Trẻ | 2008 | | |
555 | 2390 | Bác Hồ viết di chúc: Hồi ký của Vũ Kỳ | Vũ Kỳ, Thế Kỷ ghi. | Văn Hoá Thông | 2008 | | |
556 | 2960 | Bác Hồ định đô Thăng Long - Hà Nội | Sơn Tùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
557 | 2959 | Bác Hồ định đô Thăng Long - Hà Nội | Sơn Tùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
558 | 2371 | Bác Hồ ở Xiêm (1928 -1929) | Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Tiến. | Lý Luận Chính Trị | 2005 | | |
559 | 2995 | Bác Hồ: Những câu nói nổi tiếng, Những ngày lễ kỷ niệm giải phóng | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
560 | 2994 | Bác Hồ: Những câu nói nổi tiếng, Những ngày lễ kỷ niệm giải phóng | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
561 | 3543 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. Tập 1: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ | Hồng Chiêu Quang, Huỳnh Phụng Ái biên dịch. | Trẻ | 2010 | | |
562 | 3544 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. Tập 1: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ | Hồng Chiêu Quang, Huỳnh Phụng Ái biên dịch. | Trẻ | 2010 | | |
563 | 3539 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. Tập 5: Bệnh Alzheimer | Lê Quang s.t. | Trẻ | 2010 | | |
564 | 3540 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. Tập 5: Bệnh Alzheimer | Lê Quang s.t. | Trẻ | 2010 | | |
565 | 3541 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. Tập 6: Bệnh gút | Lê Quang tuyển chọn. | Trẻ | 2010 | | |
566 | 3542 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. Tập 6: Bệnh gút | Lê Quang tuyển chọn. | Trẻ | 2010 | | |
567 | 100002905 | Bách Khoa Tri Thức Học Sinh | Lê Huy Hoà. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
568 | 100002273 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện. Tập 1 | Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. | Đà Nẵng | 2006 | | |
569 | 100000797 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện. Tập 1 | Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. | Đà Nẵng | 2006 | | |
570 | 100000798 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện. Tập 2 | Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. | Đà Nẵng | 1999 | | |
571 | 100000799 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện. Tập 2 | Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. | Đà Nẵng | 1999 | | |
572 | 100002274 | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện. Tập 2 | Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. | Đà Nẵng | 1999 | | |
573 | 4073 | Bách khoa toàn thư về chiến tranh: Bản chất thay đổi của chiến tranh từ thời tiền sử cho đến những cuộc xung đột vũ trang thời hiện đại | Robin Cross, Thế Anh dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
574 | 571 | Bách khoa y học thường thức trong gia đình | Đặng Phương Kiệt. | Lao Động | 2007 | | |
575 | 4102 | Bán hàng thông minh qua điện thoại và internet | Josiane Chriqui Feigon, Phạm Minh Tâm dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
576 | 3151 | Báo cáo tự đánh giá. | | | 2010 | | |
577 | 7669 | Báo cáo tổng kết 20 năm thực hiện cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991 - 2011). | | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
578 | 100002031 | Bạc Liêu xưa | Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2002 | | |
579 | 100002030 | Bạc Liêu xưa | Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2002 | | |
580 | 1862 | Bạn Biết Gì Về Những Ngày Lễ - Kỷ Niệm Trong Năm | Nguyễn Văn Lùng, Kim Tuyến. | Trẻ | 2005 | | |
581 | 1863 | Bạn Biết Gì Về Những Ngày Lễ - Kỷ Niệm Trong Năm | Nguyễn Văn Lùng, Kim Tuyến. | Trẻ | 2005 | | |
582 | 4746 | Bạn bè trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
583 | 4745 | Bạn bè trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
584 | 4744 | Bạn bè trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
585 | 4803 | Bạn biết gì về điều bạn chưa từng biết. Tập 1: Kinh doanh theo mạng nghề tương lai | Trần Trung Kiên. | Phương Đông | 2011 | | |
586 | 4356 | Bạn nên biết về 100 bức tranh nổi tiếng thế giới | Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
587 | 4357 | Bạn nên biết về 100 bức tranh nổi tiếng thế giới | Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
588 | 7781 | Bản án chế độ thực dân Pháp | Nguyễn Ái Quốc. | Chính trị Quốc gia | 2008 | | |
589 | 7782 | Bản án chế độ thực dân Pháp | Nguyễn Ái Quốc. | Chính trị Quốc gia | 2008 | | |
590 | 7783 | Bản án chế độ thực dân Pháp | Nguyễn Ái Quốc. | Chính trị Quốc gia | 2008 | | |
591 | 1791 | Bản lĩnh Putin | Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba. | Thanh Niên | 2010 | | |
592 | 2988 | Bản lĩnh văn hoá minh triết Hồ Chí Minh | Bùi Đình Phong. | Thanh Niên | 2010 | | |
593 | 2989 | Bản lĩnh văn hoá minh triết Hồ Chí Minh | Bùi Đình Phong. | Thanh Niên | 2010 | | |
594 | 100001034 | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2005 | | |
595 | 100001033 | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2005 | | |
596 | 100001032 | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2005 | | |
597 | 4795 | Bản đồ chiến lược: Biến tài sản vô hình thành tài sản hữu hình | Robert S. Kaplan, David P. Norton, Phan Thị Công Minh dịch. | Trẻ | 2011 | | |
598 | 7148 | Bảng giá đất 2013 - Chính sách pháp luật trong giải quyết khiếu nại tố cáo của công dân đối với các quyết định hành chính về đất đai mới nhất | Vũ Hoa Tươi sưu tầm. | Lao Động | 2013 | | |
599 | 5237 | Bảng giá đất và những quy định mới nhất về quản lý đất đai năm 2012 | Thu Huyền, Ái Phương. | Nông Nghiệp | 2012 | | |
600 | 100001650 | Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam | Vi Văn An, Hoàng Bé. | Bảo Tàng | 1997 | | |
601 | 100001035 | Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa ô tô | Trần Duy Đức. | Công Nhân Kỹ Thuật | 1990 | | |
602 | 8694 | Bảo hiểm và Giám định hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển | Đỗ Hữu Vinh. | NXB Giao thông vận tải | 2009 | | |
603 | 5804 | Bảo mật sự riêng tư trên máy tính | Trần Việt An. | Hồng Đức | 2009 | | |
604 | 5803 | Bảo mật sự riêng tư trên máy tính | Trần Việt An. | Hồng Đức | 2009 | | |
605 | 3086 | Bảo mật thông tin nơi công sở | Brain Works, Minh Hà thực hiện. | Trẻ | 2010 | | |
606 | 100000985 | Bảo trì sửa chữa máy in laser | Trương Quang Nghĩa. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1995 | | |
607 | 4809 | Bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam | Nguyễn Thái Anh, Nguyễn Đức, Đàm Xuân. | Thời Đại | 2011 | | |
608 | 100003468 | Bảo vệ máy tính bằng tường lửa và phương pháp lướt web an toàn: Tứng bước khám phá an ninh mạng | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
609 | 2662 | Bài ca Hồ Chí Minh | Đinh Thu Xuân. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
610 | 2661 | Bài ca Hồ Chí Minh | Đinh Thu Xuân. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
611 | 6323 | Bài giảng Huyết học - Truyền máu: Sau đại học | Trường Đại học Y Hà Nội. | Y Học | 2006 | | |
612 | 8703 | Bài giảng Phương pháp xây dựng thực đơn | Hoàng Minh Khang. | NXB Lao động | 2013 | | |
613 | 3559 | Bài giảng chẩn đoán hình ảnh | Hoàng Kỷ [và nh.ng.khác] | Y Học | 2007 | | |
614 | 3560 | Bài giảng chẩn đoán hình ảnh | Hoàng Kỷ [và nh.ng.khác] | Y Học | 2007 | | |
615 | 2283 | Bài giảng cuối cùng | Randy Pausch, Jeffrey Zaslow; Vũ Duy Mẫn dịch. | Trẻ | 2009 | | |
616 | 2282 | Bài giảng cuối cùng | Randy Pausch, Jeffrey Zaslow; Vũ Duy Mẫn dịch. | Trẻ | 2009 | | |
617 | 2286 | Bài giảng cuối cùng | Randy Pausch, Jeffrey Zaslow; Vũ Duy Mẫn dịch. | Trẻ | 2009 | | |
618 | 2285 | Bài giảng cuối cùng | Randy Pausch, Jeffrey Zaslow; Vũ Duy Mẫn dịch. | Trẻ | 2009 | | |
619 | 2284 | Bài giảng cuối cùng | Randy Pausch, Jeffrey Zaslow; Vũ Duy Mẫn dịch. | Trẻ | 2009 | | |
620 | 258 | Bài giảng dân số học | Nguyễn Văn Lơ. | Y Học | 2006 | | |
621 | 259 | Bài giảng dân số học | Nguyễn Văn Lơ. | Y Học | 2006 | | |
622 | 5488 | Bài giảng dân số học | Nguyễn Văn Lơ. | Y Học | 2006 | | |
623 | 3612 | Bài giảng giải phẫu học. Tập 1 | Lê Văn Cường, Võ Văn Hải [và nh.ng.khác] | Y Học | 2008 | | |
624 | 3582 | Bài giảng giải phẫu học. Tập 1 | Lê Văn Cường, Võ Văn Hải [và nh.ng.khác] | Y Học | 2008 | | |
625 | 3613 | Bài giảng giải phẫu học. Tập 2 | Lê Văn Cường, Dương Văn Hải [và nh.ng.khác] | Y Học | 2008 | | |
626 | 3581 | Bài giảng giải phẫu học. Tập 2 | Lê Văn Cường, Dương Văn Hải [và nh.ng.khác] | Y Học | 2008 | | |
627 | 3567 | Bài giảng gây mê hồi sức. Tập 1 | Nguyễn Thụ, Đào Văn Phan [và nh.ng.khác] | Y Học | 2006 | | |
628 | 3568 | Bài giảng gây mê hồi sức. Tập 1 | Nguyễn Thụ, Đào Văn Phan [và nh.ng.khác] | Y Học | 2006 | | |
629 | 3577 | Bài giảng gây mê hồi sức. Tập 2 | Nguyễn Thụ [và nh.ng.khác] | Y Học | 2009 | | |
630 | 3578 | Bài giảng gây mê hồi sức. Tập 2 | Nguyễn Thụ [và nh.ng.khác] | Y Học | 2009 | | |
631 | 8589 | Bài giảng môn học chính trị | TS. Trương Văn Bính. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2015 | | |
632 | 8501 | Bài giảng môn học chính trị | TS. Trương Văn Bính. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2015 | | |
633 | 8705 | Bài giảng nghiệp vụ văn phòng | ThS.Phạm Thị Lan Anh - ThS. Phan Thị Hiền Thu - ThS. Nguyễn Hoài Thu. | NXB Lao động | 2019 | | |
634 | 8706 | Bài giảng nghiệp vụ văn phòng | ThS.Phạm Thị Lan Anh - ThS. Phan Thị Hiền Thu - ThS. Nguyễn Hoài Thu. | NXB Lao động | 2019 | | |
635 | 260 | Bài giảng ngoại khoa đại cương | Văn Tần. | Y Học | 2007 | | |
636 | 261 | Bài giảng ngoại khoa đại cương | Văn Tần. | Y Học | 2007 | | |
637 | 3608 | Bài giảng ngoại khoa đại cương | Văn Tần. | Y Học | 2007 | | |
638 | 3607 | Bài giảng ngoại khoa đại cương | Văn Tần. | Y Học | 2007 | | |
639 | 2639 | Bài giảng nguyên lý kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2010 | | |
640 | 3563 | Bài giảng nhãn khoa - bán phần trước nhãn cầu | Tôn Thị Kim Thanh. | Y Học | 2005 | | |
641 | 3564 | Bài giảng nhãn khoa - bán phần trước nhãn cầu | Tôn Thị Kim Thanh. | Y Học | 2005 | | |
642 | 6334 | Bài giảng sản phụ khoa. Tập 1 | Trường Đại học Y Hà Nội. | Y Học | 2012 | | |
643 | 7226 | Bài giảng sản phụ khoa. Tập 1 | Trường Đại học Y Hà Nội. | Y Học | 2012 | | |
644 | 6344 | Bài giảng sản phụ khoa. Tập 2 | Trường Đại học Y Hà Nội. | Y Học | 2011 | | |
645 | 7225 | Bài giảng sản phụ khoa. Tập 2 | Trường Đại học Y Hà Nội. | Y Học | 2011 | | |
646 | 8368 | Bài hát dành cho trẻ mầm non - Chủ đề bé chơi bé hát | Thanh Hằng. | NXB - Mỹ thuật | 2011 | | |
647 | 8369 | Bài hát dành cho trẻ mầm non - Chủ đề môi trường xã hội | Thanh Hằng. | NXB - Mỹ thuật | 2011 | | |
648 | 8370 | Bài hát dành cho trẻ mầm non - Chủ đề động vật | Thanh Hằng. | NXB - Mỹ thuật | 2011 | | |
649 | 8355 | Bài hát dành cho trẻ mầm non chủ đề thiên nhiên đất nước | Sơn Hà. | NXB - Mỹ thuật | 2011 | | |
650 | 2505 | Bài học Hillary: Những hy vọng và tham vọng của Hillary Rodham Clinton | Jeff Gettth, Don Van Natta, Huỳnh Hoa dịch. | Trí Thức | 2008 | | |
651 | 2581 | Bài học thành công của các công ty lớn mạnh | Lê Quang Lâm. | Lao Động | 2008 | | |
652 | 3773 | Bài học đầu tiên trên đường đời | Vũ Thuỳ An biên soạn. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
653 | 3208 | Bài tiểu luận huyền thoại và văn học: Vai trò của huyền thoại trong đời sống | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
654 | 3210 | Bài tiểu luận văn học phương Tây: Đồng tiền trên số phận của Eugénie Grandet trong tác phẩm cùng tên của Honoré De Balzac (1799 - 1850) | Dương Thị Thu Hải. | | 2006 | | |
655 | 3209 | Bài tiểu luận văn học phương Đông: Yếu tố mùa trong thơ Haiku trong văn học Nhật Bản | Dương Thị Thu Hải. | | 2009 | | |
656 | 2615 | Bài tập - Bài giải kế toán chi phí | TS Huỳnh Lợi. | Thống Kê | 2010 | | |
657 | 2759 | Bài tập - Bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại, Tín dụng ngân hàng | Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy. | Đại Học Quốc Gia Tp.HCM | 2009 | | |
658 | 100001219 | Bài tập Excel 5 Word 6: 450 vấn đề và giải pháp | Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến. | Giáo Dục | 1998 | | |
659 | 8699 | Bài tập Quản trị chiến lược | PGS.TS.Ngô Kim Thanh. | NXB ĐHKT Quốc dân | 2015 | | |
660 | 100003527 | Bài tập cơ bản Vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn | Lê Văn Thông, Nguyễn Văn Thoại. | ĐHQG | 2006 | | |
661 | 100003526 | Bài tập cơ bản Vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn | Lê Văn Thông, Nguyễn Văn Thoại. | ĐHQG | 2006 | | |
662 | 100003525 | Bài tập cơ bản Vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn | Lê Văn Thông, Nguyễn Văn Thoại. | ĐHQG | 2006 | | |
663 | 1515 | Bài tập cơ học kỹ thuật: Cơ sở lý thuyết, thí dụ và bài tập, hướng dẫn giải bài tập, hướng dẫn sử dụng phần mềm | Nguyễn Nhật Lệ. | Bách khoa Hà Nội | 2009 | | |
664 | 1514 | Bài tập cơ học kỹ thuật: Cơ sở lý thuyết, thí dụ và bài tập, hướng dẫn giải bài tập, hướng dẫn sử dụng phần mềm | Nguyễn Nhật Lệ. | Bách khoa Hà Nội | 2009 | | |
665 | 2026 | Bài tập giải tích 12 | Vũ Tuấn, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2008 | | |
666 | 1258 | Bài tập hình học 10 | Nguyễn Mộng Hy, Nguyễn Văn Đoành. | Giáo Dục | 2009 | | |
667 | 100000001 | Bài tập hình học 10 | Nguyễn Mộng Hy, Nguyễn Văn Đoành. | Giáo Dục | 2006 | | |
668 | 100000000 | Bài tập hình học 10 | Nguyễn Mộng Hy, Nguyễn Văn Đoành. | Giáo Dục | 2006 | | |
669 | 1265 | Bài tập hình học 11 | Nguyễn Mộng Hy, Khu Quốc Khánh. | Giáo Dục | 2009 | | |
670 | 1999 | Bài tập hình học 11 | Nguyễn Mộng Hy, Khu Quốc Khánh. | Giáo Dục | 2009 | | |
671 | 1837 | Bài tập hình học 11 | Nguyễn Mộng Hy, Khu Quốc Khánh. | Giáo Dục | 2009 | | |
672 | 2024 | Bài tập hình học 12 | Nguyễn Mộng Hy, Khu Quốc Anh. | Giáo Dục | 2009 | | |
673 | 1262 | Bài tập hoá hóc 11 | Nguyễn Xuân Trường, Từ Ngọc Ánh. | Giáo Dục | 2009 | | |
674 | 1260 | Bài tập hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh. | Giáo Dục | 2009 | | |
675 | 100000003 | Bài tập hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh. | Giáo Dục | 2009 | | |
676 | 100000041 | Bài tập hoá học 11 | Nguyễn Xuân Trường, Từ Ngọc Ánh. | Giáo Dục | 2008 | | |
677 | 2008 | Bài tập hoá học 11 | Nguyễn Xuân Trường, Từ Ngọc Ánh. | Giáo Dục | 2008 | | |
678 | 2022 | Bài tập hoá học 12 | Nguyễn Xuân Trường, Từ Ngọc Ánh. | Giáo Dục | 2008 | | |
679 | 3266 | Bài tập kinh tế học vĩ mô | Damain Ward, David Begg. | Thống Kê | 2010 | | |
680 | 3267 | Bài tập kinh tế học vĩ mô | Damain Ward, David Begg. | Thống Kê | 2010 | | |
681 | 100002636 | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Bích Loan, Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2006 | | |
682 | 100002640 | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Bích Loan, Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2006 | | |
683 | 100002639 | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Bích Loan, Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2006 | | |
684 | 100002638 | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Bích Loan, Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2006 | | |
685 | 100002637 | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Bích Loan, Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2006 | | |
686 | 761 | Bài tập kinh tế vi mô | Phạm Văn Minh. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
687 | 760 | Bài tập kinh tế vi mô | Phạm Văn Minh. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
688 | 645 | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc | Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. | Giáo Dục | 2007 | | |
689 | 644 | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc | Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. | Giáo Dục | 2007 | | |
690 | 646 | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc | Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. | Giáo Dục | 2007 | | |
691 | 647 | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc | Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. | Giáo Dục | 2007 | | |
692 | 648 | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc | Phạm Văn Minh, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. | Giáo Dục | 2007 | | |
693 | 507 | Bài tập kiểm toán. | | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
694 | 590 | Bài tập kiểm toán. | | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
695 | 1232 | Bài tập kiểm toán. | | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
696 | 6513 | Bài tập kiểm toán | Trần Thị Giang Tân chủ biên. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
697 | 6512 | Bài tập kiểm toán | Trần Thị Giang Tân chủ biên. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
698 | 6511 | Bài tập kiểm toán | Trần Thị Giang Tân chủ biên. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
699 | 6466 | Bài tập kiểm toán nâng cao | Trịnh Quốc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
700 | 6465 | Bài tập kiểm toán nâng cao | Trịnh Quốc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
701 | 6464 | Bài tập kiểm toán nâng cao | Trịnh Quốc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
702 | 100002364 | Bài tập kỹ thuật đo | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng. | Giáo Dục | 2006 | | |
703 | 100002363 | Bài tập kỹ thuật đo | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng. | Giáo Dục | 2006 | | |
704 | 2566 | Bài tập kỹ thuật đo | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng. | Giáo Dục | 2006 | | |
705 | 1077 | Bài tập kế toán quản trị: Có lời giải mẫu | Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
706 | 1076 | Bài tập kế toán quản trị: Có lời giải mẫu | Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
707 | 1075 | Bài tập kế toán quản trị: Có lời giải mẫu | Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
708 | 1074 | Bài tập kế toán quản trị: Có lời giải mẫu | Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
709 | 2007 | Bài tập lịch sử 11 | Trịnh đình Tùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
710 | 1264 | Bài tập lịch sử 11 | Trịnh đình Tùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
711 | 2021 | Bài tập lịch sử 12 | Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh. | Giáo Dục | 2009 | | |
712 | 100001561 | Bài tập luyện nghe tiếng anh | Lê Huy Lâm. | Trẻ | 1995 | | |
713 | 335 | Bài tập nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
714 | 391 | Bài tập nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
715 | 100002441 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh | Lê Huy Lâm dịch. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
716 | 5841 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh. Tập 1 | Phương Dung, Minh Thư. | Hồng Đức | 2011 | | |
717 | 5842 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh. Tập 1 | Phương Dung, Minh Thư. | Hồng Đức | 2011 | | |
718 | 5840 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh. Tập 2 | Phương Dung, Minh Thư. | Hồng Đức | 2011 | | |
719 | 5839 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh. Tập 2 | Phương Dung, Minh Thư. | Hồng Đức | 2011 | | |
720 | 100000005 | Bài tập ngữ văn 10. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Lê A. | Giáo Dục | 2006 | | |
721 | 1256 | Bài tập ngữ văn 10. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Lê A. | Giáo Dục | 2006 | | |
722 | 100000007 | Bài tập ngữ văn 10. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Lê A. | Giáo Dục | 2006 | | |
723 | 1255 | Bài tập ngữ văn 10. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Lê A. | Giáo Dục | 2006 | | |
724 | 1268 | Bài tập ngữ văn 11. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Lê Nguyên Cẩn. | Giáo Dục | 2009 | | |
725 | 2002 | Bài tập ngữ văn 11. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Lê Nguyên Cẩn. | Giáo Dục | 2009 | | |
726 | 1270 | Bài tập ngữ văn 11. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Lê Nguyên Cẩn. | Giáo Dục | 2009 | | |
727 | 2010 | Bài tập ngữ văn 11. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Lê Nguyên Cẩn. | Giáo Dục | 2009 | | |
728 | 2018 | Bài tập ngữ văn 12. Tập 1 | Phan Trọng Luận, [và.nh.ng khác] | Giáo Dục | 2008 | | |
729 | 2028 | Bài tập ngữ văn 12. Tập 2 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2008 | | |
730 | 481 | Bài tập quản trị sản xuất | Nguyễn Thanh Liêm. | Tài Chính | 2007 | | |
731 | 1272 | Bài tập sinh học 11 | Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên. | Giáo Dục | 2008 | | |
732 | 2003 | Bài tập sinh học 11 | Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên. | Giáo Dục | 2008 | | |
733 | 2025 | Bài tập sinh học 12 | Đặng Hữu Lanh, Trần Ngọc Danh. | Giáo Dục | 2008 | | |
734 | 100001198 | Bài tập sức bền vật liệu | Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2005 | | |
735 | 100001197 | Bài tập sức bền vật liệu | Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2005 | | |
736 | 100001221 | Bài tập thực hành Flash MX 2004 nhìn từ góc độ kỹ thuật: Thế giới đồ hoạ | Phạm Quang Huy. | Thống Kê | 2004 | | |
737 | 8846 | Bài tập thực hành Quản trị kinh doanh | PGS.TS.Nguyễn Ngọc Huyền. | NXB ĐHKT Quốc dân | 2011 | | |
738 | 8847 | Bài tập thực hành Quản trị kinh doanh | PGS.TS.Nguyễn Ngọc Huyền. | NXB ĐHKT Quốc dân | 2011 | | |
739 | 2630 | Bài tập thực hành kế toán | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân. | Phương Đông | 2010 | | |
740 | 695 | Bài tập thực hành triết học Mác - LêNin | Nguyễn Đăng Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
741 | 694 | Bài tập thực hành triết học Mác - LêNin | Nguyễn Đăng Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
742 | 693 | Bài tập thực hành triết học Mác - LêNin | Nguyễn Đăng Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
743 | 100002608 | Bài tập thực hành triết học Mác - LêNin | Nguyễn Đăng Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
744 | 100002609 | Bài tập thực hành triết học Mác - LêNin | Nguyễn Đăng Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
745 | 100000813 | Bài tập thực hành vẽ và mô phỏng số với Electronic Workbench 5.2 | Phạm Quang, Nguyễn Chơn Tông. | Thống Kê | 2002 | | |
746 | 100002795 | Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng Excel | Nguyễn Minh Tuấn. | Thồng Kê | 2007 | | |
747 | 100000008 | Bài tập tiếng anh 10 | Hoàng Văn Vân [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2006 | | |
748 | 100000009 | Bài tập tiếng anh 10 | Hoàng Văn Vân [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2006 | | |
749 | 2015 | Bài tập tiếng anh 11 | Hoàng Văn Vân, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2009 | | |
750 | 1267 | Bài tập tiếng anh 11 | Hoàng Văn Vân, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2009 | | |
751 | 100002427 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
752 | 100002429 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
753 | 100002428 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
754 | 100000233 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
755 | 100000232 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
756 | 100000234 | Bài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
757 | 100002432 | Bài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
758 | 100002430 | Bài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
759 | 100002431 | Bài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
760 | 100000107 | Bài tập toán cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
761 | 100000235 | Bài tập toán cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
762 | 100003602 | Bài tập trắc nghiệm Hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2008 | | |
763 | 100003601 | Bài tập trắc nghiệm Hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2008 | | |
764 | 100003600 | Bài tập trắc nghiệm Hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2008 | | |
765 | 100003599 | Bài tập trắc nghiệm Hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2008 | | |
766 | 1236-0005 | Bài tập trắc nghiệm Hoá học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2008 | | |
767 | 100003636 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2007 | | |
768 | 100003637 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2007 | | |
769 | 100003635 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2007 | | |
770 | 100003634 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2007 | | |
771 | 100003633 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2007 | | |
772 | 100003641 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Đặng Thị Oanh, Phạm Văn Hoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
773 | 100003642 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Đặng Thị Oanh, Phạm Văn Hoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
774 | 100003640 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Đặng Thị Oanh, Phạm Văn Hoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
775 | 100003639 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Đặng Thị Oanh, Phạm Văn Hoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
776 | 100003638 | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Đặng Thị Oanh, Phạm Văn Hoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
777 | 100003611 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 12 | Từ Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
778 | 100003610 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 12 | Từ Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
779 | 100003609 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 12 | Từ Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
780 | 100003608 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 12 | Từ Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
781 | 100000011 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 10 | Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thành Thi. | Giáo Dục | 2006 | | |
782 | 100000013 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 10 | Hoàng Thái Dương. | ĐHQG | 2006 | | |
783 | 100000012 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 10 | Hoàng Thái Dương. | ĐHQG | 2006 | | |
784 | 2649 | Bài tập và bài giải kiểm toán đại cương | Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Phúc Sinh. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
785 | 2551 | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh & hợp nhất báo cáo tài chính : biên soạn theo QĐ 15 | 2005 -QĐ/BTC ngày 20/3/2006 / Th.s Nguyễn Phú Giang. | Tài Chính | 2006 | | |
786 | 3448 | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính | Nguyễn Phú Giang. | Tài Chính | 2006 | | |
787 | 3447 | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính | Nguyễn Phú Giang. | Tài Chính | 2006 | | |
788 | 365 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập & 20 đề thi tốt nghiệp & tuyển dụng | Nguyễn Thị Loan. | Thống Kê | 2009 | | |
789 | 364 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập & 20 đề thi tốt nghiệp & tuyển dụng | Nguyễn Thị Loan. | Thống Kê | 2009 | | |
790 | 2740 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập & 20 đề thi tốt nghiệp & tuyển dụng | Nguyễn Thị Loan. | Thống Kê | 2009 | | |
791 | 6448 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa. | Phương Đông | 2012 | | |
792 | 6447 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa. | Phương Đông | 2012 | | |
793 | 6446 | Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng: 100 bài tập và 20 đề thi tốt nghiệp và tuyển dụng | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa. | Phương Đông | 2012 | | |
794 | 1789 | Bài tập và bài giải kế toán quản trị | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2010 | | |
795 | 1788 | Bài tập và bài giải kế toán quản trị | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2010 | | |
796 | 2605 | Bài tập và bài giải kế toán quản trị | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2010 | | |
797 | 486 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
798 | 2766 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
799 | 3718 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
800 | 3719 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
801 | 6476 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
802 | 1195 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 2: Kế toán thương mại và dịch vụ | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
803 | 1194 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 2: Kế toán thương mại và dịch vụ | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
804 | 1321 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 2: Kế toán thương mại và dịch vụ | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
805 | 1320 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 3: Kế toán đầu tư tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
806 | 1197 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 3: Kế toán đầu tư tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
807 | 1196 | Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 3: Kế toán đầu tư tài chính | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
808 | 359 | Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
809 | 358 | Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
810 | 485 | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Minh Kiều. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
811 | 351 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
812 | 350 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
813 | 3712 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
814 | 3713 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
815 | 3714 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
816 | 407 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2004 | | |
817 | 406 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2004 | | |
818 | 6510 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán: Đã sửa đổi bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
819 | 6509 | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán: Đã sửa đổi bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
820 | 488 | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán | Bùi Kim Yến. | Thống Kê | 2008 | | |
821 | 3240 | Bài tập và bài giải quản trị dự án hiện đại | Nguyễn Văn Dung. | Tài Chính | 2010 | | |
822 | 491 | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
823 | 352 | Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng | Hoàng Trọng. | Thống Kê | 2009 | | |
824 | 353 | Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng | Hoàng Trọng. | Thống Kê | 2009 | | |
825 | 100001030 | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 1999 | | |
826 | 100001031 | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 1999 | | |
827 | 100001952 | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng. Tập 1 | Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự. | Giáo Dục | 2006 | | |
828 | 100001951 | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng. Tập 1 | Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự. | Giáo Dục | 2006 | | |
829 | 2560 | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng. Tập 1 | Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự. | Giáo Dục | 2006 | | |
830 | 7737 | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng. Tập 1 | Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim. | Giáo Dục | 2012 | | |
831 | 7741 | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng. Tập 2 | Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim. | Giáo Dục | 2012 | | |
832 | 100002379 | Bài tập vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kĩ thuật | Trần Hữu Quế. | Giáo Dục | 2006 | | |
833 | 100002378 | Bài tập vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kĩ thuật | Trần Hữu Quế. | Giáo Dục | 2006 | | |
834 | 7735 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2012 | | |
835 | 7739 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Dức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. | Giáo Dục | 2012 | | |
836 | 7897 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
837 | 7898 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
838 | 7899 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
839 | 1261 | Bài tập vật lí 10 | Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi. | Giáo Dục | 2009 | | |
840 | 100000015 | Bài tập vật lí 10 | Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi. | Giáo Dục | 2006 | | |
841 | 100000014 | Bài tập vật lí 10 | Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi. | Giáo Dục | 2006 | | |
842 | 1266 | Bài tập vật lí 11 | Lương Duyên Bình. | Giáo Dục | 2009 | | |
843 | 1998 | Bài tập vật lí 11 | Lương Duyên Bình. | Giáo Dục | 2009 | | |
844 | 1116 | Bài tập vật lí 12 | Vũ Quang, Lương Duyên Bình. | Giáo Dục | 2010 | | |
845 | 2019 | Bài tập vật lí 12 | Vũ Quang, Lương Duyên Bình. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
846 | 3260 | Bài tập xác suất thống kê | Hoàng Ngọc Nhậm. | Đại Học Kinh tế | 2008 | | |
847 | 1254 | Bài tập đại số 10 | Vũ Tuấn, Doãn Minh Cường. | Giáo Dục | 2009 | | |
848 | 100000004 | Bài tập đại số 10 | Vũ Tuấn, Doãn Minh Cường. | Giáo Dục | 2009 | | |
849 | 100002591 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung. | Giáo Dục | 2007 | | |
850 | 100002590 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung. | Giáo Dục | 2007 | | |
851 | 100002589 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung. | Giáo Dục | 2007 | | |
852 | 100002588 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung. | Giáo Dục | 2007 | | |
853 | 100002587 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung. | Giáo Dục | 2007 | | |
854 | 1263 | Bài tập đại số và giải tích 11 | Vũ tuấn, Trần Văn Hạo. | Giáo Dục | 2009 | | |
855 | 1344 | Bài tập đại số và giải tích 11 | Vũ tuấn, Trần Văn Hạo. | Giáo Dục | 2009 | | |
856 | 1997 | Bài tập đại số và giải tích 11 | Vũ tuấn, Trần Văn Hạo. | Giáo Dục | 2009 | | |
857 | 2004 | Bài tập địa lí 11 | Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt. | Giáo Dục | 2009 | | |
858 | 1271 | Bài tập địa lí 11 | Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt. | Giáo Dục | 2009 | | |
859 | 1922 | Bài tập địa lí 12 | Lê Thông, Nguyễn Quý Thao. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
860 | 8852 | Bài tập ứng dụng Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng | PGS.TS. Phan Thị Cúc - ThS. Trần Duy Vũ Ngọc Lan. | NXB ĐHQG TP.HCM | 2010 | | |
861 | 2773 | Bài tập ứng dụng hệ thống thông tin tài chính - ngân hàng | Phan Thị Cúc, Trần Duy Vũ Ngọc Lan. | ĐHQG Tp.HCM | 2010 | | |
862 | 3483 | Bàn tay và dấu hiệu sức khoẻ | Nguyễn Khắc Khoái. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
863 | 3482 | Bàn tay và dấu hiệu sức khoẻ | Nguyễn Khắc Khoái. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
864 | 263 | Bào chế và sinh dược học. Tập 2 | Lê Quang Nghiệm. | Y Học | 2008 | | |
865 | 262 | Bào chế và sinh dược học. Tập 2 | Lê Quang Nghiệm. | Y Học | 2008 | | |
866 | 6338 | Bày tỏ tâm trạng và cảm xúc bắng tiếng anh | Nguyễn Thành Yến. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2007 | | |
867 | 7812 | Be my guest English for the Hotel industry: Student's Book | Francis O'Hara. | Cambridge University | 2002 | | |
868 | 5761 | Beginning Toeic : Very Easy Toeic | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2011 | | |
869 | 5762 | Beginning Toeic : Very Easy Toeic | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2011 | | |
870 | 6753 | Beginning Toeic Test taking skills: Very Easy Toeic. Second edition | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2012 | | |
871 | 6752 | Beginning Toeic Test taking skills: Very Easy Toeic. Second edition | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2012 | | |
872 | 6751 | Beginning Toeic Test taking skills: Very Easy Toeic. Second edition | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2012 | | |
873 | 6748 | Beginning Toeic Test taking skills: Very Easy Toeic. Second edition | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2012 | | |
874 | 6750 | Beginning Toeic Test taking skills: Very Easy Toeic. Second edition | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2012 | | |
875 | 6749 | Beginning Toeic Test taking skills: Very Easy Toeic. Second edition | Anne Taylor, Garrett Byrne. | Trẻ | 2012 | | |
876 | 3196 | Bertolt Bretch và quan niệm về phương pháp biên kịch | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
877 | 7696 | Bé lớn lên trong sự dũng cảm | Thanh Bình. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
878 | 7693 | Bé lớn lên trong sự dũng cảm | Thanh Bình. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
879 | 7691 | Bé lớn lên trong sự hiểu biết | Thanh Bình. | Văn hoá Thông Tin | 2012 | | |
880 | 7699 | Bé lớn lên trong sự hiểu biết | Thanh Bình. | Văn hoá Thông Tin | 2012 | | |
881 | 7694 | Bé lớn lên trong sự thành thực | Thanh Bình. | Văn hoá thông tin | 2012 | | |
882 | 7697 | Bé lớn lên trong sự thành thực | Thanh Bình. | Văn hoá thông tin | 2012 | | |
883 | 7695 | Bé lớn lên trong sự tự lập | Thanh Bình. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
884 | 7692 | Bé lớn lên trong sự tự lập | Thanh Bình. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
885 | 7690 | Bé lớn lên trong sự tự tin | Thanh Bình. | Văn hoá Thông tin | 2012 | | |
886 | 7698 | Bé lớn lên trong sự tự tin | Thanh Bình. | Văn hoá Thông tin | 2012 | | |
887 | 8340 | Bé đến với khoa học qua trò chơi | Trần Thị Ngọc Trâm. | NXB Giáo dục | 2006 | | |
888 | 3668 | Béo phì và phương thức sinh hoạt | Trương Thu Trăn, Nguyễn Kim Dân dịch. | Y Học | 2003 | | |
889 | 3669 | Béo phì và phương thức sinh hoạt | Trương Thu Trăn, Nguyễn Kim Dân dịch. | Y Học | 2003 | | |
890 | 7587 | Biologie Anatomie Physiologie: Lehrbuch und Atlas | Martin Trebsdorf. | | 2011 | | |
891 | 4205 | Biết vượt qua áp lực | Nguyễn Văn Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
892 | 7620 | Biên Giới Xanh: 12 ca khúc về tuổi xuân lên rừng xuống biển | Nguyễn Văn Hiên. | | | | |
893 | 7624 | Biên giới Tây Nam cuộc chiến tranh bắt buộc. Tập 1,2,3,4,5 | Nguyễn Quý Hoà. | | | | |
894 | 3055 | Biên niên sự kiện Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Phạm Hoàng Điệp. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
895 | 3054 | Biên niên sự kiện Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Phạm Hoàng Điệp. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
896 | 4075 | Biến stress thành cơ hội | Nguyễn Văn Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
897 | 100002706 | Biến đổi tích phân | Đặng Đình Áng, Trần Lưu Cường. | Giáo Dục | 2007 | | |
898 | 100002705 | Biến đổi tích phân | Đặng Đình Áng, Trần Lưu Cường. | Giáo Dục | 2007 | | |
899 | 100002707 | Biến đổi tích phân | Đặng Đình Áng, Trần Lưu Cường. | Giáo Dục | 2007 | | |
900 | 100002708 | Biến đổi tích phân | Đặng Đình Áng, Trần Lưu Cường. | Giáo Dục | 2007 | | |
901 | 100002709 | Biến đổi tích phân | Đặng Đình Áng, Trần Lưu Cường. | Giáo Dục | 2007 | | |
902 | 1378 | Biện chứng của tự nhiên | Ph.Ăng Ghen. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
903 | 1377 | Biện chứng của tự nhiên | Ph.Ăng Ghen. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
904 | 248 | Biện pháp giải toả stress ở phụ nữ | Duyên Hải, Gia Linh. | Lao Động - Xã hội | 2005 | | |
905 | 132 | Biện pháp giải toả stress ở đàn ông | Thanh Lan. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
906 | 122 | Biện pháp giải toả stress ở đàn ông | Thanh Lan. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
907 | 7619 | Biệt động Sài Gòn - Gia Định: Phim tài liệu. Tập 1+2. | | | | | |
908 | 100002975 | Biển của mỗi người: Tạp bút | Nguyễn Ngọc Tư. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
909 | 6627 | Biển đông hướng tới một khu vực hoà bình, an ninh và hợp tác | Đặng Đình Quý. | Thế Giới | 2011 | | |
910 | 3767 | Bí mật của hạnh phúc | David Niven, Ph.D, Nguyễn Văn Phước dịch. | Trẻ | 2010 | | |
911 | 4063 | Bí mật của hạnh phúc | David Niven, Ph.D, Nguyễn Văn Phước dịch. | Trẻ | 2010 | | |
912 | 4062 | Bí mật của hạnh phúc | David Niven, Ph.D, Nguyễn Văn Phước dịch. | Trẻ | 2010 | | |
913 | 3772 | Bí mật của may mắn | Alex Rovira Fernando Trias De Bes, Nguyễn Văn Phước [và nh.ng.kh] dịch. | Tổng Hợp | 2010 | | |
914 | 5315 | Bí mật thiên niên kỷ: Bạn biết gì về điều bạn chưa biết. Tập 1: Kinh doanh theo mạng - Nghề tương lai | Trần Trung Kiên. | Phương Đông | 2011 | | |
915 | 5316 | Bí mật thiên niên kỷ: Bạn biết gì về điều bạn chưa biết. Tập 1: Kinh doanh theo mạng - Nghề tương lai | Trần Trung Kiên. | Phương Đông | 2011 | | |
916 | 7584 | Bí mật tiếng dương cầm | Jenny Valentine. | Kim Đồng | 2012 | | |
917 | 3614 | Bí quyết bấm huyệt chữa bệnh - thư giãn gân cốt dưỡng sinh sức khoẻ | Katsusuke Serizawa, Phạm Kim Thạch dịch. | Trẻ | 2010 | | |
918 | 3615 | Bí quyết bấm huyệt chữa bệnh - thư giãn gân cốt dưỡng sinh sức khoẻ | Katsusuke Serizawa, Phạm Kim Thạch dịch. | Trẻ | 2010 | | |
919 | 1432 | Bí quyết chăm sóc da: Các phương pháp chăm sóc và bảo vệ da | Nhật Thanh. | Trẻ | 2006 | | |
920 | 1433 | Bí quyết chăm sóc da: Các phương pháp chăm sóc và bảo vệ da | Nhật Thanh. | Trẻ | 2006 | | |
921 | 127 | Bí quyết chăm sóc răng | Mandy Collins, Lê Tấn Đạt dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
922 | 126 | Bí quyết chăm sóc răng | Mandy Collins, Lê Tấn Đạt dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
923 | 3617 | Bí quyết chăm sóc răng | Mandy Collins, Lê Tấn Đạt dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
924 | 3616 | Bí quyết chăm sóc răng | Mandy Collins, Lê Tấn Đạt dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
925 | 2045 | Bí quyết chữa những bệnh thông thường - Chữa bệnh xương khớp và ngoài da. Tập 2 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
926 | 2046 | Bí quyết chữa những bệnh thông thường - Chữa bệnh xương khớp và ngoài da. Tập 2 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
927 | 2064 | Bí quyết chữa những bệnh thông thường: Chữa bệnh nội và ngoại khoa. Tập 1 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
928 | 2063 | Bí quyết chữa những bệnh thông thường: Chữa bệnh nội và ngoại khoa. Tập 1 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
929 | 3768 | Bí quyết của thành công | David Niven, Ph. D, Nguyễn Văn Phước dịch. | Trẻ | 2010 | | |
930 | 3619 | Bí quyết giảm cân hiệu quả | Dr. Miriam Stoppard, Triệu Vũ dịch. | Phụ Nữ | 2010 | | |
931 | 3618 | Bí quyết giảm cân hiệu quả | Dr. Miriam Stoppard, Triệu Vũ dịch. | Phụ Nữ | 2010 | | |
932 | 4816 | Bí quyết kinh doanh con đường dẫn đến thành công của doanh nhân và doanh nghiệp | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2011 | | |
933 | 3922 | Bí quyết pha chế sinh tố và nước ép trái cây | First News tổng hợp. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
934 | 3887 | Bí quyết pha chế sinh tố và nước ép trái cây | First News tổng hợp. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
935 | 3886 | Bí quyết pha chế sinh tố và nước ép trái cây | First News tổng hợp. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
936 | 3885 | Bí quyết pha chế sinh tố và nước ép trái cây | First News tổng hợp. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
937 | 3884 | Bí quyết pha chế sinh tố và nước ép trái cây | First News tổng hợp. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
938 | 2101 | Bí quyết phòng và chữa các bệnh nam giới | Thu Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
939 | 7597 | Bí quyết quản lý trường học hiệu quả và vận dụng đắc nhân tâm trong quản lý giáo dục | Quí Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2013 | | |
940 | 100001651 | Bí quyết sử dụng và bảo quản trang phục | Nguyễn Trúc Linh. | Nxb Đồng Nai | 1999 | | |
941 | 3024 | Bí quyết thành công Hồ Chí Minh | Phùng Hữu Phú. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
942 | 3025 | Bí quyết thành công Hồ Chí Minh | Phùng Hữu Phú. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
943 | 100003821 | Bí quyết thành công với office 2007 | VN- Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
944 | 100003822 | Bí quyết thành công với office 2007 | VN- Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
945 | 100001562 | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng anh: Dùng cho các kỳ thi tốt nghiệp PTTH,tuyển sinh đại học - cao đẳng,các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh.. | Nguyễn Đình Bì. | Trẻ | 2006 | | |
946 | 100002447 | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng anh: Dùng cho các kỳ thi tốt nghiệp PTTH,tuyển sinh đại học - cao đẳng,các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh.. | Nguyễn Đình Bì. | Trẻ | 2006 | | |
947 | 1430 | Bí quyết trường thọ của các danh nhân | Vũ Phong Tạo. | Lao động | 2009 | | |
948 | 1429 | Bí quyết trường thọ của các danh nhân | Vũ Phong Tạo. | Lao động | 2009 | | |
949 | 3775 | Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc | David Niven, Ph.D, Thanh Phong dịch. | Trẻ | 2010 | | |
950 | 4104 | Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc | David Niven, Ph.D, Thanh Phong dịch. | Trẻ | 2010 | | |
951 | 100003444 | Bí ẩn văn hoá Việt Nam và Thế giới | DSC. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
952 | 3343 | Bỉ vỏ | Nguyên Hồng. | Hội nhà văn | 2006 | | |
953 | 3342 | Bỉ vỏ | Nguyên Hồng. | Hội nhà văn | 2006 | | |
954 | 849 | Bình luận bộ luật tố tụng hình sự | Vũ Mạnh Thông, Nguyễn Ngọc Điệp. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
955 | 5668 | Bình luận khoa học bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã sửa đổi bổ sung 2009 | Đinh Thế Hưng, Trần Văn Biên. | Lao Động | 2012 | | |
956 | 4708 | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng dân sự | Đoàn Tấn Minh, Nguyễn Ngọc Điệp. | Lao Động | 2011 | | |
957 | 5207 | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng dân sự | Đoàn Tấn Minh, Nguyễn Ngọc Điệp. | Lao Động | 2011 | | |
958 | 6488 | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng dân sự sửa đổi | Nguyễn Anh Cường, Trần Anh Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
959 | 6387 | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Võ Khánh Vinh. | Tư Pháp | 2012 | | |
960 | 5669 | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 | Nguyễn Ngọc Anh, Trần Quang Tiệp. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
961 | 6382 | Bình luận luật khiếu nại và chỉ dẫn áp dụng pháp luật trong giải quyết khiếu nại | Trần Thế Vinh. | Lao Động | 2012 | | |
962 | 6373 | Bình luận luật xử lý vi phạm hành chính và chỉ dẫn áp dụng pháp luật, xử lý vi phạm hành chính trong mọi lĩnh vực | Trần Thế Vinh. | Lao Động | 2012 | | |
963 | 100002886 | Blog toàn tập. Tập 1: Nền tảng quyết định | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
964 | 100002887 | Blog toàn tập. Tập 2: Bí kíp thành công | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
965 | 1182 | Bong bóng lên trời: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
966 | 4669 | Boss đen tối đừng chạy: Tiểu thuyết | Đỗ Mai Quyên dịch. | Văn học | 2011 | | |
967 | 283 | Bỏng và chấn thương mắt | Phan Dẫn. | Y Học | 2004 | | |
968 | 280 | Bỏng và chấn thương mắt | Phan Dẫn. | Y Học | 2004 | | |
969 | 8134 | Building Skills for the TOEFL iBT : Beginning | Adam Worcester.Lark Bowerman.Eric Williamson. | NXB Trẻ | 2008 | | |
970 | 8075 | Building Toeic test - taking skill: Starter Toeic | Anna Taylor, Casey Malarcher. | Nxb Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | | |
971 | 6726 | Building Toeic test taking skills starter Toeic: Third edition | Anne Taylor Casey Malarcher. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
972 | 6725 | Building Toeic test taking skills starter Toeic: Third edition | Anne Taylor Casey Malarcher. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
973 | 6724 | Building Toeic test taking skills starter Toeic: Third edition | Anne Taylor Casey Malarcher. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
974 | 6723 | Building Toeic test taking skills starter Toeic: Third edition | Anne Taylor Casey Malarcher. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
975 | 6722 | Building Toeic test taking skills starter Toeic: Third edition | Anne Taylor Casey Malarcher. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
976 | 6721 | Building Toeic test taking skills starter Toeic: Third edition | Anne Taylor Casey Malarcher. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
977 | 6768 | Building skills for the Toefl iBT beginning reading: Second Editition | Paul Edmuds. | Trẻ | 2012 | | |
978 | 6767 | Building skills for the Toefl iBT beginning reading: Second Editition | Paul Edmuds. | Trẻ | 2012 | | |
979 | 6766 | Building skills for the Toefl iBT beginning reading: Second Editition | Paul Edmuds. | Trẻ | 2012 | | |
980 | 6765 | Building skills for the Toefl iBT beginning reading: Second Editition | Paul Edmuds. | Trẻ | 2012 | | |
981 | 6764 | Building skills for the Toefl iBT beginning reading: Second Editition | Paul Edmuds. | Trẻ | 2012 | | |
982 | 6763 | Building skills for the Toefl iBT beginning reading: Second Editition | Paul Edmuds. | Trẻ | 2012 | | |
983 | 6860 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning - Writing | Adam Worcest, Lark Bowerman. | Trẻ | 2010 | | |
984 | 6861 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning - Writing | Adam Worcest, Lark Bowerman. | Trẻ | 2010 | | |
985 | 6854 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning - Writing | Adam Worcest, Lark Bowerman. | Trẻ | 2010 | | |
986 | 6862 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning - Writing | Adam Worcest, Lark Bowerman. | Trẻ | 2010 | | |
987 | 6858 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning - Writing | Adam Worcest, Lark Bowerman. | Trẻ | 2010 | | |
988 | 6863 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning - Writing | Adam Worcest, Lark Bowerman. | Trẻ | 2010 | | |
989 | 6759 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning | Adam Worcest, Lark Bowerman, Eric Williamson. | Trẻ | 2011 | | |
990 | 6758 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning | Adam Worcest, Lark Bowerman, Eric Williamson. | Trẻ | 2011 | | |
991 | 6757 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning | Adam Worcest, Lark Bowerman, Eric Williamson. | Trẻ | 2011 | | |
992 | 6756 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning | Adam Worcest, Lark Bowerman, Eric Williamson. | Trẻ | 2011 | | |
993 | 6755 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning | Adam Worcest, Lark Bowerman, Eric Williamson. | Trẻ | 2011 | | |
994 | 6754 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning | Adam Worcest, Lark Bowerman, Eric Williamson. | Trẻ | 2011 | | |
995 | 6786 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
996 | 6779 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
997 | 6778 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
998 | 6777 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
999 | 6776 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
1000 | 6775 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
1001 | 7277 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning: 8CD. | | | | | |
1002 | 7276 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning: 8CD. | | | | | |
1003 | 7275 | Building skills for the Toefl iBT: Beginning: 8CD. | | | | | |
1004 | 7393 | Building skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
1005 | 7394 | Building skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
1006 | 7392 | Building skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
1007 | 7382 | Building skills for the Toefl iBT: Reading - beginning. | | | | | |
1008 | 7378 | Building skills for the Toefl iBT: Reading - beginning. | | | | | |
1009 | 7379 | Building skills for the Toefl iBT: Reading - beginning. | | | | | |
1010 | 7350 | Building skills for the Toefl iBT: Speaking - beginning. | | | | | |
1011 | 7347 | Building skills for the Toefl iBT: Speaking - beginning. | | | | | |
1012 | 7326 | Building skills for the Toefl iBT: Speaking - beginning. | | | | | |
1013 | 7407 | Building skills for the Toefl iBT: Writing - Beginning. | | | | | |
1014 | 7404 | Building skills for the Toefl iBT: Writing - Beginning. | | | | | |
1015 | 7139 | Building skills for the Toeic test | Gina Richardson. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
1016 | 7138 | Building skills for the Toeic test | Gina Richardson. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
1017 | 7137 | Building skills for the Toeic test | Gina Richardson. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
1018 | 7136 | Building skills for the Toeic test | Gina Richardson. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
1019 | 7135 | Building skills for the Toeic test | Gina Richardson. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
1020 | 7134 | Building skills for the Toeic test | Gina Richardson. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
1021 | 7395 | Building skills for the Toeic test: listening comprehension Review and practice test: CD 1+2. | | | | | |
1022 | 7396 | Building skills for the Toeic test: listening comprehension Review and practice test: CD 1+2. | | | | | |
1023 | 7397 | Building skills for the Toeic test: listening comprehension Review and practice test: CD 1+2. | | | | | |
1024 | 5307 | Buông tay để yêu: Tiểu thuyết | Nhã Mông, Tuệ Lâm dịch. | Lao Động | 2011 | | |
1025 | 5308 | Buông tay để yêu: Tiểu thuyết | Nhã Mông, Tuệ Lâm dịch. | Lao Động | 2011 | | |
1026 | 100002933 | Buổi Sáng Bóng Tối Cô Đơn: Tiểu Thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
1027 | 100002982 | Buồn nôn: Nhật ký | Jean Paul Sartre, Phùng Thăng dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
1028 | 1399 | Bút ký triết học | V.I.Lê Nin. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1029 | 1398 | Bút ký triết học | V.I.Lê Nin. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1030 | 1397 | Bút ký triết học | V.I.Lê Nin. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1031 | 1396 | Bút ký triết học | V.I.Lê Nin. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1032 | 100002974 | Bùi Giáng Qua 99 Giai Thoại | Huyền Li sưu tầm và biên soạn. | Lao Động | 2008 | | |
1033 | 3857 | Bắc Trung Bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
1034 | 3856 | Bắc Trung Bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
1035 | 5160 | Bắt được anh rồi nhé | Christie Craig, Vũ Kim Dung dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
1036 | 5159 | Bắt được anh rồi nhé | Christie Craig, Vũ Kim Dung dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
1037 | 5194 | Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2011 | | |
1038 | 5193 | Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2011 | | |
1039 | 3425 | Bước chuyển Marketibg: Cách tiếp cận mới để tìm kiếm lợi nhuận, phát triển và đổi mới | Philip Kotler, Dipak C. Jain, Suvit Maesingee, Nguyễn Hiến Trang dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1040 | 1401 | Bước chuyển sang nền kinh tế tri thức ở một số nước trên thế giới hiện nay | Lưu Ngọc Trịnh [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2002 | | |
1041 | 3126 | Bước chuyển đổi | Scott M. Davis, Thái Như Hằng dịch. | Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | |
1042 | 4090 | Bước vào thế giới Hồi giáo | V. S. Naipaul, Nguyễn Văn Lâm dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
1043 | 2056 | Bước đầu học đông y | Nguyễn Khắc Khoái. | Thanh Niên | 2010 | | |
1044 | 2055 | Bước đầu học đông y | Nguyễn Khắc Khoái. | Thanh Niên | 2010 | | |
1045 | 4224 | Bài tập kiểm toán | Trần Thị Giang Tân, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1046 | 4225 | Bài tập kiểm toán | Trần Thị Giang Tân, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1047 | 4226 | Bài tập kiểm toán | Trần Thị Giang Tân, Vũ Hữu Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1048 | 4306 | Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán: Phân tích chứng khoán và quả lý danh mục đầu tư | Bùi Kim Yến. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1049 | 4307 | Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán: Phân tích chứng khoán và quả lý danh mục đầu tư | Bùi Kim Yến. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1050 | 4308 | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế | Hoàng Thị Minh Ngọc, Võ Thị Tuyết Anh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1051 | 4309 | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế | Hoàng Thị Minh Ngọc, Võ Thị Tuyết Anh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1052 | 3721 | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm thuế | Nguyễn Kim Quyến, Lê Công Cường. | lao Động | 2009 | | |
1053 | 8300 | Bác Hồ - Nguồn sức mạnh của bộ đội phòng không | Nguyễn Duy Hùng. | Hà nội | 2012 | | |
1054 | 8299 | Bác Hồ - Nguồn sức mạnh của bộ đội phòng không | Nguyễn Duy Hùng. | Hà nội | 2012 | | |
1055 | 8298 | Bác Hồ - Nguồn sức mạnh của bộ đội phòng không | Nguyễn Duy Hùng. | Hà nội | 2012 | | |
1056 | 8273 | Bác Hồ thời niên thiếu ở Huế | Nguyễn Đắc Xuân. | Tp.HCM | 2010 | | |
1057 | 8266 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ. | Tp.HCM | 2011 | | |
1058 | 8279 | Bác Hồ với những mùa xuân kháng chiến | Ngô Quân Lập. | Hà nội | 2013 | | |
1059 | 8278 | Bác Hồ với những mùa xuân kháng chiến | Ngô Quân Lập. | Hà Nội | 2013 | | |
1060 | 8277 | Bác Hồ với những mùa xuân kháng chiến | Ngô Quân Lập. | Hà nội | 2013 | | |
1061 | 8297 | Bác Hồ với nông dân | Nguyễn Văn Dương. | Hà nội | 2013 | | |
1062 | 8296 | Bác Hồ với nông dân | Nguyễn Văn Dương. | Hà nội | 2013 | | |
1063 | 8295 | Bác Hồ với nông dân | Nguyễn Văn Dương. | Hà nội | 2013 | | |
1064 | 8264 | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Phan Hiền. | Tp.HCM | 2011 | | |
1065 | 4196 | Báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1066 | 4195 | Báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1067 | 4313 | Báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1068 | 4314 | Báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1069 | 4315 | Báo cáo và phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1070 | 3111 | Bất tử: Tiểu thuyết | Alyson Noêl, Kim Nhường, Quốc Hùng dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1071 | 100002936 | Bên Bờ Quạnh Hiu: Tiểu thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
1072 | 2484 | Bên cạnh thiên đường | Quản Ngai, Nguyễn Xuân Minh dịch. | Văn Học | 2008 | | |
1073 | 3306 | Bên cạnh thiên đường | Quản Ngai, Nguyễn Xuân Minh dịch. | Văn Học | 2008 | | |
1074 | 4914 | Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác | Phạm Thắng. | Y Học | 2010 | | |
1075 | 4915 | Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác | Phạm Thắng. | Y Học | 2010 | | |
1076 | 232 | Bệnh Basedow | Trần Đức Thọ. | Y Học | 2007 | | |
1077 | 231 | Bệnh Basedow | Trần Đức Thọ. | Y Học | 2007 | | |
1078 | 177 | Bệnh Lao. | | Y Học | 2003 | | |
1079 | 178 | Bệnh Lao. | | Y Học | 2003 | | |
1080 | 173 | Bệnh Sars: Hội chứng viêm đường hô hấp cấp | Dr Savitri Ramaiah. | Tổng Hợp | 2004 | | |
1081 | 174 | Bệnh Sars: Hội chứng viêm đường hô hấp cấp | Dr Savitri Ramaiah. | Tổng Hợp | 2004 | | |
1082 | 196 | Bệnh cao huyết áp và thực đơn phòng chữa trị | Tân Nghĩa. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1083 | 197 | Bệnh cao huyết áp và thực đơn phòng chữa trị | Tân Nghĩa. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1084 | 4897 | Bệnh các cơ quan tiêu hoá | phạm Quang Cử. | Y Học | 2010 | | |
1085 | 225 | Bệnh dạ dày: Những điều nên và không nên trong cuộc sống | Thanh Anh. | Hà Nội | 2008 | | |
1086 | 226 | Bệnh dạ dày: Những điều nên và không nên trong cuộc sống | Thanh Anh. | Hà Nội | 2008 | | |
1087 | 227 | Bệnh dị ứng: Phòng ngừa và trị liệu | Nelson Lee Novick. MD,Vũ Minh Đức dịch. | Y Học | 2008 | | |
1088 | 228 | Bệnh dị ứng: Phòng ngừa và trị liệu | Nelson Lee Novick. MD,Vũ Minh Đức dịch. | Y Học | 2008 | | |
1089 | 224 | Bệnh hen suyễn phương pháp chẩn đoán, chữa trị | Anh Sơn. | Hà Nội | 2006 | | |
1090 | 2881 | Bệnh học cơ sở | Nguyễn Mỹ, Nguyễn Thị Lan Hương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1091 | 2882 | Bệnh học cơ sở | Nguyễn Mỹ, Nguyễn Thị Lan Hương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1092 | 3528 | Bệnh học giới tính nam | Trần Quán Anh, Nguyễn Bửu Triều. | Y Học | 2009 | | |
1093 | 3527 | Bệnh học giới tính nam | Trần Quán Anh, Nguyễn Bửu Triều. | Y Học | 2009 | | |
1094 | 8733 | Bệnh học lão khoa (Từ đại cương tới thực hành lâm sàng) | Giáo sư Phạm Khuê. | NXB - KHKT | 2013 | | |
1095 | 4727 | Bệnh học ngoại khoa | Nguyễn Đang Thụ. | Y Học | 2005 | | |
1096 | 4726 | Bệnh học ngoại khoa | Nguyễn Đang Thụ. | Y Học | 2005 | | |
1097 | 6317 | Bệnh học ngoại khoa | Nguyễn Đăng Thụ. | Y Học | 2011 | | |
1098 | 7238 | Bệnh học ngoại khoa: dành cho đào tạo y sĩ trung cấp | Đặng Hanh Đệ. | Giao Dục Việt Nam | 2010 | | |
1099 | 7909 | Bệnh học ngoại: Dùng cho sau đại học. Tập 2 | Hà Văn Quyết, Trần Quán Anh. | Y Học | 2012 | | |
1100 | 4725 | Bệnh học nội khoa | Nguyễn Đăng Thụ. | Y Học | 2006 | | |
1101 | 4724 | Bệnh học nội khoa | Nguyễn Đăng Thụ. | Y Học | 2006 | | |
1102 | 6350 | Bệnh học nội khoa | Nguyễn Đăng Thụ. | Y Học | 2011 | | |
1103 | 7240 | Bệnh học nội khoa | Nguyễn Đăng Thụ. | Y Học | 2011 | | |
1104 | 7908 | Bệnh học nội khoa | Nguyễn Đăng Thụ. | Y Học | 2011 | | |
1105 | 298 | Bệnh học phẫu thuật thần kinh | Lê Xuân Trung. | Y Học | 2003 | | |
1106 | 293 | Bệnh học phẫu thuật thần kinh | Lê Xuân Trung. | Y Học | 2003 | | |
1107 | 4900 | Bệnh học phẫu thuật thần kinh | Lê Xuân Trung. | Y Học | 2010 | | |
1108 | 4901 | Bệnh học phẫu thuật thần kinh | Lê Xuân Trung. | Y Học | 2010 | | |
1109 | 3520 | Bệnh học truyền nhiễm | Bùi Đại, Nguyễn Văn Mùi, Nguyễn Hoàng Tuấn. | Y Học | 2009 | | |
1110 | 3519 | Bệnh học truyền nhiễm | Bùi Đại, Nguyễn Văn Mùi, Nguyễn Hoàng Tuấn. | Y Học | 2009 | | |
1111 | 2892 | Bệnh học đại cương | Lê Đình Roanh, Trịnh Quang Diện. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1112 | 2121 | Bệnh học: Sách đào tạo dược sĩ đại học | Lê Thị Luyến. | Y Học | 2010 | | |
1113 | 195 | Bệnh khớp & Viêm khớp: Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng | Hồ Kim Chung. | Y Học | 2008 | | |
1114 | 194 | Bệnh khớp & Viêm khớp: Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng | Hồ Kim Chung. | Y Học | 2008 | | |
1115 | 4899 | Bệnh lý mạch máu cơ bản | Đặng Hanh Đệ, Đoàn Quốc Hùng dịch. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
1116 | 4917 | Bệnh mạch vành | Nguyễn Huy Dung. | Y Học | 2011 | | |
1117 | 4918 | Bệnh mạch vành | Nguyễn Huy Dung. | Y Học | 2011 | | |
1118 | 6321 | Bệnh mạch vành | Nguyễn Huy Dung. | Y Học | 2011 | | |
1119 | 282 | Bệnh nội tiết chuyển hoá thường gặp | Đỗ Trung Quân. | Hà Nội | 2005 | | |
1120 | 281 | Bệnh nội tiết chuyển hoá thường gặp | Đỗ Trung Quân. | Hà Nội | 2005 | | |
1121 | 3547 | Bệnh thận | Trần Văn Chất. | Y Học | 2008 | | |
1122 | 3548 | Bệnh thận | Trần Văn Chất. | Y Học | 2008 | | |
1123 | 3444 | Bệnh tiểu đường - Những kiêng kỵ trong trị liệu, ăn uống và sinh hoạt | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
1124 | 3445 | Bệnh tiểu đường - Những kiêng kỵ trong trị liệu, ăn uống và sinh hoạt | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
1125 | 3641 | Bệnh tiểu đường cách phát hiện và điều trị | Bạch Minh t.h. | Y Học | 2010 | | |
1126 | 3640 | Bệnh tiểu đường cách phát hiện và điều trị | Bạch Minh t.h. | Y Học | 2010 | | |
1127 | 7900 | Bệnh truyền nhiễm cách phòng và điều trị | Minh Phương. | Văn hoá Thông tin | 2014 | | |
1128 | 7901 | Bệnh truyền nhiễm cách phòng và điều trị | Minh Phương. | Văn hoá Thông tin | 2014 | | |
1129 | 7902 | Bệnh truyền nhiễm cách phòng và điều trị | Minh Phương. | Văn hoá Thông tin | 2014 | | |
1130 | 6335 | Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới | Lê Đăng Hà. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
1131 | 3625 | Bệnh viêm khớp | Gene G. Hunder,Lan Phương dịch. | Y Học | 2010 | | |
1132 | 3624 | Bệnh viêm khớp | Gene G. Hunder,Lan Phương dịch. | Y Học | 2010 | | |
1133 | 110 | Bệnh viêm khớp dạng thấp | Lê Anh Thư. | Y Học | 2009 | | |
1134 | 109 | Bệnh viêm khớp dạng thấp | Lê Anh Thư. | Y Học | 2009 | | |
1135 | 91 | Bệnh đột quị: Nguyên nhân,điều trị,cách chăm sóc | Kỳ Thư. | Phụ Nữ | 2006 | | |
1136 | 89 | Bệnh đột quị: Nguyên nhân,điều trị,cách chăm sóc | Kỳ Thư. | Phụ Nữ | 2006 | | |
1137 | 4221 | Bí mật của các cô gái: Đừng cho ai biết nhé | Gemma Reece, Đỗ Trần Hoài Nam dịch. | Kim Đồng | 2010 | | |
1138 | 3350 | Bông hồng vàng và bình minh mưa | K.G.Paustovsky, Kim Ân dịch. | Văn học | 2010 | | |
1139 | 4695 | Bố già | Mario Puzo, Ngọc Thứ Lang dịch. | Lao Động | 2010 | | |
1140 | 3794 | Bốn mùa hoa trái Việt Nam | Mai khôi. | Thanh Niên | 2011 | | |
1141 | 3795 | Bốn mùa hoa trái Việt Nam | Mai khôi. | Thanh Niên | 2011 | | |
1142 | 8620 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh ( tập 1) | Linh Trang. | NXB Thế giới | 2019 | | |
1143 | 8621 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh ( tập 1) | Linh Trang. | NXB Thế giới | 2019 | | |
1144 | 8622 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh ( tập 1) | Linh Trang. | NXB Thế giới | 2019 | | |
1145 | 8623 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh (Tập 2) | Linh Trang. | NXB Thế giới - Nhã Nam | 2018 | | |
1146 | 8624 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh (Tập 2) | Linh Trang. | NXB Thế giới - Nhã Nam | 2018 | | |
1147 | 8625 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh (Tập 2) | Linh Trang. | NXB Thế giới - Nhã Nam | 2018 | | |
1148 | 8626 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh (Tập 3) - Khi bếp vắng lò | Linh Trang. | NXB Thế giới - Nhã Nam | 2018 | | |
1149 | 8627 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh (Tập 3) - Khi bếp vắng lò | Linh Trang. | NXB Thế giới - Nhã Nam | 2018 | | |
1150 | 8628 | Bộ 3 Nhật ký học làm bánh (Tập 3) - Khi bếp vắng lò | Linh Trang. | NXB Thế giới - Nhã Nam | 2018 | | |
1151 | 100000790 | Bộ Luật Lao Động 2007,Luật Bảo Hiểm Xã Hội,Pháp Lệnh Cán Bộ Công Chức,Chính Sách Xã Hội Mới Đối Với Cán Bộ Công Chức Và Người Lao Động Việt Nam | Anh Tuấn tuyển chọn. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1152 | 100000691 | Bộ Luật Lao Động Của Nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Trần Đình Nghiêm. | Chính Trị Quốc Gia | 2000 | | |
1153 | 8039 | Bộ luật dân sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2016 | | |
1154 | 8038 | Bộ luật dân sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2016 | | |
1155 | 8037 | Bộ luật dân sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2016 | | |
1156 | 1297 | Bộ luật dân sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Ngọc Điệp. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1157 | 1298 | Bộ luật dân sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Ngọc Điệp. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1158 | 100000690 | Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Trần Đình Nghiêm. | Chính Trị Quốc Gia | 2001 | | |
1159 | 3407 | Bộ luật dân sự năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
1160 | 3406 | Bộ luật dân sự năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
1161 | 3405 | Bộ luật dân sự năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
1162 | 763 | Bộ luật hình sự & bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Quốc Cường [sưu tầm và hệ thống hoá] | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1163 | 8042 | Bộ luật hình sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2016 | | |
1164 | 8041 | Bộ luật hình sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2016 | | |
1165 | 8040 | Bộ luật hình sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2016 | | |
1166 | 5118 | Bộ luật hình sự 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1167 | 5117 | Bộ luật hình sự 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1168 | 5116 | Bộ luật hình sự 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1169 | 100000689 | Bộ luật hình sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Trần Đình Nghiêm. | Chính Trị Quốc Gia | 2001 | | |
1170 | 772 | Bộ luật hình sự và văn bản hướng dẫn thi hành | Quốc Cường [Sưu tầm và hệ thống hoá] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1171 | 771 | Bộ luật hình sự và văn bản hướng dẫn thi hành | Quốc Cường [Sưu tầm và hệ thống hoá] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1172 | 787 | Bộ luật hình sự, bộ luật tố tụng hình sự,điều tra hình sự - giám định tư pháp,thi hành án phạt tù và các văn bản hướng dẫn thi hành | Ái Phương [sưu tầm và hệ thống] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1173 | 6374 | Bộ luật lao động (sửa đổi) quy định mới về nâng bậc lương trước niên hạn điều chỉnh trợ cấp đối với công chức, viên chức, hợp đồng lao động 2013: Đã được thông qua tại kỳ họp thứ III Quốc Hội khoá XIII năm 2012 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
1174 | 6375 | Bộ luật lao động (sửa đổi) quy định mới về nâng bậc lương trước niên hạn điều chỉnh trợ cấp đối với công chức, viên chức, hợp đồng lao động 2013: Đã được thông qua tại kỳ họp thứ III Quốc Hội khoá XIII năm 2012 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
1175 | 5335 | Bộ luật lao động - Chính sách tiền lương năm 2012 và 532 câu giải đáp các tình huống liên quan đến người lao động, tranh chấp, khiếu nại, tố cáo, tiền lương, thời gian làm việc, nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, thai sản, chế độ bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
1176 | 4889 | Bộ luật lao động - Chính sách tăng lương và điều chỉnh tiền lương năm 2011 - 2012 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
1177 | 7787 | Bộ luật lao động 2014: Hướng dẫn thi hành chính sách tiền lương, tiền công | Quốc Cường sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
1178 | 7788 | Bộ luật lao động 2014: Hướng dẫn thi hành chính sách tiền lương, tiền công | Quốc Cường sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
1179 | 1237 | Bộ luật lao động chính sách mới về tiền lương tối thiểu chung, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp năm 2010 | Kiều Thanh [Sưu tầm]. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1180 | 100000693 | Bộ luật lao động tiền lương mới và các văn bản hướng dẫn thi hành | Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy. | Thống Kê | 2003 | | |
1181 | 3272 | Bộ luật lao động và những quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp - giải đáp thắc mắc thường gặp về tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp 2011 | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2010 | | |
1182 | 3389 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành chế độ tiền lương, bảo hiểm xã hội | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1183 | 3388 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành chế độ tiền lương, bảo hiểm xã hội | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1184 | 3387 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành chế độ tiền lương, bảo hiểm xã hội | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1185 | 784 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2008 | Thanh Trúc [sưu tầm] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1186 | 5109 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1187 | 5108 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1188 | 5107 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1189 | 5106 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1190 | 5105 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1191 | 5104 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1192 | 6497 | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành được Quốc hội ban hành tháng 6 - 2012. | | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
1193 | 5823 | Bộ luật lao động: Chính sách mới về tăng lương tối thiểu 2012 - Quy chế về tuyển dụng, xử lý kỷ luật và trách nhiệm bồi thường đối với công chức, viên chức | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
1194 | 2358 | Bộ luật lao động: chế độ tăng lương, chế độ khen thưởng trong lao động, hướng dẫn thi hành luật doanh nghiệp năm 2010 | Thuỷ Ngân Trúc sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
1195 | 5121 | Bộ luật tố tụng hình sự và luật thi hành án hình sự 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1196 | 5120 | Bộ luật tố tụng hình sự và luật thi hành án hình sự 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1197 | 5119 | Bộ luật tố tụng hình sự và luật thi hành án hình sự 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
1198 | 1517 | Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward | Đặng Văn Uy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
1199 | 100000016 | Bộ đề toán tuyển sinh 10 PTTH | Lê Mậu Thống, Lê mậu Thảo. | Trẻ | 1996 | | |
1200 | 3349 | Bồ câu chung mái vòm: Tập truyện dài | Dương Thụy. | Trẻ | 2011 | | |
1201 | 7591 | Bồi dưỡng nghiệp vụ và thực hành kế toán trường học quy định mới về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, cơ chế thu, quản lý sử dụng kinh phí năm học 2013 - 2014 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Tài Chính | 2013 | | |
1202 | 5443 | C # 2005. Tập 2: Lập trình Windows Forms | Phạm Hữu Khang, Đoàn Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1203 | 5442 | C # 2005. Tập 2: Lập trình Windows Forms | Phạm Hữu Khang, Đoàn Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1204 | 1096 | C # 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1205 | 1095 | C # 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1206 | 1094 | C # 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1207 | 1093 | C # 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1208 | 5447 | C # 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1209 | 5446 | C # 2005. Tập 3: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1210 | 5453 | C # 2005. Tập 4 - Quyển 2: Lập trình cơ sở dữ liệu Report Visual SourceSafe 2005 | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1211 | 5452 | C # 2005. Tập 4 - Quyển 2: Lập trình cơ sở dữ liệu Report Visual SourceSafe 2005 | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1212 | 1055 | C # 2005. Tập 4,Q1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Phạm Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1213 | 1056 | C # 2005. Tập 4,Q1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Phạm Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1214 | 1057 | C # 2005. Tập 4,Q1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Phạm Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1215 | 1058 | C # 2005. Tập 4,Q1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Phạm Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1216 | 5449 | C # 2005. Tập 4,Q1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Phạm Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1217 | 5448 | C # 2005. Tập 4,Q1: Lập trình cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Phạm Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1218 | 5445 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP. NET 2.0 - Quyển 2: Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.Net 2.0 | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1219 | 5444 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP. NET 2.0 - Quyển 2: Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.Net 2.0 | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1220 | 5439 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 - Quyển 1: Điều khiển trình chủ ASP.Net 2.0 | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1221 | 5438 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 - Quyển 1: Điều khiển trình chủ ASP.Net 2.0 | Phạm Hữu Khang, Trần Tiến Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1222 | 5441 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 - Quyển 3: Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1223 | 5440 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 - Quyển 3: Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1224 | 5451 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 - Quyển 4: Đối tượng Ado.Net 2.0 và XML | Phạm Hữu Khang. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1225 | 5450 | C # 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 - Quyển 4: Đối tượng Ado.Net 2.0 và XML | Phạm Hữu Khang. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1226 | 5437 | C # 2005. Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.Net 2.0 và SQL Server - Quyển 1: Các chức năng dành cho người xin việc | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1227 | 5436 | C # 2005. Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.Net 2.0 và SQL Server - Quyển 1: Các chức năng dành cho người xin việc | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1228 | 5435 | C # 2005. Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.Net 2.0 và SQL Server - Quyển 2: Các chức năng dành cho nhà tuyển dụng và quản trị | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1229 | 5434 | C # 2005. Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.Net 2.0 và SQL Server - Quyển 2: Các chức năng dành cho nhà tuyển dụng và quản trị | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1230 | 1085 | C # 2005: Lập trình cơ bản | Phạm Hữu Khang,Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1231 | 1086 | C # 2005: Lập trình cơ bản | Phạm Hữu Khang,Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1232 | 1087 | C # 2005: Lập trình cơ bản | Phạm Hữu Khang,Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1233 | 1088 | C # 2005: Lập trình cơ bản | Phạm Hữu Khang,Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1234 | 7928 | C # dành cho người tự học | Phạm Phương Hoa, Trần Tường Thuỵ. | Từ điển Bách Khoa | 2014 | | |
1235 | 7929 | C # dành cho người tự học | Phạm Phương Hoa, Trần Tường Thuỵ. | Từ điển Bách Khoa | 2014 | | |
1236 | 7930 | C # dành cho người tự học | Phạm Phương Hoa, Trần Tường Thuỵ. | Từ điển Bách Khoa | 2014 | | |
1237 | 3870 | C ++ 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1238 | 3871 | C ++ 2005. Tập 5: Lập trình ASP.Net 2.0 | Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1239 | 100001225 | C ++ và lập trình hướng đối tượng | Phạm Văn Ất. | Khoa Học Và Kỹ Thuật | 2000 | | |
1240 | 100001224 | C ++ và lập trình hướng đối tượng | Phạm Văn Ất. | Khoa Học Và Kỹ Thuật | 2000 | | |
1241 | 100001247 | C++ How to Program | H.M.Deitel. | Prentice Hall | 2001 | | |
1242 | 4430 | Cad trong kiến trúc Revit Architecture 2011 từ A đến Z. Tập 1 | Lê Thuận, Thanh Tâm. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1243 | 4649 | Cad trong kiến trúc Revit Architecture 2011 từ A đến Z. Tập 1 | Lê Thuận, Thanh Tâm. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1244 | 4429 | Cad trong kiến trúc Revit Architecture 2011 từ A đến Z. Tập 2 | Lê Thuận, Thanh Tâm. | giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1245 | 100001564 | Cambridge first certificate. Tập 1 | Lê Huy lâm. | Nxb Tp.HCM | 2001 | | |
1246 | 100001565 | Cambridge first certificate. Tập 2 | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2001 | | |
1247 | 100001566 | Cambridge first certificate. Tập 3 | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2001 | | |
1248 | 100001567 | Cambridge first certificate. Tập 4 | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2005 | | |
1249 | 4701 | Can thiệp động mạch vành qua da trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp: Phương pháp - kết quả nghiên cứu - hiệu quả và tiên lượng | Nguyễn Quang Tuấn. | Y Học | 2011 | | |
1250 | 5287 | Cao hơn bầu trời: Tiểu thuyết | Văn Lê. | Trẻ | 2004 | | |
1251 | 5288 | Cao hơn bầu trời: Tiểu thuyết | Văn Lê. | Trẻ | 2004 | | |
1252 | 5286 | Cao hơn bầu trời: Tiểu thuyết | Văn Lê. | Trẻ | 2004 | | |
1253 | 5285 | Cao hơn bầu trời: Tiểu thuyết | Văn Lê. | Trẻ | 2004 | | |
1254 | 5284 | Cao hơn bầu trời: Tiểu thuyết | Văn Lê. | Trẻ | 2004 | | |
1255 | 5320 | Cá voi và hồ nước: Tiểu thuyết | Thái Trí Hằng, Lục Hương dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
1256 | 5319 | Cá voi và hồ nước: Tiểu thuyết | Thái Trí Hằng, Lục Hương dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
1257 | 846 | Các Tổ Chức, Đơn vị, Cá Nhân Sử Dụng Ngân Sách Và Hưởng Lương Từ Ngân Sách Cần Biết | Thanh Trúc. | Lao Động - Xã Hội | 2009 | | |
1258 | 100000701 | Các Văn Bản Pháp Luật Về Luật Tài Chính | Trần Đình Nghiêm. | Chính Trị Quốc Gia | 1998 | | |
1259 | 5917 | Các biện pháp để nâng cao trí nhớ | Phương Nga, Lam Trình. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1260 | 5910 | Các biện pháp để nâng cao trí nhớ | Phương Nga, Lam Trình. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1261 | 6333 | Các bệnh da liễu thường gặp | Việt Hà, Phan Hoa, Bích Thuỷ, Hải Yến. | Y Học | 2011 | | |
1262 | 1372 | Các bệnh hô hấp nghề nghiệp | Lê Trung. | Y Học | 2009 | | |
1263 | 1373 | Các bệnh hô hấp nghề nghiệp | Lê Trung. | Y Học | 2009 | | |
1264 | 207 | Các bệnh mắt thông thường: Chăm sóc mắt ban đầu, các phẫu thuật mắt | Phan Dẫn. | Y Học | 2006 | | |
1265 | 206 | Các bệnh mắt thông thường: Chăm sóc mắt ban đầu, các phẫu thuật mắt | Phan Dẫn. | Y Học | 2006 | | |
1266 | 3650 | Các bệnh tim mạch thường gặp - Phát hiện và phòng tránh | Bạch Sĩ Minh. | Y Học | 2010 | | |
1267 | 3651 | Các bệnh tim mạch thường gặp - Phát hiện và phòng tránh | Bạch Sĩ Minh. | Y Học | 2010 | | |
1268 | 78 | Các bệnh về da liễu - Phát hiện và điều trị | Lê Dung. | Y Học | 2008 | | |
1269 | 79 | Các bệnh về da liễu - Phát hiện và điều trị | Lê Dung. | Y Học | 2008 | | |
1270 | 191 | Các bệnh về đường hô hấp thường gặp và cách điều trị | Hùng Minh. | Y Học | 2008 | | |
1271 | 190 | Các bệnh về đường hô hấp thường gặp và cách điều trị | Hùng Minh. | Y Học | 2008 | | |
1272 | 100001240 | Các chương trình mẫu Java 1.X và Visual Basic J++ 6.0 | Võ Hiếu Nghĩa. | Thống Kê | 2001 | | |
1273 | 5782 | Các cơ sở dữ liệu Microsoft Visual C # 2008: Lập trình căn bản và nâng cao | Trịnh Thế Tiến, Nguyễn Minh. | Hồng Đức | 2009 | | |
1274 | 3594 | Các cây thuốc chống dị ứng | Vũ Minh Thục, Phạm Văn Thức. | Y Học | 2005 | | |
1275 | 3593 | Các cây thuốc chống dị ứng | Vũ Minh Thục, Phạm Văn Thức. | Y Học | 2005 | | |
1276 | 100002768 | Các công cụ quản lý trong Windows Server 2003 | Minh Mẫn. | Thống Kê | 2003 | | |
1277 | 100002797 | Các công cụ quản lý trong Windows Server 2003 | Minh Mẫn. | Thống Kê | 2003 | | |
1278 | 4796 | Các công thức và hệ số kinh doanh | Steven M. Bragg, Mai Ngọc dịch. | Nxb Tổng Hợp Tp. HCM | 2011 | | |
1279 | 3691 | Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới Cổ trung đại | Lê Phụng Hoàng, Hà Bích Liên, Trần Hồng Ngọc. | Giáo Dục | 2007 | | |
1280 | 100000022 | Các dạng bài tập trắc nghiệm hình học 10: Biên soạn theo chương trình phân ban mới | Nguyễn Văn Phước. | Tổng Hợp | 2006 | | |
1281 | 100000021 | Các dạng bài tập trắc nghiệm hình học 10: Biên soạn theo chương trình phân ban mới | Nguyễn Văn Phước. | Tổng Hợp | 2006 | | |
1282 | 100003692 | Các dạng bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Hoàng Vũ. | ĐHQG | 2006 | | |
1283 | 100003691 | Các dạng bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Hoàng Vũ. | ĐHQG | 2006 | | |
1284 | 100003690 | Các dạng bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Hoàng Vũ. | ĐHQG | 2006 | | |
1285 | 100003520 | Các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn ban cơ bản và nâng cao | Nguyễn Đình Đoàn. | ĐHQG | 2006 | | |
1286 | 100003521 | Các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn ban cơ bản và nâng cao | Nguyễn Đình Đoàn. | ĐHQG | 2006 | | |
1287 | 100000026 | Các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn ban cơ bản và nâng cao | Nguyễn Đình Đoàn. | ĐHQG | 2006 | | |
1288 | 100000025 | Các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn ban cơ bản và nâng cao | Nguyễn Đình Đoàn. | ĐHQG | 2006 | | |
1289 | 100003519 | Các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn ban cơ bản và nâng cao | Nguyễn Đình Đoàn. | ĐHQG | 2006 | | |
1290 | 100000024 | Các dạng bài tập trắc nghiệm đại số 10: Biên soạn theo chương trình phân ban mới | Nguyễn Văn Phước. | Tổng Hợp | 2006 | | |
1291 | 100000023 | Các dạng bài tập trắc nghiệm đại số 10: Biên soạn theo chương trình phân ban mới | Nguyễn Văn Phước. | Tổng Hợp | 2006 | | |
1292 | 100003683 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 12. Tập 1 | Phạm Đức Cường. | ĐHQG | 2009 | | |
1293 | 100003682 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 12. Tập 1 | Phạm Đức Cường. | ĐHQG | 2009 | | |
1294 | 100003681 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 12. Tập 1 | Phạm Đức Cường. | ĐHQG | 2009 | | |
1295 | 100003686 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12. Tập 2 | Phạm Đức Cường. | ĐHQG | 2009 | | |
1296 | 100003685 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12. Tập 2 | Phạm Đức Cường. | ĐHQG | 2009 | | |
1297 | 100003684 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12. Tập 2 | Phạm Đức Cường. | ĐHQG | 2009 | | |
1298 | 100003582 | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần Hữu cơ | Lê Thanh Xuân. | Giáo Dục | 2009 | | |
1299 | 100003581 | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần Hữu cơ | Lê Thanh Xuân. | Giáo Dục | 2009 | | |
1300 | 100003580 | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần Hữu cơ | Lê Thanh Xuân. | Giáo Dục | 2009 | | |
1301 | 100003579 | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần Hữu cơ | Lê Thanh Xuân. | Giáo Dục | 2009 | | |
1302 | 100003578 | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 11: Phần Hữu cơ | Lê Thanh Xuân. | Giáo Dục | 2009 | | |
1303 | 100003671 | Các dạng đề thi tổng hợp môn toán: Biên soạn theo chương trình mới nhất của Bộ và dùng cho học sinh 12 ôn luyện trong cá kỳ thi | Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Duy Hiếu. | ĐHQG | 2009 | | |
1304 | 100003670 | Các dạng đề thi tổng hợp môn toán: Biên soạn theo chương trình mới nhất của Bộ và dùng cho học sinh 12 ôn luyện trong cá kỳ thi | Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Duy Hiếu. | ĐHQG | 2009 | | |
1305 | 100003669 | Các dạng đề thi tổng hợp môn toán: Biên soạn theo chương trình mới nhất của Bộ và dùng cho học sinh 12 ôn luyện trong cá kỳ thi | Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Duy Hiếu. | ĐHQG | 2009 | | |
1306 | 100001241 | Các giải pháp lập trình cho Microsoft Visual Basic.Net: Từ Visual basic 6 lên Visual basic.Net | Ngọc Anh Thư biên dịch. | Thống Kê | 2002 | | |
1307 | 8348 | Các hoạt động giáo dục Dinh dưỡng - Sức khoẻ cho trẻ mầm non | Phạm Thị Mai Chi. | NXB - GDVN | 2013 | | |
1308 | 8344 | Các hoạt động giáo dục tình cảm và kĩ năng xã hội cho trẻ mầm non | Lương Thị Bình - Phan Lan Anh. | NXB - GDVN | 2015 | | |
1309 | 3963 | Các kiểu tóc thời thượng | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
1310 | 3962 | Các kiểu tóc thời thượng | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
1311 | 3966 | Các kiểu tóc thời thượng | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
1312 | 3965 | Các kiểu tóc thời thượng | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
1313 | 3964 | Các kiểu tóc thời thượng | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
1314 | 522 | Các kỹ năng quản lý hiệu quả | Trần Thị Bích Nga. | Tổng Hợp | 2006 | | |
1315 | 100001456 | Các kỹ xảo lập trình với Microsoft Visual Basic Borland DelPhi | Lê Hữu Đạt. | Giáo Dục | 2000 | | |
1316 | 5814 | Các kỹ xảo điện ảnh tuyệt vời được thực hiện với Adobe Premiere Elements toàn tập | Dương Minh Quý. | Hồng Đức | 2009 | | |
1317 | 5813 | Các kỹ xảo điện ảnh tuyệt vời được thực hiện với Adobe Premiere Elements toàn tập | Dương Minh Quý. | Hồng Đức | 2009 | | |
1318 | 1520 | Các kết cấu mặt đường kiểu mới | Nguyễn Quang Chiêu. | Xây dựng | 2008 | | |
1319 | 1519 | Các kết cấu mặt đường kiểu mới | Nguyễn Quang Chiêu. | Xây dựng | 2008 | | |
1320 | 1004 | Các luật mới nhất của quốc hội 2009 - 2010: Thông qua tại kỳ họp thứ 5, Khoá XII | Nguyễn Đoàn Công Tấn. | Lao Động | 2009 | | |
1321 | 100000806 | Các máy điện và máy biến thế | Lê Ngọc Cương dịch. | Thống Kê | 2004 | | |
1322 | 100000802 | Các mạch điện chọn lọc | Nguyễn Đức Ánh. | Trẻ | 1998 | | |
1323 | 100000920 | Các mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại. Tập 2: Mạch logic kỹ thuật số | Nguyễn Minh Đức. | Tổng Hợp | 2004 | | |
1324 | 2254 | Các món lẩu dân dã đặc sản | Nhiều tác giả. | Phụ Nữ | 2009 | | |
1325 | 2255 | Các món lẩu dân dã đặc sản | Nhiều tác giả. | Phụ Nữ | 2009 | | |
1326 | 2257 | Các món ăn bổ dưỡng từ nấm | Ngọc Chi biên soạn. | Phụ Nữ | 2010 | | |
1327 | 2256 | Các món ăn bổ dưỡng từ nấm | Ngọc Chi biên soạn. | Phụ Nữ | 2010 | | |
1328 | 2262 | Các món ăn chính tuyệt ngon: Bê bò, Thịt rừng, Cừu, Rau quả, Salat, Mì, Cơm | Thảo Ngân. | Hà Nội | 2007 | | |
1329 | 2263 | Các món ăn chính tuyệt ngon: Bê bò, Thịt rừng, Cừu, Rau quả, Salat, Mì, Cơm | Thảo Ngân. | Hà Nội | 2007 | | |
1330 | 2236 | Các món ăn ít béo chống mập | Nguyễn Thị Nhụ. | Phụ Nữ | 2006 | | |
1331 | 2237 | Các món ăn ít béo chống mập | Nguyễn Thị Nhụ. | Phụ Nữ | 2006 | | |
1332 | 100000684 | Các mẫu văn bản trợ giúp pháp lý giao dịch hành chính ngành Giáo Dục Đào Tạo | Hoàng Nguyên sưu tầm. | Thống Kê | 2006 | | |
1333 | 377 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính | Trần Viết Hoàng. | Thống Kê | 2009 | | |
1334 | 376 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính | Trần Viết Hoàng. | Thống Kê | 2009 | | |
1335 | 538 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính | Trần Viết Hoàng. | Thống Kê | 2009 | | |
1336 | 1231 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính | Trần Viết Hoàng. | Thống Kê | 2009 | | |
1337 | 1223 | Các nhà thơ giải Nobel (1901 - 2006): Tiểu sử lời tuyên dương và diễn từ tác phẩm, phụ lục | Đoàn Tử Huyến, Bằng Việt. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1338 | 3690 | Các nền văn minh cổ đại | Francoise Perrudin, Nguyễn Thị Như Ý, Đặng Thị Mỹ Lan dịch. | Kim Đồng | 2007 | | |
1339 | 8782 | Các phương pháp gia công đặc biệt | Phạm Ngọc Tuấn - Nguyễn Văn Tường. | NXB - ĐHQG | 2013 | | |
1340 | 8781 | Các phương pháp gia công đặc biệt | Phạm Ngọc Tuấn - Nguyễn Văn Tường. | NXB - ĐHQG | 2013 | | |
1341 | 8780 | Các phương pháp gia công đặc biệt | Phạm Ngọc Tuấn - Nguyễn Văn Tường. | NXB - ĐHQG | 2013 | | |
1342 | 2226 | Các phương pháp làm đẹp hiện đại: Phẫu thuật và nội khoa thẩm mỹ được ưa chuộng | Trần Thiện Tư. | Phụ Nữ | 2009 | | |
1343 | 2227 | Các phương pháp làm đẹp hiện đại: Phẫu thuật và nội khoa thẩm mỹ được ưa chuộng | Trần Thiện Tư. | Phụ Nữ | 2009 | | |
1344 | 100002016 | Các phương pháp thi công xây dựng | Ngô Văn Quỳ. | Xây Dựng | 2005 | | |
1345 | 100002015 | Các phương pháp thi công xây dựng | Ngô Văn Quỳ. | Xây Dựng | 2005 | | |
1346 | 5711 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hoá dược hữu cơ | Phan Đình Châu. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
1347 | 5712 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hoá dược hữu cơ | Phan Đình Châu. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
1348 | 100000783 | Các quy định pháp luật liên quan đến người cán bộ lãnh đạo | Phan Đào Nguyên. | Lao động | 2007 | | |
1349 | 100000755 | Các quy định pháp luật về chế độ kế toán - tài chính: Áp dụng trong các cơ sở giáo dục đào tạo | Nguyễn Văn An. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1350 | 100000753 | Các quy định pháp luật về chế độ kế toán - tài chính: Áp dụng trong các cơ sở giáo dục đào tạo | Nguyễn Văn An. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1351 | 100000756 | Các quy định pháp luật về chế độ kế toán - tài chính: Áp dụng trong các cơ sở giáo dục đào tạo | Nguyễn Văn An. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1352 | 100000785 | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo thanh tra, kiểm tra, kiểm soát, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng | Phan Đào Nguyên. | Lao động | 2007 | | |
1353 | 100000784 | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực lao động | Phan Đào Nguyên. | Lao Động | 2007 | | |
1354 | 100000688 | Các quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, điều tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực Giáo Dục - Đào Tạo | Nguyễn Quang Huệ. | Lao Động | 2006 | | |
1355 | 100000728 | Các quy định pháp luật về quyền, nghĩa vụ đối với cán bộ công chức | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
1356 | 903 | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1357 | 904 | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1358 | 902 | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1359 | 901 | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1360 | 4895 | Các thang điểm thiết yếu sử dụng trong thực hành lâm sàng | Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Lân Việt, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quốc Anh. | Y Học | 2011 | | |
1361 | 4896 | Các thang điểm thiết yếu sử dụng trong thực hành lâm sàng | Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Lân Việt, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quốc Anh. | Y Học | 2011 | | |
1362 | 7217 | Các thang điểm thiết yếu sử dụng trong thực hành lâm sàng | Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Lân Việt, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quốc Anh. | Y Học | 2011 | | |
1363 | 1217 | Các thủ thuật trong 3ds Max | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1364 | 100001244 | Các thủ thuật trong 3ds Max | Lưu Triều Nguyên,Nguyễn Văn Hùng. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
1365 | 100001243 | Các thủ thuật trong 3ds Max | Lưu Triều Nguyên,Nguyễn Văn Hùng. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
1366 | 5944 | Các tuyệt chiêu Adobe Illustrator CS5: Thực hành bằng hình minh họa | VL.Comp. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
1367 | 5943 | Các tuyệt chiêu Adobe Illustrator CS5: Thực hành bằng hình minh họa | VL.Comp. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
1368 | 5945 | Các tuyệt chiêu Adobe Indesign CS5: Thực hành bằng hình minh hoạ | VL.COMP. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
1369 | 5946 | Các tuyệt chiêu Adobe Indesign CS5: Thực hành bằng hình minh hoạ | VL.COMP. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
1370 | 5837 | Các tuyệt chiêu adobe Photoshop CS5 thực hành bằng hình ảnh minh hoạ | VL.Comp tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
1371 | 5838 | Các tuyệt chiêu adobe Photoshop CS5 thực hành bằng hình ảnh minh hoạ | VL.Comp tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
1372 | 921 | Các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính,công khai tài chính trong nhà trường | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm]. | Lao Động | 2007 | | |
1373 | 920 | Các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính,công khai tài chính trong nhà trường | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm]. | Lao Động | 2007 | | |
1374 | 910 | Các văn bản hướng dẫn thi hành tuyển dụng, cho thôi việc,kỷ luật trách nhiệm vật chất đối với cán bộ công chức và người lao động | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm] | Lao Động | 2006 | | |
1375 | 909 | Các văn bản hướng dẫn thi hành tuyển dụng, cho thôi việc,kỷ luật trách nhiệm vật chất đối với cán bộ công chức và người lao động | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm] | Lao Động | 2006 | | |
1376 | 100000724 | Các văn bản hướng dẫn thực hiện về thuế - quản lý và điều hành nhân sự, chế độ bảo hiểm xã hội và tiền lương: Cẩm nang pháp luật | Vũ Ngọc Huỳnh. | Lao động | 2005 | | |
1377 | 100000697 | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo Dục - Đào Tạo : Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức. Tập 2 | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
1378 | 100000699 | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo Dục - Đào Tạo: Bổ sung các văn bản mới. Tập 4 | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2002 | | |
1379 | 100000696 | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo Dục - Đào Tạo: Các quy định về nhà trường. Tập 1 | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
1380 | 100000698 | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo Dục - Đào Tạo: Quyền và nghĩa vụ của người học. Tập 3. | | Thống Kê | 2001 | | |
1381 | 2315 | Các văn bản pháp luật mới nhất về bảo hiểm xã hội | Ths Đinh Quỳnh Trang. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1382 | 2410 | Các văn bản pháp luật mới nhất về bảo hiểm xã hội | Ths Đinh Quỳnh Trang. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1383 | 2312 | Các văn bản pháp luật mới nhất về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hỗ trợ, bồi thường về đất đai | Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1384 | 2403 | Các văn bản pháp luật mới nhất về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hỗ trợ, bồi thường về đất đai | Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1385 | 2317 | Các văn bản pháp luật mới nhất về nhà biệt thự, nhà chung cư và nhà dành cho người có thu nhập thấp | Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1386 | 2408 | Các văn bản pháp luật mới nhất về nhà biệt thự, nhà chung cư và nhà dành cho người có thu nhập thấp | Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1387 | 2320 | Các văn bản pháp luật mới nhất về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước | Ths Bùi Thu Nga. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1388 | 2413 | Các văn bản pháp luật mới nhất về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước | Ths Bùi Thu Nga. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1389 | 2327 | Các văn bản pháp luật mới nhất về quy hoạch đô thị | Hoàng Hoa Tuệ Giang. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1390 | 2398 | Các văn bản pháp luật mới nhất về quy hoạch đô thị | Hoàng Hoa Tuệ Giang. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1391 | 2324 | Các văn bản pháp luật mới nhất về tài chính doanh nghiệp | Luật gia Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1392 | 2406 | Các văn bản pháp luật mới nhất về tài chính doanh nghiệp | Luật gia Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1393 | 2316 | Các văn bản pháp luật mới nhất về thuế giá trị gia tăng xuất khẩu, nhập khẩu | Ths Hoàng Hoa Son. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1394 | 2407 | Các văn bản pháp luật mới nhất về thuế giá trị gia tăng xuất khẩu, nhập khẩu | Ths Hoàng Hoa Son. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1395 | 2321 | Các văn bản pháp luật mới nhất về thuế thu nhập doanh nghiệp | Ths Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1396 | 2323 | Các văn bản pháp luật mới nhất về tuyển dụng,sử dụng, quản lý, đào tạo, bồi dưỡng và thôi việc đối với cán bộ, công chức | Luật gia Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1397 | 2273 | Các văn bản pháp luật mới nhất về tuyển dụng,sử dụng, quản lý, đào tạo, bồi dưỡng và thôi việc đối với cán bộ, công chức | Luật gia Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1398 | 2322 | Các văn bản pháp luật mới nhất về điều chỉnh chế độ tiền lương, chế độ phụ cấp trợ cấp trong các cơ quan,đơn vị | Luật gia Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1399 | 2402 | Các văn bản pháp luật mới nhất về điều chỉnh chế độ tiền lương, chế độ phụ cấp trợ cấp trong các cơ quan,đơn vị | Luật gia Hoàng Hoa Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1400 | 2266 | Các văn bản pháp luật mới nhất về đầu tư trong lĩnh vực xây dựng | Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1401 | 2411 | Các văn bản pháp luật mới nhất về đầu tư trong lĩnh vực xây dựng | Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1402 | 7649 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. | | | 2013 | | |
1403 | 7648 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. | | | 2013 | | |
1404 | 7647 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. | | | 2013 | | |
1405 | 7646 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. | | | 2013 | | |
1406 | 7645 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. | | | 2013 | | |
1407 | 7644 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. | | | 2013 | | |
1408 | 7655 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Tập 4. | | | 2013 | | |
1409 | 7660 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Tập 4. | | | 2013 | | |
1410 | 7659 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Tập 4. | | | 2013 | | |
1411 | 7658 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Tập 4. | | | 2013 | | |
1412 | 7656 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Tập 4. | | | 2013 | | |
1413 | 7657 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Tập 4. | | | 2013 | | |
1414 | 7651 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. | | | 2013 | | |
1415 | 7650 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. | | | 2013 | | |
1416 | 7643 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. | | | 2013 | | |
1417 | 7642 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. | | | 2013 | | |
1418 | 7641 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. | | | 2013 | | |
1419 | 7640 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. | | | 2013 | | |
1420 | 76368 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Tập 1A. | | | 2013 | | |
1421 | 7635 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Tập 1A. | | | 2013 | | |
1422 | 7634 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Tập 1A. | | | 2013 | | |
1423 | 7631 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Tập 1A. | | | 2013 | | |
1424 | 7639 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Tập 1A. | | | 2013 | | |
1425 | 7638 | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Tập 1A. | | | 2013 | | |
1426 | 100000700 | Các văn bản pháp luật về công pháp quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan | Trần Đình Nghiêm. | Chính Trị Quốc Gia | 1999 | | |
1427 | 100000778 | Các văn bản pháp luật về kiểm toán | Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2004 | | |
1428 | 100000777 | Các văn bản pháp luật về kiểm toán | Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2004 | | |
1429 | 6209 | Các văn bản quy phạm pháp luật quý 1 | 2011. | Lưu hành nội bộ | 2012 | | |
1430 | 6210 | Các văn bản quy phạm pháp luật quý 2 | 2011. | Lưu hành nội bộ | 2012 | | |
1431 | 6208 | Các văn bản quy phạm pháp luật quý 3 | 2011. | Lưu hành nội bộ | 2012 | | |
1432 | 6211 | Các văn bản quy phạm pháp luật quý 4 | 2011. | Lưu Hành nội bộ | 2012 | | |
1433 | 843 | Các văn bản quy định và hướng dẫn về thuế: Lưu hành nội bộ. | | | 2003 | | |
1434 | 100000153 | Các vấn đề trọng tâm môn Toán 12: Ôn luyện thi tú tài và đại học năm 1998 - 1999 | Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Tiến Dũng. | Nxb Đà Nẵng | 1998 | | |
1435 | 1798 | Cách Xếp 200 Kiểu Khăn Ăn | Nguyễn Thị Vân. | Nxb Đà Nẵng | 1998 | | |
1436 | 1435 | Cách chăm sóc sức khoẻ theo từng mùa trong năm | Trần Quân. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
1437 | 1434 | Cách chăm sóc sức khoẻ theo từng mùa trong năm | Trần Quân. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
1438 | 3630 | Cách dùng thuốc cho người cao tuổi | Sa Vĩ, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | | |
1439 | 3631 | Cách dùng thuốc cho người cao tuổi | Sa Vĩ, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | | |
1440 | 3787 | Cách giáo dục của Carl Wester | Carl Wester. | Thời Đại | 2010 | | |
1441 | 2240 | Cách pha chế các món chấm | Đỗ Kim Trung. | Phụ Nữ | 2010 | | |
1442 | 2241 | Cách pha chế các món chấm | Đỗ Kim Trung. | Phụ Nữ | 2010 | | |
1443 | 3337 | Cách xử lý những khó khăn trong giao tiếp | Nguyễn Trình biên dịch. | Lao Động | 2010 | | |
1444 | 3336 | Cách xử lý những khó khăn trong giao tiếp | Nguyễn Trình biên dịch. | Lao Động | 2010 | | |
1445 | 4666 | Cái chết huy hoàng | J.D.Robb, Võ Hồng Long dịch. | Nxb Hội nhà văn | 2011 | | |
1446 | 2925 | Cái ghế trống | Jeffery Deaver, Đinh Minh Hương dịch. | Văn Học | 2010 | | |
1447 | 6675 | Cánh cửa xanh: Tiểu thuyết | Hồng Nương Tử; Nguyễn Thanh An dịch. | Công ty Bách Việt | 2012 | | |
1448 | 6676 | Cánh cửa xanh: Tiểu thuyết | Hồng Nương Tử; Nguyễn Thanh An dịch. | Công ty Bách Việt | 2012 | | |
1449 | 6674 | Cánh cửa xanh: Tiểu thuyết | Hồng Nương Tử; Nguyễn Thanh An dịch. | Công ty Bách Việt | 2012 | | |
1450 | 100002972 | Cánh Đồng Bất Tận: Tập Truyện Ngắn | Nguyễn Ngọc Tư. | Trẻ | 2008 | | |
1451 | 100002791 | Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị: Những chiến lược đột phá nhằm thống lĩnh thị trường | Đặng Kim Cương. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1452 | 1797 | Cải Cách Và Chấn Hưng Giáo Dục | Hoàng Tụy. | Tổng Hợp | 2005 | | |
1453 | 1419 | Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao động Xã hội | 2007 | | |
1454 | 1417 | Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao động Xã hội | 2007 | | |
1455 | 6396 | Cải tiến trang Web thông qua công nghệ Java Script | VN-Guid Tổng hợp. | Thống Kê | 2004 | | |
1456 | 6397 | Cải tiến trang Web thông qua công nghệ Java Script | VN-Guid Tổng hợp. | Thống Kê | 2004 | | |
1457 | 6395 | Cải tiến trang Web thông qua công nghệ Java Script | VN-Guid Tổng hợp. | Thống Kê | 2004 | | |
1458 | 100002254 | Cảm biến và ứng dụng: Vật lí, linh kiện, mạch điện ứng dụng | Dương Minh Trí. | Trẻ | 2007 | | |
1459 | 100002255 | Cảm biến và ứng dụng: Vật lí, linh kiện, mạch điện ứng dụng | Dương Minh Trí. | Trẻ | 2007 | | |
1460 | 100002287 | Cảm biến điện tử thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh: Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lý thú | Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1461 | 100002288 | Cảm biến điện tử thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh: Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lý thú | Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1462 | 100002289 | Cảm biến điện tử thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh: Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lý thú | Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1463 | 4902 | Cảnh báo khi dùng thuốc | Phạm Thiệp, Vũ Ngọc Thuý. | Y Học | 2008 | | |
1464 | 4903 | Cảnh báo khi dùng thuốc | Phạm Thiệp, Vũ Ngọc Thuý. | Y Học | 2008 | | |
1465 | 100002033 | Cà Mau xưa: Loại sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa | Nghê Văn Lương, Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2003 | | |
1466 | 100002034 | Cà Mau xưa: Loại sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa | Nghê Văn Lương, Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2003 | | |
1467 | 100001239 | Cài đặt kết nối sử dụng internet | Trần Bảo Toàn. | Thống Kê | 2002 | | |
1468 | 1328 | Chạng vạng | Stephenie Meyer; Tịnh Thuỷ d. | Trẻ | 2010 | | |
1469 | 2512 | Chàng trẻ măng ở phố treo đầu | Trần Nhã Thuỵ. | Hội Nhà Văn | 2008 | | |
1470 | 100002387 | Chi tiết máy. Tập 1 | Nguyễn Trọng Hiệp. | Giáo Dục | 2007 | | |
1471 | 100002388 | Chi tiết máy. Tập 1 | Nguyễn Trọng Hiệp. | Giáo Dục | 2007 | | |
1472 | 100002386 | Chi tiết máy. Tập 1 | Nguyễn Trọng Hiệp. | Giáo Dục | 2007 | | |
1473 | 100002389 | Chi tiết máy. Tập 2 | Nguyễn Trọng Hiệp. | Giáo Dục | 2007 | | |
1474 | 100002391 | Chi tiết máy. Tập 2 | Nguyễn Trọng Hiệp. | Giáo Dục | 2007 | | |
1475 | 100002390 | Chi tiết máy. Tập 2 | Nguyễn Trọng Hiệp. | Giáo Dục | 2007 | | |
1476 | 2524 | Chi tiết máy: Dùng trong các trường Cao đẳng, đại học khối Kỹ thuật | Nguyễn Xuân Ngọc. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1477 | 4048 | Chicken Soup for the Pet lover's soul: Những người bạn nhỏ | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Trẻ | 2009 | | |
1478 | 4059 | Chicken soup for the Father's soul: Trái tim người cha | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
1479 | 4058 | Chicken soup for the Sister's soul: Điểm tựa yêu thương | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
1480 | 4635 | Chicken soup for the beach lover's soul: Ký ức biển | First News. | Văn hoá Sài Gòn | 2009 | | |
1481 | 4052 | Chicken soup for the nature lover's soul: Khám phá cuộc sống | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
1482 | 4056 | Chicken soup for the recovering soul: Tìm lại giá trị cuộc sống | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Trẻ | 2010 | | |
1483 | 4057 | Chicken soup for the soul: Hạt giống yêu thương | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Văn Hoá Sài Gòn | 2010 | | |
1484 | 4047 | Chicken soup for the soul: Tin vào ngày mai | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Trẻ | 2009 | | |
1485 | 4066 | Chicken soup for the surviving soul: Vượt lên nghịch cảnh | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
1486 | 4055 | Chicken soup for the teenage soul on touch stuff: Vượt qua thử thách đầu đời. | | Trẻ | 2009 | | |
1487 | 4064 | Chicken soup for the traveler's soul: Trải nghiệm từ những chuyến đi | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Trẻ | 2011 | | |
1488 | 4082 | Chicken soup for the unsinkable soul: Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã | Jack Canfield, Mark Victor Hansen. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
1489 | 4217 | Chicken soup to insprire the body and soul: Dành cho những người vượt lên số phận | Jack Canfield. | Trẻ | 2010 | | |
1490 | 5278 | Chim quyên xuống đất: Tiểu thuyết | Sơn Nam. | Trẻ | 2001 | | |
1491 | 5277 | Chim quyên xuống đất: Tiểu thuyết | Sơn Nam. | Trẻ | 2001 | | |
1492 | 5275 | Chim quyên xuống đất: Tiểu thuyết | Sơn Nam. | Trẻ | 2001 | | |
1493 | 5274 | Chim quyên xuống đất: Tiểu thuyết | Sơn Nam. | Trẻ | 2001 | | |
1494 | 5276 | Chim quyên xuống đất: Tiểu thuyết | Sơn Nam. | Trẻ | 2001 | | |
1495 | 2280 | Chinh Phụ Ngâm | Đặng Trần Côn, Lại Ngọc Cang. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
1496 | 4159 | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1497 | 4188 | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1498 | 4187 | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1499 | 4186 | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1500 | 4185 | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1501 | 4204 | Chiến lược và chiến thuật quảng bá marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1502 | 4203 | Chiến lược và chiến thuật quảng bá marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1503 | 4202 | Chiến lược và chiến thuật quảng bá marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1504 | 4201 | Chiến lược và chiến thuật quảng bá marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1505 | 4200 | Chiến lược và chiến thuật quảng bá marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
1506 | 2508 | Chiếc lá héo tàn: Tiểu thuyết | An Hye Sook, Vũ Hữu Trường dịch. | Văn Học | 2008 | | |
1507 | 8403 | Chiến lược & Chính sách Kinh doanh | PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp - Th.S Phạm Văn Nam. | NXB - Hồng Đức | 2014 | | |
1508 | 8402 | Chiến lược & Chính sách kinh doanh | PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp - Th.S Phạm Văn Nam. | NXB - Hồng Đức | 2014 | | |
1509 | 8401 | Chiến lược & Chính sách kinh doanh | PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp - Th.S Phạm Văn Nam. | NXB - Hồng Đức | 2014 | | |
1510 | 8400 | Chiến lược & Chính sách kinh doanh | PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp - Th.S Phạm Văn Nam. | NXB - Hồng Đức | 2014 | | |
1511 | 8399 | Chiến lược & Chính sách kinh doanh | PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Diệp - Th.S Phạm Văn Nam. | NXB - Hồng Đức | 2014 | | |
1512 | 2107 | Chiến lược cạnh tranh | Michael E. Porter, Nguyễn Ngọc Toàn dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1513 | 1391 | Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI: Kinh nghiệm của các Quốc gia | Viện Nghiên Cứu PTGD. | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | | |
1514 | 1392 | Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI: Kinh nghiệm của các Quốc gia | Viện Nghiên Cứu PTGD. | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | | |
1515 | 1236 | Chiến lược quốc gia phòng chống tham nhũng đến năm 2020 tăng cường công tác thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Thu Thảo [Tập hợp & hệ thống] | Lao Động | 2010 | | |
1516 | 7629 | Chiến tranh thế giới thứ nhất. Tập 7+8. | | | | | |
1517 | 800 | Chiến tranh tiền tệ | Hồ Ngọc Minh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
1518 | 100002955 | Chiến tranh và hoà bình. Tập 1 | Leon Tolstoi, Nguyễn Hiến Lê dịch. | Văn Học | 2007 | | |
1519 | 100002956 | Chiến tranh và hoà bình. Tập 2 | Leon Tolstoi, Nguyễn Hiến Lê dịch. | Văn Học | 2007 | | |
1520 | 7716 | Chiều thứ năm đáng nhớ: Câu chuyện cảm động dành cho học sinh | Tri Thức Việt tuyển chọn. | Nxb Đồng Nai | 2013 | | |
1521 | 2333 | Chí Phèo: Tuyển tập truyện ngắn | Nam Cao. | Văn Học | 2010 | | |
1522 | 5481 | Chí khí- Dũng khí - Hào khí - Vận khí | Vĩnh Xương. | Nxb Hà Nội | 2012 | | |
1523 | 5480 | Chí khí- Dũng khí - Hào khí - Vận khí | Vĩnh Xương. | Nxb Hà Nội | 2012 | | |
1524 | 6364 | Chính sách Thuế nhà nước - Văn bản chi tiết thi hành quy trình quản lý khai thuế, nộp thuế,hoàn thuế và xử lý nợ đọng thuế | Văn Trung, Quốc Dũng sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
1525 | 3168 | Chính sách hình sự Việt Nam thực trạng và định hướng hoàn thiện | Lê Hà Diễm Châu. | | 2008 | | |
1526 | 100003362 | Chính sách mới về tiền lương 2009 và những qui định mới về trợ cấp,phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | Ái Phương. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1527 | 3694 | Chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động năm 2011 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1528 | 1452 | Chính sách mới về Đào tạo - dạy nghề xuất khẩu lao động và quy định mới nhất cần biết | Vũ Duy Khang. | Lao động Xã hội | 2007 | | |
1529 | 840 | Chính sách mới về đất đai - nhà ở kinh doanh bất động sản, xây dựng - đấu thầu và văn bản hướng dẫn thi hành | Hà Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1530 | 566 | Chính sách thuế 2009 | Lan Hương. | Lao Động | 2009 | | |
1531 | 7149 | Chính sách thuế 2013: Luật quản lý thuế, luật thuế thu nhập cá nhân sửa đổi quy định mới về gia hạn và quyết toán thuế | Vũ Hoa Tươi sưu tầm. | Tài Chính | 2012 | | |
1532 | 854 | Chính sách thuế mới và các văn bản hiện hành về thuế: Có hiệu lực từ ngày 01-01-2009 | Hoàng Anh [sưu tầm và hệ thống] | Thống Kê | 2008 | | |
1533 | 3869 | Chính sách tăng lương tối thiểu năm 2011: Hướng dẫn mới nhất về thang lương, bảng lương, chế độ phụ cấp, trợ cấp tiền lương, hưu trí, mất sức, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và chính sách trợ cấp khác | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1534 | 1393 | Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên | Đỗ Thanh Kế. | ĐHKTQD | 2008 | | |
1535 | 1394 | Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên | Đỗ Thanh Kế. | ĐHKTQD | 2008 | | |
1536 | 1395 | Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên | Đỗ Thanh Kế. | ĐHKTQD | 2008 | | |
1537 | 5205 | Chính sách ưu đãi hỗ trợ phát triển doanh nghiệp - Quy chế bảo lãnh cho vay vốn kinh doanh và những vấn đề thiết yếu cần biết trong hoạt động doanh nghiệp | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2012 | | |
1538 | 7682 | Chính trị học hỏi và đáp | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2010 | | |
1539 | 886 | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Lê Thế Lạng. | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | | |
1540 | 1022 | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Lê Thế Lạng. | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | | |
1541 | 230 | Chỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh | David Kessler,Phan Linh Lan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
1542 | 229 | Chỉ dẫn của bác sĩ về thức ăn chữa bệnh | David Kessler,Phan Linh Lan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
1543 | 5822 | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và nghiệm thu. Tập 1: 550 tình huống giải đáp những vướng mắc về quản lý dự án, chi phí xây dựng, giám định chất lượng công trình và thanh quyết toán vốn trong đầu tư xây dựng 20121 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
1544 | 5824 | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và nghiệm thu. Tập 2: 550 tình huống giải đáp những vướng mắc về quản lý dự án, chi phí xây dựng, giám định chất lượng công trình và thanh quyết toán vốn trong đầu tư xây dựng | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2012 | | |
1545 | 2032 | Chìa khoá của cuộc đời | Hồ Tiến Huân. | Lao Động | 2010 | | |
1546 | 2031 | Chìa khoá của cuộc đời | Hồ Tiến Huân. | Lao Động | 2010 | | |
1547 | 2156 | Chìa khoá của cuộc đời | Hồ Tiến Huân. | Lao Động | 2010 | | |
1548 | 2157 | Chìa khoá của cuộc đời | Hồ Tiến Huân. | Lao Động | 2010 | | |
1549 | 5263 | Cho một ngày hoà bình | Nguyễn Phương Thảo. | Trẻ | 2005 | | |
1550 | 5262 | Cho một ngày hoà bình | Nguyễn Phương Thảo. | Trẻ | 2005 | | |
1551 | 5261 | Cho một ngày hoà bình | Nguyễn Phương Thảo. | Trẻ | 2005 | | |
1552 | 5260 | Cho một ngày hoà bình | Nguyễn Phương Thảo. | Trẻ | 2005 | | |
1553 | 5259 | Cho một ngày hoà bình | Nguyễn Phương Thảo. | Trẻ | 2005 | | |
1554 | 1193 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
1555 | 100002963 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
1556 | 4083 | Cho đi là còn mãi | Azim Jamal, Harvey McKinnon, Huế Phượng dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1557 | 3428 | Choi Quiz show: tiểu thuyết | Kim Young Ha, Việt Hiển dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1558 | 5283 | Chọn lựa | Trương Bình, Thái Nguyễn Bạch Liên dịch. | Trẻ | 2002 | | |
1559 | 5282 | Chọn lựa | Trương Bình, Thái Nguyễn Bạch Liên dịch. | Trẻ | 2002 | | |
1560 | 5281 | Chọn lựa | Trương Bình, Thái Nguyễn Bạch Liên dịch. | Trẻ | 2002 | | |
1561 | 5280 | Chọn lựa | Trương Bình, Thái Nguyễn Bạch Liên dịch. | Trẻ | 2002 | | |
1562 | 5279 | Chọn lựa | Trương Bình, Thái Nguyễn Bạch Liên dịch. | Trẻ | 2002 | | |
1563 | 4573 | Chọn nghề và cách chiến thắng nhà tuyển dụng | Nguyên Vinh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
1564 | 4572 | Chọn nghề và cách chiến thắng nhà tuyển dụng | Nguyên Vinh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
1565 | 4571 | Chọn nghề và cách chiến thắng nhà tuyển dụng | Nguyên Vinh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
1566 | 5082 | Chọn nghề và cách chiến thắng nhà tuyển dụng | Nguyên Vinh, Nguyên Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
1567 | 5083 | Chọn nghề và cách chiến thắng nhà tuyển dụng | Nguyên Vinh, Nguyên Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
1568 | 100000027 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 10: Phần Đại số | Phạm Hữu Hoài. | Trẻ | 1998 | | |
1569 | 100000096 | Chuyên đề cơ bản hoá Vô cơ | Lê Thanh Xuân. | Tổng Hợp | 2005 | | |
1570 | 100000189 | Chuyên đề cơ bản hoá hữu cơ 11 | Lê Thanh Xuân. | Tổng Hợp | 2003 | | |
1571 | 100000028 | Chuyên đề cơ bản hoá vô cơ 10 | Lê Thanh Xuân. | Nxb Tp.HCM | 2005 | | |
1572 | 2276 | Chuyện Lạ Có Thật Về Một Con Người: Truyện ký | Cao Hùng. | Lao Động | 2008 | | |
1573 | 8629 | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Luis Sepúlveda. | NXB Nhã Nam | 2018 | | |
1574 | 6067 | Chuyện cũ bên dòng sông Tô: Truyện dã sử | Viên Mai Nguyễn Công Chí. | Văn Học | 2010 | | |
1575 | 6066 | Chuyện cũ bên dòng sông Tô: Truyện dã sử | Viên Mai Nguyễn Công Chí. | Văn Học | 2010 | | |
1576 | 3307 | Chuyện tình Paris: Tập truyện ngắn | Dương Bình Nguyên. | Hội nhà văn | 2010 | | |
1577 | 2187 | Chuyện tình vua chúa hoàng tộc Việt Nam | Đinh Công Vĩ. | Phụ Nữ | 2009 | | |
1578 | 3082 | Chuyện tình. Tập 1 | Erich Segal, Hoàng Cừong dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1579 | 3081 | Chuyện tình. Tập 2 | Erich Segal, Hoàng Cường dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1580 | 5134 | Chuyện về mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Linh. | Thanh Niên | 2012 | | |
1581 | 5133 | Chuyện về mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Linh. | Thanh Niên | 2012 | | |
1582 | 2509 | Chuyện xứ Lang Biang. Tập 2: Biến cố ở trường Đămri | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2008 | | |
1583 | 5479 | Chuẩn mực cuộc sống | Hoàng Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
1584 | 5478 | Chuẩn mực cuộc sống | Hoàng Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
1585 | 5467 | Chuẩn mực hạnh phúc | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Lao Động | 2012 | | |
1586 | 5466 | Chuẩn mực hạnh phúc | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Lao Động | 2012 | | |
1587 | 2545 | Chú giải di truyền học | Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long. | Giáo Dục | 2007 | | |
1588 | 8689 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1589 | 8684 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1590 | 8687 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1591 | 8683 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1592 | 8685 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1593 | 8691 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1594 | 8688 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1595 | 8690 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1596 | 8686 | Chúng ta đã đứng dậy ( Tập 1) 1954 - 1968 | Phạm Chánh Trực. | NXB Trẻ | 2019 | | |
1597 | 7581 | Chủ Tịch Hồ Chí Minh và những tác phẩm mang tính lịch sử. Tập 1: Cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhiều Tác Giả. | Chính Trị - Hành Chính | 2012 | | |
1598 | 7580 | Chủ Tịch Hồ Chí Minh và những tác phẩm mang tính lịch sử. Tập 2: Những tác phẩm mang tính lịch sử | Nhiều Tác Giả. | Chính Trị - Hành Chính | 2012 | | |
1599 | 4030 | Chủ Tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại. Tập 1: Chủ tịch Hồ Chí Minh | Phạm Hùng. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
1600 | 4032 | Chủ Tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại. Tập 1: Chủ tịch Hồ Chí Minh | Phạm Hùng. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
1601 | 3188 | Chủ nghĩa Marx và văn học | Dương Thị Thu Hải. | | 2008 | | |
1602 | 1404 | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán | V.I.LêNin. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1603 | 3170 | Chủ nghĩa hiện thực trong Evgeny Onegin của A. Pushkin | Dương Thị Thu Hải. | | 2009 | | |
1604 | 2955 | Chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh trong lòng dân tộc Việt Nam | Thành Duy. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
1605 | 2956 | Chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh trong lòng dân tộc Việt Nam | Thành Duy. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
1606 | 4033 | Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại. Tập 2: Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Phạm Hùng. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
1607 | 4031 | Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại. Tập 2: Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Phạm Hùng. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
1608 | 3072 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với cách nói và cách viết | Nguyễn Xuân Dũng. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
1609 | 3071 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với cách nói và cách viết | Nguyễn Xuân Dũng. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
1610 | 2389 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Lê Quang Thiệu. | Thanh Niên | 2008 | | |
1611 | 8260 | Chủ tịch HỒ CHÍ MINH với Trung Quốc | Đặng Văn Huy. | Chính trị quốc gia - sự thật | 2012 | | |
1612 | 6577 | Chùa Hà Nội | Lạc Việt. | Hà Nội | 2009 | | |
1613 | 6576 | Chùa Hà Nội | Lạc Việt. | Hà Nội | 2009 | | |
1614 | 7220 | Chăm sóc bé và mẹ sau khi sinh | Trương Thị Thiên Ái. | Phụ Nữ | 2013 | | |
1615 | 1472 | Chăm sóc bệnh trong gia đình. Tập 1 | Hoang Gia. | Y Học | 2009 | | |
1616 | 1473 | Chăm sóc bệnh trong gia đình. Tập 2 | Hoàng Gia. | Y Học | 2009 | | |
1617 | 3458 | Chăm sóc con từ mới sinh đến 6 tháng | Nguyễn Lân Đính dịch. | Phụ Nữ | 2004 | | |
1618 | 1641 | Chăm sóc da phụ nữ | Hermes House, Tiểu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2008 | | |
1619 | 1640 | Chăm sóc da phụ nữ | Hermes House, Tiểu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2008 | | |
1620 | 1639 | Chăm sóc da phụ nữ | Hermes House, Tiểu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2008 | | |
1621 | 497 | Chăm sóc khách hàng phát huy lợi thế cạnh tranh | Howard Senter. | Trẻ | 2001 | | |
1622 | 256 | Chăm sóc người bệnh tại nhà qua hình ảnh | Nguyễn Hải. | Y Học | 2007 | | |
1623 | 257 | Chăm sóc người bệnh tại nhà qua hình ảnh | Nguyễn Hải. | Y Học | 2007 | | |
1624 | 6345 | Chăm sóc người bệnh tại nhà qua hình ảnh | Nguyễn Hải. | Y Học | 2007 | | |
1625 | 7243 | Chăm sóc sức khoẻ khi mang thai | Lý Thuyết Minh, Nguyễn Thị Thu Hằng. | Phụ Nữ | 2011 | | |
1626 | 7221 | Chăm sóc sức khoẻ thai phụ | Nguyễn Lân Đính. | Phụ Nữ | 2012 | | |
1627 | 3620 | Chăm sóc thai nhi | Carol Cooper, Nguyễn Triệu Vũ dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1628 | 3621 | Chăm sóc thai nhi | Carol Cooper, Nguyễn Triệu Vũ dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1629 | 1443 | Chăm sóc toàn diện cho mái tóc đẹp: Cẩm nang chăm sóc tóc | Nguyễn Khắc Khoái. | Phụ Nữ | 2007 | | |
1630 | 1442 | Chăm sóc toàn diện cho mái tóc đẹp: Cẩm nang chăm sóc tóc | Nguyễn Khắc Khoái. | Phụ Nữ | 2007 | | |
1631 | 2211 | Chăm sóc toàn diện cho mái tóc đẹp: Cẩm nang chăm sóc tóc | Nguyễn Khắc Khoái. | Phụ Nữ | 2007 | | |
1632 | 2210 | Chăm sóc toàn diện cho mái tóc đẹp: Cẩm nang chăm sóc tóc | Nguyễn Khắc Khoái. | Phụ Nữ | 2007 | | |
1633 | 3676 | Chăm sóc và nuôi dạy con toàn tập | Dr. Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1634 | 3677 | Chăm sóc và nuôi dạy con toàn tập | Dr. Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1635 | 217 | Chăm sóc và điều dưỡng người bệnh: Các phương pháp chăm sóc đặc biệt chỉ dẫn bằng hình ảnh | Quang Vũ. | Thanh Niên | 2003 | | |
1636 | 216 | Chăm sóc và điều dưỡng người bệnh: Các phương pháp chăm sóc đặc biệt chỉ dẫn bằng hình ảnh | Quang Vũ. | Thanh Niên | 2003 | | |
1637 | 284 | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh tim mạch | Nguyễn Ninh Hải. | Hà Nội | 2008 | | |
1638 | 279 | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh tim mạch | Nguyễn Ninh Hải. | Hà Nội | 2008 | | |
1639 | 200 | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh tiêu hoá | Nguyễn Ninh Hải. | Hà Nội | 2008 | | |
1640 | 201 | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh tiêu hoá | Nguyễn Ninh Hải. | Hà Nội | 2008 | | |
1641 | 100002937 | Chớp Bể Mưa Nguồn: Tiểu thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
1642 | 4948 | Chợ Việt độc đáo ba miền | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1643 | 4949 | Chợ Việt độc đáo ba miền | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1644 | 7462 | Chương trình luyện thi Toeic: Toeic test: CD1 +2. | | | | | |
1645 | 5383 | Chữ nhẫn - Bí quyết văn hoá gia đình | Vũ Ngọc Khánh. | Thời Đại | 2012 | | |
1646 | 5382 | Chữ nhẫn - Bí quyết văn hoá gia đình | Vũ Ngọc Khánh. | Thời Đại | 2012 | | |
1647 | 3499 | Chữa bệnh bằng các loài hoa | Hương Lộc. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1648 | 3498 | Chữa bệnh bằng các loài hoa | Hương Lộc. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1649 | 2050 | Chữa bệnh bằng phương pháp không dùng thuốc | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
1650 | 2049 | Chữa bệnh bằng phương pháp không dùng thuốc | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
1651 | 181 | Chữa bệnh bằng rau củ quả & động vật | Minh Hạnh. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1652 | 1816 | Chân Dung Anh Hùng Các Dân Tộc Thiểu Số Việt Nam | Đinh Thu Xuân, Mạc Đường. | Chính Trị Quốc Gia | 2006 | | |
1653 | 100002500 | Chân Dung Nhà Giáo, Nhà Quản Lý Giáo Dục | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2008 | | |
1654 | 100002992 | Chân Lạp Phong Thổ Ký | Châu Đạt Quan, Lê Hương dịch. | Văn Nghệ | 2007 | | |
1655 | 7142 | Chân dung tướng lĩnh trong lịch sử Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh 1945 - 1975 | Nhiều tác giả. | Lao Động | 2011 | | |
1656 | 3791 | Chân trần chí thép | Jame G. Zumwalt, Đỗ Hùng dịch. | Tổng hợp | 2011 | | |
1657 | 3233 | Châu Á thần kỳ: thiên sử thi về hành trình tìm kiếm sự thịnh vượng của Châu Á | Michael Schuman, Ngô Thị Tố Uyên dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
1658 | 4953 | Châu Mỹ - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1659 | 4952 | Châu Mỹ - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1660 | 4943 | Châu Phi và Châu Đại Dương - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1661 | 4942 | Châu Phi và Châu Đại Dương - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1662 | 4955 | Châu Âu - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1663 | 4954 | Châu Âu - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
1664 | 2165 | Châu Âu qui định và tiêu chuẩn trong xây dựng và phòng cháy và chữa cháy | Lê Vi, Nguyên Ngọc. | Lao Động | 2010 | | |
1665 | 2166 | Châu Âu qui định và tiêu chuẩn trong xây dựng và phòng cháy và chữa cháy | Lê Vi, Nguyên Ngọc. | Lao Động | 2010 | | |
1666 | 2167 | Châu Âu qui định và tiêu chuẩn trong xây dựng và phòng cháy và chữa cháy | Lê Vi, Nguyên Ngọc. | Lao Động | 2010 | | |
1667 | 3521 | Chấn thương chỉnh hình | Nguyễn Đức Phúc, Nguyễn Trung Sinh. | Y Học | 2010 | | |
1668 | 3522 | Chấn thương chỉnh hình | Nguyễn Đức Phúc, Nguyễn Trung Sinh. | Y Học | 2010 | | |
1669 | 3645 | Chẩn đoán bệnh qua bàn tay | Tri Thức Việt. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
1670 | 3644 | Chẩn đoán bệnh qua bàn tay | Tri Thức Việt. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
1671 | 7856 | Chẩn đoán sửa chữa hệ thống điện trên xe mô tô đời mới | Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
1672 | 7857 | Chẩn đoán sửa chữa hệ thống điện trên xe mô tô đời mới | Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
1673 | 7858 | Chẩn đoán sửa chữa hệ thống điện trên xe mô tô đời mới | Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
1674 | 3477 | Chẩn đoán và phòng trị chứng vàng da ở trẻ sơ sinh | Ngô Hiểu Thuý, Trần Tân. | Y Học | 2007 | | |
1675 | 3476 | Chẩn đoán và phòng trị chứng vàng da ở trẻ sơ sinh | Ngô Hiểu Thuý, Trần Tân. | Y Học | 2007 | | |
1676 | 3662 | Chẩn đoán và phòng trị mụn tuổi dậy thì | Trần Nhân Quí, Ôn Hải, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | | |
1677 | 3663 | Chẩn đoán và phòng trị mụn tuổi dậy thì | Trần Nhân Quí, Ôn Hải, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | | |
1678 | 3642 | Chẩn đoán và phòng trị mất khả năng ức chế tiết niệu | Hoàng Hùng Phi, Tào Hoa, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | | |
1679 | 3643 | Chẩn đoán và phòng trị mất khả năng ức chế tiết niệu | Hoàng Hùng Phi, Tào Hoa, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | | |
1680 | 3636 | Chẩn đoán và phòng trị viêm cơ tim do virus | Phạm Cơ Nông, Nguyễn Kim Dân dịch. | Y Học | 2005 | | |
1681 | 3637 | Chẩn đoán và phòng trị viêm cơ tim do virus | Phạm Cơ Nông, Nguyễn Kim Dân dịch. | Y Học | 2005 | | |
1682 | 3627 | Chẩn đoán và phòng trị viêm xơ và ung thư gan | Từ Tích Tổ, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
1683 | 3626 | Chẩn đoán và phòng trị viêm xơ và ung thư gan | Từ Tích Tổ, Nguyễn Kim Dân dịch. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | | |
1684 | 3905 | Chế bản điện tử với ILLUSTRATOR CS5 | Lệ Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1685 | 3904 | Chế bản điện tử với ILLUSTRATOR CS5 | Lệ Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1686 | 3903 | Chế bản điện tử với ILLUSTRATOR CS5 | Lệ Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1687 | 3902 | Chế bản điện tử với ILLUSTRATOR CS5 | Lệ Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1688 | 3930 | Chế bản điện tử với ILLUSTRATOR CS5 | Lệ Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1689 | 1410 | Chế Độ Kế Toán Mới Doanh Nghiệp,Hướng Dẫn Thực Hiện Các Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
1690 | 100001169 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. | Đà Nẵng | 2002 | | |
1691 | 100001172 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. | Đà Nẵng | 2002 | | |
1692 | 100001171 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. | Đà Nẵng | 2002 | | |
1693 | 100001170 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. | Đà Nẵng | 2002 | | |
1694 | 100001168 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. | Đà Nẵng | 2002 | | |
1695 | 470 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam. | | Thống Kê | 2008 | | |
1696 | 3239 | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán | Bộ Tài Chính. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1697 | 3241 | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2: Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán, hệ thống sơ đồ kế toán | Bộ Tài Chính. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
1698 | 5681 | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp - Quy định mới về bồi dưỡng cấp chứng chỉ kế toán trưởng, tổ chức thực hiện dự toán và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới nhất năm 2012 | Ngô Chỉnh. | Tài Chính | 2011 | | |
1699 | 1409 | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp | Quốc Cường. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
1700 | 848 | Chế độ trợ cấp & bảo hiểm thất nghiệp năm 2009 | Vũ Khải Hoàn [Sưu tầm và hệ thống] | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1701 | 2775 | Chế độ ăn uống đối với người huyết áp cao | Trương Sinh. | Thanh Niên | 2008 | | |
1702 | 1402 | Chống Đuy - rinh | Ph.Ăng Ghen. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1703 | 1403 | Chống Đuy - rinh | Ph.Ăng Ghen. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
1704 | 8272 | Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ | Mai Văn Bộ. | Tp.HCM | 2009 | | |
1705 | 7043 | Complete guide to the CBT Toefl test | Heinle. | Trẻ | 2001 | | |
1706 | 7042 | Complete guide to the CBT Toefl test | Heinle. | Trẻ | 2001 | | |
1707 | 7041 | Complete guide to the CBT Toefl test | Heinle. | Trẻ | 2001 | | |
1708 | 8630 | Con Không Bao Giờ Đi Cùng Người Lạ | Dagma Geisler. | NXB Thế giới | 2018 | | |
1709 | 5172 | Con cám ơn mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
1710 | 5171 | Con cám ơn mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
1711 | 8601 | Con người 80 | 20 - Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc / Richard Koch. | NXB Trẻ | 2013 | | |
1712 | 8599 | Con người 80 | 20 - Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc / Richard Koch. | NXB Trẻ | 2013 | | |
1713 | 5177 | Con yêu mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
1714 | 5178 | Con yêu mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
1715 | 6117 | Con đường cách mạng | Richard Yates, Nguyễn Thu Ba dịch. | Văn Học | 2009 | | |
1716 | 8269 | Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh | Mai Văn Bộ. | Tp.HCM | 2011 | | |
1717 | 100001256 | Corel Draw từ A đến Z: Thế giới đồ hoạ | Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
1718 | 3901 | CorelDraw X5 dành cho người tự học | 9ỗ Lễ Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1719 | 3929 | CorelDraw X5 dành cho người tự học | 9ỗ Lễ Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1720 | 6608 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
1721 | 6603 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
1722 | 3347 | Có được là người | Prumo Leui, Trần Hồng Hạnh dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
1723 | 3348 | Có được là người | Prumo Leui, Trần Hồng Hạnh dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
1724 | 6106 | Cõi người ta | Saint Exupery, Bùi Giáng dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
1725 | 6107 | Cõi người ta | Saint Exupery, Bùi Giáng dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
1726 | 1174 | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2009 | | |
1727 | 7094 | Cracking the Toefl CBT | George S. Miller. | Trẻ | 2002 | | |
1728 | 7093 | Cracking the Toefl CBT | George S. Miller. | Trẻ | 2002 | | |
1729 | 7090 | Cracking the Toefl CBT | George S. Miller. | Trẻ | 2002 | | |
1730 | 6849 | Cracking the Toefl iBT | Douglas Pierce. | Trẻ | 2011 | | |
1731 | 6853 | Cracking the Toefl iBT | Douglas Pierce. | Trẻ | 2011 | | |
1732 | 6856 | Cracking the Toefl iBT | Douglas Pierce. | Trẻ | 2011 | | |
1733 | 6857 | Cracking the Toefl iBT | Douglas Pierce. | Trẻ | 2011 | | |
1734 | 6855 | Cracking the Toefl iBT | Douglas Pierce. | Trẻ | 2011 | | |
1735 | 6859 | Cracking the Toefl iBT | Douglas Pierce. | Trẻ | 2011 | | |
1736 | 7297 | Craking the Toefl iBT. | | | | | |
1737 | 7296 | Craking the Toefl iBT. | | | | | |
1738 | 7295 | Craking the Toefl iBT. | | | | | |
1739 | 100000818 | Cung cấp điện trong các lĩnh vực kinh tế quốc dân | Đặng Ngọc Dinh. | Giáo Dục | 1995 | | |
1740 | 6606 | Cuốn theo chiều gió. Tập 1 | Margret Mitchell, Vũ Kim Thư dịch. | Văn Học | 2010 | | |
1741 | 6617 | Cuốn theo chiều gió. Tập 2 | Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. | Văn Học | 2010 | | |
1742 | 100002470 | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết. Tập 1 | Margaret Mitchel, Vũ Kim Thư dịch. | Văn Học | 2002 | | |
1743 | 100002469 | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết. Tập 1 | Margaret Mitchel, Vũ Kim Thư dịch. | Văn Học | 2002 | | |
1744 | 100002471 | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết. Tập 2 | Margaret Mitchell, Vũ Kim Thư dịch. | Văn Học | 2002 | | |
1745 | 100002472 | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết. Tập 2 | Margaret Mitchell, Vũ Kim Thư dịch. | Văn Học | 2002 | | |
1746 | 3032 | Cuộc gặp gỡ lịch sử | Nhiều Tác Giả. | 20.5cm | | | |
1747 | 3031 | Cuộc gặp gỡ lịch sử | Nhiều Tác Giả. | 20.5cm | | | |
1748 | 6563 | Cuộc sống không giới hạn: Câu chuyện diệu kỳ của chàng trai đặc biệt nhất hành tinh | Nguyễn Bích Lan dịch. | Tổng Hợp | 2013 | | |
1749 | 6564 | Cuộc sống không giới hạn: Câu chuyện diệu kỳ của chàng trai đặc biệt nhất hành tinh | Nguyễn Bích Lan dịch. | Tổng Hợp | 2013 | | |
1750 | 5353 | Cuộc sống là kho tàng kỳ diệu | Nguyễn Đình Kiệm, Trần Thị Thanh Liêm. | | 2012 | | |
1751 | 5352 | Cuộc sống là kho tàng kỳ diệu | Nguyễn Đình Kiệm, Trần Thị Thanh Liêm. | | 2012 | | |
1752 | 6650 | Cuộc sống đại học xui xẻo: Tiểu thuyết | Phong Lộng; Phương Kiểm dịch. | Hồng Bàng | 2012 | | |
1753 | 6649 | Cuộc sống đại học xui xẻo: Tiểu thuyết | Phong Lộng; Phương Kiểm dịch. | Hồng Bàng | 2012 | | |
1754 | 6648 | Cuộc sống đại học xui xẻo: Tiểu thuyết | Phong Lộng; Phương Kiểm dịch. | Hồng Bàng | 2012 | | |
1755 | 2513 | Cuộc tình không nút kết | Nguyễn Thị Xuân Trường. | Hội Nhà Văn | 2008 | | |
1756 | 5371 | Cuộc đời không có đường cùng | Mênh Mông. | Thanh Niên | 2012 | | |
1757 | 5370 | Cuộc đời không có đường cùng | Mênh Mông. | Thanh Niên | 2012 | | |
1758 | 2982 | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Hồ Chí Minh: Những câu hỏi trắc nghiệm | Trần Đình Ba. | Thanh Niên | 2010 | | |
1759 | 2983 | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Hồ Chí Minh: Những câu hỏi trắc nghiệm | Trần Đình Ba. | Thanh Niên | 2010 | | |
1760 | 1768 | Cuộc đối đầu 10 đời Tổng thống Mỹ và những âm mưu ám sát của CIA: Theo lời kể của Tướng Fabian Escalande cựu Cục trưởng Cục tình báo Quốc gia CuBa | Nguyễn Văn Phước và Ban biên dịch First News tổng hợp. | Trẻ | 2004 | | |
1761 | 2865 | Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng | Phạm Văn Thức. | Y Học | 2009 | | |
1762 | 2866 | Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng | Phạm Văn Thức. | Y Học | 2009 | | |
1763 | 100002326 | Căn bản mạch điện tử số và phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải, Phạm Xuân Mai. | Thanh Niên | 2004 | | |
1764 | 100000803 | Căn bản sửa VCR và Camcorder | Phan Tuấn Uẩn. | | 1996 | | |
1765 | 100000804 | Căn bản sửa VCR. Tập 2: Phân tích và sửa mạch | Phan Tấn Uẩn. | | 1996 | | |
1766 | 100000935 | Căn bản sửa chữa VCR. Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch điện, các pan đặc hiệu trên các máy thông dụng tại thị trường Việt Nam | Phạm Đình Bảo. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
1767 | 100000936 | Căn bản sửa chữa VCR. Phần 3: Phương pháp tìm pan và độ khối khuếch đại đầu từ, khối y, khối màu, mạch âm thanh normal - Hifi | Phạm Đình Bảo. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
1768 | 100000941 | Căn bản sửa chữa tivi màu | Đỗ Thanh Hải. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
1769 | 100001237 | Căn bản thiết kế web: HTML JavaScript ASP | Hồ Hoàng Triết. | Thống Kê | 2002 | | |
1770 | 953 | Căn bản tiếng anh trong tin học | Tạ Văn Hùng. | Giáo Dục | 1995 | | |
1771 | 100001238 | Căn bản tự sửa chữa và bảo trì các loại máy vi tính | Trần Trọng Nghĩa dịch. | Nxb Đồng Nai | 1995 | | |
1772 | 100002319 | Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải. | Thống Kê | 2002 | | |
1773 | 100002320 | Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải. | Thống Kê | 2002 | | |
1774 | 100002263 | Căn bản điện tử và ứng dụng | Hoàn Vũ. | Trẻ | 2003 | | |
1775 | 100002264 | Căn bản điện tử và ứng dụng | Hoàn Vũ. | Trẻ | 2003 | | |
1776 | 100001064 | Cơ Sở Kĩ Thuật Nhiệt | Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú. | Hà Nội | 2006 | | |
1777 | 100001970 | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại | Lê Phục Quốc dịch. | Xây Dựng | 2006 | | |
1778 | 100001969 | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại | Lê Phục Quốc dịch. | Xây Dựng | 2006 | | |
1779 | 2440 | Cơ học kỹ thuật: Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳngn kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
1780 | 2479 | Cơ học kỹ thuật: Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳngn kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
1781 | 2441 | Cơ học kỹ thuật: Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳngn kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
1782 | 2439 | Cơ học kỹ thuật: Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳngn kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
1783 | 1625 | Cơ học kết cấu. Tập 1 | Nguyễn Văn Phượng. | Xây dựng | 2009 | | |
1784 | 1624 | Cơ học kết cấu. Tập 1 | Nguyễn Văn Phượng. | Xây dựng | 2009 | | |
1785 | 1632 | Cơ học kết cấu. Tập 2 | Nguyễn Văn Phượng. | Xây dựng | 2010 | | |
1786 | 1631 | Cơ học kết cấu. Tập 2 | Nguyễn Văn Phượng. | Xây dựng | 2010 | | |
1787 | 100001166 | Cơ học lí thuyết | Ninh Quang Hải. | Xây Dựng | 1999 | | |
1788 | 1629 | Cơ học thuỷ khí ứng dụng | Lương Ngọc Lợi. | Bách khoa Hà Nội | 2009 | | |
1789 | 1628 | Cơ học thuỷ khí ứng dụng | Lương Ngọc Lợi. | Bách khoa Hà Nội | 2009 | | |
1790 | 1521 | Cơ học đá ứng dụng | Nguyễn Uyên. | Xây dựng | 2007 | | |
1791 | 100001940 | Cơ học đất | Phan Hồng Quân. | Xây Dựng | 2006 | | |
1792 | 100001939 | Cơ học đất | Phan Hồng Quân. | Xây Dựng | 2006 | | |
1793 | 100001164 | Cơ học. Tập 1: Tĩnh học và động học | Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang. | Giáo Dục | 1997 | | |
1794 | 100001165 | Cơ học. Tập 2: Động lực học | Đỗ Sanh. | Giáo Dục | 1999 | | |
1795 | 7910 | Cơ sở công nghệ phần mềm | Lương Mạnh Bá, Lương Thanh Bình, Cao Tuấn Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
1796 | 7911 | Cơ sở công nghệ phần mềm | Lương Mạnh Bá, Lương Thanh Bình, Cao Tuấn Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
1797 | 7912 | Cơ sở công nghệ phần mềm | Lương Mạnh Bá, Lương Thanh Bình, Cao Tuấn Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
1798 | 100000815 | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống | Nguyễn Nam Trung. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
1799 | 2522 | Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản | Vũ Đức Thọ, Đỗ Xuân Thụ. | Giáo dục | 2009 | | |
1800 | 2450 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử. Tập 2: Mạch điện chức năng tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1801 | 2427 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử. Tập 2: Mạch điện chức năng tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1802 | 2428 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử. Tập 2: Mạch điện chức năng tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1803 | 2429 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử. Tập 2: Mạch điện chức năng tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1804 | 2481 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. Tập 1:Mạch điện căn bản tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1805 | 2426 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. Tập 1:Mạch điện căn bản tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1806 | 2424 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. Tập 1:Mạch điện căn bản tính toán và mô phỏng với Matlab | Hồ Văn Sung. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1807 | 100000814 | Cơ sở kỹ thuật điện tử số | Vũ Đức Thọ dịch. | | 2001 | | |
1808 | 100002250 | Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo Robot | Trần Thế San. | Thống Kê | 2003 | | |
1809 | 100002251 | Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo Robot | Trần Thế San. | Thống Kê | 2003 | | |
1810 | 100002595 | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu. | Giáo Dục | 2007 | | |
1811 | 100002594 | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu. | Giáo Dục | 2007 | | |
1812 | 100002593 | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu. | Giáo Dục | 2007 | | |
1813 | 100002592 | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu. | Giáo Dục | 2007 | | |
1814 | 100002596 | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu. | Giáo Dục | 2007 | | |
1815 | 1483 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Tấn Phước, Hoàng Ái Thư [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
1816 | 1482 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Tấn Phước, Hoàng Ái Thư [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
1817 | 1481 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Tấn Phước, Hoàng Ái Thư [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
1818 | 1480 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Tấn Phước, Hoàng Ái Thư [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
1819 | 1479 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Tấn Phước, Hoàng Ái Thư [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
1820 | 100000237 | Cơ sở vật lí. Tập 1: Cơ học 1 | David Halliday, Robert Resnick, Ngô Quốc Quýnh dịch. | Giáo Dục | 1999 | | |
1821 | 100000240 | Cơ sở vật lí. Tập 4: Điện học | David Halliday, Robert Resnick, Đàm Trung Đồn dịch. | Giáo Dục | 2000 | | |
1822 | 100000239 | Cơ sở vật lí. Tập 5: Điện học 2 | David Halliday, Robert Resnick, Hoàng Hữu Thư dịch. | Giáo Dục | 1999 | | |
1823 | 100000241 | Cơ sở vật lí. Tập 6: Quang học và vật lí lượng tử | David Halliday, Robert Resnick, Hoàng Hữu Thư dịch. | Giáo Dục | 1999 | | |
1824 | 100001253 | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính | Phan Hữu Phúc. | Giáo Dục | 2004 | | |
1825 | 100001252 | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính | Phan Hữu Phúc. | Giáo Dục | 2004 | | |
1826 | 287 | Cơ thể nữ giới | Nguyễn Thị Ngọc Phượng. | Phụ Nữ | 2006 | | |
1827 | 288 | Cơ thể nữ giới | Nguyễn Thị Ngọc Phượng. | Phụ Nữ | 2006 | | |
1828 | 100002286 | Cơ điện tử Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh: Chuyên đề về tự động hoá ngôi nhà | Trần Thế San, Trần Khánh Thành. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1829 | 100002285 | Cơ điện tử Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh: Chuyên đề về tự động hoá ngôi nhà | Trần Thế San, Trần Khánh Thành. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1830 | 100002284 | Cơ điện tử Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh: Chuyên đề về tự động hoá ngôi nhà | Trần Thế San, Trần Khánh Thành. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1831 | 100002290 | Cơ điện tử thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh: Chuyên đề khuếch đạo thuật toán | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Giáo Dục | 2008 | | |
1832 | 100002291 | Cơ điện tử thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh: Chuyên đề khuếch đạo thuật toán | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Giáo Dục | 2008 | | |
1833 | 100002292 | Cơ điện tử thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh: Chuyên đề khuếch đạo thuật toán | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Giáo Dục | 2008 | | |
1834 | 100002281 | Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh: Chuyên về điều khiển tự động | Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1835 | 100002283 | Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh: Chuyên về điều khiển tự động | Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1836 | 100002282 | Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh: Chuyên về điều khiển tự động | Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
1837 | 6589 | Cơn sốt bóng đêm. Tập 1 | Karen Marie Moning, Hoàng Long dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1838 | 6588 | Cơn sốt bóng đêm. Tập 1 | Karen Marie Moning, Hoàng Long dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1839 | 6600 | Cơn sốt bóng đêm. Tập 1 | Karen Marie Moning, Hoàng Long dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1840 | 6587 | Cơn sốt máu. Tập 2 | Karen Marie Moning, Hoàng Long dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1841 | 6586 | Cơn sốt máu. Tập 2 | Karen Marie Moning, Hoàng Long dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1842 | 6597 | Cơn sốt máu. Tập 2 | Karen Marie Moning, Hoàng Long dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
1843 | 5145 | Cửa mật | Christine Kerdellant, Eric Meyer, Quế Sơn dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1844 | 5144 | Cửa mật | Christine Kerdellant, Eric Meyer, Quế Sơn dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1845 | 8285 | Các hiệp định phân định Biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng | Lê Quý Quỳnh - Nguyễn Trường Giang. | 2012 | | | |
1846 | 8284 | Các hiệp định phân định Biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng | Lê Quý Quỳnh - Nguyễn Trường Giang. | Hà nội | 2012 | | |
1847 | 8283 | Các hiệp định phân định Biển giữa Việt Nam và các nước láng giềng | Lê Quý Quỳnh - Nguyễn Trường Giang. | Hà nội | 2012 | | |
1848 | 100001869 | Câu chuyện triết học qua chân dung Platpn - Aristote - Bacon - Kant Spinoza - Voltaire Spencer | Will Durant. | Nxb Đà Nẵng | 2000 | | |
1849 | 8419 | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm - Kinh tế vi mô | TS. Nguyễn Như Ý, Nguyễn Hoàng Bảo - ThS. Trần Thị Bạch Dung, Trần Bá Thọ. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
1850 | 8420 | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm - Kinh tế vi mô | TS. Nguyễn Như Ý, Nguyễn Hoàng Bảo - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
1851 | 8421 | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm - Kinh tế vi mô | TS. Nguyễn Như Ý, Nguyễn Hoàng Bảo - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
1852 | 8422 | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm - Kinh tế vi mô | TS. Nguyễn Như Ý, Nguyễn Hoàng Bảo - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
1853 | 8423 | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm - Kinh tế vi mô | TS. Nguyễn Như Ý, Nguyễn Hoàng Bảo - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
1854 | 618 | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm kinh tế vi mô | Nguyễn Như Ý. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1855 | 100003585 | Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn hoá học 11 | Nguyễn Đức Chuy, Nguyễn Thị Hương. | Giáo Dục | 2007 | | |
1856 | 100003586 | Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn hoá học 11 | Nguyễn Đức Chuy, Nguyễn Thị Hương. | Giáo Dục | 2007 | | |
1857 | 100003584 | Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn hoá học 11 | Nguyễn Đức Chuy, Nguyễn Thị Hương. | Giáo Dục | 2007 | | |
1858 | 100003587 | Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn hoá học 11 | Nguyễn Đức Chuy, Nguyễn Thị Hương. | Giáo Dục | 2007 | | |
1859 | 100003583 | Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn hoá học 11 | Nguyễn Đức Chuy, Nguyễn Thị Hương. | Giáo Dục | 2007 | | |
1860 | 100000018 | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10: Dành cho học sinh ban cơ bản và ban KHXH | Trần Ngọc Thắng. | Nxb Thanh Hoá | 2006 | | |
1861 | 100000017 | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10: Dành cho học sinh ban cơ bản và ban KHXH | Trần Ngọc Thắng. | Nxb Thanh Hoá | 2006 | | |
1862 | 2117 | Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa | Đinh Ngọc Đệ. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
1863 | 100000019 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng. | Giáo Dục | 2006 | | |
1864 | 100000020 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10 | Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng. | Giáo Dục | 2006 | | |
1865 | 100003592 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 11 | Ngô Ngọc An. | Giáo Dục | 2008 | | |
1866 | 100003591 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 11 | Ngô Ngọc An. | Giáo Dục | 2008 | | |
1867 | 100003590 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 11 | Ngô Ngọc An. | Giáo Dục | 2008 | | |
1868 | 100003589 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 11 | Ngô Ngọc An. | Giáo Dục | 2008 | | |
1869 | 100003588 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 11 | Ngô Ngọc An. | Giáo Dục | 2008 | | |
1870 | 100003603 | Câu hỏi và đề kiểm tra Hoá học 11 | Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
1871 | 100003607 | Câu hỏi và đề kiểm tra Hoá học 11 | Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
1872 | 100003606 | Câu hỏi và đề kiểm tra Hoá học 11 | Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
1873 | 100003604 | Câu hỏi và đề kiểm tra Hoá học 11 | Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
1874 | 1817 | Câu Đố Việt Nam | Nguyễn Văn Trung. | Nxb TP.HCM | 1999 | | |
1875 | 205 | Cây thuốc thường dùng ở tuyến cơ sở | Nguyễn Minh Hà. | Quân Đội Nhân Dân | 2007 | | |
1876 | 204 | Cây thuốc thường dùng ở tuyến cơ sở | Nguyễn Minh Hà. | Quân Đội Nhân Dân | 2007 | | |
1877 | 315 | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam. Tập I | Đỗ Huy Bích. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2006 | | |
1878 | 316 | Cây thuốc vị thuốc bài thuốc Việt Nam | Tào Duy Cần. | Hà Nội | 2007 | | |
1879 | 6320 | Cấp cứu ban đầu: Sách đào tạo điều dưỡng Trung cấp | Nguyễn Mạnh Dũng. | Y Học | 2011 | | |
1880 | 5709 | Cấp cứu ngoại khoa. Tập 2 | Đặng Hanh Đệ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1881 | 5710 | Cấp cứu ngoại khoa. Tập 2 | Đặng Hanh Đệ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1882 | 5707 | Cấp cứu ngoại khoa: Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học. Tập 1 | Đặng Hanh Đệ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1883 | 5708 | Cấp cứu ngoại khoa: Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học. Tập 1 | Đặng Hanh Đệ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
1884 | 251 | Cấp cứu tại chỗ: Hướng dẫn thực hành | Lê Văn Tri. | Y Học | 2007 | | |
1885 | 235 | Cấp cứu tại chỗ: Hướng dẫn thực hành | Lê Văn Tri. | Y Học | 2007 | | |
1886 | 3429 | Cấp cứu thời kẹt xe: Ký sự phóng sự | Nhiều tác giả, Minh Giao tuyển chọn. | Trẻ | 2010 | | |
1887 | 3431 | Cấp cứu thời kẹt xe: Ký sự phóng sự | Nhiều tác giả, Minh Giao tuyển chọn. | Trẻ | 2010 | | |
1888 | 100001037 | Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con | Nguyễn Khắc Trai. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
1889 | 100001038 | Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con | Nguyễn Khắc Trai. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
1890 | 100002668 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 1 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1891 | 100002667 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 1 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1892 | 100002666 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 1 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1893 | 100002665 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 1 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1894 | 100002669 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 1 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1895 | 100002661 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 2 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1896 | 100002660 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 2 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1897 | 100002664 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 2 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1898 | 100002663 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 2 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1899 | 100002662 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. Tập 2 | Đào Đình Thức. | Giáo Dục | 2006 | | |
1900 | 100001186 | Cấu tạo sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô | Ngô Viết Khánh. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
1901 | 100001187 | Cấu tạo sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô | Ngô Viết Khánh. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
1902 | 100001189 | Cấu tạo và lý thuyết ô tô máy kéo | Dương Văn Đức. | Xây Dựng | 2005 | | |
1903 | 100001188 | Cấu tạo và lý thuyết ô tô máy kéo | Dương Văn Đức. | Xây Dựng | 2005 | | |
1904 | 100001235 | Cấu trúc máy vi tính | Trần Quang Vinh. | Giáo Dục | 2003 | | |
1905 | 100001234 | Cấu trúc máy vi tính | Trần Quang Vinh. | Giáo Dục | 2003 | | |
1906 | 3198 | Cấu trúc từ và từ loại tiếng Việt: Tiểu từ | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
1907 | 3206 | Cấu trúc đề - thuyết trong câu tiếng Việt | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
1908 | 1818 | Cẩm Nang Cán Bộ Làm Công Tác Tổ Chức Nhà Nước | Tô Tử Hạ. | Lao Động - Xã Hội | 2004 | | |
1909 | 1815 | Cẩm Nang Công Tác Thanh Thiếu Niên: dành cho cán bộ đoàn,hội,đội | Trần Quang Nhiếp, Vũ Ngọc Am. | Chính Trị Quốc Gia | 2006 | | |
1910 | 1795 | Cẩm Nang Dành Cho Hiệu Trưởng: chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn | Pam Robbins Harvey B.Alvy. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
1911 | 1412 | Cẩm Nang Giáo Dục: Quan Hệ Nhà Trường Gia Đình Và Xã Hội | Nguyễn Đình Thêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1912 | 1808 | Cẩm Nang Nghiệp Vụ Quản Lý Tài Chính, Ngân Sách Đối Với Kế Toán Trưởng Đơn Vị Hành Chính Sự Nghiệp | Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy. | Thống Kê | 2002 | | |
1913 | 1812 | Cẩm Nang Nghiệp Vụ Quản Lý Tài Chính, Ngân Sách Đối Với Kế Toán Trưởng Đơn Vị Hành Chính Sự Nghiệp | Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy. | Thống Kê | 2002 | | |
1914 | 1802 | Cẩm Nang Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Nhà Trường : Dành Cho Hiệu Trưởng Và Cán Bộ Quản Lý Nhà Trường | Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Quốc Chí. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
1915 | 1801 | Cẩm Nang Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Nhà Trường : Dành Cho Hiệu Trưởng Và Cán Bộ Quản Lý Nhà Trường | Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Quốc Chí. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
1916 | 1805 | Cẩm Nang Quản Lý Trường Học | Diệu Linh Sưu Tầm & Biên Soạn. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
1917 | 1804 | Cẩm Nang Quản Lý Trường Học | Diệu Linh Sưu Tầm & Biên Soạn. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
1918 | 1803 | Cẩm Nang Quản Lý Trường Học | Diệu Linh Sưu Tầm & Biên Soạn. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
1919 | 1806 | Cẩm Nang Thực Hành Giảng Dạy | Nguyễn Trọng Tấn dịch. | Đại Học Sư Phạm | 2005 | | |
1920 | 100001036 | Cẩm nang Hàn | Hoàng Tùng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
1921 | 5986 | Cẩm nang cải tổ trường học | Tony Wagner, Trần Thị Ngân Tuyến dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1922 | 5985 | Cẩm nang cải tổ trường học | Tony Wagner, Trần Thị Ngân Tuyến dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1923 | 3512 | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé | Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính dịch. | Trẻ | 2004 | | |
1924 | 3511 | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé | Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính dịch. | Trẻ | 2007 | | |
1925 | 3510 | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé | Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính dịch. | Trẻ | 2007 | | |
1926 | 3501 | Cẩm nang chăm sóc người bệnh tại nhà | Thiệu Cơ, Diên Linh, Quốc Trung. | Phụ Nữ | 2008 | | |
1927 | 3500 | Cẩm nang chăm sóc người bệnh tại nhà | Thiệu Cơ, Diên Linh, Quốc Trung. | Phụ Nữ | 2008 | | |
1928 | 8596 | Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ cho mọi nhà - Hướng dẫn sử dụng cây thuốc và vị thuốc Việt Nam | Nguyễn Đình Hùng. | NXB Hồng Đức | 2015 | | |
1929 | 7230 | Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em: Tổng hợp đầy đủ từ A đến Z các loại bệnh trẻ em - từ triệu chứng đến cách chẩn đoán, chăm sóc và điều trị | Nguyễn Lân Đính. | Trẻ | 2011 | | |
1930 | 3506 | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà: Bệnh ngoại khoa thường gặp, bệnh về da thường gặp, bệnh ngũ quan thường gặp | Lê Hoà. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1931 | 3507 | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà: Bệnh ngoại khoa thường gặp, bệnh về da thường gặp, bệnh ngũ quan thường gặp | Lê Hoà. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1932 | 3508 | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà: Bệnh nội khoa thường gặp | Lê Hoà. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1933 | 3509 | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà: Bệnh nội khoa thường gặp | Lê Hoà. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
1934 | 2071 | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên. Tập 1 | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
1935 | 2072 | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên. Tập 1 | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
1936 | 2090 | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên. Tập 2 | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
1937 | 2089 | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên. Tập 2 | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
1938 | 8347 | Cẩm nang của các bà mẹ: Sơ cứu trẻ em khi khẩn cấp | Y Nhã. | NXB Mũi Cà Mau | 2005 | | |
1939 | 844 | Cẩm nang công tác kế toán tài chính trong trường học. | | Lao Động | 2007 | | |
1940 | 845 | Cẩm nang công tác kế toán tài chính trong trường học. | | Lao Động | 2007 | | |
1941 | 791 | Cẩm nang công tác tổ chức trong trường học: Các quy định pháp luật cần biết về chất lượng giáo dục,tiêu chuẩn,quy chế đối với các trường trung học phổ thông, đại học, cao đẳng,trung cấp, nghề và dạy nghề | Quý Long [Sưu tầm và hệ thống] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
1942 | 2126 | Cẩm nang công tác tổ chức, quản lý và phát triển Chi bộ, Đảng viên | Khải Nguyên. | Lao động Xã hội | 2010 | | |
1943 | 2418 | Cẩm nang công tác đảng ở cơ sở và quy định mới về kiểm tra giám sát, kỷ luật Đảng | Hoàng Anh. | | 2010 | | |
1944 | 3696 | Cẩm nang dạy nghề quy định mới nhất về đào tạo nghề, chuẩn giáo viên dạy nghề, công nhận bổ nhiệm hiệu trưởng trường nghề, giám đốc trung tâm dạy nghề năm 2011 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2011 | | |
1945 | 7245 | Cẩm nang dinh dưỡng cho bé | Annabel Karmel, Tường Nguyên dịch. | Phụ Nữ | 2012 | | |
1946 | 100003445 | Cẩm nang du lịch Việt Nam | Minh Anh, Hải Yến. | Hồng Đức | 2008 | | |
1947 | 8343 | Cẩm nang giáo dục mầm non: Kỹ năng quản lý & Nghiệp vụ chuyên môn dành cho Hiệu trưởng và Giáo viên trường mầm non | Tài Thành - Vũ Thanh. | NXB Hồng Đức | 2015 | | |
1948 | 8074 | Cẩm nang giáo dục mầm non: Kỹ năng quản lý và nghiệp vụ chuyên môn dành cho Hiệu trưởng và Giáo viên trường Mầm non | Tài Thành, Vũ Thanh. | Hồng Đức | 2015 | | |
1949 | 501 | Cẩm nang giúp thành công khi xin việc | Đồng Thị Thanh Phương. | lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1950 | 502 | Cẩm nang giúp thành công khi xin việc | Đồng Thị Thanh Phương. | lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1951 | 503 | Cẩm nang giúp thành công khi xin việc | Đồng Thị Thanh Phương. | lao Động Xã Hội | 2007 | | |
1952 | 932 | Cẩm nang hướng dẫn du lịch. Tập 2 | Bích San. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
1953 | 2821 | Cẩm nang hướng dẫn và thực hành massage | Ngọc Dung. | Lao Động | 2010 | | |
1954 | 2820 | Cẩm nang hướng dẫn và thực hành massage | Ngọc Dung. | Lao Động | 2010 | | |
1955 | 1813 | Cẩm nang hướng nghiệp dạy nghề TP.HCM | Lâm Thanh Bình, Nguyễn Văn Đối. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
1956 | 1814 | Cẩm nang hướng nghiệp dạy nghề TP.HCM | Lâm Thanh Bình, Nguyễn Văn Đối. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
1957 | 1810 | Cẩm nang hướng nghiệp dạy nghề TP.HCM | Lâm Thanh Bình, Nguyễn Văn Đối. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
1958 | 2172 | Cẩm nang hệ thống các chế định pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán năm 2010 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
1959 | 3261 | Cẩm nang khởi nghiệp từ kinh doanh theo mạng | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2009 | | |
1960 | 100001832 | Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư | Đàm Xuân Hiệp, Trần Văn Địch. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
1961 | 100001833 | Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư | Đàm Xuân Hiệp, Trần Văn Địch. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
1962 | 5722 | Cẩm nang lái xe ô tô an toan | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1963 | 5721 | Cẩm nang lái xe ô tô an toan | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
1964 | 1324 | Cẩm nang luật giao thông đường bộ và các văn bản mới hướng dẫn về an toàn giao thông, xử phạt vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ 20 - 5 - 2010 | Quốc Cường, Thanh Thảo. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
1965 | 6547 | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | Khánh Linh. | Thời Đại | 2012 | | |
1966 | 6546 | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | Khánh Linh. | Thời Đại | 2012 | | |
1967 | 6545 | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | Khánh Linh. | Thời Đại | 2012 | | |
1968 | 100003462 | Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch và những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn | Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
1969 | 4884 | Cẩm nang nghiệp vụ tư pháp 2011 - Tìm hiểu về luật và văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | Trần Thị Thuý. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
1970 | 2038 | Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam | Lê Văn Thuỷ. | Tài Chính | 2010 | | |
1971 | 3942 | Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam | Lê Văn Thuỷ. | Tài Chính | 2010 | | |
1972 | 4797 | Cẩm nang nhà quản lý và CEO | Linda A. Hill, Bích Nga dịch. | Trẻ | 2011 | | |
1973 | 3135 | Cẩm nang nhà tự nhiên kinh tế: Những nguyên tắc đời thường cho thời điểm khó khăn | Robert H. Frank, Vương Mộc dịch. | Trẻ | 2010 | | |
1974 | 2238 | Cẩm nang pha chế thức uống | Phạm Thị Minh Thu, Phan Thị Ngọc Tuyết. | Phụ Nữ | 2010 | | |
1975 | 2239 | Cẩm nang pha chế thức uống | Phạm Thị Minh Thu, Phan Thị Ngọc Tuyết. | Phụ Nữ | 2010 | | |
1976 | 100000695 | Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp | Đặng Văn Ngọc Huỳnh. | Lao Động | 2004 | | |
1977 | 4984 | Cẩm nang pháp luật dành cho hội người cao tuổi - Luật người cao tuổi và hướng dẫn mới nhất về điều chỉnh chế độ bảo trợ xã hội và công tác chăm sóc sức khoẻ cho người cao tuổi | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
1978 | 786 | Cẩm nang pháp luật ngành Giáo dục - đào tào năm học 2007 - 2008: | Quốc Cường [sưu tầm và hệ thống] | Thống Kê | 2007 | | |
1979 | 3639 | Cẩm nang phòng và điều trị bệnh dạ dày và ống tiêu hoá | Nguyễn Văn Nhương, Nguyễn Công Đức h.đ. | Nxb Hải Phòng | 2007 | | |
1980 | 3638 | Cẩm nang phòng và điều trị bệnh dạ dày và ống tiêu hoá | Nguyễn Văn Nhương, Nguyễn Công Đức h.đ. | Nxb Hải Phòng | 2007 | | |
1981 | 3646 | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh viêm gan | Nguyễn Văn Nhương. | Nxb Hải Phòng | 2007 | | |
1982 | 3647 | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh viêm gan | Nguyễn Văn Nhương. | Nxb Hải Phòng | 2007 | | |
1983 | 3673 | Cẩm nang phụ nữ: Chăm sóc sức khoẻ và điều trị bệnh | Dr. Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
1984 | 3672 | Cẩm nang phụ nữ: Chăm sóc sức khoẻ và điều trị bệnh | Dr. Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
1985 | 5867 | Cẩm nang phương pháp sư phạm | Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2012 | | |
1986 | 5868 | Cẩm nang phương pháp sư phạm | Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2012 | | |
1987 | 7144 | Cẩm nang quản lý dự án đầu tư xây dựng | Trần Đình Ngô. | Lao Động | 2013 | | |
1988 | 7244 | Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn | Nguyễn Lân Đính. | Phụ Nữ | 2011 | | |
1989 | 100001229 | Cẩm nang sử dụng Microsoft Access: Sổ tay tin học | Phạm Hồng Tài. | Thống Kê | 2003 | | |
1990 | 100001228 | Cẩm nang sử dụng Microsoft Access: Sổ tay tin học | Phạm Hồng Tài. | Thống Kê | 2003 | | |
1991 | 100001230 | Cẩm nang sử dụng Powerpoint 2000 | Đặng Minh Hoàng. | Thống Kê | 2000 | | |
1992 | 100001227 | Cẩm nang sử dụng mạng Win 98 | Lê Phương. | Trẻ | 1999 | | |
1993 | 100002269 | Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD | Hoàn Vũ. | Trẻ | 2003 | | |
1994 | 100002270 | Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD | Hoàn Vũ. | Trẻ | 2003 | | |
1995 | 100000801 | Cẩm nang sửa tivi và đầu video | Nguyễn Đức Ánh. | Văn Hoá Thông Tin | 1998 | | |
1996 | 100000800 | Cẩm nang sửa tivi và đầu video | Nguyễn Đức Ánh. | Văn Hoá Thông Tin | 1998 | | |
1997 | 100001332 | Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000 | Đặng Minh Hoàng. | Thống Kê | 2000 | | |
1998 | 100001231 | Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000 | Đặng Minh Hoàng. | Thống Kê | 2000 | | |
1999 | 100003399 | Cẩm nang thuật toán ứng dụng và cài đặt bằng C | Nguyễn Phúc Trường Sinh. | Thống Kê | 2008 | | |
2000 | 100003398 | Cẩm nang thuật toán ứng dụng và cài đặt bằng C | Nguyễn Phúc Trường Sinh. | Thống Kê | 2008 | | |
2001 | 100003400 | Cẩm nang thuật toán ứng dụng và cài đặt bằng C | Nguyễn Phúc Trường Sinh. | Thống Kê | 2008 | | |
2002 | 3571 | Cẩm nang thực hành châm cứu | Lưu Viêm, Phạm Kim Thạch dịch. | Trẻ | 2007 | | |
2003 | 3572 | Cẩm nang thực hành châm cứu | Lưu Viêm, Phạm Kim Thạch dịch. | Trẻ | 2007 | | |
2004 | 601 | Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán: Bài tập và bài giải phân tích & đầu tư chứng khoán | Đặng Quang Gia. | Thống Kê | 2007 | | |
2005 | 600 | Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán: Bài tập và bài giải phân tích & đầu tư chứng khoán | Đặng Quang Gia. | Thống Kê | 2007 | | |
2006 | 5765 | Cẩm nang tiếng anh thương mại: Song ngữ anh - việt | Xuân Hùng. | Thanh Niên | 2009 | | |
2007 | 4672 | Cẩm nang tra cứu nhanh thuốc | Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang, Nguyễn Văn Yên. | Y Học | 2011 | | |
2008 | 780 | Cẩm nang tuyên truyền pháp luật tố tụng dân sự | Lê Văn Thành, Hoàng Lê. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
2009 | 100002901 | Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Hà Thanh. | Lao Động | 2007 | | |
2010 | 1400 | Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng: bộ mới | Hồ Ngọc Cẩn [và nh.ng.khác] | Tài chính | 2003 | | |
2011 | 100002278 | Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2004 | | |
2012 | 100002279 | Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2004 | | |
2013 | 5351 | Cần có trái tim nhân ái | Giang Văn Toàn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
2014 | 5350 | Cần có trái tim nhân ái | Giang Văn Toàn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
2015 | 100001931 | Cầu thép | Lê Đình Tâm. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
2016 | 100001932 | Cầu thép | Lê Đình Tâm. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
2017 | 4687 | Cô chủ nhỏ xinh đẹp của tôi: Tiểu thuyết | Lôi Vũ, Trần Thanh Đào dịch. | Lao Động | 2011 | | |
2018 | 1184 | Cô gái đến từ hôm qua: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2009 | | |
2019 | 100000029 | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp - Tạo lập doanh nghiệp | Nguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương. | Giáo Dục | 2006 | | |
2020 | 100000030 | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp - Tạo lập doanh nghiệp | Nguyễn Văn Khôi, Trần Văn Chương. | Giáo Dục | 2006 | | |
2021 | 5723 | Công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2022 | 5724 | Công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2023 | 100001039 | Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 | Nguyễn Trọng Bình [và nh.ng.khác]. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
2024 | 100001040 | Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 | Nguyễn Trọng Bình [và.nh.ng.khác]. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
2025 | 2554 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện: Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kỹ thuật | Nguyễn Đức Sỹ. | Giáo Dục | 2007 | | |
2026 | 1496 | Công nghệ cơ khí thiết kế máy và chi tiết máy: Cơ sở thiết kế máy, truyền động cơ khí, liên kết trong máy | Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2010 | | |
2027 | 1495 | Công nghệ cơ khí thiết kế máy và chi tiết máy: Cơ sở thiết kế máy, truyền động cơ khí, liên kết trong máy | Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2010 | | |
2028 | 1494 | Công nghệ cơ khí thiết kế máy và chi tiết máy: Cơ sở thiết kế máy, truyền động cơ khí, liên kết trong máy | Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2010 | | |
2029 | 1493 | Công nghệ cơ khí thiết kế máy và chi tiết máy: Cơ sở thiết kế máy, truyền động cơ khí, liên kết trong máy | Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2010 | | |
2030 | 100001041 | Công nghệ cơ khí và ứng dụng Cad - Cam - CNC | Nguyễn Tiến Đáo, Nguyễn Tiến Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
2031 | 2565 | Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép | Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thuỷ. | Xây Dựng | 2008 | | |
2032 | 3164 | Công nghệ dạy học | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2004 | | |
2033 | 100003381 | Công nghệ du lịch: Kỹ thuật nghiệp vụ | Phạm Khắc Thông, Trần Đình Hải. | Thống Kê | 2001 | | |
2034 | 7816 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1: Cơ sở lý thuyết: giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo | Ngô Lê Thông. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2007 | | |
2035 | 7817 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1: Cơ sở lý thuyết: giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo | Ngô Lê Thông. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2007 | | |
2036 | 7819 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1: Cơ sở lý thuyết: giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo | Ngô Lê Thông. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2007 | | |
2037 | 7823 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2: Ứng dụng: Dùng cho sinh viên cơ khí các hệ đào tạo | Ngô Lê Thông. | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | | |
2038 | 7824 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2: Ứng dụng: Dùng cho sinh viên cơ khí các hệ đào tạo | Ngô Lê Thông. | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | | |
2039 | 7825 | Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2: Ứng dụng: Dùng cho sinh viên cơ khí các hệ đào tạo | Ngô Lê Thông. | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | | |
2040 | 4029 | Công nghệ may mặc thời trang | Triệu Thị Chơi. | Nxb Tổng Hợp | 2009 | | |
2041 | 4028 | Công nghệ may mặc thời trang | Triệu Thị Chơi. | Nxb Tổng Hợp | 2009 | | |
2042 | 4027 | Công nghệ may mặc thời trang | Triệu Thị Chơi. | Nxb Tổng Hợp | 2009 | | |
2043 | 3970 | Công nghệ may mặc thời trang | Triệu Thị Chơi. | Nxb Tổng Hợp | 2009 | | |
2044 | 3969 | Công nghệ may mặc thời trang | Triệu Thị Chơi. | Nxb Tổng Hợp | 2009 | | |
2045 | 100002625 | Công nghệ mạ điện | Nguyễn Văn Lộc. | Giáo Dục | 2005 | | |
2046 | 100002624 | Công nghệ mạ điện | Nguyễn Văn Lộc. | Giáo Dục | 2005 | | |
2047 | 100002622 | Công nghệ mạ điện | Nguyễn Văn Lộc. | Giáo Dục | 2005 | | |
2048 | 100002623 | Công nghệ mạ điện | Nguyễn Văn Lộc. | Giáo Dục | 2005 | | |
2049 | 100001254 | Công nghệ phần mềm | Lê Đức Trung. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
2050 | 8713 | Công nghệ sơn | Nguyễn Văn Lộc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2018 | | |
2051 | 8714 | Công nghệ sơn | Nguyễn Văn Lộc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2018 | | |
2052 | 8715 | Công nghệ sơn | Nguyễn Văn Lộc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2018 | | |
2053 | 8716 | Công nghệ sơn | Nguyễn Văn Lộc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2018 | | |
2054 | 8717 | Công nghệ sơn | Nguyễn Văn Lộc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2018 | | |
2055 | 7700 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Thị Trường Thắng,Bùi Xuân Bốn. | | 2010 | | |
2056 | 7708 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Thị Trường Thắng,Bùi Xuân Bốn. | | 2010 | | |
2057 | 7762 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Thị Trường Thắng,Bùi Xuân Bốn. | | 2010 | | |
2058 | 7763 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Thị Trường Thắng,Bùi Xuân Bốn. | | 2010 | | |
2059 | 585 | Công sở và điều hành công sở trong công cuộc đổi mới và phát triển đất nước | Vũ Đình Quyền. | Lao Động | 2007 | | |
2060 | 7145 | Công tác kiểm định đánh giá chứng nhận quản lý chất lượng trong xây dựng | Trần Đình Ngô. | Lao Động | 2013 | | |
2061 | 100001042 | Công việc của người thợ sửa chữa cơ khí. Tập 1 | Tô Xuân Giáp. | Giáo Dục | 1998 | | |
2062 | 100001043 | Công việc của người thợ sửa chữa cơ khí. Tập 2 | Tô Xuân Giáp. | Giáo Dục | 1998 | | |
2063 | 3044 | Cốt cách Hồ Chí Minh | Trần Đương. | Thanh Niên | 2010 | | |
2064 | 3045 | Cốt cách Hồ Chí Minh | Trần Đương. | Thanh Niên | 2010 | | |
2065 | 6030 | Cội nguồn và bản sắc văn hoá Việt Nam | Huỳnh Công Bá. | Thuận Hoá | 2012 | | |
2066 | 6029 | Cội nguồn và bản sắc văn hoá Việt Nam | Huỳnh Công Bá. | Thuận Hoá | 2012 | | |
2067 | 100002047 | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội | Doãn Kế Thiện. | Nxb Hà Nội | 2004 | | |
2068 | 100002048 | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội | Doãn Kế Thiện. | Nxb Hà Nội | 2004 | | |
2069 | 100002298 | DVD players: Tài liệu dành cho người học nghề. Tập 1 | Phan Tấn Uẩn. | | 2004 | | |
2070 | 100002299 | DVD players: Tài liệu dành cho người học nghề. Tập 1 | Phan Tấn Uẩn. | | 2004 | | |
2071 | 100002300 | DVD players: Tài liệu dành cho người học nghề. Tập 1 | Phan Tấn Uẩn. | | 2004 | | |
2072 | 100002301 | DVD players:Tài liệu dành cho người học nghề. Tập 2 | Phan Tấn Uẩn. | | 2004 | | |
2073 | 100002303 | DVD players:Tài liệu dành cho người học nghề. Tập 2 | Phan Tấn Uẩn. | | 2004 | | |
2074 | 100002302 | DVD players:Tài liệu dành cho người học nghề. Tập 2 | Phan Tấn Uẩn. | | 2004 | | |
2075 | 2855 | Da liễu học: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Phạm Văn Hiển. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
2076 | 2856 | Da liễu học: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Phạm Văn Hiển. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
2077 | 3303 | Daily om Blog cho tâm hồn | Madisyn Taylor, Bích Thuỷ, Trung Uyên. | Trẻ | 2010 | | |
2078 | 8211 | Danh Tướng Việt Nam ( Tập 2) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2079 | 8209 | Danh Tướng Việt Nam (Tập 1) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2080 | 8208 | Danh Tướng Việt Nam (Tập 1) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2081 | 8212 | Danh Tướng Việt Nam (Tập 2) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2082 | 8210 | Danh Tướng Việt Nam (Tập 2) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2083 | 8213 | Danh Tướng Việt Nam (Tập 3) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2084 | 8217 | Danh Tướng Việt Nam (Tập 4) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2085 | 8224 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Hai Bà Trưng | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2086 | 8223 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Hai Bà Trưng | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2087 | 8222 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Hai Bà Trưng | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hoá thông tin | 2012 | | |
2088 | 8221 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Hoàng Hoa Thám | Vũ Ngọc Khánh - Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2089 | 8220 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Hoàng Hoa Thám | Vũ Ngọc Khánh - Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2090 | 8219 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Hoàng Hoa Thám | Vũ Ngọc Khánh - Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2091 | 8245 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Mưu Thần Đinh Liệt | Đinh Văn Đạt. | NXB văn hóa - thông tin | 2010 | | |
2092 | 8244 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Mưu Thần Đinh Liệt | Đinh Văn Đạt. | NXB Văn hóa Dân tộc | 2010 | | |
2093 | 8243 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Mưu Thần Đinh Liệt | Đinh Văn Đạt. | NXB Văn hóa - Thông tin | 2012 | | |
2094 | 8242 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa - Thông tin | 2012 | | |
2095 | 8241 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa - Thông tin | 2012 | | |
2096 | 8240 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa - Thông tin | 2012 | | |
2097 | 8227 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Nguyễn Hữu Chỉnh | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2098 | 8226 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Nguyễn Hữu Chỉnh | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2099 | 8225 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Nguyễn Hữu Chỉnh | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2100 | 8236 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Triệu Trinh Nương | Phạm Trường Khang. | | 2012 | | |
2101 | 8235 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Triệu Trinh Nương | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2102 | 8234 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Triệu Trinh Nương | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2103 | 8233 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2104 | 8232 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2105 | 8231 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích Ngọc. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2106 | 8230 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Tự Đức | Vũ Ngọc Khánh. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2107 | 8229 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Tự Đức | Vũ Ngọc Khánh. | NXBVăn hóa thông tin | 2012 | | |
2108 | 8228 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Tự Đức | Vũ Ngọc Khánh. | NXB Văn hóa thông tin | 2012 | | |
2109 | 8239 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Đinh Tiên Hoàng | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa - Thông tin | 2012 | | |
2110 | 8238 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Đinh Tiên Hoàng | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa - Thông tin | 2012 | | |
2111 | 8237 | Danh nhân lịch sử Việt Nam Đinh Tiên Hoàng | Phạm Trường Khang. | NXB Văn hóa -Thông tin | 2012 | | |
2112 | 4846 | Danh nhân trong lĩnh vực văn học nghệ thuật | Hoàng Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2113 | 4845 | Danh nhân trong lĩnh vực văn học nghệ thuật | Hoàng Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2114 | 5043 | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh. | Thanh Niên | 2011 | | |
2115 | 5042 | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh. | Thanh Niên | 2011 | | |
2116 | 4951 | Danh thắng Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2117 | 4950 | Danh thắng Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2118 | 8216 | Danh tướng Việt Nam ( Tập 4) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2119 | 8207 | Danh tướng Việt Nam (Tập 1) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2120 | 8215 | Danh tướng Việt Nam (Tập 3) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2121 | 8214 | Danh tướng Việt Nam (Tập 3) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2122 | 8218 | Danh tướng Việt Nam (Tập 4) | Nguyễn Khắc Thuần. | NXB Thời Đại | 2012 | | |
2123 | 8160 | Das Dschungelbuch | Lesen leicht Gemacht. | | | | |
2124 | 8135 | Das Kleine Wunder | Lena Hesse. | | | | |
2125 | 7592 | Das Rettungsdienst Lehrbuch | Bodo Autoren, Rolando Rossi. | | 2007 | | |
2126 | 8170 | Das sind wir - von kopf bis fub | Susanne Bose - Achim Schulte. | | | | |
2127 | 8159 | Daumelinchen | Lesen Leicht Gemacht. | | | | |
2128 | 3763 | Dám nghĩ lớn | David J. Schwartz. Ph.D., Nguyễn Thị Thanh dịch. | Trẻ | 2011 | | |
2129 | 6598 | Dám nghỉ lớn | David J. Schwartz, PH.D. | Trẻ | 2011 | | |
2130 | 6599 | Dám nghỉ lớn | David J. Schwartz, PH.D. | Trẻ | 2011 | | |
2131 | 4078 | Dám tha thứ | Edward M. Hallowell, M.D., Xuân Khanh dịch. | Trẻ | 2009 | | |
2132 | 3784 | Dám thành công | Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Gia Văn dịch. | Trẻ | 2010 | | |
2133 | 4637 | Dám thành công | Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Gia Văn dịch. | Trẻ | 2010 | | |
2134 | 3774 | Dám thất bại | Billi P.S.Lim, Trần Hạo Nhiên dịch. | Trẻ | 2011 | | |
2135 | 241 | Dạ dày đường tiêu hoá | Herbert S.Zim, Thanh Hương dịch. | Y Học | 2007 | | |
2136 | 240 | Dạ dày đường tiêu hoá | Herbert S.Zim, Thanh Hương dịch. | Y Học | 2007 | | |
2137 | 100002983 | Dạ khúc chim: Truyện dài | Taha Hussein, Tôn Thất Hoàng dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
2138 | 100002970 | Dạy Con Gái Vào Tuổi Thanh Xuân | Minh Tự, Đỗ Quyên biên dịch. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
2139 | 1887 | Dạy Học Hiện Đại: Lý Luận, Biện Pháp, Kĩ Thuật | Đặng Thành Hưng. | ĐHQG | 2002 | | |
2140 | 100003739 | Dạy con làm giàu. Tập I: Cha giàu cha nghèo - Để không có tiền vẫn tạo ra tiền | Robert T.Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2141 | 3288 | Dạy con làm giàu. Tập II: Sử dụng đồng vốn - Để được thoải mái về tiền bạc | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Tạ Ngyễn Tấn Trương dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2142 | 7729 | Dạy con làm giàu. Tập II: Sử dụng đồng vốn - Để được thoải mái về tiền bạc | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Tạ Ngyễn Tấn Trương dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2143 | 100003741 | Dạy con làm giàu. Tập III: Hướng dẫn đầu tư để trở thành nhà đầu tư lão luyện | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Tạ nguyễn Tấn Trương dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2144 | 3287 | Dạy con làm giàu. Tập III: Hướng dẫn đầu tư để trở thành nhà đầu tư lão luyện | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Tạ nguyễn Tấn Trương dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2145 | 100003742 | Dạy con làm giàu. Tập IV: Con giàu con thông minh - Để có khởi đầu thuận lợi về tài chính | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thu Nhi dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2146 | 3286 | Dạy con làm giàu. Tập IV: Con giàu con thông minh - Để có khởi đầu thuận lợi về tài chính | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thu Nhi dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2147 | 100003747 | Dạy con làm giàu. Tập IX: Những bí mật vẩ tiền bạc điều mà bạn không học ở nhà trường | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Tuyết Anh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2148 | 3281 | Dạy con làm giàu. Tập IX: Những bí mật vẩ tiền bạc điều mà bạn không học ở nhà trường | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Tuyết Anh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2149 | 100003743 | Dạy con làm giàu. Tập V: Để có sức mạnh về tài chính | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2150 | 3285 | Dạy con làm giàu. Tập V: Để có sức mạnh về tài chính | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2151 | 100003744 | Dạy con làm giàu. Tập VI: Những câu chuyện thành công | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Phương Anh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2152 | 3284 | Dạy con làm giàu. Tập VI: Những câu chuyện thành công | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Phương Anh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2153 | 100003745 | Dạy con làm giàu. Tập VII: Ai đã lấy tiền của tôi? | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2154 | 3283 | Dạy con làm giàu. Tập VII: Ai đã lấy tiền của tôi? | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2155 | 100003746 | Dạy con làm giàu. Tập VIII: Để có những đồng tiền tích cực | Robert T. Kiyosaki. Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2156 | 3282 | Dạy con làm giàu. Tập VIII: Để có những đồng tiền tích cực | Robert T. Kiyosaki. Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2157 | 100003748 | Dạy con làm giàu. Tập X: Trước khi bạn thôi việc | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Lê Tuyên dịch. | Trẻ | 2007 | | |
2158 | 3280 | Dạy con làm giàu. Tập X: Trước khi bạn thôi việc | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Lê Tuyên dịch. | Trẻ | 2007 | | |
2159 | 100003749 | Dạy con làm giàu. Tập XI: Trường dạy kinh doanh cho những người thích giúp đỡ người khác | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Nguyễn Thị Kim Linh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2160 | 3279 | Dạy con làm giàu. Tập XI: Trường dạy kinh doanh cho những người thích giúp đỡ người khác | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Nguyễn Thị Kim Linh dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2161 | 100003750 | Dạy con làm giàu. Tập XII: Xây dựng con thuyền tài chính của bạn | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2162 | 3278 | Dạy con làm giàu. Tập XII: Xây dựng con thuyền tài chính của bạn | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim dịch. | Trẻ | 2008 | | |
2163 | 3277 | Dạy con làm giàu. Tập XIII: Nâng cao chỉ số IQ tài chính | Robert T. Kiyosaki, Lâm Vũ Gia Minh dịch. | Trẻ | 2010 | | |
2164 | 8332 | Dạy học hiện đại lí luận, biện pháp, kĩ thuật | TS.Đặng Thành Hưng. | NXB ĐHQG - HN | | | |
2165 | 8320 | Dạy học tác phẩm văn học dành cho thiếu nhi - tập1 | Hoàng Văn Cẩn. | NXB Giáo dục | 2008 | | |
2166 | 100001257 | Demo và lập trình đồ hoạ | Dương Thiên Tứ. | Thanh Niên | 2000 | | |
2167 | 8161 | Der Fuchs und der Storch | Lesen Leicht Gemacht. | | | | |
2168 | 8130 | Der Kater Karl und der Punktehund | Dagmar Bangert.Sibyle Hammer. | | | | |
2169 | 8151 | Der Zwerg Nase | Wilhelm Hauff. | | | | |
2170 | 100001259 | Design & Layout. Tập 2 | Quách Thu Nguyệt. | Trẻ | 2004 | | |
2171 | 100001258 | Design & layout. Tập 1 | Lê Hoàng. | Trẻ | 2003 | | |
2172 | 100001466 | Design & layout. Tập 1 | Lê Hoàng. | Trẻ | 2003 | | |
2173 | 8144 | Developing Skills for the TOEIC Test | Paul Edmunds.Anne Taylor. | NXB Tổng hợp | 2014 | | |
2174 | 5763 | Developing Skills for the Toeic Test | Paul Edmunds, Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
2175 | 5764 | Developing Skills for the Toeic Test | Paul Edmunds, Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
2176 | 6371 | Developing Skills for the Toeic Test | Paul Edmunds, Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
2177 | 8129 | Developing Skills for ther TOEFL iBT | Intermediate. | NXB Trẻ | 2008 | | |
2178 | 100001635 | Developing Tactics for Listening | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 1997 | | |
2179 | 6998 | Developing skills for the Toefl iBT intermediate | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2180 | 6997 | Developing skills for the Toefl iBT intermediate | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2181 | 6994 | Developing skills for the Toefl iBT intermediate | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2182 | 6996 | Developing skills for the Toefl iBT intermediate | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2183 | 6995 | Developing skills for the Toefl iBT intermediate | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2184 | 6993 | Developing skills for the Toefl iBT intermediate | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2185 | 6869 | Developing skills for the Toefl iBT: Beginning - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2010 | | |
2186 | 6868 | Developing skills for the Toefl iBT: Beginning - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2010 | | |
2187 | 6867 | Developing skills for the Toefl iBT: Beginning - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2010 | | |
2188 | 6866 | Developing skills for the Toefl iBT: Beginning - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2010 | | |
2189 | 6864 | Developing skills for the Toefl iBT: Beginning - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2010 | | |
2190 | 6865 | Developing skills for the Toefl iBT: Beginning - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2010 | | |
2191 | 6875 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2192 | 6873 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2193 | 6874 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2194 | 6872 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2195 | 6871 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2196 | 6870 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Listening | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2197 | 6881 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Reading | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2198 | 6880 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Reading | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2199 | 6879 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Reading | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2200 | 6878 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Reading | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2201 | 6877 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Reading | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2202 | 6876 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Reading | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2203 | 7332 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking. | | | | | |
2204 | 6839 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2205 | 6838 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2206 | 6837 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2207 | 6836 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2208 | 6835 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2209 | 6834 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Speaking | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2210 | 6378 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2211 | 6367 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2212 | 6797 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2213 | 6796 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2214 | 6795 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2215 | 6794 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2216 | 6793 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2217 | 6792 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate - Writing | Paul Edmunds. | Trẻ | 2011 | | |
2218 | 7257 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate: 10 CD. | | | | | |
2219 | 7258 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate: 10 CD. | | | | | |
2220 | 7259 | Developing skills for the Toefl iBT: Intermediate: 10 CD. | | | | | |
2221 | 7335 | Developing skills for the Toefl iBT: Listening - Intermediate. | | | | | |
2222 | 7330 | Developing skills for the Toefl iBT: Listening - Intermediate. | | | | | |
2223 | 7410 | Developing skills for the Toefl iBT: Writing - Intermediate. | | | | | |
2224 | 7452 | Developing skills for the Toefl iBT: Writing - Intermediate. | | | | | |
2225 | 7460 | Developing skills for the Toefl iBT: Writing - Intermediate. | | | | | |
2226 | 7459 | Developing skills for the Toefl iBT: Writing - Intermediate. | | | | | |
2227 | 7358 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2228 | 7345 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2229 | 7331 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2230 | 7337 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2231 | 7409 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2232 | 7333 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2233 | 7458 | Developing skills for the Toefl iBT: reading - intermediate. | | | | | |
2234 | 7425 | Developing skills for the Toeic Test: Intermediate.: CD 3. | | | | | |
2235 | 7349 | Developing skills for the Toeic Test: Intermediate.: CD 3. | | | | | |
2236 | 7359 | Developing skills for the Toeic Test: Intermediate.: CD 3. | | | | | |
2237 | 7493 | Developing skills for the Toeic Test: Intermediate.: CD 3. | | | | | |
2238 | 7354 | Developing skills for the Toeic Test: intermediate: CD 1+2. | | | | | |
2239 | 7346 | Developing skills for the Toeic Test: intermediate: CD 1+2. | | | | | |
2240 | 7492 | Developing skills for the Toeic Test: intermediate: CD 1+2. | | | | | |
2241 | 6980 | Developing skills for the Toeic test | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2242 | 6979 | Developing skills for the Toeic test | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2243 | 6978 | Developing skills for the Toeic test | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2244 | 6977 | Developing skills for the Toeic test | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2245 | 6976 | Developing skills for the Toeic test | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2246 | 6975 | Developing skills for the Toeic test | Paul Edmunds. | Trẻ | 2012 | | |
2247 | 7426 | Developing skills for the Toeic test: Intermediate CD 1+2. | | | | | |
2248 | 7427 | Developing skills for the Toeic test: Intermediate CD 3. | | | | | |
2249 | 2984 | Di sản của Hồ Chí minh về ngôn ngữ | Viện ngôn ngữ học. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
2250 | 2985 | Di sản của Hồ Chí minh về ngôn ngữ | Viện ngôn ngữ học. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
2251 | 2376 | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trần Minh Siêu biên soạn. | Trẻ | 2007 | | |
2252 | 2388 | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trần Minh Siêu biên soạn. | Trẻ | 2007 | | |
2253 | 2384 | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trần Minh Siêu biên soạn. | Trẻ | 2007 | | |
2254 | 4823 | Di tích lịch sử Nhà tù Côn Đảo - Nhà lao Phú Quốc | Hạnh Nguyên, Nhật Quang, Mai Lâm. | Lao Động | 2011 | | |
2255 | 4814 | Di tích lịch sử và di sản văn hoá Việt Nam | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
2256 | 2878 | Di truyền y học: Dùng cho đào tạo bác sĩ y khoa | Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
2257 | 2879 | Di truyền y học: Dùng cho đào tạo bác sĩ y khoa | Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
2258 | 8270 | Di tích của Hồ chủ tịch ở Kim Liên | Trần Minh Siêu. | Tp.HCM | 2008 | | |
2259 | 8162 | Die Feldmaus und die Stadtmaus | Lesen leicht Gemacht. | | | | |
2260 | 8145 | Die Schildkrote und der Hase | Fabelhafte fabeln. | | | | |
2261 | 8156 | Die Skorpion-Frau | Liebe und Tod in Heidelberg. | | | | |
2262 | 8146 | Die Taube und die Ameise | Fabelhafte fabeln. | | | | |
2263 | 1855 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2264 | 1854 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2265 | 1852 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2266 | 1851 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2267 | 1850 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2268 | 1849 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2269 | 1848 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2270 | 1853 | Dinh Dưỡng Chế Biến Và Bảo Quản Thực Phẩm | Triệu Thị Chơi. | Nông Nghiệp | 1996 | | |
2271 | 4898 | Dinh dưỡng bệnh lý | Trần Minh Đạo, Dzoãn Thị Tường Vi. | Y Học | 2011 | | |
2272 | 2103 | Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ | Hà Huy Khôi, Từ Giấy. | Y Học | 2009 | | |
2273 | 202 | Dinh dưỡng và thực phẩm | Nguyễn Ý Đức. | Y Học | 2005 | | |
2274 | 203 | Dinh dưỡng và thực phẩm | Nguyễn Ý Đức. | Y Học | 2005 | | |
2275 | 11 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | Hà Huy Khôi, Phạm Duy Tường. | Y Học | 2004 | | |
2276 | 12 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | Hà Huy Khôi, Phạm Duy Tường. | Y Học | 2004 | | |
2277 | 6362 | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm: Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Phạm Duy Tường. | Y Học | 2006 | | |
2278 | 7864 | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm: Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Phạm Duy Tường. | Y Học | 2006 | | |
2279 | 7868 | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm: Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Phạm Duy Tường. | Y Học | 2006 | | |
2280 | 7867 | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm: Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Phạm Duy Tường. | Y Học | 2006 | | |
2281 | 285 | Dinh dưỡng và điều trị | Nguyễn Ý Đức. | Y Học | 2005 | | |
2282 | 286 | Dinh dưỡng và điều trị | Nguyễn Ý Đức. | Y Học | 2005 | | |
2283 | 46 | Dinh dưỡng: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Phạm Thị Thuý Hoà. | Giáo Dục | 2008 | | |
2284 | 45 | Dinh dưỡng: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Phạm Thị Thuý Hoà. | Giáo Dục | 2008 | | |
2285 | 4703 | Dịch tễ học ứng dụng trong nghiên cứu sức khoẻ nghề nghiệp | Khương Văn Duy. | Y Học | 2011 | | |
2286 | 6324 | Dịch tễ học ứng dụng trong nghiên cứu sức khoẻ nghề nghiệp | Khương Văn Duy. | Y Học | 2011 | | |
2287 | 2592 | Dịch tễ học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Nguyễn Minh Sơn. | Giáo Dục | 2010 | | |
2288 | 2520 | Dịch tễ học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Nguyễn Minh Sơn. | Giáo Dục | 2010 | | |
2289 | 2894 | Dịch tễ học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Nguyễn Minh Sơn. | Giáo Dục | 2010 | | |
2290 | 2893 | Dịch tễ học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Nguyễn Minh Sơn. | Giáo Dục | 2010 | | |
2291 | 2501 | Dòng đời rong ruổi: Tập truyện | Từ Thiết Linh. | Lao Động | 2008 | | |
2292 | 100002051 | Du lịch 3 miền đất Phương Nam | Bửu Ngôn. | Trẻ | 2004 | | |
2293 | 100002052 | Du lịch 3 miền đất Phương Nam | Bửu Ngôn. | Trẻ | 2004 | | |
2294 | 100002053 | Du lịch 3 miền đất Phương Nam | Bửu Ngôn. | Trẻ | 2004 | | |
2295 | 3130 | Du lịch Á - Âu - Mỹ | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2296 | 4926 | Du lịch Việt Nam qua thác nước | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2297 | 4927 | Du lịch Việt Nam qua thác nước | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2298 | 4945 | Du lịch ba miền qua ca dao tục ngữ | Trần Đình Ba. | Thanh Niên | 2011 | | |
2299 | 4944 | Du lịch ba miền qua ca dao tục ngữ | Trần Đình Ba. | Thanh Niên | 2011 | | |
2300 | 4298 | Du lịch ba miền. Tập 3: Bắc | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2301 | 4299 | Du lịch ba miền. Tập 3: Bắc | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2302 | 4300 | Du lịch ba miền. Tập 3: Bắc | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2303 | 4924 | Du lịch thế giới | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2304 | 4925 | Du lịch thế giới | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2305 | 3829 | Du lịch thế giới qua hình ảnh | Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
2306 | 3828 | Du lịch thế giới qua hình ảnh | Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
2307 | 4301 | Du lịch ba miền. Tập 1: Nam | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2308 | 4302 | Du lịch ba miền. Tập 1: Nam | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2309 | 4303 | Du lịch ba miền. Tập 1: Nam | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2310 | 4295 | Du lịch ba miền. Tập 2: Trung | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2311 | 4296 | Du lịch ba miền. Tập 2: Trung | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2312 | 4297 | Du lịch ba miền. Tập 2: Trung | Bửu Ngôn. | Thanh Niên | 2011 | | |
2313 | 4639 | Duma key | Stephen King, Vũ Hiền Duy dịch. | Văn Học | 2010 | | |
2314 | 100001059 | Dung sai lắp ghép | Hoàng Thị Lệ. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2315 | 100001058 | Dung sai lắp ghép | Hoàng Thị Lệ. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2316 | 100001057 | Dung sai lắp ghép | Hoàng Thị Lệ. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2317 | 7870 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn. | Giáo Dục Việt Nam | 2013 | | |
2318 | 7873 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn. | Giáo Dục Việt Nam | 2013 | | |
2319 | 7872 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn. | Giáo Dục Việt Nam | 2013 | | |
2320 | 100001203 | Dụng cụ cắt gọt | Võ Trần Khúc Nhã dịch. | Nxb Hải Phòng | 2004 | | |
2321 | 100001204 | Dụng cụ cắt gọt | Võ Trần Khúc Nhã dịch. | Nxb Hải Phòng | 2004 | | |
2322 | 7603 | Dương Quang Đông xuyên tây | Nguyên Hùng. | Trẻ | 2004 | | |
2323 | 4815 | Dương Văn Minh - Tổng thống cuối cùng của chính quyền Sài Gòn | Nguyễn Trần Thiết. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
2324 | 7224 | Dược học và thuốc thiết yếu | Hoàng Tích Huyền. | Y Học | 2011 | | |
2325 | 7233 | Dược liệu: Sách dùng đào tạo dược sỹ Trung học | Nguyễn Huy Công. | Y Học | 2006 | | |
2326 | 7234 | Dược liệu: Sách dùng đào tạo dược sỹ Trung học | Nguyễn Huy Công. | Y Học | 2006 | | |
2327 | 7862 | Dược liệu: Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học | Nguyễn Huy Công, Bùi Đức Dũng. | Y Học | 2014 | | |
2328 | 6135 | Dược lý dọc: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Đào Văn Phan. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
2329 | 6134 | Dược lý dọc: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Đào Văn Phan. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
2330 | 8721 | Dược lý học (Tập 1) | PGS.TS.Mai Phương Mai - PGS.TS.Trần Mạnh Hùng. | NXB - Y học | 2018 | | |
2331 | 8746 | Dược lý học | GS.TS.Đào Văn Phan. | NXBGD | 2014 | | |
2332 | 2628 | Dược lý học. Tập 2 | Đào Văn Phan. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2333 | 2544 | Dược lý học: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa. Tập 1 | Đào Văn Phan. | Giáo dục | 2007 | | |
2334 | 7904 | Dược lâm sàng | Hoàng Thị Kim Huyền, Đặng Hanh Phức. | Y Học | 2011 | | |
2335 | 7223 | Dược lâm sàng và điều trị | Hoàng Thị Kim Huyền. | Y Học | 2007 | | |
2336 | 8726 | Dược lâm sàng đại cương ( Giáo trình giảng dạy đại học) | Nguyễn Tuấn Dũng - Nguyễn Ngọc Khôi. | NXB - Y học | 2019 | | |
2337 | 6326 | Dược lâm sàng: Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | Hoàng Thị Kim Huyền. | Y Học | 2011 | | |
2338 | 104 | Dược lâm sàng:12 chuyên đề đào tạo liên tục dược khoa | Nguyễn Hữu Đức. | Y Học | 2008 | | |
2339 | 165 | Dược lâm sàng:12 chuyên đề đào tạo liên tục dược khoa | Nguyễn Hữu Đức. | Y Học | 2008 | | |
2340 | 3586 | Dược lâm sàng:12 chuyên đề đào tạo liên tục dược khoa | Nguyễn Hữu Đức. | Y Học | 2008 | | |
2341 | 3585 | Dược lâm sàng:12 chuyên đề đào tạo liên tục dược khoa | Nguyễn Hữu Đức. | Y Học | 2008 | | |
2342 | 4916 | Dược thư quốc gia Việt Nam | Bộ Y Tế. | Y Học | 2009 | | |
2343 | 4906 | Dược thư quốc gia Việt Nam | Bộ Y Tế. | Y Học | 2009 | | |
2344 | 4874 | Dược điển Việt Nam | Bộ Y Tế. | Y Dược | 2009 | | |
2345 | 4699 | Dược động học những kiến thức cơ bản | Hoàng Thị Kim Huyền. | Y Học | 2011 | | |
2346 | 4882 | Dược động học: Những kiến thức cơ bản | Hoàng Thị Kim Huyền. | Y Học | 2011 | | |
2347 | 4883 | Dược động học: Những kiến thức cơ bản | Hoàng Thị Kim Huyền. | Y Học | 2011 | | |
2348 | 7222 | Dưỡng thai theo từng tuần: Từ tuần 16 đến tuần thứ 40 | Huyền Linh. | Hồng Đức | 2012 | | |
2349 | 1665 | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính | Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
2350 | 1753 | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính | Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
2351 | 3340 | Dựa vào chính mình để thành công | Phúc Quang, Tường Khôi. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
2352 | 3301 | Dựa vào chính mình để thành công | Phúc Quang, Tường Khôi. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
2353 | 3339 | Dựa vào chính mình để thành công | Phúc Quang, Tường Khôi. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
2354 | 100002049 | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn | Hồ Vĩnh. | Thuận Hoá | 2000 | | |
2355 | 100002050 | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn | Hồ Vĩnh. | Thuận Hoá | 2000 | | |
2356 | 2802 | Dấu ấn thời gian: Tuyển tập thơ, văn, nhạc. | | Lao Động | 2006 | | |
2357 | 8153 | Ein Schuss ins Leere | Fremde Rauberin Uri. | | | | |
2358 | 6605 | Einsten cuộc đời và Vũ trụ | Walter Isaacson, Lê Tuyên dịch. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2011 | | |
2359 | 1569 | Elememntary Task Listening: Student's Book | Jacqueline St. | Cambridge University | 1992 | | |
2360 | 100001570 | Elementary task Listening: Teacher's Book | Jacqueline St. | Cambridge University | 1993 | | |
2361 | 1306 | Em Là Cánh Hoa Rơi: Tiểu Thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
2362 | 4169 | Em phải đến Harvard học kinh tế | Lưu Vệ Hoa. | Dân Trí | 2010 | | |
2363 | 8143 | Emanue Schikaneder die Zauberflote | Erwachsene Eli Lekturen. | | | | |
2364 | 100001551 | English Grammar In use: 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh | Raymond Murphy, Trần Huỳnh Phúc dịch. | Trẻ | 1999 | | |
2365 | 1137 | English Knowhow Student Book 1 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2005 | | |
2366 | 1136 | English Knowhow Student Book 1 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2005 | | |
2367 | 1135 | English Knowhow Student Book 1 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2005 | | |
2368 | 1155 | English Knowhow Student Book 2 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
2369 | 1154 | English Knowhow Student Book 2 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
2370 | 1153 | English Knowhow Student Book 2 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
2371 | 1147 | English Knowhow Student Book 3 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
2372 | 1148 | English Knowhow Student Book 3 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
2373 | 1149 | English Knowhow Student Book 3 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
2374 | 1140 | English Knowhow Workbook 1 | Susan Banman Sileci. | Oxford | 2004 | | |
2375 | 1139 | English Knowhow Workbook 1 | Susan Banman Sileci. | Oxford | 2004 | | |
2376 | 1138 | English Knowhow Workbook 1 | Susan Banman Sileci. | Oxford | 2004 | | |
2377 | 1157 | English Knowhow Workbook 2 | David McKeegan. | Oxford | 2004 | | |
2378 | 1158 | English Knowhow Workbook 2 | David McKeegan. | Oxford | 2004 | | |
2379 | 1156 | English Knowhow Workbook 2 | David McKeegan. | Oxford | 2004 | | |
2380 | 1152 | English Knowhow Workbook 3 | Gregory J. Manin. | Oxford | 2004 | | |
2381 | 1151 | English Knowhow Workbook 3 | Gregory J. Manin. | Oxford | 2004 | | |
2382 | 1150 | English Knowhow Workbook 3 | Gregory J. Manin. | Oxford | 2004 | | |
2383 | 100001601 | English for Computing | Keith Boeckner. | Oxford University | 1999 | | |
2384 | 2812 | English for Finance and Banking | Cao Thị Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
2385 | 2810 | English for Finance and Banking | Cao Thị Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
2386 | 2811 | English for Finance and Banking | Cao Thị Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
2387 | 972 | English for International Tourism: Intermediate Students' Book | Peter Strutt. | Harlow | 2004 | | |
2388 | 973 | English for International Tourism: Intermediate Workbook | Peter Strutt. | Harlow | 2007 | | |
2389 | 974 | English for International Tourism: Pre - Intermediate Workbook | Margaret O'keeffe. | Harlow | 2008 | | |
2390 | 6381 | English for Mechanical engineering in Higher Education Studies: Course Book | Marian Dunn, David Howey. | Garnet Publishing Ltd | 2010 | | |
2391 | 7457 | English for Mechanical, Engineering: CD 1+2. | | | | | |
2392 | 982 | English for accounting | Evan Frendo. | University Press | 2007 | | |
2393 | 100001638 | English for computer science | Lê Phụng Long. | Thống Kê | 1999 | | |
2394 | 5750 | English for everyday Conversations and Activities | Lawrence J. Zwier. | | 2011 | | |
2395 | 5751 | English for everyday Conversations and Activities | Lawrence J. Zwier. | | 2011 | | |
2396 | 5752 | English for everyday Conversations and Activities | Lawrence J. Zwier. | | 2011 | | |
2397 | 6380 | English for mechanical engineering in higher education studies: Teacher's book | Marian Dunn, David Howey. | Garnet Publishing Ltd | 2012 | | |
2398 | 981 | English for the Autaumobile Industry | Marie Kavanagh. | University Press | 2007 | | |
2399 | 7254 | English for the Pharmaceutical Industry | Michaela Buchler, Kathy Jaehnig. | | | | |
2400 | 7013 | English vocabulary in use: Elementary | Michael McCarthy. | Trẻ | 2004 | | |
2401 | 7012 | English vocabulary in use: Elementary | Michael McCarthy. | Trẻ | 2004 | | |
2402 | 7011 | English vocabulary in use: Elementary | Michael McCarthy. | Trẻ | 2004 | | |
2403 | 7046 | English vocabulary organiser: 100 topics for self - study | Chris Gough. | Trẻ | 2007 | | |
2404 | 7045 | English vocabulary organiser: 100 topics for self - study | Chris Gough. | Trẻ | 2007 | | |
2405 | 7044 | English vocabulary organiser: 100 topics for self - study | Chris Gough. | Trẻ | 2007 | | |
2406 | 7288 | Essential words for the Ielts. | | | | | |
2407 | 7289 | Essential words for the Ielts. | | | | | |
2408 | 7290 | Essential words for the Ielts. | | | | | |
2409 | 2485 | Eva và 23 Adam: Tập truyện ngắn thế giới | Vũ Đình Bình chọn dịch. | Thanh Niên | 2010 | | |
2410 | 1106 | Excel ứng dụng phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán | Đinh Thế Hiển. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
2411 | 1105 | Excel ứng dụng phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán | Đinh Thế Hiển. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
2412 | 1107 | Excel ứng dụng phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán | Đinh Thế Hiển. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
2413 | 1108 | Excel ứng dụng phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán | Đinh Thế Hiển. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
2414 | 7052 | Exploring grammar in context : Upper intermediate and advanced | Ronald Carter. | Trẻ | 2002 | | |
2415 | 7051 | Exploring grammar in context : Upper intermediate and advanced | Ronald Carter. | Trẻ | 2002 | | |
2416 | 7050 | Exploring grammar in context : Upper intermediate and advanced | Ronald Carter. | Trẻ | 2002 | | |
2417 | 8653 | Express Industries English for the Automobile Industry Student's Book and Multi ROM | Marie Kavanagh. | 2017 | | | |
2418 | 8654 | Express Industries English for the Automobile Industry Student's Book and Multi ROM | Marie Kavanagh. | 2017 | | | |
2419 | 7255 | Finance: teacher's Resource Book | David Baker, Richard Clark. | | | | |
2420 | 7256 | Finance: teacher's Resource Book | David Baker, Richard Clark. | | | | |
2421 | 8148 | Fohanna Spyri Heidi | Junge Eli Lekturen. | | | | |
2422 | 6609 | Forrest Gump: Tiểu thuyết | Winston Groom; Ngọc Trà dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2423 | 6594 | Forrest Gump: Tiểu thuyết | Winston Groom; Ngọc Trà dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2424 | 6593 | Forrest Gump: Tiểu thuyết | Winston Groom; Ngọc Trà dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2425 | 6616 | Frankenstein. Quyển 1: Đứa con lang bạt | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2426 | 6662 | Frankenstein. Quyển 1: Đứa con lang bạt | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2427 | 6661 | Frankenstein. Quyển 1: Đứa con lang bạt | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2428 | 6640 | Frankenstein. Quyển 2: Thành phố của bóng đêm | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2429 | 6639 | Frankenstein. Quyển 2: Thành phố của bóng đêm | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2430 | 6638 | Frankenstein. Quyển 2: Thành phố của bóng đêm | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2431 | 6637 | Frankenstein. Quyển 3: Chết và hồi sinh | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2432 | 6634 | Frankenstein. Quyển 3: Chết và hồi sinh | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2433 | 6610 | Frankenstein. Quyển 3: Chết và hồi sinh | Dean Koontz; Trịnh Huy Ninh dịch. | Trẻ | 2012 | | |
2434 | 8150 | Frau Holle und andere Marchen | Bruder Grimm. | | | | |
2435 | 5126 | Gái khôn không bao giờ sợ ế | Marie Forleo, Phương Anh dịch. | Lao Động | 2011 | | |
2436 | 5125 | Gái khôn không bao giờ sợ ế | Marie Forleo, Phương Anh dịch. | Lao Động | 2011 | | |
2437 | 7733 | Gánh hàng hoa: Truyện dài | Khái Hưng, Nhất Linh. | Nxb Đồng Nai | 2006 | | |
2438 | 675 | Gáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại dịch vụ. Tập 1 | Nguyễn Thị Lực. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2439 | 674 | Gáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại dịch vụ. Tập 1 | Nguyễn Thị Lực. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2440 | 7608 | Gào | Hoa Linh Lan. | Thời Đại | 2014 | | |
2441 | 247 | Gen - Số mệnh cuộc đời và bệnh lý di truyền | Nguyễn Như Hiền. | Từ Điển Bách Khoa | 2005 | | |
2442 | 244 | Gen - Số mệnh cuộc đời và bệnh lý di truyền | Nguyễn Như Hiền. | Từ Điển Bách Khoa | 2005 | | |
2443 | 4919 | Ghép tạng - Một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật | Lê Trung Hải. | Y Học | 2009 | | |
2444 | 4920 | Ghép tạng - Một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật | Lê Trung Hải. | Y Học | 2009 | | |
2445 | 100001062 | Gia công cơ khí. Tập 2 | Nguyễn Trọng Bình. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
2446 | 100001061 | Gia công cơ khí. Tập 2 | Nguyễn Trọng Bình. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
2447 | 100001060 | Gia công cơ khí: Giáo trình dùng cho sinh viên cao đẳng sư phạm | Phạm Văn Khôi. | Giáo Dục | 1998 | | |
2448 | 8790 | Gia công tia lửa điện CNC. | | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | | |
2449 | 8789 | Gia công tia lửa điện CNC. | | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | | |
2450 | 100001167 | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy | Trần Văn Địch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
2451 | 5360 | Gia đình - Những giá trị truyền thống | Nguyễn Thế Long. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
2452 | 5361 | Gia đình - Những giá trị truyền thống | Nguyễn Thế Long. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
2453 | 2313 | Gia đình giáo hoàng: Tiểu thuyết | Mario Puzo; Đặng Phi Bằng dịch. | Phương Đông | 2009 | | |
2454 | 2314 | Gia đình giáo hoàng: Tiểu thuyết | Mario Puzo; Đặng Phi Bằng dịch. | Phương Đông | 2009 | | |
2455 | 2500 | Giai thoại Nguyễn Công Trứ | Phan Thư Hiền. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
2456 | 4691 | Giai thoại dân gian Việt Nam | Trường Khang. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
2457 | 4692 | Giai thoại dân gian Việt Nam | Trường Khang. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
2458 | 4670 | Giai thoại dân gian Việt Nam | Trường Khang. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
2459 | 8607 | Gian truân chỉ là thử thách - Từ chăn trâu đến chủ tịch tập đoàn | Hồ Văn Trung. | NXB Thuận Hoá | 2014 | | |
2460 | 4662 | Giao lộ sinh tử | Dean Koontz Odd thomas, Xuân Các dịch. | Hội nhà văn | 2011 | | |
2461 | 100001914 | Giao thông đô thị | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
2462 | 100001913 | Giao thông đô thị | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
2463 | 8863 | Giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh - Basic 1 | Nichibel Kaiwa Gakuin - Viện ngôn ngữ tiếng Nhật. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
2464 | 8859 | Giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh - Basic 2 | Nichibel Kaiwa Gakuin - Viện ngôn ngữ tiếng Nhật. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
2465 | 5092 | Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống | Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. | Thống Kê | 2011 | | |
2466 | 3042 | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Bùi Đình Phong. | Thanh Niên | 2010 | | |
2467 | 3041 | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Bùi Đình Phong. | Thanh Niên | 2010 | | |
2468 | 3000 | Giá trị di sản tư tưởng Hồ Chí Minh góp phần xây dựng con người mới Việt Nam | Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
2469 | 3001 | Giá trị di sản tư tưởng Hồ Chí Minh góp phần xây dựng con người mới Việt Nam | Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
2470 | 2664 | Giá trị nhân văn của di chúc Hồ Chí Minh | Bảo Tàng Hồ Chí Minh. | Thanh Niên | 2010 | | |
2471 | 2665 | Giá trị nhân văn của di chúc Hồ Chí Minh | Bảo Tàng Hồ Chí Minh. | Thanh Niên | 2010 | | |
2472 | 3068 | Giá trị thời đại của văn hoá Hồ Chí Minh | Bùi Kim Hồng, Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
2473 | 3067 | Giá trị thời đại của văn hoá Hồ Chí Minh | Bùi Kim Hồng, Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
2474 | 7701 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương. | | | | |
2475 | 7709 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương. | | | | |
2476 | 7764 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương. | | | | |
2477 | 1352 | Giáo Trình Luật Lao Động Việt Nam | Phạm Công Trứ, Nguyễn Kim Phụng. | ĐHQG | 1999 | | |
2478 | 100001674 | Giáo Trình Mỹ Thuật Trang Phục: sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - CĐ - ĐH | Trần Thuỷ Bình. | Giáo Dục | 2005 | | |
2479 | 100001673 | Giáo Trình Mỹ Thuật Trang Phục: sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - CĐ - ĐH | Trần Thuỷ Bình. | Giáo Dục | 2005 | | |
2480 | 8392 | Giáo Trình Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Phạm Hồng Chương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2481 | 8390 | Giáo Trình Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Phạm Hồng Chương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2482 | 8389 | Giáo Trình Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Phạm Hồng Chương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2483 | 8388 | Giáo Trình Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Phạm Hồng Chương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2484 | 8391 | Giáo Trình Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS.Phạm Hồng Chương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2485 | 2532 | Giáo Trình Tiện. Tập 1:dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2486 | 2717 | Giáo Trình Tiện. Tập 1:dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2487 | 2718 | Giáo Trình Tiện. Tập 1:dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2488 | 2531 | Giáo Trình Tiện. Tập 2: dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2489 | 2715 | Giáo Trình Tiện. Tập 2: dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2490 | 2716 | Giáo Trình Tiện. Tập 2: dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2491 | 2530 | Giáo Trình Tiện. Tập 3: dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2492 | 2713 | Giáo Trình Tiện. Tập 3: dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2493 | 2714 | Giáo Trình Tiện. Tập 3: dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2009 | | |
2494 | 6145 | Giáo án mầm non hoạt động làm quen với toán học | Đào Quang Tám, Nguyễn Thị Kim Thanh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2495 | 6144 | Giáo án mầm non hoạt động làm quen với toán học | Đào Quang Tám, Nguyễn Thị Kim Thanh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2496 | 6143 | Giáo án mầm non hoạt động làm quen với toán học | Đào Quang Tám, Nguyễn Thị Kim Thanh. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2497 | 6162 | Giáo án mầm non hoạt động thể dục | Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2498 | 6161 | Giáo án mầm non hoạt động thể dục | Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2499 | 6163 | Giáo án mầm non hoạt động thể dục | Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2500 | 6168 | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh | Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Lết. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2501 | 6169 | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh | Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Lết. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2502 | 6167 | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh | Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Lết. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2503 | 6151 | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi | Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2504 | 6150 | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi | Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2505 | 6149 | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi | Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
2506 | 1917 | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005 | Trịnh Thúc Huỳnh. | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | | |
2507 | 1918 | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005 | Trịnh Thúc Huỳnh. | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | | |
2508 | 3187 | Giáo dục Việt Nam và tiến trình hội nhập Đông Á | Lê Hà Diễm Châu. | | 2007 | | |
2509 | 2137 | Giáo dục chính trị: Dành cho trường trung cấp chuyên nghiệp | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2010 | | |
2510 | 2138 | Giáo dục chính trị: Dành cho trường trung cấp chuyên nghiệp | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2010 | | |
2511 | 8366 | Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non | Lã Thị Bắc Lý - Bùi Thị Lâm - Hoàng Thị Nho. | NXB - ĐHSP | 2018 | | |
2512 | 8795 | Giáo dục học đại cương | Trần Thị Hương - Nguyễn Đức Danh - Hồ Văn Liên - Ngô Đình Qua. | NXB - ĐHSP | 2017 | | |
2513 | 2135 | Giáo dục pháp luật | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2010 | | |
2514 | 2134 | Giáo dục pháp luật | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2010 | | |
2515 | 2136 | Giáo dục pháp luật | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2010 | | |
2516 | 3191 | Giáo dục suốt đời | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2004 | | |
2517 | 1009 | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI | Trần Khánh Đức. | Giáo Dục | 2010 | | |
2518 | 1008 | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI | Trần Khánh Đức. | Giáo Dục | 2010 | | |
2519 | 1010 | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI | Trần Khánh Đức. | Giáo Dục | 2010 | | |
2520 | 7732 | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI | Trần Khánh Đức. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
2521 | 7744 | Giáo dục và đào tạo thành phố Hồ Chí Minh: Những thành tựu nổi bật. | | Văn Hoá Văn Nghệ | 2015 | | |
2522 | 908 | Giáo dục đào tạo Việt Nam thời hội nhập | Phan Đào Nguyên. | Lao Động | 2007 | | |
2523 | 790 | Giáo dục đào tạo Việt Nam thời hội nhập | Phan Đào Nguyên. | Lao Động | 2007 | | |
2524 | 6002 | Giáo trình 3D Max và Vray 2010: Phần nâng cao | Lê Thuận, Thanh Tâm. | Hờng Đức | 2010 | | |
2525 | 6001 | Giáo trình 3D Max và Vray 2010: Phần nâng cao | Lê Thuận, Thanh Tâm. | Hờng Đức | 2010 | | |
2526 | 4648 | Giáo trình 3DS Vray 20XX từ A đến Z. Tập 1 | Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Hồng Đức | 2011 | | |
2527 | 100001264 | Giáo trình Access và ứng dụng | Huỳnh Quyết Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
2528 | 100001263 | Giáo trình Access và ứng dụng | Huỳnh Quyết Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
2529 | 8357 | Giáo trình Bóng rổ | TS. Nguyễn Ngọc Hải. | NXB - ĐHQG | 2016 | | |
2530 | 100001280 | Giáo trình Coreldraw: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Phú Quãng. | Giáo Dục | 2004 | | |
2531 | 100001281 | Giáo trình Coreldraw: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Phú Quãng. | Giáo Dục | 2004 | | |
2532 | 100001282 | Giáo trình Coreldraw: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Phú Quãng. | Giáo Dục | 2004 | | |
2533 | 8676 | Giáo trình Cơ sở dữ liệu Lý thuyết và Thực hành | TS. Nguyễn Ngọc Cương - ThS. Vũ Chí Quang. | NXB Thông tin và Truyền thông | 2015 | | |
2534 | 8674 | Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | PGS.TS. Hàn Viết Thuận - ThS. Nguyễn Anh Phương. | NXB - Kinh tế Quốc dân | 2018 | | |
2535 | 100001283 | Giáo trình Foxpro 2.6 for Dos: Lý thuyết bài tập ,và lời giải | Bùi Thế Tâm. | Giao Thông Vận Tải | 1998 | | |
2536 | 8801 | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Tập 1) - (Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng) | Đào Huy Hiệp - Nguyễn Mạnh Hưởng - Lưu Ngọc Khải. | NXB - GDVN | 2016 | | |
2537 | 8802 | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Tập 2) - (Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng) | Nguyễn Đức Đăng - Nguyễn Tiến Hải - Nguyễn Hữu Hảo. | NXB - GDVN | 2016 | | |
2538 | 8800 | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Tập 2) | Nguyễn Hữu Hảo - Phan Tân Hưng - Nguyễn Thanh Nghị. | NXB - GDVN | 2010 | | |
2539 | 8799 | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Tập một) | Nguyễn Đức Hạnh - Lương Thị Hiên - Nguyễn Mạnh Hưởng. | NXB - GDVN | 2014 | | |
2540 | 5678 | Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. Tập 1 | Đào Duy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2541 | 5677 | Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. Tập 1 | Đào Duy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2542 | 8310 | Giáo trình Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non | TS. Nguyễn Thị Hòa. | NXB ĐHSP | 2010 | | |
2543 | 2587 | Giáo trình Hoá dược - Dược lý. Phần 1 | Nguyễn Thuý Dần, Lê Thị Hải yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2544 | 2687 | Giáo trình Hoá dược - Dược lý. Phần 1 | Nguyễn Thuý Dần, Lê Thị Hải yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2545 | 2688 | Giáo trình Hoá dược - Dược lý. Phần 1 | Nguyễn Thuý Dần, Lê Thị Hải yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2546 | 2589 | Giáo trình Hoá dược - Dược lý. Phần 2 | Nguyễn Thuý Dần, Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2547 | 2689 | Giáo trình Hoá dược - Dược lý. Phần 2 | Nguyễn Thuý Dần, Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2548 | 2690 | Giáo trình Hoá dược - Dược lý. Phần 2 | Nguyễn Thuý Dần, Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2549 | 8851 | Giáo trình Kinh tế Hải Quan (Phần 1) | GS.TS.Hoàng Đức Thân - PGS.TS.Nguyễn Thị Xuân Hương. | NXB ĐHKT Quốc dân | 2009 | | |
2550 | 8769 | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản | TS. Thái Thị Tuyết Dung. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2017 | | |
2551 | 2452 | Giáo trình Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2552 | 2445 | Giáo trình Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2553 | 2449 | Giáo trình Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2554 | 2446 | Giáo trình Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2555 | 8766 | Giáo trình Lí luận chung về nhà nước và Pháp luật | GS.TS. Nguyễn Minh Đoan - TS. Nguyễn Văn Nam. | NXB - Tư pháp | 2019 | | |
2556 | 8755 | Giáo trình Logic học | TS. Lê Thanh Thập. | NXB - Công an nhân dân | 2016 | | |
2557 | 8756 | Giáo trình Luật Hiến Pháp Việt Nam | GS.TS.Thái Vĩnh Thắng - PGS.TS.Tô Văn Hòa. | NXB - Tư pháp | 2019 | | |
2558 | 8770 | Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam | PGS.TS Vũ Văn Nhiêm. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2018 | | |
2559 | 8768 | Giáo trình Luật Lao Động | PGS.TS. Trần Hoàng Hải. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2018 | | |
2560 | 8763 | Giáo trình Luật Thương Mại Việt Nam (Tập 1) | PGS.TS. Nguyễn Viết Tý - TS. Nguyễn Thị Dung. | NXB Tư pháp | 2018 | | |
2561 | 8753 | Giáo trình Luật hành chính Việt Nam | Ts.Trần Minh Hương. | NXB - Công an nhân dân | 2019 | | |
2562 | 8751 | Giáo trình Luật hình sự Việt Nam (Phần các tội phạm) - Quyển 2 | GS.TS. Nguyễn Ngọc Hoà. | NXB - Công an nhân dân | 2019 | | |
2563 | 8761 | Giáo trình Luật hình sự Việt Nam (Phần chung) | GS.TS. Nguyễn Ngọc Hoà. | NXB - Công An Nhân Dân | 2019 | | |
2564 | 8767 | Giáo trình Luật hôn nhân và Gia đình Việt Nam | TS. Nguyễn Văn Tiến. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2017 | | |
2565 | 8760 | Giáo trình Luật thương mại Việt Nam (Tập 2) | PGS.TS.Nguyễn Viết Tý - TS. Nguyễn Thị Dung. | NXB Tư pháp | 2018 | | |
2566 | 8750 | Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam | PGS.TS.Nguyễn Thị Hoài Phương. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2019 | | |
2567 | 8749 | Giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam | TS. Võ Thị Kim Oanh. | NXB - Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2019 | | |
2568 | 8764 | Giáo trình Luật đất đai | TS.Lưu Quốc Thái. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2018 | | |
2569 | 100002334 | Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học các trường khối ngành kinh tế - Tài chính - Ngoại thương - Ngân hàng - Quản trị kinh doanh | Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. | Thống Kê | 2007 | | |
2570 | 100002335 | Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học các trường khối ngành kinh tế - Tài chính - Ngoại thương - Ngân hàng - Quản trị kinh doanh | Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. | Thống Kê | 2007 | | |
2571 | 100002336 | Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học các trường khối ngành kinh tế - Tài chính - Ngoại thương - Ngân hàng - Quản trị kinh doanh | Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. | Thống Kê | 2007 | | |
2572 | 8637 | Giáo trình Lập và Thẩm định Dự án Đầu tư | Đỗ Phú Trần Tình. | NXB Tài Chính | 2019 | | |
2573 | 8696 | Giáo trình Lập và Thẩm định dự án đầu tư | Đỗ Phú Trần Tình. | NXB Tài chính | 2019 | | |
2574 | 4461 | Giáo trình Marketing du lịch | Hà Nam Khánh Cao. | Tổng Hợ Tp. HCM | 2011 | | |
2575 | 8374 | Giáo trình Marketing du lịch | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS Nguyễn Đình Hòa. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2015 | | |
2576 | 8377 | Giáo trình Marketing du lịch | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Nguyễn Đình Hòa. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2015 | | |
2577 | 8376 | Giáo trình Marketing du lịch | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Nguyễn Đình Hòa. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2015 | | |
2578 | 8375 | Giáo trình Marketing du lịch | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Nguyễn Đình Hòa. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2015 | | |
2579 | 8373 | Giáo trình Marketing du lịch | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - PGS.TS. Nguyễn Đình Hòa. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2015 | | |
2580 | 4790 | Giáo trình Marketing quốc tế | Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng. | Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
2581 | 8850 | Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương - Lý thuyết và thực hành (Tập II) | PGS.TS. Nguyễn Thị Hường - TS. Tạ Lợi. | NXB ĐHKT Quốc dân | 2009 | | |
2582 | 8643 | Giáo trình Nguyên lý Bảo Hiểm | PGS.TS. Phan Thị Cúc. | NXB Thống Kê | 2008 | | |
2583 | 100001943 | Giáo trình Nền và móng | Phan Hồng Quân. | Giáo Dục | 2007 | | |
2584 | 100001944 | Giáo trình Nền và móng | Phan Hồng Quân. | Giáo Dục | 2007 | | |
2585 | 8762 | Giáo trình Pháp luật về hợp đồng và Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng | PGS.TS.Đỗ Văn Đại. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2017 | | |
2586 | 8752 | Giáo trình Pháp luật về tài sản, Quyền sở hữu và Thừa kế | PGS.TS.Lê Minh Hùng. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2019 | | |
2587 | 8352 | Giáo trình Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | ThS. Phan Thị Thu. | NXB - Giáo dục | 2006 | | |
2588 | 8350 | Giáo trình Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non | Phạm Thu Hương - Lê Thị Hoàng Trang. | NXB - Tp.HCM | 2006 | | |
2589 | 8309 | Giáo trình Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | Đinh Hồng Thái - Trần Thị Mai. | NXB Giáo dục | 2007 | | |
2590 | 8387 | Giáo trình Quản trị kinh doanh Khách sạn | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương. | NXB Đại học kinh tế Quốc dân | 2013 | | |
2591 | 8386 | Giáo trình Quản trị kinh doanh Khách sạn | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2013 | | |
2592 | 8383 | Giáo trình Quản trị kinh doanh Khách sạn | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2013 | | |
2593 | 8385 | Giáo trình Quản trị kinh doanh Khách sạn | PGS.TS.Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2013 | | |
2594 | 8384 | Giáo trình Quản trị kinh doanh Khách sạn | PGS.TS.Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2013 | | |
2595 | 8682 | Giáo trình Quản trị văn phòng | GS.TS. Nguyễn Thành Độ - ThS. Nguyễn Ngọc Diệp, ThS. Trần Phương Hiền. | NXB - ĐHKT Quốc Dân | 2012 | | |
2596 | 8853 | Giáo trình Thanh toán quốc tế | PGS.TS.Trần Hoàng Ngân. | NXB Kinh tế | 2018 | | |
2597 | 8788 | Giáo trình Thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa | TS.Phạm Sơn Minh - ThS. Trần Minh Thế Uyên. | NXB - ĐHQG | 2014 | | |
2598 | 8787 | Giáo trình Thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa | TS.Phạm Sơn Minh - ThS. Trần Minh Thế Uyên. | NXB - ĐHQG | 2014 | | |
2599 | 8786 | Giáo trình Thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa | TS.Phạm Sơn Minh - ThS. Trần Minh Thế Uyên. | NXB - ĐHQG | 2014 | | |
2600 | 8429 | Giáo trình Thiết lập & Thẩm định - Dự án đầu tư | PGS.TS. Phước Minh Hiệp - ThS. Lê Thị Vân Đan. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
2601 | 8430 | Giáo trình Thiết lập & Thẩm định - Dự án đầu tư | PGS.TS. Phước Minh Hiệp - ThS. Lê Thị Vân Đan. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
2602 | 8431 | Giáo trình Thiết lập & Thẩm định - Dự án đầu tư | PGS.TS. Phước Minh Hiệp - ThS. Lê Thị Vân Đan. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
2603 | 8432 | Giáo trình Thiết lập & Thẩm định - Dự án đầu tư | PGS.TS. Phước Minh Hiệp - ThS. Lê Thị Vân Đan. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
2604 | 8433 | Giáo trình Thiết lập & Thẩm định - Dự án đầu tư | PGS.TS. Phước Minh Hiệp - ThS. Lê Thị Vân Đan. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
2605 | 8679 | Giáo trình Thương mại điện tử căn bản | TS. Trần Văn Hòe. | NXB - ĐHKT Quốc Dân | 2015 | | |
2606 | 8773 | Giáo trình Thực tập công nghệ nhựa | Phạm Sơn Minh - Trần Minh Thế Uyên. | NXB - ĐHQG | 2015 | | |
2607 | 8772 | Giáo trình Thực tập công nghệ nhựa | Phạm Sơn Minh - Trần Minh Thế Uyên. | NXB - ĐHQG | 2015 | | |
2608 | 8771 | Giáo trình Thực tập công nghệ nhựa | Phạm Sơn Minh - Trần Minh Thế Uyên. | NXB - ĐHQG | 2015 | | |
2609 | 8645 | Giáo trình Thẩm Định Tín Dụng | PGS.TS Lý Hoàng Ánh - PGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn. | NXB Kinh Tế | 2014 | | |
2610 | 8358 | Giáo trình Thể dục cơ bản | Phan Thế Nguyên. | NXB - TDTT | 2005 | | |
2611 | 2423 | Giáo trình Trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2008 | | |
2612 | 2480 | Giáo trình Trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2008 | | |
2613 | 2419 | Giáo trình Trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2008 | | |
2614 | 2420 | Giáo trình Trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2008 | | |
2615 | 2421 | Giáo trình Trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2008 | | |
2616 | 8306 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh. | | NXB Chính trị quốc gia - Sự thật | 2015 | | |
2617 | 8312 | Giáo trình Tâm lý học gia đình | PGS.TS. Ngô Công Hoàn. | NXB ĐHSP | 2006 | | |
2618 | 8321 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | PGS.TS. Huỳnh Văn Sơn - Ths. Lê Thị Hân. | NXB ĐHSP | 2013 | | |
2619 | 8382 | Giáo trình Tâm lý và Nghệ thuật giao tiếp, ứng dụng trong kinh doanh Du lịch | GS.TS. Nguyễn Văn Đinh - PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2620 | 8378 | Giáo trình Tâm lý và Nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | GS.TS Nguyễn Văn Đinh - PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2621 | 8379 | Giáo trình Tâm lý và Nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | GS.TS. Nguyễn Văn Đinh - PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2622 | 8381 | Giáo trình Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | GS.TS. Nguyễn Văn Đinh - PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
2623 | 100001949 | Giáo trình Vẽ kỹ thuật xây dựng | Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
2624 | 8335 | Giáo trình Vệ sinh - Dinh dưỡng | ThS.Lê Thị Mai Hoa - PGS.TS.Trần Văn Dần. | NXB Giáo dục | 2008 | | |
2625 | 100001329 | Giáo trình Windows, Winword, Excel. Tập 1: Tin học căn bản | Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu. | Giáo Dục | 1999 | | |
2626 | 3921 | Giáo trình Word 2010 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Võ Duy Tâm. | Thông Tin và Truyền Thông | 2010 | | |
2627 | 3891 | Giáo trình Word 2010 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Võ Duy Tâm. | Thông Tin và Truyền Thông | 2010 | | |
2628 | 3890 | Giáo trình Word 2010 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Võ Duy Tâm. | Thông Tin và Truyền Thông | 2010 | | |
2629 | 3889 | Giáo trình Word 2010 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Võ Duy Tâm. | Thông Tin và Truyền Thông | 2010 | | |
2630 | 3888 | Giáo trình Word 2010 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Võ Duy Tâm. | Thông Tin và Truyền Thông | 2010 | | |
2631 | 8681 | Giáo trình Xây dựng ứng dụng Web cho thương mại điện tử trên Netbeans | TS. Nguyễn Văn Sinh - TS. Nguyễn Thị Thanh Sang - PGS.TS. Trần Mạnh Hà. | NXB Xây dựng | 2017 | | |
2632 | 8030 | Giáo trình an toàn lao động và môi trường công nghiệp | Hoàng Trí. | Đại Học Quốc Gia | 2013 | | |
2633 | 100000826 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2634 | 100000820 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2635 | 100000819 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2636 | 100002855 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2637 | 100000824 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2638 | 100000825 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2639 | 100000823 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2640 | 100000822 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2641 | 100000821 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2642 | 2579 | Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thế Đạt. | Giáo Dục | 2002 | | |
2643 | 100000833 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2644 | 100000834 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2645 | 100002856 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2646 | 100000831 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2647 | 2582 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2648 | 100001267 | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phạm Thanh Liêm. | Giáo Dục | 2004 | | |
2649 | 100001268 | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phạm Thanh Liêm. | Giáo Dục | 2004 | | |
2650 | 100001266 | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phạm Thanh Liêm. | Giáo Dục | 2004 | | |
2651 | 8797 | Giáo trình bóng rổ | TS.Nguyễn Ngọc Hải - ThS.Lê Minh Chí - ThS.Nguyễn Thị Minh Cẩm. | NXB - ĐHQG | 2016 | | |
2652 | 100000981 | Giáo trình cảm biến | Phan Quốc Phô, Nguyễn Quốc Chiến. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
2653 | 100000982 | Giáo trình cảm biến | Phan Quốc Phô, Nguyễn Quốc Chiến. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
2654 | 100001275 | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Vũ Sơn. | Giáo Dục | 2004 | | |
2655 | 100001276 | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Vũ Sơn. | Giáo Dục | 2004 | | |
2656 | 100001274 | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Vũ Sơn. | Giáo Dục | 2004 | | |
2657 | 8259 | Giáo trình chính trị | Lê Thế Lạng. | NXB Giáo dục | 2006 | | |
2658 | 8258 | Giáo trình chính trị | Lê Thế Lạng. | NXB Giáo dục | 2005 | | |
2659 | 745 | Giáo trình chính trị: Dùng trong các trường TCCN | Lê Thế Lạng [và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2008 | | |
2660 | 746 | Giáo trình chính trị: Dùng trong các trường TCCN | Lê Thế Lạng [và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2008 | | |
2661 | 747 | Giáo trình chính trị: Dùng trong các trường TCCN | Lê Thế Lạng [và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2008 | | |
2662 | 4433 | Giáo trình cho hoạ viên kiến trúc xây dựng Architecture 2011 - 2012. Tập 1 | Nam Thuận, Công Thắng. | Hồng Đức | 2011 | | |
2663 | 4432 | Giáo trình cho hoạ viên kiến trúc xây dựng Architecture 2011 - 2012. Tập 2 | Nam Thuận, Công Thắng. | Hồng Đức | 2011 | | |
2664 | 4431 | Giáo trình cho hoạ viên kiến trúc xây dựng Architecture 2011 - 2012. Tập 3 | Nam Thuận, Công Thắng. | Hồng Đức | 2011 | | |
2665 | 8254 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội | Đỗ Nguyên Phương. | NXB Chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
2666 | 8252 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. | | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
2667 | 8588 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. | | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
2668 | 8587 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. | | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
2669 | 8586 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. | | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
2670 | 8585 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. | | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
2671 | 8584 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. | | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
2672 | 8253 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Nguyên Phương. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
2673 | 869 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Nguyên Phương [Và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | | |
2674 | 870 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Nguyên Phương [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | | |
2675 | 711 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông [và nh. ng. khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2676 | 710 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông [và nh. ng. khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2677 | 100002223 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông [và nh. ng. khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2678 | 5734 | Giáo trình chế bản điện tử - Chuyên đề 1: Thiết kế mỹ thuật quảng cáo với Illustrator CS4 | Phương Hoa, Tường Thuỵ. | Đại Học Quốc Gia Tp. HCM | 2010 | | |
2679 | 5733 | Giáo trình chế bản điện tử - Chuyên đề 1: Thiết kế mỹ thuật quảng cáo với Illustrator CS4 | Phương Hoa, Tường Thuỵ. | Đại Học Quốc Gia Tp. HCM | 2010 | | |
2680 | 2352 | Giáo trình chế bản điện tử chuyên đề 1: Thiết kế mỹ thuật quảng cáo với illustrator CS4 | Phương Hoa, Tường Thuy. | Đại Học Quốc Gia | 2010 | | |
2681 | 100000972 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục | 2002 | | |
2682 | 100000971 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục | 2002 | | |
2683 | 100000974 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục | 2002 | | |
2684 | 100000973 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục | 2002 | | |
2685 | 2470 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục | 2002 | | |
2686 | 2461 | Giáo trình cung cấp điện: Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật | Ngô Hồng Quang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
2687 | 2458 | Giáo trình cung cấp điện: Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật | Ngô Hồng Quang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
2688 | 2457 | Giáo trình cung cấp điện: Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật | Ngô Hồng Quang. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
2689 | 2466 | Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật | Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
2690 | 2469 | Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật | Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
2691 | 2468 | Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật | Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
2692 | 2467 | Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật | Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
2693 | 100001070 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2694 | 100001106 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2695 | 100001071 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2696 | 100000976 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2697 | 100001067 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2698 | 100001066 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2699 | 100001068 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2700 | 100001069 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2701 | 2552 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2702 | 5742 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Ngô Thị Bích Thuý. | Thông Tin và Truyền Thông | 2011 | | |
2703 | 5741 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Ngô Thị Bích Thuý. | Thông Tin và Truyền Thông | 2011 | | |
2704 | 100001277 | Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
2705 | 100001278 | Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
2706 | 100001279 | Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
2707 | 100001072 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2708 | 100001056 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2709 | 100001055 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2710 | 100001078 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2711 | 100001077 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2712 | 100001076 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2713 | 100001075 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2714 | 100001073 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2715 | 100001074 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại phạm vi ứng dụng | Nguyễn Tiến Lưỡng. | Giáo Dục | 2002 | | |
2716 | 6484 | Giáo trình cơ sở quản lý tài chính | Nghiêm Sĩ Thương. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2717 | 6485 | Giáo trình cơ sở quản lý tài chính | Nghiêm Sĩ Thương. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2718 | 2590 | Giáo trình cấp cứu ban đầu | Hoàng Thanh Thước. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2719 | 2683 | Giáo trình cấp cứu ban đầu | Hoàng Thanh Thước. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2720 | 2685 | Giáo trình cấp cứu ban đầu | Hoàng Thanh Thước. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2721 | 2686 | Giáo trình cấp cứu ban đầu | Hoàng Thanh Thước. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2722 | 2684 | Giáo trình cấp cứu ban đầu | Hoàng Thanh Thước. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2723 | 100001992 | Giáo trình cấp thoát nước | Đỗ Trọng Miên, Vũ Đình Dịu. | Xây Dựng | 2007 | | |
2724 | 100001991 | Giáo trình cấp thoát nước | Đỗ Trọng Miên, Vũ Đình Dịu. | Xây Dựng | 2007 | | |
2725 | 100001919 | Giáo trình cấu tạo kiến trúc. | | Xây Dựng | 2005 | | |
2726 | 100001063 | Giáo trình cấu tạo ô tô: Dung cho các lớp đào tạo người lái ô tô. | | Giao Thông Vận Tải | 1998 | | |
2727 | 100001272 | Giáo trình cấu trúc dữ liệu bằng ngôn ngữ C++ | Lê Xuân Trường dịch. | Thống Kê | 1999 | | |
2728 | 100001273 | Giáo trình cấu trúc máy tính | Tống Văn On. | Giáo Dục | 2000 | | |
2729 | 100001298 | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm. | Giáo Dục | 2004 | | |
2730 | 100001300 | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm. | Giáo Dục | 2004 | | |
2731 | 100001299 | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm. | Giáo Dục | 2004 | | |
2732 | 2569 | Giáo trình công nghệ CNC: Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề | Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng. | Giáo Dục | 2008 | | |
2733 | 100001671 | Giáo trình công nghệ May: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Trần Thuỷ Bình, Nguyễn Tiến Dũng. | Giáo Dục | 2005 | | |
2734 | 100001670 | Giáo trình công nghệ May: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Trần Thuỷ Bình, Nguyễn Tiến Dũng. | Giáo Dục | 2005 | | |
2735 | 100001079 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2004 | | |
2736 | 100001081 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2004 | | |
2737 | 100001080 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2004 | | |
2738 | 2482 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2004 | | |
2739 | 2483 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2004 | | |
2740 | 5727 | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi | Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2741 | 5728 | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi | Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2742 | 100001085 | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Thúc Hà,Bùi Văn Hạnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
2743 | 100001084 | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Thúc Hà,Bùi Văn Hạnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
2744 | 100001083 | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Thúc Hà,Bùi Văn Hạnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
2745 | 100001082 | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Thúc Hà,Bùi Văn Hạnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
2746 | 2541 | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Thúc Hà,Bùi Văn Hạnh. | Giáo Dục | 2002 | | |
2747 | 2586 | Giáo trình công nghệ lên men | Lương Đức Phẩm. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
2748 | 824 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương. | ĐHKTQD | 2007 | | |
2749 | 2722 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương. | ĐHKTQD | 2007 | | |
2750 | 2739 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương. | ĐHKTQD | 2007 | | |
2751 | 100002094 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn nhà hàng | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
2752 | 100002095 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn nhà hàng | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
2753 | 100002096 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn nhà hàng | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
2754 | 2289 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2755 | 2707 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2756 | 2708 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2757 | 2288 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần hệ thống phanh | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2758 | 2711 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần hệ thống phanh | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2759 | 2712 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần hệ thống phanh | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2760 | 2292 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần nhiêu liệu | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2761 | 2709 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần nhiêu liệu | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2762 | 2710 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần nhiêu liệu | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2763 | 2290 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần truyền lực | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2764 | 2705 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần truyền lực | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2765 | 2706 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần truyền lực | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2766 | 2291 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần điện | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2767 | 2728 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần điện | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2768 | 2293 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần động cơ | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2769 | 2729 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần động cơ | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2770 | 2730 | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần động cơ | Th.s Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam. | Lao Động | 2010 | | |
2771 | 7752 | Giáo trình công pháp quốc tế. Quyển 1 | Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Yên. | Hồng Đức | 2015 | | |
2772 | 7753 | Giáo trình công pháp quốc tế. Quyển 1 | Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Yên. | Hồng Đức | 2015 | | |
2773 | 7750 | Giáo trình công pháp quốc tế. Quyển 2 | Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Thăng Long. | Hongof Đức | 2015 | | |
2774 | 7751 | Giáo trình công pháp quốc tế. Quyển 2 | Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Thăng Long. | Hongof Đức | 2015 | | |
2775 | 6196 | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ và mẫu giáo | Lê Thị Mai Hoa. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
2776 | 6195 | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ và mẫu giáo | Lê Thị Mai Hoa. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
2777 | 6194 | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ và mẫu giáo | Lê Thị Mai Hoa. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
2778 | 264 | Giáo trình dị ứng học đại cương chuyên ngành vệ sinh học và tổ chức y tế | Vũ Minh Thục. | Y Học | 2005 | | |
2779 | 2529 | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng | Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Loan. | Lao Động | 2010 | | |
2780 | 2724 | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng | Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Loan. | Lao Động | 2010 | | |
2781 | 2725 | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng | Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Loan. | Lao Động | 2010 | | |
2782 | 4460 | Giáo trình du lịch văn hoá và những vấn đề lý luận và nghiệp vu | Trần Thuý Anh, Triệu Thế Việt. | Giáo dục Việt Nam | 2011 | | |
2783 | 100001089 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. | Giáo Dục | 2002 | | |
2784 | 100001091 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. | Giáo Dục | 2002 | | |
2785 | 1020 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. | Giáo Dục | 2002 | | |
2786 | 100001086 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. | Giáo Dục | 2002 | | |
2787 | 100001087 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. | Giáo Dục | 2002 | | |
2788 | 100001090 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. | Giáo Dục | 2002 | | |
2789 | 2588 | Giáo trình dược liệu: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2790 | 2696 | Giáo trình dược liệu: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2791 | 2697 | Giáo trình dược liệu: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2792 | 2698 | Giáo trình dược liệu: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2793 | 2699 | Giáo trình dược liệu: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2794 | 2691 | Giáo trình dược lý | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2795 | 2692 | Giáo trình dược lý | Nguyễn Thuý Dần. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2796 | 679 | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản : ộ Xây Dựng | Bộ Xây Dựng. | Xây Dựng | 2007 | | |
2797 | 678 | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản : ộ Xây Dựng | Bộ Xây Dựng. | Xây Dựng | 2007 | | |
2798 | 2726 | Giáo trình gia công nguội cơ bản | Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Ninh, Trần Sĩ Tuấn. | Lao Động | 2009 | | |
2799 | 2727 | Giáo trình gia công nguội cơ bản | Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Ninh, Trần Sĩ Tuấn. | Lao Động | 2009 | | |
2800 | 2528 | Giáo trình gia công trên máy CNC: dùng cho trình độ trung cấp nghề | Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2010 | | |
2801 | 4975 | Giáo trình giao tiếp kinh doanh | Hà Ham Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
2802 | 4974 | Giáo trình giao tiếp kinh doanh | Hà Ham Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
2803 | 777 | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch | Trần Thị Thu Hà. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2804 | 658 | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch | Trần Thị Thu Hà. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2805 | 659 | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch | Trần Thị Thu Hà. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2806 | 8361 | Giáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non | PGS.TS. Hoàng Thị Phương. | NXB - ĐHSP | 2011 | | |
2807 | 5676 | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. Tập 2 | Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2808 | 5675 | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. Tập 2 | Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2809 | 8359 | Giáo trình giáo dục quốc phòng Đại học, Cao Đẳng ( Quân sự chung - Tập1) | Nguyễn Văn Quý - Đào Xuân Nhã. | NXB-Quân đội nhân dân | 2005 | | |
2810 | 8363 | Giáo trình giáo dục quốc phòng Đại học, Cao đẳng ( Tập 2 - Đường lối quân sự và công tác quốc phòng). | | NXB - Quân đội nhân dân | 2005 | | |
2811 | 8367 | Giáo trình giáo dục quốc phòng, đại học, cao đẳng, Tập 3 - Chiến thuật và kỹ thuật chiến đấu bộ binh. | | NXB Quân đội nhân dân | 2006 | | |
2812 | 2607 | Giáo trình giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Đặng Thành Hưng, Nguyễn Hồng Thuận. | Giáo Dục | 2007 | | |
2813 | 2750 | Giáo trình giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Đặng Thành Hưng, Nguyễn Hồng Thuận. | Giáo Dục | 2007 | | |
2814 | 2749 | Giáo trình giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Đặng Thành Hưng, Nguyễn Hồng Thuận. | Giáo Dục | 2007 | | |
2815 | 2748 | Giáo trình giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Đặng Thành Hưng, Nguyễn Hồng Thuận. | Giáo Dục | 2007 | | |
2816 | 2747 | Giáo trình giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Đặng Thành Hưng, Nguyễn Hồng Thuận. | Giáo Dục | 2007 | | |
2817 | 222 | Giáo trình giải phẫu học: Dành cho sinh viên các lớp cử nhân y học | Lê Đình Vấn. | Y Học | 2008 | | |
2818 | 223 | Giáo trình giải phẫu học: Dành cho sinh viên các lớp cử nhân y học | Lê Đình Vấn. | Y Học | 2008 | | |
2819 | 2599 | Giáo trình giải phẫu sinh lý - Vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Dùng trong các trường THCN | Bùi Thuý Ái, Nguyễn Ngọc Châm, Bùi Thị Thoa. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2820 | 2719 | Giáo trình giải phẫu sinh lý - Vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Dùng trong các trường THCN | Bùi Thuý Ái, Nguyễn Ngọc Châm, Bùi Thị Thoa. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2821 | 2720 | Giáo trình giải phẫu sinh lý - Vệ sinh phòng bệnh trẻ em: Dùng trong các trường THCN | Bùi Thuý Ái, Nguyễn Ngọc Châm, Bùi Thị Thoa. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2822 | 2597 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2823 | 2693 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2824 | 2700 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2825 | 2701 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2826 | 2702 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2827 | 2704 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2828 | 2703 | Giáo trình giải phẫu sinh lý: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hồng Yến. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2829 | 100002406 | Giáo trình giải tích hàm một biến | Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm. | ĐHQG | 2002 | | |
2830 | 100002408 | Giáo trình giải tích hàm một biến | Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm. | ĐHQG | 2002 | | |
2831 | 100002407 | Giáo trình giải tích hàm một biến | Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm. | ĐHQG | 2002 | | |
2832 | 778 | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN | Đinh Thuý Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2833 | 942 | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN | Đinh Thuý Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2834 | 940 | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN | Đinh Thuý Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2835 | 941 | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN | Đinh Thuý Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
2836 | 463 | Giáo trình hướng dẫn nội dung thực tập và viết báo cáo thực tập tốt nghiệp chuyên ngành kế toán DNSX | Trần Long. | Hà Nội | 2005 | | |
2837 | 461 | Giáo trình hướng dẫn nội dung thực tập và viết báo cáo thực tập tốt nghiệp chuyên ngành kế toán DNSX | Trần Long. | Hà Nội | 2005 | | |
2838 | 462 | Giáo trình hướng dẫn nội dung thực tập và viết báo cáo thực tập tốt nghiệp chuyên ngành kế toán DNSX | Trần Long. | Hà Nội | 2005 | | |
2839 | 5740 | Giáo trình hướng dẫn sử dụng Photoshop | Nguyễn Phú Quảng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2840 | 5739 | Giáo trình hướng dẫn sử dụng Photoshop | Nguyễn Phú Quảng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2841 | 100001286 | Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng: Windows, Word, Excel | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
2842 | 100001285 | Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng: Windows, Word, Excel | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
2843 | 100001284 | Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng: Windows, Word, Excel | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
2844 | 8808 | Giáo trình hệ thống cung cấp điện | TS.Trương Minh Tấn - TS. Đoàn Đức Tùng. | NXB Xây dựng | 2016 | | |
2845 | 100001289 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 1 | Nguyễn Hồng Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2846 | 8613 | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 | Khương Anh. | NXB Lao động - Xã hội | 2007 | | |
2847 | 2523 | Giáo trình khí cụ điện | Phạm Văn Chới. | Giáo Dục | 24cm | | |
2848 | 898 | Giáo trình khoa học hàng hoá | Phan Thị Thuý. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2849 | 5667 | Giáo trình khoa học điều tra hình sự | Lê Minh Hùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2850 | 5665 | Giáo trình khoa học điều tra hình sự | Lê Minh Hùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2851 | 5666 | Giáo trình khoa học điều tra hình sự | Lê Minh Hùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2852 | 931 | Giáo trình kinh tế chính trị | Phạm Quang Phan. | Giáo Dục | 2008 | | |
2853 | 930 | Giáo trình kinh tế chính trị | Phạm Quang Phan [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2005 | | |
2854 | 888 | Giáo trình kinh tế chính trị | Phạm Quang Phan [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2005 | | |
2855 | 889 | Giáo trình kinh tế chính trị | Phạm Quang Phan [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2005 | | |
2856 | 701 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2857 | 715 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2858 | 702 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2859 | 700 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2860 | 716 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2861 | 719 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2862 | 718 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2863 | 717 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin: Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Nguyễn Văn Hảo [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2864 | 704 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2865 | 705 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2866 | 706 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2867 | 707 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2868 | 708 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2869 | 709 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2870 | 703 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2871 | 929 | Giáo trình kinh tế chính trị mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Chu Văn Cấp [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
2872 | 720 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2873 | 722 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2874 | 721 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
2875 | 852 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà. | ĐHKTQD | 2008 | | |
2876 | 853 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà. | ĐHKTQD | 2008 | | |
2877 | 466 | Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn | Đinh Thị Thư. | Hà Nội | 2005 | | |
2878 | 465 | Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn | Đinh Thị Thư. | Hà Nội | 2005 | | |
2879 | 464 | Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn | Đinh Thị Thư. | Hà Nội | 2005 | | |
2880 | 467 | Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn | Đinh Thị Thư. | Hà Nội | 2005 | | |
2881 | 493 | Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn | Đinh Thị Thư. | Hà Nội | 2005 | | |
2882 | 7667 | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - LêNin | Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2009 | | |
2883 | 884 | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - LêNin | Trấn Ngọc Hiên [và.nh.ng.khá] | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
2884 | 651 | Giáo trình kinh tế học vi mô | Nguyễn Đại Thắng. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2005 | | |
2885 | 652 | Giáo trình kinh tế học vi mô | Nguyễn Đại Thắng. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2005 | | |
2886 | 8473 | Giáo trình kinh tế lượng | ThS. Hoàng Ngọc Nhậm. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
2887 | 8472 | Giáo trình kinh tế lượng | ThS. Hoàng Ngọc Nhậm. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
2888 | 8471 | Giáo trình kinh tế lượng | ThS. Hoàng Ngọc Nhậm. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
2889 | 8470 | Giáo trình kinh tế lượng | ThS. Hoàng Ngọc Nhậm. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
2890 | 8469 | Giáo trình kinh tế lượng | ThS. Hoàng Ngọc Nhậm. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
2891 | 653 | Giáo trình kinh tế thương mại | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2892 | 656 | Giáo trình kinh tế thương mại | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2893 | 657 | Giáo trình kinh tế thương mại | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2894 | 654 | Giáo trình kinh tế thương mại | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2895 | 655 | Giáo trình kinh tế thương mại | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2896 | 450 | Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2004 | | |
2897 | 448 | Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2004 | | |
2898 | 449 | Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Ngô Xuân Bình. | Giáo Dục | 2004 | | |
2899 | 759 | Giáo trình kinh tế vi mô | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2900 | 100001747 | Giáo trình kinh tế vi mô | Trần Thuý Lan. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2901 | 100001938 | Giáo trình kinh tế xây dựng | Đinh Văn Khiêm [và nh.ng.khác] | Xây Dựng | 2006 | | |
2902 | 100001937 | Giáo trình kinh tế xây dựng | Đinh Văn Khiêm [và nh.ng.khác] | Xây Dựng | 2006 | | |
2903 | 2594 | Giáo trình kiểm nghiệm thuốc | Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2904 | 2735 | Giáo trình kiểm nghiệm thuốc | Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2905 | 2736 | Giáo trình kiểm nghiệm thuốc | Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2906 | 2737 | Giáo trình kiểm nghiệm thuốc | Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2907 | 2738 | Giáo trình kiểm nghiệm thuốc | Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
2908 | 605 | Giáo trình kiểm toán | Trần Long. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2909 | 604 | Giáo trình kiểm toán | Trần Long. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2910 | 2119 | Giáo trình kiểm toán hoạt động | Nguyễn Quang Quynh. | Kinh Tế Quốc Dân | 2009 | | |
2911 | 100000843 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2912 | 100000845 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2913 | 100000844 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2914 | 100000842 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2915 | 100000851 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2916 | 100000850 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2917 | 100000848 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2918 | 100000847 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2919 | 100000849 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2920 | 2571 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2921 | 100000846 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết [Và nh.ng.khác]. | Giáo Dục | 2004 | | |
2922 | 100000969 | Giáo trình kĩ thuật xung số | Lương Ngọc Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
2923 | 100000968 | Giáo trình kĩ thuật xung số | Lương Ngọc Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
2924 | 100000970 | Giáo trình kĩ thuật xung số | Lương Ngọc Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
2925 | 100003714 | Giáo trình kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
2926 | 100003716 | Giáo trình kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
2927 | 100003717 | Giáo trình kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
2928 | 100003715 | Giáo trình kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
2929 | 8784 | Giáo trình kỹ thuật Nề theo phương pháp Môđun | Bộ Xây Dựng. | NXB Xây Dựng | 2012 | | |
2930 | 8783 | Giáo trình kỹ thuật Nề theo phương pháp Môđun | Bộ Xây Dựng. | NXB Xây Dựng | 2012 | | |
2931 | 2548 | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh: dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề | Nguyễn Đức Lợi. | Giáo Dục | 2007 | | |
2932 | 1509 | Giáo trình kỹ thuật cơ khí | Hoàng Minh Công. | Xây dựng | 2010 | | |
2933 | 1508 | Giáo trình kỹ thuật cơ khí | Hoàng Minh Công. | Xây dựng | 2010 | | |
2934 | 1765 | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế | Hà Thị Ngọc Oanh. | Thống Kê | 2009 | | |
2935 | 1744 | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế | Hà Thị Ngọc Oanh. | Thống Kê | 2009 | | |
2936 | 100000839 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phan Đăng Khải. | Giáo Dục | 2002 | | |
2937 | 100000838 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phan Đăng Khải. | Giáo Dục | 2002 | | |
2938 | 100000837 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phan Đăng Khải. | Giáo Dục | 2002 | | |
2939 | 100000841 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phan Đăng Khải. | Giáo Dục | 2002 | | |
2940 | 100000840 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Phan Đăng Khải. | Giáo Dục | 2002 | | |
2941 | 8807 | Giáo trình kỹ thuật lập trình C (Căn bản & nâng cao) | GS.Phạm Văn Ất - ThS. Nguyễn Hiếu Cường. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2017 | | |
2942 | 637 | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | Bùi Thị Thuỳ Nhi, Phạm Quỳnh Chi. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2943 | 636 | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | Bùi Thị Thuỳ Nhi, Phạm Quỳnh Chi. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2944 | 100002603 | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2007 | | |
2945 | 100002606 | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2007 | | |
2946 | 100002605 | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2007 | | |
2947 | 100002604 | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2007 | | |
2948 | 100002602 | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai. | Giáo Dục | 2007 | | |
2949 | 489 | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh | Nguyễn Thế Phan. | ĐHKTQD | 2008 | | |
2950 | 100001095 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2951 | 100002370 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2952 | 100001094 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2953 | 100001097 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2954 | 100002369 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2955 | 100002368 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2956 | 100001096 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2957 | 100001092 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2958 | 100001093 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2959 | 2576 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. | Giáo Dục | 2002 | | |
2960 | 100000994 | Giáo trình kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
2961 | 100000808 | Giáo trình kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
2962 | 100000809 | Giáo trình kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
2963 | 100000807 | Giáo trình kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
2964 | 100000810 | Giáo trình kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
2965 | 100001975 | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đức Chương. | Xây Dựng | 2005 | | |
2966 | 100001976 | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đức Chương. | Xây Dựng | 2005 | | |
2967 | 100002017 | Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình: Dung trong các trường trung học chuyên nghiệp | Trần Bích Huyền. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2968 | 100002018 | Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình: Dung trong các trường trung học chuyên nghiệp | Trần Bích Huyền. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
2969 | 2559 | Giáo trình kỹ thuật truyền hình | Đỗ Hoàng Tiến, Bùi Như Phong, Đinh Thị Kim Phượng. | Giáo Dục | 2008 | | |
2970 | 7879 | Giáo trình kỹ thuật điện | Nguyễn Oánh. | Xây Dựng | 2011 | | |
2971 | 7880 | Giáo trình kỹ thuật điện | Nguyễn Oánh. | Xây Dựng | 2011 | | |
2972 | 7881 | Giáo trình kỹ thuật điện | Nguyễn Oánh. | Xây Dựng | 2011 | | |
2973 | 8413 | Giáo trình kế toán Quản trị | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2014 | | |
2974 | 8412 | Giáo trình kế toán Quản trị | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2014 | | |
2975 | 8411 | Giáo trình kế toán Quản trị | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2014 | | |
2976 | 2634 | Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ | Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2977 | 6501 | Giáo trình kế toán doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, TH chuyên nghiệp. | | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2012 | | |
2978 | 6500 | Giáo trình kế toán doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, TH chuyên nghiệp. | | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2012 | | |
2979 | 510 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Trần Ngọc Nghĩa. | Tài Chính | 2003 | | |
2980 | 6436 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy. | Quang Thắng | 2012 | | |
2981 | 6435 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy. | Quang Thắng | 2012 | | |
2982 | 6434 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị, Lê Tuấn, Phạm Quang Huy. | Quang Thắng | 2012 | | |
2983 | 427 | Giáo trình kế toán máy | Trần Thị Song Minh. | Lao động Xã Hội | 2006 | | |
2984 | 426 | Giáo trình kế toán máy | Trần Thị Song Minh. | Lao động Xã Hội | 2006 | | |
2985 | 456 | Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước | Trần Thị Phương Nga. | Tài Chính | 2001 | | |
2986 | 455 | Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước | Trần Thị Phương Nga. | Tài Chính | 2001 | | |
2987 | 6499 | Giáo trình kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2988 | 6498 | Giáo trình kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
2989 | 8410 | Giáo trình kế toán quản trị | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2014 | | |
2990 | 8409 | Giáo trình kế toán quản trị | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2014 | | |
2991 | 8493 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 2. | | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
2992 | 8492 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 2. | | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
2993 | 8491 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 2. | | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
2994 | 8490 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 2. | | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
2995 | 8489 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 2. | | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
2996 | 2644 | Giáo trình kế toán tài chính | Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc. | Lao Động | 2009 | | |
2997 | 2608 | Giáo trình kế toán tài chính | Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ. | Tài Chính | 2010 | | |
2998 | 2621 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên Đại Học, Cao Đẳng chuyên ngành kế toán | Đặng Thị Hoà, Phạm Đức Hiếu. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
2999 | 2610 | Giáo trình kế toán tài chính: Dùng cho đối tượng không chuyên | Ts Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ. | Tài Chính | 2008 | | |
3000 | 557 | Giáo trình kế toán thuế và báo cáo | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
3001 | 100001978 | Giáo trình kết cấu xây dựng. | | Xây Dựng | 2005 | | |
3002 | 100001977 | Giáo trình kết cấu xây dựng. | | Xây Dựng | 2005 | | |
3003 | 100002843 | Giáo trình linh kiện điện tử | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2007 | | |
3004 | 100000867 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3005 | 100000864 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3006 | 100000866 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3007 | 100000862 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3008 | 100000863 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3009 | 100000861 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3010 | 100000859 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3011 | 100000865 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3012 | 100000860 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3013 | 2577 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Viết Nguyên. | Giáo Dục | 2002 | | |
3014 | 6193 | Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Hoàng Thị Phương. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3015 | 6192 | Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Hoàng Thị Phương. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3016 | 6191 | Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Hoàng Thị Phương. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3017 | 100001926 | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 1: Từ xã hội nguyên thuỷ đến thế kỷ XVIII | Đặng Thái Hoàng [Và nh.ng.khác]. | Xây Dựng | 2006 | | |
3018 | 100001925 | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 1: Từ xã hội nguyên thuỷ đến thế kỷ XVIII | Đặng Thái Hoàng [Và nh.ng.khác]. | Xây Dựng | 2006 | | |
3019 | 5662 | Giáo trình lịch sử mỹ học | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3020 | 5694 | Giáo trình lịch sử mỹ học | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3021 | 5695 | Giáo trình lịch sử mỹ học | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3022 | 5661 | Giáo trình lịch sử mỹ học | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3023 | 5650 | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới | Phạm Thị Quý, Phạm Điềm. | Giáo Dục Việt nam | 2011 | | |
3024 | 5651 | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới | Phạm Thị Quý, Phạm Điềm. | Giáo Dục Việt nam | 2011 | | |
3025 | 5652 | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới | Phạm Thị Quý, Phạm Điềm. | Giáo Dục Việt nam | 2011 | | |
3026 | 683 | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
3027 | 686 | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
3028 | 685 | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
3029 | 684 | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
3030 | 752 | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
3031 | 8251 | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Văn Phùng. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3032 | 8250 | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Văn Phùng. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3033 | 8249 | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Văn Phùng. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3034 | 100002635 | Giáo trình logic học đại cương | Nguyễn Như Hải. | Giáo Dục | 2007 | | |
3035 | 100002634 | Giáo trình logic học đại cương | Nguyễn Như Hải. | Giáo Dục | 2007 | | |
3036 | 100002633 | Giáo trình logic học đại cương | Nguyễn Như Hải. | Giáo Dục | 2007 | | |
3037 | 100002632 | Giáo trình logic học đại cương | Nguyễn Như Hải. | Giáo Dục | 2007 | | |
3038 | 8860 | Giáo trình luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 - Học tiếng Nhật từ ngữ pháp | Hiệp hội văn hóa sinh viên châu Á (ABK) | NXB - ĐHSP | 2019 | | |
3039 | 1304 | Giáo trình luật Quốc tế | Lê Mai Anh [và nh.ng.khác]. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3040 | 1303 | Giáo trình luật Quốc tế | Lê Mai Anh [và nh.ng.khác]. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3041 | 5637 | Giáo trình luật cạnh tranh | Tăng Văn Nghĩa. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3042 | 5638 | Giáo trình luật cạnh tranh | Tăng Văn Nghĩa. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3043 | 5639 | Giáo trình luật cạnh tranh | Tăng Văn Nghĩa. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3044 | 5673 | Giáo trình luật chứng khoán | Nguyễn Văn Tuyến, Lê Đình Vinh, Nguyễn Thị Ánh Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3045 | 5672 | Giáo trình luật chứng khoán | Nguyễn Văn Tuyến, Lê Đình Vinh, Nguyễn Thị Ánh Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3046 | 6014 | Giáo trình luật chứng khoán | Nguyễn Văn Tuyến, Lê Đình Vinh, Nguyễn Thị Ánh Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3047 | 6013 | Giáo trình luật chứng khoán | Nguyễn Văn Tuyến, Lê Đình Vinh, Nguyễn Thị Ánh Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3048 | 5629 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3049 | 5630 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3050 | 5631 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3051 | 5632 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3052 | 5628 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3053 | 5627 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3054 | 5626 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3055 | 5625 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3056 | 7769 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3057 | 7770 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Lê Đình Nghị. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3058 | 866 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3059 | 100003513 | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 | Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3060 | 8033 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Nguyễn Cửu Việt. | Chính trị Quốc gia | 2013 | | |
3061 | 8032 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Nguyễn Cửu Việt. | Chính trị Quốc gia | 2013 | | |
3062 | 5643 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3063 | 5642 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3064 | 6020 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3065 | 6019 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3066 | 833 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Trần Minh Hương [và nh.ng. khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3067 | 834 | Giáo trình luật hành chính Việt Nam | Trần Minh Hương [và nh.ng. khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3068 | 6028 | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam | Nguyễn Thị Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3069 | 6027 | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam | Nguyễn Thị Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3070 | 6026 | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam | Nguyễn Thị Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3071 | 6025 | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam | Nguyễn Thị Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3072 | 2299 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam | Lê Văn Đệ. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3073 | 857 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 1 | Nguyễn Ngọc Hoà [và nh.ng. khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3074 | 838 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 1 | Nguyễn Ngọc Hoà [và nh.ng. khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3075 | 2349 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 1 | Nguyễn Ngọc Hoà [và nh.ng. khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3076 | 858 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 2 | Nguyễn Ngọc Hoà [và nh.ng.khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3077 | 837 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 2 | Nguyễn Ngọc Hoà [và nh.ng.khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3078 | 2348 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 2 | Nguyễn Ngọc Hoà [và nh.ng.khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3079 | 5618 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3080 | 5617 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3081 | 6016 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3082 | 6015 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3083 | 7755 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm. Quyển 1 | Trần Thị Quang Vinh chủ biên. | Hồng Đức | 2015 | | |
3084 | 7756 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm. Quyển 1 | Trần Thị Quang Vinh chủ biên. | Hồng Đức | 2015 | | |
3085 | 7746 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm. Quyển 2 | Trần Thị Quang Vinh. | Hồng Đức | 2015 | | |
3086 | 7757 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần các tội phạm. Quyển 2 | Trần Thị Quang Vinh. | Hồng Đức | 2015 | | |
3087 | 5653 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần chung | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3088 | 5654 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần chung | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3089 | 5987 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần chung | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3090 | 5988 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần chung | Cao Thị Oanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3091 | 7747 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần chung | Trần Thị Quang Vinh chủ biên. | Hồng Đức | 2015 | | |
3092 | 7748 | Giáo trình luật hình sự Việt Nam: Phần chung | Trần Thị Quang Vinh chủ biên. | Hồng Đức | 2015 | | |
3093 | 5649 | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam | Ngô Thị Hường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3094 | 5648 | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam | Ngô Thị Hường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3095 | 5647 | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam | Ngô Thị Hường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3096 | 5646 | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam | Ngô Thị Hường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3097 | 855 | Giáo trình luật kinh tế | Lê Văn Hưng. | ĐHQG | 2007 | | |
3098 | 856 | Giáo trình luật kinh tế | Lê Văn Hưng. | ĐHQG | 2007 | | |
3099 | 434 | Giáo trình luật kinh tế | Nguyễn Đăng Liêm. | Thống Kê | 2008 | | |
3100 | 435 | Giáo trình luật kinh tế | Nguyễn Đăng Liêm. | Thống Kê | 2008 | | |
3101 | 436 | Giáo trình luật kinh tế | Nguyễn Đăng Liêm. | Thống Kê | 2008 | | |
3102 | 864 | Giáo trình luật lao động Việt Nam | Chu Thanh Hưởng. | Công An Nhân Dân | 2007 | | |
3103 | 863 | Giáo trình luật lao động Việt Nam | Chu Thanh Hưởng. | Công An Nhân Dân | 2007 | | |
3104 | 8036 | Giáo trình luật môi trường | Đại Học luật Hà Nội. | Công an Nhân dân | 2015 | | |
3105 | 8035 | Giáo trình luật môi trường | Đại Học luật Hà Nội. | Công an Nhân dân | 2015 | | |
3106 | 8034 | Giáo trình luật môi trường | Đại Học luật Hà Nội. | Công an Nhân dân | 2015 | | |
3107 | 5658 | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam | Trần Vũ Hải. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3108 | 5659 | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam | Trần Vũ Hải. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3109 | 5660 | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam | Trần Vũ Hải. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3110 | 826 | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam | Võ Đình Toàn [và nh.ng khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3111 | 825 | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam | Võ Đình Toàn [và nh.ng khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3112 | 810 | Giáo trình luật quốc tế | Lê Mai Anh [và nh.ng.khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3113 | 811 | Giáo trình luật quốc tế | Lê Mai Anh [và nh.ng.khác] | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3114 | 5621 | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ | Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3115 | 5624 | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ | Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3116 | 5622 | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ | Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3117 | 5623 | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ | Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3118 | 5633 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Bùi Ngọc Cường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3119 | 5634 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Bùi Ngọc Cường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3120 | 5989 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Bùi Ngọc Cường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3121 | 5990 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Bùi Ngọc Cường. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3122 | 2562 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Bùi Ngọc Cường, Đồng Ngọc Ba. | Giáo Dục | 2008 | | |
3123 | 860 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Nguyễn Viết Tý. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3124 | 100003475 | Giáo trình luật thương mại. Tập 1 | Nguyễn Viết Tý. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3125 | 2563 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Bùi Ngọc Cường, Đồng Ngọc Ba. | Giáo Dục | 2008 | | |
3126 | 5635 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Bùi Ngọc Cường, Đồng Ngọc Ba. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3127 | 5636 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Bùi Ngọc Cường, Đồng Ngọc Ba. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3128 | 5992 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Bùi Ngọc Cường, Đồng Ngọc Ba. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3129 | 5991 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Bùi Ngọc Cường, Đồng Ngọc Ba. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3130 | 859 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Nguyễn Viết Tý. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3131 | 100003477 | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 | Nguyễn Viết Tý. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3132 | 5616 | Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3133 | 5615 | Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3134 | 6012 | Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3135 | 6011 | Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam | Nguyễn Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3136 | 5620 | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam | Trần Văn Độ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3137 | 5619 | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam | Trần Văn Độ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3138 | 6008 | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam | Trần Văn Độ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3139 | 6007 | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam | Trần Văn Độ. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3140 | 2625 | Giáo trình luật đất đai | Trần Quang Huy, Nguyễn Quang Tuyến. | Công An Nhân Dân | 2009 | | |
3141 | 5656 | Giáo trình luật đầu tư | Đoàn Trung Kiên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3142 | 5655 | Giáo trình luật đầu tư | Đoàn Trung Kiên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3143 | 5657 | Giáo trình luật đầu tư | Đoàn Trung Kiên. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3144 | 814 | Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật | Lê Minh Tâm. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3145 | 813 | Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật | Lê Minh Tâm. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3146 | 5645 | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật | Nguyễn Văn Động. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3147 | 5644 | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật | Nguyễn Văn Động. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3148 | 6017 | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật | Nguyễn Văn Động. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3149 | 6018 | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật | Nguyễn Văn Động. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3150 | 460 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Phạm Thanh Long. | Giáo Dục | 2007 | | |
3151 | 459 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Phạm Thanh Long. | Giáo Dục | 2007 | | |
3152 | 100002348 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Phạm Thanh Long. | Giáo Dục | 2007 | | |
3153 | 508 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Trần Ngọc Nghĩa. | Tài Chính | 2003 | | |
3154 | 100001772 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Trần Ngọc Nghĩa. | Tài Chính | 2003 | | |
3155 | 100002071 | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống | Nguyễn Hữu Thuỷ. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3156 | 100002100 | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bàn | Nguyễn Thị Hồng Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3157 | 100002099 | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bàn | Nguyễn Thị Hồng Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3158 | 2442 | Giáo trình lý thuyết mạch điện: Dùng cho các trường cao đẳng và hệ THCN | Lê Văn Bảng. | Giáo Dục | 2009 | | |
3159 | 2443 | Giáo trình lý thuyết mạch điện: Dùng cho các trường cao đẳng và hệ THCN | Lê Văn Bảng. | Giáo Dục | 2009 | | |
3160 | 2553 | Giáo trình lý thuyết mạch điện: Dùng cho các trường cao đẳng và hệ THCN | Lê Văn Bảng. | Giáo Dục | 2009 | | |
3161 | 498 | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân | Phạm Thị Thu Cúc. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3162 | 569 | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân | Phạm Thị Thu Cúc. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3163 | 100002072 | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân | Phạm Thị Thu Cúc. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3164 | 100001748 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Lê Văn Khâm. | Tài Chính | 2005 | | |
3165 | 597 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Phạm Thị Lan Anh,Trần Thị Minh Nguyệt. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3166 | 100001752 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Phạm Thị Lan Anh,Trần Thị Minh Nguyệt. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3167 | 3980 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Đồng Thị Hồng Vân. | Lao Động | 2009 | | |
3168 | 3979 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Đồng Thị Hồng Vân. | Lao Động | 2009 | | |
3169 | 3978 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Đồng Thị Hồng Vân. | Lao Động | 2009 | | |
3170 | 3977 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Đồng Thị Hồng Vân. | Lao Động | 2009 | | |
3171 | 3976 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Đồng Thị Hồng Vân. | Lao Động | 2009 | | |
3172 | 100002337 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà. | Thống Kê | 2005 | | |
3173 | 100002339 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà. | Thống Kê | 2005 | | |
3174 | 594 | Giáo trình lý thuyết thống kê | Nguyễn Hoàng Anh. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3175 | 487 | Giáo trình lý thuyết tiền tệ | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
3176 | 612 | Giáo trình lý thuyết tiền tệ tín dụng | Phan Thị Thanh Hà. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3177 | 1071 | Giáo trình lý thuyết tiền và ngân hàng | Lê Văn tề. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3178 | 1070 | Giáo trình lý thuyết tiền và ngân hàng | Lê Văn tề. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3179 | 1072 | Giáo trình lý thuyết tiền và ngân hàng | Lê Văn tề. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3180 | 1073 | Giáo trình lý thuyết tiền và ngân hàng | Lê Văn tề. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3181 | 100001455 | Giáo trình lý thuyết và bài tập Delphi | Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 2000 | | |
3182 | 100001292 | Giáo trình lý thuyết và bài tập FoxPro. Tập 1: Lập trình căn bản | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 1999 | | |
3183 | 100001335 | Giáo trình lý thuyết và bài tập Passcal. Tập 2 | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 2000 | | |
3184 | 100001293 | Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. Tập 1 | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 1999 | | |
3185 | 100001294 | Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C. Tập 2 | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 1999 | | |
3186 | 100001296 | Giáo trình lý thuyết và thực hành Oracle | Trần Tiến Dũng. | Giáo Dục | 2000 | | |
3187 | 100001295 | Giáo trình lý thuyết và thực hành Oracle | Trần Tiến Dũng. | Giáo Dục | 2000 | | |
3188 | 2347 | Giáo trình lý thuyết và thực hành vẽ trên máy tính Autocad 2008 - 2004 -2000 | Nguyễn Lê Châu Thành. | Thông Tin Và Truyền Thông | 2010 | | |
3189 | 1052 | Giáo trình lý thuyết và thực hành: Powerpoint XP. Tập 4 | Nguyễn Đình Tê. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3190 | 1051 | Giáo trình lý thuyết và thực hành: Powerpoint XP. Tập 4 | Nguyễn Đình Tê. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3191 | 1053 | Giáo trình lý thuyết và thực hành: Powerpoint XP. Tập 4 | Nguyễn Đình Tê. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3192 | 1054 | Giáo trình lý thuyết và thực hành: Powerpoint XP. Tập 4 | Nguyễn Đình Tê. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
3193 | 8677 | Giáo trình lập trình Android | Lê Hoàng Sơn - Nguyễn Thọ Thông. | NXB Xây dựng | 2017 | | |
3194 | 8678 | Giáo trình lập trình ứng dụng Web | TS. Hồ Văn Lâm, ThS. Nguyễn Ngọc Dũng, ThS. Nguyễn Thị Kim Phượng. | NXB Xây dựng | 2019 | | |
3195 | 754 | Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại | Phạm Thị Thu Cúc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3196 | 753 | Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại | Phạm Thị Thu Cúc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3197 | 615 | Giáo trình marketing căn bản | Nguyễn Thị Thanh Huyền. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3198 | 614 | Giáo trình marketing căn bản | Nguyễn Thị Thanh Huyền. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3199 | 669 | Giáo trình marketing căn bản | Nguyễn Thị Thanh Huyền. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3200 | 668 | Giáo trình marketing căn bản | Nguyễn Thị Thanh Huyền. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3201 | 2772 | Giáo trình marketing dịch vụ tài chính | Nguyễn Thị Mùi, Ngô Minh Cách. | Tài Chính | 2009 | | |
3202 | 572 | Giáo trình marketing du lịch : Dùng trong các trường THCN | Đỗ Thị Thu Hải. | Hà Nội | 2006 | | |
3203 | 573 | Giáo trình marketing du lịch : Dùng trong các trường THCN | Đỗ Thị Thu Hải. | Hà Nội | 2006 | | |
3204 | 781 | Giáo trình marketing du lịch : Dùng trong các trường THCN | Đỗ Thị Thu Hải. | Hà Nội | 2006 | | |
3205 | 8029 | Giáo trình máy công cụ cắt gọt | Nguyễn Kinh Luân. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3206 | 100001099 | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | Nguyễn Viết Tiếp. | Giáo Dục | 2004 | | |
3207 | 100001098 | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | Nguyễn Viết Tiếp. | Giáo Dục | 2004 | | |
3208 | 2572 | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | Nguyễn Viết Tiếp. | Giáo Dục | 2004 | | |
3209 | 2431 | Giáo trình máy điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và TCN | Đào Hoa Việt, Vũ Hữu Thích. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3210 | 2434 | Giáo trình máy điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và TCN | Đào Hoa Việt, Vũ Hữu Thích. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3211 | 2435 | Giáo trình máy điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và TCN | Đào Hoa Việt, Vũ Hữu Thích. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3212 | 2478 | Giáo trình máy điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và TCN | Đào Hoa Việt, Vũ Hữu Thích. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3213 | 100000870 | Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3214 | 100002854 | Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3215 | 2521 | Giáo trình mạch điện: dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng nghề và trung cấp nghề | Phạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3216 | 100001297 | Giáo trình mạng máy tính | Nguyễn Minh Tuấn dịch. | ĐHKHTN | 1999 | | |
3217 | 6000 | Giáo trình mạng máy tính | Phạm Thế Quế. | Thông Tin Và Truyền Thông | 2009 | | |
3218 | 5999 | Giáo trình mạng máy tính | Phạm Thế Quế. | Thông Tin Và Truyền Thông | 2009 | | |
3219 | 4833 | Giáo trình mã hoá thông tin: Lý thuyết và bài tập | Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. | Lao Động xã Hội | 2006 | | |
3220 | 4832 | Giáo trình mã hoá thông tin: Lý thuyết và bài tập | Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. | Lao Động xã Hội | 2006 | | |
3221 | 4831 | Giáo trình mã hoá thông tin: Lý thuyết và bài tập | Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. | Lao Động xã Hội | 2006 | | |
3222 | 2527 | Giáo trình mài | Phạm Minh Đạo, Trần Anh Tuấn. | Lao Động | 2010 | | |
3223 | 8362 | Giáo trình mĩ thuật cơ bản | Ngô Bá Công. | NXB - ĐHSP | 2011 | | |
3224 | 5729 | Giáo trình mỹ học Mác - Lênin | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3225 | 5730 | Giáo trình mỹ học Mác - Lênin | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3226 | 6021 | Giáo trình mỹ học Mác - Lênin | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3227 | 6022 | Giáo trình mỹ học Mác - Lênin | Đỗ Văn Khang. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3228 | 100002915 | Giáo trình môn học Công nghệ may. Tập 1 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3229 | 100003353 | Giáo trình môn học Công nghệ may. Tập 1 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3230 | 100002920 | Giáo trình môn học Thiết kế trang phục. Tập 3 | Võ Phước Tấn, Võ Mậu Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3231 | 100003358 | Giáo trình môn học Thiết kế trang phục. Tập 3 | Võ Phước Tấn, Võ Mậu Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3232 | 1657 | Giáo trình môn học Vẽ mỹ thuật trang phục | Võ Tấn Phước, Hà Tú Vân [và.nh.ng.khác]. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
3233 | 1655 | Giáo trình môn học Vẽ mỹ thuật trang phục | Võ Tấn Phước, Hà Tú Vân [và.nh.ng.khác]. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
3234 | 1654 | Giáo trình môn học Vẽ mỹ thuật trang phục | Võ Tấn Phước, Hà Tú Vân [và.nh.ng.khác]. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
3235 | 1653 | Giáo trình môn học Vẽ mỹ thuật trang phục | Võ Tấn Phước, Hà Tú Vân [và.nh.ng.khác]. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
3236 | 1656 | Giáo trình môn học Vẽ mỹ thuật trang phục | Võ Tấn Phước, Hà Tú Vân [và.nh.ng.khác]. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
3237 | 874 | Giáo trình môn học chính trị: Dùng cho các trường dạy nghề | Nguyễn Đình Đức. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
3238 | 875 | Giáo trình môn học chính trị: Dùng cho các trường dạy nghề | Nguyễn Đình Đức. | Lao Động Xã Hội | 2003 | | |
3239 | 100002916 | Giáo trình môn học công nghệ may. Tập 2 | Võ Tấn Phước, Bùi Thị Cẩm Loan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3240 | 100003354 | Giáo trình môn học công nghệ may. Tập 2 | Võ Tấn Phước, Bùi Thị Cẩm Loan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3241 | 100002917 | Giáo trình môn học công nghệ may. Tập 3 | Võ Tấn Phước, Bùi Thị Cẩm Loan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3242 | 100003355 | Giáo trình môn học công nghệ may. Tập 3 | Võ Tấn Phước, Bùi Thị Cẩm Loan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3243 | 2764 | Giáo trình môn học kế toán quản trị | Phạm Châu Thành, Phạm Xuân Thành. | Phương Đông | 2010 | | |
3244 | 1646 | Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
3245 | 1645 | Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
3246 | 1644 | Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
3247 | 1643 | Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
3248 | 1642 | Giáo trình môn học quản lý chất lượng trang phục | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
3249 | 100002918 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 1 | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3250 | 100003356 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 1 | Võ Tấn Phước, Phạm Nhất Chi Mai. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3251 | 100002919 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 2 | Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3252 | 100003357 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 2 | Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3253 | 1488 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 4 | Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng [và nh.ng.khác]. | Thống Kê | 2006 | | |
3254 | 1490 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 4 | Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng [và nh.ng.khác]. | Thống Kê | 2006 | | |
3255 | 1489 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục. Tập 4 | Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng [và nh.ng.khác]. | Thống Kê | 2006 | | |
3256 | 8360 | Giáo trình một số nội dung cơ bản về lãnh thổ, biên giới quốc gia | Kiều Bách Tuấn. | NXB - Quân đội nhân dân | 2007 | | |
3257 | 673 | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại dịch vụ. Tập 2 | Nguyễn Thị Lực. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3258 | 672 | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại dịch vụ. Tập 2 | Nguyễn Thị Lực. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3259 | 100003730 | Giáo trình nghiệp vụ lưu trú: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3260 | 100003731 | Giáo trình nghiệp vụ lưu trú: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3261 | 100003733 | Giáo trình nghiệp vụ lưu trú: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3262 | 100003732 | Giáo trình nghiệp vụ lưu trú: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3263 | 100003718 | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3264 | 100003719 | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3265 | 100003720 | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3266 | 100003721 | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3267 | 100003726 | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3268 | 100003729 | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3269 | 100003727 | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3270 | 100003728 | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
3271 | 495 | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng | Vũ Thị Bích Phượng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3272 | 323 | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng | Vũ Thị Bích Phượng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3273 | 514 | Giáo trình nghiệp vụ thư ký | Lương Minh Việt. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3274 | 667 | Giáo trình nguyên lý Marketing | Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3275 | 666 | Giáo trình nguyên lý Marketing | Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3276 | 8692 | Giáo trình nguyên lý bảo hiểm | PGS.TS.Phan Thị Cúc. | NXB Thống kê | 2008 | | |
3277 | 6024 | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành | Hồ Đắc Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3278 | 6023 | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành | Hồ Đắc Phương. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3279 | 100001336 | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành: Dùng trong các trường THCN | Đặng Vũ Tùng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3280 | 2561 | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng. | Đại Học KTQD | 2006 | | |
3281 | 2648 | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
3282 | 2637 | Giáo trình nguyên lý kế toán | Trần Phước. | Thống Kê | 2010 | | |
3283 | 2106 | Giáo trình nguyên lý thống kê | Nguyễn Quyết. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 | | |
3284 | 4098 | Giáo trình nguyên lý thống kê | Nguyễn Quyết. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 | | |
3285 | 4097 | Giáo trình nguyên lý thống kê | Nguyễn Quyết. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 | | |
3286 | 100001265 | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C++ | Tăng Quang Kim, Nguyễn Công Bình. | Thống Kê | 1999 | | |
3287 | 100001307 | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Tiêu Kim Cương. | Giáo Dục | 2004 | | |
3288 | 100001306 | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Tiêu Kim Cương. | Giáo Dục | 2004 | | |
3289 | 100001305 | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Tiêu Kim Cương. | Giáo Dục | 2004 | | |
3290 | 8500 | Giáo trình ngôn ngữ lập trình các nguyên lý và mô hình | Cao Hoàng Trụ. | NXB - ĐHQG | 2011 | | |
3291 | 8579 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3292 | 8580 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3293 | 8581 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3294 | 8582 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3295 | 8583 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3296 | 3145 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Phạm Quang Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính trị Quốc gia | 2010 | | |
3297 | 8305 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Tập thể tác giả. | | 2015 | | |
3298 | 7773 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin: Dành cho sinh viên khói không chuyên | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh. | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | | |
3299 | 7774 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin: Dành cho sinh viên khói không chuyên | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh. | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | | |
3300 | 8765 | Giáo trình những quy định chung về Luật dân sự | ThS.GVC. Chế Mỹ Phương Đài - TS. Nguyễn Xuân Quang. | NXB - Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2018 | | |
3301 | 4838 | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu | Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
3302 | 4837 | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu | Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
3303 | 5699 | Giáo trình nhập môn công tác xã hội | Mai Thị Kim Thanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3304 | 5698 | Giáo trình nhập môn công tác xã hội | Mai Thị Kim Thanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3305 | 100001309 | Giáo trình nhập môn tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
3306 | 100001310 | Giáo trình nhập môn tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
3307 | 100001308 | Giáo trình nhập môn tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
3308 | 2526 | Giáo trình phay: Dùng cho trình độ TCN và CĐN | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo. | Lao Động | 2010 | | |
3309 | 764 | Giáo trình pháp luật kinh tế | Nguyễn Hợp Toàn. | Thống Kê | 2005 | | |
3310 | 1112 | Giáo trình pháp luật kinh tế | Ngô Văn Tăng Phước. | Thống Kê | 2009 | | |
3311 | 1113 | Giáo trình pháp luật kinh tế | Ngô Văn Tăng Phước. | Thống Kê | 2009 | | |
3312 | 5640 | Giáo trình pháp luật tài chính công | Nguyễn Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3313 | 5641 | Giáo trình pháp luật tài chính công | Nguyễn Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3314 | 5993 | Giáo trình pháp luật tài chính công | Nguyễn Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3315 | 5994 | Giáo trình pháp luật tài chính công | Nguyễn Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3316 | 1739 | Giáo trình pháp luật đại cương | Lê Kim Dung, Lê Ngọc Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
3317 | 1748 | Giáo trình pháp luật đại cương | Lê Kim Dung, Lê Ngọc Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
3318 | 1740 | Giáo trình pháp luật đại cương | Lê Kim Dung, Lê Ngọc Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
3319 | 892 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
3320 | 891 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
3321 | 890 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
3322 | 5671 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
3323 | 5670 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
3324 | 6006 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
3325 | 6005 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
3326 | 797 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Đăng Liêm. | Thống Kê | 2008 | | |
3327 | 798 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Đăng Liêm. | Thống Kê | 2008 | | |
3328 | 796 | Giáo trình pháp luật đại cương | Nguyễn Đăng Liêm. | Thống Kê | 2008 | | |
3329 | 773 | Giáo trình pháp luật đại cương | Ngô Văn Tăng Phước. | Thống Kê | 2006 | | |
3330 | 774 | Giáo trình pháp luật đại cương | Ngô Văn Tăng Phước. | Thống Kê | 2006 | | |
3331 | 775 | Giáo trình pháp luật đại cương | Ngô Văn Tăng Phước. | Thống Kê | 2006 | | |
3332 | 100002736 | Giáo trình pháp luật đại cương | Ngô Văn Tăng Phước. | Thống Kê | 2006 | | |
3333 | 6180 | Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non | Đinh Hồng Thái. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3334 | 6179 | Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non | Đinh Hồng Thái. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3335 | 6178 | Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non | Đinh Hồng Thái. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3336 | 8328 | Giáo trình phát triển và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | Nguyễn Thị Thu Hiền. | NXB Giáo Dục | 2009 | | |
3337 | 6170 | Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non | Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3338 | 6172 | Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non | Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3339 | 6171 | Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non | Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3340 | 2770 | Giáo trình phục hồi chức năng vật lý trị liệu | Nguyễn Hữu Điền. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3341 | 2771 | Giáo trình phục hồi chức năng vật lý trị liệu | Nguyễn Hữu Điền. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3342 | 8325 | Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh | TS. Hoàng Thị Oanh - TS. Nguyễn Thị Xuân. | NXB Giáo Dục | 2008 | | |
3343 | 6148 | Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán | Đỗ Thị Minh Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3344 | 6147 | Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán | Đỗ Thị Minh Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3345 | 6146 | Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán | Đỗ Thị Minh Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3346 | 8329 | Giáo trình phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với tác phẩm văn học | ThS.Ngô Thị Thái Sơn. | NXB ĐHSP | 2006 | | |
3347 | 8324 | Giáo trình phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non làm quen làm quen với biểu tượng toán ban đầu | ThS. Lê Thị Thanh Nga. | NXB Giáo dục | 2006 | | |
3348 | 2765 | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Văn Công. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3349 | 425 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Thị Gái. | Thống Kê | 2004 | | |
3350 | 424 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Thị Gái. | Thống Kê | 2004 | | |
3351 | 596 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại - dịch vụ | Nguyễn Thị Lợi. | Hà Nội | 2005 | | |
3352 | 595 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại - dịch vụ | Nguyễn Thị Lợi. | Hà Nội | 2005 | | |
3353 | 593 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại - dịch vụ | Nguyễn Thị Lợi. | Hà Nội | 2005 | | |
3354 | 2616 | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp | Ngô Thế Chi, Nguyễn Trọng Cơ. | Tài Chính | 2008 | | |
3355 | 100001314 | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
3356 | 100001313 | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống | Tô Văn Nam. | Giáo Dục | 2004 | | |
3357 | 2595 | Giáo trình phân tích định tính | Lê Thị Hải Yến. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3358 | 532 | Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức | Nguyễn Đình Phan. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3359 | 6528 | Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức | Nguyễn Ngọc Quân, Nguyễn Tấn Thịnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3360 | 6527 | Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức | Nguyễn Ngọc Quân, Nguyễn Tấn Thịnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3361 | 4011 | Giáo trình quản trị chiến lược | Ngô Kim Thanh. | Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
3362 | 513 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Văn Ký. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3363 | 570 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Văn Ký. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3364 | 403 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2008 | | |
3365 | 402 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2008 | | |
3366 | 6534 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hoà. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3367 | 6535 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hoà. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3368 | 639 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại. Tập 1 | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3369 | 638 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại. Tập 1 | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3370 | 640 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại. Tập 1 | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3371 | 643 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại. Tập 2 | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3372 | 642 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại. Tập 2 | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3373 | 641 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại. Tập 2 | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
3374 | 541 | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn | Nguyễn Văn Mạnh. | ĐHKTQD | 2008 | | |
3375 | 542 | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn | Nguyễn Văn Mạnh. | ĐHKTQD | 2008 | | |
3376 | 100002077 | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn | Trịnh Xuân Dũng. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 | | |
3377 | 809 | Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành | Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương. | ĐHKTQD | 2006 | | |
3378 | 611 | Giáo trình quản trị nhân lực | Nguyễn Vân Điềm. | ĐHKTQD | 2007 | | |
3379 | 483 | Giáo trình quản trị văn phòng | Nguyễn Thành Độ. | Lao Động Xã Hội | | | |
3380 | 1033 | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu | Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3381 | 1032 | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu | Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3382 | 1031 | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu | Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3383 | 1034 | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu | Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3384 | 100001934 | Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thuỷ lợi. Tập 1 | Phạm Ngọc Hải, Tống Đức Khang. | Xây Dựng | 2006 | | |
3385 | 100001933 | Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thuỷ lợi. Tập 1 | Phạm Ngọc Hải, Tống Đức Khang. | Xây Dựng | 2006 | | |
3386 | 6166 | Giáo trình sinh lý học trẻ em | Lê Thanh Vân. | Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
3387 | 6164 | Giáo trình sinh lý học trẻ em | Lê Thanh Vân. | Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
3388 | 6165 | Giáo trình sinh lý học trẻ em | Lê Thanh Vân. | Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
3389 | 6188 | Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non | Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3390 | 6185 | Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non | Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3391 | 6184 | Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non | Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3392 | 100001147 | Giáo trình sửa chữa thông thường ô tô: Dùng cho các lớp đào tạo người lái. | | Giao Thông Vận Tải | 1998 | | |
3393 | 100001146 | Giáo trình sửa chữa thông thường ô tô: Dùng cho các lớp đào tạo người lái. | | Giao Thông Vận Tải | 1998 | | |
3394 | 2287 | Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng | Nguyễn Xuân Lợi. | Xây Dựng | 2010 | | |
3395 | 8316 | Giáo trình tạo hình và phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình. | | NXB Hà Nội | 2005 | | |
3396 | 8488 | Giáo trình tài chính - Quyển 1 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Hưng. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
3397 | 8487 | Giáo trình tài chính - Quyển 1 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Hưng. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
3398 | 8486 | Giáo trình tài chính - Quyển 1 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Hưng. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
3399 | 8485 | Giáo trình tài chính - Quyển 1 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Hưng. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
3400 | 8484 | Giáo trình tài chính - Quyển 1 | PGS.TS. Nguyễn Xuân Hưng. | NXB - Kinh tế | 2017 | | |
3401 | 8439 | Giáo trình tài chính Quốc tế | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến. | NXB - Hồng Đức | 2018 | | |
3402 | 8440 | Giáo trình tài chính Quốc tế | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến. | NXB - Hồng Đức | 2018 | | |
3403 | 8441 | Giáo trình tài chính Quốc tế | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến. | NXB - Hồng Đức | 2018 | | |
3404 | 8442 | Giáo trình tài chính Quốc tế | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến. | NXB - Hồng Đức | 2018 | | |
3405 | 8443 | Giáo trình tài chính Quốc tế | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến. | NXB - Hồng Đức | 2018 | | |
3406 | 395 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Lưu Thị Hương. | Thống Kê | 2005 | | |
3407 | 394 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Lưu Thị Hương. | Thống Kê | 2005 | | |
3408 | 447 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại | Nguyễn Thị Bình. | Hà Nội | 2005 | | |
3409 | 446 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại | Nguyễn Thị Bình. | Hà Nội | 2005 | | |
3410 | 444 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại | Nguyễn Thị Bình. | Hà Nội | 2005 | | |
3411 | 445 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại | Nguyễn Thị Bình. | Hà Nội | 2005 | | |
3412 | 8533 | Giáo trình thanh toán Quốc tế & tài trợ ngoại thương | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến - TS. Nguyễn Thị Hồng Hải. | NXB - Lao động | 2016 | | |
3413 | 8532 | Giáo trình thanh toán Quốc tế & tài trợ ngoại thương | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến - TS. Nguyễn Thị Hồng Hải. | NXB - Lao động | 2016 | | |
3414 | 8531 | Giáo trình thanh toán Quốc tế & tài trợ ngoại thương | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến - TS. Nguyễn Thị Hồng Hải. | NXB - Lao động | 2016 | | |
3415 | 8530 | Giáo trình thanh toán Quốc tế & tài trợ ngoại thương | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến - TS. Nguyễn Thị Hồng Hải. | NXB - Lao động | 2016 | | |
3416 | 8529 | Giáo trình thanh toán Quốc tế & tài trợ ngoại thương | GS.TS. Nguyễn Văn Tiến - TS. Nguyễn Thị Hồng Hải. | NXB - Lao động | 2016 | | |
3417 | 737 | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hoà. | ĐHKTQD | 2006 | | |
3418 | 736 | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hoà. | ĐHKTQD | 2006 | | |
3419 | 735 | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hoà. | ĐHKTQD | 2006 | | |
3420 | 5093 | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hoà. | Đại học KTQD | 2011 | | |
3421 | 1468 | Giáo trình thiết kế Sơmi, Quần âu, Chân váy đầm liền thân, Veston, Áo dài. Tập 2 | Cao Bích Thuỷ, Lê Hải. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
3422 | 1467 | Giáo trình thiết kế Sơmi, Quần âu, Chân váy đầm liền thân, Veston, Áo dài. Tập 2 | Cao Bích Thuỷ, Lê Hải. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
3423 | 1465 | Giáo trình thiết kế Sơmi, Quần âu, Chân váy đầm liền thân, Veston, Áo dài. Tập 2 | Cao Bích Thuỷ, Lê Hải. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
3424 | 1469 | Giáo trình thiết kế Sơmi, Quần âu, Chân váy đầm liền thân, Veston, Áo dài. Tập 2 | Cao Bích Thuỷ, Lê Hải. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
3425 | 1466 | Giáo trình thiết kế Sơmi, Quần âu, Chân váy đầm liền thân, Veston, Áo dài. Tập 2 | Cao Bích Thuỷ, Lê Hải. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
3426 | 2464 | Giáo trình thiết kế cấp điện: Dùng cho các trường đại học - cao đẳng kĩ thuật | Vũ Văn Tẩm, Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3427 | 2463 | Giáo trình thiết kế cấp điện: Dùng cho các trường đại học - cao đẳng kĩ thuật | Vũ Văn Tẩm, Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3428 | 2462 | Giáo trình thiết kế cấp điện: Dùng cho các trường đại học - cao đẳng kĩ thuật | Vũ Văn Tẩm, Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3429 | 2465 | Giáo trình thiết kế cấp điện: Dùng cho các trường đại học - cao đẳng kĩ thuật | Vũ Văn Tẩm, Ngô Hồng Quang. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
3430 | 100001989 | Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng | Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc. | Xây Dựng | 2007 | | |
3431 | 100001990 | Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng | Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc. | Xây Dựng | 2007 | | |
3432 | 2567 | Giáo trình thiết kế mạch điện tử: Sách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng | Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Viết Tuyến. | Giáo dục | 2009 | | |
3433 | 4012 | Giáo trình thiết kế mạng | Nguyễn Gia Như, Lê Trọng Vĩnh, Đặng Ngọc Cường. | Thông Tin Và Truyền Thông | 2011 | | |
3434 | 100001676 | Giáo trình thiết kế quần áo: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Trần Thuỷ Bình, Nguyễn Tiến Dũng. | Giáo Dục | 2005 | | |
3435 | 100001675 | Giáo trình thiết kế quần áo: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN | Trần Thuỷ Bình, Nguyễn Tiến Dũng. | Giáo Dục | 2005 | | |
3436 | 100001316 | Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN. Phần 1 | Ngô Đăng Tiến. | Giáo Dục | 2005 | | |
3437 | 100001315 | Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN. Phần 1 | Ngô Đăng Tiến. | Giáo Dục | 2005 | | |
3438 | 4969 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Phước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
3439 | 4968 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Phước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
3440 | 329 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
3441 | 328 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
3442 | 1737 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
3443 | 1747 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
3444 | 100001982 | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng | Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát. | Xây Dựng | 2006 | | |
3445 | 3451 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Bùi Kim Yến. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
3446 | 599 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Nguyễn Văn Nông. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
3447 | 4973 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thị Hồng Liên. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3448 | 4972 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thị Hồng Liên. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3449 | 3941 | Giáo trình thị trường chứng khoán | bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thuỷ. | Thống Kê | 2010 | | |
3450 | 478 | Giáo trình thị trường tài chính thị trường chứng khoán | Bùi Kim Yến. | Thống Kê | 2008 | | |
3451 | 100001338 | Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Chí Trung. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3452 | 1316 | Giáo trình thuế | Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3453 | 1315 | Giáo trình thuế | Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3454 | 1317 | Giáo trình thuế | Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3455 | 336 | Giáo trình thuế: Nghiệp vụ và bài tập | Phan Hiển Minh. | Thống Kê | 2009 | | |
3456 | 839 | Giáo trình thương mại điện tử căn bản | Trần Văn Hoè. | ĐHKTQD | 2007 | | |
3457 | 1021 | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm | Nguyễn Thị Tuyết. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3458 | 100002085 | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm | Nguyễn Thị Tuyết. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3459 | 100002084 | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm | Nguyễn Thị Tuyết. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3460 | 2617 | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm: Dùng cho các trường Cao đẳng, Trung cấp Thương mại, Du lịch | Lữ Quý Hoà. | Giáo Dục | 2008 | | |
3461 | 4655 | Giáo trình thực hành Cad - Cam thiết kế cơ khí điện tử và mô phỏng | Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
3462 | 8000 | Giáo trình thực hành Excel 2013 | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Thời Đại | 2014 | | |
3463 | 8001 | Giáo trình thực hành Excel 2013 | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Thời Đại | 2014 | | |
3464 | 8002 | Giáo trình thực hành Excel 2013 | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Thời Đại | 2014 | | |
3465 | 100001317 | Giáo trình thực hành Internet | Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Công Sơn. | Thống Kê | 1999 | | |
3466 | 2574 | Giáo trình thực hành chế biến món ăn: Dùng cho các trường Cao Đẳng,Trung Cấp Thương Mại, Du Lịch | Nguyễn Thị Tuyết, Uông Thị Toan. | Giáo Dục | 2008 | | |
3467 | 100002082 | Giáo trình thực hành nghiệp vụ Bar | Nguyễn Thị Thanh Hải. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3468 | 100002083 | Giáo trình thực hành nghiệp vụ Bar | Nguyễn Thị Thanh Hải. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3469 | 7913 | Giáo trình thực hành photoshop CC | Phạm Quang Huy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
3470 | 7914 | Giáo trình thực hành photoshop CC | Phạm Quang Huy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
3471 | 7915 | Giáo trình thực hành photoshop CC | Phạm Quang Huy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
3472 | 2353 | Giáo trình thực hành phục chế ảnh: Kỹ thuật làm mịn da với Neat image & photoshop CS4 | Phạm Phương Hoa, Phùng Thị Nguyệt. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
3473 | 2350 | Giáo trình thực hành thiết kế mẫu Adobe illustrator CS4 dành cho người tự học | Phạm Phương Hoa, Phùng Thị Nguyệt. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
3474 | 4007 | Giáo trình thực hành tin học căn bản văn phòng | Ngô Quang Định. | Thanh Niên | 2010 | | |
3475 | 3265 | Giáo trình thực tập qua ban máy | Nguyễn Thế Minh. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3476 | 3264 | Giáo trình thực tập qua ban máy | Nguyễn Thế Minh. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3477 | 3263 | Giáo trình thực tập qua ban nguội | Vũ Thị Hạnh. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3478 | 3262 | Giáo trình thực tập qua ban nguội | Vũ Thị Hạnh. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3479 | 5343 | Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản | Nguyễn Ngọc Vinh, Nguyễn Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3480 | 5342 | Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản | Nguyễn Ngọc Vinh, Nguyễn Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3481 | 8824 | Giáo trình thẩm định tín dụng | PGS.TS.Lý Hoàng Ánh - PGS.TS.Nguyễn Đăng Dờn. | NXB Kinh tế | 2014 | | |
3482 | 8796 | Giáo trình thể dục cơ bản | Phan Thế Nguyên - Lê Thị Thanh Thủy - Trần Thị Thu. | NXB - TDTT | 2005 | | |
3483 | 2613 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp | Phạm Ngọc Kiểm,Nguyễn Công Nhự. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
3484 | 2614 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Th.s Đồng Thị Vân Hồng. | Lao Động | 2009 | | |
3485 | 4000 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Th.s Đồng Thị Vân Hồng. | Lao Động | 2009 | | |
3486 | 3996 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Th.s Đồng Thị Vân Hồng. | Lao Động | 2009 | | |
3487 | 3997 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Th.s Đồng Thị Vân Hồng. | Lao Động | 2009 | | |
3488 | 3998 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Th.s Đồng Thị Vân Hồng. | Lao Động | 2009 | | |
3489 | 3999 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | Th.s Đồng Thị Vân Hồng. | Lao Động | 2009 | | |
3490 | 727 | Giáo trình thống kê du lịch | Nguyễn Thị Hoàng Oanh. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3491 | 729 | Giáo trình thống kê du lịch | Nguyễn Thị Hoàng Oanh. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3492 | 728 | Giáo trình thống kê du lịch | Nguyễn Thị Hoàng Oanh. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3493 | 730 | Giáo trình thống kê du lịch | Nguyễn Thị Hoàng Oanh. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3494 | 4103 | Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng | Phan Công Nghĩa. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2010 | | |
3495 | 8365 | Giáo trình tin học đại cương - Tập 1 | Phạm Thị Anh Lê - Nguyễn Thị Hạnh. | NXB - ĐHSP | 2014 | | |
3496 | 100002000 | Giáo trình tiên lượng xây dựng. | | Xây Dựng | 2000 | | |
3497 | 100002001 | Giáo trình tiên lượng xây dựng. | | Xây Dựng | 2000 | | |
3498 | 100001575 | Giáo trình tiếng Anh: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề | Đỗ Minh Tuấn. | Giáo Dục | 2005 | | |
3499 | 960 | Giáo trình tiếng Anh: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề | Đỗ Minh Tuấn. | Giáo Dục | 2005 | | |
3500 | 6386 | Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt Thực hành | Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân. | Nxb Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
3501 | 6388 | Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt Thực hành | Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân. | Nxb Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
3502 | 966 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành chế biến món ăn | Lý Lan Hương. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3503 | 964 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành chế biến món ăn | Lý Lan Hương. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3504 | 965 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành chế biến món ăn | Lý Lan Hương. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3505 | 967 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành chế biến món ăn | Lý Lan Hương. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3506 | 100002086 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành khách sạn | Đỗ Thị Kim Oanh. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3507 | 100002087 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành khách sạn | Đỗ Thị Kim Oanh. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3508 | 970 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng | Nguyễn Thị Bích Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3509 | 971 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng | Nguyễn Thị Bích Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3510 | 100002155 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng | Nguyễn Thị Bích Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3511 | 968 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành nghiệp vụ lễ tân | Đỗ Thị Kim Oanh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3512 | 969 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành nghiệp vụ lễ tân | Đỗ Thị Kim Oanh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3513 | 100002892 | Giáo trình toán cao cấp: Phần giải tích | Lê Quang Hoàng Nhân, Đoàn Thiện Ngân. | Thống Kê | 2008 | | |
3514 | 100002891 | Giáo trình toán cao cấp: Phần giải tích | Lê Quang Hoàng Nhân, Đoàn Thiện Ngân. | Thống Kê | 2008 | | |
3515 | 100002890 | Giáo trình toán cao cấp: Phần giải tích | Lê Quang Hoàng Nhân, Đoàn Thiện Ngân. | Thống Kê | 2008 | | |
3516 | 100001323 | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học: Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Bùi Minh Trí. | Giáo Dục | 2004 | | |
3517 | 100001324 | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học: Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Bùi Minh Trí. | Giáo Dục | 2004 | | |
3518 | 100001325 | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học: Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Bùi Minh Trí. | Giáo Dục | 2004 | | |
3519 | 100002371 | Giáo trình trang bị điện ô tô | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2006 | | |
3520 | 100002373 | Giáo trình trang bị điện ô tô | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2006 | | |
3521 | 100002372 | Giáo trình trang bị điện ô tô | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2006 | | |
3522 | 100002845 | Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2004 | | |
3523 | 100002846 | Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2004 | | |
3524 | 1124 | Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Văn Chất. | Giáo Dục | 2004 | | |
3525 | 8506 | Giáo trình triết học | Hồ Sỹ Quý - Phạm Văn Đức - Lương Đình Hải. | NXB - Chính trị quốc gia Sự thật | 2018 | | |
3526 | 8505 | Giáo trình triết học | Hồ Sỹ Quý - Phạm Văn Đức - Lương Đình Hải. | NXB - Chính trị quốc gia Sự thật | 2018 | | |
3527 | 8590 | Giáo trình triết học | PGS.TS. Phạm Công Nhất - PGS.TS. Đoàn Thị Minh Oanh. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2015 | | |
3528 | 8591 | Giáo trình triết học | PGS.TS. Phạm Công Nhất - PGS.TS. Đoàn Thị Minh Oanh. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2015 | | |
3529 | 689 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3530 | 687 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3531 | 688 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3532 | 690 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3533 | 691 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3534 | 692 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3535 | 867 | Giáo trình triết học Mác - LêNin: Dùng trong các trường đại học | Vũ Tình [và nh. ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3536 | 8256 | Giáo trình triết học Mác- Lênin | Nguyễn Duy Quý. | Chính trị quốc gia- sự thật | 2013 | | |
3537 | 8257 | Giáo trình triết học Mác- Lênin | Nguyễn Văn Quý. | Chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3538 | 8255 | Giáo trình triết học Mác-Lênin | Nguyễn Duy Quý. | Chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3539 | 100000891 | Giáo trình truyền động điện | Bùi Đình Tiếu. | Giáo Dục | 2004 | | |
3540 | 5854 | Giáo trình tư pháp quốc tế | Bành Quốc Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3541 | 5855 | Giáo trình tư pháp quốc tế | Bành Quốc Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3542 | 5856 | Giáo trình tư pháp quốc tế | Bành Quốc Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3543 | 5857 | Giáo trình tư pháp quốc tế | Bành Quốc Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3544 | 8577 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3545 | 8578 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3546 | 8576 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3547 | 8575 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3548 | 8574 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3549 | 893 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Hoàng Văn Tuệ. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
3550 | 894 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Hoàng Văn Tuệ. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
3551 | 714 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Mạnh Quang Thắng [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3552 | 712 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Mạnh Quang Thắng [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3553 | 713 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Mạnh Quang Thắng [và nh.ng. khác]. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
3554 | 8248 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3555 | 8247 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3556 | 8246 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ. | NXB chính trị quốc gia - sự thật | 2013 | | |
3557 | 3882 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ, Vũ Khiêu. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
3558 | 3881 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ, Vũ Khiêu. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
3559 | 3880 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ, Vũ Khiêu. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
3560 | 5201 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ, Vũ Khiêu, Song Thành. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3561 | 5200 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ, Vũ Khiêu, Song Thành. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3562 | 7789 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên khối không chuyên | Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ. | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | | |
3563 | 7790 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên khối không chuyên | Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ. | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | | |
3564 | 4459 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3565 | 4458 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3566 | 4457 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3567 | 4456 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3568 | 4455 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3569 | 4454 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3570 | 4453 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3571 | 4452 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3572 | 4451 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3573 | 4450 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên, Đại học khối không chuyên | Nguyễn Tiến Thông, Bành Tiến Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
3574 | 734 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch | Trần Thị Thu Hà. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3575 | 506 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh thương mại | Trần Thị Thu Hà. | Hà Nội | 2005 | | |
3576 | 505 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh thương mại | Trần Thị Thu Hà. | Hà Nội | 2005 | | |
3577 | 494 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh thương mại | Trần Thị Thu Hà. | Hà Nội | 2005 | | |
3578 | 5664 | Giáo trình tâm lý học quản lý | Trần Thị Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3579 | 5697 | Giáo trình tâm lý học quản lý | Trần Thị Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3580 | 5663 | Giáo trình tâm lý học quản lý | Trần Thị Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3581 | 5696 | Giáo trình tâm lý học quản lý | Trần Thị Minh Hằng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3582 | 8337 | Giáo trình tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (Từ lọt lòng đến 6 tuổi) | Nguyễn Bích Thủy - Nguyễn Thị Anh Thư. | NXB - HN | 2005 | | |
3583 | 8319 | Giáo trình tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non | TS. Mai Thị Nguyệt Nga. | NXB Giáo Dục | 2007 | | |
3584 | 2767 | Giáo trình tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: từ lọt lòng đến 6 tuổi | Nguyễn Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Anh Thư. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3585 | 2768 | Giáo trình tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: từ lọt lòng đến 6 tuổi | Nguyễn Bích Thuỷ, Nguyễn Thị Anh Thư. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3586 | 5612 | Giáo trình tâm lý học tư pháp | Chu Liên Anh, Dương Thị Loan. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3587 | 5613 | Giáo trình tâm lý học tư pháp | Chu Liên Anh, Dương Thị Loan. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3588 | 5614 | Giáo trình tâm lý học tư pháp | Chu Liên Anh, Dương Thị Loan. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3589 | 6156 | Giáo trình tâm lý học đại cương | Nguyễn Xuân Thức. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3590 | 6157 | Giáo trình tâm lý học đại cương | Nguyễn Xuân Thức. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3591 | 6155 | Giáo trình tâm lý học đại cương | Nguyễn Xuân Thức. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
3592 | 6183 | Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Đinh Văn Vang. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3593 | 6182 | Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Đinh Văn Vang. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3594 | 6181 | Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Đinh Văn Vang. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3595 | 6154 | Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non | Phạm Thị Hoà. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3596 | 6153 | Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non | Phạm Thị Hoà. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3597 | 6152 | Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non | Phạm Thị Hoà. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3598 | 8336 | Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non | Phạm Thị Hoà. | NXB GDVN | 2014 | | |
3599 | 100001997 | Giáo trình tổ chức thi công | Bộ Xây Dựng. | Xây Dựng | 2005 | | |
3600 | 933 | Giáo trình tổng quan du lịch: Dùng trong các trường THCN | Trần Thị Thuý Lan, Nguyễn Đình Quang. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
3601 | 100000836 | Giáo trình tổng đài điện tử số: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thị Thu Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
3602 | 100002844 | Giáo trình tổng đài điện tử số: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thị Thu Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
3603 | 100000835 | Giáo trình tổng đài điện tử số: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp | Nguyễn Thị Thu Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
3604 | 8380 | Giáo trình và nghệ thuật giáo tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | GS.TS. Nguyễn Văn Đính - PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh. | NXB - ĐHKT Quốc dân | 2012 | | |
3605 | 100002374 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3606 | 100002375 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3607 | 100002376 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3608 | 100001109 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3609 | 100001105 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3610 | 100001107 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3611 | 100001110 | Giáo trình vẽ kĩ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2007 | | |
3612 | 8028 | Giáo trình vẽ kỹ thuật: Sách dùng đào tạo hệ cao đẳng | Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
3613 | 100000895 | Giáo trình vẽ và thiết kế mạch in OrCad 9.0 | Phan Quý Võ, Phạm Quang Huy. | Thống Kê | 2002 | | |
3614 | 100001972 | Giáo trình vẽ xây dựng | Nguyễn Xuân Phong. | Xây Dựng | 2005 | | |
3615 | 2471 | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm | Kiều Hữu Ảnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3616 | 2473 | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm | Kiều Hữu Ảnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3617 | 2472 | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm | Kiều Hữu Ảnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3618 | 24740 | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm | Kiều Hữu Ảnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3619 | 518 | Giáo trình văn hoá du lịch | Lê Thị Vân. | Ha Nội | 2006 | | |
3620 | 519 | Giáo trình văn hoá du lịch | Lê Thị Vân. | Ha Nội | 2006 | | |
3621 | 8701 | Giáo trình văn hoá ẩm thực | Hoàng Minh Khang - TS. Lê Anh Tuấn. | NXB Lao động | 2018 | | |
3622 | 8702 | Giáo trình văn hoá ẩm thực | Hoàng Minh Khang - TS. Lê Anh Tuấn. | NXB Lao động | 2018 | | |
3623 | 8364 | Giáo trình văn học trẻ em | Lã Thị Bắc Lý. | NXB - ĐHSP Hà Nội | 2017 | | |
3624 | 2437 | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ. | Giáo Dục | 2008 | | |
3625 | 2438 | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ. | Giáo Dục | 2008 | | |
3626 | 2459 | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ. | Giáo Dục | 2008 | | |
3627 | 2436 | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ. | Giáo Dục | 2008 | | |
3628 | 100001102 | Giáo trình vật liệu cơ khí | Lương Văn Quân. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
3629 | 8031 | Giáo trình vật liệu công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng. | Giáo dục Việt Nam | 2009 | | |
3630 | 5725 | Giáo trình vật liệu hàn | Vũ Huy Lân, Bùi Văn Hạnh. | Bách Khoa | 2011 | | |
3631 | 5726 | Giáo trình vật liệu hàn | Vũ Huy Lân, Bùi Văn Hạnh. | Bách Khoa | 2011 | | |
3632 | 100001686 | Giáo trình vật liệu may: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Thuỷ Bình, Lê Thị Mai Hoa. | Giáo Dục | 2005 | | |
3633 | 100001685 | Giáo trình vật liệu may: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Thuỷ Bình, Lê Thị Mai Hoa. | Giáo Dục | 2005 | | |
3634 | 100001687 | Giáo trình vật liệu may: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Thuỷ Bình, Lê Thị Mai Hoa. | Giáo Dục | 2005 | | |
3635 | 100001683 | Giáo trình vật liệu may: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Trần Thuỷ Bình, Lê Thị Mai Hoa. | Giáo Dục | 2005 | | |
3636 | 100002367 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3637 | 100002365 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3638 | 100001101 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3639 | 100001100 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3640 | 100002366 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3641 | 100001980 | Giáo trình vật liệu xây dựng. | | Xây Dựng | 2007 | | |
3642 | 7876 | Giáo trình vật liệu xây dựng | Bộ Xây Dựng. | Xây Dựng | 2011 | | |
3643 | 7877 | Giáo trình vật liệu xây dựng | Bộ Xây Dựng. | Xây Dựng | 2011 | | |
3644 | 7878 | Giáo trình vật liệu xây dựng | Bộ Xây Dựng. | Xây Dựng | 2011 | | |
3645 | 8805 | Giáo trình vật liệu điện và từ | PGS.TS.Hoàng Trọng Bá. | NXB - ĐHQG | 2010 | | |
3646 | 2444 | Giáo trình vật liệu điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2008 | | |
3647 | 2448 | Giáo trình vật liệu điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2008 | | |
3648 | 100000893 | Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp và cao đẳng kỹ thuật | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3649 | 100000892 | Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp và cao đẳng kỹ thuật | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3650 | 100000894 | Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp và cao đẳng kỹ thuật | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3651 | 2460 | Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp và cao đẳng kỹ thuật | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3652 | 2447 | Giáo trình vật liệu điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp và cao đẳng kỹ thuật | Nguyễn Đình Thắng. | Giáo Dục | 2004 | | |
3653 | 8504 | Giáo trình vật lý đại cương (Tập 1) Cơ - Nhiệt | TS. Trần Ngọc - Th.S Đỗ Quốc Huy. | Trường ĐHKT Công Nghệ | 2011 | | |
3654 | 2596 | Giáo trình vệ sinh phòng bệnh | Đồng Ngọc Đức. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3655 | 2731 | Giáo trình vệ sinh phòng bệnh | Đồng Ngọc Đức. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3656 | 2732 | Giáo trình vệ sinh phòng bệnh | Đồng Ngọc Đức. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3657 | 2733 | Giáo trình vệ sinh phòng bệnh | Đồng Ngọc Đức. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3658 | 2734 | Giáo trình vệ sinh phòng bệnh | Đồng Ngọc Đức. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3659 | 7952 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 2 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3660 | 7953 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 2 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3661 | 7954 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 2 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3662 | 7943 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 3 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. | Hồng Đức | 2012 | | |
3663 | 7944 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 3 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. | Hồng Đức | 2012 | | |
3664 | 7945 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 3 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy. | Hồng Đức | 2012 | | |
3665 | 7942 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 5: Những thủ thuật trong photoshop | phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3666 | 7941 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 5: Những thủ thuật trong photoshop | phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3667 | 7940 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học. Tập 5: Những thủ thuật trong photoshop | phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3668 | 7946 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học: Dùng cho cả 2 phiên bản CS5 & CS6. Tập 4 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3669 | 7947 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học: Dùng cho cả 2 phiên bản CS5 & CS6. Tập 4 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3670 | 7948 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS 5 dành cho người tự học: Dùng cho cả 2 phiên bản CS5 & CS6. Tập 4 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3671 | 2303 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. : Tập 1 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm. | Hồng Đức | 2010 | | |
3672 | 2653 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. : Tập 1 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm. | Hồng Đức | 2010 | | |
3673 | 2302 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. :Tập 2 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm. | Hồng Đức | 2010 | | |
3674 | 2652 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. :Tập 2 | Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm. | Hồng Đức | 2010 | | |
3675 | 7949 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. Tập 1 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3676 | 7950 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. Tập 1 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3677 | 7951 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS5 dành cho người tự học. Tập 1 | Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3678 | 7958 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS6 danh cho người tự học. Tập 1 | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3679 | 7963 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS6 danh cho người tự học. Tập 1 | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3680 | 7962 | Giáo trình xử lý ảnh photoshop CS6 danh cho người tự học. Tập 1 | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
3681 | 100001330 | Giáo trình xử lý hình ảnh bằng Photoshop 7.0: Dùng trong các trườngTHCN | Nguyễn Thế Đông. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3682 | 100001331 | Giáo trình xử lý hình ảnh bằng Photoshop 7.0: Dùng trong các trườngTHCN | Nguyễn Thế Đông. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3683 | 100001333 | Giáo trình xử lý văn bản word và powerpoint | Nguyễn Sơn Hải. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3684 | 8707 | Giáo trình xây dựng thực đơn | CN.Hoàng Minh Khanh - ThS. Đỗ Việt Cường. | NXB Lao động | 2019 | | |
3685 | 8704 | Giáo trình xây dựng thực đơn | CN.Hoàng Minh Khanh - ThS. Đỗ Việt Cường. | NXB Lao động | 2019 | | |
3686 | 7754 | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật | Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên. | Hồng Đức | 2015 | | |
3687 | 7749 | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật | Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên. | Hồng Đức | 2015 | | |
3688 | 8592 | Giáo trình xây dựng Đảng về tổ chức | PGS.TS. Trương Ngọc Nam - TS. Đinh Ngọc Giang. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2014 | | |
3689 | 8593 | Giáo trình xây dựng Đảng về tổ chức | PGS.TS. Trương Ngọc Nam - TS. Đinh Ngọc Giang. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2014 | | |
3690 | 2593 | Giáo trình y học cổ truyền | Trần Quốc Hùng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3691 | 2682 | Giáo trình y học cổ truyền | Trần Quốc Hùng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3692 | 2681 | Giáo trình y học cổ truyền | Trần Quốc Hùng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3693 | 2680 | Giáo trình y học cổ truyền | Trần Quốc Hùng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3694 | 2679 | Giáo trình y học cổ truyền | Trần Quốc Hùng. | Nxb Hà Nội | 2005 | | |
3695 | 8569 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB- Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3696 | 8570 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB- Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3697 | 8572 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB- Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3698 | 8571 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB- Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3699 | 8573 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bộ giáo dục và Đào tạo. | NXB- Chính trị quốc gia - Sự thật | 2018 | | |
3700 | 6173 | Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non | Đinh Thị Kim Thoa. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3701 | 6174 | Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non | Đinh Thị Kim Thoa. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3702 | 6175 | Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non | Đinh Thị Kim Thoa. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3703 | 100000875 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3704 | 100000874 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3705 | 100000876 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3706 | 100000873 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3707 | 100000872 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3708 | 100002851 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3709 | 100002850 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3710 | 2556 | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Văn Tẩm. | Giáo Dục | 2002 | | |
3711 | 100000811 | Giáo trình điện tử công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2007 | | |
3712 | 100002305 | Giáo trình điện tử công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2007 | | |
3713 | 100002306 | Giáo trình điện tử công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2007 | | |
3714 | 100002304 | Giáo trình điện tử công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2007 | | |
3715 | 100002857 | Giáo trình điện tử công suất | Trần Trọng Minh. | Giáo Dục | 2005 | | |
3716 | 100000885 | Giáo trình điện tử công suất | Trần Trọng Minh. | Giáo Dục | 2005 | | |
3717 | 100000886 | Giáo trình điện tử công suất | Trần Trọng Minh. | Giáo Dục | 2005 | | |
3718 | 100000884 | Giáo trình điện tử công suất | Trần Trọng Minh. | Giáo Dục | 2005 | | |
3719 | 100000880 | Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. | Giáo Dục | 2002 | | |
3720 | 100000878 | Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. | Giáo Dục | 2002 | | |
3721 | 100000877 | Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. | Giáo Dục | 2002 | | |
3722 | 100000881 | Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. | Giáo Dục | 2002 | | |
3723 | 100000879 | Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. | Giáo Dục | 2002 | | |
3724 | 2578 | Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp | Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. | Giáo Dục | 2002 | | |
3725 | 100000868 | Giáo trình điện tử kỹ thuật: Linh kiện điện tử | Nguyễn Tấn Phước. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
3726 | 8798 | Giáo trình điền kinh 1 | TS.Dương Ngọc Trường - TS.Nguyễn Thanh Đề - TS.Nguyễn Văn Tri. | NXB - ĐHQG | 2016 | | |
3727 | 2580 | Giáo trình điều dưỡng bệnh truyền nhiễm: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Thị Nga. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
3728 | 2598 | Giáo trình điều dưỡng cộng động: Dùng trong các trường THCN | Đinh Quốc Khánh. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
3729 | 2591 | Giáo trình điều dưỡng nội khoa: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Thị Thụy. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3730 | 2694 | Giáo trình điều dưỡng nội khoa: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Thị Thụy. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3731 | 2695 | Giáo trình điều dưỡng nội khoa: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Thị Thụy. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
3732 | 2433 | Giáo trình điều khiển Logic | Nguyễn Mạnh Tiến, Phạm Công Dương, Lê Thị Thuý Nga. | Giáo Dục | 2009 | | |
3733 | 2432 | Giáo trình điều khiển Logic | Nguyễn Mạnh Tiến, Phạm Công Dương, Lê Thị Thuý Nga. | Giáo Dục | 2009 | | |
3734 | 2477 | Giáo trình điều khiển Logic | Nguyễn Mạnh Tiến, Phạm Công Dương, Lê Thị Thuý Nga. | Giáo Dục | 2009 | | |
3735 | 2430 | Giáo trình điều khiển Logic | Nguyễn Mạnh Tiến, Phạm Công Dương, Lê Thị Thuý Nga. | Giáo Dục | 2009 | | |
3736 | 100000856 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3737 | 100000857 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3738 | 100000858 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3739 | 100000855 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3740 | 100000854 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3741 | 100000853 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3742 | 100000852 | Giáo trình điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2002 | | |
3743 | 738 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội Việt Nam | Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2006 | | |
3744 | 739 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội Việt Nam | Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2006 | | |
3745 | 740 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội Việt Nam | Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2006 | | |
3746 | 741 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2007 | | |
3747 | 742 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2007 | | |
3748 | 743 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2007 | | |
3749 | 744 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2007 | | |
3750 | 100002699 | Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2007 | | |
3751 | 100000887 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3752 | 100000888 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3753 | 100000890 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3754 | 100000889 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3755 | 2546 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3756 | 100002849 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hoà. | Giáo Dục | 2002 | | |
3757 | 100002275 | Giáo trình đo lường cảm biến | Lưu Thế Vinh. | ĐHQG | 2007 | | |
3758 | 100002276 | Giáo trình đo lường cảm biến | Lưu Thế Vinh. | ĐHQG | 2007 | | |
3759 | 100002277 | Giáo trình đo lường cảm biến | Lưu Thế Vinh. | ĐHQG | 2007 | | |
3760 | 8304 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Tập thể tác giả. | NXB Chính trị quốc gia - Sự thật | 2013 | | |
3761 | 7791 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam: Dành cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang. | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | | |
3762 | 7792 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam: Dành cho sinh viên khối không chuyên ngành Mác Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang. | Chính Trị Quốc Gia | 2015 | | |
3763 | 100001311 | Giáo trình ứng dụng FoxPro trong quản lý. Tập 2 | Lê Đình Thắng, Nguyễn An Tế. | Giáo Dục | 1997 | | |
3764 | 8334 | Giáo trình Âm nhạc và Múa | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thúy Hường. | NXB GDVN | 2012 | | |
3765 | 100002973 | Giã Biệt Bóng Tối: Tiểu thuyết | Tạ Duy Anh. | Hội Nhà Văn | 2008 | | |
3766 | 212 | Giải Phẫu Đầu Mặt Cổ | Phạm Đăng Diệu. | Y học | 2008 | | |
3767 | 213 | Giải Phẫu Đầu Mặt Cổ | Phạm Đăng Diệu. | Y học | 2008 | | |
3768 | 100003577 | Giải chi tiết bộ đề thi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học & Cao đẳng môn Hoá học | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
3769 | 100003576 | Giải chi tiết bộ đề thi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học & Cao đẳng môn Hoá học | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
3770 | 100003575 | Giải chi tiết bộ đề thi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học & Cao đẳng môn Hoá học | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
3771 | 2495 | Giải mã hồ sơ mật: Những điệp vụ lừng danh thế giới | DSC. | Lao Động | 2010 | | |
3772 | 3223 | Giải pháp chuyên đề giới thiệu việc làm | Lê Minh Dũng. | | 2011 | | |
3773 | 2863 | Giải phẫu bệnh | Nguyễn Quang Tuấn, Trần Hoà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3774 | 2864 | Giải phẫu bệnh | Nguyễn Quang Tuấn, Trần Hoà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
3775 | 294 | Giải phẫu bệnh học | Nguyễn Vượng. | Y Học | 2007 | | |
3776 | 295 | Giải phẫu bệnh học | Nguyễn Vượng. | Y Học | 2007 | | |
3777 | 6322 | Giải phẫu bệnh học | Nguyễn Vượng. | Y Học | 2007 | | |
3778 | 239 | Giải phẫu chi trên - chi dưới | Phạm Đăng Diệu. | Y Học | 2001 | | |
3779 | 238 | Giải phẫu chi trên - chi dưới | Phạm Đăng Diệu. | Y Học | 2001 | | |
3780 | 3552 | Giải phẫu chi trên - chi dưới | Phâm Đăng Diệu. | Y Học | 2010 | | |
3781 | 3551 | Giải phẫu chi trên - chi dưới | Phâm Đăng Diệu. | Y Học | 2010 | | |
3782 | 5705 | Giải phẫu người. Tập 3: Hệ thần kinh - Hệ nội tiết | Trịnh Văn Minh. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
3783 | 5706 | Giải phẫu người. Tập 3: Hệ thần kinh - Hệ nội tiết | Trịnh Văn Minh. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
3784 | 4702 | Giải phẫu người: Giải phẫu học đại cương chi trên - chi dưới - đầu - mặt - cổ. Tập 1 | Trịnh Văn Minh. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3785 | 4647 | Giải phẫu người: Giải phẫu học đại cương chi trên - chi dưới - đầu - mặt - cổ. Tập 1 | Trịnh Văn Minh. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
3786 | 6349 | Giải phẫu người: Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học | Nguyễn Văn Huy. | Y Học | 2008 | | |
3787 | 3556 | Giải phẫu ngực - bụng | Phạm Đăng Diệu. | Y Học | 2010 | | |
3788 | 3555 | Giải phẫu ngực - bụng | Phạm Đăng Diệu. | Y Học | 2010 | | |
3789 | 100003071 | Giải phẫu sinh lý: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Văn Huy, Lê Bá Thúc. | Y Học | 2011 | | |
3790 | 3587 | Giải phẫu sinh lý: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Văn Huy, Lê Bá Thúc. | Y Học | 2011 | | |
3791 | 3588 | Giải phẫu sinh lý: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Văn Huy, Lê Bá Thúc. | Y Học | 2011 | | |
3792 | 6319 | Giải phẫu sinh lý: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Văn Huy, Lê Bá Thúc. | Y Học | 2011 | | |
3793 | 7905 | Giải phẫu sinh lý: Sách dùng cho các trường trung học y tế | Nguyễn Văn Huy, Lê Bá Thúc. | Y Học | 2011 | | |
3794 | 3554 | Giải phẫu đầu - mặt - cổ | Phạm Đăng Diệu. | Y Học | 2010 | | |
3795 | 3553 | Giải phẫu đầu - mặt - cổ | Phạm Đăng Diệu. | Y Học | 2010 | | |
3796 | 8327 | Giải phẩu sinh lý trẻ em mầm non | ThS. Đào Thị Minh Tâm. | NXB ĐHSP | 2011 | | |
3797 | 8311 | Giải quyết những tình huống xảy ra ở trẻ | Trần Lan Hương. | NXB Giáo dục | 2003 | | |
3798 | 245 | Giải quyết những vấn đề về cân nặng | Đức Minh dịch. | Từ điển Bách Khoa | 2008 | | |
3799 | 246 | Giải quyết những vấn đề về cân nặng | Đức Minh dịch. | Từ điển Bách Khoa | 2008 | | |
3800 | 100001262 | Giải quyết sự cố trong Access | Lê Phụng Long. | Thống Kê | 1999 | | |
3801 | 100001918 | Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05. | | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
3802 | 100001917 | Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05. | | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
3803 | 1115 | Giải tích 12 | Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn. | Giáo Dục | 2008 | | |
3804 | 2017 | Giải tích 12 | Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn. | Giáo Dục | 2008 | | |
3805 | 1939 | Giải tích 12: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan. | Giáo Dục | 2010 | | |
3806 | 1940 | Giải tích 12: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan. | Giáo Dục | 2010 | | |
3807 | 1941 | Giải tích 12: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan. | Giáo Dục | 2010 | | |
3808 | 100002414 | Giải tích số | Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải. | Giáo Dục | 2003 | | |
3809 | 100002412 | Giải tích số | Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải. | Giáo Dục | 2003 | | |
3810 | 100002413 | Giải tích số | Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải. | Giáo Dục | 2003 | | |
3811 | 100000166 | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12 chuyên | Trần Thành Minh. | Giáo Dục | 2001 | | |
3812 | 100000165 | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12 chuyên | Trần Thành Minh. | Giáo Dục | 2001 | | |
3813 | 100000167 | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12 chuyên | Trần Thành Minh. | Giáo Dục | 2001 | | |
3814 | 100000108 | Giải đáp 3000 vấn đề trong hoá học hữu cơ | Nguyễn Vịnh, Huỳnh Bé. | Trẻ | 2002 | | |
3815 | 1764 | Giải đáp các tình huống thắc mắc về hạch toán kế toán doanh nghiệp năm 2010: 645 câu Hỏi - Đáp | Tăng Thị Bình. | Lao Động | 2010 | | |
3816 | 4887 | Giải đáp những tình huống thường gặp trong nghiệp vụ ngành tư pháp 2012 | Nhiều tác giả. | Lao Động | 2011 | | |
3817 | 2173 | Giải đáp về thực hiện chứng từ, sổ sách, hình thức kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp,ngân sách nhà nước,quy trình kiểm toán: văn bản pháp luật mới nhất về lập dự toán, quản lý ngân sách các cấp các ngành | Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
3818 | 123 | Giản yếu giải phẫu người | Nguyễn Quang Quyền. | Y Học | 2007 | | |
3819 | 124 | Giản yếu giải phẫu người | Nguyễn Quang Quyền. | Y Học | 2007 | | |
3820 | 1243 | Giảng và giải toán Giải tích 12: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo ôn thi Tú tài, Cao đẳng, đại học | Đỗ Minh Khang, Phạm Hoàng Chúng. | ĐHQG | 2009 | | |
3821 | 1244 | Giảng và giải toán hình học 12: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo Ôn thi Tú tài, Cao đẳng, Đại học | Đỗ Minh Khang, Phạm Hoàng Chúng. | ĐHQG | 2009 | | |
3822 | 100002993 | Gió lẻ và 9 câu chuyện khác: Truyện ngắn | Nguyễn Ngọc Tư. | Trẻ | 2008 | | |
3823 | 3377 | Gió đầu mùa | Thạch Lam. | Hội nhà văn | 2010 | | |
3824 | 3378 | Gió đầu mùa | Thạch Lam. | Hội nhà văn | 2010 | | |
3825 | 1308 | Giọt Lệ Tương Tư: Tiểu thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
3826 | 100002990 | Giọt lệ và nụ cười | Kahlil Gibran, Nguyễn Yến Anh dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2007 | | |
3827 | 7560 | Giúp Hiệu trưởng điều hành quản lý công việc đạt hiệu quả cao | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3828 | 7539 | Giúp Hiệu trưởng điều hành quản lý công việc đạt hiệu quả cao | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3829 | 7555 | Giúp Hiệu trưởng điều hành quản lý công việc đạt hiệu quả cao | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3830 | 3167 | Giúp học sinh lớp 12 học tốt vấn đề ứng dụng của tích phân. | | | 2008 | | |
3831 | 100002093 | Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ | Trần Huy Hùng Cường. | Trẻ | 2006 | | |
3832 | 100002091 | Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ | Trần Huy Hùng Cường. | Trẻ | 2006 | | |
3833 | 100000034 | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2006 | | |
3834 | 100000033 | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10 | Nguyễn Xuân Trường. | Giáo Dục | 2006 | | |
3835 | 100000036 | Giới thiệu giáo án toán 10 | Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang. | Giáo Dục | 2006 | | |
3836 | 100000035 | Giới thiệu giáo án toán 10 | Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang. | Giáo Dục | 2006 | | |
3837 | 2815 | Giữ gìn sức khoẻ: Dùng thuốc hay không dùng thuốc? | Nguyễn Hữu Đức. | Trẻ | 2010 | | |
3838 | 4257 | Giáo phái | Lê Xuân dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
3839 | 4258 | Giáo phái | Lê Xuân dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
3840 | 4227 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3841 | 4233 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3842 | 4234 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3843 | 4235 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3844 | 4236 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3845 | 4228 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3846 | 4229 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3847 | 4230 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3848 | 4231 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3849 | 4232 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3850 | 4311 | Giáo trình thương mại quốc tế: Lý thuyết và bài tập có lời giải | Đinh Thị Liên, Trưong Tiến Sĩ. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
3851 | 4312 | Giáo trình thương mại quốc tế: Lý thuyết và bài tập có lời giải | Đinh Thị Liên, Trưong Tiến Sĩ. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
3852 | 4167 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 1 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực. | Tài Chính | 2009 | | |
3853 | 4166 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 1 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực. | Tài Chính | 2009 | | |
3854 | 4168 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 1 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực. | Tài Chính | 2009 | | |
3855 | 4165 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 3 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan. | Tài Chính | 2009 | | |
3856 | 4164 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 3 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan. | Tài Chính | 2009 | | |
3857 | 4163 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 3 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan. | Tài Chính | 2009 | | |
3858 | 4162 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 3 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan. | Tài Chính | 2009 | | |
3859 | 4161 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. Tập 3 | Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan. | Tài Chính | 2009 | | |
3860 | 4246 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3861 | 4247 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3862 | 4248 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3863 | 4249 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3864 | 4240 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3865 | 4241 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3866 | 4242 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3867 | 4243 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3868 | 4244 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3869 | 4245 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý [và nh.ng.khác] | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
3870 | 7714 | Giống như là tình yêu | Quỳnh Thy. | Thời Đại | 2014 | | |
3871 | 8163 | Goldlockchen und die drei Baren | Lesen Leicht Gemacht. | | | | |
3872 | 100002543 | Google: Các thủ thuật với Google, một số sông cụ của Google và giới thiệu hướng dẫn sử dụng Gmail | Lê Minh Hoàng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3873 | 1638 | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Vũ Bá Hoà, Đỗ Quốc Anh [và nh.ng.khác] | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
3874 | 1637 | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Vũ Bá Hoà, Đỗ Quốc Anh [và nh.ng.khác] | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
3875 | 1636 | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Vũ Bá Hoà, Đỗ Quốc Anh [và nh.ng.khác] | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
3876 | 7445 | Grammar in use intermediate. | | | | | |
3877 | 7443 | Grammar in use intermediate. | | | | | |
3878 | 7444 | Grammar in use intermediate. | | | | | |
3879 | 7080 | Grammar in use intermediate | Raymond Murphy. | Trẻ | 2010 | | |
3880 | 7079 | Grammar in use intermediate | Raymond Murphy. | Trẻ | 2010 | | |
3881 | 7078 | Grammar in use intermediate | Raymond Murphy. | Trẻ | 2010 | | |
3882 | 7077 | Grammar in use intermediate | Raymond Murphy. | Trẻ | 2010 | | |
3883 | 7076 | Grammar in use intermediate | Raymond Murphy. | Trẻ | 2010 | | |
3884 | 7075 | Grammar in use intermediate | Raymond Murphy. | Trẻ | 2010 | | |
3885 | 7049 | Grammar power: Essential guide for improving your grammar | Simon. | Trẻ | 2003 | | |
3886 | 7048 | Grammar power: Essential guide for improving your grammar | Simon. | Trẻ | 2003 | | |
3887 | 7047 | Grammar power: Essential guide for improving your grammar | Simon. | Trẻ | 2003 | | |
3888 | 7109 | Grammar practice for Elementary Students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3889 | 7108 | Grammar practice for Elementary Students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3890 | 7107 | Grammar practice for Elementary Students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3891 | 7112 | Grammar practice for Pre - Intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3892 | 7111 | Grammar practice for Pre - Intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3893 | 7110 | Grammar practice for Pre - Intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3894 | 7058 | Grammar practice for intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3895 | 7057 | Grammar practice for intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3896 | 7056 | Grammar practice for intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3897 | 7055 | Grammar practice for upper intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3898 | 7054 | Grammar practice for upper intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3899 | 7053 | Grammar practice for upper intermediate students | Elaine Walker. | Trẻ | 2004 | | |
3900 | 5324 | Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất: Tiểu thuyết | Diệp Tử, Mai Dung dịch. | Văn Học | 2011 | | |
3901 | 5323 | Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất: Tiểu thuyết | Diệp Tử, Mai Dung dịch. | Văn Học | 2011 | | |
3902 | 100001334 | Gỡ rối ASP: Ấn bản mới 2001 | Lương Huỳnh Mai, Võ Minh Trung. | Trẻ | 2001 | | |
3903 | 3325 | Gỡ rối tâm lý cho người lớn | Quốc Trung. | Phụ Nữ | 2010 | | |
3904 | 3324 | Gỡ rối tâm lý cho người lớn | Quốc Trung. | Phụ Nữ | 2010 | | |
3905 | 6089 | Gương kiên nhẫn | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
3906 | 6088 | Gương kiên nhẫn | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
3907 | 3415 | Gương sáng danh nhân: Hoà | Tống Nhất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3908 | 3414 | Gương sáng danh nhân: Hoà | Tống Nhất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3909 | 3421 | Gương sáng danh nhân: Liêm | Tống Nhất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3910 | 3420 | Gương sáng danh nhân: Liêm | Tống Nhất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3911 | 3417 | Gương sáng danh nhân: Lễ | Tống Thất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3912 | 3416 | Gương sáng danh nhân: Lễ | Tống Thất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3913 | 3423 | Gương sáng danh nhân: Trí | Tống Nhất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3914 | 3422 | Gương sáng danh nhân: Trí | Tống Nhất Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3915 | 3419 | Gương sáng danh nhân: Trung | Tống Thát Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3916 | 3418 | Gương sáng danh nhân: Trung | Tống Thát Phu, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
3917 | 1449 | HIV - AIDS tổng hợp, cập nhật và hiện đại | Phạm Song. | Y Học | 2009 | | |
3918 | 210 | Hai mặt sáng tối của y học hiện đại | Nguyễn Văn Tuấn. | Trẻ | 2005 | | |
3919 | 211 | Hai mặt sáng tối của y học hiện đại | Nguyễn Văn Tuấn. | Trẻ | 2005 | | |
3920 | 8158 | Haifische in der Spree | Todlicher Streit in Berlin. | | | | |
3921 | 8600 | Harry Potter và Bảo Bối tử thần 7 | J.K.Rowling. | NXB Trẻ | 2013 | | |
3922 | 1203 | Hán Sở tranh hùng: Có lời bàn và hình minh hoạ | Mộng Bình Sơn dịch. | Văn Học | 2009 | | |
3923 | 1177 | Hạ đỏ: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2009 | | |
3924 | 5332 | Hạnh phúc 70 độ nghiêng: Tiểu thuyết | Nguyễn Thị Nga dịch. | Văn Học | 2012 | | |
3925 | 5331 | Hạnh phúc 70 độ nghiêng: Tiểu thuyết | Nguyễn Thị Nga dịch. | Văn Học | 2012 | | |
3926 | 3770 | Hạnh phúc tại tâm | Osho, Lê Thanh Tâm, Dương Ngọc Hân dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
3927 | 7569 | Hạt Giống yêu đời | Thu Trang, Thanh Dung dịch. | Trẻ | 2012 | | |
3928 | 4077 | Hạt giống tâm hồn: Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống. Tập 1 | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2011 | | |
3929 | 4049 | Hạt giống tâm hồn: Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống. Tập 2 | Nhiều tác giả. | | 2009 | | |
3930 | 4652 | Hạt giống tâm hồn: Gieo niềm tin cuộc sống | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2009 | | |
3931 | 3769 | Hạt giống tâm hồn: Khi bạn mất niềm tin | Nhiều tác giả, First News tổng hợp. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3932 | 4051 | Hạt giống tâm hồn: Khi bạn mất niềm tin | Nhiều tác giả, First News tổng hợp. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3933 | 4213 | Hạt giống tâm hồn: Khi bạn mất niềm tin | Nhiều tác giả, First News tổng hợp. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3934 | 4065 | Hạt giống tâm hồn: Nguồn sáng tình yêu | Nhiều tác giả. | Văn Hoá Sài Gòn | 2010 | | |
3935 | 3777 | Hạt giống tâm hồn: Những câu chuyện cuộc sống. Tập 7 | Nhiều tác giả, First News tổng hợp. | Tổng Hợp | 2011 | | |
3936 | 4054 | Hạt giống tâm hồn: Những câu chuyện cuộc sống. Tập 8 | Nhiều tác giả. | | 2009 | | |
3937 | 4643 | Hạt giống tâm hồn: Những trãi nghiệm cuộc sống | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3938 | 4650 | Hạt giống tâm hồn: Theo dòng thời gian | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3939 | 4081 | Hạt giống tâm hồn: Từ những điều bình dị. Tập 3 | Nều tác giả. | Tổng Hợp | 2009 | | |
3940 | 4079 | Hạt giống tâm hồn: Từ những điều bình dị. Tập 4 | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3941 | 4053 | Hạt giống tâm hồn: Và ý nghĩa cuộc sống. Tập 5 | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3942 | 4050 | Hạt giống tâm hồn: Và ý nghĩa cuộc sống. Tập 6 | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3943 | 4644 | Hạt giống tâm hồn: Vượt qua thử thách | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2011 | | |
3944 | 4061 | Hạt giống tâm hồn: Điều kỳ diệu tình yêu | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2010 | | |
3945 | 5375 | Hạt ngọc niềm tin | Trần Giang Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
3946 | 5374 | Hạt ngọc niềm tin | Trần Giang Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
3947 | 7728 | Hãy Ngủ Yên Tình Yêu: Tiểu thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
3948 | 4667 | Hãy chăm sóc mẹ | Shin Kyung Sook, Lê Hiệp Lâm dịch. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
3949 | 2205 | Hãy là chính mình - Bí quyết thành công trong việc sống chân thật | Mike Robbins, Trương Thị Mai Hạ dịch. | Phụ Nữ | 2010 | | |
3950 | 2204 | Hãy là chính mình - Bí quyết thành công trong việc sống chân thật | Mike Robbins, Trương Thị Mai Hạ dịch. | Phụ Nữ | 2010 | | |
3951 | 5471 | Hãy thử suy nghĩ ngược lại | Trọng Phụng. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3952 | 5470 | Hãy thử suy nghĩ ngược lại | Trọng Phụng. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
3953 | 2801 | Hãy đọc tiếng anh cho đúng | Nguyễn Tăng. | Lao Động | 2010 | | |
3954 | 2800 | Hãy đọc tiếng anh cho đúng | Nguyễn Tăng. | Lao Động | 2010 | | |
3955 | 5318 | Hãy để anh ở bên em: Tiểu thuyết | Vân Nghê, Thanh Loan dịch. | Văn Học | 2011 | | |
3956 | 313 | Hải thượng y tông tâm lĩnh. Tập 1+2 | Lê Hữu Trác. | Y Học | 2008 | | |
3957 | 317 | Hải thượng y tông tâm lĩnh. Tập 3+4 | Lê Hữu Trác. | Y Học | 2008 | | |
3958 | 4099 | Hành trình của cuộc đời | Thomas Armstrong, Vĩnh Khôi dịch. | Lao Động | 2011 | | |
3959 | 8631 | Hành trình trở thành nhà lãnh đạo | Warren Bennis. | NXB Trẻ | 2009 | | |
3960 | 100001577 | Headway Advance: Student's Book | John &Liz Soars. | Oxford University | 1995 | | |
3961 | 100001578 | Headway Elementary | Nguyễn Hoà Lạc. | Thanh Hoá | 1996 | | |
3962 | 100001581 | Headway Intermediate: Student's Book | John & Liz Soars. | Oxford University | 1996 | | |
3963 | 100001582 | Headway Pre Intermediate: Student's Book | John & Liz Soars. | Oxford University | 1998 | | |
3964 | 100001583 | Headway Upper Intermedite: Student's Book | John & Liz Soars. | Oxford University | 1995 | | |
3965 | 5322 | Hẹn đẹp như mơ: Tiểu thuyết | Phỉ Ngã Tư Tồn, Huyền Trang dịch. | Văn Học | 2011 | | |
3966 | 5321 | Hẹn đẹp như mơ: Tiểu thuyết | Phỉ Ngã Tư Tồn, Huyền Trang dịch. | Văn Học | 2011 | | |
3967 | 2105 | Hillary Rodham Clinton - Người đàn bà quyền lực | Carl Bernstein, Nguyễn Văn Quang dịch. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
3968 | 100000037 | Hinh hoc 10 | Tran Van Hao. | Nxb Giao Duc | 2006 | | |
3969 | 865 | Hiến pháp Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Được sửa đổi, | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
3970 | 100003505 | Hiến pháp Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Được sửa đổi, | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
3971 | 6369 | Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ: Quy trình ban hành văn bản pháp luật, kiểm tra, kiểm soát, xử phạt văn bản quy phạm pháp luật | Phạm Duy Thanh Long. | Thời Đại | 2011 | | |
3972 | 7778 | Hiến pháp của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Nguyễn Hoàng Cầm. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
3973 | 7777 | Hiến pháp của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Nguyễn Hoàng Cầm. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
3974 | 8066 | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và Sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
3975 | 8065 | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và Sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
3976 | 8064 | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và Sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
3977 | 4638 | Hiệp hai: Tiểu thuyết phản gián | Alesandr Taradankin, Anh Côi dịch. | Văn học | 2011 | | |
3978 | 906 | Hiệu trưởng cán bộ quản lý trường học và những quy định mới về giáo dục đào tạo, công tác quản lý tài chính năm học 2008 - 2009 cần biết | Hoàng Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3979 | 100002803 | Hiệu ứng 3D và xuất bản Web trong CorelDraw 11 | Lê Bá An. | Thống Kê | 2003 | | |
3980 | 100002810 | Hiệu ứng photoshop | Nguyễn Kim Hải. | Đà nẵng | 2006 | | |
3981 | 7994 | Hiệu ứng đặc biệt để trang trí với photoshop CS4 | Ngọc Lê, Thành Vinh. | Thời Đại | 2009 | | |
3982 | 7995 | Hiệu ứng đặc biệt để trang trí với photoshop CS4 | Ngọc Lê, Thành Vinh. | Thời Đại | 2009 | | |
3983 | 7996 | Hiệu ứng đặc biệt để trang trí với photoshop CS4 | Ngọc Lê, Thành Vinh. | Thời Đại | 2009 | | |
3984 | 8867 | Hiểu biết ngôn ngữ - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (Nhập môn A1) | The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2018 | | |
3985 | 8868 | Hiểu biết ngôn ngữ - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật bản (Sơ cấp 1 - A2) | The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
3986 | 8869 | Hiểu biết ngôn ngữ - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật bản (Sơ cấp 2 - A2) | The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
3987 | 3121 | Hiểu bệnh để phòng trị bệnh | Lê Hùng. | Nxb Tp.HCM | 2010 | | |
3988 | 4678 | Hiểu thêm về chữ Nhẫn chữ Dung | Duy Chinh, Kim Cương. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3989 | 4677 | Hiểu thêm về chữ Nhẫn chữ Dung | Duy Chinh, Kim Cương. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
3990 | 3537 | Hiểu và dùng đúng thuốc | Nguyễn Hữu Đức. | Trẻ | 2010 | | |
3991 | 3538 | Hiểu và dùng đúng thuốc | Nguyễn Hữu Đức. | Trẻ | 2010 | | |
3992 | 100003028 | Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 | Nguyễn Trộng Thuỳ, Nguyễn Thị Dược. | Thống Kê | 2008 | | |
3993 | 301 | Hình ảnh học sọ não | Nguyễn Thi Hùng. | Y Học | 2008 | | |
3994 | 100002922 | Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may | Võ Phước Tấn, Hà Tứ Vân. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3995 | 100002921 | Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may | Võ Phước Tấn, Hà Tứ Vân. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3996 | 100002923 | Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may | Võ Phước Tấn, Hà Tứ Vân. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
3997 | 8809 | Hình học (Lớp 10) | Trần Văn Hạo - Nguyễn Mộng Hy. | NXB Giáo dục Việt Nam | 2019 | | |
3998 | 1279 | Hình học 10: Nâng cao | Đoàn Quỳnh,Văn Như Cương. | Giáo Dục | 2009 | | |
3999 | 1973 | Hình học 10: Nâng cao | Đoàn Quỳnh,Văn Như Cương. | Giáo Dục | 2009 | | |
4000 | 1972 | Hình học 10: Nâng cao | Đoàn Quỳnh,Văn Như Cương. | Giáo Dục | 2009 | | |
4001 | 100000039 | Hình học 10: Sách giáo viên | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2006 | | |
4002 | 100000038 | Hình học 10: Sách giáo viên | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2006 | | |
4003 | 100000179 | Hình học 11 | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2010 | | |
4004 | 2009 | Hình học 11 | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2010 | | |
4005 | 1980 | Hình học 11 | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2010 | | |
4006 | 1981 | Hình học 11: Nâng cao | Đoàn Quỳnh,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2009 | | |
4007 | 100000144 | Hình học 12 | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2008 | | |
4008 | 2027 | Hình học 12 | Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy. | Giáo Dục | 2008 | | |
4009 | 1936 | Hình học 12: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương. | Giáo Dục | 2010 | | |
4010 | 1937 | Hình học 12: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương. | Giáo Dục | 2010 | | |
4011 | 1938 | Hình học 12: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương. | Giáo Dục | 2010 | | |
4012 | 100001953 | Hình học họa hình. Tập 1 | Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn. | Giáo Dục | 2007 | | |
4013 | 100001954 | Hình học họa hình. Tập 1 | Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn. | Giáo Dục | 2007 | | |
4014 | 100001955 | Hình học họa hình. Tập 1 | Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn. | Giáo Dục | 2007 | | |
4015 | 100001957 | Hình học họa hình. Tập 2 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ. | | 2007 | | |
4016 | 100001956 | Hình học họa hình. Tập 2 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ. | | 2007 | | |
4017 | 100001958 | Hình học họa hình. Tập 2 | Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ. | | 2007 | | |
4018 | 6483 | Hình phạt bổ sung trong luật hình sự Việt Nam: Sách tham khảo | Trịnh Quốc Toản. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4019 | 6482 | Hình phạt bổ sung trong luật hình sự Việt Nam: Sách tham khảo | Trịnh Quốc Toản. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4020 | 3080 | Hình phạt nhân đôi: Tiểu thuyết trinh thám | Virginie Brac, Phương Lộc dịch. | Văn Học | 2010 | | |
4021 | 1800 | Hoa Giấy: Nghệ thuật cắt,dán & gấp | Lập Xuân biên soạn. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
4022 | 100001690 | Hoa Văn Trên Vải: Các Dân Tộc Thiểu Số Vùng Đông Bắc Bắc Bộ Việt Nam | Diệp Trung Bình. | Văn Hoá Dân Tộc | 1997 | | |
4023 | 100002958 | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
4024 | 1181 | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
4025 | 5100 | Hoa nở bên hè: Tiểu thuyết | Trương Kim Hồng. | Nxb Thanh Hoá | 2006 | | |
4026 | 5174 | Hoa tặng mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
4027 | 5173 | Hoa tặng mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
4028 | 41 | Hoá dược - Dược lý: Sách đào tạo dược sĩ trung học | Nguyễn Huy Công. | Y Học | 2006 | | |
4029 | 40 | Hoá dược - Dược lý: Sách đào tạo dược sĩ trung học | Nguyễn Huy Công. | Y Học | 2006 | | |
4030 | 7903 | Hoá dược - dược lý: Sách đào tạo dược sĩ trung học | Nguyễn Huy Công, Trần Thị Bội Ngọc, Đỗ Thị Thược. | Y Học | 2013 | | |
4031 | 4653 | Hoá dược. Tập 2 | Trương Phương, trần Thành Đạo. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4032 | 2108 | Hoá dược: Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học. Tập 1 | Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương. | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
4033 | 4654 | Hoá dược: Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học. Tập 1 | Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương. | Giáo dục Việt Nam | 2010 | | |
4034 | 100000042 | Hoá học 10 | Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Đức Chuy. | Giáo Dục | 2006 | | |
4035 | 1283 | Hoá học 10: Nâng cao | Lê Xuân Trọng. | Giáo Dục | 2009 | | |
4036 | 1971 | Hoá học 10: Nâng cao | Lê Xuân Trọng. | Giáo Dục | 2009 | | |
4037 | 1970 | Hoá học 10: Nâng cao | Lê Xuân Trọng. | Giáo Dục | 2009 | | |
4038 | 100000040 | Hoá học 10: Sách Giáo viên | Nguyễn Xuân Trường, Lê Trọng Tín. | Giáo Dục | 2006 | | |
4039 | 100000043 | Hoá học 11 | Nguyễn Xuân Trường, Lê Mậu Quyền. | Giáo Dục | 2010 | | |
4040 | 1995 | Hoá học 11 | Nguyễn Xuân Trường, Lê Mậu Quyền. | Giáo Dục | 2010 | | |
4041 | 1977 | Hoá học 11 | Nguyễn Xuân Trường, Lê Mậu Quyền. | Giáo Dục | 2010 | | |
4042 | 1982 | Hoá học 11: Nâng cao | Lê Xuân Trọng,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2009 | | |
4043 | 2020 | Hoá học 12 | Nguyễn Xuân Trường, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4044 | 1953 | Hoá học 12: Nâng cao | Lê Xuân Trọng, [và nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4045 | 1952 | Hoá học 12: Nâng cao | Lê Xuân Trọng, [và nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4046 | 1951 | Hoá học 12: Nâng cao | Lê Xuân Trọng, [và nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4047 | 100002649 | Hoá học hữu cơ. Tập 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4048 | 100002648 | Hoá học hữu cơ. Tập 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4049 | 100002646 | Hoá học hữu cơ. Tập 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4050 | 100002647 | Hoá học hữu cơ. Tập 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4051 | 100002690 | Hoá học hữu cơ. Tập 2 | Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4052 | 100002691 | Hoá học hữu cơ. Tập 2 | Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4053 | 100002694 | Hoá học hữu cơ. Tập 2 | Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4054 | 100002693 | Hoá học hữu cơ. Tập 2 | Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4055 | 100002692 | Hoá học hữu cơ. Tập 2 | Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4056 | 100002689 | Hoá học hữu cơ. Tập 3 | Đỗ Đình Ràng, Đăng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4057 | 100002688 | Hoá học hữu cơ. Tập 3 | Đỗ Đình Ràng, Đăng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4058 | 100002687 | Hoá học hữu cơ. Tập 3 | Đỗ Đình Ràng, Đăng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4059 | 100002686 | Hoá học hữu cơ. Tập 3 | Đỗ Đình Ràng, Đăng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4060 | 100002685 | Hoá học hữu cơ. Tập 3 | Đỗ Đình Ràng, Đăng Đình Bạch. | Giáo Dục | 2007 | | |
4061 | 100000242 | Hoá học vô cơ. Tập 1: Lý thuyết đại cương về hoá học | Hoàng Nhâm. | Giáo Dục | 2000 | | |
4062 | 100000244 | Hoá học vô cơ: Các nguyên tố chuyển tiếp. Tập 3 | Hoàng Nhâm. | Giáo Dục | 2000 | | |
4063 | 100000243 | Hoá học vô cơ: Các nguyên tố hoá học điển hình. Tập 2 | Hoàng Nhâm. | Giáo Dục | 2000 | | |
4064 | 4877 | Hoá lý dược: Sách đào tạo dược sĩ đại học | Đỗ Minh Quang. | Y Học | 2011 | | |
4065 | 8729 | Hoá phân tích (Tập 1) - Phân tích hoá học | PGS.TS.Trần Tử An. | NXB - Y học | 2016 | | |
4066 | 8728 | Hoá phân tích (Tập 2) - Phân tích dụng cụ | PGS.TS.Trần Tử An. | NXB - Y học | 2016 | | |
4067 | 7907 | Hoá phân tích lý thuyết và thực hành: Sách đào tạo dược sĩ trung cấp và dược sĩ cao đẳng | Lê Thành Phước, Trần Tích. | Y Học | 2015 | | |
4068 | 6358 | Hoá phân tích lý thuyết và thực hành: Sách đào tạo dược sĩ trung học | Lê Thành Phước, Trần Tích. | Y Học | 2011 | | |
4069 | 7229 | Hoá phân tích lý thuyết và thực hành: Sách đào tạo dược sĩ trung học | Lê Thành Phước, Trần Tích. | Y Học | 2011 | | |
4070 | 3595 | Hoá phân tích. Tập 2: Phân tích dụng cụ | Trần Tử An. | Y Học | 2007 | | |
4071 | 3596 | Hoá phân tích. Tập 2: Phân tích dụng cụ | Trần Tử An. | Y Học | 2007 | | |
4072 | 2851 | Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo cao đẳng xét nghiệm | Nguyễn Thị Tâm, Phạm Thị Minh Thư. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4073 | 2852 | Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo cao đẳng xét nghiệm | Nguyễn Thị Tâm, Phạm Thị Minh Thư. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4074 | 4881 | Hoá phân tích: Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Phan An. | Y Học | 2011 | | |
4075 | 4880 | Hoá phân tích: Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Phan An. | Y Học | 2011 | | |
4076 | 1322 | Hoá ra anh vẫn ở đây: Tiểu thuyết | Tân Di Ổ, Kim Diệu dịch. | Lao Động | 2010 | | |
4077 | 6360 | Hoá sinh cho thầy thuốc lâm sàng: Cơ chế phân tử và hoá học về căn nguyên của bệnh | J.P. Borel, Lê Đức Trình, Vũ Triệu An .. dịch. | Y Học | 2006 | | |
4078 | 2883 | Hoá sinh: Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | Phạm Thị Minh Thư, Lê Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4079 | 2884 | Hoá sinh: Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | Phạm Thị Minh Thư, Lê Thị Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4080 | 4879 | Hoá sinh: Sách đào tạo hệ cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Tạ Thành Văn. | Y Học | 2011 | | |
4081 | 4878 | Hoá sinh: Sách đào tạo hệ cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học | Tạ Thành Văn. | Y Học | 2011 | | |
4082 | 8730 | Hoá đại cương - Vô cơ (Tập 2) - Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hoá. Hoá học vô cơ | PGS.TSKH.Lê Thành Phước. | NXB - Y học | 2015 | | |
4083 | 8722 | Hoá đại cương - vô cơ (Tập1) Cấu tạo chất và nhiệt động hoá học | PGS.TS.Lê Thành Phước. | NXB - Y học | 2015 | | |
4084 | 100001288 | Hoạt hình và hiệu ứng Flash | Nguyễn Trường Sinh. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
4085 | 8872 | Hoạt động giao tiếp - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật bản (Nhập môn A1) | The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2018 | | |
4086 | 8871 | Hoạt động giao tiếp - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật bản ( Sơ cấp 1 - A2) | The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2018 | | |
4087 | 8870 | Hoạt động giao tiếp - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật bản (Sơ cấp 2 - A2) | The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
4088 | 3410 | Hoàn thành mọi việc không hề khó: Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao | David Allen, Hương Lan, Thanh Huyền. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4089 | 3409 | Hoàn thành mọi việc không hề khó: Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao | David Allen, Hương Lan, Thanh Huyền. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4090 | 3408 | Hoàn thành mọi việc không hề khó: Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao | David Allen, Hương Lan, Thanh Huyền. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4091 | 3411 | Hoàn thành mọi việc không hề khó: Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao | David Allen, Hương Lan, Thanh Huyền. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4092 | 583 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học,bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Nhã [ và nh. ng. khác] | Trẻ | 2009 | | |
4093 | 582 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học,bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Nhã [ và nh. ng. khác] | Trẻ | 2009 | | |
4094 | 581 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học,bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Nhã [ và nh. ng. khác] | Trẻ | 2009 | | |
4095 | 580 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học,bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Nhã [ và nh. ng. khác] | Trẻ | 2009 | | |
4096 | 579 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học,bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Nhã [ và nh. ng. khác] | Trẻ | 2009 | | |
4097 | 578 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học,bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Nhã [ và nh. ng. khác] | Trẻ | 2009 | | |
4098 | 3346 | Hoàng tử và em: Truyện dài | Meggie Phạm. | Trẻ | 2011 | | |
4099 | 100002452 | How to prepare for the Toefl: Test of English as a foreign language | Pamela J.Sharpe. | Trẻ | 2006 | | |
4100 | 7601 | How to prepare for the Toeic Bridge tets: test of english for international communication | Barron's. | Trẻ | 2012 | | |
4101 | 8720 | Hóa phân tích (Lý thuyết và Thực hành) | PGS.TSKH. Lê Thành Phước - CN. Trần Tích. | NXB - Y học | 2015 | | |
4102 | 8595 | Hóa đơn điện tử - Giao dịch điện tử và Chế độ hóa đơn hiện hành | TS. Lê Hữu Thành. | NXB - Khoa học xã hội | 2019 | | |
4103 | 2510 | Họ muốn gì? | Hoàng Trần Doãn. | Lao Động | 2009 | | |
4104 | 100000897 | Họ vi điều khiển 8051 | Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. | Lao Động Xã Hội | 2001 | | |
4105 | 7618 | Học Bác lòng ta trong sáng hơn: Bao Dung | Sông Lam, Quyết Dũng st, tuyển chọn. | Văn Học | 2014 | | |
4106 | 7615 | Học Bác lòng ta trong sáng hơn: Nghị Lực | Sông Lam, Quyết Thắng st, tuyển chọn. | Văn Học | 2014 | | |
4107 | 7623 | Học Bác lòng ta trong sáng hơn: Nhân Ái | Sông Lam, Quyết Dũng st, tuyển chọn. | Văn Học | 2014 | | |
4108 | 7621 | Học Bác lòng ta trong sáng hơn: Đoàn kết | Sông Lam, Quyết Dũng sưu tầm tuyển chọn. | Văn Học | 2014 | | |
4109 | 5884 | Học Chủ tịch Hồ Chí Minh - Chúng ta học gì | Phạm Văn Đồng. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4110 | 5883 | Học Chủ tịch Hồ Chí Minh - Chúng ta học gì | Phạm Văn Đồng. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4111 | 6031 | Học cách cám ơn | Nguyễn Hà Yến Mi, Lê Thanh Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4112 | 6032 | Học cách cám ơn | Nguyễn Hà Yến Mi, Lê Thanh Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4113 | 6034 | Học cách chia sẻ | Vũ Minh Trang. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4114 | 6033 | Học cách chia sẻ | Vũ Minh Trang. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4115 | 6036 | Học cách khoan dung | Phạm Sơn Tùng, Nguyễn Hoàng Đăng. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4116 | 6035 | Học cách khoan dung | Phạm Sơn Tùng, Nguyễn Hoàng Đăng. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4117 | 6038 | Học cách không nối tiếc | Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Hoàng Thu Hà. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4118 | 6037 | Học cách không nối tiếc | Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Hoàng Thu Hà. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4119 | 3335 | Học cách làm chủ quỹ thời gian | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
4120 | 3334 | Học cách làm chủ quỹ thời gian | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
4121 | 3333 | Học cách làm chủ quỹ thời gian | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
4122 | 3332 | Học cách làm chủ quỹ thời gian | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
4123 | 5920 | Học cách phán đoán và suy luận | Đức Thụ, Việt Ân. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4124 | 5921 | Học cách phán đoán và suy luận | Đức Thụ, Việt Ân. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4125 | 6040 | Học cách yêu thương | Phạm Hương Quỳnh, Nguyễn Phương Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4126 | 6039 | Học cách yêu thương | Phạm Hương Quỳnh, Nguyễn Phương Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
4127 | 100001361 | Học nhanh JavaScript bằng hình ảnh | Nguyễn Trường Sinh. | lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4128 | 100001360 | Học nhanh JavaScript bằng hình ảnh | Nguyễn Trường Sinh. | lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4129 | 7970 | Học nhanh tin học văn phòng | Hà Thành, Trí Việt. | Hồng Đức | 2015 | | |
4130 | 7971 | Học nhanh tin học văn phòng | Hà Thành, Trí Việt. | Hồng Đức | 2015 | | |
4131 | 7972 | Học nhanh tin học văn phòng | Hà Thành, Trí Việt. | Hồng Đức | 2015 | | |
4132 | 5359 | Học trong thất bại | Giang Văn Toàn. | Thanh Niên | 2012 | | |
4133 | 5358 | Học trong thất bại | Giang Văn Toàn. | Thanh Niên | 2012 | | |
4134 | 100002831 | Học tập đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh | Vũ Quốc Khánh, Nguyễn Cường Dũng. | Thông Tấn | 2007 | | |
4135 | 100002832 | Học tập đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh | Vũ Quốc Khánh, Nguyễn Cường Dũng. | Thông Tấn | 2007 | | |
4136 | 100001357 | Học và ứng dụng ngôn ngữ lập trình Visual LISP 2006 AutoLISP 2006 | Đào Nguyễn Minh Hoàng. | Thống Kê | 2005 | | |
4137 | 100001359 | Học và ứng dụng ngôn ngữ lập trình Visual LISP 2006 AutoLISP 2006 | Đào Nguyễn Minh Hoàng. | Thống Kê | 2005 | | |
4138 | 100001358 | Học và ứng dụng ngôn ngữ lập trình Visual LISP 2006 AutoLISP 2006 | Đào Nguyễn Minh Hoàng. | Thống Kê | 2005 | | |
4139 | 100003568 | Học và ôn tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2008 | | |
4140 | 100003567 | Học và ôn tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2008 | | |
4141 | 100003566 | Học và ôn tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2008 | | |
4142 | 100000726 | Hỏi - Đáp Một Số Quy Định Về Luật Lao Động (1995 - 2003) | Võ Thành Vị. | Nxb Tp.HCM | 2003 | | |
4143 | 5701 | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Ngọc Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4144 | 5702 | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Ngọc Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4145 | 5703 | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Ngọc Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4146 | 5704 | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Ngọc Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4147 | 5700 | Hỏi và đáp môn học tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Ngọc Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4148 | 341 | Hỏi đáp Kinh tế học vi mô | Đoàn Thị Mỹ Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
4149 | 340 | Hỏi đáp Kinh tế học vi mô | Đoàn Thị Mỹ Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
4150 | 4751 | Hỏi đáp di san về tư tưởng đạo đức phong cách và thời đại Hồ Chí Minh | Lê Trung Kiên. | Lao Động | 2011 | | |
4151 | 2570 | Hỏi đáp giải phẫu sinh lí người | Lê Quang Long. | Giáo Dục | 2008 | | |
4152 | 682 | Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Thị Thạch. | ĐHQG | 2006 | | |
4153 | 1120 | Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Thị Thạch. | ĐHQG | 2006 | | |
4154 | 681 | Hỏi đáp môn kinh tế chính trị Mác - LêNin | An Như Hải. | ĐHQG | 2006 | | |
4155 | 1119 | Hỏi đáp môn kinh tế chính trị Mác - LêNin | An Như Hải. | ĐHQG | 2006 | | |
4156 | 872 | Hỏi đáp môn lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. | ĐHQG | 2006 | | |
4157 | 1121 | Hỏi đáp môn lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. | ĐHQG | 2006 | | |
4158 | 871 | Hỏi đáp môn triết học Mác - Lênin | Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. | ĐHQG | 2006 | | |
4159 | 5691 | Hỏi đáp pháp luật về bình đẳng giới | Phạm Thị Lan Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4160 | 5690 | Hỏi đáp pháp luật về bình đẳng giới | Phạm Thị Lan Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4161 | 5693 | Hỏi đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất | Nguyễn Xuân Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4162 | 5692 | Hỏi đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất | Nguyễn Xuân Anh. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4163 | 5674 | Hỏi đáp và xử lý các tình huống về pháp luật dân sự 2012 | Phạm Hùng. | Lao Động | 2012 | | |
4164 | 2844 | Hỏi đáp văn hoá cố đô Hoa Lư | Lê Thiết Hùng, Lê Bá Duy. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4165 | 3254 | Hỏi đáp văn hoá cố đô Hoa Lư | Lê Thiết Hùng, Lê Bá Duy. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4166 | 2848 | Hỏi đáp văn hoá dân ca ba miền Bắc - Trung - Nam | Đáo Thị Luyến, Lê Thị Phúc. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4167 | 3105 | Hỏi đáp văn hoá dân ca ba miền Bắc - Trung - Nam | Đáo Thị Luyến, Lê Thị Phúc. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4168 | 2845 | Hỏi đáp văn hoá trong gia đình Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Lê Thị Phúc. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4169 | 3106 | Hỏi đáp văn hoá trong gia đình Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Lê Thị Phúc. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4170 | 2826 | Hỏi đáp văn hoá độc đáo trong kiến trúc nhà ở các dân tộc Việt Nam | Trần Thị Hà, Hoàng Lan Anh. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4171 | 3101 | Hỏi đáp văn hoá độc đáo trong kiến trúc nhà ở các dân tộc Việt Nam | Trần Thị Hà, Hoàng Lan Anh. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4172 | 2777 | Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam | Nguyễn Hải Yến, Hoàng Trà My. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4173 | 2850 | Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam | Nguyễn Hải Yến, Hoàng Trà My. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4174 | 3244 | Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam | Nguyễn Hải Yến, Hoàng Trà My. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4175 | 1363 | Hỏi đáp về các bệnh thường gặp | Lê Quang Hồng. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
4176 | 1362 | Hỏi đáp về các bệnh thường gặp | Lê Quang Hồng. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
4177 | 2843 | Hỏi đáp về các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4178 | 3103 | Hỏi đáp về các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4179 | 2841 | Hỏi đáp về các làng cổ Việt Nam | Nguyễn Trọng Xuân. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4180 | 3102 | Hỏi đáp về các làng cổ Việt Nam | Nguyễn Trọng Xuân. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4181 | 2835 | Hỏi đáp về các núi, dãy núi, rừng, đèo dốc nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4182 | 3119 | Hỏi đáp về các núi, dãy núi, rừng, đèo dốc nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4183 | 2840 | Hỏi đáp về các phong tục lễ tết của các nước trên thế giới | Nguyễn Văn Chính, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4184 | 3104 | Hỏi đáp về các phong tục lễ tết của các nước trên thế giới | Nguyễn Văn Chính, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4185 | 2849 | Hỏi đáp về các sông, suối, thác, hồ ao nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4186 | 3118 | Hỏi đáp về các sông, suối, thác, hồ ao nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4187 | 2827 | Hỏi đáp về các thành cổ và địa đạo Việt Nam | Nguyễn Đăng Tuyên, Nguyễn Trung Minh. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4188 | 3108 | Hỏi đáp về các thành cổ và địa đạo Việt Nam | Nguyễn Đăng Tuyên, Nguyễn Trung Minh. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4189 | 2831 | Hỏi đáp về các triều đại phong kiến trong lịch sử Việt Nam | Lê Quang Phi, Nguyễn Văn Lượng. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4190 | 3116 | Hỏi đáp về các triều đại phong kiến trong lịch sử Việt Nam | Lê Quang Phi, Nguyễn Văn Lượng. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4191 | 2834 | Hỏi đáp về các đảo, quần đảo, vịnh, vũng nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4192 | 3486 | Hỏi đáp về cách phòng chữa bệnh đường hô hấp ở trẻ em | Nông Thuý Ngọc, Ngô Quang Thái. | Thanh Niên | 2007 | | |
4193 | 3487 | Hỏi đáp về cách phòng chữa bệnh đường hô hấp ở trẻ em | Nông Thuý Ngọc, Ngô Quang Thái. | Thanh Niên | 2007 | | |
4194 | 1836 | Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên | Dương Văn Bá, Hà Thị Dung. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4195 | 1835 | Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên | Dương Văn Bá, Hà Thị Dung. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4196 | 1832 | Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên | Dương Văn Bá, Hà Thị Dung. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4197 | 1833 | Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên | Dương Văn Bá, Hà Thị Dung. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4198 | 1834 | Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên | Dương Văn Bá, Hà Thị Dung. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4199 | 4947 | Hỏi đáp về cuộc đời và sự nghiệp của đại tướng Võ Nguyên Giáp | Sông Lam. | Thanh Niên | 2011 | | |
4200 | 4946 | Hỏi đáp về cuộc đời và sự nghiệp của đại tướng Võ Nguyên Giáp | Sông Lam. | Thanh Niên | 2011 | | |
4201 | 2828 | Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam | Nguyễn Thiện Khảo, Ngô Minh Tiến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4202 | 3107 | Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam | Nguyễn Thiện Khảo, Ngô Minh Tiến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4203 | 2846 | Hỏi đáp về hội làng Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4204 | 3247 | Hỏi đáp về hội làng Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4205 | 100001046 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 1: Động cơ | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4206 | 100001045 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 1: Động cơ | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4207 | 100001044 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 1: Động cơ | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4208 | 100001047 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 2: Hệ thống trợ lực | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4209 | 100001049 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 2: Hệ thống trợ lực | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4210 | 100001048 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 2: Hệ thống trợ lực | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4211 | 100001052 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 3: Hệ thống điện và nội thất | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4212 | 100001051 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 3: Hệ thống điện và nội thất | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4213 | 100001050 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa xe hơi đời mới. Tập 3: Hệ thống điện và nội thất | Quang Thành, Trường Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4214 | 2832 | Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | 2009 | | |
4215 | 3115 | Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | 2009 | | |
4216 | 2825 | Hỏi đáp về luật tục các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Thanh Tịnh, Cao Xuân Hoàng. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4217 | 3100 | Hỏi đáp về luật tục các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Thanh Tịnh, Cao Xuân Hoàng. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4218 | 750 | Hỏi đáp về môn học chính trị | Lê Thế Lạng, Nguyễn Đình Trình. | Giáo Dục | 2007 | | |
4219 | 749 | Hỏi đáp về môn học chính trị | Lê Thế Lạng, Nguyễn Đình Trình. | Giáo Dục | 2007 | | |
4220 | 100002245 | Hỏi đáp về môn học chính trị | Lê Thế Lạng, Nguyễn Đình Trình. | Giáo Dục | 2007 | | |
4221 | 2757 | Hỏi đáp về một số di tích lịch sử và văn hoá nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4222 | 3109 | Hỏi đáp về một số di tích lịch sử và văn hoá nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4223 | 2753 | Hỏi đáp về một số thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4224 | 3251 | Hỏi đáp về một số thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4225 | 2824 | Hỏi đáp về nhạc cụ và điệu múa trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam | Trần Thị Hà, Lê Đinh Hoa. | | | | |
4226 | 3098 | Hỏi đáp về nhạc cụ và điệu múa trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam | Trần Thị Hà, Lê Đinh Hoa. | | | | |
4227 | 3248 | Hỏi đáp về những cánh rừng và vườn quốc gia Việt Nam | Phạm Bá Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
4228 | 2754 | Hỏi đáp về những ngôi chùa nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | | | |
4229 | 3252 | Hỏi đáp về những ngôi chùa nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | | | |
4230 | 2755 | Hỏi đáp về những ngôi đình nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4231 | 3250 | Hỏi đáp về những ngôi đình nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4232 | 2756 | Hỏi đáp về những ngôi đền nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4233 | 3249 | Hỏi đáp về những ngôi đền nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4234 | 2847 | Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam | Phạm Minh Thảo, Đăng Trường. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4235 | 3253 | Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam | Phạm Minh Thảo, Đăng Trường. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4236 | 876 | Hỏi đáp về pháp luật kinh tế tại Việt Nam | Lê Thành Châu, Nguyễn Thu Thảo. | Thống Kê | 2002 | | |
4237 | 877 | Hỏi đáp về pháp luật kinh tế tại Việt Nam | Lê Thành Châu, Nguyễn Thu Thảo. | Thống Kê | 2002 | | |
4238 | 2102 | Hỏi đáp về phòng, chữa bệnh nam khoa | Nông Thuý Ngọc, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Mạnh Đạo. | Thanh Niên | 2010 | | |
4239 | 2030 | Hỏi đáp về phương pháp phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Động Nhân Dân | 2010 | | |
4240 | 2057 | Hỏi đáp về phương pháp phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Động Nhân Dân | 2010 | | |
4241 | 1994 | Hỏi đáp về phương pháp phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Động Nhân Dân | 2010 | | |
4242 | 2058 | Hỏi đáp về phương pháp phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Động Nhân Dân | 2010 | | |
4243 | 5687 | Hỏi đáp về quản lý văn hoá xã hội ở cấp xã | Nguyễn Thế Kỷ. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4244 | 5686 | Hỏi đáp về quản lý văn hoá xã hội ở cấp xã | Nguyễn Thế Kỷ. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4245 | 5685 | Hỏi đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm và hoạt động của Trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố | Đinh Công Tuấn, Dương Bạch Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4246 | 5684 | Hỏi đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm và hoạt động của Trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố | Đinh Công Tuấn, Dương Bạch Long. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4247 | 6544 | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động | Lê Thanh Nga. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4248 | 6543 | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động | Lê Thanh Nga. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
4249 | 482 | Hỏi đáp về thanh toán xuất nhập khẩu qua phương thức tín dụng chứng từ | Võ Thanh Thu. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4250 | 649 | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán: Cẩm nang tư vấn | Đặng Quang Gia. | Thống Kê | 2007 | | |
4251 | 650 | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán: Cẩm nang tư vấn | Đặng Quang Gia. | Thống Kê | 2007 | | |
4252 | 2842 | Hỏi đáp về trò chơi dân gian Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4253 | 3099 | Hỏi đáp về trò chơi dân gian Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4254 | 2829 | Hỏi đáp về văn hoá cố đô Huế | Cao Sơn Hoàng, Nguyễn Minh Tuấn. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4255 | 3117 | Hỏi đáp về văn hoá cố đô Huế | Cao Sơn Hoàng, Nguyễn Minh Tuấn. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4256 | 2830 | Hỏi đáp về văn hoá ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4257 | 3120 | Hỏi đáp về văn hoá ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4258 | 5689 | Hỏi đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự và phòng cháy chữa cháy | Nguyễn Ngọc Anh. | Chính trị Quốc Gia | 2011 | | |
4259 | 5688 | Hỏi đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự và phòng cháy chữa cháy | Nguyễn Ngọc Anh. | Chính trị Quốc Gia | 2011 | | |
4260 | 1367 | Hỏi đáp về đa khoa | Lê Quang Hồng. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
4261 | 1366 | Hỏi đáp về đa khoa | Lê Quang Hồng. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
4262 | 3246 | Hỏi đáp đại danh lịch sử Việt Nam | Phạm Trường Khang. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
4263 | 8176 | Hueber Lese - Novelas | Anna, Berlin. | | | | |
4264 | 8172 | Hueber Lese - Novelas | Claudia, Maiiorca. | | | | |
4265 | 8177 | Hueber Lese - Novelas | David, Dresden. | | | | |
4266 | 8179 | Hueber Lese - Novelas | Eva, Wien. | | | | |
4267 | 8178 | Hueber Lese - Novelas | Franz, Munchen. | | | | |
4268 | 8175 | Hueber Lese - Novelas | Julie, Koln. | | | | |
4269 | 8171 | Hueber Lese - Novelas | Lara, Frankfurt. | | | | |
4270 | 8173 | Hueber Lese - Novelas | Nora, Zurich. | | | | |
4271 | 8174 | Hueber Lese - Novelas | Vera, Heidelberg. | | | | |
4272 | 8180 | Hueber Lese - Novelass | Tina, Hamburg. | | | | |
4273 | 3315 | Hug - Những vòng tay ấm | Thu Trang, Vương Long dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4274 | 6631 | Hung thần và đam mê | Amanda Quick; Thu Trang dịch. | Văn Học | 2012 | | |
4275 | 6630 | Hung thần và đam mê | Amanda Quick; Thu Trang dịch. | Văn Học | 2012 | | |
4276 | 6629 | Hung thần và đam mê | Amanda Quick; Thu Trang dịch. | Văn Học | 2012 | | |
4277 | 100001873 | Huy Cận Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú tuyển chọn. | Giáo Dục | 2000 | | |
4278 | 3505 | Huyết áp thấp - những điều cần biết | Quách Tuấn Vinh. | Phụ Nữ | 2010 | | |
4279 | 3504 | Huyết áp thấp - những điều cần biết | Quách Tuấn Vinh. | Phụ Nữ | 2010 | | |
4280 | 3207 | Huyền thoại trong Ông già và biển cả của Ernest Hemingway | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
4281 | 7633 | Huyền thoại về tướng tình báo Phạm Xuân Ẩn: Phim tài liệu. Tập 1+2. | | | | | |
4282 | 4810 | Huyền thoại đường Hồ Chí Minh trên biển | Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Thị Nguyên. | Lao Động | 2011 | | |
4283 | 100002118 | Huế Mến Yêu | Nguyễn Hùng Trương sưu tầm, tuyển chọn. | Thanh Niên | 2004 | | |
4284 | 516 | Huế ăn hương mặc hoa | Tiểu Kiều. | Trẻ | 2004 | | |
4285 | 517 | Huế ăn hương mặc hoa | Tiểu Kiều. | Trẻ | 2004 | | |
4286 | 5379 | Hùng biện và phản biện | Nguyễn Thị Nhung. | Thanh Niên | 2012 | | |
4287 | 5378 | Hùng biện và phản biện | Nguyễn Thị Nhung. | Thanh Niên | 2012 | | |
4288 | 1781 | Hy vọng táo bạo: Suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ | Barack Obama, Nguyễn Hằng dịch. | Trẻ | 2008 | | |
4289 | 100001362 | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng. Tập 1: Lập trình cơ bản | Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
4290 | 1216 | Hợp tuyển văn học Nhật Bản: Từ khởi thuỷ đến giữa thế kỷ XIX | Mai Liên. | Lao Động | 2010 | | |
4291 | 769 | Hợp đồng kinh tế trong kinh doanh | Bùi Thị Khuyên, Phạm Văn Phấn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
4292 | 770 | Hợp đồng kinh tế trong kinh doanh | Bùi Thị Khuyên, Phạm Văn Phấn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
4293 | 1913 | Hướng Dẫn Thực Hiện Thuế Giá Trị Gia Tăng, Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp, Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt Và Chế Độ Hoá Đơn Chứng Từ | Thái Nghĩa. | Thống Kê | 2004 | | |
4294 | 1914 | Hướng Dẫn Thực Hiện Thuế Giá Trị Gia Tăng, Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp, Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt Và Chế Độ Hoá Đơn Chứng Từ | Thái Nghĩa. | Thống Kê | 2004 | | |
4295 | 100001693 | Hướng Dẫn Đan Móc Thêu | Kim Yến biên dịch. | Phụ Nữ | 1999 | | |
4296 | 100001692 | Hướng Dẫn Đan Móc Đăng Ten | Thiên Ân. | Phụ Nữ | 2001 | | |
4297 | 100001363 | Hướng dẫn 7 bước thiết kế trang web | Trần Văn Thắng. | Tổng Hợp | 2005 | | |
4298 | 8634 | Hướng dẫn cách ghi Mục lục Ngân sách Nhà nước trên chứng từ Kế toán và Hạch toán chi tiêu nội bộ trong các cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập | Phan Ngọc Chính. | NXB Bộ tài chính | 2019 | | |
4299 | 3323 | Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Windows 7 | VL - COMP tổng hợp. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
4300 | 3127 | Hướng dẫn chi tiết cách thiết lập đề xuất kinh doanh hiệu quả và thành công | Jean Wilson Murray, Mai Hiên dịch. | Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | |
4301 | 100003424 | Hướng dẫn chi tiết luật đấu thầu: Cẩm nang nghiệp vụ đấu thầu | Nguyễn Nam. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4302 | 2164 | Hướng dẫn chi tiết luật đấu thầu: Cẩm nang nghiệp vụ đấu thầu | Nguyễn Nam. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4303 | 4981 | Hướng dẫn chi tiết thi hành luật quản lý thuế và hệ thống biểu mẫu kê khai các loại thuế | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Tài Chính | 2011 | | |
4304 | 4891 | Hướng dẫn chi tiết thi hành luật thanh tra và các quy định mới nhất về công tác thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo, phòng chống tham nhũng lãng phí | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
4305 | 5208 | Hướng dẫn chi tiết thi hành luật thanh tra và các quy định mới nhất về công tác thanh tra giải quyết khiếu nại, tố cáo phòng chống tham nhũng, lãng phí | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
4306 | 4817 | Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật giáo dục: Quy định mới về trách nhiệm quản lý, đổi mới và phát triển của nhà nước đối với ngành giáo dục | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
4307 | 4705 | Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật khám bệnh, chữa bệnh: Quy định mới về công tác khám, chữa, điều trị bệnh. sử dụng, chẩn đoán, quản lý hoạt động bán lẻ thuốc và công tác thi đua khen thưởng, chế độ đặc thù đối với ngành y | Quý Long, Kim Thư. | Y học | 2011 | | |
4308 | 5094 | Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sau mổ | Lê Trung Hải. | Y Học | 2011 | | |
4309 | 5081 | Hướng dẫn chăm sóc người bị bệnh thận | Trần Văn Chất. | Y Học | 2010 | | |
4310 | 218 | Hướng dẫn chăm sóc và tập luyện bệnh nhân liệt nữa người do tai biến mạch máu não | Nguyễn Đăng Hà. | Y Học | 2006 | | |
4311 | 219 | Hướng dẫn chăm sóc và tập luyện bệnh nhân liệt nữa người do tai biến mạch máu não | Nguyễn Đăng Hà. | Y Học | 2006 | | |
4312 | 6139 | Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa: Cẩm nang nghiệp vụ của bác sĩ lâm sàng | Nguyễn Quốc Anh, Ngô Quý Châu. | Y Học | 2011 | | |
4313 | 7712 | Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và giám sát, phòng chống một số bệnh thường gặp | Vũ Đình Quyền. | Y Học | 2015 | | |
4314 | 7711 | Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và giám sát, phòng chống một số bệnh thường gặp | Vũ Đình Quyền. | Y Học | 2015 | | |
4315 | 4983 | Hướng dẫn chế độ sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012 | Thu Huyền, Ái Phương. | Tài Chính | 2011 | | |
4316 | 5242 | Hướng dẫn chế độ sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước và hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012 | Thu Huyền, Ái Phương. | Tài Chính | 2011 | | |
4317 | 6361 | Hướng dẫn chế độ ăn bệnh viện | Bộ Y Tế. | Y Học | 2011 | | |
4318 | 2104 | Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người | Nguyễn Xuân Thắng, Hoàng Trọng Quang, Nguyễn Xuân Nhất Lin. | Y Học | 2010 | | |
4319 | 2043 | Hướng dẫn ghi chép, lập chứng từ, sổ sách và thực hành kế toán dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp | Thạc sĩ Nguyễn Văn Nhiệm, Tuấn Anh. | Lao Động | 2010 | | |
4320 | 100001962 | Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình | Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng. | Xây Dựng | 2004 | | |
4321 | 100001961 | Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình | Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng. | Xây Dựng | 2004 | | |
4322 | 758 | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến. | ĐHKTQD | 2007 | | |
4323 | 100002713 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo. | Giáo Dục | 2007 | | |
4324 | 100002710 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo. | Giáo Dục | 2007 | | |
4325 | 100002714 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo. | Giáo Dục | 2007 | | |
4326 | 100002712 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo. | Giáo Dục | 2007 | | |
4327 | 100000172 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 1 | Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. | Giáo Dục | 2001 | | |
4328 | 100000171 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 1 | Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. | Giáo Dục | 2001 | | |
4329 | 100000170 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 1 | Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. | Giáo Dục | 2001 | | |
4330 | 100000178 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học,Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 3 | Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. | Giáo Dục | 2001 | | |
4331 | 100000177 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học,Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 3 | Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. | Giáo Dục | 2001 | | |
4332 | 100000176 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học,Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 3 | Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. | Giáo Dục | 2001 | | |
4333 | 100000175 | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 2 | Phan Đức Chình, Đặng Khải. | Giáo Dục | 1995 | | |
4334 | 100000174 | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 2 | Phan Đức Chình, Đặng Khải. | Giáo Dục | 1995 | | |
4335 | 100000173 | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán. Tập 2 | Phan Đức Chình, Đặng Khải. | Giáo Dục | 1995 | | |
4336 | 100001340 | Hướng dẫn học Photoshop CS bằng hình: Photoshop 8 | Nguyễn Trí Tâm. | Thống Kê | 2004 | | |
4337 | 100001341 | Hướng dẫn học Photoshop CS bằng hình: Photoshop 8 | Nguyễn Trí Tâm. | Thống Kê | 2004 | | |
4338 | 956 | Hướng dẫn học Streamline English Connections: Student's Book - Workbook | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
4339 | 100001413 | Hướng dẫn học, ôn tập và thi Windows NT workstation study guide: Exam 70 - 73 | Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn. | Thống Kê | 2001 | | |
4340 | 100001343 | Hướng dẫn khai thác và sử dụng Internet | Trần Quang Minh, Hải Yến. | Thống Kê | 2000 | | |
4341 | 100002556 | Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp cài đặt nâng cấp và bảo trì máy vi tính đời mới | Nguyễn Thu Thiên. | Thống Kê | 2007 | | |
4342 | 100002555 | Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp cài đặt nâng cấp và bảo trì máy vi tính đời mới | Nguyễn Thu Thiên. | Thống Kê | 2007 | | |
4343 | 5768 | Hướng dẫn làm bài tiếng anh đàm phán thương mại | Lê Minh Nguyệt. | Thanh Niên | 2006 | | |
4344 | 100001365 | Hướng dẫn lập trình và tham khảo toàn diện JavaScript. Tập 1 | Nguyễn Viết Linh, Đậu Quang Tuấn. | Trẻ | 2002 | | |
4345 | 100001364 | Hướng dẫn lập trình và tham khảo toàn diện JavaScript. Tập 2 | Nguyễn Viết Linh, Đậu Quang Tuấn. | Thanh Niên | 2002 | | |
4346 | 5826 | Hướng dẫn mới nhất thực hiện luật bảo vệ môi trường 2012: Quy chuẩn kỹ thuật môi trường hiện hành - quy định về nước thải công nghiệp, chất thải và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường | Bộ tài nguyên và môi trường. | Lao Động | 2012 | | |
4347 | 4819 | Hướng dẫn mới nhất về chính sách ưu đãi và chế độ phụ cấp thâm niên đối với nhà giáo | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao động | 2011 | | |
4348 | 2171 | Hướng dẫn mới nhất về chế độ kế toán kiểm toán dành cho các đơn vị sự nghiệp có thu | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
4349 | 1633 | Hướng dẫn mới nhất về quản lý quy hoạch đô thị, quản lý không gian kiến trúc, cảnh quan nhà ở, các công trình đô thị năm 2010 | Tăng Thị Bình. | Lao động Xã hội | 2010 | | |
4350 | 5825 | Hướng dẫn mới nhất về xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực năm 2012 | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2012 | | |
4351 | 5240 | Hướng dẫn nghiệp vụ an toàn vệ sinh sức khoẻ lao động và phòng chống cháy nổ 2012 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2012 | | |
4352 | 1012 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học: Công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2009 | | |
4353 | 1011 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học: Công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2009 | | |
4354 | 5798 | Hướng dẫn những thủ thuật và mẹo hay trong Illustrator CS3 | Dương Minh Quý. | Hồng Đức | 2008 | | |
4355 | 5797 | Hướng dẫn những thủ thuật và mẹo hay trong Illustrator CS3 | Dương Minh Quý. | Hồng Đức | 2008 | | |
4356 | 5845 | Hướng dẫn phát âm và nghe hiểu tiếng Anh - Mỹ | Nguyễn Minh Hân. | Hồng Đức | 2011 | | |
4357 | 5846 | Hướng dẫn phát âm và nghe hiểu tiếng Anh - Mỹ | Nguyễn Minh Hân. | Hồng Đức | 2011 | | |
4358 | 306 | Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh. Tập 1. | | Y Học | 2002 | | |
4359 | 307 | Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh. Tập 1. | | Y Học | 2002 | | |
4360 | 4752 | Hướng dẫn quy chế sử dụng thuốc và quy chế bệnh viện 2011: Định mức, danh mục thuốc bảo hiểm y tế mới nhất | Hoàng Anh. | Y Học | 2011 | | |
4361 | 1807 | Hướng dẫn soạn thảo, ban hành văn bản hành chính theo quy định của pháp luật và các mẫu văn bản thông dụng | Nguyễn Thành Long. | Thống Kê | 2004 | | |
4362 | 5794 | Hướng dẫn sử dụng 3ds Max 2011 cho người mới bắt đầu. Tập 1: Phần căn bản | Lữ Đức Hào, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
4363 | 5793 | Hướng dẫn sử dụng 3ds Max 2011 cho người mới bắt đầu. Tập 1: Phần căn bản | Lữ Đức Hào, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
4364 | 5796 | Hướng dẫn sử dụng 3ds max 2001 cho người mới bắt đầu. Tập 2: Phần nâng cao | Lữ Đức Hào, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
4365 | 5795 | Hướng dẫn sử dụng 3ds max 2001 cho người mới bắt đầu. Tập 2: Phần nâng cao | Lữ Đức Hào, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
4366 | 100002808 | Hướng dẫn sử dụng CorelDraw X3 | Phan Sơn, Đỗ Duy Việt. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
4367 | 1842 | Hướng dẫn sử dụng Coreldraw 10 | Nguyễn Thanh Hoàng. | Thống Kê | 2001 | | |
4368 | 100001368 | Hướng dẫn sử dụng Digital Image 10: Hướng dẫn bằng hình | Nguyễn Công Khanh. | Thống Kê | 2005 | | |
4369 | 100001367 | Hướng dẫn sử dụng Digital Image 10: Hướng dẫn bằng hình | Nguyễn Công Khanh. | Thống Kê | 2005 | | |
4370 | 100001366 | Hướng dẫn sử dụng Digital Image 10: Hướng dẫn bằng hình | Nguyễn Công Khanh. | Thống Kê | 2005 | | |
4371 | 100001369 | Hướng dẫn sử dụng Illustrator 10 bằng hình | Quang Minh, Ngọc Huyên. | Thống Kê | 2002 | | |
4372 | 8009 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel 2013 | Hoàng Nguyên. | Hồng Đức | 2013 | | |
4373 | 8010 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel 2013 | Hoàng Nguyên. | Hồng Đức | 2013 | | |
4374 | 8011 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel 2013 | Hoàng Nguyên. | Hồng Đức | 2013 | | |
4375 | 100001371 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Powerpoint 2000 | Đỗ Duy Việt. | Thống Kê | 2000 | | |
4376 | 7916 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Word 2013 | Hoàng Nguyên. | Hồng Đức | 2013 | | |
4377 | 7917 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Word 2013 | Hoàng Nguyên. | Hồng Đức | 2013 | | |
4378 | 7918 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Word 2013 | Hoàng Nguyên. | Hồng Đức | 2013 | | |
4379 | 5819 | Hướng dẫn sử dụng Winmax công nghệ truy cập mạng không dây băng tần rộng đời mới | Trịnh Quốc Tiến. | Hồng Đức | 2008 | | |
4380 | 5820 | Hướng dẫn sử dụng Winmax công nghệ truy cập mạng không dây băng tần rộng đời mới | Trịnh Quốc Tiến. | Hồng Đức | 2008 | | |
4381 | 7847 | Hướng dẫn sửa chữa bảo trì xe tay ga đời mới: Honda - Piaggio - Vespa - Yamaha từ 50 - 250 cc | Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2014 | | |
4382 | 7848 | Hướng dẫn sửa chữa bảo trì xe tay ga đời mới: Honda - Piaggio - Vespa - Yamaha từ 50 - 250 cc | Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2014 | | |
4383 | 7849 | Hướng dẫn sửa chữa bảo trì xe tay ga đời mới: Honda - Piaggio - Vespa - Yamaha từ 50 - 250 cc | Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2014 | | |
4384 | 5802 | Hướng dẫn tạo kỹ xảo phim hoạt hình và tạo ảnh động với Macromedia Flash 2007 9.0 | Trần Minh Phú. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
4385 | 5801 | Hướng dẫn tạo kỹ xảo phim hoạt hình và tạo ảnh động với Macromedia Flash 2007 9.0 | Trần Minh Phú. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
4386 | 4923 | Hướng dẫn thi hành bộ luật tố tụng hình sự | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2011 | | |
4387 | 4990 | Hướng dẫn thi hành luật doanh nghiệp và những quy định mới nhất dành cho giám đốc - lãnh đạo doanh nghiệp | Quốc Bình sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
4388 | 7596 | Hướng dẫn thi hành luật giáo dục quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 | Vũ Hoa Tươi. | Tài Chính | 2013 | | |
4389 | 7598 | Hướng dẫn thi hành luật giáo dục quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 | Vũ Hoa Tươi. | Tài Chính | 2013 | | |
4390 | 3695 | Hướng dẫn thi hành luật phòng chống bệnh truyền nhiễm | Quốc Bình sưu tầm. | Y Học | 2010 | | |
4391 | 4069 | Hướng dẫn thi hành quản lý sử dụng hoá đơn bán hàng, cung ứng dịch vụ và 835 câu giải đáp chi tiết tất cả các vướng mắc về thuế | Quý Long, Kim Thư. | Tài Chính | 2010 | | |
4392 | 100000898 | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
4393 | 100002257 | Hướng dẫn thiết kế lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. | Đà Nẵng | 2005 | | |
4394 | 100002256 | Hướng dẫn thiết kế lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. | Đà Nẵng | 2005 | | |
4395 | 4435 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2007 | | |
4396 | 4434 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2007 | | |
4397 | 4441 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
4398 | 4440 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2010 | | |
4399 | 100001003 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2001 | | |
4400 | 100001004 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2001 | | |
4401 | 100001002 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2001 | | |
4402 | 4437 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2007 | | |
4403 | 4436 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp | Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. | Đà Nẵng | 2007 | | |
4404 | 100001344 | Hướng dẫn thiết kế trang web với Microsoft Dreamweaver 2000 dành cho mọi người | Đỗ Duy Việt. | Thanh Niên | 2000 | | |
4405 | 8792 | Hướng dẫn thiết kế đồ án - Công nghệ chế tạo máy | Hồ Viết Bình - Phan Minh Thanh. | NXB - ĐHQG | 2014 | | |
4406 | 8791 | Hướng dẫn thiết kế đồ án - Công nghệ chế tạo máy | Hồ Viết Bình - Phan Minh Thanh. | NXB - ĐHQG | 2014 | | |
4407 | 100001190 | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
4408 | 100003629 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2007 | | |
4409 | 100003632 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2007 | | |
4410 | 100003631 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2007 | | |
4411 | 100003630 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2007 | | |
4412 | 100003628 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 10 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2007 | | |
4413 | 100003595 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 11 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2008 | | |
4414 | 100003597 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 11 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2008 | | |
4415 | 100003596 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 11 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2008 | | |
4416 | 100003594 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 11 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2008 | | |
4417 | 100003593 | Hướng dẫn thí nghiệm hoá học 11 | Trần Quốc Đắc. | Giáo Dục | 2008 | | |
4418 | 296 | Hướng dẫn thăm khám chẩn đoán và điều trị bệnh bằng tay | Lê Vinh dịch. | Y Học | 2007 | | |
4419 | 297 | Hướng dẫn thăm khám chẩn đoán và điều trị bệnh bằng tay | Lê Vinh dịch. | Y Học | 2007 | | |
4420 | 8829 | Hướng dẫn thực hành - Lập sổ sách kế toán - Báo cáo tài chính - Báo cáo thuế GTGT trên Excel | TS.Đặng Văn Sáng. | NXB Tài chính | 2020 | | |
4421 | 2877 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 1 | Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4422 | 2876 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 1 | Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4423 | 3290 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 1 | Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4424 | 2897 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 2 | Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4425 | 2898 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 2 | Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4426 | 3289 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. Tập 2 | Đỗ Đình Xuân, Trần Thị Thuận. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
4427 | 4528 | Hướng dẫn thực hành Adobe Flash CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4428 | 4527 | Hướng dẫn thực hành Adobe Flash CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4429 | 4526 | Hướng dẫn thực hành Adobe Flash CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4430 | 4524 | Hướng dẫn thực hành Adobe Flash CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4431 | 4466 | Hướng dẫn thực hành Adobe InDesign CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4432 | 4465 | Hướng dẫn thực hành Adobe InDesign CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4433 | 4464 | Hướng dẫn thực hành Adobe InDesign CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4434 | 4463 | Hướng dẫn thực hành Adobe InDesign CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4435 | 4462 | Hướng dẫn thực hành Adobe InDesign CS6: Chỉ dẫn bằng hình, Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4436 | 100001373 | Hướng dẫn thực hành CorelDraw 12. Tập 2 | Song Nhật. | Thống Kê | 2004 | | |
4437 | 100001372 | Hướng dẫn thực hành CorelDraw 12. Tập 2 | Song Nhật. | Thống Kê | 2004 | | |
4438 | 5998 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS5: Chỉ dẫn bằng hình cho người mới sử dụng | Nguyễn Minh Hoàng. | Hồng Đức | 2011 | | |
4439 | 5997 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS5: Chỉ dẫn bằng hình cho người mới sử dụng | Nguyễn Minh Hoàng. | Hồng Đức | 2011 | | |
4440 | 4543 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4441 | 4542 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4442 | 4541 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4443 | 4540 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4444 | 4539 | Hướng dẫn thực hành Dreamweaver CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4445 | 4533 | Hướng dẫn thực hành Illustrator CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4446 | 4532 | Hướng dẫn thực hành Illustrator CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4447 | 4531 | Hướng dẫn thực hành Illustrator CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4448 | 4530 | Hướng dẫn thực hành Illustrator CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4449 | 4529 | Hướng dẫn thực hành Illustrator CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4450 | 5786 | Hướng dẫn thực hành Photoshop CS5. Tập 1 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4451 | 5785 | Hướng dẫn thực hành Photoshop CS5. Tập 1 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4452 | 5996 | Hướng dẫn thực hành Photoshop CS5. Tập 1 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4453 | 5995 | Hướng dẫn thực hành Photoshop CS5. Tập 1 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4454 | 7637 | Hướng dẫn thực hành PowerPoint 2010 | Đoàn Khắc Độ, Nguyễn Thanh Phong. | Hồng Đức | 2013 | | |
4455 | 100001375 | Hướng dẫn thực hành Windows XP | Quang Minh, Ngọc Huyên. | Thống Kê | 2001 | | |
4456 | 100001688 | Hướng dẫn thực hành các mẫu thời trang. Quyển: C | Thiên Kim. | Phụ Nữ | 1998 | | |
4457 | 1811 | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán lập báo cáo tài chính chế độ chứng từ, sổ kế toán hành chính sự nghiệp: Theo quyết định số 19 | 2006/QĐ -BTC ngày 30-03-2006 của bộ tài chính về việc ban hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4458 | 529 | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán lập báo cáo tài chính, sơ đồ kế toán công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp doanh | Bùi Văn Dương. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
4459 | 1763 | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp theo những quy định mới nhất | Nguyễn Văn Nhiệm. | Tài Chính | 2010 | | |
4460 | 7937 | Hướng dẫn thực hành khắc phục sự cố và tối ưu Microsoft Windows 8 | VL. Comp. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
4461 | 7938 | Hướng dẫn thực hành khắc phục sự cố và tối ưu Microsoft Windows 8 | VL. Comp. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
4462 | 7939 | Hướng dẫn thực hành khắc phục sự cố và tối ưu Microsoft Windows 8 | VL. Comp. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
4463 | 619 | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng. | Thống Kê | 2003 | | |
4464 | 620 | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng. | Thống Kê | 2003 | | |
4465 | 100002559 | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chánh sự nghiệp áp dụng trong trường học | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2007 | | |
4466 | 100001777 | Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính đơn vị sự nghiệp có thu | Nguyễn Văn Nhiệm, Nguyễn Anh Tuấn. | Thống Kê | 2003 | | |
4467 | 512 | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2007 | | |
4468 | 100000916 | Hướng dẫn thực hành lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 1999 | | |
4469 | 100000915 | Hướng dẫn thực hành lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 1999 | | |
4470 | 100000917 | Hướng dẫn thực hành lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 1999 | | |
4471 | 100003460 | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán báo cáo tài chính và báo cáo thuế GTGT trên Excel | Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2009 | | |
4472 | 100001374 | Hướng dẫn thực hành microsoft Windows 95 | Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến. | Giáo Dục | 1995 | | |
4473 | 5737 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS5. Tập 2 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4474 | 5738 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS5. Tập 2 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4475 | 5784 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS5. Tập 2 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4476 | 5783 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS5. Tập 2 | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2011 | | |
4477 | 4538 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4478 | 4537 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4479 | 4536 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4480 | 4535 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4481 | 4534 | Hướng dẫn thực hành photoshop CS6: Chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 | Khải Hoàn. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
4482 | 7841 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ dầu | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2015 | | |
4483 | 7842 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ dầu | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2015 | | |
4484 | 7843 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ dầu | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2015 | | |
4485 | 7844 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2015 | | |
4486 | 7845 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2015 | | |
4487 | 7846 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2015 | | |
4488 | 4442 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 2008 | | |
4489 | 4443 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 2008 | | |
4490 | 4468 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4491 | 4469 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4492 | 100000955 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 1999 | | |
4493 | 100000954 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Đà Nẵng | 1999 | | |
4494 | 4445 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4495 | 4444 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4496 | 7831 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4497 | 7832 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4498 | 7834 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2011 | | |
4499 | 804 | Hướng dẫn thực hành tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng thương mại | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
4500 | 100001945 | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
4501 | 100001946 | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
4502 | 509 | Hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán Việt Nam | Hà Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4503 | 1238 | Hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán ngân sách áp dụng cho hệ thống thông tin quản lý ngân sách và xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2010: Theo thông tư số 212-2009 | TT-BTC ngày 6 - 11- 2009 của Bộ tài Chính / Phan Đoàn Minh Thảo [sưu tầm]. | Lao Động | 2009 | | |
4504 | 100000683 | Hướng dẫn thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm kinh phí, lập báo cáo, phân bổ thu chi, quyết toán ngân sách nhà nước | Phan Trung Hoàn sưu tầm. | Lao Động - Xã Hội | 2007 | | |
4505 | 6469 | Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hoá đơn, chứng từ | Bộ tài chính. | Phương Đông | 2010 | | |
4506 | 6468 | Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hoá đơn, chứng từ | Bộ tài chính. | Phương Đông | 2010 | | |
4507 | 6467 | Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hoá đơn, chứng từ | Bộ tài chính. | Phương Đông | 2010 | | |
4508 | 7606 | Hướng dẫn thực hiện quản lý chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh trong bệnh viện và quy trình kỹ thuật khám chữa bệnh, điều kiện cơ sở vật chất, kỹ thuật, thiết bị trong các cơ sở y tế 2013 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Y Học | 2013 | | |
4509 | 7602 | Hướng dẫn thực hiện quản lý chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh trong bệnh viện và quy trình kỹ thuật khám chữa bệnh, điều kiện cơ sở vật chất, kỹ thuật, thiết bị trong các cơ sở y tế 2013 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Y Học | 2013 | | |
4510 | 1796 | Hướng dẫn thực hiện quản lý tài chính: Theo chế độ tự chủ chi tiêu, mua sắm thiết bị, tự chịu trách nhiệm kinh phí, định mức biên chế, lập báo cáo, thẩm định quyết toán, phân bố thu chi ngân sách nhà nước. | | Thống Kê | 2007 | | |
4511 | 1673 | Hướng dẫn thực hiện thuế trong kinh doanh và khai báo | Vũ Nhật Tân. | Thống Kê | 2010 | | |
4512 | 1752 | Hướng dẫn thực hiện thuế trong kinh doanh và khai báo | Vũ Nhật Tân. | Thống Kê | 2010 | | |
4513 | 5486 | Hướng dẫn thực hiện thông tư mới sửa đổi về quản lý thuế | Nguyễn Khắc Oánh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
4514 | 7559 | Hướng dẫn tiêu chuẩn quy trình xét tặng danh hiệu Nhà giáo nhân dân, Nhà giáo ưu tú - Nâng cao chuẩn mực đạo đức đối với cán bộ giáo viên | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
4515 | 5484 | Hướng dẫn tiêu chuẩn quy trình xét tặng danh hiệu nhà giáo nhân dân, nhà giáo ưu tú - Nâng cao chuẩn mực đạo đức đối với cán bộ giáo viên | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
4516 | 2310 | Hướng dẫn tìm hiểu các luật có hiệu luật từ ngày 1 | 1/2010. : Tập 1 / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4517 | 2309 | Hướng dẫn tìm hiểu các luật có hiệu lực từ ngày 1 | 1/2010. :Tập 2 / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4518 | 2401 | Hướng dẫn tìm hiểu các luật có hiệu lực từ ngày 1 | 1/2010. :Tập 2 / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4519 | 2400 | Hướng dẫn tìm hiểu các luật có hiệu lực từ ngày 1 | 1/2010. Tập 1 / Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4520 | 2311 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về hồ sơ mời thầu xây lắp | Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4521 | 2405 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về hồ sơ mời thầu xây lắp | Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4522 | 2412 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về hồ sơ mời thầu xây lắp | Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4523 | 2325 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về đấu thầu & lựa chọn nhà thầu xây dựng | Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4524 | 2404 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về đấu thầu & lựa chọn nhà thầu xây dựng | Luật gia Ngô Quỳnh Hoa. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4525 | 2326 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về: kế toán áp dụng đối với quỹ đầu tư phát triển địa phương, áp dụng cho hệ số thông tin quản lý ngân sách, và nghiệp vụ kho bạc | Ths Đinh Quỳnh Trang. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4526 | 2409 | Hướng dẫn tìm hiểu các văn bản pháp luật mới nhất về: kế toán áp dụng đối với quỹ đầu tư phát triển địa phương, áp dụng cho hệ số thông tin quản lý ngân sách, và nghiệp vụ kho bạc | Ths Đinh Quỳnh Trang. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4527 | 3877 | Hướng dẫn tìm hiểu luật tố tụng hành chính và các văn bản giải quyết các khiếu kiện hành chính | Trần Đông Phong. | Lao Động | 2011 | | |
4528 | 100003571 | Hướng dẫn trả lời các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2008 | | |
4529 | 100003570 | Hướng dẫn trả lời các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2008 | | |
4530 | 100003569 | Hướng dẫn trả lời các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2008 | | |
4531 | 4768 | Hướng dẫn trị pan Windows XP | Phạm Hoàng Dũng. | Lao động Xã hội | 2007 | | |
4532 | 4767 | Hướng dẫn trị pan Windows XP | Phạm Hoàng Dũng. | Lao động Xã hội | 2007 | | |
4533 | 100002839 | Hướng dẫn tự học Autocad 2000 toàn tập. Tập 2 | Trung Nguyên, Giang Đô. | Thống Kê | 2000 | | |
4534 | 2301 | Hướng dẫn tự học Autocad 2011 & Autocad LT 2011: thiết kế trong môi trường 2D. tập | Th.s Lữ Đức Hào. | Hồng Đức | 2010 | | |
4535 | 2300 | Hướng dẫn tự học Autocad 2011 & Autocad LT 2011: thiết kế trong môi trường 3D. : tập 2 | Th.s Lữ Đức Hào. | Hồng Đức | 2010 | | |
4536 | 6389 | Hướng dẫn tự học Autodesk AutoCad 2013: Vẽ các mô hình căn bản | VL. Comp Tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
4537 | 6392 | Hướng dẫn tự học Autodesk AutoCad 2013: Vẽ các mô hình căn bản | VL. Comp Tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
4538 | 6391 | Hướng dẫn tự học Autodesk AutoCad 2013: Vẽ các mô hình căn bản | VL. Comp Tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
4539 | 5805 | Hướng dẫn tự học các thao tác nhanh bằng phím tắt đồ hoạ máy tính CS, CS2, CS3 và CS4 | Nguyễn Hải Nam. | Hồng Đức | 2010 | | |
4540 | 5806 | Hướng dẫn tự học các thao tác nhanh bằng phím tắt đồ hoạ máy tính CS, CS2, CS3 và CS4 | Nguyễn Hải Nam. | Hồng Đức | 2010 | | |
4541 | 5792 | Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình C # 3.0 | Nguyễn Nam Thuận. | Truyền Thông | 2010 | | |
4542 | 5791 | Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình C # 3.0 | Nguyễn Nam Thuận. | Truyền Thông | 2010 | | |
4543 | 5781 | Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình JavaScript | Nguyễn Nam Thuận. | Thông Tin và Truyền Thông | 2010 | | |
4544 | 2632 | Hướng dẫn tự học photoshop Elements 7 | Phan Thanh Hậu, Phan Hùng Sĩ. | Hồng Đức | 2009 | | |
4545 | 100002838 | Hướng dẫn tự học thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D với AutoCad 2005. Tập 1 | Nguyễn Công Sơn, Hoàng Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
4546 | 100001345 | Hướng dẫn tự học thiết kế bản vẽ kỹ thuật 3D với Autocad 2005. Tập 2 | Nguyễn Công Sơn, Hoàng Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
4547 | 100001346 | Hướng dẫn tự học thiết kế bản vẽ kỹ thuật 3D với Autocad 2005. Tập 2 | Nguyễn Công Sơn, Hoàng Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
4548 | 7997 | Hướng dẫn tự tự học Coreldraw X6 căn bản | VL.Comp biên soạn. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
4549 | 7998 | Hướng dẫn tự tự học Coreldraw X6 căn bản | VL.Comp biên soạn. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
4550 | 7999 | Hướng dẫn tự tự học Coreldraw X6 căn bản | VL.Comp biên soạn. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
4551 | 5780 | Hướng dẫn từng bước tự học và thực hành Visual C # 2008 kèm theo các bài tập ứng dụng: Toàn tập | Trịnh Quốc Tiến. | Hồng Đức | 2008 | | |
4552 | 5779 | Hướng dẫn từng bước tự học và thực hành Visual C # 2008 kèm theo các bài tập ứng dụng: Toàn tập | Trịnh Quốc Tiến. | Hồng Đức | 2008 | | |
4553 | 7570 | Hướng dẫn tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh, phòng chống chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường và 645 câu giải đáp tình huống về quy chuẩn quốc gia vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục | Bộ Y Tế. | Y Học | 2012 | | |
4554 | 7571 | Hướng dẫn tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh, phòng chống chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường và 645 câu giải đáp tình huống về quy chuẩn quốc gia vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục | Bộ Y Tế. | Y Học | 2012 | | |
4555 | 4634 | Hướng dẫn tổ chức trò chơi dân gian trong nhà trường | Vũ Kim Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
4556 | 4633 | Hướng dẫn tổ chức trò chơi dân gian trong nhà trường | Vũ Kim Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
4557 | 4632 | Hướng dẫn tổ chức trò chơi dân gian trong nhà trường | Vũ Kim Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
4558 | 4631 | Hướng dẫn tổ chức trò chơi dân gian trong nhà trường | Vũ Kim Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
4559 | 4630 | Hướng dẫn tổ chức trò chơi dân gian trong nhà trường | Vũ Kim Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
4560 | 100001348 | Hướng dẫn vẽ thiết kế kiến trúc và xây dựng bằng máy tính | Quang Huy. | Thống Kê | 2003 | | |
4561 | 100001347 | Hướng dẫn vẽ thiết kế kiến trúc và xây dựng bằng máy tính | Quang Huy. | Thống Kê | 2003 | | |
4562 | 2417 | Hướng dẫn về lập, quản lý, sử dụng kinh phí, quyết toán thu chi và xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2011 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
4563 | 100001349 | Hướng dẫn xử lý ảnh,ghi đĩa CD nhạc và xử lý hình ảnh video với Windows XP | Trần Văn Minh. | Thống Kê | 2003 | | |
4564 | 100001350 | Hướng dẫn xử lý ảnh,ghi đĩa CD nhạc và xử lý hình ảnh video với Windows XP | Trần Văn Minh. | Thống Kê | 2003 | | |
4565 | 100003439 | Hướng dẫn xử lý ngân sách cuối năm và lập báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước hàng năm: Theo thông tư số 108 ngày 18 - 11- 2008 của Bộ trưởng Bộ tài chính | Bộ Tài Chính. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
4566 | 8339 | Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục theo chủ đề (Trẻ 24-36 tháng tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm. | NXB - GDVN | 2015 | | |
4567 | 100002258 | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
4568 | 100002259 | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
4569 | 100002260 | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
4570 | 2796 | Hướng dẫn đọc để hiểu UCP - DC 600 | Võ Thanh Thu. | Thống Kê | 2007 | | |
4571 | 100003574 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài trắc nghiệm môn vật lí : Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2009 | | |
4572 | 100003573 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài trắc nghiệm môn vật lí : Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2009 | | |
4573 | 100003572 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài trắc nghiệm môn vật lí : Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng. | ĐHQG | 2009 | | |
4574 | 100003700 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài tập trắc nghiệm Hoá học vô cơ: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo Dục và Đào tạo dùng cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi quốc gia | Trần Quang Hiếu, Nguyễn Đình Độ. | ĐHQG | 2009 | | |
4575 | 100003701 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài tập trắc nghiệm Hoá học vô cơ: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo Dục và Đào tạo dùng cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi quốc gia | Trần Quang Hiếu, Nguyễn Đình Độ. | ĐHQG | 2009 | | |
4576 | 100003699 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài tập trắc nghiệm Hoá học vô cơ: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo Dục và Đào tạo dùng cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi quốc gia | Trần Quang Hiếu, Nguyễn Đình Độ. | ĐHQG | 2009 | | |
4577 | 100003617 | Hướng dẫn ôn tập Hoá học 12. Tập 1: Phần Hữu cơ | Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Bùi Ngọc Quý. | Giáo Dục | 2009 | | |
4578 | 100003615 | Hướng dẫn ôn tập Hoá học 12. Tập 1: Phần Hữu cơ | Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Bùi Ngọc Quý. | Giáo Dục | 2009 | | |
4579 | 100003616 | Hướng dẫn ôn tập Hoá học 12. Tập 1: Phần Hữu cơ | Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Bùi Ngọc Quý. | Giáo Dục | 2009 | | |
4580 | 100003614 | Hướng dẫn ôn tập Hoá học 12. Tập 1: Phần Hữu cơ | Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Bùi Ngọc Quý. | Giáo Dục | 2009 | | |
4581 | 100003613 | Hướng dẫn ôn tập Hoá học 12. Tập 1: Phần Hữu cơ | Lê Quỳnh Liên, Nguyễn Bùi Ngọc Quý. | Giáo Dục | 2009 | | |
4582 | 5606 | Hướng dẫn ôn tập môn Hoá học lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên | Phạm Đình Hiến, Phạm Thị Ngọc Hải. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
4583 | 100002482 | Hướng dẫn ôn tập môn Hoá học: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BTVH năm học 2007 - 2008 | Vũ Anh Tuấn, Phạm Thị Ngọc Hải. | Giáo Dục | 2008 | | |
4584 | 100002484 | Hướng dẫn ôn tập môn Hoá học: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BTVH năm học 2007 - 2008 | Vũ Anh Tuấn, Phạm Thị Ngọc Hải. | Giáo Dục | 2008 | | |
4585 | 100002483 | Hướng dẫn ôn tập môn Hoá học: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BTVH năm học 2007 - 2008 | Vũ Anh Tuấn, Phạm Thị Ngọc Hải. | Giáo Dục | 2008 | | |
4586 | 100002485 | Hướng dẫn ôn tập môn Văn - Tiếng Việt: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Khắc Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
4587 | 100002486 | Hướng dẫn ôn tập môn Văn - Tiếng Việt: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Khắc Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
4588 | 5604 | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên | Nguyễn Thị Hồng Liên, Lại Thị Thu Thuỷ. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
4589 | 100002493 | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử: Chuẩn bị thi Tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Thị Hồng Liên, Lại Thị Thu Thuý. | Giáo Dục | 2008 | | |
4590 | 100002491 | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử: Chuẩn bị thi Tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Thị Hồng Liên, Lại Thị Thu Thuý. | Giáo Dục | 2008 | | |
4591 | 100002492 | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử: Chuẩn bị thi Tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Thị Hồng Liên, Lại Thị Thu Thuý. | Giáo Dục | 2008 | | |
4592 | 100002489 | Hướng dẫn ôn tập môn sinh học: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Ngô Văn Hưng, Trần Đình Quân. | Giáo Dục | 2008 | | |
4593 | 100002488 | Hướng dẫn ôn tập môn sinh học: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Ngô Văn Hưng, Trần Đình Quân. | Giáo Dục | 2008 | | |
4594 | 100002490 | Hướng dẫn ôn tập môn sinh học: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Ngô Văn Hưng, Trần Đình Quân. | Giáo Dục | 2008 | | |
4595 | 5610 | Hướng dẫn ôn tập môn toán lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên | Phạm Vĩnh Phúc, Hà Xuân Thành. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
4596 | 100002495 | Hướng dẫn ôn tập môn toán: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Phạm Vĩnh Phúc, Nguyễn Thế Mạnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
4597 | 100002494 | Hướng dẫn ôn tập môn toán: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Phạm Vĩnh Phúc, Nguyễn Thế Mạnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
4598 | 5600 | Hướng dẫn ôn tập môn vật lý lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên | Kiều Thị Bình, Nguyễn Trọng Sửu. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
4599 | 100002480 | Hướng dẫn ôn tập môn địa lí: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen. | Giáo Dục | 2008 | | |
4600 | 100002481 | Hướng dẫn ôn tập môn địa lí: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen. | Giáo Dục | 2008 | | |
4601 | 100002479 | Hướng dẫn ôn tập môn địa lí: Chuẩn bị thi tốt nghiệp BT THPT năm học 2007 - 2008 | Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen. | Giáo Dục | 2008 | | |
4602 | 5602 | Hướng dẫn ôn tập môn địa lý lớp 12: Dùng cho giáo dục thường xuyên | Nguyễn Việt Hùng, Điêu Thị Thuỷ Nguyên. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
4603 | 4183 | Hướng dẫn hoàn thiện thể chế công tác quản lý công chức trong điều kiện phát triển và hội nhập | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
4604 | 1778 | Hừng đông: Tiểu thuyết | Srephenie Meyer, Tịnh Thuỷ dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4605 | 4329 | Học chữ Nhẫn trong cuộc sống | Hoa Thuỷ Phụng biên soạn. | Thanh Niên | 2009 | | |
4606 | 4328 | Học chữ Nhẫn trong cuộc sống | Hoa Thuỷ Phụng biên soạn. | Thanh Niên | 2009 | | |
4607 | 8294 | Hồ Chí Minh với thế hệ trẻ | Lê Văn Yên - Võ Tú Oanh. | Hà nội | 2010 | | |
4608 | 8293 | Hồ Chí Minh với thế hệ trẻ | Lê Văn Yên - Võ Tú Oanh. | Hà nội | 2010 | | |
4609 | 8292 | Hồ Chí Minh với thế hệ trẻ | Lê Văn Yên - Võ Tú Oanh. | Hà nội | 2010 | | |
4610 | 4252 | Hồ Xuân Hương: Thơ | Huyền Li biên soạn. | Văn Học | 2010 | | |
4611 | 4253 | Hồ Xuân Hương: Thơ | Huyền Li biên soạn. | Văn Học | 2010 | | |
4612 | 8646 | Hệ Thống Thông Tin Tài Chính Ngân Hàng | PGS.TS. Phan Thị Cúc - ThS. Đoàn Văn Huy. | NXB ĐHQG | 2010 | | |
4613 | 100001354 | Hệ Thống viễn thông. Tập 2 | Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. | Giáo Dục | 2003 | | |
4614 | 100001353 | Hệ Thống viễn thông. Tập 2 | Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. | Giáo Dục | 2003 | | |
4615 | 8675 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access | PGS.TS. Nguyễn Văn Nghiêm - KS. Lê Thị Hoàng Anh. | NXB Xây dựng | 2016 | | |
4616 | 8638 | Hệ thống Bài tập, Bài giải và dạng đề thi Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại | PGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn. | NXB Kinh Tế | 2015 | | |
4617 | 1478 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục. Tập 5 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [Và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
4618 | 1474 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục. Tập 5 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [Và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
4619 | 1475 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục. Tập 5 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [Và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
4620 | 1477 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục. Tập 5 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [Và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
4621 | 1476 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục. Tập 5 | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [Và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
4622 | 6457 | Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị, Phạm Quang Huy. | Phương Đông | 2012 | | |
4623 | 6456 | Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị, Phạm Quang Huy. | Phương Đông | 2012 | | |
4624 | 6455 | Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị, Phạm Quang Huy. | Phương Đông | 2012 | | |
4625 | 475 | Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị | Huỳnh Lợi. | Thống Kê | 2007 | | |
4626 | 6411 | Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn. | Đại Học Quốc Gia Tp.HCM | 2011 | | |
4627 | 6412 | Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn. | Đại Học Quốc Gia Tp.HCM | 2011 | | |
4628 | 6409 | Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn. | Đại Học Quốc Gia Tp.HCM | 2011 | | |
4629 | 100000680 | Hệ thống các quy định, quy chế mới về Giáo dục - Đào tạo và các chế độ chính sách đối với Giáo viên, Cán bộ công chức | Quốc Cường, Thanh Thảo. | Lao động Xã hội | 2006 | | |
4630 | 100003461 | Hệ thống các tiêu chuẩn về vật tư trang thiết bị ngành y tế | Hồng Anh. | Thống Kê | 2008 | | |
4631 | 1416 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục | Nguyễn Thành Long. | Lao động | 2007 | | |
4632 | 1415 | Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục | Nguyễn Thành Long. | Lao động | 2007 | | |
4633 | 899 | Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho kế toán trưởng trong các cơ quan hành chính sự nghiệp và hoạt động kinh doanh | Nguyễn Thành Long [sưu tầm] | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
4634 | 896 | Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm] | Thống Kê | 2005 | | |
4635 | 100000758 | Hệ thống các văn bản pháp quy hiện hành mới nhất về tài chính ngành Giáo dục Đào tạo | Hồ Ngọc Cẩn [và nh.ng.khác] | Tài chính | 2003 | | |
4636 | 100000760 | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên ngành Giáo dục và Đào tạo | Thuỷ Ngân. | Lao động Xã hội | 2005 | | |
4637 | 100000761 | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên ngành Giáo dục và Đào tạo | Thuỷ Ngân. | Lao động Xã hội | 2005 | | |
4638 | 100000759 | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên ngành Giáo Dục và Đào Tạo | Thuỷ Ngân sưu tầm và biên soạn. | Lao Động - Xã Hội | 2005 | | |
4639 | 4707 | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên. Tập 1 | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
4640 | 4706 | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường. Tập 2 | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
4641 | 1199 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ tại các trường Đại học, Cao đẳng và TCCN | Phạm Quang Huy. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4642 | 1319 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ tại các trường Đại học, Cao đẳng và TCCN | Phạm Quang Huy. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4643 | 1198 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải kế toán Mỹ: Dùng cho sinh viên học kế toán Mỹ tại các trường Đại học, Cao đẳng và TCCN | Phạm Quang Huy. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4644 | 100000686 | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp | Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa. | Tài Chính | 2006 | | |
4645 | 100000685 | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp | Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa. | Tài Chính | 2006 | | |
4646 | 100000703 | Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về Giáo dục - Đào tạo | Bộ GD &ĐT. | Giáo Dục | 2000 | | |
4647 | 7803 | Hệ thống kế toán Việt Nam - Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán 2015 | Bộ Tài Chính. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
4648 | 7804 | Hệ thống kế toán Việt Nam - Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán 2015 | Bộ Tài Chính. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
4649 | 7805 | Hệ thống kế toán Việt Nam - Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán 2015 | Bộ Tài Chính. | Lao Động Xã Hội | 2014 | | |
4650 | 100002586 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt | Trần Ngọc Thêm. | Giáo Dục | 2006 | | |
4651 | 100002585 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt | Trần Ngọc Thêm. | Giáo Dục | 2006 | | |
4652 | 100002584 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt | Trần Ngọc Thêm. | Giáo Dục | 2006 | | |
4653 | 100002583 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt | Trần Ngọc Thêm. | Giáo Dục | 2006 | | |
4654 | 100002582 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt | Trần Ngọc Thêm. | Giáo Dục | 2006 | | |
4655 | 3879 | Hệ thống luật của Quốc hội khoá XII năm 2009 - 2010 | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4656 | 3271 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới, pháp luật mới về quản lý sử dụng kinh phí, vốn đầu tư từ ngân sách chi công tác phí, đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng, bán đấu giá tài sản nhà nước | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2010 | | |
4657 | 7853 | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới | Trần Thế San, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
4658 | 7854 | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới | Trần Thế San, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
4659 | 7855 | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới | Trần Thế San, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
4660 | 100000896 | Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn | Nguyễn Minh Đức. | Tổng Hợp | 2004 | | |
4661 | 100001010 | Hệ thống thuỷ lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thuỷ lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô | Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
4662 | 100001009 | Hệ thống thuỷ lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thuỷ lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô | Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
4663 | 100001008 | Hệ thống thuỷ lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thuỷ lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô | Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
4664 | 801 | Hệ thống thông tin kế toán. Tập 1 | Thái Phúc Huy. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4665 | 2817 | Hệ thống thông tin quản trị | Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Huỳnh Anh Vũ. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4666 | 2818 | Hệ thống thông tin quản trị | Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Huỳnh Anh Vũ. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4667 | 2819 | Hệ thống thông tin quản trị | Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Huỳnh Anh Vũ. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4668 | 2190 | Hệ thống tiêu chuẩn ngành điện quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Kỹ thuật điện, an toàn điện | Lê Anh Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
4669 | 3179 | Hệ thống từ vựng biểu đạt ý nghĩa thân tộc trong tiếng Hán và trong tiếng Việt | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
4670 | 100001351 | Hệ thống viễn thông. Tập 1 | Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. | Giáo Dục | 2004 | | |
4671 | 100001352 | Hệ thống viễn thông. Tập 1 | Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. | Giáo Dục | 2004 | | |
4672 | 1007 | Hệ thống văn bản mới nhất về ngân hàng và các tổ chức tín dụng | Thanh Thảo [sưu tầm] | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
4673 | 883 | Hệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn thực hiện chế độ lương mới: Áp dụng từ tháng 01 năm 2005 | Thuỷ Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4674 | 882 | Hệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn thực hiện chế độ lương mới: Áp dụng từ tháng 01 năm 2005 | Thuỷ Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4675 | 100000687 | Hệ thống văn bản pháp luật về Giáo Dục - Đào Tạo | Lê Kiên sưu tầm. | Lao Động - Xã Hội | 2006 | | |
4676 | 100000763 | Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý tài chính đối với ngành Giáo dục - Đào tạo | Bộ Tài Chính. | Tài Chính | 2004 | | |
4677 | 100000776 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng | Lê Minh Nghĩa. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
4678 | 100000775 | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng | Lê Minh Nghĩa. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
4679 | 100000679 | Hệ thống văn bản pháp quy về chủ trương cải cách hành chính và công tác văn thư lưu trữ ở Việt Nam | Hồ Ngọc Cẩn. | Lao động Xã hội | 2005 | | |
4680 | 1758 | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho môn học pháp luật đại cương | Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thuý Nga. | Thống Kê | 2010 | | |
4681 | 1728 | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho môn học pháp luật đại cương | Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thuý Nga. | Thống Kê | 2010 | | |
4682 | 1668 | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dành cho môn học pháp luật đại cương | Nguyễn Anh Tuấn, Trần Thuý Nga. | Thống Kê | 2010 | | |
4683 | 807 | Hệ thống văn bản về chế độ kiểm toán hiện hành | Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy. | Thống Kê | 2008 | | |
4684 | 100002674 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Ngọc Phương. | Giáo Dục | 2007 | | |
4685 | 100002673 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Ngọc Phương. | Giáo Dục | 2007 | | |
4686 | 100002672 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Ngọc Phương. | Giáo Dục | 2007 | | |
4687 | 100002671 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Ngọc Phương. | Giáo Dục | 2007 | | |
4688 | 100002670 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Ngọc Phương. | Giáo Dục | 2007 | | |
4689 | 100002683 | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế | Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4690 | 100002682 | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế | Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4691 | 100002681 | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế | Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4692 | 100002680 | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế | Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4693 | 100002684 | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế | Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. | Giáo Dục | 2007 | | |
4694 | 7850 | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới | Trần Thế San, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
4695 | 7851 | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới | Trần Thế San, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
4696 | 7852 | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới | Trần Thế San, Trần Duy Nam. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2009 | | |
4697 | 1406 | Hệ tư tưởng Đức | C.Mác, Ph.Ăng Ghen. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
4698 | 1405 | Hệ tư tưởng Đức | C.Mác, Ph.Ăng Ghen. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
4699 | 100001355 | Hệ điều hành MS - Dos 5.0 | Trần Ngọc Sơn, Lương Văn Thụy. | Lưu hành nội bộ | 1992 | | |
4700 | 100001871 | Hội An Quê Tôi | Minh Hương. | Văn Học | 2000 | | |
4701 | 4400 | Hội chợ phù hoa | William Makepeacc Thackeray, Bích Hiền, Mai Chi dịch. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
4702 | 4399 | Hội chợ phù hoa | William Makepeacc Thackeray, Bích Hiền, Mai Chi dịch. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
4703 | 100001356 | Hỗ trợ bạn đọc trở thành chuyên gia sửa chữa nâng cấp bảo trì máy tính | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2002 | | |
4704 | 4750 | Hồ Chí Minh - Chân dung một con người: 40 năm thực hiện di chúc 1962 - 2009 và 119 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh 1890 - 2009 | Hồng Anh sưu tầm. | Lao Động | 2009 | | |
4705 | 2954 | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1911 - 1929 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4706 | 2953 | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1911 - 1929 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4707 | 3028 | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1941 - 1945 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4708 | 3043 | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1941 - 1945 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4709 | 3022 | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động kháng chiến 1946 - 1954 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4710 | 3023 | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động kháng chiến 1946 - 1954 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4711 | 3019 | Hồ Chí Minh chân dung nột tâm hồn và trí tuệ vĩ đại | Trần Văn Giàu. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
4712 | 3018 | Hồ Chí Minh chân dung nột tâm hồn và trí tuệ vĩ đại | Trần Văn Giàu. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
4713 | 3026 | Hồ Chí Minh một người Châu Á của mọi thời đại | Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
4714 | 3027 | Hồ Chí Minh một người Châu Á của mọi thời đại | Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
4715 | 2999 | Hồ Chí Minh một nhân cách vĩ đại | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
4716 | 2998 | Hồ Chí Minh một nhân cách vĩ đại | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
4717 | 2669 | Hồ Chí Minh nhà văn hoá kiệt xuất | Song Thành. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
4718 | 2668 | Hồ Chí Minh nhà văn hoá kiệt xuất | Song Thành. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
4719 | 8539 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4720 | 8540 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4721 | 8541 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4722 | 8542 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4723 | 8543 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4724 | 8544 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4725 | 8545 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4726 | 8546 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4727 | 8547 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4728 | 8548 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4729 | 8549 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4730 | 8550 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4731 | 8551 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4732 | 8552 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4733 | 8553 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4734 | 8554 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4735 | 8555 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4736 | 8557 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4737 | 8558 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4738 | 8559 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4739 | 8560 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4740 | 8561 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4741 | 8562 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4742 | 8563 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4743 | 8564 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4744 | 8565 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4745 | 8566 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4746 | 8567 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4747 | 8568 | Hồ Chí Minh toàn tập (Tập 9) 1945-1955 | Hội đồng xuất bản. | NXB - Chính trị quốc gia - Sự thật | 2011 | | |
4748 | 3035 | Hồ Chí Minh từ đạo đức truyền thống đến đạo đức cách mạng | Vi Quang Thọ. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
4749 | 3036 | Hồ Chí Minh từ đạo đức truyền thống đến đạo đức cách mạng | Vi Quang Thọ. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
4750 | 2997 | Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử | Nguyễn Thiều Hoa. | Thanh Niên | 2010 | | |
4751 | 2996 | Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử | Nguyễn Thiều Hoa. | Thanh Niên | 2010 | | |
4752 | 2952 | Hồ Chí Minh và vận mệnh đất nước | Vũ Ngọc Khánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4753 | 2951 | Hồ Chí Minh và vận mệnh đất nước | Vũ Ngọc Khánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
4754 | 2391 | Hồ Chí Minh với Châu Phi | Lê Cung. | Thuận Hoá | 2001 | | |
4755 | 2540 | Hồ Chí Minh với công tác giáo dục trong nhà trường | Lê Huy Hoà. | Lao Động | 2010 | | |
4756 | 2672 | Hồ Chí Minh với sự nghiệp độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam | Vũ Đình Hoè, Bùi Đình Phong. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
4757 | 2673 | Hồ Chí Minh với sự nghiệp độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam | Vũ Đình Hoè, Bùi Đình Phong. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
4758 | 3051 | Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Trần Văn Miều, Nguyễn Việt Hùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
4759 | 3048 | Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Trần Văn Miều, Nguyễn Việt Hùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
4760 | 2943 | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Văn Tùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
4761 | 2942 | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Văn Tùng. | Thanh Niên | 2010 | | |
4762 | 2993 | Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa con người và văn hoá | Phạm Minh Hạc, Phạm Thành Nghị. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
4763 | 2992 | Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa con người và văn hoá | Phạm Minh Hạc, Phạm Thành Nghị. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
4764 | 2392 | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Ngọc Quỳnh, Hồng Lam. | Thanh Niên | 2008 | | |
4765 | 2385 | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Ngọc Quỳnh, Hồng Lam. | Thanh Niên | 2008 | | |
4766 | 3050 | Hồ Chí Minh về xây dựng củng cố tổ chức Đảng | Nguyễn Vũ, Nguyễn Thái Anh. | Thanh Niên | 2010 | | |
4767 | 3049 | Hồ Chí Minh về xây dựng củng cố tổ chức Đảng | Nguyễn Vũ, Nguyễn Thái Anh. | Thanh Niên | 2010 | | |
4768 | 2188 | Hồ Quý Ly | Nguyễn Xuân Khánh. | Phụ Nữ | 2010 | | |
4769 | 2624 | Hồ Xuân Hương: Thơ | Huyền Ly, Lâm Hạnh biên soạn. | Văn Học | 2010 | | |
4770 | 8633 | Hồ sơ thanh toán, quyết toán ngân sách qua kho bạc Nhà nước và định mức chi tiêu các khoản chi thường xuyên theo chế độ mới nhất năm 2019 | Phan Ngọc Chính. | NXB Bộ tài chính | 2019 | | |
4771 | 4822 | Hồ sơ tội ác của đế quốc Mỹ trong chiến tranh xâm lược Việt Nam | Phạm Hùng. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
4772 | 7731 | Hồi sức cấp cứu: Tiếp cận theo các phác đồ | Nguyễn Đạt Anh, Đặng Quốc Tuấn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2012 | | |
4773 | 7604 | Hồi sức cấp cứu: Tiếp cận theo các phác đồ | Nguyễn Đạt Anh, Đặng Quốc Tuấn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2012 | | |
4774 | 7588 | Hồi sức cấp cứu: Tiếp cận theo các phác đồ | Nguyễn Đạt Anh, Đặng Quốc Tuấn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2012 | | |
4775 | 100001872 | Hồn Bướm Mơ Tiên | Khái Hưng. | Văn Nghệ | 1999 | | |
4776 | 8608 | Hồn thơ kỷ niệm Đời & Tôi - Tập 2 | Phạm Phúc Toại. | NXB Văn hoá - Nghệ thuật | 2012 | | |
4777 | 100002560 | Hồn đất: Tập truyện | Thiên Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2004 | | |
4778 | 5026 | Hồng Lâu mộng | Tào Tuyết Cần. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
4779 | 5025 | Hồng Lâu mộng | Tào Tuyết Cần. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
4780 | 8261 | HỒ CHÍ MINH Tinh hoa và khí phách của dân tộc | Phạm Văn Đồng. | Chính trị quốc gia - sự thật | 2012 | | |
4781 | 8132 | Ich auch! | Lawrence Schimel.Doug Cushman. | | | | |
4782 | 7414 | Ielts Practice exams: CD 1+ CD2. | | | | | |
4783 | 7016 | Ielts to success Preparation tips and practice tests | Janina Tucker. | Trẻ | 2004 | | |
4784 | 7015 | Ielts to success Preparation tips and practice tests | Janina Tucker. | Trẻ | 2004 | | |
4785 | 7014 | Ielts to success Preparation tips and practice tests | Janina Tucker. | Trẻ | 2004 | | |
4786 | 100001376 | Inside C# | Phạm Hồng Tài, Nguyễn Phước Lành. | Thống Kê | 2002 | | |
4787 | 100001585 | Insight Into Ielts Extra with answers: Chương trình luyện thi IELTS | Vanessa Jakeman, Clare McDowell, Nguyễn Văn Phước dịch. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
4788 | 7018 | Insight into Ielts Extra with Answer | Vanessa Jakeman. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
4789 | 7021 | Insight into Ielts Extra with Answer | Vanessa Jakeman. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
4790 | 7017 | Insight into Ielts Extra with Answer | Vanessa Jakeman. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
4791 | 100001568 | Instant Ielts: Tài liệu luyện thi Ielts | Lê Huy Lâm. | Tổng Hợp | 2004 | | |
4792 | 100001378 | Internet toàn tập: Hướng dẫn thao tác và ứng dụng thực tế | Đoàn Công Hùng. | Trẻ | 1998 | | |
4793 | 2504 | Jade: Tiểu thuyết tư liệu | bradley S. O'Leaary, Edward Lee, Nguyễn Tuệ Đan dịch. | Công An Nhân Dân | 2008 | | |
4794 | 100001379 | Java lập trình mạng | Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 2001 | | |
4795 | 100001382 | JavaScript : Tập 2 | Lê Minh Trí. | Trẻ | 2001 | | |
4796 | 100001381 | JavaScript. Tập 1:Thiết kế trang web chuyên nghiệp bằng các kỹ thuật và chương trình mới nhất | Lê Minh Trí. | Trẻ | 2001 | | |
4797 | 100001380 | JavaScript. Tập 1:Thiết kế trang web chuyên nghiệp bằng các kỹ thuật và chương trình mới nhất | Lê Minh Trí. | Trẻ | 2001 | | |
4798 | 4398 | Jen Erơ | Charlotte Bronte, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
4799 | 4397 | Jen Erơ | Charlotte Bronte, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
4800 | 5147 | Julia yêu dấu | Karen Robards, Sóng Vàng, Thanh Tuyền dịch. | Lao Động | 2012 | | |
4801 | 5146 | Julia yêu dấu | Karen Robards, Sóng Vàng, Thanh Tuyền dịch. | Lao Động | 2012 | | |
4802 | 4693 | Kẻ bị truy nã | John le Carré, Hiếu Tân dịch. | Nxb Hội Nhà văn | 2011 | | |
4803 | 100002988 | Kẻ vô luân | André Gide, Bùi Giáng dịch. | Văn Nghệ | 2007 | | |
4804 | 4552 | Khai thác một số dịch vụ Cloud Computing | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Phương Đông | 2011 | | |
4805 | 4551 | Khai thác một số dịch vụ Cloud Computing | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Phương Đông | 2011 | | |
4806 | 4550 | Khai thác một số dịch vụ Cloud Computing | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Phương Đông | 2011 | | |
4807 | 100002805 | Khám phá Windows XP | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
4808 | 100002807 | Khám phá Windows XP | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
4809 | 100002806 | Khám phá Windows XP | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
4810 | 4060 | Khám phá những điều phi thường | Rosamund Stone Zander, Triều Giang dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4811 | 4211 | Khám phá những điều phi thường | Rosamund Stone Zander, Triều Giang dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4812 | 3302 | Khám phá những điều phi thường | Rossamund Stone Zander, Benjamin Zander, Triều Giang. | Trẻ | 2010 | | |
4813 | 4651 | Khám phá sức mạnh bản thân | Gillian Stokes. | Tổng Hợp | 2010 | | |
4814 | 1123 | Khảo luận về thời đại Xuân Thu Chiến Quốc | Ngô Nguyên Phi. | Trẻ | 1999 | | |
4815 | 3204 | Khảo sát cách dùng từ ngữ Nam Bộ trong Cánh đồng bất tận của Nguyễn Ngọc Tư | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
4816 | 3203 | Khảo sát một số kết cấu cố định có hình thức tính từ, động từ + bụng, lòng, dạ trong tiếng Việt | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
4817 | 3205 | Khảo sát sự thể hiện tình thái trong tác phẩm Giông Tố của Vũ Trọng Phụng | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
4818 | 1870 | Khéo Tay Làm Bánh | Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Kim Phụng. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
4819 | 4802 | Khi rồng muốn thức dậy: Loay hoay với mô hình kinh tế sau đổi mới | Phạm Đỗ Chí. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
4820 | 100000899 | Khí cụ điện kết cấu sử dụng và sửa chữa | Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
4821 | 723 | Khí hậu biến đổi : Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại | Trang Quan Sen dịch. | Trẻ | 2008 | | |
4822 | 8806 | Khí nén & Thủy lực | Trần Thế San - Trần Thị Kim Lang. | NXB - Khoa học và Kỹ thuật | 2009 | | |
4823 | 100001874 | Kho Tàng Truyện Cổ Tích Việt Nam. Tập:1 | Nguyễn Đổng Chi. | Giáo Dục | 2000 | | |
4824 | 100001875 | Kho Tàng Truyện Cổ Tích Việt Nam. Tập:2 | Nguyễn Đổng Chi. | Giáo Dục | 2000 | | |
4825 | 7567 | Kho tàng truyện Trạng Việt Nam chon lọc | Khải Giang. | Nxb Đà Nẵng | 2010 | | |
4826 | 1423 | Khoa học quản lý nhà trường phổ thông | Trần Kiểm. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 | | |
4827 | 533 | Khoa học thông tin trong công tác quản lý | Lê Ngọc Hưởng. | Hải Phòng | 2003 | | |
4828 | 4100 | Khoảnh khắc cầu vồng: Hành trình tìm đến tình yêu và ý nghĩa cuộc sống | Edward M. Hallowell, M.D., Thanh Thảo biên dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4829 | 100002927 | Khói Lam Cuộc Tình: Tiểu Thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
4830 | 4026 | Khủng hoảng kinh tế thế giới: Những vấn đề lý luận và kinh nghiệm | Phạm Quốc Trung, Phạm Thị Tuý. | Chính Trị Quốc Gia - Sự Thật | 2011 | | |
4831 | 4025 | Khủng hoảng kinh tế thế giới: Những vấn đề lý luận và kinh nghiệm | Phạm Quốc Trung, Phạm Thị Tuý. | Chính Trị Quốc Gia - Sự Thật | 2011 | | |
4832 | 100003441 | Khởi nghiệp làm doanh nhân | Nguyễn Đỗ. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4833 | 3258 | Khởi nghiệp: bí quyết của người thành đạt | Đặng Đức Thành. | Trẻ | 2008 | | |
4834 | 3771 | Không chùn bước | Joseph M. Marshall III, Minh Trâm, Thanh Dung dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4835 | 6633 | Không có gì và không một ai | Nguyễn Đông Thức. | Trẻ | 2012 | | |
4836 | 6632 | Không có gì và không một ai | Nguyễn Đông Thức. | Trẻ | 2012 | | |
4837 | 3083 | Không còn tâm trạng để yêu: Tiểu thuyết | Rachel Gibson, Thiên Tứ dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
4838 | 4406 | Không gia đình | Hector Malot, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
4839 | 4405 | Không gia đình | Hector Malot, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
4840 | 3785 | Không gì là không thể | George Matthew Adams, Thu Hằng dịch. | Trẻ | 2010 | | |
4841 | 5325 | Không thể quên em: Tiểu thuyết | Hoa Thanh Thần, Đỗ Masi Quyên dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
4842 | 5326 | Không thể quên em: Tiểu thuyết | Hoa Thanh Thần, Đỗ Masi Quyên dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
4843 | 2493 | Không độ yêu | Khâu Hoa Đông, Phạm Thị Duyên Hồng dịch. | Văn Nghệ | 2006 | | |
4844 | 1208 | Kim Bình Mai. Tập 1: Tiểu thuyết | Tiếu Tiếu Sinh, Phan Văn Các giới thiệu. | Lao Động | 2010 | | |
4845 | 1209 | Kim Bình Mai. Tập 2 : Tiểu thuyết | Tiếu Tiếu Sinh, Phan Văn Cát giới thiệu. | Lao Động | 2010 | | |
4846 | 6063 | Kim chỉ nam của học sinh | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
4847 | 4259 | Kinh Thánh | Lê Xuân dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
4848 | 4260 | Kinh Thánh | Lê Xuân dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
4849 | 2950 | Kinh doanh ngoại hối | Đặng Hào Quang. | Thống Kê | 2010 | | |
4850 | 2949 | Kinh doanh ngoại hối | Đặng Hào Quang. | Thống Kê | 2010 | | |
4851 | 520 | Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý | Mỹ Nga. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4852 | 100003375 | Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý | Mỹ Nga. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4853 | 2643 | Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý | Mỹ Nga. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
4854 | 100002894 | Kinh doanh quốc tế | John D. Daniesl, Lee H. Radebaugh, Trương Công Minh dịch. | Thống Kê | 2005 | | |
4855 | 2813 | Kinh doanh theo mạng trên con đường chinh phục thành công. Tập 3: Thành công đang đến | Nguyễn Trung Toàn. | Lao Động | 2006 | | |
4856 | 2814 | Kinh doanh theo mạng trên con đường chinh phục thành công. Tập 3: Thành công đang đến | Nguyễn Trung Toàn. | Lao Động | 2006 | | |
4857 | 3838 | Kinh doanh và quảng cáo | Quách Đẩu, Bùi Huy. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4858 | 3839 | Kinh doanh và quảng cáo | Quách Đẩu, Bùi Huy. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
4859 | 4344 | Kinh dịch với cuộc sống con người: Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu | Đỗ Anh Thơ. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
4860 | 4345 | Kinh dịch với cuộc sống con người: Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu | Đỗ Anh Thơ. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
4861 | 100002329 | Kinh nghiệm và những câu hỏi hay | Đỗ Thanh Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
4862 | 100002330 | Kinh nghiệm và những câu hỏi hay | Đỗ Thanh Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
4863 | 8725 | Kinh tế Dược (Tài liệu đào tạo Đại học) | GS.TS.Nguyễn Thanh Bình - PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Hương. | NXB Y học | 2019 | | |
4864 | 3427 | Kinh tế Nhật, những kinh nghiệm phát triển nhanh không khủng hoảng và lạm phát | Lê Khoa. | nxb Hải Phòng | 2009 | | |
4865 | 934 | Kinh tế học môi trường: Tủ sách kiến thức | Philippe Bontems, Nguyễn Đôn Phước dịch. | Trẻ | 2008 | | |
4866 | 757 | Kinh tế học vi mô | Ngô Đình Giao, Vũ Kim Dung. | Giáo Dục | 2005 | | |
4867 | 100001789 | Kinh tế học vi mô | Ngô Đình Giao, Vũ Kim Dung. | Giáo Dục | 2005 | | |
4868 | 399 | Kinh tế học vi mô | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng. | Thống Kê | 2009 | | |
4869 | 1672 | Kinh tế học vi mô | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng. | Thống Kê | 2009 | | |
4870 | 1761 | Kinh tế học vi mô | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng. | Thống Kê | 2009 | | |
4871 | 6481 | Kinh tế học vĩ mô | Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. | Thống Kê | 2011 | | |
4872 | 6480 | Kinh tế học vĩ mô | Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. | Thống Kê | 2011 | | |
4873 | 100001787 | Kinh tế học vĩ mô | Vũ Đình Bách, Trần Thọ Đạt. | Giáo Dục | 2005 | | |
4874 | 6463 | Kinh tế học vĩ mô: Phần cơ bản | Nguyễn Thái Thảo Vy. | Tài Chính | 2011 | | |
4875 | 6462 | Kinh tế học vĩ mô: Phần cơ bản | Nguyễn Thái Thảo Vy. | Tài Chính | 2011 | | |
4876 | 6461 | Kinh tế học vĩ mô: Phần cơ bản | Nguyễn Thái Thảo Vy. | Tài Chính | 2011 | | |
4877 | 748 | Kinh tế học. Tập 1 | paul A Samuelson. | Thống Kê | 2002 | | |
4878 | 6530 | Kinh tế lượng - Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập: Dùng cho học viên cao học và sinh viên các trường đại học | Nguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hài. | Tài Chính | 2011 | | |
4879 | 6529 | Kinh tế lượng - Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập: Dùng cho học viên cao học và sinh viên các trường đại học | Nguyễn Cao Văn, Bùi Dương Hài. | Tài Chính | 2011 | | |
4880 | 6567 | Kinh tế quốc tế: Bài tập và đáp án | Nguyễn Văn Dung. | Phương Đông | 2012 | | |
4881 | 6566 | Kinh tế quốc tế: Bài tập và đáp án | Nguyễn Văn Dung. | Phương Đông | 2012 | | |
4882 | 6565 | Kinh tế quốc tế: Bài tập và đáp án | Nguyễn Văn Dung. | Phương Đông | 2012 | | |
4883 | 6410 | Kinh tế quốc tế: Dùng cho sinh viên đại học, cao học, MBA. | | Phương Đông | 2012 | | |
4884 | 6408 | Kinh tế quốc tế: Dùng cho sinh viên đại học, cao học, MBA. | | Phương Đông | 2012 | | |
4885 | 6407 | Kinh tế quốc tế: Dùng cho sinh viên đại học, cao học, MBA. | | Phương Đông | 2012 | | |
4886 | 1861 | Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam | Mai Ngọc Cường. | Chính Trị Quốc Gia | 2001 | | |
4887 | 3190 | Kinh tế tri thức | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2004 | | |
4888 | 419 | Kinh tế vi mô | Lê Bảo Lâm. | Thống Kê | 2009 | | |
4889 | 418 | Kinh tế vi mô | Lê Bảo Lâm. | Thống Kê | 2009 | | |
4890 | 1227 | Kinh tế vi mô | Lê Bảo Lâm. | Thống Kê | 2009 | | |
4891 | 8424 | Kinh tế vi mô | PGS.TS. Lê Bảo Lâm - TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NBX - Kinh tế | 2017 | | |
4892 | 8425 | Kinh tế vi mô | PGS.TS. Lê Bảo Lâm - TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NBX - Kinh tế | 2017 | | |
4893 | 8426 | Kinh tế vi mô | PGS.TS. Lê Bảo Lâm - TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NBX - Kinh tế | 2017 | | |
4894 | 8427 | Kinh tế vi mô | PGS.TS. Lê Bảo Lâm - TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NBX - Kinh tế | 2017 | | |
4895 | 8428 | Kinh tế vi mô | PGS.TS. Lê Bảo Lâm - TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ. | NBX - Kinh tế | 2017 | | |
4896 | 6406 | Kinh tế vi mô | Robert C. Guell, Nguyễn Văn Dung dịch. | Tổng Hợp Đồng Nai | 20111 | | |
4897 | 6405 | Kinh tế vi mô | Robert C. Guell, Nguyễn Văn Dung dịch. | Tổng Hợp Đồng Nai | 20111 | | |
4898 | 6404 | Kinh tế vi mô | Robert C. Guell, Nguyễn Văn Dung dịch. | Tổng Hợp Đồng Nai | 20111 | | |
4899 | 622 | Kinh tế vi mô | Trần Xuân Kiêm. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4900 | 621 | Kinh tế vi mô | Trần Xuân Kiêm. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4901 | 623 | Kinh tế vi mô | Trần Xuân Kiêm. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4902 | 756 | Kinh tế vi mô trắc nghiệm | Vũ Kim Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
4903 | 755 | Kinh tế vi mô trắc nghiệm | Vũ Kim Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
4904 | 6460 | Kinh tế vi mô: Bài tập và bài giải | Nguyễn Văn Dung. | Lao Động | 2011 | | |
4905 | 6459 | Kinh tế vi mô: Bài tập và bài giải | Nguyễn Văn Dung. | Lao Động | 2011 | | |
4906 | 6458 | Kinh tế vi mô: Bài tập và bài giải | Nguyễn Văn Dung. | Lao Động | 2011 | | |
4907 | 4289 | Kinh tế vi mô: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Trương Thị Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
4908 | 4290 | Kinh tế vi mô: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Trương Thị Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
4909 | 4291 | Kinh tế vi mô: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Trương Thị Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
4910 | 1755 | Kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
4911 | 1725 | Kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
4912 | 1724 | Kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
4913 | 8449 | Kinh tế vĩ mô | TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung. | NXB - Kinh tế | 2014 | | |
4914 | 8450 | Kinh tế vĩ mô | TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung. | NXB - Kinh tế | 2014 | | |
4915 | 8451 | Kinh tế vĩ mô | TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung. | NXB - Kinh tế | 2014 | | |
4916 | 8452 | Kinh tế vĩ mô | TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung. | NXB - Kinh tế | 2014 | | |
4917 | 8453 | Kinh tế vĩ mô | TS. Nguyễn Như Ý - ThS. Trần Thị Bích Dung. | NXB - Kinh tế | 2014 | | |
4918 | 392 | Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam | Hà Thị Ngọc Oanh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4919 | 393 | Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam | Hà Thị Ngọc Oanh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
4920 | 100002986 | Kiếm Sống: Tiểu thuyết | Macxim Gorki, Thanh Nam, Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch. | Thanh Niên | 2007 | | |
4921 | 632 | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán | Noly Trần Hồ. | Thống Kê | 2007 | | |
4922 | 631 | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán | Noly Trần Hồ. | Thống Kê | 2007 | | |
4923 | 8632 | Kiến Thức Cơ Bản Để Đầu Tư Chứng Khoán | Võ Thanh Long - Nguyễn Quang Hải. | NXB Thanh Niên | 2007 | | |
4924 | 2885 | Kiến thức y học dành cho người lao động | Phạm Văn Khiết. | Lao Động | 2009 | | |
4925 | 2886 | Kiến thức y học dành cho người lao động | Phạm Văn Khiết. | Lao Động | 2009 | | |
4926 | 440 | Kiểm Toán | Khoa Kế Toán Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
4927 | 439 | Kiểm Toán | Khoa Kế Toán Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
4928 | 8719 | Kiểm nghiệm thuốc (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) | PGS.TS.Đặng Văn Hoà - PGS.TS.Vĩnh Định. | NXB - GDVN | 2017 | | |
4929 | 8444 | Kiểm toán (Lý thuyết và thực hành) | TS. Phan Trung Kiên. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
4930 | 8445 | Kiểm toán (Lý thuyết và thực hành) | TS. Phan Trung Kiên. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
4931 | 8446 | Kiểm toán (Lý thuyết và thực hành) | TS. Phan Trung Kiên. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
4932 | 8447 | Kiểm toán (Lý thuyết và thực hành) | TS. Phan Trung Kiên. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
4933 | 8448 | Kiểm toán (Lý thuyết và thực hành) | TS. Phan Trung Kiên. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
4934 | 2638 | Kiểm toán đại cương | Nguyễn Phúc Sinh, Nguyễn Phú Cường. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
4935 | 3242 | Kiểm toán: lý thuyết và thực hành | Phan Trung Kiên. | Tài Chính | 2011 | | |
4936 | 100003651 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hoá học lớp 11 | Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
4937 | 100003650 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hoá học lớp 11 | Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
4938 | 8934980825969 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hoá học lớp 11 | Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
4939 | 100003648 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hoá học lớp 11 | Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
4940 | 100003652 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hoá học lớp 11 | Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Khắc Công. | Giáo Dục | 2008 | | |
4941 | 100003647 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hoá học lớp 10 | Vũ Thanh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng. | Giáo Dục | 2008 | | |
4942 | 100003646 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hoá học lớp 10 | Vũ Thanh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng. | Giáo Dục | 2008 | | |
4943 | 100003645 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hoá học lớp 10 | Vũ Thanh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng. | Giáo Dục | 2008 | | |
4944 | 100003643 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hoá học lớp 10 | Vũ Thanh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng. | Giáo Dục | 2008 | | |
4945 | 2029 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hoá học lớp 10 | Vũ Thanh Tuấn, Phạm Tuấn Hùng. | Giáo Dục | 2008 | | |
4946 | 1456 | Kiểu Gen của virus viêm gan B và ý nghĩa lâm sàng | Trần Xuân Chương. | Đại học Huế | 2009 | | |
4947 | 1455 | Kiểu Gen của virus viêm gan B và ý nghĩa lâm sàng | Trần Xuân Chương. | Đại học Huế | 2009 | | |
4948 | 1454 | Kiểu Gen của virus viêm gan B và ý nghĩa lâm sàng | Trần Xuân Chương. | Đại học Huế | 2009 | | |
4949 | 1453 | Kiểu Gen của virus viêm gan B và ý nghĩa lâm sàng | Trần Xuân Chương. | Đại học Huế | 2009 | | |
4950 | 2308 | Kiều nữ lắm chuyện. Tập 1 : Hot girl trở lại | Dương Thanh Vân dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
4951 | 2489 | Kiều nữ lắm chuyện. Tập 2 : Các cậu biết các cậu yêu tớ mà | Cecily Von Ziegesar, Nguyễn Trương Quý dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
4952 | 2488 | Kiều nữ lắm chuyện. Tập 3: Điều gì em cũng muốn | Cecily Von Ziegesar, Nguyễn Trương Quý dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
4953 | 2487 | Kiều nữ lắm chuyện. Tập 4: Bởi vì em cao giá | Cecily Von Ziegesar, Nguyễn Trương Quý dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
4954 | 6656 | Kính vạn Hoa. Tập 7 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4955 | 100002962 | Kính vạn hoa 8: Bắt đền hoa sứ | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2008 | | |
4956 | 100002961 | Kính vạn hoa 9: Cô giáo Trinh | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2008 | | |
4957 | 1186 | Kính vạn hoa. Tập 1 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2009 | | |
4958 | 6653 | Kính vạn hoa. Tập 1 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4959 | 1187 | Kính vạn hoa. Tập 2 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2009 | | |
4960 | 6655 | Kính vạn hoa. Tập 2 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4961 | 1188 | Kính vạn hoa. Tập 3 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2009 | | |
4962 | 6652 | Kính vạn hoa. Tập 3 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4963 | 1189 | Kính vạn hoa. Tập 4 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2009 | | |
4964 | 6658 | Kính vạn hoa. Tập 4 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4965 | 1190 | Kính vạn hoa. Tập 5 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2009 | | |
4966 | 6657 | Kính vạn hoa. Tập 5 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4967 | 6660 | Kính vạn hoa. Tập 6 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4968 | 6654 | Kính vạn hoa. Tập 8 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4969 | 6659 | Kính vạn hoa. Tập 9 | Nguyễn Nhật Ánh. | Kim Đồng | 2012 | | |
4970 | 100000908 | Kĩ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ. | Giáo Dục | 1999 | | |
4971 | 100000907 | Kĩ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ. | Giáo Dục | 1999 | | |
4972 | 100001631 | Knowhow: Student book. Tập 1 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2005 | | |
4973 | 100001632 | Knowhow: Student book. Tập 2 | Therese Naber. | Oxford University | 2004 | | |
4974 | 100001625 | Knowhow: Student book. Tập 3 | Angela Blackwell. | Oxford University | 2004 | | |
4975 | 8026 | Ký sinh trùng y học | Nguyễn Mạnh Khang, Trần Thị Kim Dung. | Y Học | 2002 | | |
4976 | 8027 | Ký sinh trùng y học | Nguyễn Mạnh Khang, Trần Thị Kim Dung. | Y Học | 2002 | | |
4977 | 2900 | Ký sinh trùng y học: Sách đào tạo cao đẳng xét nghiệm | Đoàn Thị Nguyện. | Y Học | 2010 | | |
4978 | 2899 | Ký sinh trùng y học: Sách đào tạo cao đẳng xét nghiệm | Đoàn Thị Nguyện. | Y Học | 2010 | | |
4979 | 17 | Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Văn Thân. | Giáo Dục | 2007 | | |
4980 | 16 | Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Văn Thân. | Giáo Dục | 2007 | | |
4981 | 2869 | Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | Lê Thị Thu Hương, Kiều Khắc Đôn. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
4982 | 2870 | Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | Lê Thị Thu Hương, Kiều Khắc Đôn. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
4983 | 6642 | Ký ức tàu không số | Mã Thiện Đồng. | Tổng Hợp | 2010 | | |
4984 | 6641 | Ký ức tàu không số | Mã Thiện Đồng. | Tổng Hợp | 2010 | | |
4985 | 5235 | Ký ức vụn: Tạp văn | Nguyễn Quang Lập. | Hội Nhà Văn | 2011 | | |
4986 | 1877 | Kỹ Thuật Gói Quà | Bích Ty. | Trẻ | 2000 | | |
4987 | 100001697 | Kỹ Thuật Móc Len Sợi | Quỳnh Hương. | Nxb Đà Nẵng | 1999 | | |
4988 | 1889 | Kỹ Thuật Nấu Món Ăn Nhà Hàng: Đám Tiệc -Sinh Nhật - Cưới Hỏi | Huỳnh Thị Bướn. | NXB Đồng Nai | 1998 | | |
4989 | 379 | Kỹ Thuật nghiệp vụ ngoại thương | Trần Huỳnh Thuý Phượng. | Thống Kê | 2009 | | |
4990 | 378 | Kỹ Thuật nghiệp vụ ngoại thương | Trần Huỳnh Thuý Phượng. | Thống Kê | 2009 | | |
4991 | 1230 | Kỹ Thuật nghiệp vụ ngoại thương | Trần Huỳnh Thuý Phượng. | Thống Kê | 2009 | | |
4992 | 4733 | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ | Nguyễn Văn Mạn. | Y Học | 2005 | | |
4993 | 1064 | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh | Thái Trí Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4994 | 1065 | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh | Thái Trí Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4995 | 1066 | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh | Thái Trí Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4996 | 1063 | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh | Thái Trí Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
4997 | 8724 | Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc ( Dùng cho đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học) | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình - PGS.TS. Lê Viết Hùng. | NXB - GDVN | 2015 | | |
4998 | 6042 | Kỹ năng làm bài viết ở Đại học | Kathleen McMillan, Lê Huy Lâm dịch. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 | | |
4999 | 6041 | Kỹ năng làm bài viết ở Đại học | Kathleen McMillan, Lê Huy Lâm dịch. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 | | |
5000 | 5236 | Kỹ năng nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính nhân sự danh cho các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp 2012 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2012 | | |
5001 | 100001385 | Kỹ năng năng lập trình Visua Basic.Net | Nguyễn Tiến Dũng, Trần Thế San. | Thống Kê | 2002 | | |
5002 | 3946 | Kỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi xuất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật | Quý Long, Kim Thư. | Tài Chính | 2011 | | |
5003 | 3944 | Kỹ năng quản trị doanh nghiệp cao cấp dành cho nhà quản lý và doanh nhân | Quý Long, Kim Thư. | Tài Chính | 2011 | | |
5004 | 8333 | Kỹ năng sống bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế | Trần Đại Vi. | NXB Văn hoá thông tin | 2012 | | |
5005 | 5499 | Kỹ năng sống và vận may cơ hội | Minh Dũng, Kim Lan. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
5006 | 5495 | Kỹ năng sống và vận may cơ hội | Minh Dũng, Kim Lan. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
5007 | 664 | Kỹ năng tiếp thị mới | Bernd H. Schmitt. | Trẻ | 2006 | | |
5008 | 663 | Kỹ năng tiếp thị mới | Bernd H. Schmitt. | Trẻ | 2006 | | |
5009 | 661 | Kỹ năng tiếp thị mới | Bernd H. Schmitt. | Trẻ | 2006 | | |
5010 | 662 | Kỹ năng tiếp thị mới | Bernd H. Schmitt. | Trẻ | 2006 | | |
5011 | 660 | Kỹ năng tiếp thị mới | Bernd H. Schmitt. | Trẻ | 2006 | | |
5012 | 3197 | Kỹ năng tìm việc | Lê Minh Dũng. | | 2011 | | |
5013 | 347 | Kỹ năng và quản trị bán hàng | Lê Đăng Lăng. | Thống Kê | 2009 | | |
5014 | 346 | Kỹ năng và quản trị bán hàng | Lê Đăng Lăng. | Thống Kê | 2009 | | |
5015 | 6056 | Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở Đại học | Kathleen McMillan, Lê Huy Lâm dịch. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 | | |
5016 | 6057 | Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở Đại học | Kathleen McMillan, Lê Huy Lâm dịch. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 | | |
5017 | 5930 | Kỹ năng viết đúng các câu tiếng Anh | Lại Thế Tâm. | Nxb Tp.HCM | 2012 | | |
5018 | 5929 | Kỹ năng viết đúng các câu tiếng Anh | Lại Thế Tâm. | Nxb Tp.HCM | 2012 | | |
5019 | 5907 | Kỹ năng để trở thành người dẫn đầu | Nguyễn Hoàng Đăng. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
5020 | 5906 | Kỹ năng để trở thành người dẫn đầu | Nguyễn Hoàng Đăng. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
5021 | 4959 | Kỹ năng để đoán tính cách con người nhanh nhất | Nguyễn Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2011 | | |
5022 | 4958 | Kỹ năng để đoán tính cách con người nhanh nhất | Nguyễn Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2011 | | |
5023 | 100001200 | Kỹ thuật Robot: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật | Đào Văn Hiệp. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
5024 | 100001201 | Kỹ thuật Robot: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật | Đào Văn Hiệp. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
5025 | 100000900 | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện | Nguyễn Xuân Phú, Trần Thành Tâm. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 1999 | | |
5026 | 3600 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 1 | Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bừng. | Y Học | 2006 | | |
5027 | 3599 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 1 | Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bừng. | Y Học | 2006 | | |
5028 | 3602 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 2 | Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long. | Y Học | 2008 | | |
5029 | 3601 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 2 | Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long. | Y Học | 2008 | | |
5030 | 1047 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5031 | 1048 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5032 | 1050 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5033 | 1049 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5034 | 3731 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5035 | 3732 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5036 | 3733 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5037 | 3734 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5038 | 3735 | Kỹ thuật biên tập, dựng phim và làm đĩa Karaoke bằng Adobe Premiere Pro CS4 | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5039 | 100000901 | Kỹ thuật chuyển mạch số. Tập 2 | Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc. | Giáo Dục | 1998 | | |
5040 | 100001173 | Kỹ thuật chẩn đoán ô tô | Nguyễn Khắc Trai. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
5041 | 100001174 | Kỹ thuật chẩn đoán ô tô | Nguyễn Khắc Trai. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
5042 | 100003722 | Kỹ thuật chế biến món ăn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
5043 | 100003725 | Kỹ thuật chế biến món ăn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
5044 | 100003724 | Kỹ thuật chế biến món ăn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
5045 | 100003723 | Kỹ thuật chế biến món ăn: Cách tiếp cận thực tế. | | Thanh Niên | 2005 | | |
5046 | 100001652 | Kỹ thuật cắt may căn bản | Triệu Thị Chơi. | Trẻ | 2000 | | |
5047 | 1459 | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang | Cẩm Vân. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5048 | 1458 | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang | Cẩm Vân. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5049 | 1457 | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang | Cẩm Vân. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5050 | 1425 | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em | Cẩm Vân. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5051 | 1426 | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em | Cẩm Vân. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5052 | 1424 | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang trẻ em | Cẩm Vân. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5053 | 100001695 | Kỹ thuật cắt may thông dụng | Triệu Thị Chơi, Tô Kim Ngẫu. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
5054 | 100001696 | Kỹ thuật cắt may toàn tập | Triệu Thị Chơi. | Thanh Niên | 1999 | | |
5055 | 100001694 | Kỹ thuật cắt may âu phục nam | Phạm Sanh. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
5056 | 1448 | Kỹ thuật cắt may: Toàn tập | Triệu Thị Chơi. | Nxb Đà Nẵng | 2008 | | |
5057 | 1447 | Kỹ thuật cắt may: Toàn tập | Triệu Thị Chơi. | Nxb Đà Nẵng | 2008 | | |
5058 | 100001114 | Kỹ thuật hàn | Trương Công Đạt. | Thanh Niên | 1999 | | |
5059 | 100001119 | Kỹ thuật hàn | Trương Công Đạt. | Thanh Niên | 1999 | | |
5060 | 100001118 | Kỹ thuật hàn | Trương Công Đạt. | Thanh Niên | 1999 | | |
5061 | 100000902 | Kỹ thuật lắp đặt điện dân dụng | Nguyễn Đức Ánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2000 | | |
5062 | 1332 | Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh: Hướng dẫn từng bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt cụ thể và chính xác | Dương Hữu Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5063 | 1333 | Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh: Hướng dẫn từng bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt cụ thể và chính xác | Dương Hữu Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5064 | 100001388 | Kỹ thuật lập trình nâng cao trong Foxbase+ | Phạm Văn An. | Đại Học & Giáo Dục Chuyên Nghiệp | 1992 | | |
5065 | 100003365 | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập. Tập 1 | Phương Lan, Phạm Hữu Khang. | Lao Động Xã Hội | 2002 | | |
5066 | 100003366 | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập. Tập 3 | Phạm Hữu Khang. | Thống Kê | 2002 | | |
5067 | 100001115 | Kỹ thuật mới xe gắn máy | Từ Văn Sơn. | Nxb Thanh Hoá | 1998 | | |
5068 | 2118 | Kỹ thuật mổ chấn thương - chỉnh hình | Nguyễn Đức Phúc, Phùng Ngọc Hoà. | Y Học | 2010 | | |
5069 | 100001116 | Kỹ thuật nhiệt luyện kim | Hoàng Kim Cơ, Phạm Kim Đĩnh. | Giáo Dục | 1998 | | |
5070 | 2516 | Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai | Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. | Thanh Niên | 2008 | | |
5071 | 2517 | Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai | Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. | Thanh Niên | 2008 | | |
5072 | 100001390 | Kỹ thuật nối mạng Windows NT | VN-Guine. | Thống Kê | 1999 | | |
5073 | 100001389 | Kỹ thuật nối mạng trên Windows | VN-Guine. | Thống Kê | 1999 | | |
5074 | 2251 | Kỹ thuật pha chế sinh tố: làm đẹp và trị bệnh | Bàng Cẩm biên dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5075 | 2250 | Kỹ thuật pha chế sinh tố: làm đẹp và trị bệnh | Bàng Cẩm biên dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5076 | 100001117 | Kỹ thuật phay | Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
5077 | 100000912 | Kỹ thuật quấn dây | Nguyễn Thuận. | Nxb Đồng Nai | 1998 | | |
5078 | 100000914 | Kỹ thuật quấn dây | Nguyễn Thuận, Minh Hải. | Tổng Hợp | 2006 | | |
5079 | 100000913 | Kỹ thuật quấn dây | Nguyễn Thuận, Minh Hải. | Tổng Hợp | 2006 | | |
5080 | 100000911 | Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha 3 pha | Trần Duy Phụng. | Nxb Đà Nẵng | 1999 | | |
5081 | 100001054 | Kỹ thuật rèn | Lê Hương. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
5082 | 100001053 | Kỹ thuật rèn | Lê Hương. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
5083 | 1079 | Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản | Vương Thị Kim Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5084 | 1078 | Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản | Vương Thị Kim Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5085 | 1080 | Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản | Vương Thị Kim Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5086 | 1081 | Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản | Vương Thị Kim Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5087 | 100001122 | Kỹ thuật sửa chữa các loại xe gắn máy đời mới | Hoàng Chao Kiang. | Trẻ | 1998 | | |
5088 | 100001123 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ô tô | Châu Ngọc Thạch. | Trẻ | 2000 | | |
5089 | 100001014 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ô tô | Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. | Trẻ | 2006 | | |
5090 | 100001013 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ô tô | Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. | Trẻ | 2006 | | |
5091 | 100002361 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhang. | Giáo Dục | 2007 | | |
5092 | 100002360 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhang. | Giáo Dục | 2007 | | |
5093 | 100002362 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhang. | Giáo Dục | 2007 | | |
5094 | 2451 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhang. | Giáo Dục | 2007 | | |
5095 | 2534 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhang. | Giáo Dục | 2007 | | |
5096 | 100001120 | Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe hơi | Nguyễn Cung Thông. | Đà Nẵng | 2000 | | |
5097 | 100002359 | Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy | Trần Phương Hồ. | Thanh Niên | 1999 | | |
5098 | 100002358 | Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy | Trần Phương Hồ. | Thanh Niên | 1999 | | |
5099 | 100002357 | Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy | Trần Phương Hồ. | Thanh Niên | 1999 | | |
5100 | 100001121 | Kỹ thuật sửa chữa xe mô tô | Hoàng Chao Kiang. | Trẻ | 1997 | | |
5101 | 7859 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản | Đức Huy. | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | | |
5102 | 7860 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản | Đức Huy. | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | | |
5103 | 7861 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản | Đức Huy. | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | | |
5104 | 7814 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao | Đức Huy. | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | | |
5105 | 7815 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao | Đức Huy. | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | | |
5106 | 7818 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao | Đức Huy. | Bách Khoa Hà Nội | 2013 | | |
5107 | 100001141 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 1: Động cơ Xăng | Nguyễn Oanh. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
5108 | 100001140 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 1: Động cơ Xăng | Nguyễn Oanh. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
5109 | 100001143 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 2: Động cơ Diesel | Nguyễn Oanh. | Tổng Hợp | 2004 | | |
5110 | 100001142 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 2: Động cơ Diesel | Nguyễn Oanh. | Tổng Hợp | 2004 | | |
5111 | 100001144 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 3:Trang bị điện ô tô | Nguyễn Oanh. | Nxb Đồng Nai | 2000 | | |
5112 | 100001145 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 3:Trang bị điện ô tô | Nguyễn Oanh. | Nxb Đồng Nai | 2000 | | |
5113 | 100001384 | Kỹ thuật sửa chữa, nâng cấp và bảo trì máy tính cá nhân | Bùi Lâm, Phạm Tiến Đạt. | Nxb Đồng Nai | 1998 | | |
5114 | 100001015 | Kỹ thuật sửa xe gắn máy 2 thì 4 thì | Phan Văn Liễn. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
5115 | 100001017 | Kỹ thuật sửa xe gắn máy 2 thì 4 thì | Phan Văn Liễn. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
5116 | 100001016 | Kỹ thuật sửa xe gắn máy 2 thì 4 thì | Phan Văn Liễn. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
5117 | 2619 | Kỹ thuật sấy | Trần Văn Phú. | Giáo Dục | 2008 | | |
5118 | 100000986 | Kỹ thuật số. Tập 1: Kỹ thuật số căn bản | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5119 | 100000987 | Kỹ thuật số. Tập 1: Kỹ thuật số căn bản | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5120 | 100000989 | Kỹ thuật số. Tập 2: Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5121 | 100000988 | Kỹ thuật số. Tập 2: Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5122 | 100000990 | Kỹ thuật số. Tập 3: Mạch Logic | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5123 | 100000991 | Kỹ thuật số. Tập 3: Mạch Logic | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5124 | 100000993 | Kỹ thuật số. Tập 4: Hệ thống máy vi tính thiết bị nhớ PLD | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5125 | 100000992 | Kỹ thuật số. Tập 4: Hệ thống máy vi tính thiết bị nhớ PLD | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
5126 | 100002798 | Kỹ thuật tạo website với Frontpage | Ngọc Tuấn. | Thống Kê | 2003 | | |
5127 | 100001126 | Kỹ thuật tiện | Nguyễn Quang Châu dịch. | Thanh Niên | 1999 | | |
5128 | 100003454 | Kỹ thuật truyền số liệu: Ấn bản dành cho sinh viên | Nguyễn Hồng Sơn. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5129 | 2622 | Kỹ thuật trồng, bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả | Bằng Linh, Trần Văn Hanh. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
5130 | 5771 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình Visual Basic 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5131 | 5772 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình Visual Basic 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5132 | 5790 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình Visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5133 | 5789 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình Visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5134 | 5732 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình Visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5135 | 5731 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình Visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5136 | 4553 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP: Khái niệm, Kỹ thuật và viết mã. Tập 2 | Nguyễn Minh, Lương Phúc. | Hồng Đức | 2011 | | |
5137 | 4557 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP: Khái niệm, kỹ thuật và viết mã. Tập 1 | Nguyễn Minh, Lương Phúc. | Hồng Đức | 2011 | | |
5138 | 5788 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5139 | 5787 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5140 | 5744 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5141 | 5743 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5142 | 5774 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5143 | 5773 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5144 | 6010 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5145 | 6009 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5146 | 5776 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5147 | 5775 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5148 | 5745 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5149 | 5749 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual C # 2010 - 2011. Tập 2 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5150 | 5770 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual basic 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5151 | 5769 | Kỹ thuật và thủ thuật lập trình visual basic 2010 - 2011. Tập 1 | Xuân Thịnh, Nam Thuận. | Hồng Đức | 2011 | | |
5152 | 100001391 | Kỹ thuật vẽ và phối cảnh 3 chiều với 3Ds max 7 | Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
5153 | 100001392 | Kỹ thuật vẽ và phối cảnh 3 chiều với 3Ds max 7 | Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
5154 | 3526 | Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng | Đỗ Trung Phấn. | Y Học | 2009 | | |
5155 | 3525 | Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng | Đỗ Trung Phấn. | Y Học | 2009 | | |
5156 | 100000977 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. | Khoa học Kỹ thuật | 2005 | | |
5157 | 100002853 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. | Khoa học Kỹ thuật | 2005 | | |
5158 | 2609 | Kỹ thuật điện lực tổng hợp: Máy điện, mạch điện và hệ thống cấp điện. Tập: 1 | Nguyễn Văn Tuệ. | Đại Học Quốc Gia | 2008 | | |
5159 | 100000909 | Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ | Lê Văn Doanh dịch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
5160 | 100000906 | Kỹ thuật điện. Tập 1 | Trần Toàn Thắng dịch. | Lao Động Xã Hội | 2000 | | |
5161 | 99 | Kỹ thuật điều dưỡng | Trần Thuý Hạnh. | Y Học | 2006 | | |
5162 | 82 | Kỹ thuật điều dưỡng | Trần Thuý Hạnh. | Y Học | 2006 | | |
5163 | 8023 | Kỹ thuật điều dưỡng cơ sở quy trình kỹ thuật điều dưỡng cơ sở dựa trên chuẩn năng lực cơ bản | Đoàn Thị Anh Lê. | Y Học | 2014 | | |
5164 | 6359 | Kỹ thuật điều dưỡng: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Thuý Hạnh. | Y Học | 2011 | | |
5165 | 100000910 | Kỹ thuật điều hoà không khí | Lê Chí Hiệp. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5166 | 100000905 | Kỹ thuật điều khiển. Tập 2 | Lê Hải Sâm dịch. | Lao Động Xã Hội | 2000 | | |
5167 | 5808 | Kỹ thuật ứng dụng 3D photoshop CS5 và CS6 | Minh Huy, Tiến Dũng. | Hồng Đức | 2011 | | |
5168 | 5807 | Kỹ thuật ứng dụng 3D photoshop CS5 và CS6 | Minh Huy, Tiến Dũng. | Hồng Đức | 2011 | | |
5169 | 4215 | Kẻ chiêu hồn: Tiểu thuyết | Micheal Scott, Thanh Tuyền dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5170 | 4305 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. Phần 4: Kế toán thuế và báo cáo thuế. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5171 | 4310 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. Phần 4: Kế toán thuế và báo cáo thuế. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5172 | 4304 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. Phần 4: Kế toán thuế và báo cáo thuế. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5173 | 8647 | Kế Toán Ngân Hàng (Lý thuyết - Bài tập & Câu hỏi trắc nghiệm) | PGS.TS. Trương Thị Hồng. | NXB Kinh tế | 2015 | | |
5174 | 8648 | Kế Toán Ngân Hàng | TS. Nguyễn Thị Loan, TS. Lâm Thị Hồng Hoa. | NXB Phương Đông | 2011 | | |
5175 | 3180 | Kế hoạch chiến lược phát triển khoa Công nghệ may đến 2010 | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2004 | | |
5176 | 6681 | Kế hoạch mai mối | Lục Hoa dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
5177 | 6680 | Kế hoạch mai mối | Lục Hoa dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
5178 | 8478 | Kế toán Mỹ - Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết bài tập và bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
5179 | 8477 | Kế toán Mỹ - Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết bài tập và bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
5180 | 8476 | Kế toán Mỹ - Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết bài tập và bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
5181 | 8475 | Kế toán Mỹ - Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết bài tập và bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
5182 | 8474 | Kế toán Mỹ - Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết bài tập và bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
5183 | 438 | Kế toán chi phí | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5184 | 437 | Kế toán chi phí | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5185 | 8434 | Kế toán chi phí | ThS. Bùi Văn Trường. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
5186 | 8435 | Kế toán chi phí | ThS. Bùi Văn Trường. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
5187 | 8436 | Kế toán chi phí | ThS. Bùi Văn Trường. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
5188 | 8437 | Kế toán chi phí | ThS. Bùi Văn Trường. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
5189 | 8438 | Kế toán chi phí | ThS. Bùi Văn Trường. | NXB - Lao động xã hội | 2011 | | |
5190 | 6508 | Kế toán chi phí giá thành | Tăng Trí Hùng, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2012 | | |
5191 | 6507 | Kế toán chi phí giá thành | Tăng Trí Hùng, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2012 | | |
5192 | 6540 | Kế toán chi phí giá thành | Tăng Trí Hùng, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2012 | | |
5193 | 1091 | Kế toán chi phí: Tóm tắt lý thuyết, bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5194 | 1090 | Kế toán chi phí: Tóm tắt lý thuyết, bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5195 | 1089 | Kế toán chi phí: Tóm tắt lý thuyết, bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5196 | 1092 | Kế toán chi phí: Tóm tắt lý thuyết, bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5197 | 1754 | Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5198 | 1666 | Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5199 | 400 | Kế toán doanh nghiệp với Access. | | Thống Kê | 2008 | | |
5200 | 401 | Kế toán doanh nghiệp với Access. | | Thống Kê | 2008 | | |
5201 | 100002548 | Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ | Võ Văn Nhị. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5202 | 2650 | Kế toán doanh nghiệp: Lý thuyết - Bài Tập - Bài Giải | Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Văn Phúc, Ngô Kim Phượng. | Tài Chính | 2010 | | |
5203 | 355 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan. | Thống Kê | 2009 | | |
5204 | 332 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan. | Thống Kê | 2009 | | |
5205 | 2741 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan. | Thống Kê | 2009 | | |
5206 | 6413 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa. | Phương Đông | 2011 | | |
5207 | 6416 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa. | Phương Đông | 2011 | | |
5208 | 6417 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa. | Phương Đông | 2011 | | |
5209 | 8827 | Kế toán ngân hàng | TS.Nguyễn Thị Loan - TS.Lâm Thị Hồng Hoa. | NXB Phương đông | 2012 | | |
5210 | 8823 | Kế toán ngân hàng | TS.Nguyễn Thị Loan - TS.Lâm Thị Hồng Hoa. | NXB Phương đông | 2012 | | |
5211 | 547 | Kế toán ngân hàng | Trương Thị Hồng. | Tài Chính | 2007 | | |
5212 | 3724 | Kế toán ngân hàng | Trương Thị Hồng. | Tài Chính | 2007 | | |
5213 | 589 | Kế toán ngôn ngữ kinh doanh | Nguyễn Thị Thu. | Thống Kê | 2007 | | |
5214 | 588 | Kế toán ngôn ngữ kinh doanh | Nguyễn Thị Thu. | Thống Kê | 2007 | | |
5215 | 587 | Kế toán ngôn ngữ kinh doanh | Nguyễn Thị Thu. | Thống Kê | 2007 | | |
5216 | 387 | Kế toán quản trị | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5217 | 390 | Kế toán quản trị | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5218 | 1059 | Kế toán quản trị | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5219 | 1061 | Kế toán quản trị | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5220 | 1060 | Kế toán quản trị | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5221 | 1062 | Kế toán quản trị | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5222 | 4801 | Kế toán quản trị | Phạm Văn Dược, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2011 | | |
5223 | 6445 | Kế toán quản trị | Phạm Văn Dược, Trần Văn Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5224 | 6444 | Kế toán quản trị | Phạm Văn Dược, Trần Văn Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5225 | 6443 | Kế toán quản trị | Phạm Văn Dược, Trần Văn Tùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5226 | 454 | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn | Nguyễn Văn Dung. | ĐHQG | 2009 | | |
5227 | 453 | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn | Nguyễn Văn Dung. | ĐHQG | 2009 | | |
5228 | 357 | Kế toán quản trị: Lý thuyết bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5229 | 356 | Kế toán quản trị: Lý thuyết bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5230 | 1228 | Kế toán quản trị: Lý thuyết bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5231 | 413 | Kế toán quản trị: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
5232 | 412 | Kế toán quản trị: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
5233 | 414 | Kế toán quản trị: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
5234 | 1125 | Kế toán quản trị: Tóm tắt lý thuyết, Bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5235 | 1126 | Kế toán quản trị: Tóm tắt lý thuyết, Bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5236 | 1127 | Kế toán quản trị: Tóm tắt lý thuyết, Bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5237 | 1128 | Kế toán quản trị: Tóm tắt lý thuyết, Bài tập, bài giải | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5238 | 8398 | Kế toán tài chính ( Tập 1) | Trần Xuân Nam (Maastricht MBA) | NXB - Tài chính | 2015 | | |
5239 | 8397 | Kế toán tài chính (Tập 1) | Trần Xuân Nam ( Maastricht MBA) | NXB - Tài chính | 2015 | | |
5240 | 8396 | Kế toán tài chính (Tập 1) | Trần Xuân Nam (Maastricht MBA) | NXB - Tài chính | 2015 | | |
5241 | 8395 | Kế toán tài chính (Tập 2) | Trần Xuân Nam ( Maastricht MBA) | NXB - Tài chính | 2015 | | |
5242 | 8394 | Kế toán tài chính (Tập 2) | Trần Xuân Nam (Maastricht MBA) | NXB - Tài chính | 2015 | | |
5243 | 354 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5244 | 333 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5245 | 530 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2007 | | |
5246 | 100001780 | Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2007 | | |
5247 | 405 | Kế toán tài chính | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2007 | | |
5248 | 404 | Kế toán tài chính | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2007 | | |
5249 | 534 | Kế toán tài chính trong doanh nghiệp | Nguyễn Năng Phúc. | Tài Chính | 2004 | | |
5250 | 100001783 | Kế toán tài chính trong doanh nghiệp | Nguyễn Năng Phúc. | Tài Chính | 2004 | | |
5251 | 2601 | Kế toán tài chính trong mối quan hệ với luật kế toán - 26 chuẩn mực kế toán | Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2010 | | |
5252 | 1772 | Kế toán tài chính. Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2010 | | |
5253 | 1771 | Kế toán tài chính. Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2010 | | |
5254 | 4798 | Kế toán tài chính. Phần 2 | Nguyễn Khắc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
5255 | 6451 | Kế toán tài chính. Phần 2 | Nguyễn Khắc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
5256 | 6450 | Kế toán tài chính. Phần 2 | Nguyễn Khắc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
5257 | 6449 | Kế toán tài chính. Phần 2 | Nguyễn Khắc Hùng. | Phương Đông | 2011 | | |
5258 | 2642 | Kế toán tài chính: Hướng dẫn trả lời lý thuyết và bài tập tình huống | Trương Thị Thuỷ, Thái Bá Công. | Tài Chính | 2010 | | |
5259 | 331 | Kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5260 | 330 | Kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
5261 | 458 | Kế toán và thuế trong doanh nghiệp | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2004 | | |
5262 | 457 | Kế toán và thuế trong doanh nghiệp | Võ Văn Nhị. | Thống Kê | 2004 | | |
5263 | 6479 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | Lao Động | 2012 | | |
5264 | 6478 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | Lao Động | 2012 | | |
5265 | 6477 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | Lao Động | 2012 | | |
5266 | 8523 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | NXB - Lao động | 2014 | | |
5267 | 8522 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | NXB - Lao động | 2014 | | |
5268 | 8521 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | NXB - Lao động | 2014 | | |
5269 | 8520 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | NXB - Lao động | 2014 | | |
5270 | 8519 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan Thị Thuý Ngọc. | NXB - Lao động | 2014 | | |
5271 | 8393 | Kế toàn tài chính (Tập 2) | Trần Xuân Nam (Maastricht MBA) | NXB - Tài chính | 2015 | | |
5272 | 100001988 | Kết cấu chuyên dụng bê tông cốt thép | Lê Thanh Huấn. | Xây Dựng | 2006 | | |
5273 | 100001987 | Kết cấu chuyên dụng bê tông cốt thép | Lê Thanh Huấn. | Xây Dựng | 2006 | | |
5274 | 100001999 | Kết cấu ống thép nhồi bê tông | Nguyễn Viết Trung, Trần Việt Hùng. | Xây Dựng | 2006 | | |
5275 | 100001998 | Kết cấu ống thép nhồi bê tông | Nguyễn Viết Trung, Trần Việt Hùng. | Xây Dựng | 2006 | | |
5276 | 3382 | Kết hôn, ly hôn và cấp dưỡng trong pháp luật hôn nhân gia đình | Mai Anh biên soạn. | Dân Trí | 2010 | | |
5277 | 3381 | Kết hôn, ly hôn và cấp dưỡng trong pháp luật hôn nhân gia đình | Mai Anh biên soạn. | Dân Trí | 2010 | | |
5278 | 4556 | Kết nối Sap 2000 với Excel tính toán khung và móng làm việc đồng thời với nền | Đặng Tỉnh. | Xây Dựng | 2011 | | |
5279 | 8603 | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh T.11, Nam Quốc Sơn Hà | Hoài Anh. | NXB Trẻ | 2009 | | |
5280 | 8602 | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh T.12, Vó ngựa Bình Mông | Hoài Anh. | NXB Trẻ | 2009 | | |
5281 | 2372 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn Thanh Mai. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
5282 | 6651 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng. | Kim Đồng | 2012 | | |
5283 | 6575 | Lạng Sơn vùng đất của Chi Lăng - Đồng Đăng - Kỳ Lừa | Mã Thế Vinh. | Trẻ | 2012 | | |
5284 | 6574 | Lạng Sơn vùng đất của Chi Lăng - Đồng Đăng - Kỳ Lừa | Mã Thế Vinh. | Trẻ | 2012 | | |
5285 | 1191 | Lã thị xuân thu | Phan Văn Các dịch. | Lao Động | 2009 | | |
5286 | 6059 | Lãnh đạo và sự tự lừa dối | Thanh Vân dịch. | Trẻ | 2009 | | |
5287 | 6058 | Lãnh đạo và sự tự lừa dối | Thanh Vân dịch. | Trẻ | 2009 | | |
5288 | 6618 | Lãnh địa rồng. Tập 1: Thung lũng Salicande | Pauline Alphen, Lê Thị Hiệu dịch. | Văn Học | 2012 | | |
5289 | 6664 | Lãnh địa rồng. Tập 1: Thung lũng Salicande | Pauline Alphen, Lê Thị Hiệu dịch. | Văn Học | 2012 | | |
5290 | 6663 | Lãnh địa rồng. Tập 1: Thung lũng Salicande | Pauline Alphen, Lê Thị Hiệu dịch. | Văn Học | 2012 | | |
5291 | 1446 | Lão hoá bệnh tim mạch | Đoàn Yên. | Y Học | 2009 | | |
5292 | 1431 | Làm chủ WindowsServer 2003. Tập 2 | Phạm Hoàng Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
5293 | 1345 | Làm chủ phương pháp giảng dạy: Sách tham khảo | Madeline Hunter, Robin Hunter, Nguyễn Đào dịch. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2005 | | |
5294 | 1839 | Làm chủ phương pháp giảng dạy: Sách tham khảo | Madeline Hunter, Robin Hunter, Nguyễn Đào dịch. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2005 | | |
5295 | 629 | Làm giàu qua chứng khoán | William J.ONeil. | Thống Kê | 2006 | | |
5296 | 630 | Làm giàu qua chứng khoán | William J.ONeil. | Thống Kê | 2006 | | |
5297 | 3475 | Làm gì khi vợ mang thai | Việt Văn Book. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5298 | 100001515 | Làm phim với 3DS Max: Từ ý tưởng đến thành phẩm | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5299 | 4045 | Làm sao quản lý sự thay đổi ắt phải đến | brian B. Brown, Bùi Duy Lộc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5300 | 4046 | Làm sao quản lý sự thay đổi ắt phải đến | brian B. Brown, Bùi Duy Lộc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5301 | 4040 | Làm sao tuyển dụng đúng người | Chris Dukes, Tôn Thất Thiện dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5302 | 4039 | Làm sao tuyển dụng đúng người | Chris Dukes, Tôn Thất Thiện dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5303 | 4042 | Làm sao đánh sáng tên tuổi của doanh nghiệp | Pauline Rowson, Trần Thị Kim Cúc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5304 | 4041 | Làm sao đánh sáng tên tuổi của doanh nghiệp | Pauline Rowson, Trần Thị Kim Cúc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5305 | 4044 | Làm sao để có nhân viên làm việc hết mình | Brian B. Brown, Mạc Tú Anh dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5306 | 4043 | Làm sao để có nhân viên làm việc hết mình | Brian B. Brown, Mạc Tú Anh dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5307 | 4037 | Làm sao để họp không là thời gian chết | Brian Lomas, Tôn Thất Thiện [và nh.ng.khác] dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5308 | 4038 | Làm sao để họp không là thời gian chết | Brian Lomas, Tôn Thất Thiện [và nh.ng.khác] dịch. | Trẻ | 2011 | | |
5309 | 3456 | Làm đẹp bằng rau củ hoa quả | Châu Anh. | Nxb Hải Phòng | 2008 | | |
5310 | 724 | Làng nghề truyền thống Việt Nam | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Dân Tộc | 2004 | | |
5311 | 725 | Làng nghề truyền thống Việt Nam | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Dân Tộc | 2004 | | |
5312 | 3255 | Learning to listen: Luyện nghe tiếng Anh | Lin Lougheed, Lê Huy Lâm dịch. | Nxb Tp.HCM | 2008 | | |
5313 | 8154 | Leise kommt der Tod | Gift und Geld in Salzburg. | | | | |
5314 | 1253 | Life Lines Elementary: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2009 | | |
5315 | 1252 | Life Lines Elementary: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2009 | | |
5316 | 1251 | Life Lines Elementary: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2009 | | |
5317 | 1134 | Life Lines Pre - Intermediate | Tom Hutchinson. | Oxford | 2003 | | |
5318 | 1133 | Life Lines Pre - Intermediate | Tom Hutchinson. | Oxford | 2003 | | |
5319 | 1132 | Life Lines Pre - Intermediate | Tom Hutchinson. | Oxford | 2003 | | |
5320 | 1250 | Life Lines Pre - Intermediate: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2009 | | |
5321 | 1249 | Life Lines Pre - Intermediate: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2009 | | |
5322 | 1248 | Life Lines Pre - Intermediate: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2009 | | |
5323 | 1246 | Life lines Intermediate: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2003 | | |
5324 | 1247 | Life lines Intermediate: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2003 | | |
5325 | 1245 | Life lines Intermediate: Student's Book | Tom Hutchinson. | Oxford University | 2003 | | |
5326 | 1145 | Linfe Lines Intermediate Workbook | Tom Hutchinson. | Oxford | 2003 | | |
5327 | 1146 | Linfe Lines Intermediate Workbook | Tom Hutchinson. | Oxford | 2003 | | |
5328 | 1144 | Linfe Lines Intermediate Workbook | Tom Hutchinson. | Oxford | 2003 | | |
5329 | 4770 | Linh cảm hay giác quan thứ 6 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
5330 | 4771 | Linh cảm hay giác quan thứ 6 | Hà Sơn, Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
5331 | 100000918 | Linh kiện quang điện tử | Dương Minh Trí. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5332 | 100001590 | Listen carefully: Bài tập luyện nghe Tiếng Anh | Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến. | Trẻ | 1997 | | |
5333 | 1847 | Liên Kết ASEAN Trong Bối Cảnh Toàn Cầu Hoá | Trần Khánh. | Khoa Học Xã Hội | 2002 | | |
5334 | 6346 | Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học: Sách đào tạo dược sĩ sau đại học | Nguyễn Hải Nam. | Y Học | 2011 | | |
5335 | 3459 | Liệu pháp trị bệnh qua bàn tay | Vương Nham Côn, Kim Dân dịch. | Từ Điển Bách Khoa | 2007 | | |
5336 | 3460 | Liệu pháp trị bệnh qua bàn tay | Vương Nham Côn, Kim Dân dịch. | Từ Điển Bách Khoa | 2007 | | |
5337 | 2060 | Liệu pháp ở chân chữa bách bệnh | Cường Lợi, Hải Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
5338 | 2059 | Liệu pháp ở chân chữa bách bệnh | Cường Lợi, Hải Ngọc. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
5339 | 2062 | Liệu pháp ở tay chữa bách bệnh | Cường Lợi, Hải Ngọc. | Bxb Hà Nội | 2010 | | |
5340 | 2061 | Liệu pháp ở tay chữa bách bệnh | Cường Lợi, Hải Ngọc. | Bxb Hà Nội | 2010 | | |
5341 | 4095 | Lí luận giáo dục | Phan Thanh Long, Trần Quang Cấn, Nguyễn Văn Diện. | Đại Học Sư Phạm | 2010 | | |
5342 | 4094 | Lí luận giáo dục | Phan Thanh Long, Trần Quang Cấn, Nguyễn Văn Diện. | Đại Học Sư Phạm | 2010 | | |
5343 | 8318 | Lí thuyết âm nhạc cơ bản | PGS.TS. Phạm Tú Hương. | NXB ĐHSP | 2007 | | |
5344 | 1794 | Lịch Sử Giáo Dục Sài Gòn Thành Phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998). | | Trẻ | 1999 | | |
5345 | 8812 | Lịch sử (Lớp 12) | Phan Ngọc Liên - Vũ Dương Ninh - Trần Bá Đệ. | NXB Giáo dục Việt Nam | 2019 | | |
5346 | 1955 | Lịch sử 10 | Phan Ngọc Liên. | Giáo Dục | 2010 | | |
5347 | 1954 | Lịch sử 10 | Phan Ngọc Liên. | Giáo Dục | 2010 | | |
5348 | 100000045 | Lịch sử 10 | Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5349 | 100000044 | Lịch sử 10 | Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5350 | 1286 | Lịch sử 10 | Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5351 | 100000046 | Lịch sử 10: Sách Giáo Viên | Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5352 | 100000047 | Lịch sử 10: Sách Giáo Viên | Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5353 | 1992 | Lịch sử 11 | Phan Ngọc Liên,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5354 | 1993 | Lịch sử 11 | Phan Ngọc Liên,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5355 | 2012 | Lịch sử 11 | Phan Ngọc Liên,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5356 | 1930 | Lịch sử 12 | Phan Ngọc Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5357 | 1931 | Lịch sử 12 | Phan Ngọc Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5358 | 1932 | Lịch sử 12 | Phan Ngọc Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5359 | 1923 | Lịch sử 12 | Phan Ngọc Liên. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5360 | 1507 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Robert B. Ekelund, JR. | Thống Kê | 2004 | | |
5361 | 2654 | Lịch sử dân tộc Mỹ | Howard Zinn, Chu Hồng Thắng dịch. | Thế Giới | 2010 | | |
5362 | 3150 | Lịch sử giáo dục nghề nghiệp Việt Nam | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2004 | | |
5363 | 3842 | Lịch sử những ngày lễ, ngày kỷ niệm quan trọng ở Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
5364 | 3843 | Lịch sử những ngày lễ, ngày kỷ niệm quan trọng ở Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
5365 | 7767 | Lịch sử thế giới 1: Thời Thượng cổ | Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2012 | | |
5366 | 7768 | Lịch sử thế giới 1: Thời Thượng cổ | Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2012 | | |
5367 | 100002231 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng. | Giáo Dục | 2007 | | |
5368 | 100002230 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng. | Giáo Dục | 2007 | | |
5369 | 100002229 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng. | Giáo Dục | 2007 | | |
5370 | 100002237 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo. | Giáo Dục | 2007 | | |
5371 | 100002236 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo. | Giáo Dục | 2007 | | |
5372 | 100002235 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo. | Giáo Dục | 2007 | | |
5373 | 100002675 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
5374 | 100002676 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
5375 | 100002677 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
5376 | 100002678 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
5377 | 100002679 | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 | Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình. | Giáo Dục | 2008 | | |
5378 | 100002232 | Lịch sử thế giới trung đại | Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5379 | 100002234 | Lịch sử thế giới trung đại | Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5380 | 100002233 | Lịch sử thế giới trung đại | Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh. | Giáo Dục | 2006 | | |
5381 | 5831 | Lịch sử văn hoá danh lam thắng cảnh tiềm năng kinh tế 63 tỉnh thành Việt Nam. Tập 1 | Phạm Duy Thanh Long. | Thời Đại | 2012 | | |
5382 | 5830 | Lịch sử văn hoá danh lam thắng cảnh tiềm năng kinh tế 63 tỉnh thành Việt Nam. Tập 2 | Phạm Duy Thanh long. | Thời Đại | 2012 | | |
5383 | 100002238 | Lịch sử văn minh thế giới | Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Kim Dung. | Giáo Dục | 2006 | | |
5384 | 100002240 | Lịch sử văn minh thế giới | Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Kim Dung. | Giáo Dục | 2006 | | |
5385 | 100002239 | Lịch sử văn minh thế giới | Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Kim Dung. | Giáo Dục | 2006 | | |
5386 | 7800 | Lịch sử văn minh thế giới | Nguyễn Văn Ánh. | Giáo Dục Việt Nam | 2015 | | |
5387 | 7801 | Lịch sử văn minh thế giới | Nguyễn Văn Ánh. | Giáo Dục Việt Nam | 2015 | | |
5388 | 7802 | Lịch sử văn minh thế giới | Nguyễn Văn Ánh. | Giáo Dục Việt Nam | 2015 | | |
5389 | 2305 | Lịch vạn niên: Đối chiếu dương lịch, âm lịch theo hệ thống can chi 1905 - 2040 | Thái Uyên. | Mỹ Thuật | 2008 | | |
5390 | 7572 | Loan mắt nhung | Nguyễn Thuỵ Long. | Thanh Niên | 2014 | | |
5391 | 103 | Loãng Xương: Nguyên nhân chẩn đoán điều trị và phòng ngừa | Nguyễn Văn Tuấn. | Y Học | 2007 | | |
5392 | 102 | Loãng Xương: Nguyên nhân chẩn đoán điều trị và phòng ngừa | Nguyễn Văn Tuấn. | Y Học | 2007 | | |
5393 | 3171 | Loài vật trong truyện ngắn Hemingway và truyện ngắn Trăng đêm | Dương Thị Thu Hải. | | 2009 | | |
5394 | 3226 | Logic mờ và ứng dụng | B. Bouchon, Meunier Hồ Thuần. | ĐHQG Hà Nội | 2007 | | |
5395 | 3225 | Logic mờ và ứng dụng | B. Bouchon, Meunier Hồ Thuần. | ĐHQG Hà Nội | 2007 | | |
5396 | 3224 | Logic mờ và ứng dụng | B. Bouchon, Meunier Hồ Thuần. | ĐHQG Hà Nội | 2007 | | |
5397 | 3073 | Logistics - Những vấn đề cơ bản | Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5398 | 6762 | Longman Preparation series for the Toeic test: More practice tests | Lin Lougheed. | Đà Nẵng | 2004 | | |
5399 | 6761 | Longman Preparation series for the Toeic test: More practice tests | Lin Lougheed. | Đà Nẵng | 2004 | | |
5400 | 6760 | Longman Preparation series for the Toeic test: More practice tests | Lin Lougheed. | Đà Nẵng | 2004 | | |
5401 | 7091 | Longman introductory course for the Toefl test | Deborah Phillips. | Trẻ | 2002 | | |
5402 | 7092 | Longman introductory course for the Toefl test | Deborah Phillips. | Trẻ | 2002 | | |
5403 | 7089 | Longman introductory course for the Toefl test | Deborah Phillips. | Trẻ | 2002 | | |
5404 | 7118 | Longman preparation course for the Toefl test | Deborah Phillips. | Trẻ | 2002 | | |
5405 | 7117 | Longman preparation course for the Toefl test | Deborah Phillips. | Trẻ | 2002 | | |
5406 | 7115 | Longman preparation course for the Toefl test | Deborah Phillips. | Trẻ | 2002 | | |
5407 | 7059 | Longman preparation series for the Toeic test: Introductory course | Lin Lougheed. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
5408 | 7060 | Longman preparation series for the Toeic test: Introductory course | Lin Lougheed. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
5409 | 7061 | Longman preparation series for the Toeic test: Introductory course | Lin Lougheed. | Nxb Đà Nẵng | 2004 | | |
5410 | 7461 | Luyện kỹ năng viết đọc và thuyết trình Tiếng Anh. | | | | | |
5411 | 5334 | Luyện kỹ năng viết đọc và thuyết trình tiếng Anh | Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
5412 | 5333 | Luyện kỹ năng viết đọc và thuyết trình tiếng Anh | Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản. | Văn Hoá Sài Gòn | 2009 | | |
5413 | 6111 | Luyện lí trí | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | | |
5414 | 6110 | Luyện lí trí | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | | |
5415 | 680 | Luyện thi chứng chỉ A tin học | Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến. | Giáo Dục | 1995 | | |
5416 | 8856 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 - Nghe hiểu | Sasaki Hitoko & Matsumoto Noriko. | NXB Trẻ | 2017 | | |
5417 | 8854 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 - Từ vựng | Sasaki Hitoko & Matsumoto Noriko. | NXB Trẻ | 2019 | | |
5418 | 8855 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 - Đọc hiểu | Sasaki Hitoko & Matsumoto Noriko. | NXB Trẻ | 2018 | | |
5419 | 3215 | Luận văn: Quản lý đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu chuyển dịch cơ cấu kinh tế tỉnh Bình Thuận đến năm 2020 | Nguyễn Phan Hưng. | | 2009 | | |
5420 | 3153 | Luận văn: Về các bài toán tựa cân bằng và các bài toán cân bằng giao thông phụ thuộc tham số | Lương Thị Phương Thảo. | | 2006 | | |
5421 | 100000793 | Luật Doanh Nghiệp | Trịnh Trúc Huỳnh. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
5422 | 100000708 | Luật Giáo Dục Và Các Quy Định Pháp Luật Mới Nhất Đối Với Ngành Giáo Dục Và Đào Tạo | Phan Bá Đạt sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5423 | 100000711 | Luật Hợp Tác Xã Và Các Văn Bản Hướng Dẫn Thi Hành | Kim Anh. | Nông Nghiệp | 1998 | | |
5424 | 8813 | Luật Ngân hàng nhà nước Việt Nam (Hiện hành) | PGS.TS.Vũ Trọng Lâm. | NXB - Chính trị quốc gia sự thật | 2018 | | |
5425 | 2297 | Luật Xây Dựng: Long ngữ Việt - Anh | Trần Thị Thu Hạnh dịch. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5426 | 2318 | Luật Xây Dựng: Long ngữ Việt - Anh | Trần Thị Thu Hạnh dịch. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5427 | 8047 | Luật bảo hiểm xã hội | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5428 | 8046 | Luật bảo hiểm xã hội | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5429 | 8048 | Luật bảo hiểm xã hội | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5430 | 5498 | Luật bảo hiểm y tế và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hoàng Anh sưu tầm. | Hồng Đức | 2009 | | |
5431 | 831 | Luật bảo vệ môi trường: Hiệu lực từ 01 - 07 - 2006 | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5432 | 830 | Luật bảo vệ môi trường: Hiệu lực từ 01 - 07 - 2006 | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5433 | 1300 | Luật bảo vệ môi trường: Hiệu lực từ 01 - 07 - 2006 | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5434 | 1299 | Luật bảo vệ môi trường: Hiệu lực từ 01 - 07 - 2006 | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5435 | 3398 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5436 | 3397 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5437 | 3396 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5438 | 4071 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia mới nhất về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm | Quí Long, Kim Thư. | Y Học | 2010 | | |
5439 | 2040 | Luật bưu chính năm 2010: Cẩm nang nghiệp vụ ngành bưu chính viễn thông | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
5440 | 8822 | Luật các tổ chức tín dụng (Hiện hành) | PGS.TS.Vũ Trọng Lâm. | NXB Chính trị quốc gia sự thật | 2018 | | |
5441 | 847 | Luật cán bộ công chức và quy tắc ứng xử - tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch công chức viên chức Việt Nam | Nguyễn Thanh Nhàn [sưu tầm và hệ thống] | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5442 | 1220 | Luật cán bộ công chức: Chế độ mới về đào tạo, tuyển dụng, bổ nhiệm cán bộ công chức 2010 | Tuấn Anh, Thanh Thảo. | Lao Động | 2010 | | |
5443 | 100003361 | Luật cán bộ công chức: Sổ tay cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước | Nhiều tác giả. | Lao Động | 2009 | | |
5444 | 8053 | Luật căn cước công dân | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5445 | 8052 | Luật căn cước công dân | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5446 | 8051 | Luật căn cước công dân | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5447 | 6550 | Luật công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành | Khuất Duy Kim Hải. | Chính trị Quốc gia | 2011 | | |
5448 | 6548 | Luật công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành | Khuất Duy Kim Hải. | Chính trị Quốc gia | 2011 | | |
5449 | 2272 | Luật công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành | Nguyễn Duy Hùng. | Chính trị Quốc gia | 2009 | | |
5450 | 2271 | Luật công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành | Nguyễn Duy Hùng. | Chính trị Quốc gia | 2009 | | |
5451 | 2573 | Luật công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành | Nguyễn Duy Hùng. | Chính trị Quốc gia | 2009 | | |
5452 | 762 | Luật doanh nghiệp & văn bản hướng dẫn thi hành năm 2007 | Vũ Kim Thoa. | Thống Kê | 2007 | | |
5453 | 5138 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5454 | 5137 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5455 | 5136 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5456 | 5135 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5457 | 3404 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5458 | 3403 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5459 | 3402 | Luật doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5460 | 917 | Luật du lịch Việt Nam năm 2005: Tìm hiểu pháp luật | Hoàng Anh. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 | | |
5461 | 916 | Luật du lịch Việt Nam năm 2005: Tìm hiểu pháp luật | Hoàng Anh. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 | | |
5462 | 919 | Luật du lịch Việt Nam năm 2005: Tìm hiểu pháp luật | Hoàng Anh. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 | | |
5463 | 918 | Luật du lịch Việt Nam năm 2005: Tìm hiểu pháp luật | Hoàng Anh. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 | | |
5464 | 6555 | Luật dân quân tự vệ | Trịnh Thị Thanh Hương sưu tầm. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
5465 | 7779 | Luật giáo dục nghề nghiệp | Vũ Trọng Lâm. | Chính trị Quốc gia | 2014 | | |
5466 | 7780 | Luật giáo dục nghề nghiệp | Vũ Trọng Lâm. | Chính trị Quốc gia | 2014 | | |
5467 | 1240 | Luật giáo dục quy định mới về Giáo dục đào tạo và quản lý trường học 2010: Cẩm nang nghiệp vụ dành cho Hiệu Trưởng, Giám đốc và cán bộ quản lý trường học | Quốc Cường. | Lao Động | 2010 | | |
5468 | 2414 | Luật giáo dục và nghị định chi tiết hướng dẫn thi hành | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5469 | 4985 | Luật hành chính - Quy chế pháp lý và các văn bản mới nhất hướng dẫn hoạt động quản lý hành chính nhà nước | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
5470 | 5491 | Luật hoạt động chữ thập đỏ | Nguyễn Thị Thanh Hương. | Nxb Tổng Hợp | 2008 | | |
5471 | 795 | Luật hôn nhân gia đình | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5472 | 794 | Luật hôn nhân gia đình | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5473 | 793 | Luật hôn nhân gia đình | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5474 | 792 | Luật hôn nhân gia đình | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5475 | 8050 | Luật hộ tịch | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5476 | 8049 | Luật hộ tịch | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5477 | 3442 | Luật khám bệnh, chữa bệnh: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2011 | Nguyễn An Thuý, Đoàn Khắc Độ. | Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | |
5478 | 3443 | Luật khám bệnh, chữa bệnh: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2011 | Nguyễn An Thuý, Đoàn Khắc Độ. | Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | |
5479 | 5494 | Luật khám chữa bệnh | Trịnh Thị Thanh Hương. | Tổng Hợp | 2010 | | |
5480 | 5206 | Luật khiếu nại - Luật tố cáo: Quy trình giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo và tiếp công dân | Thuỳ Linh, Việt trinh. | Lao Động | 2012 | | |
5481 | 799 | Luật khiếu nại tố cáo | Trịnh Thúc Huỳnh. | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | | |
5482 | 925 | Luật khiếu nại tố cáo | Trịnh Thúc Huỳnh. | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | | |
5483 | 7775 | Luật khiếu nại tố cáo thanh tra | Nguyễn Hoàng Cầm. | lao Động Xã Hội | 2014 | | |
5484 | 7776 | Luật khiếu nại tố cáo thanh tra | Nguyễn Hoàng Cầm. | lao Động Xã Hội | 2014 | | |
5485 | 3401 | Luật khoáng sản năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5486 | 3400 | Luật khoáng sản năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5487 | 3399 | Luật khoáng sản năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
5488 | 3703 | Luật kinh doanh | Lê Học Lâm, Lê Ngọc Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5489 | 3704 | Luật kinh doanh | Lê Học Lâm, Lê Ngọc Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5490 | 3705 | Luật kinh doanh | Lê Học Lâm, Lê Ngọc Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5491 | 2319 | Luật kinh doanh bất động sản: song ngữ Việt - Anh | Hà Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5492 | 2296 | Luật kinh doanh bất động sản: song ngữ Việt - Anh | Hà Tất Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5493 | 1295 | Luật kinh tế | Phạm Quốc Lợi. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
5494 | 1296 | Luật kinh tế | Phạm Quốc Lợi. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
5495 | 878 | Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2004 | | |
5496 | 879 | Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2004 | | |
5497 | 8059 | Luật mặt trận tổ quốc Việt Nam | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5498 | 8058 | Luật mặt trận tổ quốc Việt Nam | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5499 | 8060 | Luật mặt trận tổ quốc Việt Nam | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5500 | 8071 | Luật nghĩa vụ quân sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5501 | 8073 | Luật nghĩa vụ quân sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5502 | 8070 | Luật nghĩa vụ quân sự | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5503 | 822 | Luật ngân hàng | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5504 | 923 | Luật ngân hàng | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5505 | 1287 | Luật ngân hàng | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5506 | 1288 | Luật ngân hàng | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5507 | 815 | Luật quản lý & sử dụng tài sản nhà nước hiệu lực từ 01 -01-2009 | Nguyễn Thị Thanh Hương. | Tổng Hợp | 2008 | | |
5508 | 816 | Luật quản lý & sử dụng tài sản nhà nước hiệu lực từ 01 -01-2009 | Nguyễn Thị Thanh Hương. | Tổng Hợp | 2008 | | |
5509 | 100003425 | Luật quản lý sử dụng tài sản nhà nước, trưng mua, trưng dụng tài sản - Hệ thống mục lục ngân sách chế độ khấu hao tài sản cố định: Áp dụng từ năm ngân sách 2009 | Lê Anh Tuấn. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5510 | 924 | Luật quản lý thuế | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5511 | 832 | Luật quản lý thuế | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5512 | 7795 | Luật sở hữu trí tuệ | Hội Luật gia Việt nam. | Hồng Đức | 2014 | | |
5513 | 7796 | Luật sở hữu trí tuệ | Hội Luật gia Việt nam. | Hồng Đức | 2014 | | |
5514 | 861 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Mạnh Bách. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
5515 | 862 | Luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Mạnh Bách. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
5516 | 2111 | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ | Vũ Khánh, Đặng Văn Thái [và nh.ng.khác] | Thông Tấn Xã | 2010 | | |
5517 | 1301 | Luật sửa đổi bổ sung một số điều Bộ luật hình sự: Có hiệu lực từ 01-01-2010 | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
5518 | 1302 | Luật sửa đổi bổ sung một số điều Bộ luật hình sự: Có hiệu lực từ 01-01-2010 | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
5519 | 5497 | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật giáo dục | Trịnh Thị Thanh Hương. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
5520 | 2042 | Luật tài nguyên nước định mức kinh tế, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, điều chỉnh quy hoạch tài nguyên nước và môi trường | Quí Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2009 | | |
5521 | 3874 | Luật thanh tra quy trình tiến hành thanh tra, tiếp công dân và giải quyết khiếu nại tố cáo năm 2011 | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2010 | | |
5522 | 2174 | Luật thi hành án hình sự: bộ luật hình sự, bộ luật tố tụng hình sự, điều tra hình sự và các văn bản mới hướng dẫn thi hành | Tăng Bình sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
5523 | 1222 | Luật thi đua khen thưởng và những văn bản hướng dẫn thi hành năm 2010 | Tăng Thị Bình. | Lao Động | 2010 | | |
5524 | 5192 | Luật thuế doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành: Luật quản lý thuế, luật thuế GTGT, Thu nhập doanh nghiệp | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5525 | 5191 | Luật thuế doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành: Luật quản lý thuế, luật thuế GTGT, Thu nhập doanh nghiệp | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5526 | 5190 | Luật thuế doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành: Luật quản lý thuế, luật thuế GTGT, Thu nhập doanh nghiệp | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5527 | 5189 | Luật thuế doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành: Luật quản lý thuế, luật thuế GTGT, Thu nhập doanh nghiệp | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5528 | 5188 | Luật thuế doanh nghiệp và văn bản hướng dẫn thi hành: Luật quản lý thuế, luật thuế GTGT, Thu nhập doanh nghiệp | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5529 | 820 | Luật thuế thu nhập cá nhân: có hiệu lực từ ngày 01 - 01 - 2009 | Nguyễn Văn Hà [sưu tầm] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5530 | 926 | Luật thuế thu nhập cá nhân: có hiệu lực từ ngày 01 - 01 - 2009 | Nguyễn Văn Hà [sưu tầm] | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5531 | 1294 | Luật thương mại: Có hiệu lực từ 01-01-2006 | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5532 | 1293 | Luật thương mại: Có hiệu lực từ 01-01-2006 | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5533 | 821 | Luật trưng mua, trưng dụng tài sản: Hiệu lực từ 01-01-2009 | Nguyễn Thị Thanh Hương. | Tổng Hợp | 2008 | | |
5534 | 927 | Luật trưng mua, trưng dụng tài sản: Hiệu lực từ 01-01-2009 | Nguyễn Thị Thanh Hương. | Tổng Hợp | 2008 | | |
5535 | 827 | Luật tương trợ tư pháp | Nguyễn Lệ Huyền. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
5536 | 100003507 | Luật tương trợ tư pháp | Nguyễn Lệ Huyền. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
5537 | 5123 | Luật tố tụng hành chánh 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5538 | 5124 | Luật tố tụng hành chánh 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5539 | 5122 | Luật tố tụng hành chánh 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
5540 | 5073 | Luật tố tụng hành chính Việt Nam: Những nội dung cơ bản câu hỏi và tình huống | Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Cảnh Hợp. | Lao Động | 2011 | | |
5541 | 5074 | Luật tố tụng hành chính Việt Nam: Những nội dung cơ bản câu hỏi và tình huống | Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Cảnh Hợp. | Lao Động | 2011 | | |
5542 | 5075 | Luật tố tụng hành chính Việt Nam: Những nội dung cơ bản câu hỏi và tình huống | Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Cảnh Hợp. | Lao Động | 2011 | | |
5543 | 8045 | Luật tổ chức Quốc hội | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5544 | 8044 | Luật tổ chức Quốc hội | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5545 | 8043 | Luật tổ chức Quốc hội | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5546 | 8067 | Luật tổ chức chính phủ | Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5547 | 8069 | Luật tổ chức chính phủ | Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5548 | 8068 | Luật tổ chức chính phủ | Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5549 | 8063 | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5550 | 8062 | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5551 | 8061 | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5552 | 8057 | Luật tổ chức toà án nhân dân | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và Sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5553 | 8056 | Luật tổ chức toà án nhân dân | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và Sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5554 | 8055 | Luật tổ chức toà án nhân dân | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và Sắc lệnh. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
5555 | 3878 | Luật viên chức: Quy định mới nhất về tiêu chuẩn nghiệp vụ công chức - viên chức năm 2011 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2010 | | |
5556 | 6495 | Luật xử lý vi phạm hành chính - Chỉ dẫn pháp luật về xử lý vi phạm hành chính trong các quan hệ xã hội: Đã được Quốc hội nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam khoá XIII thông qua ngày 20 - 06 - 2012 | Thuỷ Ngân Trúc sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
5557 | 6496 | Luật xử lý vi phạm hành chính 2013 - Hướng dẫn mới nhất về xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực | Tăng Bình, Thu Huyền sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
5558 | 7772 | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ 01 | 7/ 013. | Lao Động | 2013 | | |
5559 | 7771 | Luật xử lý vi phạm hành chính: Có hiệu lực từ 01 | 7/ 013. | Lao Động | 2013 | | |
5560 | 812 | Luật đặc xá, luật tương trợ tư pháp - Pháp lệnh thi hành án phạt tù | Quốc Cường [sưu tầm]. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5561 | 818 | Luật đất đai | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5562 | 817 | Luật đất đai | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5563 | 819 | Luật đất đai | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5564 | 1003 | Luật đất đai nhà ở Việt Nam 2009 và quy định mới nhất về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất | Quốc Cường [sưu tầm] | Lao Động | 2009 | | |
5565 | 836 | Luật đất đai năm 2003 và nghị định số 181 | 2004/NĐ-CP đã sửa đổi bổ sung / Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
5566 | 835 | Luật đất đai năm 2003 và nghị định số 181 | 2004/NĐ-CP đã sửa đổi bổ sung / Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | | |
5567 | 1292 | Luật đất đai song ngữ Việt - Anh | Trần Thị Thu Hạnh dịch. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5568 | 1291 | Luật đất đai song ngữ Việt - Anh | Trần Thị Thu Hạnh dịch. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5569 | 806 | Luật đầu tư, luật doanh nghiệp, luật lao động, luật bảo hiểm xã hội | Đặng Kim Cương dịch. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5570 | 5162 | Luôn là cảm hứng: Phong cách sống hiện đại | Tony Schwartz, Anh Thư, Song Thu dịch. | Tổng Hợp Tp. HCM | 2011 | | |
5571 | 5161 | Luôn là cảm hứng: Phong cách sống hiện đại | Tony Schwartz, Anh Thư, Song Thu dịch. | Tổng Hợp Tp. HCM | 2011 | | |
5572 | 4417 | Lục Vân Tiên | Nguyễn Đình Chiểu. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
5573 | 4416 | Lục Vân Tiên | Nguyễn Đình Chiểu. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
5574 | 100001876 | Lục Vân Tiên | Nguyễn Đình Chiểu, Vũ Đình Liên biên soạn. | Văn Học | 1997 | | |
5575 | 5367 | Lùi một bước để tiến nhiều bước | Mênh Mông. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
5576 | 5366 | Lùi một bước để tiến nhiều bước | Mênh Mông. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
5577 | 5158 | Ly dị - Tuyệt vọng và dễ thương | Christie Craig, Vũ Kim Dung dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
5578 | 5157 | Ly dị - Tuyệt vọng và dễ thương | Christie Craig, Vũ Kim Dung dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
5579 | 7686 | Lý luận về tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam | Nguyễn Đức Lữ. | Tôn Giáo | 2008 | | |
5580 | 266 | Lý sinh y học: Sách chuyên khảo dành cho đại học và sau đại học | Phan Sỹ An. | Y Học | 2005 | | |
5581 | 265 | Lý sinh y học: Sách chuyên khảo dành cho đại học và sau đại học | Phan Sỹ An. | Y Học | 2005 | | |
5582 | 5713 | Lý sinh: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phan Sỹ An. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
5583 | 5714 | Lý sinh: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phan Sỹ An. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
5584 | 100002914 | Lý thuyết - bài tập - bài giải quy hoạch tuyến tính tối ưu hoá | Lê Khánh Luận. | Thống Kê | 2008 | | |
5585 | 100002913 | Lý thuyết - bài tập - bài giải quy hoạch tuyến tính tối ưu hoá | Lê Khánh Luận. | Thống Kê | 2008 | | |
5586 | 100002882 | Lý thuyết - bài tập - bài giải quy hoạch tuyến tính tối ưu hoá | Lê Khánh Luận. | Thống Kê | 2008 | | |
5587 | 100002393 | Lý thuyết cán | Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng. | Giáo Dục | 2006 | | |
5588 | 100002392 | Lý thuyết cán | Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng. | Giáo Dục | 2006 | | |
5589 | 100002394 | Lý thuyết cán | Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng. | Giáo Dục | 2006 | | |
5590 | 100001191 | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện: Tủ sách dạy nghề | Phạm Đình Thọ. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5591 | 100001193 | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện: Tủ sách dạy nghề | Phạm Đình Thọ. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5592 | 100001192 | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện: Tủ sách dạy nghề | Phạm Đình Thọ. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5593 | 100000919 | Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính | Dương Tử Cường. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
5594 | 100000983 | Lý thuyết mạch. Tập 1 | Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. | Khoa học Kỹ thuật | 2005 | | |
5595 | 1201 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5596 | 1200 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5597 | 1202 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5598 | 2633 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5599 | 6442 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề. | Phương Đông | 2011 | | |
5600 | 6441 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề. | Phương Đông | 2011 | | |
5601 | 6440 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Văn Tề. | Phương Đông | 2011 | | |
5602 | 75 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 1: Máy X Quang | Trần Văn Son. | Giáo Dục | 2008 | | |
5603 | 76 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 1: Máy X Quang | Trần Văn Son. | Giáo Dục | 2008 | | |
5604 | 2585 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 1: Máy X Quang | Trần Văn Son. | Giáo Dục | 2008 | | |
5605 | 25 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 2: Máy siêu âm | Lê Tiến Khoan. | Giáo Dục | 2008 | | |
5606 | 74 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 2: Máy siêu âm | Lê Tiến Khoan. | Giáo Dục | 2008 | | |
5607 | 2584 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 2: Máy siêu âm | Lê Tiến Khoan. | Giáo Dục | 2008 | | |
5608 | 3157 | Lý thuyết tiếp nhận văn học | Dương Thị thu Hải. | | 2009 | | |
5609 | 2647 | Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân. | Phương Đông | 2010 | | |
5610 | 100003707 | Lý thuyết và phương pháp giải toán Hoá hữu cơ 11: Tự luận và trắc nghiệm | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2008 | | |
5611 | 100003706 | Lý thuyết và phương pháp giải toán Hoá hữu cơ 11: Tự luận và trắc nghiệm | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2008 | | |
5612 | 100003705 | Lý thuyết và phương pháp giải toán Hoá hữu cơ 11: Tự luận và trắc nghiệm | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2008 | | |
5613 | 100003677 | Lý thuyết và phương pháp giải toán hoá vô cơ 11 | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
5614 | 100003676 | Lý thuyết và phương pháp giải toán hoá vô cơ 11 | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
5615 | 100003675 | Lý thuyết và phương pháp giải toán hoá vô cơ 11 | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
5616 | 2604 | Lý thuyết xác suất thống kê | Hoàng Ngọc Nhậm. | Trường Đại học kinh tế | 2009 | | |
5617 | 2746 | Lý thuyết xác suất thống kê | Hoàng Ngọc Nhậm. | Trường Đại học kinh tế | 2009 | | |
5618 | 1498 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q 1: Hệ tuyến tính | Nguyễn Phương Ngô. | Khoa học Kỹ thuật | 2009 | | |
5619 | 1497 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q 2: Hệ xung số | Nguyễn Thương Ngô. | Khoa học Kỹ thuật | 2009 | | |
5620 | 1492 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q 3: Hệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên | Nguyễn Phương Ngô. | Khoa học kỹ Thuật | 2009 | | |
5621 | 1491 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q 4: Hệ tối ưu - Hệ thích nghi | Nguyễn Phương Ngô. | Khoa học Kỹ thuật | 2009 | | |
5622 | 100001128 | Lý thuyết ô tô máy kéo | Nguyễn Hữu Cầu [và nh.ng.khác] | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5623 | 100001127 | Lý thuyết ô tô máy kéo | Nguyễn Hữu Cầu [và nh.ng.khác] | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5624 | 5185 | Lắng nghe yêu thương | Susanna Tamaro, Vũ Phương, Nguyễn Thanh Bình dịch. | Trẻ | 2012 | | |
5625 | 2039 | Lợi thế cạnh tranh quốc gia | Nguyễn Ngọc Toàn, Lương Ngọc Hà dịch. | Trẻ | | | |
5626 | 100002465 | Lời Hay Ý Đẹp | Phan Canh. | Thanh Hoá | 1998 | | |
5627 | 100002965 | Lời chúc rượu ứng xử quanh ta. Tập 1 | Nguyễn Viết Thắng. | Thanh Niên | 2007 | | |
5628 | 100002966 | Lời chúc rượu ứng xử quanh ta. Tập 2 | Nguyễn Viết Thắng. | Thanh Niên | 2007 | | |
5629 | 1218 | Lời tự thú của một nhà báo Mỹ: Những gì người ta không dạy bạn ở các trường Báo chí | Tom Plate, Đan Linh dịch. | Trẻ | 2010 | | |
5630 | 2163 | Lưu Quang Vũ di cảo: Nhật ký - Thơ | Lưu Khánh Thơ tuyển soạn. | Lao Động | 2008 | | |
5631 | 1809 | Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) | Đoàn Thanh Hương, Hồ Hữu Nhựt. | Trẻ | 1999 | | |
5632 | 2867 | Lượng giá chức năng hệ vận động: Dùng cho đào tạo cao đẳng ngành vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Hoàng Ngọc Chương, Lê Quang Khanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5633 | 2868 | Lượng giá chức năng hệ vận động: Dùng cho đào tạo cao đẳng ngành vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Hoàng Ngọc Chương, Lê Quang Khanh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5634 | 100001409 | Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2002 | | |
5635 | 4325 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại | Huỳnh Công Bá. | Thuận Hoá | 2011 | | |
5636 | 2859 | Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em | Ninh Thị Ứng. | Y Học | 2010 | | |
5637 | 2860 | Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em | Ninh Thị Ứng. | Y Học | 2010 | | |
5638 | 4893 | Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em | Ninh Thị Ứng. | Y Học | 2010 | | |
5639 | 4892 | Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em | Ninh Thị Ứng. | Y Học | 2010 | | |
5640 | 7610 | Lâm sàng phụ khoa và giải phẫu bệnh | Đinh Văn Tùng. | Y Học | 2007 | | |
5641 | 2343 | Lập bản đồ tư duy | Tony Buzan. | Lao Động | 2010 | | |
5642 | 2345 | Lập bản đồ tư duy | Tony Buzan. | Lao Động | 2010 | | |
5643 | 2344 | Lập bản đồ tư duy | Tony Buzan. | Lao Động | 2010 | | |
5644 | 2342 | Lập bản đồ tư duy | Tony Buzan. | Lao Động | 2010 | | |
5645 | 2340 | Lập bản đồ tư duy | Tony Buzan. | Lao Động | 2010 | | |
5646 | 100001394 | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử | Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
5647 | 100001469 | Lập trình Java: Sổ tay tin học | Trần Phú Tài. | Thống Kê | 2003 | | |
5648 | 100001470 | Lập trình Java: Sổ tay tin học | Trần Phú Tài. | Thống Kê | 2003 | | |
5649 | 100001399 | Lập trình Linux. Tập 1 | Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 2001 | | |
5650 | 100001398 | Lập trình Linux. Tập 1 | Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 2001 | | |
5651 | 8652 | Lập trình Mạng trên Windows | Vũ Nguyên. | NXB Thống kê | 2004 | | |
5652 | 100001396 | Lập trình Microsoft Visual Basic.Net: Kỹ thuật và ứng dụng | Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Bình. | Thống Kê | 2002 | | |
5653 | 100001400 | Lập trình Pascal. Tập 1 | Bùi Việt Hà. | Giáo Dục | 2004 | | |
5654 | 100001401 | Lập trình Pascal. Tập 1 | Bùi Việt Hà. | Giáo Dục | 2004 | | |
5655 | 100001402 | Lập trình Pascal. Tập 2 | Bùi Việt Hà. | Giáo Dục | 2004 | | |
5656 | 100001403 | Lập trình Pascal. Tập 2 | Bùi Việt Hà. | Giáo Dục | 2004 | | |
5657 | 100001405 | Lập trình Pascal. Tập 3 | Bùi Việt Hà. | Giáo Dục | 2004 | | |
5658 | 100001404 | Lập trình Pascal. Tập 3 | Bùi Việt Hà. | Giáo Dục | 2004 | | |
5659 | 100001260 | Lập trình Visual Basic 6.0: Đơn giản và hiệu quả | Nguyễn Thị Kiều Duyên. | Trẻ | 2001 | | |
5660 | 100003367 | Lập trình Windows với C#.net | Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2002 | | |
5661 | 100001393 | Lập trình bằng hợp ngữ | Ngô Diên Tập. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5662 | 100001395 | Lập trình căn bản: Ngôn ngữ pascal, Phương pháp lập trình, cấu trúc dữ liệu, Turbo pascal 5.0 | Đoàn Nguyên Hải, Nguyễn Trung Trực. | ĐHBK | 1993 | | |
5663 | 100001020 | Lập trình gia công khuôn với MasterCam 9.1 và ProEngineer 2001: Phân hệ Phay | Phạm Quang Huy, Mai Thị Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
5664 | 100001021 | Lập trình gia công khuôn với MasterCam 9.1 và ProEngineer 2001: Phân hệ Phay | Phạm Quang Huy, Mai Thị Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
5665 | 100001022 | Lập trình gia công khuôn với MasterCam 9.1 và ProEngineer 2001: Phân hệ Phay | Phạm Quang Huy, Mai Thị Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
5666 | 100001397 | Lập trình hợp ngữ Assembly và máy vi tính IBM - PC | Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng. | Giáo Dục | 1998 | | |
5667 | 2160 | Lập trình silverlight 3.0 và expression blend 3: Asp.net 3.5, C# và silverlight 3.0 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
5668 | 2161 | Lập trình silverlight 3.0 và expression blend 3: Asp.net 3.5, C# và silverlight 3.0 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
5669 | 3751 | Lập trình silverlight 3.0 và expression blend 3: Asp.net 3.5, C# và silverlight 3.0 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
5670 | 3752 | Lập trình silverlight 3.0 và expression blend 3: Asp.net 3.5, C# và silverlight 3.0 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
5671 | 3753 | Lập trình silverlight 3.0 và expression blend 3: Asp.net 3.5, C# và silverlight 3.0 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
5672 | 100001406 | Lập trình thiết kế web trong ASP. Net với các ví dụ C# | Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc. | Thống Kê | 2005 | | |
5673 | 100001024 | Lập trình tương tác động làm mô hình dạy học với Macromedia Flash MX 2004: Bài tập thực hành | Quang Long, Ánh Tuyết. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5674 | 100001023 | Lập trình tương tác động làm mô hình dạy học với Macromedia Flash MX 2004: Bài tập thực hành | Quang Long, Ánh Tuyết. | Giao Thông Vận Tải | 2008 | | |
5675 | 8680 | Lập trình với C# | Phạm Quang Huy - Vũ Trọng Luật - Phạm. | NXB Thanh niên | 2019 | | |
5676 | 100001408 | Lập trình với hợp ngữ: Trình bày lý thuyết hướng dẫn giải các bài tập lập trình | Nguyễn Quang Tấn, Vũ Thanh Hiền. | Thống Kê | 1997 | | |
5677 | 100003406 | Lập trình web bằng ASP.Net với Macromedia Dreamweaver MX. Tập 2 | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
5678 | 100003407 | Lập trình web bằng ASP.Net với Macromedia Dreamweaver MX. Tập 2 | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
5679 | 100003405 | Lập trình web bằng Asp.net với macromedia dreamweaver MX. Tập 1 | VN - Guide. | Thống Kê | 2008 | | |
5680 | 100003404 | Lập trình web bằng Asp.net với macromedia dreamweaver MX. Tập 1 | VN - Guide. | Thống Kê | 2008 | | |
5681 | 633 | Lập và thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư | Đinh Thế Hiển. | Thống Kê | 2008 | | |
5682 | 1841 | Lê Triều Hình Luật (Luật Hồng Đức) | Nguyễn Q. Thắng dịch, Nguyễn Văn Tài hiệu đính. | Văn Hoá | 1998 | | |
5683 | 100002991 | Lễ Hội Tháng Ba | MARTIN HEIDEGGER, Bùi Giáng dịch và giải. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
5684 | 6590 | Lễ hội Bà chúa Xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang | Phạm Côn Sơn. | Trẻ | 2010 | | |
5685 | 6591 | Lễ hội Bà chúa Xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang | Phạm Côn Sơn. | Trẻ | 2010 | | |
5686 | 100002123 | Lễ hội Bà chúa xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang: Văn hoá tín ngưỡng dân gian | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Dân Tộc | 2005 | | |
5687 | 100002124 | Lễ hội Bà chúa xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang: Văn hoá tín ngưỡng dân gian | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Dân Tộc | 2005 | | |
5688 | 4939 | Lễ hội Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
5689 | 4938 | Lễ hội Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
5690 | 5234 | Lễ tình nhân đến muộn | Tử Trừng, Hữu Sử dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
5691 | 5233 | Lễ tình nhân đến muộn | Tử Trừng, Hữu Sử dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
5692 | 4681 | Lối mòn của tư duy cảm tính | Ori Brafman, Rom Brafman, Kim Vân dịch. | Trẻ | 2010 | | |
5693 | 4080 | Lối mòn của tư duy cảm tình | Ori Brafman, Rom Brafman, Kim Vân dịch. | Trẻ | 2010 | | |
5694 | 6601 | Lối vào địa ngục: Tiểu thuyết về lực lượng Sigma | James Rollins; Đinh Thế Lộc dịch. | Văn Học | 2012 | | |
5695 | 6077 | Lộc đỉnh ký. Tâp 3 | Kim Dung, Cao Tự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5696 | 6075 | Lộc đỉnh ký. Tâp 5 | Kim Dung, Cao Tự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5697 | 6079 | Lộc đỉnh ký. Tập 1 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5698 | 6070 | Lộc đỉnh ký. Tập 10 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | 21cm | | | |
5699 | 6078 | Lộc đỉnh ký. Tập 2 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5700 | 6076 | Lộc đỉnh ký. Tập 4 | Kim Dung, Cao Cư Thanh dịch. | Văn học | 2002 | | |
5701 | 6074 | Lộc đỉnh ký. Tập 6 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5702 | 6073 | Lộc đỉnh ký. Tập 7 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5703 | 6072 | Lộc đỉnh ký. Tập 8 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5704 | 6071 | Lộc đỉnh ký. Tập 9 | Kim Dung, Cao Cự Thanh dịch. | Văn Học | 2002 | | |
5705 | 2798 | Lột trần kinh doanh: Những cuộc phiêu lưu của một nhà kinh doanh toàn cầu | Richard Brabson, Mai Đức Huy Trường dịch. | Trẻ | 2010 | | |
5706 | 561 | MBA trong tầm tay: Marketing | Huỳnh Minh Em. | Trẻ | 2009 | | |
5707 | 592 | MBA trong tầm tay: Quản trị kinh doanh | Allan R. Cohen. | Thống Kê | 2008 | | |
5708 | 591 | MBA trong tầm tay: Tổng quan | Robert F. Bruner. | Thống Kê | 2008 | | |
5709 | 559 | MBA trong tầm tay: Đầu tư tự doanh | Đoàn Thị Thu Hoà dịch. | Tổng Hợp | 2009 | | |
5710 | 3298 | Macarthur, Hirohito cuộc đọ sức tây đôi giữa Mỹ và Nhật | Robert Harvey, Thế Anh dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
5711 | 8664 | Macmillan School Dictionary | Trần Mạnh Quang. | NXB - ĐHSP | 2017 | | |
5712 | 8665 | Macmillan School Dictionary | Trần Mạnh Quang. | NXB - ĐHSP | 2017 | | |
5713 | 100002954 | Macxim Gorki tuyển tập truyện ngắn | Macxim Gorki, Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng dịch. | Lao Động | 2007 | | |
5714 | 3493 | Mang thai và sinh nở | Nguyễn Văn Sự. | Phụ Nữ | 2010 | | |
5715 | 3492 | Mang thai và sinh nở | Nguyễn Văn Sự. | Phụ Nữ | 2010 | | |
5716 | 3975 | Marketing 3.0 | Philip Kotler, Lâm Đặng Cam Thảo dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2011 | | |
5717 | 3974 | Marketing 3.0 | Philip Kotler, Lâm Đặng Cam Thảo dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2011 | | |
5718 | 3973 | Marketing 3.0 | Philip Kotler, Lâm Đặng Cam Thảo dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2011 | | |
5719 | 3972 | Marketing 3.0 | Philip Kotler, Lâm Đặng Cam Thảo dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2011 | | |
5720 | 3971 | Marketing 3.0 | Philip Kotler, Lâm Đặng Cam Thảo dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2011 | | |
5721 | 4971 | Marketing căn bản | Ngô Thị Thu, Trần Thị Ngọc Trang, Nguyễn Xuân Quế. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5722 | 4970 | Marketing căn bản | Ngô Thị Thu, Trần Thị Ngọc Trang, Nguyễn Xuân Quế. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5723 | 484 | Marketing căn bản | Quách Thị Bửu Châu. | Lao Động | 2007 | | |
5724 | 3896 | Marketing căn bản | Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh [và nh.ng.khác] | Lao Động | 2010 | | |
5725 | 3920 | Marketing căn bản | Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh [và nh.ng.khác] | Lao Động | 2010 | | |
5726 | 4787 | Marketing căn bản | Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh [và nh.ng.khác] | Lao Động | 2010 | | |
5727 | 4786 | Marketing căn bản | Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh [và nh.ng.khác] | Lao Động | 2010 | | |
5728 | 616 | Marketing căn bản | Trần Thị Ngọc Trang. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5729 | 617 | Marketing căn bản | Trần Thị Ngọc Trang. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5730 | 697 | Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
5731 | 696 | Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
5732 | 613 | Marketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam | Trần Ngọc Nam. | Nxb Tp.HCM | 2005 | | |
5733 | 699 | Marketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam | Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang. | Hồng Đức | 2008 | | |
5734 | 698 | Marketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam | Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang. | Hồng Đức | 2008 | | |
5735 | 433 | Marketing ngân hàng | Trịnh Quốc Trung. | Thống Kê | 2008 | | |
5736 | 432 | Marketing ngân hàng | Trịnh Quốc Trung. | Thống Kê | 2008 | | |
5737 | 671 | Marketing quốc tế : Cạnh tranh trong thị trường toàn cầu | Dương Hữu Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5738 | 670 | Marketing quốc tế : Cạnh tranh trong thị trường toàn cầu | Dương Hữu Hạnh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
5739 | 665 | Marketing: Lý luận và thực hành | Ngô Công Thành. | | 1997 | | |
5740 | 2242 | Massage thư giãn và trị bệnh | Wendy Kavanagh, Nguyễn Thị Hường dịch. | Mỹ thuật | 2010 | | |
5741 | 2243 | Massage thư giãn và trị bệnh | Wendy Kavanagh, Nguyễn Thị Hường dịch. | Mỹ thuật | 2010 | | |
5742 | 5757 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5743 | 5758 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5744 | 6372 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5745 | 6720 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5746 | 6719 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5747 | 6718 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5748 | 6717 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5749 | 6716 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5750 | 6715 | Mastering Toeic test taking skills: Toeic analyst | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
5751 | 6833 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Listening | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5752 | 6832 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Listening | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5753 | 6831 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Listening | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5754 | 6830 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Listening | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5755 | 6829 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Listening | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5756 | 6828 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Listening | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5757 | 6821 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Speaking | Patrick Yancey. | Trẻ | 2011 | | |
5758 | 6820 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Speaking | Patrick Yancey. | Trẻ | 2011 | | |
5759 | 6819 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Speaking | Patrick Yancey. | Trẻ | 2011 | | |
5760 | 6818 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Speaking | Patrick Yancey. | Trẻ | 2011 | | |
5761 | 6817 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Speaking | Patrick Yancey. | Trẻ | 2011 | | |
5762 | 6816 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Speaking | Patrick Yancey. | Trẻ | 2011 | | |
5763 | 6827 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Writing | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5764 | 6826 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Writing | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5765 | 6825 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Writing | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5766 | 6824 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Writing | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5767 | 6823 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Writing | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5768 | 6822 | Mastering skills for the Toefl iBT advanced: Writing | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5769 | 6989 | Mastering skills for the Toefl iBT: Advanced | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5770 | 6988 | Mastering skills for the Toefl iBT: Advanced | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5771 | 6987 | Mastering skills for the Toefl iBT: Advanced | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5772 | 6992 | Mastering skills for the Toefl iBT: Advanced | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5773 | 6991 | Mastering skills for the Toefl iBT: Advanced | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5774 | 6990 | Mastering skills for the Toefl iBT: Advanced | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5775 | 7406 | Mastering skills for the Toefl iBT: Beginning. | | | | | |
5776 | 7408 | Mastering skills for the Toefl iBT: Beginning. | | | | | |
5777 | 7412 | Mastering skills for the Toefl iBT: Beginning. | | | | | |
5778 | 7405 | Mastering skills for the Toefl iBT: Beginning. | | | | | |
5779 | 7377 | Mastering skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
5780 | 7374 | Mastering skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
5781 | 7373 | Mastering skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
5782 | 7376 | Mastering skills for the Toefl iBT: Listening - Beginning. | | | | | |
5783 | 7375 | Mastering skills for the Toefl iBT: Speaking - Beginning. | | | | | |
5784 | 7368 | Mastering skills for the Toefl iBT: Speaking - Beginning. | | | | | |
5785 | 7369 | Mastering skills for the Toefl iBT: Speaking - Beginning. | | | | | |
5786 | 6385 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5787 | 6383 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5788 | 6363 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5789 | 6803 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5790 | 6801 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5791 | 6800 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5792 | 6799 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5793 | 6802 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5794 | 6798 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced - Reading | Moraig Macgillivray. | Trẻ | 2011 | | |
5795 | 7269 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced : 10 CD. | | | | | |
5796 | 7271 | Mastering skills for the toefl iBT: Advanced : 10 CD. | | | | | |
5797 | 5151 | Mái trường yêu thương | Lê Khắc Hoan. | Văn Học | 2011 | | |
5798 | 5150 | Mái trường yêu thương | Lê Khắc Hoan. | Văn Học | 2011 | | |
5799 | 155 | Máu truyền máu - các bệnh máu thường gặp | Thái Quý. | Y Học | 2006 | | |
5800 | 160 | Máu truyền máu - các bệnh máu thường gặp | Thái Quý. | Y Học | 2006 | | |
5801 | 1500 | Máy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn | Vũ Liêm Chính, Đỗ Quốc Quang. | Xây dựng | 2008 | | |
5802 | 1499 | Máy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn | Vũ Liêm Chính, Đỗ Quốc Quang. | Xây dựng | 2008 | | |
5803 | 3165 | Máy gia tốc | Hà Thị Lan. | | 2010 | | |
5804 | 6187 | Máy ly tâm: Dùng đào tạo trung cấp nghề, cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Nguyễn Hải Hà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5805 | 6189 | Máy ly tâm: Dùng đào tạo trung cấp nghề, cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Nguyễn Hải Hà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5806 | 6186 | Máy ly tâm: Dùng đào tạo trung cấp nghề, cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Nguyễn Hải Hà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5807 | 6190 | Máy phá rung tim: Dùng cho đào tạo trung cấp nghề, Cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Nguyễn Hải Hà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
5808 | 2533 | Máy và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
5809 | 100001176 | Máy và thiết bị nâng | Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
5810 | 100001175 | Máy và thiết bị nâng | Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
5811 | 100001412 | Máy vi tính sự cố chẩn đoán và cách giải quyết | Võ Văn Thành. | Thống Kê | 1996 | | |
5812 | 7740 | Máy xây dựng | Lê Văn Kiểm. | Xây Dựng | 2012 | | |
5813 | 7891 | Máy xây dựng | Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. | Xây Dựng | 2012 | | |
5814 | 7892 | Máy xây dựng | Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. | Xây Dựng | 2012 | | |
5815 | 7893 | Máy xây dựng | Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương. | Xây Dựng | 2012 | | |
5816 | 100000925 | Máy điện trong thiết bị tự động | Nguyễn Hồng Thanh. | Giáo Dục | 1999 | | |
5817 | 100000923 | Máy điện. Tập 1 | Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5818 | 100000924 | Máy điện. Tập 2 | Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
5819 | 100002316 | Mạch Điện tử. Tập 2 | Nguyễn Tấn Phước. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
5820 | 100000922 | Mạch Điện tử. Tập 2 | Nguyễn Tấn Phước. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
5821 | 100002317 | Mạch Điện tử. Tập 2 | Nguyễn Tấn Phước. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
5822 | 100002318 | Mạch Điện tử. Tập 2 | Nguyễn Tấn Phước. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
5823 | 100000921 | Mạch điện lý thú | Nguyễn Đức Ánh. | Văn Hoá Thông Tin | 1998 | | |
5824 | 100000805 | Mạch điện tử kỹ thuật số hiện đại. Tập 3: Các mạch định thời và bộ nhớ bán dẫn | Nguyễn Minh Đức. | Tổng Hợp | 2004 | | |
5825 | 100002314 | Mạch điện tử. Tập 1 | Nguyễn Tấn Phước. | Trẻ | 2005 | | |
5826 | 100002315 | Mạch điện tử. Tập 1 | Nguyễn Tấn Phước. | Trẻ | 2005 | | |
5827 | 100002313 | Mạch điện tử. Tập 1 | Nguyễn Tấn Phước. | Trẻ | 2005 | | |
5828 | 7826 | Mạng lưới điện | Nguyễn Văn Đạm. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
5829 | 7827 | Mạng lưới điện | Nguyễn Văn Đạm. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
5830 | 7828 | Mạng lưới điện | Nguyễn Văn Đạm. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
5831 | 100001411 | Mạng máy tính cho mọi người | Lê Khắc Bình, Bùi Xuân Toại. | Văn Hoá | 1995 | | |
5832 | 5460 | Mã hoá thông tin với Java. Tập 1: Java căn bản | Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5833 | 5461 | Mã hoá thông tin với Java. Tập 1: Java căn bản | Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
5834 | 5463 | Mã hoá thông tin với Java. Tập 2: Mã hoá - mật mã | Nguyễn Đình Thúc, Bùi Doãn Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5835 | 5462 | Mã hoá thông tin với Java. Tập 2: Mã hoá - mật mã | Nguyễn Đình Thúc, Bùi Doãn Thanh. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5836 | 100002932 | Mãi Mãi Yêu Thương: Tiểu Thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
5837 | 100002967 | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến | Nguyễn Văn Thạc, Đặng Vương Hưng [sưu tầm]. | Thanh Niên | 2008 | | |
5838 | 2961 | Mãi mãi đi theo con đường Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lựa chọn | Nguyễn Văn Linh. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
5839 | 2962 | Mãi mãi đi theo con đường Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lựa chọn | Nguyễn Văn Linh. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
5840 | 106 | Màng tế bào và tác dụng của thuốc | Nguyễn Xuân Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
5841 | 105 | Màng tế bào và tác dụng của thuốc | Nguyễn Xuân Thắng. | Giáo Dục | 2002 | | |
5842 | 1109 | Màu sắc và phương pháp sử dụng | Huỳnh Văn Mười. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5843 | 1111 | Màu sắc và phương pháp sử dụng | Huỳnh Văn Mười. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5844 | 1110 | Màu sắc và phương pháp sử dụng | Huỳnh Văn Mười. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5845 | 6121 | Mẹ chồng quyền thế của tôi | Liên Tâm, Đặng Thị Vân Anh dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
5846 | 6122 | Mẹ chồng quyền thế của tôi | Liên Tâm, Đặng Thị Vân Anh dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
5847 | 5164 | Mẹ sẽ không lạnh nữa | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5848 | 5163 | Mẹ sẽ không lạnh nữa | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5849 | 5139 | Mẹ tôi | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5850 | 5140 | Mẹ tôi | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5851 | 5184 | Mẹ và con - Chúng ta có thể là bạn | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5852 | 5183 | Mẹ và con - Chúng ta có thể là bạn | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5853 | 5130 | Mẹ yêu các con đủ để | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Linh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5854 | 5129 | Mẹ yêu các con đủ để | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Linh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5855 | 5175 | Mẹ đã sinh tôi hai lần | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5856 | 5176 | Mẹ đã sinh tôi hai lần | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5857 | 7724 | Mẹo vặt giảm cân | Hoàng Tùng. | Thời Đại | 2013 | | |
5858 | 5156 | Mèo lười ngủ ngày: Tiểu thuyết | Quỳnh Anh dịch. | Hồng Đức | 2012 | | |
5859 | 5155 | Mèo lười ngủ ngày: Tiểu thuyết | Quỳnh Anh dịch. | Hồng Đức | 2012 | | |
5860 | 100001415 | Microsoft Access 2000: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Nguyễn Đình Tê. | Giáo Dục | 2001 | | |
5861 | 100001414 | Microsoft Access 2000: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Nguyễn Đình Tê. | Giáo Dục | 2001 | | |
5862 | 100002800 | Microsoft Excel: Giáo trình tin học phổ thông | Nguyễn Hạnh. | Thống Kê | 2008 | | |
5863 | 100002767 | Microsoft Excel: Giáo trình tin học phổ thông | Nguyễn Hạnh. | Thống Kê | 2008 | | |
5864 | 100002766 | Microsoft Excel: Giáo trình tin học phổ thông | Nguyễn Hạnh. | Thống Kê | 2008 | | |
5865 | 100002765 | Microsoft Excel: Giáo trình tin học phổ thông | Nguyễn Hạnh. | Thống Kê | 2008 | | |
5866 | 100001417 | Microsoft Exchange Server for Windows 2000 | Tony Redmond. | Heinemann | 2001 | | |
5867 | 100001418 | Microsoft Frontpage 2000 toàn tập: Công cụ không thể thiếu dùng cho thiết kế trang web webside | Nguyễn Trường Sinh. | Giáo Dục | 2001 | | |
5868 | 8012 | Microsoft Office Word 2010 phần mềm nền tảng : Sách học viên | IIG Việt Nam. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
5869 | 8013 | Microsoft Office powerpoint 2010: Phần nền tảng | IIG Việt Nam. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
5870 | 8015 | Microsoft Office powerpoint 2010: Phần nền tảng | IIG Việt Nam. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
5871 | 8014 | Microsoft Office powerpoint 2010: Phần nền tảng | IIG Việt Nam. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2013 | | |
5872 | 100001419 | Microsoft Ofice 2000 bằng hình ảnh | Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường. | Giáo Dục | 1999 | | |
5873 | 1038 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5874 | 1036 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5875 | 1037 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5876 | 1042 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5877 | 5458 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5878 | 5459 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 1 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
5879 | 1044 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5880 | 1043 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5881 | 1045 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5882 | 1046 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5883 | 5456 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5884 | 5457 | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cơ sở dữ liệu. Tập 2 | Phạm Hữu Khang, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5885 | 8611 | Microsoft SQL Server 2008 Quản trị cơ sở dữ liệu 2 | Phạm Hữu Khang - Phương Lan. | NXB Lao động - Xã hội | 2010 | | |
5886 | 100001422 | Microsoft SQL Server 7.0 | Trần Văn Tư, Phú Thành. | Thống Kê | 2000 | | |
5887 | 100001421 | Microsoft SQL Server 7.0 | Trần Văn Tư, Phú Thành. | Thống Kê | 2000 | | |
5888 | 100001423 | Microsoft Visual Basic và lập trình cơ sở dữ liệu 6.0 | Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Hữu Anh. | Giáo Dục | 2000 | | |
5889 | 100001424 | Microsoft Visual C++ 6.0: Lập trình cơ sở dữ liệu | Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. | Thống Kê | 2000 | | |
5890 | 7922 | Microsoft office 2013 danh cho người bắt đầu | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Thời Đại | 2014 | | |
5891 | 7923 | Microsoft office 2013 danh cho người bắt đầu | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Thời Đại | 2014 | | |
5892 | 7924 | Microsoft office 2013 danh cho người bắt đầu | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Thời Đại | 2014 | | |
5893 | 7594 | Mims pharmacy: Cẩm nang nhà thuốc thực hành | Lê Văn Truyền, Nguyễn Duy Cường. | Ben Yeo | 2013 | | |
5894 | 7613 | Mims: Cẩm nang sử dụng thuốc | Đỗ Thị Tâm, Trần Thị Thanh Vui. | Ben Yeo | 2013 | | |
5895 | 2307 | Miếng da lừa | Honore de Balzac;Trọng Đức dịch. | Văn Học | 2010 | | |
5896 | 3530 | Miễn dịch học | Mai Văn Điển. | Y Học | 2009 | | |
5897 | 3529 | Miễn dịch học | Mai Văn Điển. | Y Học | 2009 | | |
5898 | 3034 | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Vũ Kim Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
5899 | 3033 | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Vũ Kim Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
5900 | 5942 | Mĩ học đại cương | Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
5901 | 5941 | Mĩ học đại cương | Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
5902 | 5865 | Mĩ học đại cương | Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
5903 | 5866 | Mĩ học đại cương | Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
5904 | 100001426 | Modem truyền số liệu | Nguyễn Hồng Sôn. | Giáo Dục | 2000 | | |
5905 | 1024 | Monitor vi tính: Nguyên lý phân tích mạch điện Pan, phươbg pháp tìm Pan | Phạm Đình Bảo. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
5906 | 2253 | Món Cá cua | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5907 | 2252 | Món Cá cua | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5908 | 2203 | Món gà - vịt | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5909 | 2202 | Món gà - vịt | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5910 | 2235 | Món ngon từ thuỷ hải sản | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5911 | 2234 | Món ngon từ thuỷ hải sản | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5912 | 5179 | Món quà cuối cùng của mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5913 | 5180 | Món quà cuối cùng của mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
5914 | 2217 | Món ăn Việt - Nam: Song ngữ Việt - Anh | Văn Châu,Trịnh Hồng Hạnh dịch. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5915 | 2216 | Món ăn Việt - Nam: Song ngữ Việt - Anh | Văn Châu,Trịnh Hồng Hạnh dịch. | Phụ Nữ | 2009 | | |
5916 | 276 | Món ăn bài thuốc : 1272 bài thuốc chữa bệnh hay nhất từ rau củ quả | Tuệ Minh. | Thanh Niên | 2008 | | |
5917 | 275 | Món ăn bài thuốc : 1272 bài thuốc chữa bệnh hay nhất từ rau củ quả | Tuệ Minh. | Thanh Niên | 2008 | | |
5918 | 6093 | Món ăn bài thuốc trị bệnh gan | Xuân Huy, Hải Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
5919 | 6092 | Món ăn bài thuốc trị bệnh gan | Xuân Huy, Hải Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
5920 | 2246 | Món ăn giải nhiệt mùa nóng | Chung Thuỷ. | Phụ Nữ | 2010 | | |
5921 | 2247 | Món ăn giải nhiệt mùa nóng | Chung Thuỷ. | Phụ Nữ | 2010 | | |
5922 | 2259 | Món ăn lợi sữa cho người mẹ mới sinh con | Dạ Thảo. | Phụ Nữ | 2010 | | |
5923 | 2258 | Món ăn lợi sữa cho người mẹ mới sinh con | Dạ Thảo. | Phụ Nữ | 2010 | | |
5924 | 2219 | Món điểm tâm | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5925 | 2218 | Món điểm tâm | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5926 | 100002003 | Móng trên các loại đất đá | Nguyễn Uyên. | Xây Dựng | 2006 | | |
5927 | 100002002 | Móng trên các loại đất đá | Nguyễn Uyên. | Xây Dựng | 2006 | | |
5928 | 2225 | Móng đẹp thời trang | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2007 | | |
5929 | 2224 | Móng đẹp thời trang | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2007 | | |
5930 | 100002934 | Mùa Thu Lá Bay: Tiểu thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
5931 | 6647 | Mùa đông ấm áp: Tiểu thuyết | Hải Âu Phi Phi, Nguyễn Thị Thuý Ngọc dịch. | Hồng Bàng | 2012 | | |
5932 | 6646 | Mùa đông ấm áp: Tiểu thuyết | Hải Âu Phi Phi, Nguyễn Thị Thuý Ngọc dịch. | Hồng Bàng | 2012 | | |
5933 | 6645 | Mùa đông ấm áp: Tiểu thuyết | Hải Âu Phi Phi, Nguyễn Thị Thuý Ngọc dịch. | Hồng Bàng | 2012 | | |
5934 | 7593 | Mùa đông ấm hoa sẽ nở: Tiểu thuyết | Tuyết Ảnh Sương Hồn, Lam Nguyệt dịch. | Thời Đại | 2014 | | |
5935 | 100001967 | Mỹ học cầu đường | Đào Xuân Lâm, Đỗ Bá Chương. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
5936 | 100001968 | Mỹ học cầu đường | Đào Xuân Lâm, Đỗ Bá Chương. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
5937 | 1662 | Mỹ thuật trang phục | Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5938 | 1661 | Mỹ thuật trang phục | Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5939 | 1660 | Mỹ thuật trang phục | Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5940 | 1659 | Mỹ thuật trang phục | Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5941 | 1658 | Mỹ thuật trang phục | Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
5942 | 100001701 | Măng Tô Nam Nữ: Nhóm nghề cắt may cao cấp. tập: 2 | Nguyễn Ngọc Cầm. | Giáo Dục | 1996 | | |
5943 | 1178 | Mắt biếc: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
5944 | 4791 | Mặc kệ nó làm tới đi | Richard Branson, Hoàng Ngọc Bích dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5945 | 1239 | Mặt trận Tổ quốc Việt Nam những chặng đường lịch sử 1930 - 2010 | Nguyễn Văn Bình. | Lao Động | 2009 | | |
5946 | 100001941 | Mặt đường bê tông xi măng | Nguyễn Quang Chiêu. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
5947 | 100001942 | Mặt đường bê tông xi măng | Nguyễn Quang Chiêu. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
5948 | 6099 | Mưu trí thời nhà Thanh | Đường Nhạn Sinh, Ông Văn Tùng dịch. | Văn Học | 2010 | | |
5949 | 2491 | Mười giờ rưỡi đêm hè | Marguerite Duras, Phùng Văn Tửu dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5950 | 3455 | Mười phút chăm sóc da mặt | Thanh Hà, Thanh Giang. | Phụ Nữ | 2008 | | |
5951 | 8341 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Ngọc Khánh. | NXB Mỹ Thuật | 2011 | | |
5952 | 8342 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Đặng Á. | NXB Mỹ Thuật | 2011 | | |
5953 | 2336 | Mật Mã Tây Tạng. Tập 1:Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của phật giáo Tây Tạng | Hà Mã,Lục Hương dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2010 | | |
5954 | 2490 | Mật Mã Tây Tạng. Tập 2: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của phật giáo Tây Tạng | Hà Mã, Lục Hương dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2010 | | |
5955 | 2492 | Mật Mã Tây Tạng. Tập 3: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của phật giáo Tây Tạng | Hà Mã,Lục Hương dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
5956 | 3113 | Mật mã Tây Tạng. Tập 4 | Hà Mã, Lục Hương dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
5957 | 6054 | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng | Hà Mã, Lục Hương dịch. | Hội Nhà Văn | 2011 | | |
5958 | 6055 | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng. Tập 7 | Hà Mã, Lục Hương dịch. | Hội Nhà Văn | 2011 | | |
5959 | 5875 | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của phật giáo Tây Tạng. Tập 5 | Hà Mã, Lục Hương dịch. | | 2011 | | |
5960 | 5876 | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của phật giáo Tây Tạng. Tập 8 | Hà Mã, Lục Hương dịch. | Hội Nhà Văn | 2011 | | |
5961 | 100001699 | Mẫu Thêu Máy | Lữ Yên, Nguyễn Văn Yến. | Trẻ | 1993 | | |
5962 | 100001700 | Mẫu Thêu Thời Trang Với Những Mẫu Thêu Đẹp & Thịnh Hành Nhất Hiện Nay | Thiên Thanh. | Nxb Cà Mau | 1996 | | |
5963 | 3865 | Mê cung ký ức | Becca Fitzpatrick, Khánh Vân dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
5964 | 3236 | Mô hình V-3T chiến lược phát triển con người | Nguyễn Ngọc Oanh Vũ. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
5965 | 100002268 | Mô hình hoá ba chiều với AutoCad 2007 & 2008 | Nguyễn Hữu Lộc. | Tổng Hợp | 2007 | | |
5966 | 2853 | Mô phôi răng miệng: Phôi học, mô học răng và nha chu, ứng dụng lâm sàng | Hoàng Tử Hùng, Huỳnh Kim Khang. | Y Học | 2010 | | |
5967 | 2854 | Mô phôi răng miệng: Phôi học, mô học răng và nha chu, ứng dụng lâm sàng | Hoàng Tử Hùng, Huỳnh Kim Khang. | Y Học | 2010 | | |
5968 | 100001993 | Môi trường trong ngành xây dựng | Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức. | Xây Dựng | 2005 | | |
5969 | 100001994 | Môi trường trong ngành xây dựng | Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức. | Xây Dựng | 2005 | | |
5970 | 2456 | Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị | Nguyễn Đức Nguôn, Vũ Hoàng Ngọc. | Xây Dựng | 2008 | | |
5971 | 3201 | Mối quan hệ giữa triết học và vật lý học | Hà Thị Lan. | | 2009 | | |
5972 | 100002987 | Mối tình của chàng nhạc sĩ | Hermann Hesse, Vũ Đằng dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2007 | | |
5973 | 1846 | Một Số Điều Cần Biết Về Danh Mục Thiết Bị Và Dụng Cụ Dạy Nghề | Trần Minh Hùng, Cao Hoàng Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5974 | 1845 | Một Số Điều Cần Biết Về Danh Mục Thiết Bị Và Dụng Cụ Dạy Nghề | Trần Minh Hùng, Cao Hoàng Thắng. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
5975 | 100001960 | Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc: Có hướng dẫn lời giải | Đoàn Hiền. | Xây Dựng | 2006 | | |
5976 | 100001959 | Một số bài toán hình học hoạ hình chọn lọc: Có hướng dẫn lời giải | Đoàn Hiền. | Xây Dựng | 2006 | | |
5977 | 3189 | Một số biện pháp cơ bản nhằm triển khai áp dụng hệ thống quản lý chất lượng đào tạo tại khoa Công nghệ may Trường Trung cấp kỹ thuật và Nghiệp vụ Nam Sài Gòn | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2010 | | |
5978 | 6542 | Một số câu hỏi đáp về lĩnh vực dân sự | Nguyễn Hoàng Cầm. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5979 | 6541 | Một số câu hỏi đáp về lĩnh vực dân sự | Nguyễn Hoàng Cầm. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
5980 | 2366 | Một số lời dạy và mẫu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Ban tư tưởng văn hoá Trung ương. | Chính Trị Quốc Gia | 2007 | | |
5981 | 8594 | Một số lưu ý khi kê khai quyết toán thuế 2018 và thực hiện chính sách thuế mới sửa đổi bổ sung | Phan Ngọc Chính. | NXB Tài chính | 2019 | | |
5982 | 2080 | Một số phương pháp chữa bệnh | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
5983 | 2079 | Một số phương pháp chữa bệnh | Hoàng Khánh Toàn. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
5984 | 4086 | Một số vấn đề cơ bản và hiện đại về công nghệ bào chế các dạng thuốc | Hoàng Ngọc Hùng, Vũ Chu Hùng. | Y Học | 2010 | | |
5985 | 3177 | Một số vấn đề về ngữ âm tiếng Trung | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
5986 | 7673 | Một số vấn đề về quan hệ quốc tế trong giai đoạn hiện nay | Vũ Quang Đản, Phạm Minh Tân. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
5987 | 5203 | Một số đặc điểm nổi bật của thế giới và khu vực những năm đầu thế kỷ 21 | Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Mạnh Hùng. | Khoa Học Xã Hội | 2011 | | |
5988 | 5202 | Một số đặc điểm nổi bật của thế giới và khu vực những năm đầu thế kỷ 21 | Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Mạnh Hùng. | Khoa Học Xã Hội | 2011 | | |
5989 | 3268 | Một trăm chân dung doanh nhân nổi bật: Hành trình đến những ước mơ và bí quyết thành công | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
5990 | 3144 | Một trăm năm tới: Dự báo cho thế kỷ XXI | George Friedman, Hồng Hạnh, Kiều Oanh dịch. | Chính trị Quốc gia | 2010 | | |
5991 | 5373 | Mỗi ngày chọn một niềm vui | Minh Dũng, Kim Lan. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
5992 | 5372 | Mỗi ngày chọn một niềm vui | Minh Dũng, Kim Lan. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
5993 | 5365 | Mỗi ngày một câu chuyện hay | Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
5994 | 5364 | Mỗi ngày một câu chuyện hay | Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
5995 | 3802 | Nam Trung bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
5996 | 3803 | Nam Trung bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
5997 | 975 | New Cutting Edge Elementary: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
5998 | 1224 | New Cutting Edge Elementary: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
5999 | 1225 | New Cutting Edge Elementary: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6000 | 1226 | New Cutting Edge Elementary: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6001 | 976 | New Cutting Edge Elementary: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6002 | 1173 | New Cutting Edge Elementary: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6003 | 1172 | New Cutting Edge Elementary: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6004 | 1171 | New Cutting Edge Elementary: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6005 | 980 | New Cutting Edge Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6006 | 1160 | New Cutting Edge Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6007 | 1161 | New Cutting Edge Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6008 | 1159 | New Cutting Edge Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6009 | 979 | New Cutting Edge Intermediate: Workbook | Jane Comyns Carr. | Harlow | 2005 | | |
6010 | 1163 | New Cutting Edge Intermediate: Workbook | Jane Comyns Carr. | Harlow | 2005 | | |
6011 | 1164 | New Cutting Edge Intermediate: Workbook | Jane Comyns Carr. | Harlow | 2005 | | |
6012 | 1162 | New Cutting Edge Intermediate: Workbook | Jane Comyns Carr. | Harlow | 2005 | | |
6013 | 978 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6014 | 1165 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6015 | 1166 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6016 | 1167 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Students' Book | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6017 | 977 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6018 | 1170 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6019 | 1168 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6020 | 1169 | New Cutting Edge Pre Intermediate: Workbook | Peter Moor. | Harlow | 2005 | | |
6021 | 100001618 | New Headway Elementary: Students' Book | John Soars. | Oxford University | 2004 | | |
6022 | 100001608 | New Headway Elementary: Workbook | John Soars. | Oxford University | 2004 | | |
6023 | 100001595 | New Headway Elementary: Workbook | John Soars. | Oxford University | 2004 | | |
6024 | 955 | New Interchange | Quang Huy. | Trẻ | 2000 | | |
6025 | 100001597 | New Interchange: English for international communication - Student's & Workbook. Tập 2 | Quang Huy. | Trẻ | 2000 | | |
6026 | 100001598 | New Interchange: English for international communication - Student's Book. Tập 3 | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
6027 | 984 | New Interchange: English for international communication | Jack C. Richards. | Cambridge University | 2005 | | |
6028 | 986 | New Interchange: English for international communication | Jack C. Richards. | Cambridge University | 2005 | | |
6029 | 987 | New Interchange: English for international communication | Jack C. Richards. | Cambridge University | 2005 | | |
6030 | 988 | New Interchange: English for international communication | Jack C. Richards. | Cambridge University | 2005 | | |
6031 | 985 | New Interchange: English for international communication | Jack C. Richards. | Cambridge University | 2005 | | |
6032 | 7352 | New Toeic 400 : Season 1. | | | | | |
6033 | 7357 | New Toeic 400 : Season 1. | | | | | |
6034 | 7355 | New Toeic 400 : Season 1. | | | | | |
6035 | 7356 | New Toeic 400 : Season 3. | | | | | |
6036 | 7314 | New Toeic 400 : Season 3. | | | | | |
6037 | 7316 | New Toeic 400: Season 2. | | | | | |
6038 | 7315 | New Toeic 400: Season 2. | | | | | |
6039 | 7317 | New Toeic 400: Season 2. | | | | | |
6040 | 6691 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 1 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6041 | 6690 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 1 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6042 | 6689 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 1 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6043 | 6688 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 1 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6044 | 6686 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 1 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6045 | 6687 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 1 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6046 | 6714 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 2 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6047 | 6713 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 2 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6048 | 6712 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 2 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6049 | 6711 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 2 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6050 | 6710 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 2 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6051 | 6709 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 2 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6052 | 6700 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 3 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6053 | 6702 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 3 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6054 | 6701 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 3 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6055 | 6699 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 3 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6056 | 6698 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 3 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6057 | 6697 | New Toeic test preparation program practice tests: Season 3 | Kim Dae Kyun. | Trẻ | 2011 | | |
6058 | 2627 | New headway English Course Elememntary: Student's Book | Liz, John Soars. | University Press | 2005 | | |
6059 | 2626 | New headway English Course Pre - Internediate: Student's book | John, Liz Soars. | University Press | 2005 | | |
6060 | 5894 | Nét độc đáo trong thơ Chế Lan Viên | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6061 | 5893 | Nét độc đáo trong thơ Chế Lan Viên | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6062 | 5895 | Nét độc đáo trong thơ Hàn Mặc Tử | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6063 | 5896 | Nét độc đáo trong thơ Hàn Mặc Tử | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6064 | 5938 | Nét độc đáo trong thơ Nguyễn Bính | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6065 | 5937 | Nét độc đáo trong thơ Nguyễn Bính | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6066 | 5891 | Nét độc đáo trong thơ Xuân Diệu | Xuân Trường. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6067 | 5892 | Nét độc đáo trong thơ Xuân Diệu | Xuân Trường. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6068 | 5897 | Nét độc đáo trong thơ Xuân Quỳnh | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6069 | 5898 | Nét độc đáo trong thơ Xuân Quỳnh | Xuân Trường tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
6070 | 7632 | Ngã ba Đồng Lộc. | | | | | |
6071 | 782 | Ngành giáo dục - đào tạo học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Lê Ngọc Tú, Nguyễn Văn Bình. | Lao Động | 2007 | | |
6072 | 895 | Ngành giáo dục - đào tạo học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Lê Ngọc Tú, Nguyễn Văn Bình. | Lao Động | 2007 | | |
6073 | 4686 | Ngày của kiến | Bernard Werber, Phùng Hồng Minh dịch. | Văn học | 2011 | | |
6074 | 4688 | Ngày phải chịu ơn đêm: Tiểu thuyết | Yasmina Khadra. | Văn Học | 2011 | | |
6075 | 4093 | Ngày tàn ngụy chúa | Marshall Brement, Bạch Phương dịch. | Thanh Niên | 2011 | | |
6076 | 3351 | Ngày tận thế 2012: Những giả định về thời điểm kết thúc của nền văn minh nhân loại | Lawrence E. Joseph, Phương Oanh dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6077 | 3352 | Ngày tận thế 2012: Những giả định về thời điểm kết thúc của nền văn minh nhân loại | Lawrence E. Joseph, Phương Oanh dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6078 | 4176 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư. | | 2009 | | |
6079 | 4175 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư. | | 2009 | | |
6080 | 4174 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư. | | 2009 | | |
6081 | 4173 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư. | | 2009 | | |
6082 | 4172 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư. | | 2009 | | |
6083 | 4181 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo. | Tài Chính | 2009 | | |
6084 | 4180 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo. | Tài Chính | 2009 | | |
6085 | 4179 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo. | Tài Chính | 2009 | | |
6086 | 4178 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo. | Tài Chính | 2009 | | |
6087 | 4177 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo. | Tài Chính | 2009 | | |
6088 | 100002862 | Nghiên cứu Marketing khảo hướng ứng dụng | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2005 | | |
6089 | 1388 | Nghiên cứu chiến lược và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam: Học hỏi và sáng tạo | Ngô Doãn Vịnh. | Chính trị Quốc gia | 2003 | | |
6090 | 1387 | Nghiên cứu chiến lược và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam: Học hỏi và sáng tạo | Ngô Doãn Vịnh. | Chính trị Quốc gia | 2003 | | |
6091 | 2629 | Nghiên cứu marketing | David J. Luck, Ronald S. Rubin, Phan Văn Thăng dịch. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
6092 | 3159 | Nghiên cứu phát triển du lịch sinh thái tại vườn quốc gia tràm chim Đồng Tháp | Nguyễn Thị Thanh Tâm. | | 2010 | | |
6093 | 635 | Nghiên cứu tiếp thị | Trần Xuân Kiêm, Nguyễn Văn Thi. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
6094 | 634 | Nghiên cứu tiếp thị | Trần Xuân Kiêm, Nguyễn Văn Thi. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
6095 | 2721 | Nghiên cứu xây dựng cương lĩnh Đảng cộng sản Trung Quốc | Chu Kính Thanh, Hoàng Văn Tuấn dịch. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
6096 | 4171 | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị | Nguyễn Văn Dung, Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Quyết. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
6097 | 4170 | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị | Nguyễn Văn Dung, Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Quyết. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
6098 | 8640 | Nghiệp vụ Ngân Hàng Thương Mại | PGS.TS.Nguyễn Đăng Dờn. | NXB Kinh Tế | 2014 | | |
6099 | 2189 | Nghiệp vụ công tác vệ sinh lao động năm 2010 - Hệ thống quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động và phòng chống cháy nổ | Bùi Trung Hưng, Nguyễn Văn Nam sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
6100 | 4992 | Nghiệp vụ công tác Đảng: Nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của tổ chức cơ sở Đảng và chất lượng sinh hoạt Chi bộ dành cho cấp uỷ Đảng | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2011 | | |
6101 | 4789 | Nghiệp vụ hành chính văn phòng. Tập 1: Công tác điều hành tham mưu, tổng hợp, lễ tân | Lưu Kiếm Thanh. | Thống Kê | 2009 | | |
6102 | 373 | Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
6103 | 372 | Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
6104 | 537 | Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
6105 | 2360 | Nghiệp vụ kế toán về sử dụng, trích khấu hao tài sản cố định và quy định mới nhất về kế toán, quản lý tài chính: hướng dẫn thủ tục hoàn thuế GTGT, hướng dẫn phân bổ chênh lệch tỷ giá, hướng dẫn kê khai,nộp quyết toán thuế TNCN | Thanh Trúc sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
6106 | 472 | Nghiệp vụ ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
6107 | 2761 | Nghiệp vụ ngân hàng Quốc tế | Lê Văn Tư. | Thanh Niên | 2009 | | |
6108 | 2758 | Nghiệp vụ ngân hàng Trung Ương | Nguyễn Đăng Dờn. | Đại Học Quốc Gia Tp.HCM | 2009 | | |
6109 | 8496 | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại | PGS.TS Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
6110 | 8495 | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại | PGS.TS Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
6111 | 8494 | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại | PGS.TS Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Lao động xã hội | 2012 | | |
6112 | 3446 | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại | Võ Thị Thuý Anh, Lê Phương Dung. | Tài Chính | 2010 | | |
6113 | 2763 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức. | ĐHQG Tp.HCM | 2009 | | |
6114 | 8814 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | PGS.TS.Nguyễn Đăng Dờn. | NXB Kinh tế | 2014 | | |
6115 | 8821 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | PGS.TS.Nguyễn Đăng Dờn. | NXB Kinh tế | 2014 | | |
6116 | 2752 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết và bài tập | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6117 | 2751 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết và bài tập | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6118 | 2742 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết và bài tập | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6119 | 3859 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, Bài tập và bài giải | Nguyễn Minh Kiều. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6120 | 3860 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, Bài tập và bài giải | Nguyễn Minh Kiều. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6121 | 367 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
6122 | 366 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
6123 | 2769 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
6124 | 6523 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6125 | 6521 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6126 | 6522 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6127 | 726 | Nghiệp vụ nhân viên ngành dịch vụ | Hồng Hà. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
6128 | 3435 | Nghiệp vụ quản lý xuất nhập khẩu Incoterms 2010 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
6129 | 3434 | Nghiệp vụ quản lý xuất nhập khẩu Incoterms 2010 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
6130 | 3433 | Nghiệp vụ quản lý xuất nhập khẩu Incoterms 2010 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
6131 | 1418 | Nghiệp vụ quản trị tổ chức nhân sự và thư ký hành chính văn phòng | Nguyễn Văn Luận. | Thống Kê | 2004 | | |
6132 | 1005 | Nghiệp vụ soạn thảo văn bản và công tác văn thư dùng cho các cơ quan nhà nước các cấp chính quyền địa phương và đơn vị hành chính sự nghiệp - 356 mẫu văn bản thông dụng | Hoàng Anh. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
6133 | 4991 | Nghiệp vụ xử phạt vi phạm hành chính - Quy chuẩn kỹ quốc gia về thiết bị giám sát hành trình xe ô tô: Đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe năm 2011 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2011 | | |
6134 | 850 | Nghiệp vụ đầu tư hoạt động các tổ chức tín dụng ngân hàng theo quy luật thị trường Việt Nam | Đức Dũng, Tấn Dung. | Thống Kê | 2008 | | |
6135 | 5268 | Nghĩa khí Kim Dung: Biên khảo | Từ Thành Trí Dũng. | Trẻ | 2004 | | |
6136 | 5266 | Nghĩa khí Kim Dung: Biên khảo | Từ Thành Trí Dũng. | Trẻ | 2004 | | |
6137 | 5267 | Nghĩa khí Kim Dung: Biên khảo | Từ Thành Trí Dũng. | Trẻ | 2004 | | |
6138 | 5265 | Nghĩa khí Kim Dung: Biên khảo | Từ Thành Trí Dũng. | Trẻ | 2004 | | |
6139 | 5264 | Nghĩa khí Kim Dung: Biên khảo | Từ Thành Trí Dũng. | Trẻ | 2004 | | |
6140 | 5871 | Nghìn lẻ một đêm toàn tập | Antoine Galland, Phan Quang dịch và giới thiệu. | Văn Học | 2011 | | |
6141 | 5872 | Nghìn lẻ một đêm toàn tập | Antoine Galland, Phan Quang dịch và giới thiệu. | Văn Học | 2011 | | |
6142 | 1205 | Nghìn lẻ một đêm: Truyện kể | Antoine Galland, Phan Quang dịch. | Văn Học | 2010 | | |
6143 | 4182 | Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở và các kỹ năng đàm phán, thương thảo, ký kết hợp đồng đạt hiểu quả cao | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
6144 | 1871 | Nghệ Thuật Cắm Hoa: Những dạng cắm nâng cao | Mai Lựu. | Mỹ Thuật | 1999 | | |
6145 | 1895 | Nghệ Thuật Cắt Tỉa Củ Quả | Lê Hoa dịch. | Văn Nghệ | 1999 | | |
6146 | 1894 | Nghệ Thuật Cắt Tỉa Củ Quả | Lê Hoa dịch. | Văn Nghệ | 1999 | | |
6147 | 2230 | Nghệ thuật cắm hoa: Trung cấp | Quý Long. | Trẻ | 2006 | | |
6148 | 2231 | Nghệ thuật cắm hoa: Trung cấp | Quý Long. | Trẻ | 2006 | | |
6149 | 3093 | Nghệ thuật giao tiếp để thành công: 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp | Leil Lowndes. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6150 | 5827 | Nghệ thuật kinh doanh du lịch và quản lý nhà hàng khách sạn - Quy định mới về công tác thanh tra kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực du lịch nhà hàng - khách sạn | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
6151 | 5828 | Nghệ thuật kinh doanh du lịch và quản lý nhà hàng khách sạn - Quy định mới về công tác thanh tra kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực du lịch nhà hàng - khách sạn | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
6152 | 5487 | Nghệ thuật lãnh đạo của Đảng trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc thống nhất đất nước | Nguyễn Ngọc Mai, Lưu Ngọc Long tuyển chọn. | Hồng Đức | 2012 | | |
6153 | 100002746 | Nghệ thuật lôi cuốn khách hàng trở lại | Tuyết Minh dịch. | Thống Kê | 2007 | | |
6154 | 100002744 | Nghệ thuật lôi cuốn khách hàng trở lại | Tuyết Minh dịch. | Thống Kê | 2007 | | |
6155 | 100002745 | Nghệ thuật lôi cuốn khách hàng trở lại | Tuyết Minh dịch. | Thống Kê | 2007 | | |
6156 | 100002747 | Nghệ thuật lôi cuốn khách hàng trở lại | Tuyết Minh dịch. | Thống Kê | 2007 | | |
6157 | 6105 | Nghệ thuật nhận biết người | Đông Quách Tốn, Ông Văn Tùng dịch. | Văn Học | 2010 | | |
6158 | 6046 | Nghệ thuật nói trước công chúng | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6159 | 6045 | Nghệ thuật nói trước công chúng | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6160 | 100001427 | Nghệ thuật phối màu | Nguyễn Hạnh. | Thống Kê | 2006 | | |
6161 | 100002804 | Nghệ thuật phối màu | Nguyễn Hạnh. | Thống Kê | 2006 | | |
6162 | 3783 | Nghệ thuật sống hạnh phúc | Hạnh Hương. | Thanh Niên | 2011 | | |
6163 | 1505 | Nghệ thuật trang trí không gian sống | Phan Chi. | Thuận Hoá | 2009 | | |
6164 | 1463 | Nghệ thuật trang điểm | Huỳnh Thu Dung. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6165 | 1464 | Nghệ thuật trang điểm | Huỳnh Thu Dung. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6166 | 2201 | Nghệ thuật trang điểm | Huỳnh Thu Dung. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6167 | 2200 | Nghệ thuật trang điểm | Huỳnh Thu Dung. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6168 | 2221 | Nghệ thuật trang điểm cô dâu | Robert Jones,Tiểu Quỳnh biên dịch. | Văn hoá Thông tin | 2009 | | |
6169 | 2220 | Nghệ thuật trang điểm cô dâu | Robert Jones,Tiểu Quỳnh biên dịch. | Văn hoá Thông tin | 2009 | | |
6170 | 2229 | Nghệ thuật trang điểm toàn diện | Phúc Minh. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6171 | 2228 | Nghệ thuật trang điểm toàn diện | Phúc Minh. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6172 | 3928 | Nghệ thuật trang điểm: Kỹ thuật trang điểm mắt môi hiện đại | Thục Anh. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
6173 | 3906 | Nghệ thuật trang điểm: Kỹ thuật trang điểm mắt môi hiện đại | Thục Anh. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
6174 | 3909 | Nghệ thuật trang điểm: Kỹ thuật trang điểm mắt môi hiện đại | Thục Anh. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
6175 | 3908 | Nghệ thuật trang điểm: Kỹ thuật trang điểm mắt môi hiện đại | Thục Anh. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
6176 | 3907 | Nghệ thuật trang điểm: Kỹ thuật trang điểm mắt môi hiện đại | Thục Anh. | Nxb Đồng Nai | 2010 | | |
6177 | 167 | Nghệ thuật trò chuyện với trẻ | Carrie Lynn. | Từ Điển Bách Khoa | 2007 | | |
6178 | 5369 | Nghệ thuật tặng quà | Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa. | Thanh Niên | 2012 | | |
6179 | 5368 | Nghệ thuật tặng quà | Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa. | Thanh Niên | 2012 | | |
6180 | 3085 | Nghệ thuật đàm phán | Trần Đức Minh. | Dân Trí | 2011 | | |
6181 | 451 | Nghề giám đốc Kinh doanh | Lê Quốc Sử. | Tổng Hợp | 2004 | | |
6182 | 452 | Nghề giám đốc Kinh doanh | Lê Quốc Sử. | Tổng Hợp | 2004 | | |
6183 | 3788 | Nghề nào cho bạn nghề nào cho tôi: Kết nối đam mê đến thành công | Shoya Zichy, Ann Bidou, Nguyễn Hồng Tâm dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6184 | 121 | Ngon ngon những món ăn cho bé từ sơ sinh đến 12 tháng | Lưu Hoan Hoan,Tiểu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6185 | 120 | Ngon ngon những món ăn cho bé từ sơ sinh đến 12 tháng | Lưu Hoan Hoan,Tiểu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6186 | 4250 | Nguyễn Bính 90 bài thơ tình chọn lọc | Nguyễn Bính. | Văn Học | 2011 | | |
6187 | 4251 | Nguyễn Bính 90 bài thơ tình chọn lọc | Nguyễn Bính. | Văn Học | 2011 | | |
6188 | 8267 | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước | Hoàng Thanh Đạm. | Tp.HCM | 2011 | | |
6189 | 100001134 | Nguyên Lý Máy | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
6190 | 100001133 | Nguyên Lý Máy | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
6191 | 100002381 | Nguyên Lý máy. Tập 1 | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm. | Giáo Dục | 2006 | | |
6192 | 100002382 | Nguyên Lý máy. Tập 1 | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm. | Giáo Dục | 2006 | | |
6193 | 100002380 | Nguyên Lý máy. Tập 1 | Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm. | Giáo Dục | 2006 | | |
6194 | 3709 | Nguyên lý bất động sản | Trần Tiến Khai. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6195 | 3711 | Nguyên lý bất động sản | Trần Tiến Khai. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6196 | 3710 | Nguyên lý bất động sản | Trần Tiến Khai. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6197 | 100002331 | Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital | Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. | Thanh Niên | 2003 | | |
6198 | 100002332 | Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital | Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. | Thanh Niên | 2003 | | |
6199 | 2618 | Nguyên lý kinh tế vi mô: có phần phụ lục nâng cao | Ts Đinh Phi Hổ. | Thống Kê | 2009 | | |
6200 | 100001791 | Nguyên lý kế toán | Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị. | Tài Chính | 2004 | | |
6201 | 477 | Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
6202 | 536 | Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2008 | | |
6203 | 6524 | Nguyên lý kế toán | Tăng Trí Hùng, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2012 | | |
6204 | 6525 | Nguyên lý kế toán | Tăng Trí Hùng, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2012 | | |
6205 | 6526 | Nguyên lý kế toán | Tăng Trí Hùng, Trần Văn Tùng. | Lao Động | 2012 | | |
6206 | 6472 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết - Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập và bài giải - Luật kế toán và chuẩn mực chung | Võ Văn Nhị. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
6207 | 6471 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết - Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập và bài giải - Luật kế toán và chuẩn mực chung | Võ Văn Nhị. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
6208 | 6470 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết - Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập và bài giải - Luật kế toán và chuẩn mực chung | Võ Văn Nhị. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
6209 | 2744 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6210 | 2743 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6211 | 2745 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6212 | 543 | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết và bài tập | Đỗ Thị Tuyết Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
6213 | 100002385 | Nguyên lý máy. Tập 2 | Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng. | Giáo Dục | 2001 | | |
6214 | 100002384 | Nguyên lý máy. Tập 2 | Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng. | Giáo Dục | 2001 | | |
6215 | 100002383 | Nguyên lý máy. Tập 2 | Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng. | Giáo Dục | 2001 | | |
6216 | 2677 | Nguyên lý thứ năm: Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập | Peter M. Senge, Vũ Minh Tú dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6217 | 100002323 | Nguyên lý thông tin di động | Trần Hồng Quân, Nguyễn Hữu Hậu. | Bưu Điện | 2003 | | |
6218 | 100002324 | Nguyên lý thông tin di động | Trần Hồng Quân, Nguyễn Hữu Hậu. | Bưu Điện | 2003 | | |
6219 | 6536 | Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê): Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất dịch vụ | Nguyễn Thị Kim Thuý. | Lao động Xã Hội | 2012 | | |
6220 | 6537 | Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê): Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất dịch vụ | Nguyễn Thị Kim Thuý. | Lao động Xã Hội | 2012 | | |
6221 | 6538 | Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê): Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất dịch vụ | Nguyễn Thị Kim Thuý. | Lao động Xã Hội | 2012 | | |
6222 | 1741 | Nguyên lý thống kê | Lương Văn Vinh, Lê Sỹ Căn [và nh.ng.khác] | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
6223 | 1745 | Nguyên lý thống kê | Lương Văn Vinh, Lê Sỹ Căn [và nh.ng.khác] | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
6224 | 382 | Nguyên lý thống kê | Nguyễn Thị Kim Thuý. | Thống kê | 2009 | | |
6225 | 343 | Nguyên lý thống kê | Nguyễn Thị Kim Thuý. | Thống kê | 2009 | | |
6226 | 334 | Nguyên lý thống kê | Nguyễn Thị Kim Thuý. | Thống kê | 2009 | | |
6227 | 3558 | Nguyên lý y học nội khoa Harrison. Tập 1 | Eugene Braunwald, Anthpny S. Fauci, Dennis L. Kasper, Hồ Liên Biện [và nh.ng.kh] dịch. | Y Học | 2006 | | |
6228 | 3557 | Nguyên lý y học nội khoa Harrison. Tập 1 | Eugene Braunwald, Anthpny S. Fauci, Dennis L. Kasper, Hồ Liên Biện [và nh.ng.kh] dịch. | Y Học | 2006 | | |
6229 | 100002924 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Phước Tấn, Thái Châu Á. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
6230 | 1652 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Tấn Phước, Thái Châu Á. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
6231 | 1651 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Tấn Phước, Thái Châu Á. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
6232 | 1650 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Tấn Phước, Thái Châu Á. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
6233 | 1649 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Tấn Phước, Thái Châu Á. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
6234 | 1648 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Tấn Phước, Thái Châu Á. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
6235 | 1647 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Tấn Phước, Thái Châu Á. | Lao động Xã hội | 2008 | | |
6236 | 2660 | Nguyên tắc thống nhất giữa dân tộc, giai cấp và nhân loại trong tư tưởng Hồ Chí Minh | Lương Thuỳ Liên. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
6237 | 2659 | Nguyên tắc thống nhất giữa dân tộc, giai cấp và nhân loại trong tư tưởng Hồ Chí Minh | Lương Thuỳ Liên. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
6238 | 2052 | Nguyên tắc vàng chống lão hoá | Trọng Hoà, Hồng Vân. | Thanh Niên | 2009 | | |
6239 | 2051 | Nguyên tắc vàng chống lão hoá | Trọng Hoà, Hồng Vân. | Thanh Niên | 2009 | | |
6240 | 2971 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1930 - 1941 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6241 | 2972 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh biên niên hoạt động 1930 - 1941 | Đỗ Hoàng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6242 | 3003 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trên đường sáng lập Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Văn Yên. | Công An Nhân Dân | 2009 | | |
6243 | 3002 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trên đường sáng lập Đảng Cộng Sản Việt Nam | Lê Văn Yên. | Công An Nhân Dân | 2009 | | |
6244 | 100001880 | Nguyễn Bỉnh Khiêm Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh tuyển chọn. | Giáo Dục | 2001 | | |
6245 | 100001883 | Nguyễn Huy Tưởng Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Bích Thu, Tôn Thảo Miên. | Giáo Dục | 2003 | | |
6246 | 100001884 | Nguyễn Khuyến Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Vũ Thanh tuyển chọn. | Giáo Dục | 1999 | | |
6247 | 4785 | Nguyễn Khuyến: Thơ | Nguyễn Cầm Huyền sưu tầm. | Văn Học | 2010 | | |
6248 | 4784 | Nguyễn Khuyến: Thơ | Nguyễn Cầm Huyền sưu tầm. | Văn Học | 2010 | | |
6249 | 2939 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6250 | 2938 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6251 | 100001886 | Nguyễn Trãi Thơ Và Đời | Hoàng Xuân tuyển, soạn. | Văn Học | 1997 | | |
6252 | 100001887 | Nguyễn Trãi Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu. | Giáo Dục | 2000 | | |
6253 | 8206 | Nguyễn Trung Trực một kinh kha của miền nam | Tạp chí xưa và nay. | NXB Thời Đại | 2011 | | |
6254 | 8205 | Nguyễn Trung Trực một kinh kha của miền nam | Tạp chí xưa và nay. | NXB Thời Đại | 2011 | | |
6255 | 8204 | Nguyễn Trung Trực một kinh kha của miền nam | Tạp chí xưa và nay. | NXB Thời Đại | 2011 | | |
6256 | 100001888 | Nguyễn Tuân Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Tôn Thảo Miên tuyển chọn. | Giáo Dục | 2000 | | |
6257 | 7150 | Nguyễn Văn Cừ - Nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực | Vũ Ngọc Hoàng. | Chính Trị Quốc Gia | 2012 | | |
6258 | 100001885 | Nguyễn Đình Chiểu Về Tác Giả Và Tác Phẩm | Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn. | Giáo Dục | 2000 | | |
6259 | 1337 | Nguồn nhân lực cho hội nhập và phát triển: Giáo dục nghề nghiệp Tp.HCM | Nguyễn Văn Thành, Tạ Văn Doanh. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6260 | 1336 | Nguồn nhân lực cho hội nhập và phát triển: Giáo dục nghề nghiệp Tp.HCM | Nguyễn Văn Thành, Tạ Văn Doanh. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6261 | 1335 | Nguồn nhân lực cho hội nhập và phát triển: Giáo dục nghề nghiệp Tp.HCM | Nguyễn Văn Thành, Tạ Văn Doanh. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6262 | 1334 | Nguồn nhân lực cho hội nhập và phát triển: Giáo dục nghề nghiệp Tp.HCM | Nguyễn Văn Thành, Tạ Văn Doanh. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6263 | 7820 | Ngắn mạch trong hệ thống điện | Lã Văn Út. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
6264 | 7821 | Ngắn mạch trong hệ thống điện | Lã Văn Út. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
6265 | 7822 | Ngắn mạch trong hệ thống điện | Lã Văn Út. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2014 | | |
6266 | 252 | Ngư tiều vấn đáp y thuật | Nguyễn Đình Chiểu. | Thuận Hoá | 2006 | | |
6267 | 253 | Ngư tiều vấn đáp y thuật | Nguyễn Đình Chiểu. | Thuận Hoá | 2006 | | |
6268 | 1876 | Người Học Nghề Cần Biết | Phạm Văn Giáp,Phạm Đỗ Nhật Thắng. | Lao Động - Xã Hội | 2000 | | |
6269 | 1875 | Người Học Nghề Cần Biết | Phạm Văn Giáp,Phạm Đỗ Nhật Thắng. | Lao Động - Xã Hội | 2000 | | |
6270 | 1874 | Người Học Nghề Cần Biết | Phạm Văn Giáp,Phạm Đỗ Nhật Thắng. | Lao Động - Xã Hội | 2000 | | |
6271 | 1872 | Người Học Nghề Cần Biết | Phạm Văn Giáp,Phạm Đỗ Nhật Thắng. | Lao Động - Xã Hội | 2000 | | |
6272 | 1873 | Người Học Nghề Cần Biết | Phạm Văn Giáp,Phạm Đỗ Nhật Thắng. | Lao Động - Xã Hội | 2000 | | |
6273 | 6670 | Người Quảng đi ăn mì Quảng: Tạp văn | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
6274 | 6669 | Người Quảng đi ăn mì Quảng: Tạp văn | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
6275 | 6668 | Người Quảng đi ăn mì Quảng: Tạp văn | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
6276 | 3319 | Người Việt từ nhà ra đường | Băng Sơn. | Thanh Niên | 2011 | | |
6277 | 4737 | Người cha trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6278 | 4736 | Người cha trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6279 | 4735 | Người cha trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6280 | 3087 | Người gieo hy vọng: Những câu chuyện tự kể của nhà văn Tự do và Erin Gruwell | Erin Gruwell, Hoàng Mai Hoa dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6281 | 6685 | Người giỏi không phải là người làm tất cả | Donna M. Genett, Ph. D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
6282 | 6684 | Người giỏi không phải là người làm tất cả | Donna M. Genett, Ph. D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
6283 | 6683 | Người giỏi không phải là người làm tất cả | Donna M. Genett, Ph. D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
6284 | 6682 | Người giỏi không phải là người làm tất cả | Donna M. Genett, Ph. D. | Tổng Hợp | 2012 | | |
6285 | 4684 | Người giúp việc: Tiểu thuyết | Kathryn Stockett, Kim Ngọc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
6286 | 4749 | Người mẹ trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6287 | 4748 | Người mẹ trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6288 | 4747 | Người mẹ trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6289 | 4641 | Người tình của phu nhânChatterley | D.H.Lawrence, Hồ Anh Quang dịch. | Nxb Hội nhà văn | 2011 | | |
6290 | 6112 | Người tình tuyệt vời: Tiểu thuyết | Frank Slaughter, Lan Đồng dịch. | Thanh Niên | 2010 | | |
6291 | 2789 | Người tình để dành | Nhiều tác giả. | Lao Động | 2001 | | |
6292 | 6628 | Người xa lạ và em: Truyện dài | Meggie Phạm. | Trẻ | 2012 | | |
6293 | 6602 | Người xa lạ và em: Truyện dài | Meggie Phạm. | Trẻ | 2012 | | |
6294 | 6607 | Người xa lạ và em: Truyện dài | Meggie Phạm. | Trẻ | 2012 | | |
6295 | 1204 | Người đàn bà làm điếm: Tuyển tập truyện ngắn thế giới | Nhiều Tác giả. | Văn Học | 2008 | | |
6296 | 4640 | Người đàn bà đang yêu | D.H.Lawrence, Hồ Anh Quang dịch. | Nxb Hội nhà văn | 2011 | | |
6297 | 8182 | Người thông minh không làm việc một mình | Phương Thảo - Song Thu. | Tp.HCM | 2012 | | |
6298 | 8183 | Người thông minh không làm việc một mình | Rodd Wagner & Gale Muller. | Tp.HCM | 2012 | | |
6299 | 2782 | Ngữ Pháp Tiếng anh trọn bộ. Tập 5: Ngữ động từ liên từ và mệnh đề lời nói và cụm từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6300 | 2781 | Ngữ Pháp Tiếng anh trọn bộ. Tập 5: Ngữ động từ liên từ và mệnh đề lời nói và cụm từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6301 | 2806 | Ngữ Pháp Tiếng anh trọn bộ. Tập 5: Ngữ động từ liên từ và mệnh đề lời nói và cụm từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6302 | 2783 | Ngữ Pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 4: Trạng từ và giới từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6303 | 2805 | Ngữ Pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 4: Trạng từ và giới từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6304 | 2784 | Ngữ Pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 4: Trạng từ và giới từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6305 | 100002571 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 1: Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc nghĩa - công dụng | Cao Xuân Hạo, Hoàng Xuân Tâm. | Giáo Dục | 2007 | | |
6306 | 100002570 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 1: Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc nghĩa - công dụng | Cao Xuân Hạo, Hoàng Xuân Tâm. | Giáo Dục | 2007 | | |
6307 | 100002576 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 2: Ngữ đoạn và từ loại | Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng. | Giáo Dục | 2006 | | |
6308 | 100002575 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 2: Ngữ đoạn và từ loại | Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng. | Giáo Dục | 2006 | | |
6309 | 100002573 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 2: Ngữ đoạn và từ loại | Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng. | Giáo Dục | 2006 | | |
6310 | 100002574 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 2: Ngữ đoạn và từ loại | Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng. | Giáo Dục | 2006 | | |
6311 | 100002572 | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Quyển 2: Ngữ đoạn và từ loại | Cao Xuân Hạo, Nguyễn Văn Bằng. | Giáo Dục | 2006 | | |
6312 | 1522 | Ngữ pháp kiến trúc: Tủ sách kinh điển về kiến trúc | Lê Phục Quốc dịch. | Xây dựng | 2009 | | |
6313 | 5965 | Ngữ pháp tiếng Anh | Hoàng Yến, Lê Xuân Tùng. | Thời Đại | 2012 | | |
6314 | 5964 | Ngữ pháp tiếng Anh | Hoàng Yến, Lê Xuân Tùng. | Thời Đại | 2012 | | |
6315 | 100002450 | Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại song ngữ Anh - Việt đầy đủ và dễ hiểu | Nguyễn Văn Ân. | ĐHQG | 2006 | | |
6316 | 2807 | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 3: Động từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6317 | 2788 | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 3: Động từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6318 | 2787 | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 3: Động từ | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6319 | 2795 | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 6: Câu sự tỉnh lược, thay thế và chấm câu | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6320 | 2794 | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 6: Câu sự tỉnh lược, thay thế và chấm câu | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6321 | 2793 | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập. Tập 6: Câu sự tỉnh lược, thay thế và chấm câu | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6322 | 100002442 | Ngữ pháp tiếng Anh trình độ sơ cấp: Basic Grammar in use | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tp.HCM | 2005 | | |
6323 | 100002400 | Ngữ pháp tiếng Việt. Tập 1 | Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. | Giáo Dục | 2007 | | |
6324 | 100002399 | Ngữ pháp tiếng Việt. Tập 1 | Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. | Giáo Dục | 2007 | | |
6325 | 100002398 | Ngữ pháp tiếng Việt. Tập 1 | Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. | Giáo Dục | 2007 | | |
6326 | 100002403 | Ngữ pháp tiếng Việt. Tập 2 | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
6327 | 100002402 | Ngữ pháp tiếng Việt. Tập 2 | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
6328 | 100002401 | Ngữ pháp tiếng Việt. Tập 2 | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
6329 | 5928 | Ngữ pháp tiếng anh căn bản | The Windy. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
6330 | 5927 | Ngữ pháp tiếng anh căn bản | The Windy. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
6331 | 5926 | Ngữ pháp tiếng anh căn bản | The Windy. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
6332 | 5925 | Ngữ pháp tiếng anh thông dụng | The Windy. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
6333 | 5924 | Ngữ pháp tiếng anh thông dụng | The Windy. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
6334 | 2785 | Ngữ pháp tiếng anh toàn tập. Tập 1: Danh từ và đại từ hạn định | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6335 | 2786 | Ngữ pháp tiếng anh toàn tập. Tập 1: Danh từ và đại từ hạn định | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6336 | 2803 | Ngữ pháp tiếng anh toàn tập. Tập 1: Danh từ và đại từ hạn định | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6337 | 2778 | Ngữ pháp tiếng anh toàn tập. Tập 2: Tính từ và thì | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6338 | 2779 | Ngữ pháp tiếng anh toàn tập. Tập 2: Tính từ và thì | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6339 | 2780 | Ngữ pháp tiếng anh toàn tập. Tập 2: Tính từ và thì | Trịnh Thanh Toản, Trí Tuệ. | Lao Động | 2010 | | |
6340 | 100002443 | Ngữ pháp tiếng anh trình độ sơ cấp: Basic English Grammar | Nguyễn Thành Yến dịch. | Nxb Tp.HCM | 2002 | | |
6341 | 1277 | Ngữ văn 10. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2009 | | |
6342 | 1965 | Ngữ văn 10. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2009 | | |
6343 | 1964 | Ngữ văn 10. Tập 1 | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2009 | | |
6344 | 1276 | Ngữ văn 10. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2009 | | |
6345 | 1967 | Ngữ văn 10. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2009 | | |
6346 | 1966 | Ngữ văn 10. Tập 2 | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2009 | | |
6347 | 100000056 | Ngữ văn 10. Tập 2: Sách giáo viên | Phan Trọng Luận, Nhã Lâm Thìn. | Giáo Dục | 2006 | | |
6348 | 1991 | Ngữ văn 11. Tập 1 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6349 | 1990 | Ngữ văn 11. Tập 1 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6350 | 2014 | Ngữ văn 11. Tập 1 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6351 | 1986 | Ngữ văn 11. Tập 2 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6352 | 1987 | Ngữ văn 11. Tập 2 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6353 | 2001 | Ngữ văn 11. Tập 2 | Phan Trọng Luận,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6354 | 1924 | Ngữ văn 12. Tập 1 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6355 | 1925 | Ngữ văn 12. Tập 1 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6356 | 1926 | Ngữ văn 12. Tập 1 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6357 | 2016 | Ngữ văn 12. Tập 1 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6358 | 1921 | Ngữ văn 12. Tập 2 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6359 | 1927 | Ngữ văn 12. Tập 2 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6360 | 1928 | Ngữ văn 12. Tập 2 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6361 | 1929 | Ngữ văn 12. Tập 2 | Phan Trọng Luận, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6362 | 1891 | Ngân hàng câu hỏi Olympic môn chính trị: Dùng cho các trường Trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề | Dương Văn Thịnh, TrầnĐăng Sinh [và nh.ng.khác]. | Giáo dục | 2006 | | |
6363 | 1893 | Ngân hàng câu hỏi Olympic môn chính trị: Dùng cho các trường Trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề | Dương Văn Thịnh, TrầnĐăng Sinh [và nh.ng.khác]. | Giáo dục | 2006 | | |
6364 | 1892 | Ngân hàng câu hỏi Olympic môn chính trị: Dùng cho các trường Trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề | Dương Văn Thịnh, TrầnĐăng Sinh [và nh.ng.khác]. | Giáo dục | 2006 | | |
6365 | 2762 | Ngân hàng trung ương các vai trò và nghiệp vụ | Dương Hữu Hạnh. | Lao Động | 2010 | | |
6366 | 3715 | Ngân hàng đế thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6367 | 3716 | Ngân hàng đế thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6368 | 3717 | Ngân hàng đế thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6369 | 349 | Ngân hàng đề thi câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tổng hợp nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
6370 | 345 | Ngân hàng đề thi câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tổng hợp nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
6371 | 2958 | Ngôi nhà Bác viết Tuyên ngôn độc lập | Tạ Hữu Yên. | Thanh Niên | 2010 | | |
6372 | 2957 | Ngôi nhà Bác viết Tuyên ngôn độc lập | Tạ Hữu Yên. | Thanh Niên | 2010 | | |
6373 | 3112 | Ngôi nhà bóng đêm: Bị phản bội: Tiểu thuyết. | | Trẻ | 2010 | | |
6374 | 1327 | Ngôi nhà bóng đêm: Bị đánh dấu: Tiểu thuyết huyền bí | P.C Cats, Kristin Cats, Tịnh Thuỷ dịch. | Trẻ | 2010 | | |
6375 | 3110 | Ngôi nhà bóng đêm: Bị đánh dấu: Tiểu thuyết huyền bí | P.C Cats, Kristin Cats, Tịnh Thuỷ dịch. | Trẻ | 2010 | | |
6376 | 100001429 | Ngôn ngữ lập trình C và C++ | Ngô Trung Việt. | Giao Thông Vận Tải | 1995 | | |
6377 | 100001433 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Quách Tuấn Ngọc. | Giáo Dục | 1998 | | |
6378 | 8864 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật bản (Sơ - Trung A2 | B1) / The Japan Foundation. | NXB - ĐHQG | 2020 | | |
6379 | 163 | Ngộ độc xử trí ngộ độc | Lê Văn Lượng. | Y Học | 2001 | | |
6380 | 164 | Ngộ độc xử trí ngộ độc | Lê Văn Lượng. | Y Học | 2001 | | |
6381 | 2499 | Nháp: Tiểu thuyết | Nguyễn Đình Tú. | Thanh Niên | 2008 | | |
6382 | 107 | Nhãn khoa cận lâm sàng | Lê Minh Thông. | Y Học | 2007 | | |
6383 | 108 | Nhãn khoa cận lâm sàng | Lê Minh Thông. | Y Học | 2007 | | |
6384 | 3584 | Nhãn khoa cận lâm sàng | Lê Minh Thông. | Y Học | 2010 | | |
6385 | 3583 | Nhãn khoa cận lâm sàng | Lê Minh Thông. | Y Học | 2010 | | |
6386 | 1444 | Nhãn khoa giảng yếu. Tập 1 | Phan Dẫn [và nh.ng.khác] | Y Học | 2007 | | |
6387 | 117 | Nhãn khoa: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Hoàng Thị Phúc. | Giáo Dục | 2007 | | |
6388 | 118 | Nhãn khoa: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Hoàng Thị Phúc. | Giáo Dục | 2007 | | |
6389 | 2519 | Nhãn khoa: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Hoàng Thị Phúc. | Giáo Dục | 2007 | | |
6390 | 1422 | Nhà nước và cách mạng | V.I.Lê Nin. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
6391 | 3424 | Nhà quản lý không cần bằng bằng MBA | Henry Mintzberg, Nguyễn Trường Phú. | Trẻ | 2011 | | |
6392 | 586 | Nhà quản lý tài chính cần biết | Nguyễn Hữu Ngọc. | ĐHKTQD | 2008 | | |
6393 | 6095 | Nhà quản lý tài năng | Brain Works. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2012 | | |
6394 | 6094 | Nhà quản lý tài năng | Brain Works. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2012 | | |
6395 | 3133 | Nhà tự nhiên kinh tế: Tại sao kinh tế học có thể lý giải mọi điều | Robert H. Frank, Vương Mộc dịch. | Trẻ | 2010 | | |
6396 | 100000193 | Nhiệt động hoá học | Đào Văn Lượng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
6397 | 3235 | Nhiễm trùng bệnh viện | Đặng Đức Anh. | Y Học | 2010 | | |
6398 | 125 | Nhìn người đoán bệnh | Nguyễn Văn Đức. | Phương Đông | 2006 | | |
6399 | 80 | Nhìn người đoán bệnh | Nguyễn Văn Đức. | Phương Đông | 2006 | | |
6400 | 4956 | Nhìn sắc nhận người | Hà Linh. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
6401 | 3029 | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn | Nguyễn Văn Khoan. | Lao Động | 2010 | | |
6402 | 3030 | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn | Nguyễn Văn Khoan. | Lao Động | 2010 | | |
6403 | 2978 | Nhớ mãi ngày sinh Bác Hồ | Trần Viết Hoàn. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
6404 | 2979 | Nhớ mãi ngày sinh Bác Hồ | Trần Viết Hoàn. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
6405 | 5037 | Nhớ ngày ấy | Thái Văn Ẩn. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
6406 | 5036 | Nhớ ngày ấy | Thái Văn Ẩn. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
6407 | 3353 | Như không hề có: Tiểu thuyết | Bret Easton Ellis, Minh Thi dịch. | Văn Học | 2010 | | |
6408 | 3354 | Như không hề có: Tiểu thuyết | Bret Easton Ellis, Minh Thi dịch. | Văn Học | 2010 | | |
6409 | 4091 | Như không hề có: Tiểu thuyết | Bret Easton Ellis, Minh Thi dịch. | Văn Học | 2010 | | |
6410 | 100000221 | Những Gương Mặt Giáo Dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo. | Giáo Dục | 2008 | | |
6411 | 8636 | Những Quy Định Về Cải Cách Chính Sách Tiền Lương, Bảo Hiểm Y Tế, Bảo Hiểm Xã Hội Mới Nhất | Phan Ngọc Chính. | NXB Bộ Tài Chính | 2019 | | |
6412 | 100002468 | Những Tấm Gương Xưa | Quách Tấn. | Thanh Niên | 2001 | | |
6413 | 4934 | Những bãi tắm đẹp trên dãi đất hình chữ S | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6414 | 4935 | Những bãi tắm đẹp trên dãi đất hình chữ S | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6415 | 1341 | Những bài giảng về Xã Hội Học | Warren Kidd, Mark Kirby, Nguyễn Kiên Trường dịch. | Thống Kê | 2006 | | |
6416 | 3473 | Những bài thuốc hay chữa bệnh phụ nữ và trẻ em | Vương Thừa Ân. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6417 | 3471 | Những bài thuốc hay chữa bệnh phụ nữ và trẻ em | Vương Thừa Ân. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6418 | 3467 | Những bài thuốc hay đông y | Nguyễn Tấn Xuân. | Nxb Đà Nẵng | 2009 | | |
6419 | 3468 | Những bài thuốc hay đông y | Nguyễn Tấn Xuân. | Nxb Đà Nẵng | 2009 | | |
6420 | 100001242 | Những bài thực hành Adobe Illustrator CS | VN-Guide. | Thống Kê | 2004 | | |
6421 | 6400 | Những bài thực hành Visual basic.net căn bản | VN-Guide Tổng hợp. | Thống Kê | 2004 | | |
6422 | 6399 | Những bài thực hành Visual basic.net căn bản | VN-Guide Tổng hợp. | Thống Kê | 2004 | | |
6423 | 6398 | Những bài thực hành Visual basic.net căn bản | VN-Guide Tổng hợp. | Thống Kê | 2004 | | |
6424 | 2361 | Những biện pháp phòng chống rủi ro khi mua bán nhà ở, đất đai và kinh doanh bất động sản, tranh chấp bất động sản và bộ mẫu hợp đồng giao dịch bất động sản năm 2010 | Nguyễn Ngọc Điệp. | Lao Động | 2010 | | |
6425 | 4821 | Những biện pháp phòng chống rủi ro khi soạn thảo, ký kết hợp đồng: 274 mẫu hợp đồng thông dụng mới nhất dùng trong doanh nghiệp năm 2011 | Quang Minh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
6426 | 3689 | Những bí ẩn quanh xác ướp | Harriet Griffey. | Giáo Dục | 2006 | | |
6427 | 2966 | Những bức thư tâm huyết của Bác Hồ | Vũ Kỳ. | Thanh Niên | 2010 | | |
6428 | 2965 | Những bức thư tâm huyết của Bác Hồ | Vũ Kỳ. | Thanh Niên | 2010 | | |
6429 | 136 | Những bệnh phổ biến thời hiện đại | Diên San. | Tổng Hợp | 2008 | | |
6430 | 135 | Những bệnh phổ biến thời hiện đại | Diên San. | Tổng Hợp | 2008 | | |
6431 | 2506 | Những chàng trai ngày xưa | Trần Dũng. | Văn Học | 2008 | | |
6432 | 1179 | Những chàng trai xấu tính: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
6433 | 4757 | Những chuyên đề quan trọng trong lĩnh vực nhân sự: Chiến lược quản trị, tuyển dụng, bố trí công việc, đánh giá nhân sự - Nghệ thuật phát triển và yếu tố quyết định thành công trong doanh nghiệp | Lê Văn Lập sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
6434 | 4811 | Những con đường huyền thoại: Đường mòn Hồ chí Minh, Đường mòn Hồ Chí Minh trên biển | Hạnh Nguyên sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
6435 | 4675 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin | Mark Twain, Bích Hiền dịch. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
6436 | 4676 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin | Mark Twain, Bích Hiền dịch. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
6437 | 4393 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin | Mark Twain, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6438 | 4394 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin | Mark Twain, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6439 | 907 | Những cuộc thương lượng lịch sử thời đại Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Bình, Lê Ngọc Tú. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
6440 | 4820 | Những cuộc đàm phán lịch sử trong thời đại Hồ Chí Minh | Lê Trung Kiên, Bùi Văn Tuấn. | Nxb Đồng Nai | 2011 | | |
6441 | 5377 | Những câu chuyện thấm đẫm tình người | Hà Sơn. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6442 | 5376 | Những câu chuyện thấm đẫm tình người | Hà Sơn. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6443 | 4908 | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam | Đỗ Tất Lợi. | Thời Đại | 2011 | | |
6444 | 4909 | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam | Đỗ Tất Lợi. | Thời Đại | 2011 | | |
6445 | 1185 | Những cô em gái: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
6446 | 4861 | Những diễn viên nổi tiếng thế giới | Phan Khoa Nam. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6447 | 4862 | Những diễn viên nổi tiếng thế giới | Phan Khoa Nam. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6448 | 5000 | Những dấu hiệu cảnh báo bệnh tật từ cơ thể | Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2011 | | |
6449 | 4999 | Những dấu hiệu cảnh báo bệnh tật từ cơ thể | Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2011 | | |
6450 | 3131 | Những giá trị văn hoá thể hiện sức sáng tạo vĩ đại của con người | Hà Sơn, Khánh Linh. | Thời đại | 2011 | | |
6451 | 1780 | Những giấc mơ từ cha tôi | Barack Obama, Nguyễn Quang dịch. | Văn Học | 2008 | | |
6452 | 4868 | Những gương mặt chính trị nổi tiếng thế giới | Anh Côi, Tùng Nhân. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6453 | 4867 | Những gương mặt chính trị nổi tiếng thế giới | Anh Côi, Tùng Nhân. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6454 | 5212 | Những kiến thức cần thiết cho Thanh niên. Tập 8 | Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Huyền. | Thanh Niên | 2012 | | |
6455 | 5211 | Những kiến thức cần thiết cho Thanh niên. Tập 8 | Phùng Văn Hoà, Đoàn Thu Huyền. | Thanh Niên | 2012 | | |
6456 | 5224 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 1 | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2012 | | |
6457 | 5223 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 1 | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2012 | | |
6458 | 5216 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 10 | Lê Đức Trung. | Thanh Niên | 2012 | | |
6459 | 5215 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 10 | Lê Đức Trung. | Thanh Niên | 2012 | | |
6460 | 5218 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 12 | Phùng Văn Hoà. | Thanh Niên | 2012 | | |
6461 | 5217 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 12 | Phùng Văn Hoà. | Thanh Niên | 2012 | | |
6462 | 5226 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 2 | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2012 | | |
6463 | 5225 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 2 | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2012 | | |
6464 | 5232 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 3 | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2012 | | |
6465 | 5231 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 3 | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2012 | | |
6466 | 5227 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 4 | Mênh Mông. | Thanh Niên | 2012 | | |
6467 | 5228 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 4 | Mênh Mông. | Thanh Niên | 2012 | | |
6468 | 5230 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 5 | Minh Dũng, Kim Lan. | Thanh Niên | 2012 | | |
6469 | 5229 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 5 | Minh Dũng, Kim Lan. | Thanh Niên | 2012 | | |
6470 | 5220 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 6 | Nguyễn Duy Chính, Đỗ Hồng Thanh. | Thanh Niên | 2012 | | |
6471 | 5219 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 6 | Nguyễn Duy Chính, Đỗ Hồng Thanh. | Thanh Niên | 2012 | | |
6472 | 5210 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 7 | Trương Huệ. | Thanh Niên | 2012 | | |
6473 | 5209 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 7 | Trương Huệ. | Thanh Niên | 2012 | | |
6474 | 5214 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 9 | Nguyễn Ninh Hải. | Thanh Niên | 2012 | | |
6475 | 5213 | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên. Tập 9 | Nguyễn Ninh Hải. | Thanh Niên | 2012 | | |
6476 | 2837 | Những kiến thức văn hoá không thể không biết. Tập 1 | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chinh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6477 | 3123 | Những kiến thức văn hoá không thể không biết. Tập 1 | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chinh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6478 | 2838 | Những kiến thức văn hoá không thể không biết. Tập 2 | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chính. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6479 | 3122 | Những kiến thức văn hoá không thể không biết. Tập 2 | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chính. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6480 | 93 | Những kiến thức về não và u não | Trần Khả Ký. | Y Học | 2007 | | |
6481 | 92 | Những kiến thức về não và u não | Trần Khả Ký. | Y Học | 2007 | | |
6482 | 939 | Những kỹ năng và lời khuyên thực tế để cải tiến phương pháp giảng dạy : Sách tham khảo | Nguyễn Đào, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
6483 | 950 | Những kỹ năng và lời khuyên thực tế để cải tiến phương pháp giảng dạy : Sách tham khảo | Nguyễn Đào, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
6484 | 949 | Những kỹ năng và lời khuyên thực tế để cải tiến phương pháp giảng dạy : Sách tham khảo | Nguyễn Đào, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
6485 | 1451 | Những liệu pháp phòng chống lão hoá hiệu quả | Nguyễn Thanh Hà. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6486 | 1450 | Những liệu pháp phòng chống lão hoá hiệu quả | Nguyễn Thanh Hà. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6487 | 162 | Những món ăn bài thuốc phục hồi sức khoẻ sau phẫu thuật | Kiến Văn (dịch) | Phụ Nữ | 2007 | | |
6488 | 161 | Những món ăn bài thuốc phục hồi sức khoẻ sau phẫu thuật | Kiến Văn (dịch) | Phụ Nữ | 2007 | | |
6489 | 2244 | Những món ăn ngon | Văn Châu. | Phụ Nữ | 2006 | | |
6490 | 2245 | Những món ăn ngon | Văn Châu. | Phụ Nữ | 2006 | | |
6491 | 2035 | Những món ăn thích hợp của mọi gia đình | Nguyễn Khắc Khoải. | Lao Động | 2010 | | |
6492 | 2034 | Những món ăn thích hợp của mọi gia đình | Nguyễn Khắc Khoải. | Lao Động | 2010 | | |
6493 | 2232 | Những món ăn thích hợp của mọi gia đình | Nguyễn Khắc Khoải. | Lao Động | 2010 | | |
6494 | 2233 | Những món ăn thích hợp của mọi gia đình | Nguyễn Khắc Khoải. | Lao Động | 2010 | | |
6495 | 2195 | Những món ăn từ cá | Nguyễn Thị Diệu Thảo. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6496 | 2194 | Những món ăn từ cá | Nguyễn Thị Diệu Thảo. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6497 | 2990 | Những mẫu chuyện làm báo của bác Hồ | Văn Hiền. | Thanh Niên | 2010 | | |
6498 | 2991 | Những mẫu chuyện làm báo của bác Hồ | Văn Hiền. | Thanh Niên | 2010 | | |
6499 | 5885 | Những mẫu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. Tập 1 | Nguyễn Thế Kỷ. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
6500 | 5886 | Những mẫu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh. Tập 2 | Nguyễn Thế Kỷ. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
6501 | 2386 | Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên. | Thanh Niên | 2009 | | |
6502 | 3300 | Những mẫu chuyện đi vào lòng người: Hãy tự tin vào chính bản thân mình | Trần Giao Vũ. | Thanh Niên | 2010 | | |
6503 | 4865 | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới | Lê Nghĩa, Lê Minh Toàn. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6504 | 4866 | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới | Lê Nghĩa, Lê Minh Toàn. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6505 | 5290 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 1 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6506 | 5299 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 10 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6507 | 5291 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 2 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6508 | 5292 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 3 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6509 | 5293 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 4 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6510 | 5294 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 5 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6511 | 5295 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 6 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6512 | 5296 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 7 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6513 | 5297 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 8 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6514 | 5298 | Những nhân vật thông minh tài trí: Văn học dân gian. Tập 9 | Đăng Trường, Lê Minh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6515 | 7626 | Những năm tháng máu và hoa. Tập 1+2. | | | | | |
6516 | 5719 | Những phương pháp tiếp cận hiện đại gen trị liệu ung thư | Nguyễn Văn Kình, Trần Thuý Hạnh, Nguyễn Tuấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
6517 | 5720 | Những phương pháp tiếp cận hiện đại gen trị liệu ung thư | Nguyễn Văn Kình, Trần Thuý Hạnh, Nguyễn Tuấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
6518 | 100001130 | Những qui trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim. Tập 1: Mạ điện | Nguyễn Khương. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
6519 | 100001131 | Những qui trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim. Tập 2: Mạ điện | Nguyễn Khương. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
6520 | 100001129 | Những qui trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim. Tập 3: Mạ hoá học | Nguyễn Khương. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
6521 | 6091 | Những quy tắc làm cha mẹ | Richard Templar, Hoàng Anh dịch. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6522 | 6090 | Những quy tắc làm cha mẹ | Richard Templar, Hoàng Anh dịch. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6523 | 6061 | Những quy tắc trong công việc | Richard Templar, Trung Kiên dịch. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6524 | 6060 | Những quy tắc trong công việc | Richard Templar, Trung Kiên dịch. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6525 | 6069 | Những quy tắc trong quản lý | Richard Templar, Nguyễn Công Điều. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6526 | 6068 | Những quy tắc trong quản lý | Richard Templar, Nguyễn Công Điều. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6527 | 7549 | Những quy định mới nhất về Thuế, kế toán - Kiểm toán trong các đơn vị doanh nghiệp | Trương Nguyên Tiến Trà. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6528 | 3758 | Những quy định mới nhất về cho vay, thẩm định tín dụng tài chính ngân hàng, chiến lược phát triển kinh doanh ngành ngân hàng 2011 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6529 | 1635 | Những quy định mới nhất về công tác quản lý tài chính trong hệ thống công đoàn Việt Nam | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. | Lao động | 2008 | | |
6530 | 1506 | Những quy định pháp luật mới nhất về luật phòng chống bạo lực trong gia đình, luật hôn nhân và gia đình, luật bình đẳng giới | Gia Khuê. | Văn hoá Thông tin | 2008 | | |
6531 | 900 | Những quy định pháp luật về quản lý sử dụng công chức viên chức nhà nước quản lý tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp | Thái Hồng Nghĩa. | Tài Chính | 2004 | | |
6532 | 2175 | Những quy định về chức năng, nhiệm vụ quyền hạn, cơ cấu tổ chức các cơ quan của chính phủ và cơ quan chuyên môn thuộc uỷ ban nhân dân các cấp | Quí Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động - Xã Hội | 2009 | | |
6533 | 100000774 | Những quy định về xuất cảnh,nhập cảnh | Mai Khoa sưu tầm. | Lao Động - Xã Hội | 2006 | | |
6534 | 928 | Những quy định về đổi mới nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục | Thy Anh, Tuấn Đức. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
6535 | 779 | Những quy định về đổi mới nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục | Thy Anh, Tuấn Đức. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
6536 | 4101 | Những quyết định thay đổi cuộc sống | Nguyễn Văn Phước tổng hợp. | Tổng Hợp | 2010 | | |
6537 | 4646 | Những quyết định thay đổi cuộc sống | Nguyễn Văn Phước tổng hợp. | Tổng Hợp | 2010 | | |
6538 | 4371 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 11 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6539 | 4370 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 11 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6540 | 4367 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 3 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6541 | 4366 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 3 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6542 | 4369 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 4 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2011 | | |
6543 | 4368 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 4 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2011 | | |
6544 | 4373 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 8 ( Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6545 | 4372 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 8 ( Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6546 | 6342 | Những thành tựu lẫy lừng trong tâm lý học hiện đại | Pierre Daco, Võ Thiên Phương dịch. | Lao Động | 2008 | | |
6547 | 5911 | Những thói quen tốt học sinh cần rèn luyện | Trương Mỹ Quyên. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6548 | 5912 | Những thói quen tốt học sinh cần rèn luyện | Trương Mỹ Quyên. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6549 | 100002267 | Những tình huống thường gặp và kỹ năng xử lý khi sử dụng máy vi tính | Công Sơn, Hoàng Nguyên. | Thống Kê | 2006 | | |
6550 | 8346 | Những trò chơi phát triển Biểu tượng về động vật cho trẻ mẫu giáo | Nhật Minh. | NXB Giáo dục | 2007 | | |
6551 | 169 | Những trò chơi để vui chơi cùng bé | Jackie Silberg, Nguyễn Thái Nghĩa dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6552 | 168 | Những trò chơi để vui chơi cùng bé | Jackie Silberg, Nguyễn Thái Nghĩa dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6553 | 100002985 | Những trường đại học của tôi: Truyện dài | Macxim Gorki, Trần Khuyến dịch. | Thanh Niên | 2007 | | |
6554 | 100000791 | Những văn bản hướng dẫn mới về: Tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng | Đào Thanh Hải, Trần Nam Sơn sưu tầm. | Lao Động | 2000 | | |
6555 | 1379 | Những văn bản mới nhất về phòng cháy và chữa cháy và thông tin các cơ quan hành chính doanh nghiệp | Hoàng Chí Dũng. | Hồng Đức | 2008 | | |
6556 | 1380 | Những văn bản mới nhất về phòng cháy và chữa cháy và thông tin các cơ quan hành chính doanh nghiệp | Hoàng Chí Dũng. | Hồng Đức | 2008 | | |
6557 | 5337 | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế | Lê Học Lâm, Trần Thuý Nga. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6558 | 5336 | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế | Lê Học Lâm, Trần Thuý Nga. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6559 | 327 | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế | Trần Huỳnh Thanh Nghị. | Thống Kê | 2009 | | |
6560 | 326 | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế | Trần Huỳnh Thanh Nghị. | Thống Kê | 2009 | | |
6561 | 473 | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế | Trần Huỳnh Thanh Nghị. | Thống Kê | 2009 | | |
6562 | 2363 | Những vấn đề căn bản về quản trị tài chính dành cho lãnh đạo doanh nghiệp 2010 | Phương Anh, Hải Sản biên soạn. | Lao Động | 2010 | | |
6563 | 1471 | Những vấn đề cơ bản của lý thuyết kế toán | Vũ Hữu Đức. | Lao Động | 2010 | | |
6564 | 1470 | Những vấn đề cơ bản của lý thuyết kế toán | Vũ Hữu Đức. | Lao Động | 2010 | | |
6565 | 2809 | Những vấn đề cơ bản của lý thuyết kế toán | Vũ Hữu Đức. | Lao Động | 2010 | | |
6566 | 3688 | Những vấn đề cơ bản về công tác quản lí Trường Trung cấp chuyên nghiệp | Vũ Quốc Chung, Đặng Quốc Bảo [và nh.ng.kh] | | 2010 | | |
6567 | 3686 | Những vấn đề cơ bản về công tác quản lí Trường Trung cấp chuyên nghiệp | Vũ Quốc Chung, Đặng Quốc Bảo [và nh.ng.kh] | | 2010 | | |
6568 | 3687 | Những vấn đề cơ bản về công tác quản lí Trường Trung cấp chuyên nghiệp | Vũ Quốc Chung, Đặng Quốc Bảo [và nh.ng.kh] | | 2010 | | |
6569 | 1634 | Những vấn đề cơ bản về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ của con người, hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm | Quí Long, Kim Thư. | Lao động Xã hội | 2010 | | |
6570 | 3693 | Những vấn đề cốt yếu cần biết dành cho cán bộ công đoàn các cấp năm 2011: Bổ nhiễm, miễn nhiệm, điều động, kỷ luật, bồi dưỡng cán bộ công đoàn, tiêu chuẩn, chế độ chi tiêu trong cơ quan công đoàn | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2011 | | |
6571 | 4860 | Những vận động viên nổi tiếng thế giới | Phan Khoa Nam. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6572 | 4859 | Những vận động viên nổi tiếng thế giới | Phan Khoa Nam. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6573 | 100002979 | Những Điều Cần Biết Dành Cho Phái Đẹp | Nam Việt, Khánh Linh biên soạn. | Nxb Hà Nội | 2008 | | |
6574 | 100000764 | Những Điều Cần Biết Về Các Quy Định Mới: Công Tác Kiểm Tra Kỷ Luật Của Đảng Và Nhà Nước | Đào Thanh Hải Tuyển Chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
6575 | 1411 | Những Điều Cần Biết Về Đào Tạo Nghề | Nguyễn Đình Thiêm, Nguyễn Bá Ngọc. | Lao Động Xã Hội | 2002 | | |
6576 | 3798 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực Châu Mỹ | Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6577 | 3799 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực Châu Mỹ | Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6578 | 3792 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực Châu Phi | Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6579 | 3793 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực Châu Phi | Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6580 | 3808 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Đại Dương | Nguyễn Văn Nhiên, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6581 | 3809 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Đại Dương | Nguyễn Văn Nhiên, Phạm Hương Giang. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6582 | 3806 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Âu | Nguyễn Văn Nhiên, Lê Văn Nam. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6583 | 3807 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Âu | Nguyễn Văn Nhiên, Lê Văn Nam. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6584 | 1420 | Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra - kiểm tra ngành giáo dục và đào tạo 2003: Sách tham khảo | Quang Anh, Hà Đăng. | Lao động Xã hội | 2003 | | |
6585 | 2033 | Những điều cần biết về du lịch Việt Nam | Bộ Văn hoá thể thao & Du lịch. | | Lao Động ; 2010 | | |
6586 | 2142 | Những điều cần biết về du lịch Việt Nam | Bộ Văn hoá thể thao & Du lịch. | | Lao Động ; 2010 | | |
6587 | 2143 | Những điều cần biết về du lịch Việt Nam | Bộ Văn hoá thể thao & Du lịch. | | Lao Động ; 2010 | | |
6588 | 3757 | Những điều cần biết về luật bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp trong ngành giáo dục đào tạo và công tác giáo dục pháp luật cho học sinh trong trường học | Ngô Chỉnh. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6589 | 215 | Những điều cần biết về nghệ thuật khám chữa bệnh: dành cho bác sĩ và bệnh nhân | Phùng Lưu Quang. | Y Học | 2008 | | |
6590 | 214 | Những điều cần biết về nghệ thuật khám chữa bệnh: dành cho bác sĩ và bệnh nhân | Phùng Lưu Quang. | Y Học | 2008 | | |
6591 | 914 | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm] | Lao Động | 2007 | | |
6592 | 915 | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm] | Lao Động | 2007 | | |
6593 | 1019 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2008. | | Giáo Dục | 2008 | | |
6594 | 1016 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2008. | | Giáo Dục | 2008 | | |
6595 | 1018 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2008. | | Giáo Dục | 2008 | | |
6596 | 1017 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2008. | | Giáo Dục | 2008 | | |
6597 | 1015 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2008. | | Giáo Dục | 2008 | | |
6598 | 1002 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6599 | 1000 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6600 | 999 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6601 | 997 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6602 | 998 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6603 | 1001 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6604 | 995 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6605 | 994 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6606 | 996 | Những điều cần biết về tuyển sinh trung cấp chuyên nghiệp năm 2010. | | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6607 | 2264 | Những điều cần biết về tuyển sinh đại học và cao đẳng năm 2010 | Bộ Giáo dục và đào tạo. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6608 | 492 | Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 | Nguyễn Trọng Thuỳ. | Tài Chính | 2007 | | |
6609 | 5170 | Những điều mẹ mong con ghi nhớ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
6610 | 5169 | Những điều mẹ mong con ghi nhớ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
6611 | 2486 | Những đứa trẻ bị bỏ rơi trong tủ gửi đồ: Tiểu thuyết | Ryu Murakami, Trần Thị Chung Toàn dịch. | Lao Động | 2010 | | |
6612 | 2799 | Những ông trùm tài chính: Những chủ ngân hàng lũng đoạn nền tài chính thế giới | Liaquat Ahamed, Phương Lan dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6613 | 6621 | Những Âm mưu từ đảo Jekyll | G. Edward Griffin, Nhật An dịch. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2011 | | |
6614 | 8263 | Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên. | Tp.HCM | 2011 | | |
6615 | 4341 | Những người khốn khổ | Victor Hugo, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6616 | 4340 | Những người khốn khổ | Victor Hugo, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6617 | 4160 | Những người đàn ông độc ác nhất lịch sử | Miranda Twiss, Trần Thạch Vũ dịch. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6618 | 8275 | Những năm tháng không thể nào quên | Hữu Mai. | Tp.HCM | 2010 | | |
6619 | 4375 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 1 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6620 | 4376 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 1 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6621 | 4381 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 10 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6622 | 4380 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 10 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6623 | 4379 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 12 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6624 | 4378 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 12 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6625 | 4391 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 2 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6626 | 4390 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 2 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6627 | 4387 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 5 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6628 | 4386 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 5 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6629 | 4385 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 6 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6630 | 4384 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 6 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6631 | 4377 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 7 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6632 | 4374 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 7 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6633 | 4389 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 9 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6634 | 4388 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam: Tháng 9 (Từ 1945 - 2010) | Minh An, Bình An. | Thanh Niên | 2010 | | |
6635 | 4194 | Những tên cướp biển khét tiếng nhất lịch sử | Shelley Klein, Nguyễn Thị Thanh Lam dịch. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6636 | 4197 | Những tên tội phạm khét tiếng nhất lịch sử | Lauren Carter, Nguyễn Thanh Thuỳ dịch. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
6637 | 3862 | Nhân vật chí Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Bích Ngọc, Minh Thảo. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
6638 | 3861 | Nhân vật chí Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Bích Ngọc, Minh Thảo. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
6639 | 4929 | Nhân vật lịch sử Việt Nam | Trần Đình Ba. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
6640 | 4928 | Nhân vật lịch sử Việt Nam | Trần Đình Ba. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
6641 | 4812 | Nhân vật lịch sử Việt Nam và những trận đánh, chiến dịch nổi tiếng trong lịch sử của dân tộc. Tập 2 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
6642 | 4813 | Nhân vật lịch sử Việt Nam và những trận đánh, chiến dịch nổi tiếng trong lịch sử dân tộc. Tập 1 | Thuỳ Linh, Việt Trinh. | Lao Động | 2011 | | |
6643 | 3173 | Nhận thức tích cực của Rand J. Spiro | Phạm Thị Thanh Tâm. | | 2004 | | |
6644 | 3176 | Nhận xét về cuốn sách tiêu đề văn bản tiếng Việt của TS Trịnh Sâm | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
6645 | 8528 | Nhập môn Tài chính - Tiền tệ | PGS.TS. Sử Đình Thành - PGS.TS. Vũ Thị Minh Hằng. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
6646 | 8527 | Nhập môn Tài chính - Tiền tệ | PGS.TS. Sử Đình Thành - PGS.TS. Vũ Thị Minh Hằng. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
6647 | 8526 | Nhập môn Tài chính - Tiền tệ | PGS.TS. Sử Đình Thành - PGS.TS. Vũ Thị Minh Hằng. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
6648 | 8525 | Nhập môn Tài chính - Tiền tệ | PGS.TS. Sử Đình Thành - PGS.TS. Vũ Thị Minh Hằng. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
6649 | 8524 | Nhập môn Tài chính - Tiền tệ | PGS.TS. Sử Đình Thành - PGS.TS. Vũ Thị Minh Hằng. | NXB - Lao động xã hội | 2008 | | |
6650 | 100001436 | Nhập môn XML: Kỹ thuật thực hành, giải pháp và ứng dụng | Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường. | Thống Kê | 2002 | | |
6651 | 7684 | Nhập môn chính trị học | Lê Văn yên. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
6652 | 100003620 | Nhập môn khoa học giao tiếp | Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
6653 | 100003621 | Nhập môn khoa học giao tiếp | Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
6654 | 100003619 | Nhập môn khoa học giao tiếp | Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
6655 | 100003622 | Nhập môn khoa học giao tiếp | Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
6656 | 100003618 | Nhập môn khoa học giao tiếp | Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thuỷ. | Giáo Dục | 2006 | | |
6657 | 100001428 | Nhập môn lập trình Java | Hồ Trọng Long, Nguyễn Duy Hoàng Mỹ. | Thống Kê | 2002 | | |
6658 | 100001435 | Nhập môn lập trình ngôn ngữ C | Trần Việt Linh, Lê Đăng Hưng. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
6659 | 562 | Nhập môn tài chính tiền tệ | Sử Đình Thành. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
6660 | 567 | Nhập môn tài chính tiền tệ | Sử Đình Thành. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
6661 | 2331 | Nhật Ký Trong Tù | Hồ Chí Minh. | Văn Học | 2006 | | |
6662 | 2278 | Nhật Ký Trong Tù | Hồ Chí Minh. | Văn Học | 2010 | | |
6663 | 6113 | Nhật ký chạy trốn tình yêu: Tiểu thuyết | Nhân Hải Trung, Đặng Hồng Diệp dịch. | Lao Động | 2011 | | |
6664 | 6128 | Nhật ký ma cà rồng. Tập 1: Người không ngủ | L.J.Smith, Diệu Hằng Thiên Thanh dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6665 | 6127 | Nhật ký ma cà rồng. Tập 3: Cơn Thịnh nộ | L.J.Smith, Thiên Thanh dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6666 | 6129 | Nhật ký ma cà rồng. Tập 4: Hội ngộ bóng tối | L.J.Smith, Thiên Thanh dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
6667 | 1314 | Nhật ký tiểu thư Jones: Bên lề lý trí | Helen Fielding, Lam Giang dịch. | Trẻ | 2010 | | |
6668 | 5097 | Nhật ký trong tù và những bài thơ khác | Hồ Chí Minh, Kiều Văn tuyển chọn. | Nxb Đồng Nai | 2000 | | |
6669 | 5098 | Nhật ký trong tù và những bài thơ khác | Hồ Chí Minh, Kiều Văn tuyển chọn. | Nxb Đồng Nai | 2000 | | |
6670 | 1767 | Nhật thực: Tiểu thuyết | Stephenie Meyer, Tịnh Thuỷ dịch. | Trẻ | 2010 | | |
6671 | 5483 | Nhẫn không có nghĩa là nhu nhược | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Tuyết Mai. | Thời Đại | 2012 | | |
6672 | 5482 | Nhẫn không có nghĩa là nhu nhược | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Tuyết Mai. | Thời Đại | 2012 | | |
6673 | 2114 | Nicolas Sarkozy - Từ toà thị chính Neuilly đến điện Elysee | De Bruno Jeudy, Ludovic Vigogne. | Hội Nhà Văn | 2009 | | |
6674 | 8858 | Nihongo Sakubun 1. | | | | | |
6675 | 8857 | Nihongo Sakubun 2. | | | | | |
6676 | 1221 | Niên giáo tổ chức hành chính Việt Nam 2009 | Bộ Nội Vụ. | Thống Kê | 2009 | | |
6677 | 100002980 | Niềm vui dạy học: Hướng dẫn thực hành cho tân giảng viên đại học | Peter Filene, Tô Diệu Lan dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2006 | | |
6678 | 4856 | Nobel Hoà bình | Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo sưu tầm. | Thanh Niên | 2011 | | |
6679 | 4855 | Nobel Hoà bình | Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo sưu tầm. | Thanh Niên | 2011 | | |
6680 | 4848 | Nobel Vật lý | Sông Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo sưu tầm. | Thanh Niên | 2011 | | |
6681 | 4847 | Nobel Vật lý | Sông Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo sưu tầm. | Thanh Niên | 2011 | | |
6682 | 100002133 | Non nước Khánh Hoà | Nguyễn Đình Tư. | Thanh Niên | 2003 | | |
6683 | 100002132 | Non nước Khánh Hoà | Nguyễn Đình Tư. | Thanh Niên | 2003 | | |
6684 | 100002135 | Non nước Ninh Thuận: Loại sách sưu khoả các tỉnh thành năm xưa | Nguyễn Đình Tư. | Thanh Niên | 2003 | | |
6685 | 100002134 | Non nước Ninh Thuận: Loại sách sưu khoả các tỉnh thành năm xưa | Nguyễn Đình Tư. | Thanh Niên | 2003 | | |
6686 | 100003443 | Non nước Việt Nam | Phạm Công Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
6687 | 100002139 | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch. | | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
6688 | 100002137 | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch. | | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
6689 | 100002138 | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch. | | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
6690 | 100002141 | Non nước xứ Quãng: Quãng Ngãi | Phạm Trung Việt. | Thanh Niên | 2005 | | |
6691 | 100002140 | Non nước xứ Quãng: Quãng Ngãi | Phạm Trung Việt. | Thanh Niên | 2005 | | |
6692 | 100001249 | Norton Ghost chương trình sao chép ổ cứng | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 1999 | | |
6693 | 100001250 | Norton Ghost chương trình sao chép ổ cứng | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 1999 | | |
6694 | 4383 | Nói là gieo nghe là gặt | Trung Nghĩa. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
6695 | 4382 | Nói là gieo nghe là gặt | Trung Nghĩa. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
6696 | 3096 | Nói với chính mình để khắc phục nhược điểm, trau dồi tính cách | Hoàng Phụng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6697 | 3137 | Nói với chính mình để khắc phục nhược điểm, trau dồi tính cách | Hoàng Phụng Linh. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
6698 | 5273 | Nọc nạn | Phúc Vân. | Trẻ | 2000 | | |
6699 | 5270 | Nọc nạn | Phúc Vân. | Trẻ | 2000 | | |
6700 | 5269 | Nọc nạn | Phúc Vân. | Trẻ | 2000 | | |
6701 | 5272 | Nọc nạn | Phúc Vân. | Trẻ | 2000 | | |
6702 | 5271 | Nọc nạn | Phúc Vân. | Trẻ | 2000 | | |
6703 | 8137 | Nur Mtu, Kurt! | Jessica Stotmer. | | | | |
6704 | 7250 | Nursing: Student's book | Tony Grice. | | | | |
6705 | 7252 | Nursing: Student's book | Tony Grice. | | | | |
6706 | 187 | Nuôi con mau lớn | Nguyễn Thị Kim Hưng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6707 | 189 | Nuôi con mau lớn | Nguyễn Thị Kim Hưng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6708 | 88 | Nuôi một người tiểu đường | Nguyễn Lân Đính. | Trẻ | 2008 | | |
6709 | 87 | Nuôi một người tiểu đường | Nguyễn Lân Đính. | Trẻ | 2008 | | |
6710 | 5166 | Nụ cười của mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
6711 | 5165 | Nụ cười của mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
6712 | 4694 | Nụ hôn đầu của công chúa yêu tinh | Mễ Đồng, Nguyễn Đức Vịnh dịch. | Lao Động | 2011 | | |
6713 | 3844 | Năm 1945 những sự kiện lịch sử trọng đại | Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6714 | 3845 | Năm 1945 những sự kiện lịch sử trọng đại | Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
6715 | 1114 | Nắm vững cách giải và phương pháp giải toán khảo sát hàm số | Trần Đức Huyên, Lê Mậu Thống. | Trẻ | 1998 | | |
6716 | 4207 | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường | Nhiều tác giả. | Tổng Hợp | 2009 | | |
6717 | 3013 | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Trần Viết Hoàn. | Chính Trị Quốc Gia | 2009 | | |
6718 | 3014 | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Trần Viết Hoàn. | Chính Trị Quốc Gia | 2009 | | |
6719 | 158 | Nước ối một số vấn đề cần thiết đối với bác sỹ sản khoa | Nguyễn Đức Hinh. | Y Học | 2007 | | |
6720 | 159 | Nước ối một số vấn đề cần thiết đối với bác sỹ sản khoa | Nguyễn Đức Hinh. | Y Học | 2007 | | |
6721 | 1799 | Nữ Công Thực Hành Hoa Giấy | Hoàng Văn Quang. | Phụ Nữ | 1999 | | |
6722 | 1309 | Nữ Sinh: Truyện dài. Tập 1 | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 1997 | | |
6723 | 100002957 | Nữ sinh: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
6724 | 3181 | Nâng cao chất lượng giáo vụ khoa | Lê Thị Thuý Nam. | | 2010 | | |
6725 | 2378 | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Hồ Chí Minh. | Trẻ | 2008 | | |
6726 | 2375 | Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Hồ Chí Minh. | Trẻ | 2008 | | |
6727 | 2209 | Nấu ăn cùng chuyên gia: Món Bò | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6728 | 2208 | Nấu ăn cùng chuyên gia: Món Bò | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6729 | 2207 | Nấu ăn cùng chuyên gia: Món mực, nghêu, sò, ốc, lươn | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6730 | 2206 | Nấu ăn cùng chuyên gia: Món mực, nghêu, sò, ốc, lươn | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6731 | 2260 | Nấu ăn gia đình: xôi chè bánh mứt | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6732 | 2261 | Nấu ăn gia đình: xôi chè bánh mứt | Nguyễn Thị Phụng. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6733 | 3778 | Nếu tôi biết được khi còn 20 | Tina Seelig, Hồng Nhật dịch. | Trẻ | 2011 | | |
6734 | 4794 | Nền kinh tế trước ngã ba đường | Nguyễn Đức Thành. | Đại Học Quốc Gia | 2011 | | |
6735 | 7743 | Nền móng | Châu Ngọc Ẩn. | Đại Học Quốc Gia | 2014 | | |
6736 | 7871 | Nền và móng | Lê Anh Hoàng. | Xây Dựng | 2014 | | |
6737 | 7874 | Nền và móng | Lê Anh Hoàng. | Xây Dựng | 2014 | | |
6738 | 7875 | Nền và móng | Lê Anh Hoàng. | Xây Dựng | 2014 | | |
6739 | 7742 | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp | Uông Đình Chất, Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng. | Xây Dựng | 2009 | | |
6740 | 3090 | Nối kết yêu thương với mọi người: 12 bước giúp phục hồi mối quan hệ thân thiết | J. Keith Miller, Việt Anh dịch. | Bách Khoa | 2010 | | |
6741 | 3305 | Nối kết yêu thương với mọi người: 12 bước giúp phục hồi mối quan hệ thân thiết | J. Keith Miller, Việt Anh dịch. | Bách Khoa | 2010 | | |
6742 | 237 | Nội ngoại thương biện hoặc luận | Lý Đông Viên. | Đông Phương | 2008 | | |
6743 | 236 | Nội ngoại thương biện hoặc luận | Lý Đông Viên. | Đông Phương | 2008 | | |
6744 | 3545 | Nội soi tiêu hoá | Nguyễn Khánh Trạch. | Y Học | 2008 | | |
6745 | 3546 | Nội soi tiêu hoá | Nguyễn Khánh Trạch. | Y Học | 2008 | | |
6746 | 3299 | One Child: Đêm tối và ánh sáng | Torey Hayden, Cao Xuan Việt Khương. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 | | |
6747 | 100001443 | Oracle 9 cẩm nang quản lý mạng: Dành cho các nhân viên quản lý máy chủ mạng | Hoàng Phương. | Trẻ | 2000 | | |
6748 | 100001261 | Oracle8i toàn tập | Nguyễn Ngọc Tuấn. | Thống Kê | 2000 | | |
6749 | 100000997 | Orcad 9 PSPICE phần mềm phân tích mạch | Hoàng Văn Đặng. | Trẻ | 2001 | | |
6750 | 100000995 | Orcad 9 Phần mềm thiết kế mạch in | Hoàng Văn Đặng. | Trẻ | 2000 | | |
6751 | 100000996 | Orcad 9.2 phần mềm thiết kế mạch in | Hoàng Văn Đặng. | Trẻ | 2000 | | |
6752 | 100000998 | Orcad | SDT phần mềm vẽ mạch điện / Hoàng Văn Đặng. | Trẻ | 1994 | | |
6753 | 100001841 | Oxford Advanced Learners Dictionary | Michael Ashby. | University press | 2003 | | |
6754 | 6379 | Oxford English for careers Finance. 1: Student's Book | Richard Clark, David Baker. | Oxford University | 2011 | | |
6755 | 7253 | Oxford English for careers Finance. 1: Student's Book | Richard Clark, David Baker. | Oxford University | 2011 | | |
6756 | 8659 | Oxford Learner's Pocket : Phrasal Verbs and Idioms | Ruth Gairns and Stuar Redman. | | | | |
6757 | 8660 | Oxford Learner's Pocket : Phrasal Verbs and Idioms | Ruth Gairns and Stuar Redman. | | | | |
6758 | 8655 | PET for Schools Practice Test - Student's Book | Virginia Evans - Jenny Dooley. | 2015 | | | |
6759 | 8656 | PET for Schools Practice Test - Student's Book | Virginia Evans - Jenny Dooley. | 2015 | | | |
6760 | 8718 | POCKET for Learning English for CLINICAL PHARMACISTS (Sổ tay học tiếng Anh dành cho dược sĩ dược lâm sàng) | TS.DS.Võ Thị Hà. | 2017 | | | |
6761 | 3316 | PS, I love you: Sức mạnh tình yêu | Cecelia Ahern, Thiên Phứoc [và nh.ng.khác] dịch. | Trẻ | 2010 | | |
6762 | 7343 | Passkey to the Toefl iBT 2006 - 2007: CD 1+2. | | | | | |
6763 | 7348 | Passkey to the Toefl iBT 2006 - 2007: CD 1+2. | | | | | |
6764 | 7353 | Passkey to the Toefl iBT 2006 - 2007: CD 1+2. | | | | | |
6765 | 8138 | Pauli Libste Mama | Brigitte Weninger. Eve Tharlet. | | | | |
6766 | 100001892 | Phan Bội Châu Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Chương Thâu, Trần Ngọc Vương tuyển chọn. | Giáo Dục | 2003 | | |
6767 | 100001184 | Phanh Ô tô | Nguyễn Hữu Cẩn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
6768 | 100001185 | Phanh Ô tô | Nguyễn Hữu Cẩn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
6769 | 100001893 | Phác Thảo Văn Học Mỹ | KATHRYN VANSPANCKEREN, Lê Đình Sinh, Hồng Chương dịch. | Văn Nghệ | 2001 | | |
6770 | 6492 | Pháp Luật Đại Cương | Trần Huỳnh Thanh Nghị, Bùi Xuân Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
6771 | 6491 | Pháp Luật Đại Cương | Trần Huỳnh Thanh Nghị, Bùi Xuân Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
6772 | 8727 | Pháp chế dược ( Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) | PGS.TS.Nguyễn Thị Thái Hằng - PGS.TS.Lê Viết Hùng. | NXB - GDVN | 2011 | | |
6773 | 6487 | Pháp chế dược | Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
6774 | 6486 | Pháp chế dược | Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
6775 | 2044 | Pháp luật hợp đồng: Các mẫu soạn thảo văn bản hợp đồng mới dùng trong sản xuất giao dịch kinh doanh năm 2010 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
6776 | 842 | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chánh | Hoàng Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
6777 | 5008 | Phát hiện và sơ cứu các bệnh thường gặp | Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6778 | 5007 | Phát hiện và sơ cứu các bệnh thường gặp | Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6779 | 4994 | Phát hiện và điều trị bệnh cảm mạo | Hà Linh. | nxb Hà Nội | 2011 | | |
6780 | 4993 | Phát hiện và điều trị bệnh cảm mạo | Hà Linh. | nxb Hà Nội | 2011 | | |
6781 | 3485 | Phát hiện và điều trị bệnh cho trẻ từ sơ sinh đến 5 tuổi | Nguyễn Hoàng Anh. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6782 | 3484 | Phát hiện và điều trị bệnh cho trẻ từ sơ sinh đến 5 tuổi | Nguyễn Hoàng Anh. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6783 | 5012 | Phát hiện và điều trị bệnh dạ dày | Mênh Mông. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6784 | 5011 | Phát hiện và điều trị bệnh dạ dày | Mênh Mông. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6785 | 5045 | Phát hiện và điều trị bệnh gan | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6786 | 5044 | Phát hiện và điều trị bệnh gan | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6787 | 5010 | Phát hiện và điều trị bệnh gout | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6788 | 5009 | Phát hiện và điều trị bệnh gout | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6789 | 4997 | Phát hiện và điều trị bệnh loãng xương | Trí Việt, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6790 | 4998 | Phát hiện và điều trị bệnh loãng xương | Trí Việt, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6791 | 5066 | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, sán, gián, muỗi | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6792 | 5067 | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, sán, gián, muỗi | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6793 | 5068 | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, sán, gián, muỗi | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6794 | 5003 | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn mỡ | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6795 | 5004 | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn mỡ | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6796 | 5056 | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn não bộ và tuỷ sống | Trí Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6797 | 5057 | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn não bộ và tuỷ sống | Trí Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6798 | 5064 | Phát hiện và điều trị bệnh tay chân miệng | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6799 | 5065 | Phát hiện và điều trị bệnh tay chân miệng | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6800 | 5005 | Phát hiện và điều trị bệnh táo bón | Khánh Linh, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6801 | 5006 | Phát hiện và điều trị bệnh táo bón | Khánh Linh, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6802 | 5060 | Phát hiện và điều trị bệnh thiếu iốt | Hà Linh, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6803 | 5061 | Phát hiện và điều trị bệnh thiếu iốt | Hà Linh, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6804 | 4995 | Phát hiện và điều trị bệnh trĩ | Hà Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6805 | 4996 | Phát hiện và điều trị bệnh trĩ | Hà Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6806 | 5001 | Phát hiện và điều trị bệnh tuyến tiền liệt | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6807 | 5002 | Phát hiện và điều trị bệnh tuyến tiền liệt | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6808 | 5054 | Phát hiện và điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hoá | Hà Linh, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6809 | 5055 | Phát hiện và điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hoá | Hà Linh, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6810 | 5062 | Phát hiện và điều trị bệnh viêm túi mật và sỏi mật | Vương Y, Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2011 | | |
6811 | 5063 | Phát hiện và điều trị bệnh viêm túi mật và sỏi mật | Vương Y, Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2011 | | |
6812 | 5058 | Phát hiện và điều trị bệnh xơ vữa động mạch vành | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6813 | 5059 | Phát hiện và điều trị bệnh xơ vữa động mạch vành | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6814 | 5069 | Phát hiện và điều trị bệnh đau thắt lưng | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6815 | 5070 | Phát hiện và điều trị bệnh đau thắt lưng | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6816 | 5051 | Phát hiện và điều trị bệnh đau vai | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6817 | 5052 | Phát hiện và điều trị bệnh đau vai | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6818 | 5049 | Phát hiện và điều trị bệnh đục thuỷ tinh thể | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6819 | 5048 | Phát hiện và điều trị bệnh đục thuỷ tinh thể | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6820 | 5072 | Phát hiện và điều trị bệnh đường ruột | Hà Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6821 | 5071 | Phát hiện và điều trị bệnh đường ruột | Hà Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6822 | 5047 | Phát hiện và điều trị bệnh đột quỵ | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6823 | 5046 | Phát hiện và điều trị bệnh đột quỵ | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
6824 | 3437 | Phát hiện và điều trị các bệnh lý về tim và hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá | Nguyễn Thái Nghĩa dịch. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6825 | 3436 | Phát hiện và điều trị các bệnh lý về tim và hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá | Nguyễn Thái Nghĩa dịch. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6826 | 2646 | Phát triển dịch vụ quảng cáo ở Tp. Hồ Chí Minh | Nguyễn Đông Phong, Bùi Thanh Tráng. | Lao Động | 2008 | | |
6827 | 156 | Phát triển toàn diện trí lực ở trẻ từ 3 - 6 tuổi | Mai Ngọc. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
6828 | 153 | Phát triển toàn diện trí lực ở trẻ từ 3 - 6 tuổi | Mai Ngọc. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
6829 | 7683 | Phát triển văn hoá giáo dục - đào tạo và khoa học - công nghệ | Phan Công Khanh. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2011 | | |
6830 | 3238 | Phát triển văn hoá trong thời kỳ đổi mới | Đinh Xuân Dũng. | Thời Đại | 2010 | | |
6831 | 100002947 | Phi hồ ngoại truyện: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 1 | Kim Dung. Hoàng Ngọc dịch. | Văn Học | 2007 | | |
6832 | 100002948 | Phi hồ ngoại truyện: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 2 | Kim Dung, Hoàng Ngọc dịch. | Văn Học | 2007 | | |
6833 | 7630 | Phim tài liệu: Cuộc chiến giữa hổ và voi. | | | | | |
6834 | 8606 | Phía sau lòng trung thành - Tương lai của cách mạng Cuba | Brian Latell. | NXB Lao động | 2010 | | |
6835 | 4754 | Phong Thuỷ dành cho công sở, phòng làm việc của sếp và nhà ở | Hạnh Nguyên. | Lao Động | 2011 | | |
6836 | 100001454 | Phong các trình bày phong trang Web | Hồ Sĩ Mậu Thúc. | Thống Kê | 2000 | | |
6837 | 100002621 | Phong cách học tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. | Giáo Dục | 2006 | | |
6838 | 100002620 | Phong cách học tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. | Giáo Dục | 2006 | | |
6839 | 100002619 | Phong cách học tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. | Giáo Dục | 2006 | | |
6840 | 100002618 | Phong cách học tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. | Giáo Dục | 2006 | | |
6841 | 100002617 | Phong cách học tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. | Giáo Dục | 2006 | | |
6842 | 3097 | Phong cách làm việc nơi công sở | Coral, Brain Works. | Phụ Nữ | 2010 | | |
6843 | 2185 | Phong thuỷ hoa cảnh nội thất | Lương Trọng Nhàn. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
6844 | 4854 | Phong thuỷ học | Hoàng Phong, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
6845 | 4853 | Phong thuỷ học | Hoàng Phong, Hà Sơn. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
6846 | 2141 | Phong thuỷ làm giàu | Tiểu Quỳnh. | Lao Động | 2009 | | |
6847 | 2140 | Phong thuỷ làm giàu | Tiểu Quỳnh. | Lao Động | 2009 | | |
6848 | 2139 | Phong thuỷ làm giàu | Tiểu Quỳnh. | Lao Động | 2009 | | |
6849 | 2154 | Phong thuỷ trong xây dựng và đời sống | Trúc Viên. | Lao Động | 2010 | | |
6850 | 2155 | Phong thuỷ trong xây dựng và đời sống | Trúc Viên. | Lao Động | 2010 | | |
6851 | 3142 | Phong thần song long. Tập 1: Nô lệ có kỳ tướng | Long Nhân. | Hội nhà văn | 2010 | | |
6852 | 2338 | Phong thần song long. Tập 1: Nô lệ có kỳ tướng | Long Nhân. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
6853 | 3141 | Phong thần song long. Tập 2: Quỷ kế của yêu nhân | Long Nhân. | Hội nhà văn | 2010 | | |
6854 | 3140 | Phong thần song long. Tập 3: Băng hỏa luân hồi ngục | Long Nhân. | Hội nhà văn | 2010 | | |
6855 | 3139 | Phong thần song long. Tập 4: Độc kế của quỷ phương | Long Nhân. | Hội nhà văn | 2010 | | |
6856 | 3138 | Phong thần song long. Tập 5: Một đối thủ tốt | Long Nhân. | Hội nhà văn | 2010 | | |
6857 | 4937 | Phong tục tập quán Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6858 | 4936 | Phong tục tập quán Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
6859 | 2631 | Photoshop CS 4: Nghệ thuật tạo ảnh ghép như thật | Châu Nguyễn Quốc Tâm. | Thanh Niên | 2009 | | |
6860 | 7934 | Photoshop CS 6 chuyên đề ghép và chỉnh sửa tóc | Phạm Văn Hiển, Văn Thị Tư. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6861 | 7935 | Photoshop CS 6 chuyên đề ghép và chỉnh sửa tóc | Phạm Văn Hiển, Văn Thị Tư. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6862 | 7936 | Photoshop CS 6 chuyên đề ghép và chỉnh sửa tóc | Phạm Văn Hiển, Văn Thị Tư. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6863 | 7955 | Photoshop CS 6 chuyên đề làm mịn da | Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6864 | 7956 | Photoshop CS 6 chuyên đề làm mịn da | Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6865 | 7957 | Photoshop CS 6 chuyên đề làm mịn da | Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6866 | 7925 | Photoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư, Phan Hoàng Chi. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6867 | 7927 | Photoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư, Phan Hoàng Chi. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6868 | 7926 | Photoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh | Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư, Phan Hoàng Chi. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
6869 | 100001457 | Photoshop tạo ảnh ba chiều | VN-Guine. | Thống Kê | 2000 | | |
6870 | 7919 | Photoshop toàn tập: CS 6 | Phạm Quang Huy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2015 | | |
6871 | 7920 | Photoshop toàn tập: CS 6 | Phạm Quang Huy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2015 | | |
6872 | 7921 | Photoshop toàn tập: CS 6 | Phạm Quang Huy. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2015 | | |
6873 | 180 | Phòng Trị chứng táo bón | Cố Đồng Tiến. | Đà Nẵng | 2008 | | |
6874 | 179 | Phòng Trị chứng táo bón | Cố Đồng Tiến. | Đà Nẵng | 2008 | | |
6875 | 86 | Phòng bệnh và dưỡng sinh | Nghiêm Trung Hạo. | Đà Nẵng | 2006 | | |
6876 | 85 | Phòng bệnh và dưỡng sinh | Nghiêm Trung Hạo. | Đà Nẵng | 2006 | | |
6877 | 268 | Phòng chữa bệnh béo phì | Quách Tấn Vinh. | Phụ Nữ | 2009 | | |
6878 | 2861 | Phòng chống HIV | AISD / Dương Thị Thu, Trần Danh Phương. | Giáo Dục Việt Nam | | | |
6879 | 2862 | Phòng chống HIV | AISD / Dương Thị Thu, Trần Danh Phương. | Giáo Dục Việt Nam | | | |
6880 | 183 | Phòng chống bệnh mất ngủ | Nguyễn Hoàng dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6881 | 182 | Phòng chống bệnh mất ngủ | Nguyễn Hoàng dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6882 | 148 | Phòng chống bệnh tiêu hoá | Nguyệt Ánh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6883 | 139 | Phòng chống bệnh tiêu hoá | Nguyệt Ánh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6884 | 138 | Phòng chống bệnh đau lưng | Nguyễn Tất San dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6885 | 137 | Phòng chống bệnh đau lưng | Nguyễn Tất San dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6886 | 140 | Phòng chống các bệnh dị ứng | Nguyệt Ánh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6887 | 146 | Phòng chống các bệnh dị ứng | Nguyệt Ánh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6888 | 141 | Phòng chống cảm cúm | Phạm Thắng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6889 | 100003308 | Phòng chống cảm cúm | Phạm Thắng, Phạm Kim dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6890 | 3495 | Phòng chống cảm cúm | Phạm Thắng, Phạm Kim dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6891 | 3494 | Phòng chống cảm cúm | Phạm Thắng, Phạm Kim dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6892 | 147 | Phòng chống chứng mệt mỏi: Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường | Hoàng Thị Nam Phương dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6893 | 166 | Phòng chống chứng mệt mỏi: Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên cho các bệnh thông thường | Hoàng Thị Nam Phương dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6894 | 149 | Phòng chống giãn tĩnh mạch | Nguyệt Ánh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6895 | 142 | Phòng chống giãn tĩnh mạch | Nguyệt Ánh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6896 | 4966 | Phòng chống ma tuý trong học đường | Nguyễn Văn Nhật. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
6897 | 4967 | Phòng chống ma tuý trong học đường | Nguyễn Văn Nhật. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
6898 | 150 | Phòng chống những khó chịu của giới nữ | Hồng Hạnh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6899 | 145 | Phòng chống những khó chịu của giới nữ | Hồng Hạnh (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6900 | 151 | Phòng chống stress | Nguyễn Bích Tâm (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6901 | 152 | Phòng chống stress | Nguyễn Bích Tâm (dịch) | Phụ Nữ | 2008 | | |
6902 | 4963 | Phòng chống vi phạm giao thông trong học đường | Khiếu Mạnh Hùng. | Công An Nhân Dân | 2011 | | |
6903 | 4962 | Phòng chống vi phạm giao thông trong học đường | Khiếu Mạnh Hùng. | Công An Nhân Dân | 2011 | | |
6904 | 143 | Phòng chống đau đầu | Phạm Thắng dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6905 | 144 | Phòng chống đau đầu | Phạm Thắng dịch. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6906 | 154 | Phòng trị bệnh thận và sỏi đường niệu | Lưu Phương Minh. | Y Học | 2006 | | |
6907 | 157 | Phòng trị bệnh thận và sỏi đường niệu | Lưu Phương Minh. | Y Học | 2006 | | |
6908 | 184 | Phòng trị cận thị cho thanh, thiếu niên | Từ Quảng Đệ. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
6909 | 185 | Phòng trị cận thị cho thanh, thiếu niên | Từ Quảng Đệ. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
6910 | 192 | Phòng trị và chăm sóc gãy xương | Hầu Tiểu Khôi. | Tổng Hợp | 2004 | | |
6911 | 193 | Phòng trị và chăm sóc gãy xương | Hầu Tiểu Khôi. | Tổng Hợp | 2004 | | |
6912 | 81 | Phòng trị viêm phế quản và tràn khí phổi mạn tính | Đặng Vĩ Ngô. | Y Học | 2004 | | |
6913 | 101 | Phòng trị viêm phế quản và tràn khí phổi mạn tính | Đặng Vĩ Ngô. | Y Học | 2004 | | |
6914 | 90 | Phòng và chữa các bệnh về mắt | Đặng Anh Thư. | Phụ Nữ | 2008 | | |
6915 | 129 | Phòng và chữa các chứng bệnh đau lưng | Vũ Quang Bích. | Y Học | 2006 | | |
6916 | 128 | Phòng và chữa các chứng bệnh đau lưng | Vũ Quang Bích. | Y Học | 2006 | | |
6917 | 270 | Phòng và chữa các loại đau đầu | Vũ Quang Bích. | Y Học | 2008 | | |
6918 | 269 | Phòng và chữa các loại đau đầu | Vũ Quang Bích. | Y Học | 2008 | | |
6919 | 272 | Phòng và trị bệnh bằng gạo lứt muối mè | Kỳ Anh. | Đà Nẵng | 2008 | | |
6920 | 271 | Phòng và trị bệnh bằng gạo lứt muối mè | Kỳ Anh. | Đà Nẵng | 2008 | | |
6921 | 277 | Phòng và trị tăng huyết áp không dùng thuốc | Robert Rowan, Lý Thanh Trúc dịch. | Đà Nẵng | 2007 | | |
6922 | 278 | Phòng và trị tăng huyết áp không dùng thuốc | Robert Rowan, Lý Thanh Trúc dịch. | Đà Nẵng | 2007 | | |
6923 | 100002147 | Phú Yên miền đất ước vọng: Việt Nam các vùng Văn hoá | Trần Huyền Ân. | Trẻ | 2004 | | |
6924 | 100002146 | Phú Yên miền đất ước vọng: Việt Nam các vùng Văn hoá | Trần Huyền Ân. | Trẻ | 2004 | | |
6925 | 100003036 | Phút nhìn lại mình: Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống tìm được hạnh phúc và tình yêu | Spencer Johnson, M.D., Kim Nhung dịch. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6926 | 100003037 | Phút nhìn lại mình: Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống tìm được hạnh phúc và tình yêu | Spencer Johnson, M.D., Kim Nhung dịch. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6927 | 4092 | Phút nhìn lại mình: Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống tìm được hạnh phúc và tình yêu | Spencer Johnson, M.D., Kim Nhung dịch. | Tổng Hợp | 2006 | | |
6928 | 6347 | Phụ khoa: Hình minh hoạ | A.D.T Govan, Đinh Quang Minh dịch. | Y Học | 2008 | | |
6929 | 7219 | Phụ khoa: Hình minh hoạ | Đinh Quang Minh dịch. | Y Học | 2008 | | |
6930 | 131 | Phụ nữ và bệnh tim: Những kinh nghiệm quí báu về việc chữa trị và đối phó với bệnh tim | Pat Biond Krantzler. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
6931 | 130 | Phụ nữ và bệnh tim: Những kinh nghiệm quí báu về việc chữa trị và đối phó với bệnh tim | Pat Biond Krantzler. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
6932 | 49 | Phục hình răng tháo lắp bán phần | Trần Thiên Lộc, Phạm Lê Hương. | Y Học | 2006 | | |
6933 | 50 | Phục hình răng tháo lắp bán phần | Trần Thiên Lộc, Phạm Lê Hương. | Y Học | 2006 | | |
6934 | 8736 | Phục hồi chức năng (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) | PGS.TS.Cao Minh Châu. | NXB - GDVN | 2016 | | |
6935 | 2890 | Phục hồi chức năng | Cao Minh Châu, Vũ Thị Bích Hạnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
6936 | 2889 | Phục hồi chức năng | Cao Minh Châu, Vũ Thị Bích Hạnh. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
6937 | 7906 | Phục hồi chức năng | Nguyễn Xuân Nghiên. | Y Học | 2011 | | |
6938 | 2875 | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng | Trần Trọng Hải, Cao Minh Châu. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6939 | 2874 | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng | Trần Trọng Hải, Cao Minh Châu. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
6940 | 3523 | Phục hồi chức năng: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | Nguyễn Xuân Nghiên. | Y Học | 2008 | | |
6941 | 3679 | Phục hồi chức năng: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | Nguyễn Xuân Nghiên. | Y Học | 2008 | | |
6942 | 3524 | Phục hồi chức năng: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | Nguyễn Xuân Nghiên. | Y Học | 2008 | | |
6943 | 6318 | Phục hồi chức năng: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | Nguyễn Xuân Nghiên. | Y Học | 2008 | | |
6944 | 1206 | Phục sinh: Tiểu thuyết | Lev Tolstoi, Vũ Đình Phòng dịch. | Lao Động | 2007 | | |
6945 | 4805 | Phụng sự để dẫn đầu: Tư duy lãnh đạo thế kỷ 21 | James M. Strock, Thu Huyền dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
6946 | 2880 | Phương pháp dạy học trong các trường cao đẳng và trung cấp y tế: Tài liệu dùng cho giảng viên, giáo viên | Nghiêm Xuân Đức. | Giáo Dục | 2008 | | |
6947 | 8351 | Phương pháp giáo dục âm nhạc | ThS. Trần Tiến. | NXB - ĐHSP | 2009 | | |
6948 | 100003680 | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 12 nâng cao. Tập 1: Cơ học và dòng điện xoay chiều | Nguyễn Thành Tương. | ĐHQG | 2008 | | |
6949 | 100003679 | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 12 nâng cao. Tập 1: Cơ học và dòng điện xoay chiều | Nguyễn Thành Tương. | ĐHQG | 2008 | | |
6950 | 100003678 | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 12 nâng cao. Tập 1: Cơ học và dòng điện xoay chiều | Nguyễn Thành Tương. | ĐHQG | 2008 | | |
6951 | 100003713 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hoá hữu cơ 11 - 12: Theo chương trình chuẩn và nâng cao dành cho học sinh lớp 11 - 12 | Nguyễn Đình Độ, Trần Quang Hiếu. | ĐHQG | 2008 | | |
6952 | 100003712 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hoá hữu cơ 11 - 12: Theo chương trình chuẩn và nâng cao dành cho học sinh lớp 11 - 12 | Nguyễn Đình Độ, Trần Quang Hiếu. | ĐHQG | 2008 | | |
6953 | 100003711 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hoá hữu cơ 11 - 12: Theo chương trình chuẩn và nâng cao dành cho học sinh lớp 11 - 12 | Nguyễn Đình Độ, Trần Quang Hiếu. | ĐHQG | 2008 | | |
6954 | 100003544 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm hoá đại cương và vô cơ: Theo chương trình chuẩn và nâng cao dành cho học sinh lớp 10 - 11 - 12 - Ôn thi Đại học và Cao Đẳng | Trần Quang Hiếu, Nguyễn Đình Độ. | ĐHQG | 2008 | | |
6955 | 100003545 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm hoá đại cương và vô cơ: Theo chương trình chuẩn và nâng cao dành cho học sinh lớp 10 - 11 - 12 - Ôn thi Đại học và Cao Đẳng | Trần Quang Hiếu, Nguyễn Đình Độ. | ĐHQG | 2008 | | |
6956 | 100003543 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm hoá đại cương và vô cơ: Theo chương trình chuẩn và nâng cao dành cho học sinh lớp 10 - 11 - 12 - Ôn thi Đại học và Cao Đẳng | Trần Quang Hiếu, Nguyễn Đình Độ. | ĐHQG | 2008 | | |
6957 | 100003535 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6958 | 100003533 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6959 | 100003532 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6960 | 100003530 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6961 | 100003534 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6962 | 100003529 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6963 | 100003531 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6964 | 100003528 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số luỹ thừa - hàm số mũ - hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho, Lê Văn Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6965 | 100003698 | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi | Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6966 | 100003697 | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi | Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6967 | 100003696 | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi | Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6968 | 100003539 | Phương pháp giải toán chuyên đề lượng giác: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 10 - 11 luyện thi | Lê Bảy, Nguyễn Văn Nho. | ĐHQG | 2009 | | |
6969 | 100003538 | Phương pháp giải toán chuyên đề lượng giác: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 10 - 11 luyện thi | Lê Bảy, Nguyễn Văn Nho. | ĐHQG | 2009 | | |
6970 | 100003537 | Phương pháp giải toán chuyên đề lượng giác: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 10 - 11 luyện thi | Lê Bảy, Nguyễn Văn Nho. | ĐHQG | 2009 | | |
6971 | 100003536 | Phương pháp giải toán chuyên đề lượng giác: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh lớp 10 - 11 luyện thi | Lê Bảy, Nguyễn Văn Nho. | ĐHQG | 2009 | | |
6972 | 100003524 | Phương pháp giải toán chuyên đề tích phân,số phức: Biên soạn theo chương trình mới, dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi | Nguyễn Văn Ngo, Lê Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6973 | 100003523 | Phương pháp giải toán chuyên đề tích phân,số phức: Biên soạn theo chương trình mới, dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi | Nguyễn Văn Ngo, Lê Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6974 | 100003522 | Phương pháp giải toán chuyên đề tích phân,số phức: Biên soạn theo chương trình mới, dành cho học sinh lớp 12 ôn luyện trong các kỳ thi | Nguyễn Văn Ngo, Lê Bảy. | ĐHQG | 2008 | | |
6975 | 100000202 | Phương pháp giải toán giải tích 12. Tập 1 | Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều. | Trẻ | 2000 | | |
6976 | 100000204 | Phương pháp giải toán hình học giải tích 12. Tập 1 | Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều. | Trẻ | 2000 | | |
6977 | 100000114 | Phương pháp giải toán lượng giác: Dùng cho học sinh chuyên ban KHTN và luyện thi đại học | Lê Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài. | Trẻ | 1997 | | |
6978 | 5905 | Phương pháp học tập khoa học | Trương Huệ. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6979 | 5904 | Phương pháp học tập khoa học | Trương Huệ. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6980 | 4034 | Phương pháp học tập siêu tốc | Bobbi Deporter Mike Hernacki, Nguyễn Thị Yến dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6981 | 4036 | Phương pháp học tập siêu tốc | Bobbi Deporter Mike Hernacki, Nguyễn Thị Yến dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
6982 | 5914 | Phương pháp học tập thoải mái | Nguyễn Duy Chiếm. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6983 | 5913 | Phương pháp học tập thoải mái | Nguyễn Duy Chiếm. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
6984 | 100003401 | Phương pháp luận dự báo | Trịnh Thị Long Hương. | Thống Kê | 2008 | | |
6985 | 100003402 | Phương pháp luận dự báo | Trịnh Thị Long Hương. | Thống Kê | 2008 | | |
6986 | 100003403 | Phương pháp luận dự báo | Trịnh Thị Long Hương. | Thống Kê | 2008 | | |
6987 | 2145 | Phương pháp mát - xa để bảo vệ sức khoẻ | Vương Phú Xuân, Lưu Minh Quân, Tiểu Quỳnh dịch. | Lao Động | 2010 | | |
6988 | 2144 | Phương pháp mát - xa để bảo vệ sức khoẻ | Vương Phú Xuân, Lưu Minh Quân, Tiểu Quỳnh dịch. | Lao Động | 2010 | | |
6989 | 3211 | Phương pháp mô phỏng số Monte carlo | Huỳnh Thị Ngọc Loan. | | 2009 | | |
6990 | 3213 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Huỳnh Thị Ngọc Loan. | | 2009 | | |
6991 | 1067 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6992 | 1068 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6993 | 1069 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
6994 | 8315 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non. | | NXB ĐHSP | 2009 | | |
6995 | 6506 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế: Kiến thức cơ bản | Trần Tiến Khai. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6996 | 6505 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế: Kiến thức cơ bản | Trần Tiến Khai. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6997 | 6504 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế: Kiến thức cơ bản | Trần Tiến Khai. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
6998 | 2094 | Phương pháp ngâm chân giữ gìn sức khoẻ tại nhà | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
6999 | 2093 | Phương pháp ngâm chân giữ gìn sức khoẻ tại nhà | Hà Sơn, Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
7000 | 5923 | Phương pháp nâng cao hiệu quả học tập | Nguyễn Kim Phước. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
7001 | 5922 | Phương pháp nâng cao hiệu quả học tập | Nguyễn Kim Phước. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
7002 | 8322 | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi | Hoàng Thị Oanh - Phạm Thị Việt - Nguyễn Kim Đức. | NXB ĐHQG | 2001 | | |
7003 | 8323 | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo | Nguyễn Xuân Khoa. | NXB ĐHSP | 2004 | | |
7004 | 5014 | Phương pháp phục hồi chấn thương chi trên | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
7005 | 5013 | Phương pháp phục hồi chấn thương chi trên | Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
7006 | 1083 | Phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu | Lê Văn Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
7007 | 1082 | Phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu | Lê Văn Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
7008 | 1084 | Phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu | Lê Văn Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
7009 | 4070 | Phương pháp quản lý, phòng chống, xử lý vi phạm các tệ nạn và giải quyết khiếu nại, tố cáo tiếp dân ngành công an nhân dân | Quí Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
7010 | 3202 | Phương pháp quy nạp - diễn dịch và sự vận dụng trong dạy học vật lý | Hà Thị Lan. | | 2010 | | |
7011 | 5901 | Phương pháp rèn luyện kỹ năng nhớ nhanh | Nguyễn Hồng Lân. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
7012 | 5900 | Phương pháp rèn luyện kỹ năng nhớ nhanh | Nguyễn Hồng Lân. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
7013 | 5916 | Phương pháp thành công trong thi cử | Nguyễn Kim Phước. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
7014 | 5915 | Phương pháp thành công trong thi cử | Nguyễn Kim Phước. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
7015 | 100002416 | Phương pháp tính: Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật | Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
7016 | 100002417 | Phương pháp tính: Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật | Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
7017 | 100002415 | Phương pháp tính: Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật | Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
7018 | 1343 | Phương pháp tính: Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật | Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2006 | | |
7019 | 1339 | Phương pháp tư duy dành cho Nhà Giáo dục: Nâng cao kỹ năng giảng dạy nhằm cải thiện phương pháp học tập của HS - SV | Karen F. Osterman, Robert B. Kottkamp, Phạm Thị Kim Yến dịch. | ĐHQG | 2006 | | |
7020 | 1338 | Phương pháp tư duy dành cho Nhà Giáo dục: Nâng cao kỹ năng giảng dạy nhằm cải thiện phương pháp học tập của HS - SV | Karen F. Osterman, Robert B. Kottkamp, Phạm Thị Kim Yến dịch. | ĐHQG | 2006 | | |
7021 | 3660 | Phương pháp tự nhiên trị bệnh ung thư | Hoàng Diễn Cường, Hồ Chính Tùng [và nh.ng.khác] | Y Học | 2003 | | |
7022 | 3661 | Phương pháp tự nhiên trị bệnh ung thư | Hoàng Diễn Cường, Hồ Chính Tùng [và nh.ng.khác] | Y Học | 2003 | | |
7023 | 8317 | Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non | TS. Lê Thanh Thủy. | NXB ĐHSP | 2005 | | |
7024 | 2969 | Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
7025 | 2970 | Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh | Đặng Xuân Kỳ. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
7026 | 4284 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | Nguyễn Đình Thọ. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7027 | 4285 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | Nguyễn Đình Thọ. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7028 | 8844 | Phương thức thanh toán BPO thay thế L | C - Hướng dẫn áp dụng quy tắc thống nhất đối với nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng / GS.TS.Đinh Xuân Trình. | NXB Lao động | 2018 | | |
7029 | 8276 | Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh | Vũ Đình Hòe. | Tp.HCM | 2008 | | |
7030 | 4355 | Phát hiện và chữa các bệnh thông thường không cần dùng thuốc | Thịnh Nguyên, Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2011 | | |
7031 | 4354 | Phát hiện và chữa các bệnh thông thường không cần dùng thuốc | Thịnh Nguyên, Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2011 | | |
7032 | 100003704 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Vật lí 11 nâng cao: 175 bài tập tổng hợp | Nguyễn Thành Tương. | ĐHQG | 2007 | | |
7033 | 100003703 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Vật lí 11 nâng cao: 175 bài tập tổng hợp | Nguyễn Thành Tương. | ĐHQG | 2007 | | |
7034 | 100003702 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Vật lí 11 nâng cao: 175 bài tập tổng hợp | Nguyễn Thành Tương. | ĐHQG | 2007 | | |
7035 | 100003667 | Phân dạng và phương pháp giải toán giải tích 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2008 | | |
7036 | 100003668 | Phân dạng và phương pháp giải toán giải tích 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2008 | | |
7037 | 100003666 | Phân dạng và phương pháp giải toán giải tích 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2008 | | |
7038 | 100003689 | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11: Theo chương trình mới | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2007 | | |
7039 | 100003688 | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11: Theo chương trình mới | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2007 | | |
7040 | 100003687 | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 11: Theo chương trình mới | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2007 | | |
7041 | 100003664 | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2008 | | |
7042 | 100003665 | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2008 | | |
7043 | 100003663 | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2008 | | |
7044 | 100003674 | Phân dạng và phương pháp giải toán đại số và giải tích 11: Theo chương trình mới | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2007 | | |
7045 | 100003673 | Phân dạng và phương pháp giải toán đại số và giải tích 11: Theo chương trình mới | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2007 | | |
7046 | 100003672 | Phân dạng và phương pháp giải toán đại số và giải tích 11: Theo chương trình mới | Nguyễn Văn Phước. | ĐHQG | 2007 | | |
7047 | 100001447 | Phân hoạch quản lý đĩa cứng | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 2000 | | |
7048 | 100000197 | Phân loại phương pháp giải toán giải tích 12: Luyện thi vào các trường Đại học | Trần Đức Huyên, Lê Mậu Thống. | Trẻ | 1997 | | |
7049 | 4806 | Phân tích báo cáo tài chính | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2011 | | |
7050 | 1743 | Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp: Lý thuyết - Bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
7051 | 1751 | Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp: Lý thuyết - Bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
7052 | 2645 | Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp: Lý thuyết - Bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
7053 | 6520 | Phân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2011 | | |
7054 | 6519 | Phân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2011 | | |
7055 | 2611 | Phân tích các báo cáo tài chính : lý thuyết, bài tập và bài giải | Ths Nguyễn Công Bình, Đặng Kim Cương. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7056 | 4199 | Phân tích các báo cáo tài chính : lý thuyết, bài tập và bài giải | Ths Nguyễn Công Bình, Đặng Kim Cương. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7057 | 4198 | Phân tích các báo cáo tài chính : lý thuyết, bài tập và bài giải | Ths Nguyễn Công Bình, Đặng Kim Cương. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7058 | 6473 | Phân tích các báo cáo tài chính: Lý thuyết - Bài tập và bài giải | Nguyễn Công Bình, Đặng Kim Cương. | Giáo Thông Vận Tải | 2009 | | |
7059 | 6474 | Phân tích các báo cáo tài chính: Lý thuyết - Bài tập và bài giải | Nguyễn Công Bình, Đặng Kim Cương. | Giáo Thông Vận Tải | 2009 | | |
7060 | 6475 | Phân tích các báo cáo tài chính: Lý thuyết - Bài tập và bài giải | Nguyễn Công Bình, Đặng Kim Cương. | Giáo Thông Vận Tải | 2009 | | |
7061 | 3219 | Phân tích chương tĩnh học vật rắn | Hà Thị Lan. | | 2010 | | |
7062 | 8695 | Phân tích chứng khoán (Bài tập và bài giải) | PGS.TS.Bùi Kim Yến. | NXB Giao thông vận tải | 2009 | | |
7063 | 8458 | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7064 | 8457 | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7065 | 8456 | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7066 | 8455 | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7067 | 8454 | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7068 | 3931 | Phân tích chứng khoán: Bài tập và bài giải | Bùi Kim Yến. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7069 | 1774 | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 1 | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. | Hồng Đức | 2008 | | |
7070 | 1773 | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Tập 2 | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. | Hồng Đức | 2008 | | |
7071 | 428 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7072 | 429 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7073 | 430 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7074 | 431 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7075 | 6532 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động | 2012 | | |
7076 | 6531 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động | 2012 | | |
7077 | 6533 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Bùi Văn Trường. | Lao Động | 2012 | | |
7078 | 4022 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
7079 | 4021 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
7080 | 4020 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng. | Thống Kê | 2009 | | |
7081 | 531 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Văn Dược. | Thống Kê | 2004 | | |
7082 | 3910 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Văn Dược, Lê Thị Minh Tuyết, Huỳnh Đức Lộng. | Lao Động | 2009 | | |
7083 | 3927 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Văn Dược, Lê Thị Minh Tuyết, Huỳnh Đức Lộng. | Lao Động | 2009 | | |
7084 | 479 | Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết bài tập và bài giải | Nguyễn Thị Mỵ. | Thống Kê | 2008 | | |
7085 | 628 | Phân tích hoạt động kinh tế: Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
7086 | 627 | Phân tích hoạt động kinh tế: Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
7087 | 626 | Phân tích hoạt động kinh tế: Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
7088 | 625 | Phân tích hoạt động kinh tế: Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
7089 | 624 | Phân tích hoạt động kinh tế: Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Nguyễn Ngọc Quang. | Giáo Dục | 2007 | | |
7090 | 1627 | Phân tích kết cấu cầu dây văng theo các giai đoạn bằng chương trình Midas 2006 | Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Hữu Hưng. | Xây Dựng | 2008 | | |
7091 | 1626 | Phân tích kết cấu cầu dây văng theo các giai đoạn bằng chương trình Midas 2006 | Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Hữu Hưng. | Xây Dựng | 2008 | | |
7092 | 371 | Phân tích quản trị tài chính | Nguyễn Tấn Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
7093 | 370 | Phân tích quản trị tài chính | Nguyễn Tấn Bình. | Thống Kê | 2009 | | |
7094 | 100003009 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | Ngô Kim Phượng. | ĐHNH | 2007 | | |
7095 | 2612 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | Ths Ngô Kim Phượng, Lê Thị Thanh Hà. | Đại Học Quốc Gia | 2009 | | |
7096 | 8609 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin Phương pháp & ứng dụng | TS. Nguyễn Hồng Phương - Ths. Huỳnh Minh Đức. | NXB Lao động - Xã hội | 2008 | | |
7097 | 4549 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin phương pháp và ứng dụng | Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7098 | 4548 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin phương pháp và ứng dụng | Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7099 | 4547 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin phương pháp và ứng dụng | Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7100 | 100001449 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý: Dành cho sinh viên chuyên ngành CNTT và các chuyên viên nghiên cứu về xây dựng chương trình quản lý thông tin trong công ty | Đinh Thế Hiển. | Thống Kê | 2002 | | |
7101 | 526 | Phân tích thị trường tài chính | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7102 | 528 | Phân tích thị trường tài chính | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7103 | 527 | Phân tích thị trường tài chính | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7104 | 8700 | Phân tích thị trường tài chính | PGS.TS.Lê Văn Tề. | NXB Phương Đông | 2012 | | |
7105 | 8468 | Phân tích và báo cáo tài chính (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Tài chính | 2015 | | |
7106 | 8467 | Phân tích và báo cáo tài chính (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Tài chính | 2015 | | |
7107 | 8466 | Phân tích và báo cáo tài chính (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Tài chính | 2015 | | |
7108 | 8465 | Phân tích và báo cáo tài chính (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Tài chính | 2015 | | |
7109 | 8464 | Phân tích và báo cáo tài chính (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Tài chính | 2015 | | |
7110 | 8483 | Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2014 | | |
7111 | 8482 | Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2014 | | |
7112 | 8481 | Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2014 | | |
7113 | 8480 | Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2014 | | |
7114 | 8479 | Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | TS. Phan Đức Dũng. | NXB - Lao động xã hội | 2014 | | |
7115 | 5346 | Phân tích và dự báo kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7116 | 5347 | Phân tích và dự báo kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Phan Đức Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7117 | 100000931 | Phân tích và giải mạch điện tử công suất | Phạm Quốc Hải. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
7118 | 100001448 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Thạc Bình Cường. | Khoa Học Và Kỹ Thuật | 2002 | | |
7119 | 3561 | Phẫu thuật gan mật | Tôn Thất Bách, Trần Bình Giang. | Y Học | 2008 | | |
7120 | 3562 | Phẫu thuật gan mật | Tôn Thất Bách, Trần Bình Giang. | Y Học | 2008 | | |
7121 | 2603 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phan Trường Duyệt. | Y Học | 2007 | | |
7122 | 3576 | Phẫu thuật thuật hành | Nguyễn Hồng Ri. | Y Học | 2010 | | |
7123 | 3575 | Phẫu thuật thuật hành | Nguyễn Hồng Ri. | Y Học | 2010 | | |
7124 | 84 | Phẫu thuật thực hành | Nguyễn Hồng Ri. | Y Học | 2007 | | |
7125 | 83 | Phẫu thuật thực hành | Nguyễn Hồng Ri. | Y Học | 2007 | | |
7126 | 100002994 | Phẩm Chất Của Những Nhà Giáo Ưu Tú | Ken Bain, Nguyễn Văn Nhật dịch, Hoàng Kháng hiệu đính. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
7127 | 100001446 | Phần cứng máy tính: Kỹ thuật và giải pháp. Tập 1 | Nguyễn Tiến, Hoài Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
7128 | 7888 | Phần mềm SAP 2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình | Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam. | Xây Dựng | 2014 | | |
7129 | 7889 | Phần mềm SAP 2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình | Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam. | Xây Dựng | 2014 | | |
7130 | 7890 | Phần mềm SAP 2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình | Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam. | Xây Dựng | 2014 | | |
7131 | 380 | Phần mềm kế toán | Nguyễn Thế Hưng. | Thống Kê | 2009 | | |
7132 | 381 | Phần mềm kế toán | Nguyễn Thế Hưng. | Thống Kê | 2009 | | |
7133 | 8136 | Pia kommt in die Schule | UlrikeRylance. Karolin Przybill. | | | | |
7134 | 3314 | Ping - Hành trình ra biển lớn | Stuart Avery Gold, Hoàng Minh [và nh.ng.khác] | Trẻ | 2009 | | |
7135 | 8164 | Pinocchio | Plaisir de Lire. | | | | |
7136 | 1440 | PowerPoint 2003 | Nguyễn Khánh Hùng. | Lao động | 2010 | | |
7137 | 1441 | PowerPoint 2003 | Nguyễn Khánh Hùng. | Lao động | 2010 | | |
7138 | 100001458 | Powerpoint thật đơn giản: Minh hoạ với sự trợ giúp của máy tính | Phạm Quang Huy, Huỳnh Phong Nhuận. | Thống Kê | 1997 | | |
7139 | 7040 | Practical English Usage: 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành | Michael Swan. | Trẻ | 2010 | | |
7140 | 7039 | Practical English Usage: 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành | Michael Swan. | Trẻ | 2010 | | |
7141 | 7038 | Practical English Usage: 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành | Michael Swan. | Trẻ | 2010 | | |
7142 | 100001603 | Practical English usage | Michael Swan. | Oxford University | 2000 | | |
7143 | 7278 | Practice Exercises for the Toefl - Test of english as a foreign language: 6 CD. | | | | | |
7144 | 7273 | Practice Exercises for the Toefl iBT: 6 CD. | | | | | |
7145 | 7272 | Practice Exercises for the Toefl iBT: 6 CD. | | | | | |
7146 | 7274 | Practice Exercises for the Toefl iBT: 6 CD. | | | | | |
7147 | 6384 | Practice Exercises for the Toefl test of english as a foreign Language | Barron's. | Trẻ | 2011 | | |
7148 | 100001602 | Practice and Progress | Trần Văn Thành. | Nxb Tp.HCM | 1997 | | |
7149 | 7102 | Practice exercises for the Toefl test: test of english as a foreign language | Palmela J. Shape. | Trẻ | 2003 | | |
7150 | 7101 | Practice exercises for the Toefl test: test of english as a foreign language | Palmela J. Shape. | Trẻ | 2003 | | |
7151 | 7098 | Practice exercises for the Toefl test: test of english as a foreign language | Palmela J. Shape. | Trẻ | 2003 | | |
7152 | 7260 | Practice exercises for the Toefl: 6 CD. | | | | | |
7153 | 7261 | Practice exercises for the Toefl: 6 CD. | | | | | |
7154 | 7262 | Practice exercises for the Toefl: 6 CD. | | | | | |
7155 | 7446 | Prepare for Ielts - Academic Module,general training module, practice listening tests: CD1 + CD2. | | | | | |
7156 | 7449 | Prepare for Ielts - Academic Module,general training module, practice listening tests: CD1 + CD2. | | | | | |
7157 | 7450 | Prepare for Ielts - Academic Module,general training module, practice listening tests: CD1 + CD2. | | | | | |
7158 | 7447 | Prepare for Ielts Academic module general training module sample speaking test: CD3. | | | | | |
7159 | 7285 | Prepare for Ielts Academic module general training module sample speaking test: CD3. | | | | | |
7160 | 7287 | Prepare for Ielts Academic module general training module sample speaking test: CD3. | | | | | |
7161 | 7010 | Prepare for Ielts General traning practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2012 | | |
7162 | 7009 | Prepare for Ielts General traning practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2012 | | |
7163 | 7008 | Prepare for Ielts General traning practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2012 | | |
7164 | 7007 | Prepare for Ielts General traning practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2012 | | |
7165 | 7006 | Prepare for Ielts General traning practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2012 | | |
7166 | 7005 | Prepare for Ielts General traning practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2012 | | |
7167 | 7068 | Prepare for Ielts academic practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2009 | | |
7168 | 7063 | Prepare for Ielts academic practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2009 | | |
7169 | 7064 | Prepare for Ielts academic practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2009 | | |
7170 | 7066 | Prepare for Ielts academic practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2009 | | |
7171 | 7065 | Prepare for Ielts academic practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2009 | | |
7172 | 7067 | Prepare for Ielts academic practice tests | Penny Cameron. | Trẻ | 2009 | | |
7173 | 6774 | Prepare for Ielts skills and strategies book one: Listening and speaking | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7174 | 6773 | Prepare for Ielts skills and strategies book one: Listening and speaking | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7175 | 6772 | Prepare for Ielts skills and strategies book one: Listening and speaking | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7176 | 6771 | Prepare for Ielts skills and strategies book one: Listening and speaking | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7177 | 6770 | Prepare for Ielts skills and strategies book one: Listening and speaking | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7178 | 6769 | Prepare for Ielts skills and strategies book one: Listening and speaking | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7179 | 7029 | Prepare for Ielts skills and strategies: Book one Listening and Speaking | First News. | Trẻ | 2010 | | |
7180 | 7030 | Prepare for Ielts skills and strategies: Book one Listening and Speaking | First News. | Trẻ | 2010 | | |
7181 | 7031 | Prepare for Ielts skills and strategies: Book one Listening and Speaking | First News. | Trẻ | 2010 | | |
7182 | 7032 | Prepare for Ielts skills and strategies: Book one Listening and Speaking | First News. | Trẻ | 2010 | | |
7183 | 7027 | Prepare for Ielts skills and strategies: Book one Listening and Speaking | First News. | Trẻ | 2010 | | |
7184 | 7026 | Prepare for Ielts skills and strategies: Book one Listening and Speaking | First News. | Trẻ | 2010 | | |
7185 | 7281 | Prepare for Ielts skills and strategies: Listening. | | | | | |
7186 | 7364 | Prepare for Ielts skills and strategies: Listening. | | | | | |
7187 | 7366 | Prepare for Ielts skills and strategies: Listening. | | | | | |
7188 | 7453 | Prepare for Ielts skills and strategies: Listening. | | | | | |
7189 | 7280 | Prepare for Ielts skills and strategies: Listening. | | | | | |
7190 | 7279 | Prepare for Ielts skills and strategies: Listening. | | | | | |
7191 | 6728 | Prepare for ielts skill and strategies: Book two Reading and writing | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7192 | 6729 | Prepare for ielts skill and strategies: Book two Reading and writing | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7193 | 6727 | Prepare for ielts skill and strategies: Book two Reading and writing | UTS: Insearch. | Trẻ | 2012 | | |
7194 | 7282 | Prepare for the Academic Module General training module practice listening tests: CD 1+2. | | | | | |
7195 | 7286 | Prepare for the Academic Module General training module practice listening tests: CD 1+2. | | | | | |
7196 | 7283 | Prepare for the Academic Module General training module practice listening tests: CD 1+2. | | | | | |
7197 | 7284 | Prepare for the Academic module general training module sample speaking tests: CD 3. | | | | | |
7198 | 7448 | Prepare for the Academic module general training module sample speaking tests: CD 3. | | | | | |
7199 | 7451 | Prepare for the Academic module general training module sample speaking tests: CD 3. | | | | | |
7200 | 958 | Pretests: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ C. Tập 1 | Nguyễn Trung Tánh. | Nxb Tp.HCM | 1997 | | |
7201 | 100001604 | Pretests: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng anh trình độ B. Tập 2 | Nguyễn Trung Tánh. | Nxb Tp.HCM | 1997 | | |
7202 | 1906 | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ,Tây Âu,Nhật Bản ) Sau Chiến Tranh Lạnh | Phạm Thành Dung. | Lý Luận Chính Trị | 2004 | | |
7203 | 1910 | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ,Tây Âu,Nhật Bản ) Sau Chiến Tranh Lạnh | Phạm Thành Dung. | Lý Luận Chính Trị | 2004 | | |
7204 | 1909 | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ,Tây Âu,Nhật Bản ) Sau Chiến Tranh Lạnh | Phạm Thành Dung. | Lý Luận Chính Trị | 2004 | | |
7205 | 1908 | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ,Tây Âu,Nhật Bản ) Sau Chiến Tranh Lạnh | Phạm Thành Dung. | Lý Luận Chính Trị | 2004 | | |
7206 | 1907 | Quan Hệ Giữa Ba Trung Tâm Tư Bản (Mỹ,Tây Âu,Nhật Bản ) Sau Chiến Tranh Lạnh | Phạm Thành Dung. | Lý Luận Chính Trị | 2004 | | |
7207 | 4285 | Quan hệ Việt Nam Hoa Kỳ hướng về phía trước | Nguyễn Mại. | Tri Thức | 2008 | | |
7208 | 2816 | Quan hệ kinh tế quốc tế | Võ Thanh Thu. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
7209 | 504 | Quattro Pro 5.0 for Windows | Nguyễn Quang Tấn. | Nxb Đồng Nai | 1994 | | |
7210 | 3194 | Quá trình Trung Quốc Hoá phật giáo | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
7211 | 100001973 | Quá trình và thiết bị khuấy trộn trong công nghệ | Nguyễn Minh Tuyển. | Xây Dựng | 2006 | | |
7212 | 100001974 | Quá trình và thiết bị khuấy trộn trong công nghệ | Nguyễn Minh Tuyển. | Xây Dựng | 2006 | | |
7213 | 1176 | Quán gò đi lên: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2009 | | |
7214 | 4689 | Quán trọ hoang thôn | Sái Tuấn, Dung Lê dịch. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
7215 | 1793 | Quản Trị Kinh Doanh, Quản Trị Doanh Nghiệp Căn Bản | Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. | Thống Kê | 2005 | | |
7216 | 8635 | Quản Trị Tài Chính, Kế Toán, Tài Sản Trong Các Đơn Vị Hành Chính Sự Nghiệp | Phan Ngọc Chính. | NXB Bộ Tài Chính | 2019 | | |
7217 | 6351 | Quản lý bệnh viện | Bộ Y Tế. | Y Học | 2001 | | |
7218 | 100002769 | Quản lý các máy in mạng từ xa và server từ xa trong Windows server 2003 | Minh Mẫn. | Thống Kê | 2003 | | |
7219 | 551 | Quản lý chiến lược | Phạm Lan Anh. | Khoa Học & Kỹ Thuật | 2000 | | |
7220 | 552 | Quản lý chiến lược | Phạm Lan Anh. | Khoa Học & Kỹ Thuật | 2000 | | |
7221 | 6517 | Quản lý giáo dục | Bùi Minh Hiền, Vũ Ngọc Hải. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
7222 | 6518 | Quản lý giáo dục | Bùi Minh Hiền, Vũ Ngọc Hải. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
7223 | 8330 | Quản lý giáo dục mầm non | Phạm Thị Châu. | NXB Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo | 1994 | | |
7224 | 100001985 | Quản lý hạ tầng kỹ thuật | Phạm Trọng Mạnh. | Xây Dựng | 2006 | | |
7225 | 100001986 | Quản lý hạ tầng kỹ thuật | Phạm Trọng Mạnh. | Xây Dựng | 2006 | | |
7226 | 766 | Quản lý ngân sách nhà nước | Nguyễn Ngọc Hùng. | Thống Kê | 2006 | | |
7227 | 765 | Quản lý ngân sách nhà nước | Nguyễn Ngọc Hùng. | Thống Kê | 2006 | | |
7228 | 7705 | Quản lý nhà nước về giáo dục | Trần Văn Cơ,Trần Văn Kim. | Dân Trí | 2010 | | |
7229 | 7706 | Quản lý nhà nước về giáo dục | Trần Văn Cơ,Trần Văn Kim. | Dân Trí | 2010 | | |
7230 | 7760 | Quản lý nhà nước về giáo dục | Trần Văn Cơ,Trần Văn Kim. | Dân Trí | 2010 | | |
7231 | 7599 | Quản lý nhà trường | Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thành Vinh. | Giáo dục Việt Nam | 2011 | | |
7232 | 100001461 | Quản lý phần cứng phần mềm: Tin học ứng dụng | Đinh Vũ Nhân. | Thống Kê | 2002 | | |
7233 | 3134 | Quản lý tài chính công ở Việt Nam | Vũ Thị Nhài. | Tài Chính | 2008 | | |
7234 | 496 | Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng bar | Nguyễn Xuân Ra. | Phụ Nữ | 2006 | | |
7235 | 574 | Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng bar | Nguyễn Xuân Ra. | Phụ Nữ | 2006 | | |
7236 | 100000731 | Quản lý và sử dụng tài sản của nhà nước theo quy định pháp luật. | | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
7237 | 2538 | Quản lý và tổ chức y tế: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Mạn. | Y Học | 2006 | | |
7238 | 2537 | Quản lý và tổ chức y tế: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Mạn. | Y Học | 2006 | | |
7239 | 2536 | Quản lý và tổ chức y tế: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Mạn. | Y Học | 2006 | | |
7240 | 2535 | Quản lý và tổ chức y tế: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Mạn. | Y Học | 2006 | | |
7241 | 5821 | Quản lý và tổ chức y tế: Sách dùng cho các trường Trung học Y tế | Nguyễn Phiên, Nguyễn Văn Mạn. | Y Học | 2006 | | |
7242 | 8830 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7243 | 8831 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7244 | 8832 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7245 | 8833 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7246 | 8834 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7247 | 8835 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7248 | 8836 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7249 | 8837 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7250 | 8838 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7251 | 8839 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7252 | 8840 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7253 | 8841 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7254 | 8842 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7255 | 8843 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức - Dương Thị Hoàng Yến. | NXB - ĐHQG | 2019 | | |
7256 | 8747 | Quản lý điều dưỡng | PGS.TS.Lê Văn An - ThS. Hồ Duy Bính - TS. Nguyễn Thị Kim Hoa - BSCKII. Trần Đức Thái. | NXB - GDVN | 2016 | | |
7257 | 6136 | Quản lý điều dưỡng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Văn An, Hồ Duy Bính. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
7258 | 6138 | Quản lý điều dưỡng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Văn An, Hồ Duy Bính. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
7259 | 6137 | Quản lý điều dưỡng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Văn An, Hồ Duy Bính. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
7260 | 6439 | Quản trị Marketing | Nguyễn Văn Dung, Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Văn Trãi. | Lao Động | 2012 | | |
7261 | 6438 | Quản trị Marketing | Nguyễn Văn Dung, Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Văn Trãi. | Lao Động | 2012 | | |
7262 | 6437 | Quản trị Marketing | Nguyễn Văn Dung, Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Văn Trãi. | Lao Động | 2012 | | |
7263 | 3943 | Quản trị Marketing | Philip Kotler, Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7264 | 4010 | Quản trị Marketing | Trương Đình Chiến. | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2010 | | |
7265 | 6424 | Quản trị bán hàng: Lý thuyết, bài tập, đề thi mẫu, đáp án | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7266 | 6423 | Quản trị bán hàng: Lý thuyết, bài tập, đề thi mẫu, đáp án | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7267 | 6422 | Quản trị bán hàng: Lý thuyết, bài tập, đề thi mẫu, đáp án | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7268 | 6421 | Quản trị chiến lược | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2011 | | |
7269 | 6420 | Quản trị chiến lược | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2011 | | |
7270 | 6419 | Quản trị chiến lược | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2011 | | |
7271 | 339 | Quản trị chiến lược | Lê Thế Giới. | Thống Kê | 2009 | | |
7272 | 338 | Quản trị chiến lược | Lê Thế Giới. | Thống Kê | 2009 | | |
7273 | 544 | Quản trị chiến lược | Nguyễn Khoa Khôi. | Thống Kê | 2008 | | |
7274 | 546 | Quản trị chiến lược | Nguyễn Khoa Khôi. | Thống Kê | 2008 | | |
7275 | 545 | Quản trị chiến lược | Nguyễn Khoa Khôi. | Thống Kê | 2008 | | |
7276 | 8693 | Quản trị chiến lược | TS.Trần Đăng Khoa - TS.Hoàng Lâm Tịnh. | NXB Kinh tế Tp | 2017 | | |
7277 | 4008 | Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng: 5 nguyên tắc đạt hiệu quả hoạt động tốt nhất | Shoshanah Cohen, Joseph Roussel, Phạm Như Hiền dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7278 | 1667 | Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế | Đào Duy Huân. | Thống Kê | 2010 | | |
7279 | 1762 | Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế | Đào Duy Huân. | Thống Kê | 2010 | | |
7280 | 6427 | Quản trị chiến lược: Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7281 | 6426 | Quản trị chiến lược: Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7282 | 6425 | Quản trị chiến lược: Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7283 | 4009 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum, Ngọc Lý dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7284 | 4778 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum, Ngọc Lý, Ngọc Thuý dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7285 | 4777 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum, Ngọc Lý, Ngọc Thuý dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7286 | 4776 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum, Ngọc Lý, Ngọc Thuý dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7287 | 4775 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum, Ngọc Lý, Ngọc Thuý dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7288 | 4774 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum, Ngọc Lý, Ngọc Thuý dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7289 | 3725 | Quản trị chất lượng | Nguyễn Kim Định. | Tài Chính | 2010 | | |
7290 | 1669 | Quản trị doanh nghiệp | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
7291 | 1759 | Quản trị doanh nghiệp | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
7292 | 3982 | Quản trị dự án hiện đại | Nguyễn Văn Dung. | Tài Chí | 2010 | | |
7293 | 3981 | Quản trị dự án hiện đại | Nguyễn Văn Dung. | Tài Chí | 2010 | | |
7294 | 4019 | Quản trị dự án thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
7295 | 4018 | Quản trị dự án thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
7296 | 4016 | Quản trị dự án thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
7297 | 4017 | Quản trị dự án thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
7298 | 4015 | Quản trị dự án thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
7299 | 1746 | Quản trị dự án đầu tư | Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa. | Thống Kê | 2009 | | |
7300 | 1742 | Quản trị dự án đầu tư | Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa. | Thống Kê | 2009 | | |
7301 | 398 | Quản trị hành chánh văn phòng | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2008 | | |
7302 | 397 | Quản trị hành chánh văn phòng | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2008 | | |
7303 | 396 | Quản trị hành chánh văn phòng | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2008 | | |
7304 | 555 | Quản trị hành chính văn phòng | Vũ Đình Quyền. | Thống Kê | 2005 | | |
7305 | 556 | Quản trị hành chính văn phòng | Vũ Đình Quyền. | Thống Kê | 2005 | | |
7306 | 7707 | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | K. B. Everard, Vũ Văn Hùng biên dịch. | Paul Chapman | 2010 | | |
7307 | 7702 | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông | K. B. Everard, Vũ Văn Hùng biên dịch. | Paul Chapman | 2010 | | |
7308 | 8848 | Quản trị học - Bài tập & Nghiên cứu tình huống | TS. Bùi Văn Danh - MBA. Nguyễn Văn Dung - ThS. Lê Quang Khôi. | NXB Lao động | 2011 | | |
7309 | 8849 | Quản trị học - Bài tập & Nghiên cứu tình huống | TS. Bùi Văn Danh - MBA. Nguyễn Văn Dung - ThS. Lê Quang Khôi. | NXB Lao động | 2011 | | |
7310 | 8817 | Quản trị học | Nguyễn Hùng Phong - Lê Việt Hưng. | NXB Kinh tế | 2016 | | |
7311 | 549 | Quản trị học | Nguyễn Đăng Khôi. | Thống Kê | 2008 | | |
7312 | 550 | Quản trị học | Nguyễn Đăng Khôi. | Thống Kê | 2008 | | |
7313 | 548 | Quản trị học | Nguyễn Đăng Khôi. | Thống Kê | 2008 | | |
7314 | 553 | Quản trị học | Đồng Thị Thanh Phương. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7315 | 554 | Quản trị học | Đồng Thị Thanh Phương. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7316 | 363 | Quản trị học ngoại thương | Đoàn Thị Hồng Vân. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7317 | 362 | Quản trị học ngoại thương | Đoàn Thị Hồng Vân. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7318 | 383 | Quản trị học ngoại thương | Đoàn Thị Hồng Vân. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7319 | 384 | Quản trị học ngoại thương | Đoàn Thị Hồng Vân. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7320 | 5344 | Quản trị học trong toàn cầu hoá kinh tế | Đào Duy Huân. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
7321 | 5345 | Quản trị học trong toàn cầu hoá kinh tế | Đào Duy Huân. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
7322 | 8538 | Quản trị học trong xu thế hội nhập | Lưu Đan Thọ. | NXB - Tài chính | 2016 | | |
7323 | 8537 | Quản trị học trong xu thế hội nhập | Lưu Đan Thọ. | NXB - Tài chính | 2016 | | |
7324 | 8536 | Quản trị học trong xu thế hội nhập | Lưu Đan Thọ. | NXB - Tài chính | 2016 | | |
7325 | 8535 | Quản trị học trong xu thế hội nhập | Lưu Đan Thọ. | NXB - Tài chính | 2016 | | |
7326 | 8534 | Quản trị học trong xu thế hội nhập | Lưu Đan Thọ. | NXB - Tài chính | 2016 | | |
7327 | 6403 | Quản trị học: Dùng cho sinh viên đại học, cao học khối quản trị kinh doanh - kinh tế và các nhà quản trị | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Lao Động | 2011 | | |
7328 | 6401 | Quản trị học: Dùng cho sinh viên đại học, cao học khối quản trị kinh doanh - kinh tế và các nhà quản trị | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Lao Động | 2011 | | |
7329 | 6402 | Quản trị học: Dùng cho sinh viên đại học, cao học khối quản trị kinh doanh - kinh tế và các nhà quản trị | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Lao Động | 2011 | | |
7330 | 442 | Quản trị học: Trong toàn cầu hoá kinh tế | Đào Duy Hưng. | Thống Kê | 2007 | | |
7331 | 443 | Quản trị học: Trong toàn cầu hoá kinh tế | Đào Duy Hưng. | Thống Kê | 2007 | | |
7332 | 100001463 | Quản trị hệ thống Linux | Nguyễn Thanh Thuỷ, Lê Quân. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
7333 | 100001464 | Quản trị khách hàng và nhân viên trên máy vi tính | Hoàng Nguyên. | Tổng Hợp | 2005 | | |
7334 | 100001465 | Quản trị khách hàng và nhân viên trên máy vi tính | Hoàng Nguyên. | Tổng Hợp | 2005 | | |
7335 | 8816 | Quản trị kinh doanh - Quản trị sản xuất & tác nghiệp | Nguyễn Văn Dung. | NXB Tài chính | 2009 | | |
7336 | 8815 | Quản trị kinh doanh - Quản trị sản xuất & tác nghiệp | Nguyễn Văn Dung. | NXB Tài chính | 2009 | | |
7337 | 5879 | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng: Lý luận và thực tiễn | Sơn Hồng Đức. | Phương Đông | 2012 | | |
7338 | 5880 | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng: Lý luận và thực tiễn | Sơn Hồng Đức. | Phương Đông | 2012 | | |
7339 | 3949 | Quản trị kênh phân phối | Trương Đình Chiến. | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | 2010 | | |
7340 | 3948 | Quản trị kênh phân phối | Trương Đình Chiến. | Đại Học Kinh tế Quốc Dân | 2010 | | |
7341 | 1323 | Quản trị lễ tân trong khách sạn quốc tế hiện đại | Sơn Hồng Đức. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7342 | 6430 | Quản trị nguồn nhân lực | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7343 | 6429 | Quản trị nguồn nhân lực | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7344 | 6428 | Quản trị nguồn nhân lực | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7345 | 1340 | Quản trị nguồn nhân lực | George T. Milkovich, John W. Boudreau, Vũ Trọng Hùng dịch. | Thống Kê | 2005 | | |
7346 | 4096 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng. | Thống Kê | 2006 | | |
7347 | 8845 | Quản trị nguồn nhân lực | PGS.TS.Trần Kim Dung. | NXB Tài chính | 2018 | | |
7348 | 361 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần Kim Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
7349 | 360 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần Kim Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
7350 | 6503 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần Kim Dung. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2011 | | |
7351 | 6502 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần Kim Dung. | Tổng Hợp Tp.HCM | 2011 | | |
7352 | 386 | Quản trị nguồn nhân lực | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2008 | | |
7353 | 6433 | Quản trị nguồn nhân lực: Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7354 | 6432 | Quản trị nguồn nhân lực: Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7355 | 6431 | Quản trị nguồn nhân lực: Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. | Phương Đông | 2012 | | |
7356 | 2760 | Quản trị ngân hàng | Trần Huy Hoàng,Nguyễn Đăng Dờn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
7357 | 2944 | Quản trị ngân hàng thương mại | Phan Thị Cúc. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7358 | 2945 | Quản trị ngân hàng thương mại | Phan Thị Thanh Hà. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7359 | 2947 | Quản trị ngân hàng thương mại | Trương Quang Thông. | Tài Chính | 2010 | | |
7360 | 2946 | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại | Nguyễn Đăng Dờn, Đặng Hà Giang. | Phương Đông | 2010 | | |
7361 | 374 | Quản trị rủi ro tài chính | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
7362 | 375 | Quản trị rủi ro tài chính | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
7363 | 474 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2008 | | |
7364 | 423 | Quản trị rủi ro và khủng hoảng | Đoàn Thị Hồng Vân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7365 | 422 | Quản trị rủi ro và khủng hoảng | Đoàn Thị Hồng Vân. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7366 | 480 | Quản trị sản xuất | Nguyễn Thanh Liêm. | Tài Chính | 2006 | | |
7367 | 3926 | Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2010 | | |
7368 | 3911 | Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập | Đồng Thị Thanh Phương. | Thống Kê | 2010 | | |
7369 | 1318 | Quản trị tài chánh doanh nghiệp hiện đại | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
7370 | 1749 | Quản trị tài chính căn bản | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
7371 | 1664 | Quản trị tài chính căn bản | Nguyễn Quang Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
7372 | 511 | Quản trị tài chính công ty: Lý thuyết & Ứng dụng | Đinh Thế Hiển. | Thống Kê | 2007 | | |
7373 | 8698 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | PGS.TS.Vũ Duy Hào - PGS.TS.Đàm Văn Huệ. | NXB Giao thông vận tải | 2009 | | |
7374 | 3983 | Quản trị tài chính ngắn hạn | Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
7375 | 3987 | Quản trị tài chính ngắn hạn | Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
7376 | 3986 | Quản trị tài chính ngắn hạn | Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
7377 | 3985 | Quản trị tài chính ngắn hạn | Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
7378 | 3984 | Quản trị tài chính ngắn hạn | Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. | Thống Kê | 2010 | | |
7379 | 1760 | Quản trị tài chính quốc tế | Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
7380 | 1670 | Quản trị tài chính quốc tế | Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
7381 | 2641 | Quản trị tài chính quốc tế | Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu. | Thống Kê | 2009 | | |
7382 | 3990 | Quản trị xúc tiến thương mại trong xây dựng và phát triển thương hiệu | An Thị Thanh Nhàn, Lục Thị Thu Hường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
7383 | 3989 | Quản trị xúc tiến thương mại trong xây dựng và phát triển thương hiệu | An Thị Thanh Nhàn, Lục Thị Thu Hường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
7384 | 3988 | Quản trị xúc tiến thương mại trong xây dựng và phát triển thương hiệu | An Thị Thanh Nhàn, Lục Thị Thu Hường. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
7385 | 3702 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2009 | | |
7386 | 4804 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | Nguyễn Văn Dung. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
7387 | 2515 | Quảng cáo và các hình thức quảng cáo hiệu quả nhất | Vũ Quỳnh. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7388 | 3759 | Quà tặng cuộc sống | Dr. Bernie S. Siegel, Thu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp | 2010 | | |
7389 | 4636 | Quà tặng diệu kỳ: Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công | Spencer Johnson, M.D, Nguyễn Văn Phước tổng hợp. | Tổng Hợp | 2011 | | |
7390 | 3760 | Quà tặng kỳ diệu | Spencer Johnson, M.D, Nguyễn Văn Phước dịch. | Tổng Hợp | 2011 | | |
7391 | 1014 | Qui định mới về sử dụng thuốc trong chẩn đoán, điều trị và quản lý phân phối thuốc. | | Y Học | 2009 | | |
7392 | 1013 | Qui định mới về sử dụng thuốc trong chẩn đoán, điều trị và quản lý phân phối thuốc. | | Y Học | 2009 | | |
7393 | 2182 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm | Nguyễn Văn Nam sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
7394 | 4072 | Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường, tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh và một số quy định pháp luật mới nhất cần biết | Quí Long, Kim Thư. | Y Học | 2011 | | |
7395 | 7141 | Quy chế tổ chức, quản lý thu, chi tài chính và phân phối các nguồn thu khác trong tổ chức công đoàn dành cho cán bộ công đoàn các cấp năm 2013 | Tăng Bình sưu tầm. | Lao Động | 2013 | | |
7396 | 4698 | Quy hoạch du lịch | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7397 | 4697 | Quy hoạch du lịch | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7398 | 4696 | Quy hoạch du lịch | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7399 | 100000933 | Quy luật đi dây điện đèn còi xe gắn máy | Trần Phương Hồ. | Tổng Hợp | 1998 | | |
7400 | 8732 | Quy trình thực hành đào tạo hộ sinh | Đỗ Thị Hương. | NXB - Y học | 2019 | | |
7401 | 8731 | Quy trình thực hành đào tạo hộ sinh | Đỗ Thị Hương. | NXB - Y học | 2019 | | |
7402 | 4988 | Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành luật khám chữa bệnh | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Y Học | 2011 | | |
7403 | 1428 | Quy định mới nhất về quản lý thuốc và khám chữa bệnh - Danh mục thuốc thiết yếu sử dụng tại Việt Nam: Cẩm nang Y khoa | Bộ Y Tế. | Y Học | 2010 | | |
7404 | 1427 | Quy định mới nhất về quản lý thuốc và khám chữa bệnh - Danh mục thuốc thiết yếu sử dụng tại Việt Nam: Cẩm nang Y khoa | Bộ Y Tế. | Y Học | 2010 | | |
7405 | 4986 | Quy định mới nhất về sửa đổi bổ sung chế độ kế toán ngân sách và quản lý thu chi tài chính - Qua hệ thống kho bạc nhà nước đối với xã, phường, thị trấn | Quý Long, Kim Thư. | Tài Chính | 2011 | | |
7406 | 5204 | Quy định mới nhất về thực thi luật ngân hàng - Luật tổ chức tín dụng và những quyết sách nhằm ổn định phát triển kinh tế năm 2012 | Quý Long, Kim Thư. | Tài Chính | 2012 | | |
7407 | 767 | Quy định mới về giải quyết tranh chấp đất đai | Nguyễn Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Long. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7408 | 768 | Quy định mới về giải quyết tranh chấp đất đai | Nguyễn Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Long. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7409 | 5485 | Quy định mới về quản lý thuế | Tổng cục thuế. | | 2011 | | |
7410 | 4818 | Quy định mới về xử lý kỷ luật đối với công chức công tác tuyển dụng bổ nhiệm - Nâng ngạch công chức, viên chức | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2011 | | |
7411 | 2354 | Quy định mới về ưu đãi hỗ trợ doanh nghiệp quản lý thuế, kê khai thuế, thủ tục thuế, nghiệp vụ quản lý tài chính doanh nghiệp: hướng dẫn mới nhất về in, quản lý sử dụng hoá đơn, chế độ hoàn thuế, gia hạn nộp thuế, hỗ trợ đầu tư, giải đáp các tình huống thực tế, thuế xuất nhập khẩu | Thuỷ Ngân Trúc sưu tầm. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
7412 | 4979 | Quy định pháp luật về đền bù giải toả, giải phóng mặt bằng và hỗ trợ bồi thường về đất đai | Minh Hùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7413 | 6554 | Quy định xử phạt hành chính về y tế dự phòng, môi trường y tế, phòng chống HIV | AIDS và bảo hiểm y tế / Khuất Duy Kim Hải. | Chính Trị Quốc Gia - Sự thật | 2011 | | |
7414 | 6553 | Quy định xử phạt hành chính về y tế dự phòng, môi trường y tế, phòng chống HIV | AIDS và bảo hiểm y tế / Khuất Duy Kim Hải. | Chính Trị Quốc Gia - Sự thật | 2011 | | |
7415 | 3395 | Quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ công chức, viên chức, luật viên chức 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Laa Động | 2011 | | |
7416 | 3394 | Quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ công chức, viên chức, luật viên chức 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Laa Động | 2011 | | |
7417 | 3393 | Quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ công chức, viên chức, luật viên chức 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Laa Động | 2011 | | |
7418 | 6613 | Quẳng gánh lo đi và vui sống | Dale Carnegie. | Trẻ | 2011 | | |
7419 | 100000932 | Quấn dây, sử dụng và sửa chữa động cơ điện xoay chiều và một chiều thông dụng | Nguyễn Xuân Phú. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
7420 | 7082 | Reading and vocabulary workbook for the Toefl exam | Eliabeth Davy. | Trẻ | 2004 | | |
7421 | 7081 | Reading and vocabulary workbook for the Toefl exam | Eliabeth Davy. | Trẻ | 2004 | | |
7422 | 7124 | Reading and vocabulary workbook for the Toefl exam | Eliabeth Davy. | Trẻ | 2004 | | |
7423 | 7336 | Revolish Toefl iBT Prep level 2: CD 1+2. | | | | | |
7424 | 7329 | Revolish Toefl iBT Prep level 2: CD 1+2. | | | | | |
7425 | 7361 | Revolish Toefl iBT Prep level 2: CD 1+2. | | | | | |
7426 | 7504 | Revolish Toefl iBT Prep level 3: CD 1+2. | | | | | |
7427 | 7338 | Revolish Toefl iBT Prep level 3: CD 1+2. | | | | | |
7428 | 7339 | Revolish Toefl iBT Prep level 3: CD 1+2. | | | | | |
7429 | 7342 | Revolish Toefl iBT prep level 1: CD 1+2. | | | | | |
7430 | 7341 | Revolish Toefl iBT prep level 1: CD 1+2. | | | | | |
7431 | 7340 | Revolish Toefl iBT prep level 1: CD 1+2. | | | | | |
7432 | 6926 | Revolish Toefl iBT prep. Level 1: four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7433 | 6925 | Revolish Toefl iBT prep. Level 1: four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7434 | 6924 | Revolish Toefl iBT prep. Level 1: four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7435 | 6923 | Revolish Toefl iBT prep. Level 1: four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7436 | 6922 | Revolish Toefl iBT prep. Level 1: four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7437 | 6921 | Revolish Toefl iBT prep. Level 1: four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7438 | 6950 | Revolish Toefl iBT prep. Level 2: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7439 | 6949 | Revolish Toefl iBT prep. Level 2: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7440 | 6948 | Revolish Toefl iBT prep. Level 2: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7441 | 6947 | Revolish Toefl iBT prep. Level 2: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7442 | 6946 | Revolish Toefl iBT prep. Level 2: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7443 | 6945 | Revolish Toefl iBT prep. Level 2: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7444 | 6920 | Revolish Toefl iBT prep. Level 3: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7445 | 6919 | Revolish Toefl iBT prep. Level 3: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7446 | 6918 | Revolish Toefl iBT prep. Level 3: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7447 | 6917 | Revolish Toefl iBT prep. Level 3: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7448 | 6916 | Revolish Toefl iBT prep. Level 3: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7449 | 6915 | Revolish Toefl iBT prep. Level 3: Four skills Reading, Listening, Speaking, Writing | Nathan Kim. | Trẻ | 2008 | | |
7450 | 7609 | Rèn luyện Kỹ năng sống: Kỹ năng tìm việc làm | Lại Thế Luyện. | Nxb Tổng hợp Tp.HCM | 2011 | | |
7451 | 7595 | Rèn luyện kỹ năng cống: kỹ năng thuyết trình hiệu quả | Lại Thế Luyện. | Nxb Tổng hợp Tp.HCM | 2011 | | |
7452 | 5903 | Rèn luyện phản xạ nhanh | Đức Thụ. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
7453 | 5902 | Rèn luyện phản xạ nhanh | Đức Thụ. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
7454 | 6120 | Rèn nghị lực để lập thân | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
7455 | 6119 | Rèn nghị lực để lập thân | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
7456 | 8133 | Ruck mal ein Stuck ! | Yukiko Iwata. | | | | |
7457 | 8168 | Rund um das Jahr | Susanne Bose - Sigrid Leberer. | | | | |
7458 | 8166 | Rund um mein Haus | Helja Albersdorfer. | | | | |
7459 | 4665 | Ruồi trâu | Ethel Lilian Voynich, Hà Ngọc dịch. | Văn học | 2010 | | |
7460 | 4363 | Rèn luyện kỹ năng sống cho thanh thiếu niên | Hải Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
7461 | 4362 | Rèn luyện kỹ năng sống cho thanh thiếu niên | Hải Yến. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
7462 | 3867 | SAP 2000 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu | Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2010 | | |
7463 | 100003409 | SQL cẩm nang bỏ túi | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
7464 | 100003408 | SQL cẩm nang bỏ túi | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
7465 | 6581 | SaPa trữ tình - Thị trấn gọi mời dừng bước lãng du ở miền cao Bắc Bộ | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7466 | 6580 | SaPa trữ tình - Thị trấn gọi mời dừng bước lãng du ở miền cao Bắc Bộ | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7467 | 5919 | Say mê học tập để đạt thành tích cao | Nguyễn Thị Huyền. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
7468 | 5918 | Say mê học tập để đạt thành tích cao | Nguyễn Thị Huyền. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
7469 | 100001152 | Sách dạy máy xe hơi | Phan Văn Mão. | Nxb Hải Phòng | 2001 | | |
7470 | 100001606 | Sách học tiếng anh cho trẻ em | Nguyễn Quốc Hùng. | Nxb Tp.HCM | 1996 | | |
7471 | 2525 | Sách học vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế. | Giáo Dục | 2007 | | |
7472 | 8759 | Sách tình huống ( Bình luận bản án) Luật hôn nhân và Gia đình | TS. Lê Vĩnh Châu. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2018 | | |
7473 | 5349 | Sách vần Anh ngữ | Nguyễn Trang Kim Ngân. | Phương Đông | 2011 | | |
7474 | 5348 | Sách vần Anh ngữ | Nguyễn Trang Kim Ngân. | Phương Đông | 2011 | | |
7475 | 3070 | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Hồng Khanh. | Thanh Niên | 2010 | | |
7476 | 3069 | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Hồng Khanh. | Thanh Niên | 2010 | | |
7477 | 7614 | Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. Tập 1+2. | | | | | |
7478 | 4792 | Scada mạng truyền thông trong công nghiệp | Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy. | Dân Trí | 2011 | | |
7479 | 6968 | Sharpening skills for the Toefl iBT four practice tests: Book 1 | Jeff Zeter, Michael Pederson. | Trẻ | 2008 | | |
7480 | 6967 | Sharpening skills for the Toefl iBT four practice tests: Book 1 | Jeff Zeter, Michael Pederson. | Trẻ | 2008 | | |
7481 | 6966 | Sharpening skills for the Toefl iBT four practice tests: Book 1 | Jeff Zeter, Michael Pederson. | Trẻ | 2008 | | |
7482 | 6965 | Sharpening skills for the Toefl iBT four practice tests: Book 1 | Jeff Zeter, Michael Pederson. | Trẻ | 2008 | | |
7483 | 6964 | Sharpening skills for the Toefl iBT four practice tests: Book 1 | Jeff Zeter, Michael Pederson. | Trẻ | 2008 | | |
7484 | 6963 | Sharpening skills for the Toefl iBT four practice tests: Book 1 | Jeff Zeter, Michael Pederson. | Trẻ | 2008 | | |
7485 | 7321 | Sharpening skills for the Toefl iBT: Four practice test book 1: CD 3+4. | | | | | |
7486 | 7323 | Sharpening skills for the Toefl iBT: Four practice test book 1: CD 3+4. | | | | | |
7487 | 7318 | Sharpening skills for the Toefl iBT: Four practice test book 1: CD 3+4. | | | | | |
7488 | 7322 | Sharpening skills for the Toefl iBT: four practice test book 1: CD 1+2. | | | | | |
7489 | 7319 | Sharpening skills for the Toefl iBT: four practice test book 1: CD 1+2. | | | | | |
7490 | 7320 | Sharpening skills for the Toefl iBT: four practice test book 1: CD 1+2. | | | | | |
7491 | 8865 | Shigoto No Nihongo Business manner. | | | | | |
7492 | 8866 | Shigoto No Nihongo đối ứng điện thoại. | | | | | |
7493 | 1275 | Sinh học 10 | Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn lập. | Giáo Dục | 2006 | | |
7494 | 100000062 | Sinh học 10 | Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn lập. | Giáo Dục | 2006 | | |
7495 | 100000061 | Sinh học 10 | Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn lập. | Giáo Dục | 2006 | | |
7496 | 1957 | Sinh học 10: Nâng cao | Vũ Văn Vụ, Vũ Đức Lưu. | Giáo Dục | 2008 | | |
7497 | 1956 | Sinh học 10: Nâng cao | Vũ Văn Vụ, Vũ Đức Lưu. | Giáo Dục | 2008 | | |
7498 | 100000064 | Sinh học 10: Sách Giáo viên | Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập. | Giáo Dục | 2006 | | |
7499 | 100000063 | Sinh học 10: Sách Giáo viên | Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập. | Giáo Dục | 2006 | | |
7500 | 2013 | Sinh học 11 | Nguyễn Thành Đạt, Lê Thành Tuấn. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7501 | 1984 | Sinh học 11 | Nguyễn Thành Đạt, Lê Thành Tuấn. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7502 | 1985 | Sinh học 11 | Nguyễn Thành Đạt, Lê Thành Tuấn. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7503 | 1919 | Sinh học 12 | Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7504 | 1948 | Sinh học 12: Nâng cao | Vũ Văn Vụ, [và nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7505 | 1949 | Sinh học 12: Nâng cao | Vũ Văn Vụ, [và nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7506 | 1950 | Sinh học 12: Nâng cao | Vũ Văn Vụ, [và nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7507 | 2294 | Sinh học phân tử của các virus gây ung thư cho người | Đái Duy Ban, Nguyễn Đình Phúc. | Khoa Học Và Kỹ Thuật | 2010 | | |
7508 | 8738 | Sinh học và di truyền | Nguyễn Thị Hồng Nhung. | NXB - Y học | 2019 | | |
7509 | 2453 | Sinh học đại cương: Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học | Cao Văn Thu. | Giáo Dục | 2008 | | |
7510 | 2454 | Sinh học đại cương: Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học | Cao Văn Thu. | Giáo Dục | 2008 | | |
7511 | 292 | Sinh lý bệnh các bệnh lý thận niệu | Phạm Văn Bùi. | Y Học | 2007 | | |
7512 | 291 | Sinh lý bệnh các bệnh lý thận niệu | Phạm Văn Bùi. | Y Học | 2007 | | |
7513 | 8741 | Sinh lý bệnh học | GS. Nguyễn Ngọc Lanh. | NXB - Y học | 2019 | | |
7514 | 2872 | Sinh lý bệnh: Dùng cho đào tạo cao đẳng Y học | Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thái Nghĩa. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7515 | 2873 | Sinh lý bệnh: Dùng cho đào tạo cao đẳng Y học | Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thái Nghĩa. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7516 | 3 | Sinh lý học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2007 | | |
7517 | 1 | Sinh lý học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2007 | | |
7518 | 21 | Sinh lý học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2007 | | |
7519 | 2 | Sinh lý học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2007 | | |
7520 | 2514 | Sinh lý học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục | 2007 | | |
7521 | 8670 | Skillful Listening & Speaking Student's Book Foundation | David Bohlke - Series Consultant: Dorothy E .Zemach. | 2016 | | | |
7522 | 8673 | Skillful Listening & Speaking Student's Book Foundation | David Bohlke - Series Consultant: Dorothy E .Zemach. | 2016 | | | |
7523 | 8666 | Skillful Listening & Speaking Student's Book Pack 1 + Digibook - Foundation | Lida Baker and Steven Gershon - Series Consultant: Dorothy E. Zemach. | 2016 | | | |
7524 | 8667 | Skillful Listening & Speaking Student's Book Pack 1 + Digibook - Foundation | Lida Baker and Steven Gershon - Series Consultant: Dorothy E. Zemach. | 2016 | | | |
7525 | 8671 | Skillful Reading & Writing Student's Book Foundation | David Bohlke - Series Consultant: Dorothy E. Zemach. | 2017 | | | |
7526 | 8672 | Skillful Reading & Writing Student's Book Foundation | David Bohlke - Series Consultant: Dorothy E. Zemach. | 2017 | | | |
7527 | 8668 | Skillful Reading & Writing Student's Book Pack 1 + DSB PK - Foundation | David Bohlke - Series Consultant: Dorothy E. Zemach. | 2016 | | | |
7528 | 8669 | Skillful Reading & Writing Student's Book Pack 1 + DSB PK - Foundation | David Bohlke - Series Consultant: Dorothy E. Zemach. | 2016 | | | |
7529 | 8169 | So bunt ist meine Welt | Susanne Bose - Bettina Reich. | | | | |
7530 | 3162 | So sánh kịch Ấn Độ và hý khúc Trung Quốc | Dương Thị Thu Hải. | | 2006 | | |
7531 | 1896 | Soạn Thảo Và Xử Lý Văn Bản Quản Lý Nhà Nước | Nguyễn Văn Thâm. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
7532 | 575 | Soạn thảo văn bản và công tác văn thư lưu trữ | Đồng Thị Thanh Phương. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7533 | 576 | Soạn thảo văn bản và công tác văn thư lưu trữ | Đồng Thị Thanh Phương. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7534 | 565 | Soạn thảo văn bản và văn thư ngành giáo dục - đào tạo : Những văn bản mới nhất dùng trong trường học | Quốc Cường. | Lao Động | 2009 | | |
7535 | 6941 | Solutions Advanced: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7536 | 6940 | Solutions Advanced: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7537 | 6939 | Solutions Advanced: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7538 | 6944 | Solutions Advanced: Workbook | Caroline Krantz, Paul Kelly. | | 2008 | | |
7539 | 6943 | Solutions Advanced: Workbook | Caroline Krantz, Paul Kelly. | | 2008 | | |
7540 | 6942 | Solutions Advanced: Workbook | Caroline Krantz, Paul Kelly. | | 2008 | | |
7541 | 6938 | Solutions Elementary: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7542 | 6937 | Solutions Elementary: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7543 | 6936 | Solutions Elementary: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7544 | 6935 | Solutions Elementary: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7545 | 6934 | Solutions Elementary: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7546 | 6933 | Solutions Elementary: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7547 | 7456 | Solutions Intermediate. | | | | | |
7548 | 7455 | Solutions Intermediate. | | | | | |
7549 | 7538 | Solutions Intermediate. | | | | | |
7550 | 6953 | Solutions Intermediate: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7551 | 6952 | Solutions Intermediate: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7552 | 6951 | Solutions Intermediate: Student's Book | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7553 | 6956 | Solutions Intermediate: Workbook | Jane Hudson, Tim Falla. | | 2008 | | |
7554 | 6955 | Solutions Intermediate: Workbook | Jane Hudson, Tim Falla. | | 2008 | | |
7555 | 6954 | Solutions Intermediate: Workbook | Jane Hudson, Tim Falla. | | 2008 | | |
7556 | 6929 | Solutions Pre Intermediate: Student's book. | | | 2008 | | |
7557 | 6928 | Solutions Pre Intermediate: Student's book. | | | 2008 | | |
7558 | 6927 | Solutions Pre Intermediate: Student's book. | | | 2008 | | |
7559 | 7248 | Solutions Pre Intermediate: Student's book. | | | 2008 | | |
7560 | 7249 | Solutions Pre Intermediate: Student's book. | | | 2008 | | |
7561 | 6932 | Solutions Pre Intermediate: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7562 | 6931 | Solutions Pre Intermediate: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7563 | 6930 | Solutions Pre Intermediate: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7564 | 7247 | Solutions Pre Intermediate: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7565 | 7251 | Solutions Pre Intermediate: Workbook | Tim Falla, Paul A Davies. | | 2008 | | |
7566 | 7502 | Solutions: Advanced. | | | | | |
7567 | 7501 | Solutions: Advanced. | | | | | |
7568 | 7500 | Solutions: Advanced. | | | | | |
7569 | 7485 | Solutions: Elementary. | | | | | |
7570 | 7484 | Solutions: Elementary. | | | | | |
7571 | 7483 | Solutions: Elementary. | | | | | |
7572 | 7454 | Solutions: Pre-Intermediate. | | | | | |
7573 | 7387 | Solutions: Pre-Intermediate. | | | | | |
7574 | 7384 | Solutions: Pre-Intermediate. | | | | | |
7575 | 7344 | Solutions: Pre-Intermediate. | | | | | |
7576 | 8155 | Sport ist Mord | Fufball-Krimi in Hamburg. | | | | |
7577 | 5759 | Starter Toeic | Anne Taylor, Casey Malarcher. | Trẻ | 2012 | | |
7578 | 5760 | Starter Toeic | Anne Taylor, Casey Malarcher. | Trẻ | 2012 | | |
7579 | 6370 | Starter Toeic | Anne Taylor, Casey Malarcher. | Trẻ | 2012 | | |
7580 | 7423 | Starter toeic: Building Toeic test taking skills: CD 1+2. | | | | | |
7581 | 7351 | Starter toeic: Building Toeic test taking skills: CD 1+2. | | | | | |
7582 | 7497 | Starter toeic: Building Toeic test taking skills: CD 1+2. | | | | | |
7583 | 7362 | Starter toeic: Building Toeic test taking skills: CD 1+2. | | | | | |
7584 | 7324 | Starter toeic: Building Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
7585 | 7424 | Starter toeic: Building Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
7586 | 7498 | Starter toeic: Building Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
7587 | 7325 | Starter toeic: Building Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
7588 | 5187 | Steve Jobs - Sức mạnh của sự khác biệt | Huỳnh Ngọc Phiên cb. | Tổng Hợp Tp. HCm | 2011 | | |
7589 | 5186 | Steve Jobs - Sức mạnh của sự khác biệt | Huỳnh Ngọc Phiên cb. | Tổng Hợp Tp. HCm | 2011 | | |
7590 | 5198 | Steve Jobs | Walter Isaacson. | Thế Giới | 2011 | | |
7591 | 5199 | Steve Jobs | Walter Isaacson. | Thế Giới | 2011 | | |
7592 | 100001616 | Streamline English Connection | Peter Viney. | Oxford Univercity | 1992 | | |
7593 | 100001615 | Streamline English Connection | Peter Viney. | Oxford Univercity | 1992 | | |
7594 | 1129 | Streamline English Connections | Peter Viney. | Văn Hoá Sài Gòn | 2005 | | |
7595 | 1130 | Streamline English Connections | Peter Viney. | Văn Hoá Sài Gòn | 2005 | | |
7596 | 1131 | Streamline English Connections | Peter Viney. | Văn Hoá Sài Gòn | 2005 | | |
7597 | 100001628 | Streamline English Connections: Part A (Units 1 - 40) | Peter Viney. | Oxford University | 1992 | | |
7598 | 100001629 | Streamline English Connections: Part B (Units 41 - 80) | Peter Viney. | Oxford University | 1999 | | |
7599 | 100001633 | Streamline English Departures: Part A (Units 1 - 40) | Peter Viney. | Oxford University | 1992 | | |
7600 | 100001610 | Streamline English Destinations | Peter Viney. | Oxford University | 1991 | | |
7601 | 1141 | Streamline English Destinations | Peter Viney. | Oxford University | 1991 | | |
7602 | 1142 | Streamline English Destinations | Peter Viney. | Oxford University | 1991 | | |
7603 | 1143 | Streamline English Destinations | Peter Viney. | Oxford University | 1991 | | |
7604 | 100001619 | Streamline English Destinations: Part A ( Units 1 - 40) | Peter Viney. | Oxford University | 1987 | | |
7605 | 100001620 | Streamline English Destinations: Part B (Units 41 - 80) | Peter Viney. | Oxford University | 1991 | | |
7606 | 100001613 | Streamline English Directions | Peter Viney. | Oxford University | 1992 | | |
7607 | 100001614 | Streamline English Directions | Peter Viney. | Oxford University | 1992 | | |
7608 | 962 | Structured Computer Organization | Andrew S. Tanenbaum. | Prentice Hall | 1999 | | |
7609 | 7367 | Study english Ielts Preparation: DVD 1+2. | | | | | |
7610 | 7363 | Study english Ielts Preparation: DVD 1+2. | | | | | |
7611 | 7488 | Study english Ielts Preparation: DVD 1+2. | | | | | |
7612 | 7074 | Study english Ielts preparation | Anna Shymkiw. | Trẻ | 2011 | | |
7613 | 7073 | Study english Ielts preparation | Anna Shymkiw. | Trẻ | 2011 | | |
7614 | 7072 | Study english Ielts preparation | Anna Shymkiw. | Trẻ | 2011 | | |
7615 | 7071 | Study english Ielts preparation | Anna Shymkiw. | Trẻ | 2011 | | |
7616 | 7070 | Study english Ielts preparation | Anna Shymkiw. | Trẻ | 2011 | | |
7617 | 7069 | Study english Ielts preparation | Anna Shymkiw. | Trẻ | 2011 | | |
7618 | 8282 | Suy ngẫm trường phái ngoại giao Hồ Chí Minh | Võ Văn Sung. | Hà Nội | 2010 | | |
7619 | 8281 | Suy ngẫm về trường phái ngoại giao Hồ Chí Minh | Võ Văn Sung. | Hà Nội | 2010 | | |
7620 | 8280 | Suy ngẫm về trường phái ngoại giao Hồ Chí Minh | Võ Văn Sung. | Hà Nội | 2010 | | |
7621 | 3012 | Suy ngẫm về trường phái ngoại giao Hồ Chí Minh | Võ Văn Sung. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
7622 | 6114 | Suối nguồn: Tiểu thuyết văn học | Ayn Rand, Vũ Lan Anh dịch. | Trẻ | 2011 | | |
7623 | 3502 | Sơ cứu cho trẻ trước khi bác sĩ đến nhà | Bằng Linh. | Phụ Nữ | 2009 | | |
7624 | 3503 | Sơ cứu cho trẻ trước khi bác sĩ đến nhà | Bằng Linh. | Phụ Nữ | 2009 | | |
7625 | 7704 | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới | Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương. | Dân Trí | 2010 | | |
7626 | 7761 | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới | Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương. | Dân Trí | 2010 | | |
7627 | 100000942 | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn | Dương Minh Trí. | Nxb Tp.HCM | 1992 | | |
7628 | 6624 | Sương Khói quê nhà | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
7629 | 6623 | Sương Khói quê nhà | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
7630 | 6622 | Sương Khói quê nhà | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
7631 | 100001194 | Sức bền vật liệu. Tập 1 | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2004 | | |
7632 | 100001195 | Sức bền vật liệu. Tập 2 | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2004 | | |
7633 | 100001103 | Sức bền vật liệu. Tập 2 | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2004 | | |
7634 | 100001196 | Sức bền vật liệu. Tập 3 | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2003 | | |
7635 | 100001125 | Sức bền vật liệu. Tập 3 | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. | Giáo Dục | 2003 | | |
7636 | 1364 | Sức khoẻ gia đình | Đỗ Hồng Ngọc. | Tổng hợp TP.HCM | 2010 | | |
7637 | 1365 | Sức khoẻ gia đình | Đỗ Hồng Ngọc. | Tổng hợp TP.HCM | 2010 | | |
7638 | 3438 | Sức khoẻ là vốn quý nhất | Đăng Vinh, Phương Tuý. | Thể dục Thể thao | 2010 | | |
7639 | 3439 | Sức khoẻ là vốn quý nhất | Đăng Vinh, Phương Tuý. | Thể dục Thể thao | 2010 | | |
7640 | 577 | Sức khoẻ môi trường | Lê Thành Tài. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7641 | 3623 | Sức khoẻ phụ nữ toàn tập | Dr. Miriam Stoppard, Đỗ Thị Văn dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
7642 | 3622 | Sức khoẻ phụ nữ toàn tập | Dr. Miriam Stoppard, Đỗ Thị Văn dịch. | Phụ Nữ | 2007 | | |
7643 | 3664 | Sức khoẻ quý hơn vàng: Bách hợp trị bách bệnh | Thanh Loan. | Thời Đại | 2010 | | |
7644 | 3665 | Sức khoẻ quý hơn vàng: Bách hợp trị bách bệnh | Thanh Loan. | Thời Đại | 2010 | | |
7645 | 27 | Sức khoẻ sinh sản: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Bùi Thị Thu Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
7646 | 26 | Sức khoẻ sinh sản: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Bùi Thị Thu Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
7647 | 7228 | Sức khoẻ sinh sản: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Bùi Thị Thu Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
7648 | 7235 | Sức khoẻ sinh sản: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Bùi Thị Thu Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
7649 | 7236 | Sức khoẻ sinh sản: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng | Bùi Thị Thu Hà. | Giáo Dục | 2008 | | |
7650 | 3762 | Sức mạnh của sự tình cờ | David Richo, Lê Tường Vân dịch. | Nxb Phương Đông; H.: Công ty sách Thái Hà | 2011 | | |
7651 | 3094 | Sức mạnh tiềm thức | Joseph Murphy, Bùi Thanh Châu dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7652 | 4089 | Sức mạnh tiềm thức | Joseph Murphy, Ph. D., D.D, Bùi Thanh Châu dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7653 | 3790 | Sức mạnh để thành công | Walter Doyle Staples, Nguyễn Lan Hương dịch. | Trẻ | 2011 | | |
7654 | 3199 | Sự biến động và phát triển của tiếng Việt qua các biện pháp tu từ trong tiêu đề của báo Tuổi trẻ và báo Thanh niên | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
7655 | 5153 | Sự lãng mạn của hậu duệ quý tộc: Tiểu thuyết | Mễ Đồng, Đặng Hồng Diệp dịch. | Lao Động | 2012 | | |
7656 | 5152 | Sự lãng mạn của hậu duệ quý tộc: Tiểu thuyết | Mễ Đồng, Đặng Hồng Diệp dịch. | Lao Động | 2012 | | |
7657 | 5076 | Sự nghiệp là một trò chơi | Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên dịch. | Văn Hoá Văn Nghệ | 2011 | | |
7658 | 2162 | Sự sụp đổ của đồng Đô - la và phương pháp kiếm lợi nhuận từ nó: Làm giàu nhờ đầu tư vào vàng và các tài sản có giá trị khác | James Turk, John Robino, Hoàng Trung dịch. | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 | | |
7659 | 3761 | Sự thật không thể thay đổi | David Richo, Văn Nguyễn dịch. | Nxb Phương Đông; H.: Công ty sách Thái Hà | 2011 | | |
7660 | 3453 | Sự thật và bịa đặt về lăng Lenin và khu mộ bên tường thành Kremli | Aleksel Abramov, Trung Hiếu, Tuấn Khoa dịch. | Lao Động | 2011 | | |
7661 | 209 | Sự thật đằng sau bệnh ung thư | Phạm Thị Ngọc Trâm dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
7662 | 208 | Sự thật đằng sau bệnh ung thư | Phạm Thị Ngọc Trâm dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2006 | | |
7663 | 3095 | Sự tuyệt chủng của con người kinh tế | Michael Shermer, Khương Duy dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
7664 | 5357 | Sự vứt bỏ thông minh | Trần Giang Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
7665 | 5356 | Sự vứt bỏ thông minh | Trần Giang Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
7666 | 938 | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21: Sách tham khảo | Cao Văn Giàu, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7667 | 937 | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21: Sách tham khảo | Cao Văn Giàu, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7668 | 944 | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21: Sách tham khảo | Cao Văn Giàu, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7669 | 945 | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21: Sách tham khảo | Cao Văn Giàu, Quý Châu. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
7670 | 100001474 | Sử dụng 3DS max thiết kế hoạt hình nhân vật | Lưu Triều Nguyên. | Thống Kê | 2003 | | |
7671 | 100001473 | Sử dụng 3DS max thiết kế hoạt hình nhân vật | Lưu Triều Nguyên. | Thống Kê | 2003 | | |
7672 | 7736 | Sử dụng Auto Cad 2004. Tập 1:Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều 2D | Nguyễn Hữu Lộc. | Tổng Hợp | 2007 | | |
7673 | 100002840 | Sử dụng Autocad 2000. Tập 1: Cơ sở vẽ thiết 2D | Nguyễn Hữu Lộc. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
7674 | 100002841 | Sử dụng Autocad 2000. Tập 2: Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều | Nguyễn Hữu Lộc. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
7675 | 100001475 | Sử dụng Fax, Email, Internet ở Việt Nam | Nguyễn Hạnh. | Thanh Niên | 1999 | | |
7676 | 100001476 | Sử dụng hiệu quả Mirosoft Internet Explore 5 trong 24 giờ | Vũ Tài Hoa, Trần Ngọc Hoa. | Trẻ | 2000 | | |
7677 | 100001916 | Sử dụng phần mềm Autodesk Softdesk trong kiến trúc xây dựng | An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng. | Giao Thông Vận Tải | 2001 | | |
7678 | 100001915 | Sử dụng phần mềm Autodesk Softdesk trong kiến trúc xây dựng | An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng. | Giao Thông Vận Tải | 2001 | | |
7679 | 7838 | Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và kỹ Thuật | 2010 | | |
7680 | 7839 | Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và kỹ Thuật | 2010 | | |
7681 | 7840 | Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel | Đỗ Dũng, Trần Thế San. | Khoa Học và kỹ Thuật | 2010 | | |
7682 | 2564 | Sửa chữa máy thu hình màu | Vũ Đức Thọ. | Giáo Dục | 2008 | | |
7683 | 100001150 | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng | Nguyễn Đăng Điệm. | Giao Thông Vận Tải | 1996 | | |
7684 | 2558 | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN và dạy nghề | Bùi Văn Yên. | Giáo dục | 2007 | | |
7685 | 4439 | Sửa chữa điện công nghiệp | Bùi Văn Yên. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
7686 | 4438 | Sửa chữa điện công nghiệp | Bùi Văn Yên. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
7687 | 100000938 | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân. | Giáo Dục | 2004 | | |
7688 | 100002847 | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân. | Giáo Dục | 2004 | | |
7689 | 100000937 | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân. | Giáo Dục | 2004 | | |
7690 | 100000940 | Sửa chữa điện máy công nghiệp | Bùi Văn Yên. | Nxb Hải Phòng | 1998 | | |
7691 | 100002293 | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD | Nguyễn Văn Huy. | Giáo Dục | 2007 | | |
7692 | 100002295 | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD | Nguyễn Văn Huy. | Giáo Dục | 2007 | | |
7693 | 100002294 | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD | Nguyễn Văn Huy. | Giáo Dục | 2007 | | |
7694 | 100000947 | Sửa chữa đồ điện gia dụng | Bùi Văn Yên. | Nxb Hải Phòng | 1996 | | |
7695 | 100001149 | Sửa chữa ô tô máy kéo | Nguyễn Nông. | Giáo Dục | 1999 | | |
7696 | 2394 | Sửa đổi lối làm việc | X.Y.Z. | Trẻ | 2008 | | |
7697 | 2395 | Sửa đổi lối làm việc | X.Y.Z. | Trẻ | 2008 | | |
7698 | 8190 | Sống theo phương thức 80 | 20 / Richard Koch. | Tp.HCM | 2012 | | |
7699 | 8191 | Sống theo phương thức 80 | 20 / Richard Koch. | Tp.HCM | | | |
7700 | 4278 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Bắc | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao Động | 2009 | | |
7701 | 4279 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Bắc | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao Động | 2009 | | |
7702 | 4280 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Bắc | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao Động | 2009 | | |
7703 | 4281 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Nam | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao Động | 2009 | | |
7704 | 4282 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Nam | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao Động | 2009 | | |
7705 | 4283 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Nam | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao Động | 2009 | | |
7706 | 4276 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Trung | Hồng Yến, Lan Anh. | Thanh Niên | 2009 | | |
7707 | 4277 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Trung | Hồng Yến, Lan Anh. | Thanh Niên | 2009 | | |
7708 | 4223 | Sách cho con gái. Tập 1: Để trở thành cô gái tài năng | Juliana Foster, Phạm Thu Trang dịch. | Kim Đồng | 2010 | | |
7709 | 4222 | Sách cho con gái. Tập 2: Để luôn là cô gái tài năng | Sally Norton, Bùi Thị Thảo dịch. | Kim Đồng | 2010 | | |
7710 | 4220 | Sách cho con trai. Tập 1: Để trở thành chàng trai tài năng | Dominique Enright, Guy macdonald, Trịnh Thanh Xuân dịch. | Kim Đồng | 2010 | | |
7711 | 4219 | Sách cho con trai. Tập 2: Để luôn là chàng trai tài năng | Martin Oliver, Nguyễn Mạnh Cường dịch. | Kim Đồng | 2011 | | |
7712 | 4218 | Sách cho con trai: Để trở thành người hùng | Guy Campbell, Hoàng Mai dịch. | Kim Đồng | 2010 | | |
7713 | 4320 | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp ở Việt Nam: Hướng dẫn cơ bản cho bên bán | Phạm Trí Hùng, Đặng Thế Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7714 | 4319 | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp ở Việt Nam: Hướng dẫn cơ bản cho bên bán | Phạm Trí Hùng, Đặng Thế Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7715 | 2887 | Sâu răng và các biến chứng | Nguyễn Mạnh Hà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7716 | 2888 | Sâu răng và các biến chứng | Nguyễn Mạnh Hà. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7717 | 3132 | Sô cô la chạy trốn: Tiểu thuyết | Dorothy Koomson. | Phụ nữ | 2010 | | |
7718 | 1904 | Số liệu kinh tế - xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2002 | | |
7719 | 2328 | Số Đỏ | Vũ Trọng Phụng. | Văn Học | 2010 | | |
7720 | 2279 | Số Đỏ | Vũ Trọng Phụng. | Văn Học | 2010 | | |
7721 | 2337 | Số Đỏ | Vũ Trọng Phụng. | Văn Học | 2010 | | |
7722 | 2329 | Sống Mòn: Tiểu thuyết | Nam Cao. | Văn Học | 2010 | | |
7723 | 100002995 | Sống chậm thời @ | Nguyễn Ngọc Tư, Lê Thiếu Nhơn. | Phụ Nữ | 2008 | | |
7724 | 4076 | Sống hay tồn tại | John Penberthy, Thanh thảo dịch. | Tổng Hợp | 2010 | | |
7725 | 3345 | Sống mòn | Nam Cao. | Hội nhà văn | 2008 | | |
7726 | 3344 | Sống mòn | Nam Cao. | Hội nhà văn | 2008 | | |
7727 | 100001468 | Sổ tay HTML & JavaScript | Nguyễn Trường Sinh. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7728 | 100001467 | Sổ tay HTML & JavaScript | Nguyễn Trường Sinh. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7729 | 2476 | Sổ tay cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước - Tuyển dụng quản lý, sử dụng, biên chế công chức hàng năm và kỹ năng soạn thảo văn bản | Lan Hương. | Lao Động | 2009 | | |
7730 | 2475 | Sổ tay cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước - Tuyển dụng quản lý, sử dụng, biên chế công chức hàng năm và kỹ năng soạn thảo văn bản | Lan Hương. | Lao Động | 2009 | | |
7731 | 6336 | Sổ tay chuyên khoa thần kinh | Tôn Thất Thiệu Ân, Trần Tố Lan. | Y Học | 2007 | | |
7732 | 100003442 | Sổ tay du lịch Việt Nam | Đoàn Huyền Trang. | Lao Động | 2008 | | |
7733 | 100001181 | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ | Trần Văn Địch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
7734 | 100001180 | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ | Trần Văn Địch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
7735 | 7550 | Sổ tay học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẫu chuyện về gương đạo đức của Người | Đường Vinh Sương. | Chính Trị - Hành Chính | 2012 | | |
7736 | 7545 | Sổ tay học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẫu chuyện về tấm gương đạo đức của Người | Nguyễn Thị Hương Giang. | Chính Trị Hành Chính | 2012 | | |
7737 | 7540 | Sổ tay học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Những mẫu chuyện về tấm gương đạo đức của Người | Nguyễn Thị Hương Giang. | Chính Trị Hành Chính | 2012 | | |
7738 | 4184 | Sổ tay hướng dẫn công tác kiểm toán, 785 tình huống xử lý trong lĩnh vực kiểm toán Việt Nam | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Tài Chính | 2011 | | |
7739 | 100001007 | Sổ tay hướng dẫn lập trình PLC | Nguyễn Thu Thiên, Mai Xuân Vũ. | Trẻ | 2004 | | |
7740 | 100001006 | Sổ tay hướng dẫn lập trình PLC | Nguyễn Thu Thiên, Mai Xuân Vũ. | Trẻ | 2004 | | |
7741 | 100001005 | Sổ tay hướng dẫn lập trình PLC | Nguyễn Thu Thiên, Mai Xuân Vũ. | Trẻ | 2004 | | |
7742 | 100002793 | Sổ tay kỹ thuật tin học: E mail | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
7743 | 100002792 | Sổ tay kỹ thuật tin học: E mail | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
7744 | 100002794 | Sổ tay kỹ thuật tin học: E mail | VN-Guine. | Thống Kê | 2008 | | |
7745 | 100002842 | Sổ tay linh kiện điện tử cho người thiết kế mạch | Đoàn Thanh Huệ dịch. | Thống Kê | 19996 | | |
7746 | 3535 | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị | V,Fattorusso, O.Ritter, Trịnh Hùng Cường. | Y Học | 2009 | | |
7747 | 3536 | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị | V,Fattorusso, O.Ritter, Trịnh Hùng Cường. | Y Học | 2009 | | |
7748 | 4088 | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 1 | V. Fattororusso, Trịnh Hùng Cường [và nh.ng.kh] dịch. | Y Học | 2009 | | |
7749 | 3533 | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 1 | V.Fattorusso, O.Ritter,Trịnh Hùng Cường dịch. | Y Học | 2009 | | |
7750 | 3534 | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 1 | V.Fattorusso, O.Ritter,Trịnh Hùng Cường dịch. | Y Học | 2009 | | |
7751 | 4085 | Sổ tay lâm sàng: chẩn đoán và điều trị. Tập 2 | V. Fattorusso, Trịnh Hùng Cường [và nh.ng.kh] dịch. | Y Học | 2009 | | |
7752 | 100001453 | Sổ tay nâng cao kỹ năng thao tác photoshop: Phím tắt photoshop | VN-Guide. | Thống Kê | 2001 | | |
7753 | 100001452 | Sổ tay nâng cao kỹ năng thao tác photoshop: Phím tắt photoshop | VN-Guide. | Thống Kê | 2001 | | |
7754 | 100001451 | Sổ tay nâng cao thao tác Microsoft Excel: Phím tắt Microsoft Excel | VN-Guide. | Thống Kê | 2003 | | |
7755 | 100001450 | Sổ tay nâng cao thao tác Microsoft Excel: Phím tắt Microsoft Excel | VN-Guide. | Thống Kê | 2003 | | |
7756 | 5748 | Sổ tay phím tắt phím nóng trong các phần mềm tin học văn phòng | Hà Thành, Trí Việt. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7757 | 100002022 | Sổ tay thiết kế đường ô tô | Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
7758 | 100002021 | Sổ tay thiết kế đường ô tô | Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
7759 | 100001860 | Sổ tay thuật ngữ cơ giới Anh - Việt,Việt - Anh căn bản | Nguyễn Văn Tuệ. | Thanh Niên | 2002 | | |
7760 | 100001861 | Sổ tay thuật ngữ cơ giới Anh - Việt,Việt - Anh căn bản | Nguyễn Văn Tuệ. | Thanh Niên | 2002 | | |
7761 | 100000943 | Sổ tay thợ điện hiện đại. Tập 2 | Nguyễn Hữu Thăng. | Nxb Hà Nội | 1999 | | |
7762 | 100000816 | Sổ tay thực hành DVD | Lê Ngọc Cương. | Thống Kê | 2003 | | |
7763 | 100000817 | Sổ tay thực hành DVD | Lê Ngọc Cương. | Thống Kê | 2003 | | |
7764 | 7885 | Sổ tay thực hành kết cấu công trình | Vũ Mạnh Hùng. | Xây Dựng | 2014 | | |
7765 | 7886 | Sổ tay thực hành kết cấu công trình | Vũ Mạnh Hùng. | Xây Dựng | 2014 | | |
7766 | 7887 | Sổ tay thực hành kết cấu công trình | Vũ Mạnh Hùng. | Xây Dựng | 2014 | | |
7767 | 2356 | Sổ tay thầy thuốc thực hành. : Tập 1 | GS Vũ Văn Đính. | Y Học | 2009 | | |
7768 | 4911 | Sổ tay thầy thuốc thực hành. : Tập 1 | GS Vũ Văn Đính. | Y Học | 2009 | | |
7769 | 4910 | Sổ tay thầy thuốc thực hành. : Tập 1 | GS Vũ Văn Đính. | Y Học | 2009 | | |
7770 | 2357 | Sổ tay thầy thuốc thực hành. : Tập 2 | Đặng Hanh Đệ. | Y Học | 2009 | | |
7771 | 4913 | Sổ tay thầy thuốc thực hành. : Tập 2 | Đặng Hanh Đệ. | Y Học | 2009 | | |
7772 | 4912 | Sổ tay thầy thuốc thực hành. : Tập 2 | Đặng Hanh Đệ. | Y Học | 2009 | | |
7773 | 2192 | Sổ tay tìm hiểu bộ thủ tục hành chính dành cho chính quyền địa phương các cấp | Phạm Hùng sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
7774 | 100001607 | Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh | Hoàng Văn Sít. | Giáo Dục | 2003 | | |
7775 | 6365 | Sổ tay tra cứu các chế độ chính sách mới nhất về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và quy trình quản lý chi trả bảo hiểm trong doanh nghiệp và cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tăng Bình, Thu Huyển sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
7776 | 5680 | Sổ tay tổng hợp những mẫu diễn văn khai mạc, bế mạc, tham luận dành cho lãnh đạo các cấp | Phạm Hùng. | Lao Động | 2012 | | |
7777 | 3574 | Sổ tay xét nghiệm hoá sinh lâm sàng | Đỗ Đình Hồ. | Y Học | 2009 | | |
7778 | 3573 | Sổ tay xét nghiệm hoá sinh lâm sàng | Đỗ Đình Hồ. | Y Học | 2009 | | |
7779 | 1523 | Sổ tay xây dựng cầu | Phạm Huy Chính. | Xây Dựng | 2007 | | |
7780 | 1207 | Sổ tay địa danh Việt Nam | Đinh Xuân Vịnh. | ĐHQG | 2002 | | |
7781 | 100000957 | TV màu hiện đại. Tập 2 | Phan Tuấn Uẩn. | Trẻ | 2000 | | |
7782 | 100000958 | TV trắng đen | Phan Tuấn Uẩn. | | 1997 | | |
7783 | 188 | Tai biến mạch máu não | D.J. Thomas. | Nxb Tp.HCM | 2006 | | |
7784 | 186 | Tai biến mạch máu não | D.J. Thomas. | Nxb Tp.HCM | 2006 | | |
7785 | 289 | Tai mũi họng nhập môn | Phan Trừng Sơn. | Y Học | 2004 | | |
7786 | 290 | Tai mũi họng nhập môn | Phan Trừng Sơn. | Y Học | 2004 | | |
7787 | 3531 | Tai mũi họng nhập môn | Phan Trừng Sơn. | Y Học | 2004 | | |
7788 | 3532 | Tai mũi họng nhập môn | Phan Trừng Sơn. | Y Học | 2004 | | |
7789 | 304 | Tai mũi họng. Tập 1 | Nhan Trừng Sơn. | Y Học | 2008 | | |
7790 | 305 | Tai mũi họng. Tập 1 | Nhan Trừng Sơn. | Y Học | 2008 | | |
7791 | 3517 | Tai mũi họng. Tập 1 | Nhan Trừng Sơn. | Y Học | 2008 | | |
7792 | 3518 | Tai mũi họng. Tập 1 | Nhan Trừng Sơn. | Y Học | 2008 | | |
7793 | 300 | Tai mũi họng. Tập 2 | Nhan Trừng Sơn. | Y Học | 2008 | | |
7794 | 299 | Tai mũi họng. Tập 2 | Nhan Trừng Sơn. | Y Học | 2008 | | |
7795 | 6053 | Tam quốc diễn nghĩa. Tập 1 | La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch. | Văn Học | 2011 | | |
7796 | 6052 | Tam quốc diễn nghĩa. Tập 2 | La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch. | Văn Học | 2011 | | |
7797 | 7263 | Target Toeic: Test taking skills : 6 CD. | | | | | |
7798 | 7266 | Target Toeic: Test taking skills : 6 CD. | | | | | |
7799 | 6615 | Tay không gây dựng cơ đồ: Bí quyết từ 25 xu trở thành tỷ phú | Vikrom Kromadit. | Trẻ | 2012 | | |
7800 | 6124 | Tay trắng làm nên | Nguyễn Hiến Lê dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
7801 | 6123 | Tay trắng làm nên | Nguyễn Hiến Lê dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
7802 | 2964 | Tác phẩm văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hà Minh Đức. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
7803 | 2963 | Tác phẩm văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hà Minh Đức. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
7804 | 4005 | Tái định vị: Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng | Jack Trout Steve ivkin, Nguyễn Thọ Nhân dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
7805 | 4004 | Tái định vị: Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng | Jack Trout Steve ivkin, Nguyễn Thọ Nhân dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
7806 | 4003 | Tái định vị: Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng | Jack Trout Steve ivkin, Nguyễn Thọ Nhân dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
7807 | 4002 | Tái định vị: Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng | Jack Trout Steve ivkin, Nguyễn Thọ Nhân dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
7808 | 4001 | Tái định vị: Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng | Jack Trout Steve ivkin, Nguyễn Thọ Nhân dịch. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
7809 | 172 | Táo bón: Y học mọi người cần biết | Savitri Ramaiah. | Tổng Hợp | 2004 | | |
7810 | 171 | Táo bón: Y học mọi người cần biết | Savitri Ramaiah. | Tổng Hợp | 2004 | | |
7811 | 3312 | Tại sao họ thành công | Trần Mênh Mông. | Thanh Niên | 2010 | | |
7812 | 3786 | Tại sao điều xấu lại đến với người tốt | Harold S. Kushner,Phạm Như Lan dịch. | Lao Động | 2011 | | |
7813 | 100003823 | Tạo Website hướng Database bằng PHP và MySQL. Tập 1 | VN - Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
7814 | 100003824 | Tạo Website hướng Database bằng PHP và MySQL. Tập 1 | VN - Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
7815 | 100003831 | Tạo bản thuyết trình trong Microsoft office Powerpoint 2007 for Windows | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
7816 | 100003832 | Tạo bản thuyết trình trong Microsoft office Powerpoint 2007 for Windows | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
7817 | 100001479 | Tạo các hiệu ứng đặc biệt cho các hình trong CorelDraw 12 | Nguyễn Minh Đức. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
7818 | 100001480 | Tạo các hiệu ứng đặc biệt cho các hình trong CorelDraw 12 | Nguyễn Minh Đức. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
7819 | 8354 | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em làm đồ chơi - Quyển 2 | Đặng Hồng Nhật. | NXB - ĐHQG | 2001 | | |
7820 | 100002801 | Tạo khối và in ấn trong Autocad 2004 | Lê Bá An. | Thống Kê | 2003 | | |
7821 | 100003825 | Tạo website hướng Database bằng PHP và MySQL. Tập 2 | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
7822 | 100003826 | Tạo website hướng Database bằng PHP và MySQL. Tập 2 | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
7823 | 3161 | Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu một thi sĩ chơi ngông | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
7824 | 8644 | Tài Chính Quốc Tế | PGS.TS. Phan Thị Cúc - TS. Nguyễn Trung Trực. | NXB ĐHQG | 2010 | | |
7825 | 100003363 | Tài chính công ty: Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2006 | | |
7826 | 100003459 | Tài chính công và phân tích chính sách thuế | Sử Đình Thành, Bùi Thị Mai Hoài. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
7827 | 8407 | Tài chính doanh nghiệp ( Lý thuyết, Bài tập và bài giải) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Thống Kê | 2009 | | |
7828 | 8408 | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, Bài tập và bài giải) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Thống kê | 2009 | | |
7829 | 8406 | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, Bài tập và bài giải) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Thống kê | 2009 | | |
7830 | 8405 | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, Bài tập và bài giải) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Thống kê | 2009 | | |
7831 | 8404 | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, Bài tập và bài giải) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Thống kê | 2009 | | |
7832 | 8414 | Tài chính doanh nghiệp căn bản (Phần 2) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7833 | 8415 | Tài chính doanh nghiệp căn bản (Phần 2) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7834 | 8416 | Tài chính doanh nghiệp căn bản (Phần 2) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7835 | 8417 | Tài chính doanh nghiệp căn bản (Phần 2) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7836 | 8418 | Tài chính doanh nghiệp căn bản (Phần 2) | TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2014 | | |
7837 | 4024 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 1 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7838 | 4023 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 1 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7839 | 4781 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 1 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7840 | 4780 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 1 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7841 | 4779 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 1 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7842 | 3995 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 2 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7843 | 3994 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 2 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7844 | 3993 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 2 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7845 | 3992 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 2 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7846 | 3991 | Tài chính doanh nghiệp căn bản. Tập 2 | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2010 | | |
7847 | 1663 | Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
7848 | 1756 | Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
7849 | 389 | Tài chính doanh nghiệp: Dùng cho ngoài ngành | Lưu Thị Hương. | Lao Động | 2004 | | |
7850 | 388 | Tài chính doanh nghiệp: Dùng cho ngoài ngành | Lưu Thị Hương. | Lao Động | 2004 | | |
7851 | 411 | Tài chính doanh nghiệp: Hệ thống bài tập và bài giải | Bùi Hữu Phước. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7852 | 410 | Tài chính doanh nghiệp: Hệ thống bài tập và bài giải | Bùi Hữu Phước. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7853 | 476 | Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
7854 | 408 | Tài chính doanh nhiệp | Bùi Hữu Phước. | Lao Động Xã Hội | | | |
7855 | 409 | Tài chính doanh nhiệp | Bùi Hữu Phước. | Lao Động Xã Hội | | | |
7856 | 851 | Tài chính quốc tế | Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Ngọc Định. | Thống Kê | 2008 | | |
7857 | 4629 | Tài diễn thuyết thay đổi thế giới của bạn | Trí Việt. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
7858 | 4628 | Tài diễn thuyết thay đổi thế giới của bạn | Trí Việt. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
7859 | 7670 | Tài liệu hỏi - đáp các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng | Nguyễn Minh. | Chính Trị Quốc Gia - Sự Thật | 2011 | | |
7860 | 1844 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2007 - 2008 về Giáo dục mầm non, Giáo dục Phổ thông, Giáo dục Thường xuyên, Giáo dục chuyên nghiệp và các trường, khoa sư phạm | Bộ Giáo dục và đào tạo. | Giáo Dục | 2007 | | |
7861 | 2177 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2007 - 2008 về Giáo dục mầm non, Giáo dục Phổ thông, Giáo dục Thường xuyên, Giáo dục chuyên nghiệp và các trường, khoa sư phạm | Bộ Giáo dục và đào tạo. | Giáo Dục | 2007 | | |
7862 | 100002457 | Tài liệu luyện thi Ielts: Ielts Foundation | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tp.HCM | 2007 | | |
7863 | 983 | Tài liệu luyện thi Toefl: Toefl CBT | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2002 | | |
7864 | 100002458 | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng anh môn nói trình độ C | Nguyễn Trung Tánh. | Nxb Tp.HCM | 2005 | | |
7865 | 100001481 | Tài liệu luyện thi microsoft Windows 2000 Server | VN-Guine. | Thống Kê | 2001 | | |
7866 | 100002152 | Tài nguyên du lịch Việt Nam | Thế Đạt. | Chính Trị Quốc Gia | 2005 | | |
7867 | 8157 | Teufel in Seide | Falsches Spiel Leipzig. | | | | |
7868 | 4788 | Thang dây | Nigel Richardson, Nguyễn Đan Tuệ dịch. | Trẻ | 2011 | | |
7869 | 6596 | Thanh gươm Shannara. Tập 2 | Terry Brooks, Hoàng Thạch Quan dịch. | Trẻ | 2012 | | |
7870 | 6595 | Thanh gươm Shannara. Tập 2 | Terry Brooks, Hoàng Thạch Quan dịch. | Trẻ | 2012 | | |
7871 | 8697 | Thanh toán & Tín dụng xuất nhập khẩu | PGS.TS.Lê Văn Tề - ThS. Nguyễn Thị Tuyết Nga. | NXB Tài chính | 2009 | | |
7872 | 5340 | Thanh toán quốc tế | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7873 | 5339 | Thanh toán quốc tế | Lê Thị Mận. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
7874 | 602 | Thanh toán quốc tế | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7875 | 603 | Thanh toán quốc tế | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
7876 | 563 | Thanh toán quốc tế | Trầm Thị Xuân Hương. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7877 | 609 | Thanh toán quốc tế | Trầm Thị Xuân Hương. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7878 | 610 | Thanh toán quốc tế | Trầm Thị Xuân Hương. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7879 | 4014 | Thanh toán quốc tế | Trầm Thị Xuân Hương. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7880 | 4013 | Thanh toán quốc tế | Trầm Thị Xuân Hương. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
7881 | 564 | Thanh toán quốc tế | Trần Hoàng Ngân. | Thống Kê | 2008 | | |
7882 | 1235 | Thanh toán quốc tế | Trần Hoàng Ngân. | Thống Kê | 2008 | | |
7883 | 4191 | Thanh toán quốc tế | Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2007 | | |
7884 | 4189 | Thanh toán quốc tế | Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2007 | | |
7885 | 4190 | Thanh toán quốc tế | Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2007 | | |
7886 | 3918 | Thao tác nhanh trên tổ hợp phím tắt | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7887 | 3895 | Thao tác nhanh trên tổ hợp phím tắt | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7888 | 3894 | Thao tác nhanh trên tổ hợp phím tắt | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7889 | 3893 | Thao tác nhanh trên tổ hợp phím tắt | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7890 | 3892 | Thao tác nhanh trên tổ hợp phím tắt | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
7891 | 100001482 | Thao tác tắt photoshop: Tủ sách tin học căn bản | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 2006 | | |
7892 | 100001483 | Thao tác tắt photoshop: Tủ sách tin học căn bản | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 2006 | | |
7893 | 4858 | Thay đổi: Bí quyết thay đổi khi thay đổi trở nên khó khăn | Chip Heath, dan heath, Vương Mộc dịch. | Trẻ | 2011 | | |
7894 | 2496 | Tháng năm biết nói: Tiểu thuyết | Vi Hồng. | Thanh Niên | 2008 | | |
7895 | 6569 | Thánh địa Mỹ Sơn | Ngô Văn Doanh. | Trẻ | 2011 | | |
7896 | 6568 | Thánh địa Mỹ Sơn | Ngô Văn Doanh. | Trẻ | 2011 | | |
7897 | 2833 | Thành Cổ qua các triều đại phong kiến Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Giang Tuyết Minh. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
7898 | 3245 | Thành Cổ qua các triều đại phong kiến Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Giang Tuyết Minh. | Quân Đội Nhân Dân | 2009 | | |
7899 | 100001484 | Thành công nhờ Internet | Đỗ Ninh. | Nxb Hà Nội | 2000 | | |
7900 | 6571 | Thành cổ ChămPa những dấu ấn của thời gian | Ngô Văn Doanh. | Thế Giới | 2011 | | |
7901 | 6570 | Thành cổ ChămPa những dấu ấn của thời gian | Ngô Văn Doanh. | Thế Giới | 2011 | | |
7902 | 100001636 | Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng | Trần Văn Hải. | Nxb Tp.HCM | 2001 | | |
7903 | 7573 | Thành phố còn đây nhưng người tình đi vắng | Diệu Như Trang. | Thanh Niên | 2012 | | |
7904 | 8268 | Theo Bác đi chiến dịch | Ngọc Châu. | Tp.HCM | 2011 | | |
7905 | 4682 | Thép đã tôi thế đấy | Nikolai A. Ostrovsky, Huy Vân dịch. | Văn Học | 2011 | | |
7906 | 100002976 | Thi Phẩm Tập Bình | Nguyễn Đình Phức, Lê Quang Trường tuyển dịch. | Văn Nghệ | 2008 | | |
7907 | 4268 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Nguyễn Sa | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
7908 | 4270 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Nguyễn Sa | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
7909 | 4269 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Nguyễn Sa | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
7910 | 4271 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Nguyễn Sa | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
7911 | 4273 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Nguyễn Trãi | Kiều Văn biên soạn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
7912 | 4267 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Xuân Quỳnh | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
7913 | 4265 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ Xuân Quỳnh | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
7914 | 4264 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ văn Nguyễn Công Trứ | Kiều Văn biên soạn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
7915 | 4263 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Thơ văn Nguyễn Công Trứ | Kiều Văn biên soạn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
7916 | 2368 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Nhật ký trong tù và những bài thơ khác của Hồ Chí Minh | Kiều Văn. | Nxb Đồng Nai | 1996 | | |
7917 | 2365 | Thi ca Việt Nam chọn lọc: Nhật ký trong tù và những bài thơ khác của Hồ Chí Minh | Kiều Văn. | Nxb Đồng Nai | 1996 | | |
7918 | 100001995 | Thi công chế tạo kết cấu bê tông cốt thép | Phạm Huy Chính. | Xây Dựng | 2006 | | |
7919 | 100001996 | Thi công chế tạo kết cấu bê tông cốt thép | Phạm Huy Chính. | Xây Dựng | 2006 | | |
7920 | 100002011 | Thi công cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm. | Xây Dựng | 2005 | | |
7921 | 100002012 | Thi công cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm. | Xây Dựng | 2005 | | |
7922 | 100002005 | Thi công kiến trúc cao tầng. Tập 1 | Hồ Thế Đức, Lưu Minh Luận. | Giao Thông Vận Tải | 2001 | | |
7923 | 100002007 | Thi công kiến trúc cao tầng. Tập 2: Thi công kết cấu chính | Hồ Thế Đức, Lưu Minh Luận. | Giao Thông Vận Tải | 2001 | | |
7924 | 100002008 | Thi công kiến trúc cao tầng. Tập 2: Thi công kết cấu chính | Hồ Thế Đức, Lưu Minh Luận. | Giao Thông Vận Tải | 2001 | | |
7925 | 100002010 | Thi công kiến trúc cao tầng. Tập 3 | Hồ Thế Đức, Lưu Minh Luận. | Giao Thông Vận Tải | 2002 | | |
7926 | 100002009 | Thi công kiến trúc cao tầng. Tập 3 | Hồ Thế Đức, Lưu Minh Luận. | Giao Thông Vận Tải | 2002 | | |
7927 | 100001895 | Thi nhân Việt Nam (1932 - 1941) | Hoài Thanh, Hoài Chân. | Văn Học | 2000 | | |
7928 | 7722 | Thiên kim phương | Công Sĩ biên dịch. | Phương Đông | 2010 | | |
7929 | 3195 | Thiên nhiên trong tập thơ Illuminations của Arthur Rimbsud | Dương Thị Thu Hải. | | 2008 | | |
7930 | 1183 | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
7931 | 100001710 | Thiết Kế Mẫu Thời Trang | Quỳnh Hương. | Phụ Nữ | 1998 | | |
7932 | 100001929 | Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng | Nguyễn Văn Phiêu. | Xây Dựng | 2006 | | |
7933 | 100001930 | Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng | Nguyễn Văn Phiêu. | Xây Dựng | 2006 | | |
7934 | 100001182 | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2004 | | |
7935 | 100001183 | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. | Khoa Học và Kỹ Thuật | 2004 | | |
7936 | 100000948 | Thiết bị điện. Tập 3 | Nguyễn Đức Hiến. | Lao Động Xã Hội | 2000 | | |
7937 | 100000950 | Thiết kế Logic mạch số | Nguyễn Thuý Vân. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
7938 | 100000065 | Thiết kế bài dạy tiếng anh lớp 10 | Hoàng Thị Xuân Hoa [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2006 | | |
7939 | 100000066 | Thiết kế bài dạy tiếng anh lớp 10 | Hoàng Thị Xuân Hoa [và nh.ng.khác] | Giáo Dục | 2006 | | |
7940 | 100003547 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 1 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7941 | 100003548 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 1 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7942 | 100003550 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 1 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7943 | 100003549 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 1 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7944 | 100003546 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 1 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7945 | 100003555 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 2 | Cao Cự Giác. Tạ Thị Kiều Anh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7946 | 100003554 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 2 | Cao Cự Giác. Tạ Thị Kiều Anh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7947 | 100003553 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 2 | Cao Cự Giác. Tạ Thị Kiều Anh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7948 | 100003552 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 2 | Cao Cự Giác. Tạ Thị Kiều Anh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7949 | 100003551 | Thiết kế bài giảng Hoá học 10. Tập 2 | Cao Cự Giác. Tạ Thị Kiều Anh. | Nxb Hà Nội | 2006 | | |
7950 | 1242 | Thiết kế bài giảng hình học 12: Chương trình chuẩn | Trần Anh Ngọc. | ĐHQG | 2008 | | |
7951 | 100003557 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 1 | Cao Cự Giác, Nguyễn Xuân Dũng. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7952 | 100003560 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 1 | Cao Cự Giác, Nguyễn Xuân Dũng. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7953 | 100003558 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 1 | Cao Cự Giác, Nguyễn Xuân Dũng. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7954 | 100003559 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 1 | Cao Cự Giác, Nguyễn Xuân Dũng. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7955 | 100003556 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 1 | Cao Cự Giác, Nguyễn Xuân Dũng. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7956 | 100003565 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 2 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7957 | 100003564 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 2 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7958 | 100003563 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 2 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7959 | 100003562 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 2 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7960 | 100003561 | Thiết kế bài giảng hoá học 11. Tập 2 | Cao Cự Giác. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
7961 | 100000068 | Thiết kế bài giảng sinh học 10: Theo hướng đổi mới phương pháp dạy học | Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Thị Dung. | Giáo Dục | 2006 | | |
7962 | 100000067 | Thiết kế bài giảng sinh học 10: Theo hướng đổi mới phương pháp dạy học | Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Thị Dung. | Giáo Dục | 2006 | | |
7963 | 3175 | Thiết kế bài giảng điện tử môn Việt phục | Nguyễn Thị Kim Thuỷ, Nguyễn Thị Hồng Ngọc. | | 2009 | | |
7964 | 100000072 | Thiết kế bài soạn hoá học 10 nâng cao | Đặng Thị Oanh, Đặng Xuân Thư. | Giáo Dục | 2006 | | |
7965 | 100000071 | Thiết kế bài soạn hoá học 10 nâng cao | Đặng Thị Oanh, Đặng Xuân Thư. | Giáo Dục | 2006 | | |
7966 | 100000070 | Thiết kế bài soạn hoá học 10: Các phương án cơ bản và nâng cao | Đặng Thị Oanh, Vũ Hồng Nhung. | Giáo Dục | 2006 | | |
7967 | 100000069 | Thiết kế bài soạn hoá học 10: Các phương án cơ bản và nâng cao | Đặng Thị Oanh, Vũ Hồng Nhung. | Giáo Dục | 2006 | | |
7968 | 100000073 | Thiết kế bài soạn ngữ văn 10. Tập 1 | Phạm Minh Diệu, Vũ Thị Thắng. | ĐHQG | 2006 | | |
7969 | 100000076 | Thiết kế bài soạn ngữ văn 10. Tập 2 | Phạm Minh Diệu, Nguyễn Hồng Kiên. | ĐHQG | 2006 | | |
7970 | 100000075 | Thiết kế bài soạn ngữ văn 10. Tập 2 | Phạm Minh Diệu, Nguyễn Hồng Kiên. | ĐHQG | 2006 | | |
7971 | 100000077 | Thiết kế bài soạn vật lí 10: Thee hướng tích cực hoá hoạt động nhận thức của học sinh | Bùi Gia Thịnh, Lương Tấn Đạt. | Giáo Dục | 2006 | | |
7972 | 100000078 | Thiết kế bài soạn vật lí 10: Thee hướng tích cực hoá hoạt động nhận thức của học sinh | Bùi Gia Thịnh, Lương Tấn Đạt. | Giáo Dục | 2006 | | |
7973 | 100001151 | Thiết kế chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm. | Giáo Dục | 1999 | | |
7974 | 100001029 | Thiết kế chi tiết máy trên máy tính | An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
7975 | 100001028 | Thiết kế chi tiết máy trên máy tính | An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng. | Giao Thông Vận Tải | 2006 | | |
7976 | 100001012 | Thiết kế cơ khí với Autocad Mechanical 2000: Mechanical Desktop 4.0 | Nguyễn Hữu Lộc. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
7977 | 8775 | Thiết kế cơ khí với Mastercam (Lý thuyết - Thực hành) | Phạm Quang Hiển - Phan Thanh Ngọc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2016 | | |
7978 | 8774 | Thiết kế cơ khí với Mastercam (Lý thuyết - Thực hành) | Phạm Quang Hiển - Phan Thanh Ngọc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2016 | | |
7979 | 8776 | Thiết kế cơ khí với Mastercam (Lý thuyết - Thực hành) | Phạm Quang Hiển - Phan Thanh Ngọc. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2016 | | |
7980 | 100001019 | Thiết kế cơ khí với Solid Works 2004 | Phạm Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
7981 | 100001018 | Thiết kế cơ khí với Solid Works 2004 | Phạm Quang Huy. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
7982 | 100001488 | Thiết kế hoạt hình cho web với Macromedia Flash | Nguyễn Trường Sinh. | Giáo Dục | 2001 | | |
7983 | 8710 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt | Nguyễn Nguyên An. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2019 | | |
7984 | 8708 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt | Nguyễn Nguyên An. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2019 | | |
7985 | 8712 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt | Nguyễn Nguyên An. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2019 | | |
7986 | 8711 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt | Nguyễn Nguyên An. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2019 | | |
7987 | 8709 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt | Nguyễn Nguyên An. | NXB Bách khoa Hà Nội | 2019 | | |
7988 | 2550 | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | Nguyễn Đức Lợi. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
7989 | 100002764 | Thiết kế kiến trúc quảng cáo và làm hoạt hình với 3D Studio Max 9: Thế giới đồ hoạ 3D - Thiết kế mẫu 3D | Kim Hải, Phương Hoa. | Thống Kê | 2008 | | |
7990 | 100002763 | Thiết kế kiến trúc quảng cáo và làm hoạt hình với 3D Studio Max 9: Thế giới đồ hoạ 3D - Thiết kế mẫu 3D | Kim Hải, Phương Hoa. | Thống Kê | 2008 | | |
7991 | 100002761 | Thiết kế kiến trúc quảng cáo và làm hoạt hình với 3D Studio Max 9: Thế giới đồ hoạ 3D - Thiết kế mẫu 3D | Kim Hải, Phương Hoa. | Thống Kê | 2008 | | |
7992 | 100002762 | Thiết kế kiến trúc quảng cáo và làm hoạt hình với 3D Studio Max 9: Thế giới đồ hoạ 3D - Thiết kế mẫu 3D | Kim Hải, Phương Hoa. | Thống Kê | 2008 | | |
7993 | 100002760 | Thiết kế kiến trúc quảng cáo và làm hoạt hình với 3D Studio Max 9: Thế giới đồ hoạ 3D - Thiết kế mẫu 3D | Kim Hải, Phương Hoa. | Thống Kê | 2008 | | |
7994 | 1025 | Thiết kế lao thùng chất lượng cao | Chí Thành. | Nxb Tp.HCM | 1996 | | |
7995 | 100000952 | Thiết kế máy biến áp | Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
7996 | 100000953 | Thiết kế máy điện | Trần Khánh Hà. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1997 | | |
7997 | 100000951 | Thiết kế mạch in | Hoàng Đặng. | Trẻ | 2002 | | |
7998 | 8803 | Thiết kế mạch và Lập trình PLC | Trần Thế San - Nguyễn Ngọc Phương. | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2016 | | |
7999 | 6004 | Thiết kế nguyên lý máy sử dụng phần mềm Pro Engineer | Lê Cung. | Xây Dựng | 2011 | | |
8000 | 6003 | Thiết kế nguyên lý máy sử dụng phần mềm Pro Engineer | Lê Cung. | Xây Dựng | 2011 | | |
8001 | 4546 | Thiết kế sơ đồ trực quan với Microsoft Visio 2010 | Tô Thanh Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
8002 | 4545 | Thiết kế sơ đồ trực quan với Microsoft Visio 2010 | Tô Thanh Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
8003 | 4544 | Thiết kế sơ đồ trực quan với Microsoft Visio 2010 | Tô Thanh Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
8004 | 5455 | Thiết kế sơ đồ trực quan với microsoft Visio 2010 | Tô Thanh Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
8005 | 5454 | Thiết kế sơ đồ trực quan với microsoft Visio 2010 | Tô Thanh Hải. | Phương Đông | 2011 | | |
8006 | 100001489 | Thiết kế trang web với HTML | Thu Nhi. | Trẻ | 2002 | | |
8007 | 100001948 | Thiết kế tuyến đường ô tô cao tốc | Trương Đình Giai, Đinh Việt Hồng dịch. | Giao Thông Vận Tải | 2002 | | |
8008 | 100001947 | Thiết kế tuyến đường ô tô cao tốc | Trương Đình Giai, Đinh Việt Hồng dịch. | Giao Thông Vận Tải | 2002 | | |
8009 | 100001490 | Thiết kế web động với Java Script | Nguyễn Trường Sinh. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
8010 | 100001491 | Thiết kế web động với Java Script | Nguyễn Trường Sinh. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
8011 | 100002023 | Thiết kế đường ô tô. Tập 2: Nền mặt đường và công trình thoát nước | Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục. | Giáo Dục | 2004 | | |
8012 | 100002024 | Thiết kế đường ô tô. Tập 2: Nền mặt đường và công trình thoát nước | Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục. | Giáo Dục | 2004 | | |
8013 | 100002028 | Thiết kế đường ô tô. Tập 3: Công trình vượt sông | Nguyễn Xuân Trục. | Giáo Dục | 2004 | | |
8014 | 100002027 | Thiết kế đường ô tô. Tập 3: Công trình vượt sông | Nguyễn Xuân Trục. | Giáo Dục | 2004 | | |
8015 | 100002025 | Thiết kế đường ô tô. Tập 4:Khảo sát thiết kế đường ô tô | Dương Học Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
8016 | 100002026 | Thiết kế đường ô tô. Tập 4:Khảo sát thiết kế đường ô tô | Dương Học Hải. | Giáo Dục | 2004 | | |
8017 | 100001486 | Thiết kế đồ hoạ định hướng đối tượng với C++ | Huỳnh Văn Đức. | Giáo Dục | 2000 | | |
8018 | 1241 | Thiết kề bài giảng giải tích 12: Chương trình chuẩn | Trần Anh ngọc. | ĐHQG | 2008 | | |
8019 | 8639 | Thị Trường Hối Đoái | GS.TS. Lê Văn Tư. | NXB Thanh Niên | 2009 | | |
8020 | 8518 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính : 2015 | | | |
8021 | 8517 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính : 2015 | | | |
8022 | 8516 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính : 2015 | | | |
8023 | 8515 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính : 2015 | | | |
8024 | 8514 | Thị trường chứng khoán | PGS.TS. Bùi Kim Yến. | NXB - Tài chính : 2015 | | | |
8025 | 8826 | Thị trường hối đoái | GS.TS.Lê Văn Tư. | NXB Thanh niên | 2009 | | |
8026 | 8825 | Thị trường hối đoái | GS.TS.Lê Văn Tư. | NXB Thanh niên | 2009 | | |
8027 | 558 | Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro : Quản trị rủi ro tài chính | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
8028 | 841 | Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro : Quản trị rủi ro tài chính | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2008 | | |
8029 | 344 | Thị trường tài chính | Bùi Kim Yến. | Thống Kê | 2009 | | |
8030 | 342 | Thị trường tài chính | Bùi Kim Yến. | Thống Kê | 2009 | | |
8031 | 385 | Thị trường tài chính | Bùi Kim Yến. | Thống Kê | 2009 | | |
8032 | 8463 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính (Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường VN) | PGS.TS. Bùi Kim Yến - PGS.TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2013 | | |
8033 | 8462 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính (Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường VN) | PGS.TS. Bùi Kim Yến - PGS.TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2013 | | |
8034 | 8461 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính (Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường VN) | PGS.TS. Bùi Kim Yến - PGS.TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2013 | | |
8035 | 8460 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính (Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường VN) | PGS.TS. Bùi Kim Yến - PGS.TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2013 | | |
8036 | 8459 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính (Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường VN) | PGS.TS. Bùi Kim Yến - PGS.TS. Nguyễn Minh Kiều. | NXB - Tài chính | 2013 | | |
8037 | 4683 | Thói quen thứ 8 | Stephen R. Covey, Vũ Tiến Phúc dịch. | Trẻ | 2010 | | |
8038 | 5873 | Thuỷ Hử. Tập 1 | Thi Nại Am. | Văn Học | 2010 | | |
8039 | 5874 | Thuỷ Hử. Tập 2 | Thi Nại Am. | Văn Học | 2010 | | |
8040 | 5089 | Thuỷ hử | Thi Nại Am. | Văn Hoá Thông tin | 2011 | | |
8041 | 5088 | Thuỷ hử | Thi Nại Am. | Văn Hoá Thông tin | 2011 | | |
8042 | 4359 | Thuật ngữ và điển tích văn hoá | Trần Đình Ba. | Văn hoá thông tin | 2011 | | |
8043 | 4358 | Thuật ngữ và điển tích văn hoá | Trần Đình Ba. | Văn hoá thông tin | 2011 | | |
8044 | 2122 | Thuật ngữ thương mại - Tài chính ngân hàng Anh - Việt | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8045 | 2123 | Thuật ngữ thương mại - Tài chính ngân hàng Anh - Việt | Lê Văn Tề. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8046 | 5143 | Thuật đắc nhân tâm | John C. Maxwell. | lao Động Xã Hội | 2011 | | |
8047 | 5142 | Thuật đắc nhân tâm | John C. Maxwell. | lao Động Xã Hội | 2011 | | |
8048 | 5141 | Thuật đắc nhân tâm | John C. Maxwell. | lao Động Xã Hội | 2011 | | |
8049 | 8818 | Thuế (Lý thuyết, bài tập, bài giải mẫu và câu hỏi ôn tập) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Linh - ThS.Phạm Thị Phương Loan. | NXB Kinh tế | 2012 | | |
8050 | 524 | Thuế thực hành: Lý thuyết bài tập và bài giải | Nguyễn Thị Mỹ Linh. | Thống Kê | 2008 | | |
8051 | 318 | Thuốc biệt dược và cách sử dụng | Phạm Thiệp. | Y Học | 2008 | | |
8052 | 319 | Thuốc biệt dược và cách sử dụng | Phạm Thiệp. | Y Học | 2008 | | |
8053 | 2070 | Thuốc dân giang cổ truyền chữa các bệnh ở khí quan: Tai, mũi, họng, miệng, răng, đầu, tóc, mắt, lưỡi, da | Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2010 | | |
8054 | 2069 | Thuốc dân giang cổ truyền chữa các bệnh ở khí quan: Tai, mũi, họng, miệng, răng, đầu, tóc, mắt, lưỡi, da | Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2010 | | |
8055 | 2092 | Thuốc nam chữa bệnh sốt xuất huyết | Quách Tuấn Vinh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
8056 | 2091 | Thuốc nam chữa bệnh sốt xuất huyết | Quách Tuấn Vinh. | Nxb Hà Nội | 2009 | | |
8057 | 1361 | Thuốc sử dụng trong gây mê | Nguyễn Thụ, Đào Văn Phan. | Y Học | 2008 | | |
8058 | 1360 | Thuốc sử dụng trong gây mê | Nguyễn Thụ, Đào Văn Phan. | Y Học | 2008 | | |
8059 | 3611 | Thuốc và biệt dược chữa bệnh sản phụ khoa | Trần Sỹ Viên, Hà Giang. | Y Học | 2005 | | |
8060 | 7727 | Thục nữ PK xã hội đen | Thuấn Gian Khuynh Thành. | Văn học | 2011 | | |
8061 | 100001492 | Thủ thuật Access: Tủ sách tin học căn bản | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 1999 | | |
8062 | 100001493 | Thủ thuật Access: Tủ sách tin học căn bản | Đinh Vũ Nhân. | Thanh Niên | 1999 | | |
8063 | 100001494 | Thủ thuật Excel | VN-Guide. | Thống Kê | 2006 | | |
8064 | 100001495 | Thủ thuật Excel | VN-Guide. | Thống Kê | 2006 | | |
8065 | 100001472 | Thủ thuật Linux: Sổ tay tin học | Thái Thanh Phong. | Thống Kê | 2003 | | |
8066 | 100001471 | Thủ thuật Linux: Sổ tay tin học | Thái Thanh Phong. | Thống Kê | 2003 | | |
8067 | 100001498 | Thủ thuật Registry Windows 9X, Me, NT | 2000,XP / Đinh Vũ Nhân, Lê Xuân Đồng. | Thống Kê | 2002 | | |
8068 | 100001500 | Thủ thuật Windows NT | 2000. Tập 1 / Hồ Trọng Long. | Thanh Niên | 2001 | | |
8069 | 100001497 | Thủ thuật lập trình C++: Sổ tay tin học | Thái Thanh Phong, Nguyễn Ngọc Bình Phương. | Thống Kê | 2003 | | |
8070 | 100001496 | Thủ thuật lập trình C++: Sổ tay tin học | Thái Thanh Phong, Nguyễn Ngọc Bình Phương. | Thống Kê | 2003 | | |
8071 | 5835 | Thủ thuật nhanh chế bản Indesign | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8072 | 5836 | Thủ thuật nhanh chế bản Indesign | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8073 | 5847 | Thủ thuật nhanh thiết kế web Dreamweaver | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8074 | 5848 | Thủ thuật nhanh thiết kế web Dreamweaver | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8075 | 5849 | Thủ thuật nhanh thiết kế web Dreamweaver | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8076 | 5947 | Thủ thuật nhanh thiết kế web Dreamweaver | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8077 | 5862 | Thủ thuật tạo bản thuyết trình ấn tượng Microsoft PowerPoint theo chương trình mới nhất. Tập 2 | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8078 | 5832 | Thủ thuật tạo bản thuyết trình ấn tượng Microsoft PowerPoint theo chương trình mới nhất. Tập 2 | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8079 | 5860 | Thủ thuật tạo hình với thế giới thực Illustrator | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8080 | 5861 | Thủ thuật tạo hình với thế giới thực Illustrator | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8081 | 100001499 | Thủ thuật thiết kế giao diện ứng dụng trên môi trường Windows | Phạm Hồng Tài. | Thống Kê | 2002 | | |
8082 | 5833 | Thủ thuật tinh chỉnh ảnh photoshop | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8083 | 5834 | Thủ thuật tinh chỉnh ảnh photoshop | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
8084 | 5031 | Thủ đô các nước trên thế giới | Nguyễn Trường Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8085 | 5030 | Thủ đô các nước trên thế giới | Nguyễn Trường Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8086 | 2334 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Victor Hugo, Nhị Ca dịch. | Văn Học | 2004 | | |
8087 | 3309 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Victor Hugo, Nhị Ca dịch. | Văn Học | 2004 | | |
8088 | 4426 | Thơ | Hồ Xuân Hương. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
8089 | 4424 | Thơ | Hồ Xuân Hương. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
8090 | 2281 | Thơ | Tố Hữu. | Văn Học | 2009 | | |
8091 | 2351 | Thơ | Xuân Quỳnh. | Văn Học | 2010 | | |
8092 | 4420 | Thơ Cao Bá Quát | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8093 | 4421 | Thơ Cao Bá Quát | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8094 | 4422 | Thơ Chế Lan Viên | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8095 | 4423 | Thơ Chế Lan Viên | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8096 | 4408 | Thơ Huy Cận | Kiều Văn giới thiệu. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
8097 | 4266 | Thơ Huy Cận | Kiều Văn giới thiệu. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
8098 | 4411 | Thơ Hồ Dzếnh | Kiều Văn tuyển chọn. | Đồng Nai | 2006 | | |
8099 | 4412 | Thơ Hồ Dzếnh | Kiều Văn tuyển chọn. | Đồng Nai | 2006 | | |
8100 | 100001870 | Thơ Hồ Xuân Hương | Kiều Văn tuyển chọn. | Nxb Đồng Nai | 2000 | | |
8101 | 4409 | Thơ Lưu Trọng Lư | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 | | |
8102 | 4410 | Thơ Lưu Trọng Lư | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2005 | | |
8103 | 4425 | Thơ Phan Bội Châu | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8104 | 4427 | Thơ Phan Bội Châu | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8105 | 4415 | Thơ Phạm Thiên Thư | Phạm Đức Nam. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2006 | | |
8106 | 4428 | Thơ Phạm Thiên Thư | Phạm Đức Nam. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2006 | | |
8107 | 4419 | Thơ Thơ và gửi hương cho gió | Xuân Diệu. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 | | |
8108 | 4413 | Thơ Tú Xương | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8109 | 4414 | Thơ Tú Xương | Kiều Văn tuyển chọn. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | | |
8110 | 5095 | Thơ tình Xuân Diệu | Xuân Diệu. | Dân Trí | 2011 | | |
8111 | 5096 | Thơ tình Xuân Diệu | Xuân Diệu. | Dân Trí | 2011 | | |
8112 | 4783 | Thơ tình Xuân Quỳnh | Xuân Quỳnh. | Văn Học | 2009 | | |
8113 | 4782 | Thơ tình Xuân Quỳnh | Xuân Quỳnh. | Văn Học | 2009 | | |
8114 | 100002467 | Thơ và danh ngôn về sách | Hoàng Sơn Cường. | Văn Học | 2002 | | |
8115 | 3321 | Thở sâu | Trần Thị Hồng Hạnh. | Thanh Niên | 2010 | | |
8116 | 100001712 | Thời Trang Áo Váy Ngắn Kiểu Âu | Thiên Kim. | Phụ Nữ | 2001 | | |
8117 | 100001719 | Thời Trang Mới Nhất | Quỳnh Hương. | Văn Hoá Thông Tin | 1998 | | |
8118 | 100001720 | Thời Trang Mới Nhất | Quỳnh Hương. | Văn Hoá Thông Tin | 1998 | | |
8119 | 100001718 | Thời Trang Mới Nhất | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2000 | | |
8120 | 100001716 | Thời Trang Mới, Áo Dài Xưa Và Nay | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2001 | | |
8121 | 100001721 | Thời Trang Thực Hành | Tứ Trang, Ánh Minh. | Thanh Niên | 1999 | | |
8122 | 100001715 | Thời Trang mới: Áo Dài Xưa Và Nay | Thiên Kim. | Phụ Nữ | 2001 | | |
8123 | 7726 | Thời gian hoa nở | Tô Lạc, Phạm Minh Tuấn dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
8124 | 5877 | Thời hoàng kim: Tiểu thuyết | Vương Tiểu Ba, Lê Thanh Dũng dịch. | Văn Học | 2012 | | |
8125 | 5878 | Thời hoàng kim: Tiểu thuyết | Vương Tiểu Ba, Lê Thanh Dũng dịch. | Văn Học | 2012 | | |
8126 | 2393 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Hồng Hà. | Thông Tấn Xã | 2007 | | |
8127 | 6047 | Thời niên thiếu của Sherlock Holmes. Tập 2: Cú ngã tử thần | Shane Peacock, Hoàng Anh dịch. | Kim Đồng | 2012 | | |
8128 | 6098 | Thời niên thiếu của Sherlovk Holmes. Tập 1: Mắt quạ tinh tường | Ahane Peacock, Hoàng Anh dịch. | Kim Đồng | 2012 | | |
8129 | 3961 | Thời trang tóc | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
8130 | 3960 | Thời trang tóc | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
8131 | 3959 | Thời trang tóc | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
8132 | 3958 | Thời trang tóc | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
8133 | 3957 | Thời trang tóc | Thiên Kim. | Mỹ Thuật | 2010 | | |
8134 | 3956 | Thời trang tóc: Kỹ thuật cắt nhuộm mới nhất | Thục Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8135 | 3955 | Thời trang tóc: Kỹ thuật cắt nhuộm mới nhất | Thục Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8136 | 3954 | Thời trang tóc: Kỹ thuật cắt nhuộm mới nhất | Thục Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8137 | 3953 | Thời trang tóc: Kỹ thuật cắt nhuộm mới nhất | Thục Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8138 | 3952 | Thời trang tóc: Kỹ thuật cắt nhuộm mới nhất | Thục Anh. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8139 | 5168 | Thư của mẹ gửi con gái | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
8140 | 5167 | Thư của mẹ gửi con gái | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
8141 | 8642 | Thương Mại Điện Tử | TS. Bùi Văn Danh. | NXB Phương Đông | 2011 | | |
8142 | 6418 | Thương Mại điện tử | Bùi Văn Danh. | Phương Đông | 2011 | | |
8143 | 6415 | Thương Mại điện tử | Bùi Văn Danh. | Phương Đông | 2011 | | |
8144 | 6414 | Thương Mại điện tử | Bùi Văn Danh. | Phương Đông | 2011 | | |
8145 | 6116 | Thương gia Do Thái bậc thầy kinh doanh | Trương Đống Triết. | Đà Nẵng | 2011 | | |
8146 | 6115 | Thương gia Do Thái bậc thầy kinh doanh | Trương Đống Triết. | Đà Nẵng | 2011 | | |
8147 | 8819 | Thương mại điện tử | TS.Bùi Văn Danh. | NXB Phương đông | 2011 | | |
8148 | 8820 | Thương mại điện tử | TS.Bùi Văn Danh. | NXB Phương đông | 2011 | | |
8149 | 1371 | Thường thức về viêm gan và xơ gan | Nguyễn Trung Thuần. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8150 | 1370 | Thường thức về viêm gan và xơ gan | Nguyễn Trung Thuần. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8151 | 4857 | Thức tỉnh mục đích sống | Eckhart Tolle, Đỗ Duy Tâm dịch. | Trẻ | 2011 | | |
8152 | 8003 | Thực hành AutoCad 2016 cơ bản và nâng cao | VL.Comp tổng hợp. | Hồng Đức | 2015 | | |
8153 | 8004 | Thực hành AutoCad 2016 cơ bản và nâng cao | VL.Comp tổng hợp. | Hồng Đức | 2015 | | |
8154 | 8005 | Thực hành AutoCad 2016 cơ bản và nâng cao | VL.Comp tổng hợp. | Hồng Đức | 2015 | | |
8155 | 8779 | Thực hành Cơ khí Tiện - Phay - Mài | Trần Thế San - Hoàng Trí - Nguyễn Thế Hùng. | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2010 | | |
8156 | 8778 | Thực hành Cơ khí Tiện - Phay - Mài | Trần Thế San - Hoàng Trí - Nguyễn Thế Hùng. | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2010 | | |
8157 | 8777 | Thực hành Cơ khí Tiện - Phay - Mài | Trần Thế San - Hoàng Trí - Nguyễn Thế Hùng. | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2010 | | |
8158 | 4761 | Thực hành Windows 7 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8159 | 4760 | Thực hành Windows 7 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8160 | 4759 | Thực hành Windows 7 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8161 | 3736 | Thực hành Wondows 7. Tập 1 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8162 | 3737 | Thực hành Wondows 7. Tập 1 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8163 | 3738 | Thực hành Wondows 7. Tập 1 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8164 | 3739 | Thực hành Wondows 7. Tập 1 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8165 | 3740 | Thực hành Wondows 7. Tập 1 | Phạm Hoàng Dũng. | Phương Đông | 2010 | | |
8166 | 8649 | Thực hành Word, Excel, Powerpoint 2016 Bằng các tuyệt chiêu | Nhiều tác giả. | NXB Đồng Nai | 2019 | | |
8167 | 8650 | Thực hành Word, Excel, Powerpoint 2016 Bằng các tuyệt chiêu | Nhiều tác giả. | NXB Đồng Nai | 2019 | | |
8168 | 8651 | Thực hành Word, Excel, Powerpoint 2016 Bằng các tuyệt chiêu | Nhiều tác giả. | NXB Đồng Nai | 2019 | | |
8169 | 100002265 | Thực hành chế tạo Robot điều khiển từ xa | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Đà Nẵng | 2007 | | |
8170 | 100002266 | Thực hành chế tạo Robot điều khiển từ xa | Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. | Đà Nẵng | 2007 | | |
8171 | 2542 | Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và phay | Nguyễn Chí Bảo, Nguyễn Hùng Cường. | Giáo Dục | 2009 | | |
8172 | 100001153 | Thực hành cơ khí. Tập 1: Gia công nguội | Nguyễn Văn Vận. | Giáo Dục | 2000 | | |
8173 | 100001154 | Thực hành cơ khí. Tập 1: Gia công nguội | Nguyễn Văn Vận. | Giáo Dục | 2000 | | |
8174 | 100001112 | Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài | Trần Thế San, Nguyễn Thế Hùng. | Đà Nẵng | 2000 | | |
8175 | 7866 | Thực hành cấp cứu và điều trị bệnh nội khoa | Hà Hoàng Kiệm. | Y Học | 2013 | | |
8176 | 7865 | Thực hành cấp cứu và điều trị bệnh nội khoa | Hà Hoàng Kiệm. | Y Học | 2013 | | |
8177 | 7869 | Thực hành cấp cứu và điều trị bệnh nội khoa | Hà Hoàng Kiệm. | Y Học | 2013 | | |
8178 | 4732 | Thực hành cộng đồng | Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Trần Hiển. | Y Học | 2007 | | |
8179 | 100001000 | Thực hành kỹ nghệ lạnh | Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn. | Đà Nẵng | 2006 | | |
8180 | 100000999 | Thực hành kỹ nghệ lạnh | Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn. | Đà Nẵng | 2006 | | |
8181 | 5812 | Thực hành kế toán máy tính trên Excel 2010 | Nguyễn Nam Thuận. | Hồng Đức | 2010 | | |
8182 | 5811 | Thực hành kế toán máy tính trên Excel 2010 | Nguyễn Nam Thuận. | Hồng Đức | 2010 | | |
8183 | 6454 | Thực hành nguyên lý kế toán | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân. | Phương Đông | 2011 | | |
8184 | 6453 | Thực hành nguyên lý kế toán | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân. | Phương Đông | 2011 | | |
8185 | 6452 | Thực hành nguyên lý kế toán | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân. | Phương Đông | 2011 | | |
8186 | 100002440 | Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng Anh | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tp.HCM | 2004 | | |
8187 | 943 | Thực hành ngôn ngữ đàm thoại tiếng anh | Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận. | Nxb Tp.HCM | 2003 | | |
8188 | 3579 | Thực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm | Trần Thiên Lộc. | Y Học | 2008 | | |
8189 | 3580 | Thực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm | Trần Thiên Lộc. | Y Học | 2008 | | |
8190 | 6337 | Thực hành siêu âm tim thai | Trần Danh Cường. | Y Học | 2010 | | |
8191 | 2568 | Thực hành sửa chữa máy điện thoại: Sách dùng cho hệ TCN | Nguyễn Văn Huy, Phạm Thu Hương. | Giáo Dục | 2008 | | |
8192 | 3868 | Thực hành thiết kế bản vẽ kiến trúc Autocad 2011 toàn tập | Nguyễn Khải Hoàn. | Đại học Bách Khoa Hà Nội | 2011 | | |
8193 | 7554 | Thực hiện nghị quyết TW 4 khoá XI đánh giá việc tự phê bình và phê bình trong công tác Đảng | Quý Long. | Chính Trị Hành Chính | 2012 | | |
8194 | 1786 | Thực tập giải phẫu người | Nguyễn Hữu Nhân. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 | | |
8195 | 1785 | Thực tập giải phẫu người | Nguyễn Hữu Nhân. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 | | |
8196 | 1784 | Thực tập giải phẫu người | Nguyễn Hữu Nhân. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 | | |
8197 | 1783 | Thực tập giải phẫu người | Nguyễn Hữu Nhân. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 | | |
8198 | 1782 | Thực tập giải phẫu người | Nguyễn Hữu Nhân. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 | | |
8199 | 8723 | Thực vật dược (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) | TS.Trương Thị Đẹp. | NXB - GDVN | 2018 | | |
8200 | 2214 | Thực đơn 3 món: Nấu ăn gia đình | Nguyễn Đình Phụng. | Phụ Nữ | 2009 | | |
8201 | 2215 | Thực đơn 3 món: Nấu ăn gia đình | Nguyễn Đình Phụng. | Phụ Nữ | 2009 | | |
8202 | 2197 | Thực đơn 4 tuần cho gia đình hiện đại | Lê Hải Yến. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8203 | 2196 | Thực đơn 4 tuần cho gia đình hiện đại | Lê Hải Yến. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8204 | 97 | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ từ 3 - 6 tuổi | Đức Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
8205 | 96 | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ từ 3 - 6 tuổi | Đức Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
8206 | 94 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở nam giới | Hải Yến, Ngọc Khuyến. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8207 | 95 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở nam giới | Hải Yến, Ngọc Khuyến. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8208 | 98 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở phụ nữ | Hải Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8209 | 170 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở phụ nữ | Hải Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8210 | 100 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở trẻ em | Hải Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8211 | 77 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở trẻ em | Hải Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8212 | 4361 | Thần thoại Hy Lạp - La Mã | Phạm Việt Minh, Hoàng Long. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8213 | 4360 | Thần thoại Hy Lạp - La Mã | Phạm Việt Minh, Hoàng Long. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8214 | 4337 | Thần đồng nổi tiếng nhất thế giới | Nguyễn Phương Chi, Nguyễn Thị Ngọc Oanh. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
8215 | 4336 | Thần đồng nổi tiếng nhất thế giới | Nguyễn Phương Chi, Nguyễn Thị Ngọc Oanh. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
8216 | 3720 | Thực hành Photoshop CS4 qua hình ảnh | VL-Comp tổng hợp. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
8217 | 4261 | Thánh địa: Tủ sách hỏi đáp về đạo cơ đốc | Lê Xuân biên dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
8218 | 4262 | Thánh địa: Tủ sách hỏi đáp về đạo cơ đốc | Lê Xuân biên dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
8219 | 2976 | Thấm nhuần tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh | Phạm Văn Khánh. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
8220 | 2977 | Thấm nhuần tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh | Phạm Văn Khánh. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
8221 | 4875 | Thận học lâm sàng | Hà Hoàng Kiệm. | Y Học | 2010 | | |
8222 | 4876 | Thận học lâm sàng | Hà Hoàng Kiệm. | Y Học | 2010 | | |
8223 | 676 | Thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn. | Nxb Tp.HCM | 2002 | | |
8224 | 1890 | Thần Thoại Hi Lạp | Nguyễn Văn Dân. | Giáo Dục | 2005 | | |
8225 | 302 | Thần kinh học lâm sàng | Daniel D. Trương. | Y Học | 2004 | | |
8226 | 303 | Thần kinh học lâm sàng | Daniel D. Trương. | Y Học | 2004 | | |
8227 | 1368 | Thần kinh học trong thực hành đa khoa | Lê Đức Hinh. | Y Học | 2009 | | |
8228 | 1369 | Thần kinh học trong thực hành đa khoa | Lê Đức Hinh. | Y Học | 2009 | | |
8229 | 3872 | Thần ma dị chí. Tập 1 | Tào Kiến, Minh Khuê dịch. | Phương Đông | 2011 | | |
8230 | 3873 | Thần ma dị chí. Tập 2 | Tào Kiến, Minh Khuê dịch. | Phương Đông | 2011 | | |
8231 | 2193 | Thần thoại Hy Lạp: Trọn bộ | Nguyễn Văn Khỏa. | Phụ Nữ | 2008 | | |
8232 | 4569 | Thần thoại Trung Quốc | Phạm Hoàng Minh. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8233 | 4570 | Thần thoại Trung Quốc | Phạm Hoàng Minh. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8234 | 5027 | Thần thoại Việt Nam | Phạm Hoàng Minh, Việt Dũng, Thu Nga. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8235 | 4680 | Thần thoại thế giới chọn lọc | phạm Trường Khang tuyển chọn. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8236 | 4679 | Thần thoại thế giới chọn lọc | phạm Trường Khang tuyển chọn. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8237 | 5050 | Thần thoại Ấn Độ | Phạm Minh Hoàng, Việt Dũng. Thu Nga tuyển chọn. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8238 | 6087 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 1 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
8239 | 1735 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 1: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8240 | 6086 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 2 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2002 | | |
8241 | 1734 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 2: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8242 | 6085 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 3 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
8243 | 1733 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 3: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8244 | 6084 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 4 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
8245 | 1736 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 4: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8246 | 6083 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 5 | Kim Dung, Lê Khánh Trường. | Hội Nhà Văn | 2010 | | |
8247 | 1732 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 5: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung. Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8248 | 6082 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 6 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
8249 | 1730 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 6: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8250 | 6081 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 7 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
8251 | 1729 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 7: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8252 | 6080 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 8 | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Hội Nhà Văn | 2012 | | |
8253 | 1731 | Thần điêu hiệp lữ. Tập 8: Tiểu thuyết võ hiệp | Kim Dung, Lê Khánh Trường dịch. | Văn Học | 2003 | | |
8254 | 4740 | Thầy cô trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
8255 | 4739 | Thầy cô trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
8256 | 4738 | Thầy cô trong hành trình của bạn | Thanh Bình, Nam Anh. | Văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
8257 | 100001702 | Thêu Mũi Chữ Thập & May Ráp Mảnh | Quốc Tuấn dịch. | Văn Nghệ | 2000 | | |
8258 | 6207 | Thế giới cong | David M. Smick, Nguyễn Lợi, Bùi Lan dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
8259 | 4105 | Thế giới làm mới thương hiệu: Những thị trường đầy ắp nghịch lý tiếp thị viết lại định nghĩa cho các thương hiệu | Max lenderman, Nguyễn Xuân Hiền dịch. | Trẻ | 2011 | | |
8260 | 805 | Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 | Thomas L. Friedman. | Trẻ | 2008 | | |
8261 | 1313 | Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 | Thomas L. Friedman. | Trẻ | 2008 | | |
8262 | 4841 | Thế giới tâm hồn của con người | Hà Sơn, Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
8263 | 4840 | Thế giới tâm hồn của con người | Hà Sơn, Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | | |
8264 | 608 | Thống Kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | Hoàng Trọng. | Thống Kê | 2007 | | |
8265 | 607 | Thống Kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | Hoàng Trọng. | Thống Kê | 2007 | | |
8266 | 606 | Thống Kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | Hoàng Trọng. | Thống Kê | 2007 | | |
8267 | 100000082 | Tin học 10 | Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà. | Giáo Dục | 2006 | | |
8268 | 1278 | Tin học 10 | Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà. | Giáo Dục | 2006 | | |
8269 | 100000081 | Tin học 10 | Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà. | Giáo Dục | 2006 | | |
8270 | 100001502 | Tin học B: Biên soạn theo chương trình do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành | Hồ Sĩ Đàm, Trần Văn Hạo. | Giáo Dục | 1994 | | |
8271 | 100001312 | Tin học căn bản | Nguyễn Xuân Dũng, Đỗ Hân. | Văn Lang | 1996 | | |
8272 | 100001503 | Tin học căn bản | Nguyễn Xuân Dũng, Đỗ Hân. | Văn Lang | 1996 | | |
8273 | 4836 | Tin học cơ sở | Nguyễn Kim Tuấn, Phương Lan. | Phương Đông | 2010 | | |
8274 | 4835 | Tin học cơ sở | Nguyễn Kim Tuấn, Phương Lan. | Phương Đông | 2010 | | |
8275 | 4834 | Tin học cơ sở | Nguyễn Kim Tuấn, Phương Lan. | Phương Đông | 2010 | | |
8276 | 3919 | Tin học văn phòng 2010: Tự học microsoft Word 2010 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8277 | 3900 | Tin học văn phòng 2010: Tự học microsoft Word 2010 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8278 | 3899 | Tin học văn phòng 2010: Tự học microsoft Word 2010 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8279 | 3898 | Tin học văn phòng 2010: Tự học microsoft Word 2010 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8280 | 3897 | Tin học văn phòng 2010: Tự học microsoft Word 2010 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8281 | 7718 | Tin học văn phòng 2010: Tự học photoshop CS 4 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
8282 | 100003817 | Tin học văn phòng Microsoft PowerPoint : Phiên bản mới nhất | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
8283 | 100003818 | Tin học văn phòng Microsoft PowerPoint : Phiên bản mới nhất | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
8284 | 100003829 | Tin học văn phòng: Công thức hàm Excel | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
8285 | 100003830 | Tin học văn phòng: Công thức hàm Excel | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
8286 | 100003828 | Tin học văn phòng: Microsoft Word phiên bản mới nhất | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
8287 | 100003827 | Tin học văn phòng: Microsoft Word phiên bản mới nhất | VN-Guide. | Thống Kê | 2009 | | |
8288 | 2497 | Tinh hoa và nhân tài Đất Việt: Truyện danh nhân | Ngô Văn Phú. | Hội Nhà Văn | 2008 | | |
8289 | 4447 | Tinh hoa văn học Trung Quốc | Hải Nguyễn tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8290 | 4446 | Tinh hoa văn học Trung Quốc | Hải Nguyễn tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8291 | 4349 | Tinh hoa văn học Anh | Mai Hoàng tuyển chọn. | Thanh niên | 2011 | | |
8292 | 4348 | Tinh hoa văn học Anh | Mai Hoàng tuyển chọn. | Thanh niên | 2011 | | |
8293 | 4343 | Tinh hoa văn học Mỹ La Tinh | Thuỷ Chi tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8294 | 4342 | Tinh hoa văn học Mỹ La Tinh | Thuỷ Chi tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8295 | 4351 | Tinh hoa văn học Nga | Ngọc Kiên tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8296 | 4350 | Tinh hoa văn học Nga | Ngọc Kiên tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8297 | 4339 | Tinh hoa văn học Pháp | Ngọc Kiên tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8298 | 4338 | Tinh hoa văn học Pháp | Ngọc Kiên tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8299 | 4335 | Tinh hoa văn học Đức | Ngọc Quang tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8300 | 4333 | Tinh hoa văn học Đức | Ngọc Quang tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8301 | 5304 | Tinh thần động vật: Tầm quan trọng và cách thức tâm lý con người định hướng nền kinh tế | George A. Akerlof Robert J. Shiller, Thanh Vân, Bùi Lan dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
8302 | 5303 | Tinh thần động vật: Tầm quan trọng và cách thức tâm lý con người định hướng nền kinh tế | George A. Akerlof Robert J. Shiller, Thanh Vân, Bùi Lan dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
8303 | 3274 | Tiêu chuẩn Việt Nam về công tác phòng cháy chữa cháy, những quy định pháp luật về trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy cho công sở, nhà và công trình | Thuỷ Ngân Trúc sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
8304 | 3275 | Tiêu chuẩn Việt Nam về công tác phòng cháy chữa cháy, những quy định pháp luật về trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy cho công sở, nhà và công trình | Thuỷ Ngân Trúc sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
8305 | 7524 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Du lịch Việt Nam: Nghiệp Vụ quản lý khách sạn nhỏ | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8306 | 7530 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8307 | 7541 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam. | | | | | |
8308 | 7547 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Âu. | | | | | |
8309 | 7546 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật làm bánh Âu. | | | | | |
8310 | 7521 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật làm bánh Âu: trình độ cơ bản | Tổng Cục Du lịch Việt Nam. | Dự án Phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8311 | 7543 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ An ninh khách sạn. | | | | | |
8312 | 7532 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ an ninh khách sạn | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8313 | 7548 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ buồng. | | | | | |
8314 | 7562 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch. | | | | | |
8315 | 7513 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8316 | 7551 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ lễ tân. | | | | | |
8317 | 7557 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ nhà hàng. | | | | | |
8318 | 7561 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ quản lý khách sạn nhỏ. | | | | | |
8319 | 7552 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ điều hành Tour. | | | | | |
8320 | 7516 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ điều hành tour: Trình độ cơ bản | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8321 | 7542 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ đặt chỗ lữ hành. | | | | | |
8322 | 7556 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn. | | | | | |
8323 | 7526 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn | Tổng Cục du lịch Việt nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8324 | 7531 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ đặt giữ chổ lữ hành | Tổng Cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8325 | 7514 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt nam: kỹ thuật chế biến món ăn Âu | Tổng cục du lịch Việt nam. | Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 | | |
8326 | 1330 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia: Bê tông, Cốt thép - Hàn, Cốp pha - Giàn giáo - Hoàn thiện | Bùi Trung Hưng. | Lao Động | 2010 | | |
8327 | 1331 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia: Bê tông, Cốt thép - Hàn, Cốp pha - Giàn giáo - Hoàn thiện | Bùi Trung Hưng. | Lao Động | 2010 | | |
8328 | 100002020 | Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ 22TCN 306 -03. | | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8329 | 100002019 | Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ 22TCN 306 -03. | | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8330 | 100001908 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập VIII: Tiêu chuẩn song ngữ Việt - Anh. | | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8331 | 100001907 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập VIII: Tiêu chuẩn song ngữ Việt - Anh. | | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8332 | 100001909 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập XI | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
8333 | 100001910 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập XI | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
8334 | 100001912 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập XII | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
8335 | 100001911 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập XII | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
8336 | 100001924 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu cầu cống | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
8337 | 100001923 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu cầu cống | Nguyễn Xuân Thuỷ. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
8338 | 100001922 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu nền, mặt đường ô tô | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8339 | 100001921 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu nền, mặt đường ô tô | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8340 | 4734 | Tiêu chuẩn trang thiết bị hoá chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học | Phí Văn Thâm. | Y Học | 2008 | | |
8341 | 785 | Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam: Ban hành năm 2006. | | Xây Dựng | 2006 | | |
8342 | 1840 | Tiến Trình Lịch Sử Việt Nam | Nguyễn Quang Ngọc. | Giáo Dục | 2005 | | |
8343 | 100000079 | Tiếng Anh 10 | Hoàng Văn Vân. | Giáo Dục | 2006 | | |
8344 | 1969 | Tiếng Anh 10 | Hoàng Văn Vân. | Giáo Dục | 2006 | | |
8345 | 1968 | Tiếng Anh 10 | Hoàng Văn Vân. | Giáo Dục | 2006 | | |
8346 | 1996 | Tiếng Anh 11 | Hoàng Văn Vân, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
8347 | 1974 | Tiếng Anh 11 | Hoàng Văn Vân, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
8348 | 1979 | Tiếng Anh 11 | Hoàng Văn Vân, [và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
8349 | 1942 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Văn Vân, Hoàng Thị Xuân Hoa. | Giáo Dục | 2010 | | |
8350 | 1943 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Văn Vân, Hoàng Thị Xuân Hoa. | Giáo Dục | 2010 | | |
8351 | 1944 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Văn Vân, Hoàng Thị Xuân Hoa. | Giáo Dục | 2010 | | |
8352 | 100002460 | Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch | Nguyễn Thanh Chương. | Khoa Học Xã Hội | 2005 | | |
8353 | 5492 | Tiếng Anh dành cho giới bác sĩ và y tá | Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
8354 | 6332 | Tiếng Anh dành cho giới bác sĩ và y tá | Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
8355 | 100001639 | Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật | Nguyễn Thi Tuyết. | Giáo Dục | 2000 | | |
8356 | 100002156 | Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ khách sạn | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 2004 | | |
8357 | 946 | Tiếng Anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng | Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận. | Nxb Tp.HCM | 2006 | | |
8358 | 5496 | Tiếng Anh đàm thoại dành cho y tá | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2009 | | |
8359 | 6313 | Tiếng Anh đàm thoại dành cho y tá | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2009 | | |
8360 | 5863 | Tiếng Việt cơ sở: Vietnamese for foreigners | Mai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm lan. | Phương Đông | 2011 | | |
8361 | 5864 | Tiếng Việt cơ sở: Vietnamese for foreigners | Mai Ngọc Chừ, Trịnh Cẩm lan. | Phương Đông | 2011 | | |
8362 | 100002397 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán, Đỗ Việt Hùng. | Giáo Dục | 2007 | | |
8363 | 100002396 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán, Đỗ Việt Hùng. | Giáo Dục | 2007 | | |
8364 | 100002395 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán, Đỗ Việt Hùng. | Giáo Dục | 2007 | | |
8365 | 100001222 | Tiếng anh căn bản dùng cho người sử dụng vi tính | Lê Thanh. | ĐHSP | 2004 | | |
8366 | 100001641 | Tiếng anh trong tài chính và ngân hàng | Bùi Văn Ngợi. | Thanh Niên | 2000 | | |
8367 | 100002461 | Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc : Cẩm nang sử dụng cụm từ tiếng anh thông dụng | Võ Như Cầu. | Thanh Niên | 2004 | | |
8368 | 5493 | Tiếng anh trong y khoa | Eric H. Glendinning, Trần Phương Hạnh dịch. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
8369 | 5490 | Tiếng anh trong y khoa | Eric H. Glendinning, Trần Phương Hạnh dịch. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
8370 | 6331 | Tiếng anh trong y khoa | Eric H. Glendinning, Trần Phương Hạnh dịch. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
8371 | 100002439 | Tiếng anh để tìm việc | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tp.HCM | 2007 | | |
8372 | 100002438 | Tiếng anh để tìm việc | Nguyễn Thành Yến. | Nxb Tp.HCM | 2007 | | |
8373 | 100002473 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: Tiểu thuyết. Tập 1 | Colleen Mc CCullouch, Phạm Mạnh Hùng dịch. | Văn Học | 2004 | | |
8374 | 100002474 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: Tiểu thuyết. Tập 1 | Colleen Mc CCullouch, Phạm Mạnh Hùng dịch. | Văn Học | 2004 | | |
8375 | 100002475 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: Tiểu thuyết. Tập 2 | Colleen Mc CCullouch, Phạm Mạnh Hùng dịch. | Văn Học | 2004 | | |
8376 | 100002476 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: Tiểu thuyết. Tập 2 | Colleen Mc CCullouch, Phạm Mạnh Hùng dịch. | Văn Học | 2004 | | |
8377 | 7758 | Tiếng cười dân gian hiện đại Việt Nam | Lê Minh Quốc. | Văn Hoá - Văn Nghệ | 2012 | | |
8378 | 4396 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack London, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8379 | 4395 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack London, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8380 | 3331 | Tiếng nói của ngôn ngữ cử chỉ trong giao tiếp | Đặng Xuân Xuyến. | Nxb Thanh Hoá | 2008 | | |
8381 | 3114 | Tiếp cận văn hoá | Trần Lê Sáng. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8382 | 3172 | Tiếp nhận văn học | Dương Thị Thu Hải. | | 2009 | | |
8383 | 523 | Tiếp thị bằng quan hệ công chúng Pr | Đinh Công Tiến. | Thống Kê | 2008 | | |
8384 | 4793 | Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới | Brain Halligan, Dharmesh Shah, Tống Liên Anh dịch. | Tổng Hợp | 2011 | | |
8385 | 7568 | Tiếu lâm Việt Nam hay nhất xưa và nay | Phương Anh. | Hồng Đức | 2013 | | |
8386 | 100002939 | Tiếu ngạo giang hồ. : Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 1 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8387 | 1437 | Tiếu ngạo giang hồ. : Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 1 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8388 | 100002940 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 2 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8389 | 1438 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 2 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8390 | 100002941 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 3 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8391 | 1210 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 3 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8392 | 100002942 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 4 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8393 | 1211 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 4 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8394 | 100002943 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 5 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8395 | 1212 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 5 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8396 | 100002944 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 6 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8397 | 1213 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 6 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8398 | 100002945 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 7 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8399 | 1214 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 7 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8400 | 100002946 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 8 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8401 | 1215 | Tiếu ngạo giang hồ: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 8 | Kim Dung, Vũ Đức Sao Biển dịch. | Văn Học | 2007 | | |
8402 | 1312 | Tiểu luận viết bằng tiếng Pháp trong thời gian 1922 - 1932 | Phạm Quỳnh. | Tri Thức | 2007 | | |
8403 | 6339 | Tiền sản giật và sản giật | Ngô Văn Tài. | Y Học | 2006 | | |
8404 | 7242 | Tiền sản giật và sản giật | Ngô Văn Tài. | Y Học | 2006 | | |
8405 | 7585 | Tiền sản giật và sản giật | Ngô Văn Tài. | Y Học | 2006 | | |
8406 | 677 | Tiền tệ ngân hàng - thị trường tài chính | Lê Văn Tư. | Tài Chính | 2004 | | |
8407 | 100002858 | Tiền tệ ngân hàng - thị trường tài chính | Lê Văn Tư. | Tài Chính | 2004 | | |
8408 | 325 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
8409 | 324 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
8410 | 1229 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Thống Kê | 2009 | | |
8411 | 6516 | Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính: Các nguyên lý tài chính tiền tệ hiện đại | Trần Viết Hoàng, Cung Trần Việt. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8412 | 6515 | Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính: Các nguyên lý tài chính tiền tệ hiện đại | Trần Viết Hoàng, Cung Trần Việt. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8413 | 6514 | Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính: Các nguyên lý tài chính tiền tệ hiện đại | Trần Viết Hoàng, Cung Trần Việt. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8414 | 348 | Tiền tệ và tài chính quốc tế | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
8415 | 337 | Tiền tệ và tài chính quốc tế | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
8416 | 1234 | Tiền tệ và tài chính quốc tế | Dương Hữu Hạnh. | Thống Kê | 2009 | | |
8417 | 3163 | Tích phân ngẫu nhiên | Huỳnh Thị Ngọc Loan. | | 2009 | | |
8418 | 8828 | Tín dụng ngân hàng | PGS.TS.Lê Văn Tề. | NXB Lao động | 2013 | | |
8419 | 598 | Tín dụng và thanh toán quốc tế | Hồ Thị Thu Ánh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8420 | 540 | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Tài Chính | 2008 | | |
8421 | 5341 | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
8422 | 5338 | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
8423 | 5909 | Tính nhanh thật đơn giản | Gia Khánh, Việt Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
8424 | 5908 | Tính nhanh thật đơn giản | Gia Khánh, Việt Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
8425 | 1503 | Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu | Lê Xuân Huỳnh. | Khoa học Kỹ thuật | 2006 | | |
8426 | 1502 | Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu | Lê Xuân Huỳnh. | Khoa học Kỹ thuật | 2006 | | |
8427 | 100002659 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2007 | | |
8428 | 100002658 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2007 | | |
8429 | 100002657 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2007 | | |
8430 | 100002656 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2007 | | |
8431 | 100002655 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2007 | | |
8432 | 100002654 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2005 | | |
8433 | 100002653 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2005 | | |
8434 | 100002652 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2005 | | |
8435 | 100002651 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2005 | | |
8436 | 100002650 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển. | Giáo Dục | 2005 | | |
8437 | 100001966 | Tính toán thiết kế thi công cầu | Phạm Huy Chính. | Xây Dựng | 2006 | | |
8438 | 100001965 | Tính toán thiết kế thi công cầu | Phạm Huy Chính. | Xây Dựng | 2006 | | |
8439 | 1831 | Tìm Hiểu Luật Giáo Dục 2005 | Chu Hồng Thanh, Nguyễn Huy Bằng. | Giáo Dục | 2005 | | |
8440 | 1830 | Tìm Hiểu Luật Giáo Dục 2005 | Chu Hồng Thanh, Nguyễn Huy Bằng. | Giáo Dục | 2005 | | |
8441 | 1829 | Tìm Hiểu Luật Giáo Dục 2005 | Chu Hồng Thanh, Nguyễn Huy Bằng. | Giáo Dục | 2005 | | |
8442 | 6494 | Tìm hiểu Luật công đoàn 2013 - Công tác đào tạo, bồi dưỡng, tuyên truyền trong tổ chức Đoàn | Tăng Bình, Thu Huyền. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8443 | 3474 | Tìm hiểu bệnh bướu cổ | Nguyễn Sào Trung, Hứa Thị Ngọc Hà. | Y Học | 2009 | | |
8444 | 3472 | Tìm hiểu bệnh bướu cổ | Nguyễn Sào Trung, Hứa Thị Ngọc Hà. | Y Học | 2009 | | |
8445 | 5112 | Tìm hiểu bộ luật dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
8446 | 5111 | Tìm hiểu bộ luật dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
8447 | 5110 | Tìm hiểu bộ luật dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành năm 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
8448 | 6368 | Tìm hiểu bộ luật lao động - Chính sách tăng lương tối thiểu 2013 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
8449 | 803 | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm và hệ thống] | Lao Động | 2007 | | |
8450 | 802 | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm và hệ thống] | Lao Động | 2007 | | |
8451 | 5114 | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
8452 | 5115 | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
8453 | 5113 | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành 2012 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2012 | | |
8454 | 3876 | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự: Đã sửa đổi bổ sung năm 2011 | Thuỳ Linh, Việt trinh. | lao Động | 2011 | | |
8455 | 100000736 | Tìm hiểu các quy định pháp luật dành cho cán bộ làm công tác quản lý trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Nguyễn Thành Long. | Lao Động | 2005 | | |
8456 | 100000734 | Tìm hiểu các quy định pháp luật về an toàn, vệ sinh và phòng chống cháy, nổ đối với cơ quan và doanh nghiệp | Nguyễn Thành Long sưu tầm. | Thống Kê | 2004 | | |
8457 | 100000733 | Tìm hiểu các quy định pháp luật về công tác tổ chức cán bộ - hành chính văn phòng | Nguyễn Thành Long. | Thống kê | 2004 | | |
8458 | 100000720 | Tìm hiểu các văn bản pháp luật mới về thuế - các loại phí và lệ phí hiện hành | Lê Hoàng Tuấn. | Thống Kê | 2002 | | |
8459 | 100000732 | Tìm hiểu các văn bản pháp luật về nghi lễ, nghi thức, trang phục áp dụng trong cơ quan nhà nước và doanh nghiệp | Nguyễn Thành Long. | Thống Kê | 2004 | | |
8460 | 3178 | Tìm hiểu cấu trúc chủ vị và cấu trúc đề thuyết trong câu tiếng Việt | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
8461 | 8054 | Tìm hiểu hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Có hiệu lực từ 01 - 01 - 2014 | Hoàng Anh. | Hồng Đức | 2014 | | |
8462 | 4886 | Tìm hiểu hướng dẫn thi hành pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm toà án nhân dân | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
8463 | 880 | Tìm hiểu hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam: Có hiệu lực năm 2006 & một số văn bản hướng dẫn thi hành. Tập 2 | Thuỷ Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
8464 | 881 | Tìm hiểu hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam: Có hiệu lực năm 2006 & một số văn bản hướng dẫn thi hành. Tập 2 | Thuỷ Ngân. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
8465 | 7553 | Tìm hiểu luật công đoàn của Quốc hội khoá XIII: 502 câu giải đáp tình huống về vai trò của Công đoàn đối với người lao động | Quý Long. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8466 | 7558 | Tìm hiểu luật công đoàn của Quốc hội khoá XIII: 502 câu giải đáp tình huống về vai trò của Công đoàn đối với người lao động | Quý Long. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8467 | 788 | Tìm hiểu luật kinh tế | Hồ Ngọc Cẩn. | Tài Chính | 2003 | | |
8468 | 789 | Tìm hiểu luật kinh tế | Hồ Ngọc Cẩn. | Tài Chính | 2003 | | |
8469 | 7143 | Tìm hiểu luật luật sư: Sửa đổi bổ sung 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
8470 | 6366 | Tìm hiểu luật phòng chống tham nhũng: Sửa đổi, bổ sung nguyên tắc thực hành tiết kiệm. chống lãng phí trong các cơ quan đơn vị, tổ chức và mội thành phần kinh tế 2013 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
8471 | 829 | Tìm hiểu luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
8472 | 828 | Tìm hiểu luật sở hữu trí tuệ | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
8473 | 868 | Tìm hiểu luật thuế giá trị gia tăng và các văn bản hướng dẫn thi hành | Hồ Ngọc Cẩn. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
8474 | 823 | Tìm hiểu luật thương mại : Có hiệu lực từ 01 - 01- 2006 | Ngọc Điệp [sưu tầm]. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
8475 | 922 | Tìm hiểu luật thương mại : Có hiệu lực từ 01 - 01- 2006 | Ngọc Điệp [sưu tầm]. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
8476 | 885 | Tìm hiểu một số quy định của luật kinh tế | Hoàng Trung Tiếu. | Thống Kê | 1999 | | |
8477 | 4885 | Tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa phong tục tập quán, hội và lễ hội dân tộc Việt Nam - Văn hoá Việt Nam qua các thời kỳ | Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
8478 | 3945 | Tìm hiểu những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2010: Song ngữ Anh - Việt | Quý Long, Kim Thư. | Lao Động | 2010 | | |
8479 | 7146 | Tìm hiểu pháp luật hình sự Việt Nam và những vụ án nổi tiếng | Phạm Hùng. | Lao Động | 2013 | | |
8480 | 4888 | Tìm hiểu pháp luật về phòng chống ma tuý - 350 tình huống hỏi đáp về phòng chống ma tuý và các tệ nạn xã hội | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
8481 | 4987 | Tìm hiểu pháp luật về phòng chống ma tuý - 350 tình huống hỏi đáp về phòng chống ma tuý và các tệ nạn xã hội | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
8482 | 3413 | Tìm hiểu quy định hướng dẫn thi hành luật nhà ở | Ngọc Linh. | Dân Trí | 2010 | | |
8483 | 3412 | Tìm hiểu quy định hướng dẫn thi hành luật nhà ở | Ngọc Linh. | Dân Trí | 2010 | | |
8484 | 5683 | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma tuý hoà nhập cộng đồng | Thanh Tùng. | Dân Trí | 2011 | | |
8485 | 5682 | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma tuý hoà nhập cộng đồng | Thanh Tùng. | Dân Trí | 2011 | | |
8486 | 3383 | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma tuý hoà, nhập cộng đồng | Thanh Tùng biên soạn. | Dân Trí | 2010 | | |
8487 | 3384 | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma tuý hoà, nhập cộng đồng | Thanh Tùng biên soạn. | Dân Trí | 2010 | | |
8488 | 100000730 | Tìm hiểu quy định pháp luật về đấu thầu trong các lĩnh vực và thanh lý tài sản | Nguyễn Thành Long. | Thống Kê | 2003 | | |
8489 | 3192 | Tìm hiểu thi pháp thơ Đường qua bài thơ Phong kiều dạ bạc của Trương Kế | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
8490 | 3193 | Tìm hiểu tư tưởng Pháp trị của Pháp gia với sự nghiệp xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
8491 | 1355 | Tìm hiểu và ngăn ngừa những bệnh thường gặp | Nguyễn Ý Đức. | Văn hoá Thông tin | 2010 | | |
8492 | 1354 | Tìm hiểu và ngăn ngừa những bệnh thường gặp | Nguyễn Ý Đức. | Văn hoá Thông tin | 2010 | | |
8493 | 1353 | Tìm hiểu và ngăn ngừa những bệnh thường gặp | Nguyễn Ý Đức. | Văn hoá Thông tin | 2010 | | |
8494 | 3488 | Tìm hiểu và phòng trị nhiễm trùng đường niệu | Nguyễn Kim Dân. | Y Học | 2007 | | |
8495 | 3489 | Tìm hiểu và phòng trị nhiễm trùng đường niệu | Nguyễn Kim Dân. | Y Học | 2007 | | |
8496 | 100000959 | Tìm hiểu và sử dụng các đồ dùng điện trong gia đình | Nguyễn Tiến Tôn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
8497 | 3293 | Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc | Nguyễn Trường Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8498 | 3311 | Tìm hiểu văn hoá Nhật Bản | Nguyễn Trường Tân. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8499 | 3128 | Tìm hiểu văn hoá Phương Tây | Đặng Nguyên Minh. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8500 | 3292 | Tìm hiểu văn hoá Thái Lan | Trường Khang,Tiến Sinh, Văn Điều. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8501 | 3320 | Tìm hiểu văn hoá Trung Hoa | Phạm Khang, Lê Minh. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
8502 | 3848 | Tìm hiểu văn hoá thế giới | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
8503 | 3849 | Tìm hiểu văn hoá thế giới | Khánh Linh. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
8504 | 5679 | Tìm hiểu về bộ luật hình sự Việt Nam - Tội phạm và hình phạt | Phạm Hùng. | Lao Động | 2012 | | |
8505 | 3386 | Tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân | Hải Linh biên soạn. | Dân Trí | 2010 | | |
8506 | 3385 | Tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân | Hải Linh biên soạn. | Dân Trí | 2010 | | |
8507 | 4842 | Tìm hiểu Đảng Cộng Sản Việt Nam: Hỏi - đáp | Minh Khánh. | Thanh Niên | 2011 | | |
8508 | 4068 | Tìm hiểu đường lối đổi mới của Đảng Cộng Sản Việt Nam qua các thời kỳ: Từ đại hội I đến đại hội XI | Quí Long, Kim Thư. | Lao Động | 2011 | | |
8509 | 5355 | Tìm hy vọng trong tuyệt vọng | Nguyễn Đình Cửu. | Thanh Niên | 2012 | | |
8510 | 5354 | Tìm hy vọng trong tuyệt vọng | Nguyễn Đình Cửu. | Thanh Niên | 2012 | | |
8511 | 100003415 | Tìm lại Password và phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8512 | 100002935 | Tình Buồn: Tiểu Thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội nhà văn | 2006 | | |
8513 | 6198 | Tình án: Tiểu thuyết bi kịch, lạc quan | Trần Diễn. | Thời Đại | 2012 | | |
8514 | 6197 | Tình án: Tiểu thuyết bi kịch, lạc quan | Trần Diễn. | Thời Đại | 2012 | | |
8515 | 3169 | Tình bạn trong thơ Đường | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
8516 | 7625 | Tình hình biên giới biển đảo. | | | | | |
8517 | 7628 | Tình hình biên giới biển đảo. | | | | | |
8518 | 3232 | Tình hình thế giới và chính sách đối ngoại Việt Nam: Các bài viết và phát biểu chọn lọc của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Quốc hội, Phó Thủ tướng, Bộ Trưởng ngoại giao 2008. | | Chính Trị Quốc Gia : 2010 | | | |
8519 | 2355 | Tình huống giải đáp về bộ luật dân sự, tố tụng dân sự, hướng dẫn kế toán nghiệp vụ thi hành án dân sự mới nhất năm 2010 | Quý Long, Kim Thư sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
8520 | 1342 | Tình huống vả cách xử lý tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo: Sách dùng cho các trường từ Mầm non đến Đại học cho cán bộ QLGD, nghiên cứu KHGD và Giáo viên | Phan Thế Sủng, Lưu Xuân Mới. | ĐHQG | 2002 | | |
8521 | 5132 | Tình mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Linh. | Thanh Niên | 2012 | | |
8522 | 5131 | Tình mẹ | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Linh. | Thanh Niên | 2012 | | |
8523 | 2335 | Tình sử Võ Tắc Thiên | Lâm Ngữ Đường. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8524 | 5154 | Tình yêu đau dạ dày: Tiểu thuyết | Điệp Chí Linh, Dương Kiểm dịch. | Hồng Bàng | 2010 | | |
8525 | 5195 | Tình yêu đau dạ dày: Tiểu thuyết | Điệp Chí Linh, Dương Kiểm dịch. | Hồng Bàng | 2010 | | |
8526 | 5258 | Tình địch: Truyện ngắn và tạp văn | Đào Hiếu. | Trẻ | 2003 | | |
8527 | 5257 | Tình địch: Truyện ngắn và tạp văn | Đào Hiếu. | Trẻ | 2003 | | |
8528 | 5256 | Tình địch: Truyện ngắn và tạp văn | Đào Hiếu. | Trẻ | 2003 | | |
8529 | 5255 | Tình địch: Truyện ngắn và tạp văn | Đào Hiếu. | Trẻ | 2003 | | |
8530 | 5254 | Tình địch: Truyện ngắn và tạp văn | Đào Hiếu. | Trẻ | 2003 | | |
8531 | 100002418 | Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí. Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8532 | 100002420 | Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí. Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8533 | 100002419 | Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí. Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8534 | 100000227 | Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí. Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8535 | 7765 | Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí. Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8536 | 100002422 | Toán học cao cấp. Tập 2:Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8537 | 100000229 | Toán học cao cấp. Tập 2:Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8538 | 100000228 | Toán học cao cấp. Tập 2:Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8539 | 100002421 | Toán học cao cấp. Tập 2:Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8540 | 100002423 | Toán học cao cấp. Tập 2:Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8541 | 100002426 | Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8542 | 100002425 | Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8543 | 100002424 | Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8544 | 100000231 | Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8545 | 100000230 | Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8546 | 7766 | Toán học cao cấp. Tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh. | Giáo Dục | 2007 | | |
8547 | 100002404 | Toán rời rạc | Nguyễn Hữu Anh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8548 | 100002405 | Toán rời rạc | Nguyễn Hữu Anh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8549 | 100000236 | Toán rời rạc | Nguyễn Hữu Anh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8550 | 100000051 | Toán rời rạc | Nguyễn Hữu Anh. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8551 | 5736 | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học | Đỗ Đức Giáo. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
8552 | 5735 | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học | Đỗ Đức Giáo. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
8553 | 2635 | Toán tài chính ứng dụng: Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel | Đỗ Thiên Anh Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
8554 | 1757 | Toán tài chính ứng dụng: Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng excel | Đỗ Thiên Anh Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
8555 | 1738 | Toán tài chính ứng dụng: Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng excel | Đỗ Thiên Anh Tuấn. | Thống Kê | 2010 | | |
8556 | 1905 | Toàn Cầu Hoá: cơ hội và thách thức đối với lao động Việt Nam | Nguyễn Bá Ngọc, Trần Văn Hoan. | Lao Động Xã Hội | 2002 | | |
8557 | 368 | Toàn tập UCP 600: Phân tích và bình luận toàn diện tình huống tín dụng chứng từ | Nguyễn Trọng Thuỳ. | Thống Kê | 2009 | | |
8558 | 369 | Toàn tập UCP 600: Phân tích và bình luận toàn diện tình huống tín dụng chứng từ | Nguyễn Trọng Thuỳ. | Thống Kê | 2009 | | |
8559 | 254 | Toàn tập dinh dưỡng và sức khoẻ gia đình. Tập 3 | Nguyễn Thế Bỉnh. | Hải Phòng | 2008 | | |
8560 | 255 | Toàn tập dinh dưỡng và sức khoẻ gia đình. Tập 3 | Nguyễn Thế Bỉnh. | Hải Phòng | 2008 | | |
8561 | 1289 | Toàn văn bản luật sửa đổi bổ sung một số điều Bộ luật lao động: Sửa đổi bổ sung năm 2002, 2006, 2007. Có hiệu lực từ ngày 01-07-2007 | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
8562 | 1290 | Toàn văn bản luật sửa đổi bổ sung một số điều Bộ luật lao động: Sửa đổi bổ sung năm 2002, 2006, 2007. Có hiệu lực từ ngày 01-07-2007 | Lê Tử Giang. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
8563 | 100001643 | Toefl 2000 Listening: Test of english as a foreign language | Nguyễn Thanh Chương. | Trẻ | 2000 | | |
8564 | 7292 | Toefl CBT updated and revised: CD 3. | | | | | |
8565 | 7291 | Toefl CBT updated and revised: CD 3. | | | | | |
8566 | 7293 | Toefl CBT updated and revised: CD1+2. | | | | | |
8567 | 7294 | Toefl CBT updated and revised: CD1+2. | | | | | |
8568 | 7106 | Toefl Grammar flash | Milada Broukal. | Trẻ | 2007 | | |
8569 | 7105 | Toefl Grammar flash | Milada Broukal. | Trẻ | 2007 | | |
8570 | 7104 | Toefl Grammar flash | Milada Broukal. | Trẻ | 2007 | | |
8571 | 100001644 | Toefl Reading flash | Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
8572 | 100001645 | Toefl Word flash | Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
8573 | 7267 | Toefl iBT internet - Based test 2006 - 2007 - 2008: 10CD. | | | | | |
8574 | 7265 | Toefl iBT internet - Based test 2006 - 2007 - 2008: 10CD. | | | | | |
8575 | 7268 | Toefl iBT internet - Based test 2006 - 2007 - 2008: 10CD. | | | | | |
8576 | 7303 | Toefl iBT: Speaking - iBT Actual test. | | | | | |
8577 | 7301 | Toefl iBT: Speaking - iBT Actual test. | | | | | |
8578 | 7302 | Toefl iBT: Speaking - iBT Actual test. | | | | | |
8579 | 100002562 | Toefl listening test | Đặng Ngọc Dũng Tiến. | Trẻ | 2006 | | |
8580 | 100002564 | Toefl new edition listening: Test of English as a Foreugn Language | Nguyễn Thanh Chương. | Trẻ | 2006 | | |
8581 | 7216 | Toefl preparation guide includes all the latest changes in Toefl | Michael A. Pyle. M.A. | Trẻ | 2010 | | |
8582 | 7215 | Toefl preparation guide includes all the latest changes in Toefl | Michael A. Pyle. M.A. | Trẻ | 2010 | | |
8583 | 7214 | Toefl preparation guide includes all the latest changes in Toefl | Michael A. Pyle. M.A. | Trẻ | 2010 | | |
8584 | 7213 | Toefl preparation guide includes all the latest changes in Toefl | Michael A. Pyle. M.A. | Trẻ | 2010 | | |
8585 | 7162 | Toefl preparation guide includes all the latest changes in Toefl | Michael A. Pyle. M.A. | Trẻ | 2010 | | |
8586 | 7127 | Toefl reading flash | Milada Broukal. | | 2004 | | |
8587 | 7126 | Toefl reading flash | Milada Broukal. | | 2004 | | |
8588 | 7125 | Toefl reading flash | Milada Broukal. | | 2004 | | |
8589 | 7506 | Toeic Analyst listening: Mastering Toeic test talking skills : CD 1+2. | | | | | |
8590 | 7511 | Toeic Analyst listening: Mastering Toeic test talking skills : CD 1+2. | | | | | |
8591 | 7510 | Toeic Analyst listening: Mastering Toeic test talking skills : CD 1+2. | | | | | |
8592 | 7508 | Toeic Analyst listening: Mastering Toeic test talking skills : CD 1+2. | | | | | |
8593 | 7420 | Toeic Analyst listening: Mastering Toeic test talking skills : CD 1+2. | | | | | |
8594 | 7512 | Toeic Analyst: Mastering Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
8595 | 7507 | Toeic Analyst: Mastering Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
8596 | 7509 | Toeic Analyst: Mastering Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
8597 | 7421 | Toeic Analyst: Mastering Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
8598 | 7422 | Toeic Analyst: Mastering Toeic test talking skills: CD 3. | | | | | |
8599 | 5753 | Toeic Practice exams | Lin Lougheed. | Nxb Tổng hợp Tp.HCM | 2012 | | |
8600 | 5754 | Toeic Practice exams | Lin Lougheed. | Nxb Tổng hợp Tp.HCM | 2012 | | |
8601 | 7505 | Toeic business idioms from silicon valley. | | | | | |
8602 | 7438 | Toeic business idioms from silicon valley. | | | | | |
8603 | 7439 | Toeic business idioms from silicon valley. | | | | | |
8604 | 7133 | Toeic business idioms from silicon valley | Kathy L. Hans. | Tổng Hợp | 2004 | | |
8605 | 7132 | Toeic business idioms from silicon valley | Kathy L. Hans. | Tổng Hợp | 2004 | | |
8606 | 7131 | Toeic business idioms from silicon valley | Kathy L. Hans. | Tổng Hợp | 2004 | | |
8607 | 7130 | Toeic business idioms from silicon valley | Kathy L. Hans. | Tổng Hợp | 2004 | | |
8608 | 7129 | Toeic business idioms from silicon valley | Kathy L. Hans. | Tổng Hợp | 2004 | | |
8609 | 7128 | Toeic business idioms from silicon valley | Kathy L. Hans. | Tổng Hợp | 2004 | | |
8610 | 6376 | Toeic test of english for international communication | Dr. Lin Lougheed, Ed.D. | Trẻ | 2011 | | |
8611 | 8262 | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh. | | Tp.HCM | 2011 | | |
8612 | 751 | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý [và nh.ng.khác] | Thống Kê | 2007 | | |
8613 | 1726 | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
8614 | 1727 | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
8615 | 1750 | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung. | Thống Kê | 2009 | | |
8616 | 3681 | Tỏi với sức khoẻ con người: 400 bài thuốc trị bệnh | Quốc Đương. | Từ điển Bách khoa | 2007 | | |
8617 | 3680 | Tỏi với sức khoẻ con người: 400 bài thuốc trị bệnh | Quốc Đương. | Từ điển Bách khoa | 2007 | | |
8618 | 4904 | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 1 | tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang. | Y Học | 2011 | | |
8619 | 4976 | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 1 | tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang. | Y Học | 2011 | | |
8620 | 4905 | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 2 | Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang. | Y Học | 2011 | | |
8621 | 4977 | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 2 | Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang. | Y Học | 2011 | | |
8622 | 4907 | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 3 | Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang. | Y Học | 2011 | | |
8623 | 4978 | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng. Tập 3 | Tào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang. | Y Học | 2011 | | |
8624 | 6490 | Tra cứu các tình huống về tổ chức các hoạt động thanh tra, kiểm tra tài chính và những quy định mới nhất về lập dự toán, quản lý, sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước | Tăng Bình, Thu Hiền sưu tầm. | Lao Động | 2012 | | |
8625 | 100001725 | Trang Trí Dân Tộc Thiểu Số | Hoàng Thị Mong, Ma Thị Tiên. | Văn Hoá Dân Tộc | 1994 | | |
8626 | 8598 | Trang bị điện & Điện tử trên ô tô hiện đại hệ thống điện động cơ | PGS.TS. Đỗ Văn Dũng. | 20x29cm | | | |
8627 | 2600 | Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại | Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2007 | | |
8628 | 2549 | Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại | Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi. | Giáo Dục | 2007 | | |
8629 | 100001724 | Trang phục để thành công: Dành cho bạn gái | Trần Thị Bích Ngọc, Đỗ Thị Phương Dung. | Trẻ | 1999 | | |
8630 | 5870 | Trang điểm theo phong cách ngôi sao | Công ty Nhân Trí Việt. | Nxb Tổng Hợp Tp.HCM | 2010 | | |
8631 | 5869 | Trang điểm theo phong cách ngôi sao | Tạp chí Hân Vi. | Tổng Hợp | 2010 | | |
8632 | 5149 | Trái tim mách bảo | SuSanna Tamaro, Nguyễn Huy Trọng dịch. | Trẻ | 2012 | | |
8633 | 5148 | Trái tim mách bảo | SuSanna Tamaro, Nguyễn Huy Trọng dịch. | Trẻ | 2012 | | |
8634 | 7723 | Trái tim sư tử | Nguyễn Ngọc Thạch. | | 2014 | | |
8635 | 2937 | Trái đất nặng ân tình nhắc mãi tên Người Hồ Chí Minh | Chu Đức Tình. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
8636 | 2936 | Trái đất nặng ân tình nhắc mãi tên Người Hồ Chí Minh | Chu Đức Tình. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
8637 | 1180 | Trại hoa vàng: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
8638 | 2797 | Trại Đavít Sài Gòn mùa xuân năm 1973 | Trần Duy Hinh. | Lao Động | 2006 | | |
8639 | 8326 | Trẻ mầm non ca hát | Hoàng Văn Yến. | NXB Âm Nhạc | 2010 | | |
8640 | 1351 | Triết Học Đạo Đức | Phạm Vĩnh Cư, Từ Thị Loan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2004 | | |
8641 | 3006 | Triết lý Hồ Chí Minh về phát triển Việt Nam | Bùi Đình Phong. | Thanh Niên | 2010 | | |
8642 | 3007 | Triết lý Hồ Chí Minh về phát triển Việt Nam | Bùi Đình Phong. | Thanh Niên | 2010 | | |
8643 | 4658 | Triệu chứng học thần kinh | Lê Quang Cường. | Y Học | 2010 | | |
8644 | 3675 | Triệu chứng và điều trị bệnh trẻ em toàn tập | Nguyễn Lân Đính. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8645 | 3674 | Triệu chứng và điều trị bệnh trẻ em toàn tập | Nguyễn Lân Đính. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8646 | 6328 | Triệu chứng và điều trị bệnh trẻ em toàn tập | Nguyễn Lân Đính. | Phụ Nữ | 2010 | | |
8647 | 2158 | Triển Khai Firewall với microsoft ISA server 2006 | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
8648 | 2159 | Triển Khai Firewall với microsoft ISA server 2006 | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động - Xã Hội | 2010 | | |
8649 | 1100 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8650 | 1098 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8651 | 1099 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8652 | 1097 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8653 | 3726 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8654 | 3727 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8655 | 3728 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8656 | 3729 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8657 | 3730 | Triển khai hệ thống mạng Wireless | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8658 | 3376 | Triển khai thư điện tử với Microsoft Exchange Server | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8659 | 3683 | Triển khai thư điện tử với Microsoft Exchange Server | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8660 | 3682 | Triển khai thư điện tử với Microsoft Exchange Server | Tô Thanh Hải, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
8661 | 2980 | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Trần Đương. | Thanh Niên | 2009 | | |
8662 | 2981 | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Trần Đương. | Thanh Niên | 2009 | | |
8663 | 2678 | Trí tuệ Tam Quốc | Đỗ Anh Thơ. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8664 | 2676 | Trí tuệ Tào Tuyết Cần | Đỗ Anh Thơ. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8665 | 2674 | Trí tuệ Trọng Đạt Tư Mã Ý | Đỗ Anh Thơ. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8666 | 2675 | Trí tuệ Tôn Tử | Đỗ Anh Thơ. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8667 | 5477 | Trí tuệ siêu phàm | Trần Mênh Mông biên dịch. | Thanh Niên | 2012 | | |
8668 | 5476 | Trí tuệ siêu phàm | Trần Mênh Mông biên dịch. | Thanh Niên | 2012 | | |
8669 | 2670 | Trí tuệ và bản lĩnh văn hoá Hồ Chí Minh | Bùi Đình Phong. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
8670 | 2671 | Trí tuệ và bản lĩnh văn hoá Hồ Chí Minh | Bùi Đình Phong. | Công An Nhân Dân | 2010 | | |
8671 | 2511 | Trí tuệ xử thế | Christian Larosepurk, Nguyễn Thu Hiền dịch. | Nxb Hải Phòng | 2008 | | |
8672 | 3084 | Trí tưởng tượng mở con đường | Shakti Gawain, Thanh Tùng dịch. | Trẻ | 2010 | | |
8673 | 4208 | Trí tưởng tượng mở con đường | Shakti Gawain, Thanh Tùng dịch. | Trẻ | 2010 | | |
8674 | 111 | Trị các chứng đau nhức | Lê Châu Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
8675 | 539 | Trị các chứng đau nhức | Lê Châu Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
8676 | 36 | Trị viêm khớp và các bệnh thấp khớp | Lê Châu Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
8677 | 37 | Trị viêm khớp và các bệnh thấp khớp | Lê Châu Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2005 | | |
8678 | 4863 | Trịnh Công Sơn - Cho đời chút ơn | Nguyễn Văn Huân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8679 | 4864 | Trịnh Công Sơn - Cho đời chút ơn | Nguyễn Văn Huân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8680 | 100002971 | Trịnh Công Sơn Ngôn Ngữ Và Những Ám Ảnh Nghệ Thuật | Bùi Vĩnh Phúc. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
8681 | 100002951 | Trịnh Công Sơn Vết Chân Dã Tràng | Ban Mai. | Lao Động | 2008 | | |
8682 | 1790 | Trình tự, thủ tục khai báo - kiểm tra, giám sát hải quan: Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | Hồng Anh. | Lao động Xã hội | 2010 | | |
8683 | 100002952 | Trong Cõi Người Ta | Bùi Giáng. | Lao Động | 2008 | | |
8684 | 8345 | Trò chơi giúp bé phát triển thể lực và trí tuệ | Lê Minh Hà - Nguyễn Thị Hồng Thu. | NXB Giáo dục | 2006 | | |
8685 | 2180 | Trung Quốc hội nhập tổ chức thương mại thế giới WTO: Những bài học kinh nghiệm | Vương Trung Minh, Lê Quang Lâm dịch. | Lao Động | 2006 | | |
8686 | 3229 | Trung Quốc những năm đầu thế kỷ XXI | M.L. Titarenko, Đỗ Tiến Sâm, Đỗ Minh Cao dịch từ tiếng Nga sang tiếng Việt. | Từ Điển Bách Khoa | 2009 | | |
8687 | 119 | Truy tìm ung thư lợi và hại | Nguyễn Văn Tuấn. | Trẻ | 2006 | | |
8688 | 114 | Truy tìm ung thư lợi và hại | Nguyễn Văn Tuấn. | Trẻ | 2006 | | |
8689 | 100001881 | Truyện Kiều | Nguyễn Du. | Nxb Đồng Nai | 2000 | | |
8690 | 2330 | Truyện Ngắn | Vũ Trọng Phụng. | Văn Học | 2010 | | |
8691 | 3933 | Truyện Trạng Việt Nam | Hoàn Anh. | Nxb Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2010 | | |
8692 | 5961 | Truyện cười chiến sĩ | Ngọc Minh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8693 | 5960 | Truyện cười chiến sĩ | Ngọc Minh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8694 | 5957 | Truyện cười công sở | Quốc Toản tuyển chọn. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8695 | 5956 | Truyện cười công sở | Quốc Toản tuyển chọn. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8696 | 5959 | Truyện cười danh nhân | Quốc Toản, Hồng Nhung sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8697 | 5958 | Truyện cười danh nhân | Quốc Toản, Hồng Nhung sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8698 | 3932 | Truyện cười dân gian | Hồng Ngọc sưu tầm. | Lao Động | 2009 | | |
8699 | 5963 | Truyện cười dân gian | Tuấn Anh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8700 | 5962 | Truyện cười dân gian | Tuấn Anh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8701 | 5968 | Truyện cười gia đình | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8702 | 5969 | Truyện cười gia đình | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8703 | 5953 | Truyện cười học sinh | Ngọc Minh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8704 | 5952 | Truyện cười học sinh | Ngọc Minh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8705 | 5975 | Truyện cười hôn nhân | Nam Thắng sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8706 | 5974 | Truyện cười hôn nhân | Nam Thắng sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8707 | 5979 | Truyện cười kinh doanh | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8708 | 5978 | Truyện cười kinh doanh | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8709 | 5955 | Truyện cười loài vật | Anh Ba sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8710 | 5954 | Truyện cười loài vật | Anh Ba sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8711 | 5973 | Truyện cười người lớn | Ngọc Linh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8712 | 5972 | Truyện cười người lớn | Ngọc Linh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8713 | 5977 | Truyện cười quan trường | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8714 | 5976 | Truyện cười quan trường | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8715 | 5950 | Truyện cười thiếu nhi | Anh Ba sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8716 | 5951 | Truyện cười thiếu nhi | Anh Ba sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8717 | 5981 | Truyện cười thể thao | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8718 | 5980 | Truyện cười thể thao | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8719 | 5939 | Truyện cười tình yêu | Ngọc Linh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8720 | 5940 | Truyện cười tình yêu | Ngọc Linh sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8721 | 7566 | Truyện cười truyện Trạng dân gian Việt Nam: Thấy bở cứ đào mãi | Thu Hương. | Thanh Niên | 2011 | | |
8722 | 5971 | Truyện cười y tế | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8723 | 5970 | Truyện cười y tế | Quốc Toản sưu tầm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8724 | 3939 | Truyện cười. Quyển 2 | Nguyễn Chí Bền. | Khoa Học Xã Hội | 2009 | | |
8725 | 3916 | Truyện cười. Quyển 3 | Nguyễn Chí Bền. | Khoa Học Xã Hội | 2009 | | |
8726 | 1326 | Truyện cổ Andecxen | Mạnh Chương dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8727 | 2774 | Truyện dân gian Jrai | Akhan Jrai, Lê Quan Lâm dịch. | Văn Hoá Dân Tộc | 2005 | | |
8728 | 3938 | Truyện ngụ ngôn. Quyển 1 | Nguyễn Xuân Kính. | Khoa Học Xã Hội | 2009 | | |
8729 | 3936 | Truyện ngụ ngôn. Quyển 2 | Nguyễn Xuân Kính. | Khoa học Xã Hội | 2009 | | |
8730 | 100002949 | Truyện ngắn | Ernest Hemingway. | Văn Học | 2004 | | |
8731 | 2277 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan. | Văn Học | 2009 | | |
8732 | 2332 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan. | Văn Học | 2009 | | |
8733 | 6199 | Truyện ngắn tình yêu: Chuyện lúc không giờ | Vương Tâm. | Quân Đội Nhân Dân | 2012 | | |
8734 | 5020 | Truyện ngắn đặc sắc về người Thầy | Trầm Nguyên Ý Anh, Trần Hiền Ân, Y Ban., Thuỵ An, Minh Khánh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8735 | 5019 | Truyện ngắn đặc sắc về người Thầy | Trầm Nguyên Ý Anh, Trần Hiền Ân, Y Ban., Thuỵ An, Minh Khánh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8736 | 5041 | Truyện ngắn đặc sắc về người lính | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2011 | | |
8737 | 5040 | Truyện ngắn đặc sắc về người lính | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2011 | | |
8738 | 5018 | Truyện ngắn đặc sắc về người mẹ | Nguyễn Thuý Ái, Y Ban, Don Dũng., Thuỵ An, Minh Khánh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8739 | 5017 | Truyện ngắn đặc sắc về người mẹ | Nguyễn Thuý Ái, Y Ban, Don Dũng., Thuỵ An, Minh Khánh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8740 | 5022 | Truyện ngắn đặc sắc về tình yêu | Đỗ Đức Anh, Y Ban .., Thuỵ An, Minh Khánh tuyển chọn. | Thanh Niên | 2011 | | |
8741 | 5033 | Truyện ngắn đặc sắc về tuổi học trò | Lê Minh Hà, Phan Thị Vàng Anh. | Thanh Niên | 2011 | | |
8742 | 3934 | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Nguyễn Trường. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8743 | 3924 | Truyện tiếu lâm thế giới | Nguyễn Trường sưu tầm. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8744 | 3379 | Truyện đồng thoại về ý chí và nghị lực | Phạm Anh Đào sưu tầm. | | Văn Nghệ ; 2010 | | |
8745 | 3380 | Truyện đồng thoại về ý chí và nghị lực | Phạm Anh Đào sưu tầm. | | Văn Nghệ ; 2010 | | |
8746 | 808 | Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu | Nguyễn Hữu Thân. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
8747 | 2927 | Trăng lạnh | Jeffery Deaver, Đinh Minh Hương dịch. | Văn Học | 2010 | | |
8748 | 1775 | Trăng non: Tiểu thuyết | Stephenie Meyer, Tịnh Thuỷ dịch. | Trẻ | 2010 | | |
8749 | 4671 | Trăng xanh: Tiểu thuyết | Alyson Noel, Kim Nhường dịch. | Trẻ | 2011 | | |
8750 | 100003541 | Trắc nghiệm hoá học luyện thi Đại học - Cao đẳng | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
8751 | 100003542 | Trắc nghiệm hoá học luyện thi Đại học - Cao đẳng | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
8752 | 100003540 | Trắc nghiệm hoá học luyện thi Đại học - Cao đẳng | Nguyễn Phước Hoà Tân. | ĐHQG | 2007 | | |
8753 | 3824 | Trắc nghiệm kiến thức du lịch 63 tỉnh, thành phố | Trần Đình Ba. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
8754 | 3825 | Trắc nghiệm kiến thức du lịch 63 tỉnh, thành phố | Trần Đình Ba. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
8755 | 2455 | Trắc đại đường hầm và công trình ngầm | Nguyễn Quang Tác. | Xây Dựng | 2008 | | |
8756 | 100002014 | Trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8757 | 100002013 | Trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8758 | 3313 | Trước 18 tuổi nên biết | Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. | Thanh Niên | 2010 | | |
8759 | 100002959 | Trước Vòng Chung Kết: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
8760 | 3776 | Trước ngưỡng cửa đại học | Margo E. Bane Woodacre, Steffany Bane, Mai Hương dịch. | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2010 | | |
8761 | 1779 | Trường Chinh một tư duy sáng tạo, một tài năng kiệt xuất | Trần Nhâm. | Chính trị Quốc gia | 2009 | | |
8762 | 100001896 | Trần Tế Xương Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn. | Giáo Dục | 2003 | | |
8763 | 100001897 | Trần Văn Giàu tuyển tập. | | Giáo Dục | 2000 | | |
8764 | 4334 | Trí tuệ Khổng Tử | Đỗ Anh Thơ. | Lao động Xã hội | 2011 | | |
8765 | 4332 | Trí tuệ Khổng Tử | Đỗ Anh Thơ. | Lao động Xã hội | 2011 | | |
8766 | 4331 | Trí tuệ Lão Tử | Đỗ Anh Thơ. | Lao động Xã hội | 2011 | | |
8767 | 4330 | Trí tuệ Lão Tử | Đỗ Anh Thơ. | Lao động Xã hội | 2011 | | |
8768 | 100002929 | Trôi Theo Dòng Đời: Tiểu thuyết | Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch. | Hội Nhà Văn | 2006 | | |
8769 | 1826 | Tu Dưỡng Đạo Đức Tư Tưởng | La Quốc Kiệt, Nguyễn Công Quỳ dịch. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
8770 | 1825 | Tu Dưỡng Đạo Đức Tư Tưởng | La Quốc Kiệt, Nguyễn Công Quỳ dịch. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
8771 | 1824 | Tu Dưỡng Đạo Đức Tư Tưởng | La Quốc Kiệt, Nguyễn Công Quỳ dịch. | Chính Trị Quốc Gia | 2003 | | |
8772 | 4286 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2011 | | |
8773 | 4287 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2011 | | |
8774 | 4288 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2011 | | |
8775 | 7241 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục | 2011 | | |
8776 | 8271 | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ. | | Tp.HCM | 2008 | | |
8777 | 1912 | Tuyên ngôn của Đảng Cộng Sản | C.Mác - Ph.ĂngGhen. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
8778 | 1911 | Tuyên ngôn của Đảng Cộng Sản | C.Mác - Ph.ĂngGhen. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
8779 | 7793 | Tuyên ngôn độc lập năm 1945 và các hiến pháp Việt Nam (1946, 1959, 1980, 1992, 2013). | | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
8780 | 7794 | Tuyên ngôn độc lập năm 1945 và các hiến pháp Việt Nam (1946, 1959, 1980, 1992, 2013). | | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
8781 | 7809 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
8782 | 7810 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
8783 | 7811 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
8784 | 100002938 | Tuyết Sơn Phi Hồ | Kim Dung, Hoàng Ngọc dịch. | Văn Học | 2006 | | |
8785 | 100000083 | Tuyển Chọn 101 Bài Văn Hay Lớp 10 | Vũ Tiến Quỳnh. | Tổng Hợp Đồng Nai | 2004 | | |
8786 | 100001894 | Tuyển Tập Tác Phẩm Evgheni Oneghin:Truyện cổ tích | Alexandr Puskin. | Văn Học | 1999 | | |
8787 | 100003657 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Hoá học | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8788 | 100003656 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Hoá học | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8789 | 100003655 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Hoá học | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8790 | 8934980889930 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Hoá học | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8791 | 100003653 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Hoá học | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8792 | 100003660 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8793 | 100003659 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8794 | 100003658 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8795 | 100003661 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp Trung học phổ thông môn Toán | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8796 | 100003627 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn vật lí | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8797 | 100003626 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn vật lí | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8798 | 100003625 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn vật lí | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8799 | 100003624 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn vật lí | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8800 | 100003623 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn vật lí | Hồ Văn Lĩnh. | Giáo Dục | 2008 | | |
8801 | 100000213 | Tuyển tập 30 bộ đề ôn thi tốt nghiệp THPT: Soạn theo chương trình cải cách | Phan Khắc Đồ. | Tổng Hợp | 2006 | | |
8802 | 100000145 | Tuyển tập 670 bài toán rời rạc và cực trị chọn lọc: Phân loại và phương pháp giải theo 10 chuyên đề | Nguyễn Đức Đồng. | Nxb Hải Phòng | 2001 | | |
8803 | 3308 | Tuyển tập Nguyễn Khánh Toàn | Bùi Đình Thanh. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
8804 | 100000214 | Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học môn Toán | Trần Văn Toàn, Phạm An Hòa. | Trẻ | 1999 | | |
8805 | 4758 | Tuyển tập các bản án quyết định của toà án Việt Nam về hôn nhân và gia đình | Lê Vĩnh Châu, Lê Thị Mận. | Lao Động | 2011 | | |
8806 | 3875 | Tuyển tập các bản án quyết định của toà án Việt Nam về tố tụng dân sự | Đỗ Văn Đại, Nguyễn Văn Tiến. | Lao Động | 2010 | | |
8807 | 2169 | Tuyển tập các bản án, quyết định của toà án Việt Nam về trọng tài thương mại | Ts Đỗ Văn Đại,Ts Trần Hoàng Hải. | Lao Động | 2010 | | |
8808 | 2041 | Tuyển tập các bản án, quyết định của toà án Việt Nam về trọng tài thương mại | Ts Đỗ Văn Đại,Ts Trần Hoàng Hải. | Lao Động | 2010 | | |
8809 | 4753 | Tuyển tập các bài diễn văn, đáp từ và những lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao động | 2011 | | |
8810 | 4755 | Tuyển tập các mẫu diễn văn - bài phát biểu và các mẫu văn bản thường dùng trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2011 | | |
8811 | 4756 | Tuyển tập các mẫu diễn văn - bài phát biểu và các mẫu văn bản thường dùng trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Thu Huyền, Ái Phương. | Lao Động | 2011 | | |
8812 | 100002546 | Tuyển tập các mẫu soạn thảo văn bản hiện hành thông dụng | Nguyễn Phát Đạt. | Lao Động Xã Hội | 2006 | | |
8813 | 2415 | Tuyển tập và hệ thống các quy định hướng dẫn công tác đấu thầu năm 2010 | Quý Long, Kim Thư sư tầm. | Lao Động | 2010 | | |
8814 | 952 | Tuyển tập đề thi tuyển sinh và hướng dẫn giải đề thi vào các trường Đại học - Cao đẳng môn Tiếng anh. Tập 1 | Chu Hồng Minh. | Nxb Tp.HCM | 2001 | | |
8815 | 951 | Tuyển tập đề thi tuyển sinh và hướng dẫn giải đề thi vào các trường Đại học - Cao đẳng môn tiếng Anh. Tập 2 | Chu Hồng Minh. | Nxb Tp.HCM | 2001 | | |
8816 | 2306 | Tuân Tử: Nhà phê bình triết học cổ đại Trung Quốc | Võ Thiện Điển, cử nhân Triết Đông biên soạn. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8817 | 3779 | Tuổi 20: Những việc cần làm | Nguyễn Đình Cửu. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8818 | 3781 | Tuổi 20: Những điều cần biết | Văn Toàn. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8819 | 3780 | Tuổi 20: Những điều nên tránh | Nguyễn Đình Cửu. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8820 | 100001899 | Tuổi Yêu: Tập truyện ngắn | Hữu Đạt. | Văn Học | 2000 | | |
8821 | 6050 | Tuổi thơ dữ dội | Phùng Quán. | Văn Học | 2011 | | |
8822 | 6051 | Tuổi thơ dữ dội | Phùng Quán. | Văn Học | 2011 | | |
8823 | 3011 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo năm điều Bác dạy | Dương Tự Đam. | Thanh Niên | 2010 | | |
8824 | 3010 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo năm điều Bác dạy | Dương Tự Đam. | Thanh Niên | 2010 | | |
8825 | 4404 | Túp lều bác Tôm | Harriet Beecher Stower, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8826 | 4403 | Túp lều bác Tôm | Harriet Beecher Stower, Bích Hiền, Mai Chi lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
8827 | 3440 | Tục cưới hỏi và ma chay của người Việt Nam: Thọ mai gia lễ | Tuý Lang Nguyễn Văn Toàn. | Lao Động | 2011 | | |
8828 | 3441 | Tục cưới hỏi và ma chay của người Việt Nam: Thọ mai gia lễ | Tuý Lang Nguyễn Văn Toàn. | Lao Động | 2011 | | |
8829 | 100001898 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan. | Khoa Học Xã Hội | 1999 | | |
8830 | 959 | Tục ngữ thành ngữ Việt Anh, Anh Việt thường dùng | Trần Hoàng Trân. | Văn Hoá Thông Tin | 2001 | | |
8831 | 783 | Tăng lương tối thiểu 2008: Các quy định mới về chế độ lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội (Áp dụng từ ngày 01-01-2008) | Quý Long [sưu tầm] | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8832 | 2341 | Tăng tốc đọc hiểu để thành công | Lê Huy Lâm dịch. | Tổng Hợp TP.HCM | 2009 | | |
8833 | 5182 | Tặng mẹ thân yêu | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
8834 | 5181 | Tặng mẹ thân yêu | Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh. | Thanh Niên | 2012 | | |
8835 | 100002989 | Tư Vấn Tâm Lý Thanh Thiếu Niên | Hoàng Linh biên soạn. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
8836 | 4690 | Tư duy thông minh | John G.Miller, Thu Quỳnh dịch. | Tổng Hợp | 2010 | | |
8837 | 3765 | Tư duy tích cực tạo thành công | Napoleon Hill, W. Clement Stone, Thu Hà dịch. | Trẻ | 2011 | | |
8838 | 100001506 | Tư duy trong Java. Tập 1 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8839 | 100001507 | Tư duy trong Java. Tập 1 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8840 | 100001505 | Tư duy trong Java. Tập 1 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8841 | 100001504 | Tư duy trong Java. Tập 1 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8842 | 100001511 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8843 | 100001510 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8844 | 100001509 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8845 | 100001508 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2001 | | |
8846 | 2128 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa học và Kỹ thuật | 2002 | | |
8847 | 2129 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa học và Kỹ thuật | 2002 | | |
8848 | 2130 | Tư duy trong Java. Tập 2 | Ngô Trung Việt. | Khoa học và Kỹ thuật | 2002 | | |
8849 | 100001514 | Tư duy trong Java. Tập 3 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
8850 | 100001513 | Tư duy trong Java. Tập 3 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
8851 | 100001512 | Tư duy trong Java. Tập 3 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
8852 | 100001501 | Tư duy trong Java. Tập 3 | Ngô Trung Việt. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
8853 | 1886 | Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean | Cát Văn Thành. | Thống Kê | 2001 | | |
8854 | 2502 | Tư mã thiên chu du muôn dặm | Đại Lãn biên soạn. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
8855 | 2518 | Tư tưởng Hồ Chí Minh trong công tác xây dựng Đảng và giáo dục lý luận chính trị của cách mạng hiện nay | Trần Đình Huỳnh. | Lao Động | 2010 | | |
8856 | 7784 | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam | Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
8857 | 7785 | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam | Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
8858 | 7786 | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam | Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung. | Chính trị Quốc gia | 2015 | | |
8859 | 2930 | Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện | Thành Duy. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
8860 | 2931 | Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện | Thành Duy. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
8861 | 2941 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí xuất bản | Lê Văn Yên. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
8862 | 2940 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí xuất bản | Lê Văn Yên. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
8863 | 100002522 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục | Phan Đào Nguyên, Trần Dũng. | Lao Động | 2006 | | |
8864 | 2191 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về khoa học nghệ thuật quản lý và phong cách lãnh đạo | Phạm Văn Bảy. | Lao Động | 2010 | | |
8865 | 2133 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về khoa học và nghệ thuật quản lý | Phạm Văn Bảy. | Lao Động | 2009 | | |
8866 | 3047 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề học tập | Vũ Kim Yến, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8867 | 3046 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề học tập | Vũ Kim Yến, Nguyễn Văn Dương. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8868 | 1346 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tập chí Đảng (1938 - 2003) | Lê Hữu Nghĩa. | Chính trị Quốc gia | 2003 | | |
8869 | 3182 | Tư tưởng nhân sinh quan triết học phật giáo trong đời sống văn hoá tinh thần truyền thống Việt Nam | Lê Hà Diễm Châu. | | 2007 | | |
8870 | 3200 | Tư tưởng nhân văn thời kỳ phục hưng | Lê Linh Chi. | | 2008 | | |
8871 | 8291 | Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đảng cộng sản Việt Nam về xây dựng con người mới, văn hóa mới | Nguyễn Trung Thu. | Hà nội | 2013 | | |
8872 | 8290 | Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đảng cộng sản Việt Nam về xây dựng con người mới, văn hóa mới | Nguyễn Trung Thu. | Hà nội | 2013 | | |
8873 | 8289 | Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đảng cộng sản Việt Nam về xây dựng con người mới, văn hóa mới | Nguyễn Trung Thu. | Hà nội | 2013 | | |
8874 | 5473 | Tương kế tựu kế là đối sách tuyệt vời | Mênh Mông. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8875 | 5472 | Tương kế tựu kế là đối sách tuyệt vời | Mênh Mông. | Lao Động Xã Hội | 2012 | | |
8876 | 4807 | Tương lai của nghề quản trị nhân sự | Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Trường Phú. | Thời Đại | 2011 | | |
8877 | 3609 | Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định | Lê Ngọc Trọng, Đỗ Kháng Chiến [và nh.ng.kh] | Y Học | 2006 | | |
8878 | 3610 | Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định | Lê Ngọc Trọng, Đỗ Kháng Chiến [và nh.ng.kh] | Y Học | 2006 | | |
8879 | 2790 | Tướng lĩnh Việt Nam chuyện đời tự kể | Huy Nguyễn, Hồ Thu. | Lao Động | 2006 | | |
8880 | 2791 | Tướng lĩnh Việt Nam chuyện đời tự kể | Huy Nguyễn, Hồ Thu. | Lao Động | 2006 | | |
8881 | 1305 | Tưởng chừng đã quên: Truyện ngắn | Nguyên Minh. | Thanh Niên | 2008 | | |
8882 | 6103 | Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc Dương Ngọc Hoàn | Kim Tư Đốn, Phong Tảo dịch. | Văn Học | 2010 | | |
8883 | 100001722 | Tự Học Cắt May Thời Trang Mới: Nhiều kiểu mới lạ, hướng dẫn rõ ràng, dễ thực hiện | Huyền Trân. | Mỹ Thuật | 1998 | | |
8884 | 100001519 | Tự học Access 2002 | Phạm Hồng Tài, nguyễn Phước Lành. | Thống Kê | 2002 | | |
8885 | 7985 | Tự học Adobe Indesign CS5 | Nhiều tác giả. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
8886 | 7986 | Tự học Adobe Indesign CS5 | Nhiều tác giả. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
8887 | 7987 | Tự học Adobe Indesign CS5 | Nhiều tác giả. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
8888 | 7933 | Tự học Adobe Photoshop và Imageready 7.0 | Xuân Đông. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
8889 | 7932 | Tự học Adobe Photoshop và Imageready 7.0 | Xuân Đông. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
8890 | 7931 | Tự học Adobe Photoshop và Imageready 7.0 | Xuân Đông. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
8891 | 7979 | Tự học Adobe illustrator CS5 | Nhiều tác giả. | Từ điển Bách Khoa | 2013 | | |
8892 | 7980 | Tự học Adobe illustrator CS5 | Nhiều tác giả. | Từ điển Bách Khoa | 2013 | | |
8893 | 7981 | Tự học Adobe illustrator CS5 | Nhiều tác giả. | Từ điển Bách Khoa | 2013 | | |
8894 | 7967 | Tự học Adobe illustrator CS5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8895 | 7968 | Tự học Adobe illustrator CS5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8896 | 7969 | Tự học Adobe illustrator CS5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8897 | 7991 | Tự học Adobe indesign CS5 bằng hình minh hoạ | Vl-Comp tổng hợp. | Thời Đại | 2011 | | |
8898 | 7992 | Tự học Adobe indesign CS5 bằng hình minh hoạ | Vl-Comp tổng hợp. | Thời Đại | 2011 | | |
8899 | 7993 | Tự học Adobe indesign CS5 bằng hình minh hoạ | Vl-Comp tổng hợp. | Thời Đại | 2011 | | |
8900 | 7964 | Tự học Adobe photoshop CS5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Đức | 2015 | | |
8901 | 7965 | Tự học Adobe photoshop CS5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Đức | 2015 | | |
8902 | 7966 | Tự học Adobe photoshop CS5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Đức | 2015 | | |
8903 | 100001520 | Tự học Autocad 14: Dùng cho thiết kế & vẽ kỹ thuật cơ khí, kiến trúc,xây dựng điện - thiết kế | Nguyễn Đức Giải, Võ Dũng. | Thanh Niên | 2001 | | |
8904 | 100003469 | Tự học Autocad: Thiết kế 2D | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8905 | 4292 | Tự học Autocad: Thiết kế 2D | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8906 | 4293 | Tự học Autocad: Thiết kế 2D | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8907 | 4294 | Tự học Autocad: Thiết kế 2D | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8908 | 100003470 | Tự học Autocad: Thiết kế 3D | Lưu Triều Nguyên. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
8909 | 3923 | Tự học Corel Draw X3 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8910 | 3915 | Tự học Corel Draw X3 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8911 | 3914 | Tự học Corel Draw X3 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8912 | 3913 | Tự học Corel Draw X3 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8913 | 3912 | Tự học Corel Draw X3 | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2009 | | |
8914 | 5747 | Tự học Coreldraw X5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8915 | 5746 | Tự học Coreldraw X5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8916 | 7973 | Tự học Coreldraw X5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8917 | 7974 | Tự học Coreldraw X5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8918 | 7975 | Tự học Coreldraw X5 | Nhật Minh, Hà Thành. | Hồng Bàng | 2012 | | |
8919 | 7988 | Tự học Coreldraw graphics suite X5 | Nhiều tác giả. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
8920 | 7989 | Tự học Coreldraw graphics suite X5 | Nhiều tác giả. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
8921 | 7990 | Tự học Coreldraw graphics suite X5 | Nhiều tác giả. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
8922 | 4763 | Tự học Excel 2010 và PowerPoint 2010 | Nguyễn Đình Tê. | Phương Đông | 2011 | | |
8923 | 4762 | Tự học Excel 2010 và PowerPoint 2010 | Nguyễn Đình Tê. | Phương Đông | 2011 | | |
8924 | 4839 | Tự học Excel 2010 và PowerPoint 2010 | Nguyễn Đình Tê. | Phương Đông | 2011 | | |
8925 | 100001531 | Tự học Microsoft Windows 2000 | Võ Tiến Đạt, Võ Thanh Uy. | Trẻ | 2000 | | |
8926 | 2636 | Tự học Photoshop CS 4: Tin học văn phòng | Trí Việt, Hà Thành. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8927 | 7982 | Tự học Photoshop CS6 | Nguyễn Đức Hiếu. | Hồng Đức | 2015 | | |
8928 | 7983 | Tự học Photoshop CS6 | Nguyễn Đức Hiếu. | Hồng Đức | 2015 | | |
8929 | 7984 | Tự học Photoshop CS6 | Nguyễn Đức Hiếu. | Hồng Đức | 2015 | | |
8930 | 100001532 | Tự học QuarkXpress | Nguyễn Ngọc Tuấn. | Thống Kê | 2004 | | |
8931 | 100002773 | Tự học VS. Basic & java thông qua thực hành chương trình ứng dụng | Đinh Thế Hiển,Bành Minh Đăng. | Thống Kê | 2006 | | |
8932 | 100002772 | Tự học VS. Basic & java thông qua thực hành chương trình ứng dụng | Đinh Thế Hiển,Bành Minh Đăng. | Thống Kê | 2006 | | |
8933 | 100002774 | Tự học VS. Basic & java thông qua thực hành chương trình ứng dụng | Đinh Thế Hiển,Bành Minh Đăng. | Thống Kê | 2006 | | |
8934 | 100002771 | Tự học VS. Basic & java thông qua thực hành chương trình ứng dụng | Đinh Thế Hiển,Bành Minh Đăng. | Thống Kê | 2006 | | |
8935 | 100002770 | Tự học VS. Basic & java thông qua thực hành chương trình ứng dụng | Đinh Thế Hiển,Bành Minh Đăng. | Thống Kê | 2006 | | |
8936 | 4766 | Tự học Windows 7 và Winword 2010 | Nguyễn Đình Tê. | Phương Đông | 2011 | | |
8937 | 4765 | Tự học Windows 7 và Winword 2010 | Nguyễn Đình Tê. | Phương Đông | 2011 | | |
8938 | 4764 | Tự học Windows 7 và Winword 2010 | Nguyễn Đình Tê. | Phương Đông | 2011 | | |
8939 | 5778 | Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Powerpoint 2010 cho người sử dụng | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2010 | | |
8940 | 5777 | Tự học các kỹ năng cơ bản Microsoft Office Powerpoint 2010 cho người sử dụng | Nguyễn Công Minh. | Hồng Đức | 2010 | | |
8941 | 4555 | Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Access 2010: Hướng dẫn bằng hình | Nguyễn Nam Thuận, Minh Hùng. | Hồng Đức | 2011 | | |
8942 | 5818 | Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Access 2010: Hướng dẫn bằng hình | Nguyễn Nam Thuận, Minh Hùng. | Hồng Đức | 2011 | | |
8943 | 5817 | Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Access 2010: Hướng dẫn bằng hình | Nguyễn Nam Thuận, Minh Hùng. | Hồng Đức | 2011 | | |
8944 | 100001516 | Tự học kỹ năng lập trình Visual Basic | Lê Minh Trí. | Thống Kê | 1999 | | |
8945 | 100001525 | Tự học lập trình Visual C++ MFC qua các ví dụ | Nguyễn Đình Tê. | Lao Động Xã Hội | 2001 | | |
8946 | 100001526 | Tự học lập trình Visual J++ 6 trong 21 ngày | Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm. | Giáo Dục | 1999 | | |
8947 | 100001524 | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6. Tập 2 | Nguyễn Đình Tê. | Giáo Dục | 2001 | | |
8948 | 4830 | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với visual Basic 6 trong 21 ngày. Tập 1 | Nguyễn Đình Tê. | Lao động Xã hội | 2005 | | |
8949 | 4829 | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với visual Basic 6 trong 21 ngày. Tập 1 | Nguyễn Đình Tê. | Lao động Xã hội | 2005 | | |
8950 | 4828 | Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với visual Basic 6 trong 21 ngày. Tập 1 | Nguyễn Đình Tê. | Lao động Xã hội | 2005 | | |
8951 | 5887 | Tự học lập trình hướng đối tượng và lập trình cơ sở dữ liệu C # một cách nhanh chóng và hiệu quả | Đậu Quang Tuấn. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8952 | 5888 | Tự học lập trình hướng đối tượng và lập trình cơ sở dữ liệu C # một cách nhanh chóng và hiệu quả | Đậu Quang Tuấn. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
8953 | 100001527 | Tự học máy vi tính qua các phần mềm thông dụng: Tin học thực dụng | Minh Lâm, Hoàng Vỹ. | Tổng Hợp | 2005 | | |
8954 | 100001528 | Tự học máy vi tính qua các phần mềm thông dụng: Tin học thực dụng | Minh Lâm, Hoàng Vỹ. | Tổng Hợp | 2005 | | |
8955 | 6043 | Tự học một nhu cầu của thời đại | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
8956 | 6044 | Tự học một nhu cầu của thời đại | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
8957 | 100001529 | Tự học nhanh Microsoft Office 97 bằng hình ảnh | Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường. | Giáo Dục | 1997 | | |
8958 | 2298 | Tự học nhanh Photoshop CS & CS2 | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8959 | 2346 | Tự học nhanh cách xử lý màu trên Coreldraw illustrator photoshop | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8960 | 100002351 | Tự học nhanh tin học đồ hoạ | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8961 | 100002350 | Tự học nhanh tin học đồ hoạ | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8962 | 100001530 | Tự học nhanh và hiệu quả SQL Server 7.0 | Lê Trường An. | Thống Kê | 2002 | | |
8963 | 7976 | Tự học powerpoint 2010 cho người mới bắt đầu bằng hình ảnh | Công Thọ, Thanh Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
8964 | 7977 | Tự học powerpoint 2010 cho người mới bắt đầu bằng hình ảnh | Công Thọ, Thanh Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
8965 | 7978 | Tự học powerpoint 2010 cho người mới bắt đầu bằng hình ảnh | Công Thọ, Thanh Hải. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
8966 | 5810 | Tự học thiết kế mẫu hấp dẫn trong Corel Draw X5 | Nguyễn Việt An. | Hồng Đức | 2011 | | |
8967 | 5809 | Tự học thiết kế mẫu hấp dẫn trong Corel Draw X5 | Nguyễn Việt An. | Hồng Đức | 2011 | | |
8968 | 100002809 | Tự học thiết kế web. Tập 1 | Lê Minh Hoàng. | Lao Động Xã Hội | 2007 | | |
8969 | 5850 | Tự học tiếng Anh danh cho các nhân viên làm việc trong công ty nước ngoài | Uyển Nhi, Minh Huy. | Hồng Đức | 2011 | | |
8970 | 5851 | Tự học tiếng Anh danh cho các nhân viên làm việc trong công ty nước ngoài | Uyển Nhi, Minh Huy. | Hồng Đức | 2011 | | |
8971 | 5983 | Tự học tiếng Anh thường đàm | Phạm Thị Anh Đào. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
8972 | 5982 | Tự học tiếng Anh thường đàm | Phạm Thị Anh Đào. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
8973 | 5843 | Tự học tiếng anh cho người đi du lịch - khám phá các địa danh quốc tế | Kim Dung, Thanh Phú. | Hồng Đức | 2011 | | |
8974 | 5844 | Tự học tiếng anh cho người đi du lịch - khám phá các địa danh quốc tế | Kim Dung, Thanh Phú. | Hồng Đức | 2011 | | |
8975 | 100002459 | Tự học tiếng anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy | Đoàn Kim. | Thanh Niên | 2006 | | |
8976 | 5767 | Tự học tiếng anh chuyên ngành du lịch | Nguyễn Xoan chủ biên. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
8977 | 5766 | Tự học tiếng anh chuyên ngành du lịch | Nguyễn Xoan chủ biên. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 | | |
8978 | 100001518 | Tự học và thực hành CorelDraw 12 : Tập 1 | Hoàng Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
8979 | 100001517 | Tự học và thực hành CorelDraw 12 : Tập 1 | Hoàng Nguyên. | Thống Kê | 2004 | | |
8980 | 100001535 | Tự học xử lý ảnh & đồ hoạ với Fireworks MX 2004 | Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc. | Thống Kê | 2004 | | |
8981 | 100000961 | Tự học điện và điện tử | Minh Ngọc, Quang Phú. | Thống Kê | 2002 | | |
8982 | 3666 | Tự nhận biết bệnh truyền nhiễm ở nữ giới | Nguyễn Kim Dân b.d. | Y Học | 2007 | | |
8983 | 3667 | Tự nhận biết bệnh truyền nhiễm ở nữ giới | Nguyễn Kim Dân b.d. | Y Học | 2007 | | |
8984 | 3635 | Tự phục hồi sức khoẻ bệnh đau lưng gối vai cổ | Trương Kiếm Hoa, Nguyễn Kim Dân dịch. | Y Học | 2008 | | |
8985 | 100001155 | Tự sửa xe gắn máy Honda | Nguyễn Oanh. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
8986 | 5816 | Tự tay làm các bài thuyết trình trên máy tính ấn tượng và hiệu quả | Trương Thanh Hải, Nguyễn Tấn Minh. | Hồng Đức | 2008 | | |
8987 | 5815 | Tự tay làm các bài thuyết trình trên máy tính ấn tượng và hiệu quả | Trương Thanh Hải, Nguyễn Tấn Minh. | Hồng Đức | 2008 | | |
8988 | 7721 | Tự tạo tương lai của chính mình: Cách làm chủ 12 nhân tố then chốt của sự thành công | Brian Tracy, Phạm Thị Thiên Tứ dịch. | Phụ Nữ | 2006 | | |
8989 | 100002984 | Tự thú | Lev Tolstoy, Đỗ Tư Nghĩa dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2007 | | |
8990 | 8804 | Tự động hoá PLC S7-1200 với tia Portal | Trần Văn Hiếu. | NXB Khoa học và Kỹ thuật | 2019 | | |
8991 | 100000965 | Tự động hoá hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi. | Giáo Dục | 2000 | | |
8992 | 5312 | Tự động hoá với WinCC: Lập trình giao diện người và máy HMI (Human Machine Interface) | Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. | Hồng Đức | 2011 | | |
8993 | 5311 | Tự động hoá với WinCC: Lập trình giao diện người và máy HMI (Human Machine Interface) | Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. | Hồng Đức | 2011 | | |
8994 | 100001536 | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ | Trần Doãn Tiến. | Giáo Dục | 1999 | | |
8995 | 6583 | Từ Hà Tiên xứ thơ trữ tình cuối đường đất nước đến Phú Quốc viên ngọc bích giữa đại dương | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8996 | 6582 | Từ Hà Tiên xứ thơ trữ tình cuối đường đất nước đến Phú Quốc viên ngọc bích giữa đại dương | Phạm Côn Sơn. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
8997 | 2935 | Từ Làng Sen đến Bến Nhà Rồng: Ký | Trình Quang Phú. | Thanh Niên | 2010 | | |
8998 | 2934 | Từ Làng Sen đến Bến Nhà Rồng: Ký | Trình Quang Phú. | Thanh Niên | 2010 | | |
8999 | 1630 | Từ học và vật liệu từ | Thân Đức Hiền, Lưu Tuấn Tài. | Bách khoa Hà Nội | 2008 | | |
9000 | 1915 | Từ Điển Anh - Việt | Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
9001 | 309 | Từ Điển Y học Anh - Việt | Hoàng Long. | Từ Điển Bách Khoa | 2006 | | |
9002 | 320 | Từ Điển Y học Anh - Việt | Hoàng Long. | Từ điển Bách Khoa | 2008 | | |
9003 | 314 | Từ Điển Y học Anh - Việt | Hoàng Long. | Từ điển Bách Khoa | 2008 | | |
9004 | 310 | Từ Điển Y học Anh - Việt | Hoàng Long. | Từ Điển Bách Khoa | 2006 | | |
9005 | 8509 | Từ điển Anh - Anh - Việt. | | NXB - Hồng Đức | 2010 | | |
9006 | 4827 | Từ điển Anh - Việt | Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. | Văn Hoá Sài Gòn | 2007 | | |
9007 | 8499 | Từ điển Anh - Việt | Ngọc - Xuân - Quỳnh. | NXB - Từ điển bách khoa | 2010 | | |
9008 | 100001842 | Từ điển Anh - Việt bằng tranh | Robert Lado, Nguyễn Thành Yến dịch. | Trẻ | 1996 | | |
9009 | 100001835 | Từ điển Anh - Đức - Việt: Bằng hình | Ngọc Cương. | Thống Kê | 2003 | | |
9010 | 100001836 | Từ điển Anh - Đức - Việt: Bằng hình | Ngọc Cương. | Thống Kê | 2003 | | |
9011 | 100001837 | Từ điển Anh - Đức - Việt: Bằng hình | Ngọc Cương. | Thống Kê | 2003 | | |
9012 | 100001838 | Từ điển Anh - Đức - Việt: Bằng hình | Ngọc Cương. | Thống Kê | 2003 | | |
9013 | 4558 | Từ điển Bách khoa xây dựng | Nguyễn Huy Côn. | Từ Điển Bách Khoa | 2010 | | |
9014 | 4825 | Từ điển Khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh | Cung Kim Tiến. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 | | |
9015 | 7575 | Từ điển Việt - Anh | New Era. | Hồng Đức | 2011 | | |
9016 | 100001858 | Từ điển Việt - Anh cơ khí và công trình | Cung Kim Tiến. | Đà Nẵng | 2001 | | |
9017 | 100001857 | Từ điển Việt - Anh cơ khí và công trình | Cung Kim Tiến. | Đà Nẵng | 2001 | | |
9018 | 2168 | Từ điển Việt - Hán hiện đại | Trương Văn giới, Lê Khắc Kiều Lục. | Lao Động | 2009 | | |
9019 | 100001847 | Từ điển Việt Anh | Đặng Chấn Liêu. | Nxb Tp.HCM | 2000 | | |
9020 | 3684 | Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. Tập 1 | Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt, Đậu Văn Nam. | Từ điển Bách khoa | 2010 | | |
9021 | 3685 | Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. Tập 2 | Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt, Đậu Văn Nam. | Từ điển Bách Khoa | 2010 | | |
9022 | 100001862 | Từ điển cơ khí Anh - Việt | Nguyễn Hạnh. | Từ Điển Bách Khoa | 2006 | | |
9023 | 100001863 | Từ điển cơ khí Anh - Việt | Nguyễn Hạnh. | Từ Điển Bách Khoa | 2006 | | |
9024 | 100001859 | Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt | Cung Kim Tiến. | Nxb Đà Nẵng | 2003 | | |
9025 | 100001853 | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt | Nguyễn Ái [và nh.ng.khác] | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
9026 | 100001864 | Từ điển du lịch Anh - Việt thông dụng | Hồ Tấn Mẫn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9027 | 100001865 | Từ điển du lịch Anh - Việt thông dụng | Hồ Tấn Mẫn. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9028 | 100001834 | Từ điển dệt may Anh - Việt | Lê Hữu Chiến [và nh.ng.khác] | Khoa học & Kỹ thuật | 2003 | | |
9029 | 936 | Từ điển giáo dục học | Bùi Hiển. | Từ Điển Bách Khoa | 2001 | | |
9030 | 100001840 | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt | Trương Cam Bảo [và nh.ng.khác] | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
9031 | 3450 | Từ điển kinh doanh và tiếp thị hiện đại | Cung Kim Tiến. | Tài Chính | 2010 | | |
9032 | 469 | Từ điển kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt | Khải Nguyên. | Thống Kê | 2003 | | |
9033 | 468 | Từ điển kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt | Khải Nguyên. | Thống Kê | 2003 | | |
9034 | 471 | Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt | Khải nguyên. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
9035 | 3432 | Từ điển kế toán kiểm toán thương mại Anh - Việt | Khải Nguyên, Vân Hạnh. | Giao thông vận tải | 2009 | | |
9036 | 3449 | Từ điển kế toán và kiểm toán Anh - Việt | Nguyễn Văn Dung. | Lao Động | 2010 | | |
9037 | 3452 | Từ điển ngân hàng Anh - Việt | Nguyễn Văn Dung. | Lao Động | 2010 | | |
9038 | 2178 | Từ điển pháp luật phổ thông | Trần Văn Thắng, Nguyễn Thuỳ Ngân. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
9039 | 3692 | Từ điển quân sự Anh - Việt | Phạm Bá Toàn, Nguyễn Văn Tư, Phạm Sĩ Tám. | Quân Đội Nhân Dân | 2007 | | |
9040 | 4824 | Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam | Việt Chương. | Nxb Đồng Nai | 2005 | | |
9041 | 1766 | Từ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt | Đặng Quan Gia. | Thống Kê | 2009 | | |
9042 | 535 | Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán | Thịnh Văn Vinh. | Thống Kê | 2002 | | |
9043 | 100001845 | Từ điển tin học Anh Việt | Phạm Công Vương, Quang Minh biên dịch. | Thanh Niên | 2000 | | |
9044 | 100001844 | Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh | Nguyễn Ái [và nh.ng.khác] | Khoa Học Kỹ Thuật | 2002 | | |
9045 | 5197 | Từ điển tiếng Việt | Hoàng Phê chủ biên. | Từ Điển Bách Khoa | 2011 | | |
9046 | 5196 | Từ điển tiếng Việt | Hoàng Phê chủ biên. | Từ Điển Bách Khoa | 2011 | | |
9047 | 100001843 | Từ điển tiếng Việt | Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt. | Nxb Đà Nẵng | 2002 | | |
9048 | 4826 | Từ điển tiếng Việt phổ thông | Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm. | Phương Đông | 2010 | | |
9049 | 6340 | Từ điển tiếng việt | Hoàng Long, Quang Hùng. | Hồng Đức | 2012 | | |
9050 | 2116 | Từ điển tâm lý học | Nguyễn Văn Luỹ, Lê Quang Sơn. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
9051 | 100001848 | Từ điển viết tắt tiếng anh về khoa học và công nghệ thông dụng | Phùng Quang Nhượng. | Thống Kê | 2002 | | |
9052 | 3858 | Từ điển văn hoá giáo dục Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thu Hà. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
9053 | 3826 | Từ điển văn học phổ thông | Đăng Trường. | Văn hoá Thông Tin | 2010 | | |
9054 | 3827 | Từ điển văn học phổ thông | Đăng Trường. | Văn hoá Thông Tin | 2010 | | |
9055 | 2120 | Từ điển xây dựng Pháp - Việt | Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường. | Giao Thông Vận Tải | 2003 | | |
9056 | 6341 | Từ điển y học Anh - Việt | Phạm Ngọc Trí. | Y Học | 2011 | | |
9057 | 2269 | Từ điển Đức - Việt hiện đại | Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9058 | 100001856 | Từ điển điện điện tử Anh - Việt | Nguyễn Xuân Khai. | Thống Kê | 1999 | | |
9059 | 100001852 | Từ điển địa danh lịch sử văn hoá du lịch Việt Nam | Nguyễn Văn Tân. | Văn Hoá Thông Tin | 2002 | | |
9060 | 5829 | Từ điển địa danh văn hoá và thắng cảnh Việt Nam | Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương. | Khoa Học Xã Hội | 2004 | | |
9061 | 8657 | Từ điển: Oxford Advanced Learner's Dictionary | GS.TS. Nguyễn Văn Hiệp. | NXB Trẻ | 2014 | | |
9062 | 8658 | Từ điển: Oxford Advanced Learner's Dictionary | GS.TS. Nguyễn Văn Hiệp. | NXB Trẻ | 2014 | | |
9063 | 100001646 | Từ đúng từ sai : Sổ tay cần thiết cho người học anh ngữ | Trần Huỳnh Phúc. | Trẻ | 1996 | | |
9064 | 100001538 | Từng bước học lập trình Visual C++.net | Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2002 | | |
9065 | 3741 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9066 | 3742 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9067 | 3743 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9068 | 3744 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9069 | 3745 | Từng bước khám phá an ninh mạng: Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập | Vũ Đình Cường, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9070 | 8139 | Tự học lập trình hướng đối tượng & Lập trình cơ sở dữ liệu C# | Đậu Quang Tuấn. | NXB Giao thông vận tải | 2005 | | |
9071 | 3723 | Tự học nhanh đồ họa trên illustrator 8.0 và 9.0 | Water PC. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
9072 | 4321 | Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tin học hoá. Tập 3 | Nguyễn Phứoc Bảo Ấn, Nguyễn Quang Hùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9073 | 4322 | Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tin học hoá. Tập 3 | Nguyễn Phứoc Bảo Ấn, Nguyễn Quang Hùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9074 | 4323 | Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tin học hoá. Tập 3 | Nguyễn Phứoc Bảo Ấn, Nguyễn Quang Hùng. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9075 | 4316 | Tài nguyên du lịch | Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long. | Giáo Dục | 2009 | | |
9076 | 4317 | Tài nguyên du lịch | Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long. | Giáo Dục | 2009 | | |
9077 | 4318 | Tài nguyên du lịch | Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long. | Giáo Dục | 2009 | | |
9078 | 4206 | Tài năng và nước mắt | John C. Maxwell, Hồng Lê dịch. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9079 | 8338 | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Lê Văn Hồng. | NXB - ĐHQG | 2001 | | |
9080 | 8793 | Tâm lý học quản lý | PGS.TS.Lê Thị Hoa. | NXB - ĐHQG | 2012 | | |
9081 | 8794 | Tâm lý học quản lý, Lãnh đạo | Nguyễn Thị Thuý Dung. | NXB - GDVN | 2018 | | |
9082 | 3375 | Tâm lý học quản trị kinh doanh | Thái Trí Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9083 | 3374 | Tâm lý học quản trị kinh doanh | Thái Trí Dũng. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9084 | 8349 | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (Từ lọt lòng đến 6 tuổi) | Nguyễn Ánh Tuyết. | NXB - ĐHSP | 2011 | | |
9085 | 6158 | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi | Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
9086 | 6159 | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi | Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
9087 | 6160 | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi | Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai. | Đại Học Sư Phạm | 2011 | | |
9088 | 7717 | Tâm lý và nghệ thuật xã giao | Phụng Ái. | Thanh Niên | 2010 | | |
9089 | 6142 | Tâm lý và đạo đức y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9090 | 6141 | Tâm lý và đạo đức y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9091 | 6140 | Tâm lý và đạo đức y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Thị Minh Đức. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9092 | 100002150 | Tân Châu xưa: Sách sưu khảo các tỉnh thành xưa | Nguyễn Văn Kiềm, Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2003 | | |
9093 | 100002151 | Tân Châu xưa: Sách sưu khảo các tỉnh thành xưa | Nguyễn Văn Kiềm, Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2003 | | |
9094 | 3817 | Tây Bắc vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9095 | 3816 | Tây Bắc vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9096 | 3854 | Tây Nguyên vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9097 | 3855 | Tây Nguyên vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9098 | 5086 | Tây du ký | Ngô Thừa Ân, Vương Mộng Bưu lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9099 | 5087 | Tây du ký | Ngô Thừa Ân, Vương Mộng Bưu lược dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9100 | 3052 | Tấm gương tự học của Bác Hồ | Đặng Quốc Bảo. | Thanh Niên | 2010 | | |
9101 | 3053 | Tấm gương tự học của Bác Hồ | Đặng Quốc Bảo. | Thanh Niên | 2010 | | |
9102 | 3322 | Tất cả đều là chuyện nhỏ | Richard Carlson, Hiền Lê [và nh.ng.khác] | Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2010 | | |
9103 | 7745 | Tập Bài giảng logic học : Lê Duy Ninh | Lê Duy Ninh. | Hồng Đức - Hội Luật Gia Việt Nam | 2015 | | |
9104 | 4449 | Tập bản đồ du lịch Việt Nam | Lê Phước Dũng, Thế Thị Phương. | Tài Nguyên Môi Trường | 2010 | | |
9105 | 4448 | Tập bản đồ du lịch Việt Nam | Lê Phước Dũng, Thế Thị Phương. | Tài Nguyên Môi Trường | 2010 | | |
9106 | 8757 | Tập bài giảng Lý luận về Pháp luật | TS.Phan Nhật Thanh. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2017 | | |
9107 | 8754 | Tập bài giảng Nghiệp vụ phổ biến, Giáo dục pháp luật và Hòa giải ở cơ sở | TS.Nguyễn Văn Phụng. | NXB Chính trị quốc gia sự thật | 2018 | | |
9108 | 8758 | Tập bài giảng Pháp luật về công chứng, Luật sư | ThS. Nguyễn Thanh Minh - ThS.Đinh Thị Cẩm Hà. | NXB Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam | 2017 | | |
9109 | 5800 | Tập làm quen quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả nhất | Trương Thanh Hải, Nguyễn Tấn Minh. | Hồng Đức | 2008 | | |
9110 | 5799 | Tập làm quen quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả nhất | Trương Thanh Hải, Nguyễn Tấn Minh. | Hồng Đức | 2008 | | |
9111 | 4365 | Tìm hiểu về các vị vua Việt Nam | Thanh Nhân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9112 | 4364 | Tìm hiểu về các vị vua Việt Nam | Thanh Nhân. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9113 | 3863 | Tô Hoài: Truyện ngắn chọn lọc | Tô Hoài. | Lao Động | 2011 | | |
9114 | 3864 | Tô Hoài: Truyện ngắn chọn lọc | Tô Hoài. | Lao Động | 2011 | | |
9115 | 5301 | Tôi không phải là công chúa: Tiểu thuyết | Kawi. | Văn Học | 2011 | | |
9116 | 5302 | Tôi không phải là công chúa: Tiểu thuyết | Kawi. | Văn Học | 2011 | | |
9117 | 7565 | Tôi là bêtô | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2013 | | |
9118 | 100002964 | Tôi là bêtô: Truyện | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
9119 | 1192 | Tôi là bêtô: Truyện | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
9120 | 6626 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
9121 | 6625 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2012 | | |
9122 | 4193 | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Tony Buzan, Trần Đăng Khoa dịch. | Phụ Nữ | 2011 | | |
9123 | 4192 | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Tony Buzan, Trần Đăng Khoa dịch. | Phụ Nữ | 2011 | | |
9124 | 6673 | Tôi và bạn trai kinh tế: Tiểu thuyết | Nhân Hải Trung; Hồng Ánh dịch. | Công ty Bách Việt | 2012 | | |
9125 | 6672 | Tôi và bạn trai kinh tế: Tiểu thuyết | Nhân Hải Trung; Hồng Ánh dịch. | Công ty Bách Việt | 2012 | | |
9126 | 6671 | Tôi và bạn trai kinh tế: Tiểu thuyết | Nhân Hải Trung; Hồng Ánh dịch. | Công ty Bách Việt | 2012 | | |
9127 | 7589 | Tôn vinh những con người vì sự nghiệp giáo dục | Lan Phương, Hạnh Nguyên. | Lao Động | 2012 | | |
9128 | 100001882 | Tôn Đức Thắng Người Cộng Sản Mẫu Mực Biểu Tượng Của Đại Đoàn Kết | Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Vinh. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
9129 | 5305 | Tối đa hoá năng lực nhân viên: Các chiến lược phát triển nhân tài nhanh chóng và hiệu quả | William J. Rothwell, Vũ Cẩm Thanh dịch. | lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9130 | 5306 | Tối đa hoá năng lực nhân viên: Các chiến lược phát triển nhân tài nhanh chóng và hiệu quả | William J. Rothwell, Vũ Cẩm Thanh dịch. | lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9131 | 100001936 | Tối ưu hoá dự trữ vật tư trong thiết kế tổng mặt bằng xây dựng | Trịnh Quang Vinh. | Xây Dựng | 2006 | | |
9132 | 100001935 | Tối ưu hoá dự trữ vật tư trong thiết kế tổng mặt bằng xây dựng | Trịnh Quang Vinh. | Xây Dựng | 2006 | | |
9133 | 584 | Tối ưu hoá tuyến tính: Bài giảng và bài tập | Nguyễn Thành Cả. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9134 | 1233 | Tối ưu hoá tuyến tính: Bài giảng và bài tập | Nguyễn Thành Cả. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9135 | 8353 | Tổ chức hoạt động vui chơi của trẻ ở trường mầm non | Nguyễn Thị Thanh Hà. | NXB - GDVN | 2012 | | |
9136 | 4657 | Tổ chức y tế chương trình y tế quốc gia | Hoàng Ngọc Chương. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
9137 | 2422 | Tổng Thống Bush và chính sách toàn cầu | Bill Sammon, Khánh Vân dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
9138 | 100000960 | Tổng hợp mạch điện trong nhà | Nguyễn Đức Ánh. | Thẻ | 1999 | | |
9139 | 2170 | Tổng hợp văn bản pháp luật Việt Nam về hình sự, tố tụng hình sự, luật thi hành án hình sự và 99 câu hỏi đáp về điều tra khám xét, tạm giữ, tạm giam | Thanh Thảo, Ngọc Cường sưu tầm. | Lao Động | 2010 | | |
9140 | 7797 | Tổng quan du lịch | Võ Văn Thành. | Văn hoá - Văn nghệ | 2015 | | |
9141 | 7798 | Tổng quan du lịch | Võ Văn Thành. | Văn hoá - Văn nghệ | 2015 | | |
9142 | 7799 | Tổng quan du lịch | Võ Văn Thành. | Văn hoá - Văn nghệ | 2015 | | |
9143 | 7577 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam. Tập 1: Dư địa chí toàn quốc | Lê Tắc, Nguyễn Trãi, Bùi Văn Vượng chủ biên. | Thanh Niên | 2011 | | |
9144 | 7582 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam. Tập 2: Dư địa chí toàn quốc | Bùi Văn Vượng chủ biên. | Thanh Niên | 2011 | | |
9145 | 7579 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam. Tập 3: Dư địa chí địa phương | Dương Văn An, Trịnh Hoài Đức, Bùi Văn Vượng chủ biên. | Thanh Niên | 2011 | | |
9146 | 7583 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam. Tập 4: Dư địa chí địa phương | Trương Vĩnh Ký, Đỗ Đình Nghiêm, Bùi Văn Vượng chủ biên. | Thanh Niên | 2011 | | |
9147 | 7036 | Understanding and using English Grammar | Betty Schrampfer Azar. | Trẻ | 2007 | | |
9148 | 7037 | Understanding and using English Grammar | Betty Schrampfer Azar. | Trẻ | 2007 | | |
9149 | 7035 | Understanding and using English Grammar | Betty Schrampfer Azar. | Trẻ | 2007 | | |
9150 | 7034 | Understanding and using English Grammar: Third Edition | Betty Schrampfer Azar. | Trẻ | 2004 | | |
9151 | 7033 | Understanding and using English Grammar: Third Edition | Betty Schrampfer Azar. | Trẻ | 2004 | | |
9152 | 7028 | Understanding and using English Grammar: Third Edition | Betty Schrampfer Azar. | Trẻ | 2004 | | |
9153 | 4006 | Ung thư căn bệnh của thế kỷ | Nguyễn Thanh Đạm. | Y Học | 2010 | | |
9154 | 2858 | Ung thư học đại cương: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Nguyễn Bá Đức, Nguyễn Văn Hiếu. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
9155 | 2857 | Ung thư học đại cương: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | Nguyễn Bá Đức, Nguyễn Văn Hiếu. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
9156 | 4921 | Ung thư phổi: Sách chuyên khảo | Nguyễn Việt Cồ, Đồng Khắc Hưng. | Y Học | 2011 | | |
9157 | 4922 | Ung thư phổi: Sách chuyên khảo | Nguyễn Việt Cồ, Đồng Khắc Hưng. | Y Học | 2011 | | |
9158 | 5755 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9159 | 5756 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9160 | 6708 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9161 | 6707 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9162 | 6706 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9163 | 6705 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9164 | 6704 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9165 | 6703 | Upgrading Toeic Test taking skills: Target Toeic | Anne Taylor. | Trẻ | 2011 | | |
9166 | 4209 | Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói | Bill McFarlan, Trịnh Lê dịch. | ĐH Kinh Tế Quốc Dân | 2011 | | |
9167 | 100002960 | Út Quyên và tôi: Tập truyện | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2008 | | |
9168 | 3155 | Vai trò của khoa học tự nhiên với triết học. | | | 2006 | | |
9169 | 100001726 | Váy Áo & Áo Dài Dân Tộc: Nhóm nghề cắt may cao cấp. tập:3 | Nguyễn Ngọc Cầm. | Giáo Dục | 1996 | | |
9170 | 6636 | Và chúa đã tạo ra đàn bà | Simone Colette; Nguyễn Thiện dịch. | Trẻ | 2012 | | |
9171 | 6635 | Và chúa đã tạo ra đàn bà | Simone Colette; Nguyễn Thiện dịch. | Trẻ | 2012 | | |
9172 | 8142 | Veronika und die Liebe | Das lesevergnugen Beieli. | | | | |
9173 | 7429 | Very easy Toeic: Beginning Toeic test talking skills: CD1 +2. | | | | | |
9174 | 7503 | Very easy Toeic: Beginning Toeic test talking skills: CD1 +2. | | | | | |
9175 | 100001163 | Vẽ Kỹ thuật | Hàn Quân dịch. | Công Nhân Kỹ Thuật | 1986 | | |
9176 | 7738 | Vẽ Kỹ thuật cơ khí. Tập 1 | Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. | Giáo Dục | 2014 | | |
9177 | 100001540 | Vẽ các hình căn bản với CorelDraw 12 | Nguyễn Minh Đức. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9178 | 100001539 | Vẽ các hình căn bản với CorelDraw 12 | Nguyễn Minh Đức. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9179 | 6394 | Vẽ các mô hình 3D trong AutoCad 2012 thực hành bằng hình minh hoạ | VL.Comp Tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
9180 | 6393 | Vẽ các mô hình 3D trong AutoCad 2012 thực hành bằng hình minh hoạ | VL.Comp Tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
9181 | 6390 | Vẽ các mô hình 3D trong AutoCad 2012 thực hành bằng hình minh hoạ | VL.Comp Tổng hợp. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
9182 | 100001027 | Vẽ cơ khí và thiết kế khuôn mẫu Pro Engineer 2000i toàn tập và Solid Edge | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9183 | 100001026 | Vẽ cơ khí và thiết kế khuôn mẫu Pro Engineer 2000i toàn tập và Solid Edge | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9184 | 100001025 | Vẽ cơ khí và thiết kế khuôn mẫu Pro Engineer 2000i toàn tập và Solid Edge | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9185 | 100001160 | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 | Trần Hữu Quế. | Giáo Dục | 1998 | | |
9186 | 2547 | Vẽ kỹ thuật cơ khí: Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1 | Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9187 | 100001161 | Vẽ kỹ thuật: Tài liệu tham khảo dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề | Trần Kim Anh. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9188 | 100001162 | Vẽ kỹ thuật: Tài liệu tham khảo dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề | Trần Kim Anh. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9189 | 100001541 | Vẽ minh họa với CorelDraw 10. Tập 2 | Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung. | Lao Động Xã Hội | 2001 | | |
9190 | 3866 | Vẽ mô hình 3D trong Autocad 2010 | VL - COMP tổng hợp. | Giao Thông Vận Tải | 2011 | | |
9191 | 2871 | Vi khuẩn y học | Lê Văn Phủng, Lê Huy Chính. | Giáo Dục Việt Nam | 2009 | | |
9192 | 100000967 | Vi mạch và mạch tạo sóng | Tống Văn On. | Giáo Dục | 2000 | | |
9193 | 8024 | Vi sinh vật y học | Nguyễn Mạnh Khang, Phùng Quốc Đại. | Y Học | 2002 | | |
9194 | 8025 | Vi sinh vật y học | Nguyễn Mạnh Khang, Phùng Quốc Đại. | Y Học | 2002 | | |
9195 | 8739 | Vi sinh y học | ThS. BSCKII.Trần Văn Hưng - ThS.BS. Nguyễn Thị Đoan Trinh. | NXB - GDVN | 2010 | | |
9196 | 5717 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | Trần Đăng Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9197 | 5718 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | Trần Đăng Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9198 | 6132 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | Trần Đăng Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9199 | 6133 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | Trần Đăng Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9200 | 5715 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Thị Oanh, Nguyễn Văn Diệp. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9201 | 5716 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Thị Oanh, Nguyễn Văn Diệp. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9202 | 6130 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Thị Oanh, Nguyễn Văn Diệp. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9203 | 6131 | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Lê Thị Oanh, Nguyễn Văn Diệp. | Giáo Dục Việt Nam | 2012 | | |
9204 | 2895 | Vi sinh: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Lê Hồng Hinh. | Y Học | 2007 | | |
9205 | 2896 | Vi sinh: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Lê Hồng Hinh. | Y Học | 2007 | | |
9206 | 7519 | Vietnam Tourism Occuptational skills standards in: Pastry Bakery: Entry level | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9207 | 7523 | Vietnam Tourism occpational skills standards in: Small hotel management | Tổng cục du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9208 | 7518 | Vietnam tourism occpational skills standards in: CRS For Hotels | Tổng cục du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9209 | 7522 | Vietnam tourism occupational skill standards in: CRS for travel | Tổng cục du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9210 | 7525 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Hotel security | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9211 | 7527 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Tour guiding | Tổng cục du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9212 | 7520 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Travel Operations | Tổng Cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | | | |
9213 | 7515 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Western food preparation | Tổng cục du lịch Việt Nam. | | 2009 | | |
9214 | 7517 | Vietnam tourism occupational standards in: Vietnamese food preparation | Tổng cục du lịch Việt nam. | | 2009 | | |
9215 | 4894 | Virus Rota dịch tễ, miễn dịch và vắc xin | Đặng Đức Anh. | Y Học | 2010 | | |
9216 | 3136 | Virus Rota dịch tễ, miễn dịch và vắc xin | Đặng Đức Anh, Nguyễn Văn Trang. | Y Học | 2010 | | |
9217 | 8612 | Visual Basic.Net Kỹ xảo lập trình | Phương Lan. | NXB Thống kê | 2004 | | |
9218 | 100001544 | Visual Basic.Net kỹ xảo và lập trình | Phương Lan. | Phương Đông | 2005 | | |
9219 | 8265 | Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ | Thy Ngọc. | Tp.HCM | 2011 | | |
9220 | 116 | Viêm gan virut B và D | Bùi Đại, Phạm Ngọc Đính. | Y Học | 2008 | | |
9221 | 115 | Viêm gan virut B và D | Bùi Đại, Phạm Ngọc Đính. | Y Học | 2008 | | |
9222 | 3516 | Viêm gan virut B và D | Bùi Đại, Phạm Ngọc Đính. | Y Học | 2008 | | |
9223 | 3515 | Viêm gan virut B và D | Bùi Đại, Phạm Ngọc Đính. | Y Học | 2008 | | |
9224 | 6206 | Viêm mũi xoang | Nguyễn Ngọc Phấn. | Y Học | 2011 | | |
9225 | 6205 | Viêm mũi xoang | Nguyễn Ngọc Phấn. | Y Học | 2011 | | |
9226 | 6204 | Viêm mũi xoang | Nguyễn Ngọc Phấn. | Y Học | 2011 | | |
9227 | 6203 | Viêm tai giữa | Nguyễn Ngọc Phấn. | Y Học | 2010 | | |
9228 | 6202 | Viêm tai giữa | Nguyễn Ngọc Phấn. | Y Học | 2010 | | |
9229 | 6201 | Viêm tai giữa | Nguyễn Ngọc Phấn. | Y Học | 2010 | | |
9230 | 961 | Viết câu trong tiếng Anh | Lê Huy Lâm. | Nxb Tp.HCM | 1997 | | |
9231 | 4931 | Việt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9232 | 4930 | Việt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9233 | 100002037 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Bình Dương | Duy Hiền, Bùi Hữu Phước. | Thông Tấn | 2004 | | |
9234 | 100002038 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Bình Dương | Duy Hiền, Bùi Hữu Phước. | Thông Tấn | 2004 | | |
9235 | 100002041 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Hà Tiên | Phạm Thị Tuyết Minh [và nh.ng.khác] | Thông Tấn | 2004 | | |
9236 | 100002042 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Hà Tiên | Phạm Thị Tuyết Minh [và nh.ng.khác] | Thông Tấn | 2004 | | |
9237 | 100002046 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Vĩnh Long | Nguyễn Ngọc Thảo [và nh.ng.khác] | Thông Tấn | 2004 | | |
9238 | 100002045 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Vĩnh Long | Nguyễn Ngọc Thảo [và nh.ng.khác] | Thông Tấn | 2004 | | |
9239 | 100002044 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Đắk Nông | Hà Trung Ký, Vũ Huỳnh Anh. | Thông Tấn | 2004 | | |
9240 | 100002043 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Đắk Nông | Hà Trung Ký, Vũ Huỳnh Anh. | Thông Tấn | 2004 | | |
9241 | 100002040 | Việt Nam - Điểm đến thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Côn Đảo | Nguyễn Đình Tiếp, Lê Thị Ngọc Nga. | Thông Tấn | 2004 | | |
9242 | 100002039 | Việt Nam - Điểm đến thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Côn Đảo | Nguyễn Đình Tiếp, Lê Thị Ngọc Nga. | Thông Tấn | 2004 | | |
9243 | 5035 | Việt Nam - Đất cũ người xưa | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
9244 | 5034 | Việt Nam - Đất cũ người xưa | Đặng Việt Thuỷ. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
9245 | 2184 | Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch | Thanh Bình, Hồng Yến. | Lao Động | 2009 | | |
9246 | 8661 | Việt Nam Thời Chuyển Đổi số | Think Tank Vinasa. | NXB Thế Giới | 2019 | | |
9247 | 8662 | Việt Nam Thời Chuyển Đổi số | Think Tank Vinasa. | NXB Thế Giới | 2019 | | |
9248 | 8663 | Việt Nam Thời Chuyển Đổi số | Think Tank Vinasa. | NXB Thế Giới | 2019 | | |
9249 | 1006 | Việt Nam những địa danh lịch sử | Lê Ngọc Tú. | Lao Động | 2009 | | |
9250 | 6551 | Việt Nam phong tục toàn biên | Vũ Ngọc Khánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
9251 | 6549 | Việt Nam phong tục toàn biên | Vũ Ngọc Khánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
9252 | 7147 | Việt Nam sắc màu văn hoá 54 dân tộc anh em | Trần Quang Phúc. | Nxb Đồng Nai | 2013 | | |
9253 | 100002162 | Việt Nam văn hoá và du lịch | Trần Mạnh Thường. | Thông Tấn | 2005 | | |
9254 | 100002161 | Việt Nam văn hoá và du lịch | Trần Mạnh Thường. | Thông Tấn | 2005 | | |
9255 | 1348 | Vị Giám đốc một phút - Bí quyết áp dụng để thành công | Kenneth Blanchard, Robert Lorber, Quốc Thế dịch. | Trẻ | 2007 | | |
9256 | 1901 | Vị Giám đốc một phút - Bí quyết áp dụng để thành công | Kenneth Blanchard, Robert Lorber, Quốc Thế dịch. | Trẻ | 2007 | | |
9257 | 1899 | Vị Giám đốc một phút - Bí quyết áp dụng để thành công | Kenneth Blanchard, Robert Lorber, Quốc Thế dịch. | Trẻ | 2007 | | |
9258 | 100002089 | Vịnh Hạ Long: Việt Nam di sản thế giới | Thy Sảnh. | Trẻ | 2003 | | |
9259 | 100002088 | Vịnh Hạ Long: Việt Nam di sản thế giới | Thy Sảnh. | Trẻ | 2003 | | |
9260 | 2973 | Vĩ đại một con người | Trần Văn Giàu. | Chính Trị Quốc Gia | 2009 | | |
9261 | 100002163 | Vĩnh Long xưa: Sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa | Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2002 | | |
9262 | 100002164 | Vĩnh Long xưa: Sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa | Huỳnh Minh. | Thanh Niên | 2002 | | |
9263 | 100002322 | Vỉ ti vi màu Trung Quốc. Tập 1: Phương pháp gắn đèn vi tính lên vỉ máy TV màu Trung Quốc | Phạm Đình Bảo. | Tổng Hợp | 2004 | | |
9264 | 100002321 | Vỉ ti vi màu Trung Quốc. Tập 1: Phương pháp gắn đèn vi tính lên vỉ máy TV màu Trung Quốc | Phạm Đình Bảo. | Tổng Hợp | 2004 | | |
9265 | 5289 | Vocabulary for Ielts with answers: Từ vựng Ielts thực hành | Pauline Cullen. | Từ Điển Bách Khoa | 2011 | | |
9266 | 5300 | Vocabulary for Ielts with answers: Từ vựng Ielts thực hành | Pauline Cullen. | Từ Điển Bách Khoa | 2011 | | |
9267 | 7564 | Vocabulary for Ielts with answers: Từ vựng Ielts thực hành | Pauline Cullen. | Từ Điển Bách Khoa | 2011 | | |
9268 | 100003386 | Võ Lâm Ngũ bá: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 3 | Phan Cảnh Trung dịch. | Nxb Thanh Hoá | 2007 | | |
9269 | 4808 | Võ Nguyên Giáp - hào khí trăm năm | Trần Thái Bình. | Trẻ | 2011 | | |
9270 | 4873 | Võ Thị Sáu con người và huyền thoại | Nguyễn Đình Thống. | Nxb Tổng Hợp | 2010 | | |
9271 | 7605 | Võ Văn Kiệt người thắp lửa | Nhiều Tác Giả. | Trẻ | 2012 | | |
9272 | 1792 | Võ Văn Kiệt người thắp lửa | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2010 | | |
9273 | 100003384 | Võ lâm ngũ bá: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 1 | Phan Cảnh Trung dịch. | Nxb Thanh Hoá | 2007 | | |
9274 | 100003385 | Võ lâm ngũ bá: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 2 | Phan Cảnh Trung dịch. | Nxb Thanh Hoá | 2007 | | |
9275 | 100003387 | Võ lâm ngũ bá: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 4 | Phan Cảnh Trung dịch. | Nxb Thanh Hoá | 2007 | | |
9276 | 100003388 | Võ lâm ngũ bá: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 5 | Phan Cảnh Trung dịch. | Nxb Thanh Hoá | 2007 | | |
9277 | 100003389 | Võ lâm ngũ bá: Tiểu thuyết võ hiệp. Tập 6 | Phan Cảnh Trung dịch. | Nxb Thanh Hoá | 2007 | | |
9278 | 6104 | Vòng xoáy cơn dông: Tiểu thuyết | Nguyễn Đắc Như. | Hội Nhà Văn | 2009 | | |
9279 | 100001904 | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông 1931 - 1933: Tư liệu và hình ảnh | Chu Đức Tính, Trịnh Ngọc Thái. | Chính Trị Quốc Gia | 2004 | | |
9280 | 100001905 | Vũ Trọng Phụng Về Tác Giả Và Tác Phẩm | Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn. | Giáo Dục | 2000 | | |
9281 | 2926 | Vũ điệu của thần chết | Jeffery Deaver, Đỗ Tuấn Anh dịch. | Văn Học | 2009 | | |
9282 | 525 | Vùng Lợi nhuận | Philip Kotler. | Thống Kê | 2008 | | |
9283 | 2836 | Văn Hoá Đông Nam Á | Nguyễn Tấn Đắc. | Khoa Học Xã Hội | 2010 | | |
9284 | 3076 | Văn Hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Cao Hải Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
9285 | 3075 | Văn Hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Cao Hải Yến. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
9286 | 100001901 | Văn Học Dân Gian Việt Nam | Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên. | Giáo Dục | 2005 | | |
9287 | 100001902 | Văn Học Phương Tây | Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân. | Giáo Dục | 2005 | | |
9288 | 100001903 | Văn Học Việt Nam (Nửa Cuối Thế kỷ XVIII - Hết Thế Kỷ XIX) | Nguyễn Lộc. | Giáo Dục | 1999 | | |
9289 | 100002834 | Văn Học Việt Nam: (1900 - 1945). | | Giáo Dục | 2007 | | |
9290 | 100002833 | Văn Học Việt Nam: (1900 - 1945). | | Giáo Dục | 2007 | | |
9291 | 100002836 | Văn Học Việt Nam: (1900 - 1945). | | Giáo Dục | 2007 | | |
9292 | 100002835 | Văn Học Việt Nam: (1900 - 1945). | | Giáo Dục | 2007 | | |
9293 | 100002837 | Văn Học Việt Nam: (1900 - 1945). | | Giáo Dục | 2007 | | |
9294 | 1888 | Văn Học Ấn Độ | Lưu Đức Trung. | Giáo Dục | 2004 | | |
9295 | 100002616 | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
9296 | 100002615 | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
9297 | 100002614 | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
9298 | 100002613 | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
9299 | 100002612 | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt | Diệp Quang Ban. | Giáo Dục | 2006 | | |
9300 | 6539 | Văn hoá biển đảo Khánh Hoà | Trần Ngọc Thêm, Lê Văn Tân. | Công ty In Cát Thành | 2012 | | |
9301 | 6573 | Văn hoá cổ truyền ở Tây Nguyên trong phát triển bền vững | Đỗ Hồng Kỳ. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
9302 | 6572 | Văn hoá cổ truyền ở Tây Nguyên trong phát triển bền vững | Đỗ Hồng Kỳ. | Từ Điển Bách Khoa | 2012 | | |
9303 | 3318 | Văn hoá dòng họ Việt Nam | Đỗ Trọng Am. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
9304 | 2839 | Văn hoá du lịch | Trần Diễm Thuý. | Văn Hoá Thông Tin | 2010 | | |
9305 | 4940 | Văn hoá giáo dục Việt Nam thời kỳ đổi mới | Nguyễn Duy Bắc. | Thời Đại | 2011 | | |
9306 | 4941 | Văn hoá giáo dục Việt Nam thời kỳ đổi mới | Nguyễn Duy Bắc. | Thời Đại | 2011 | | |
9307 | 3129 | Văn hoá tiền sử Việt Nam | Bùi Vinh. | Khoa học xã hội | 2011 | | |
9308 | 5016 | Văn hoá tiền sử Việt Nam | Bùi Vinh. | Khoa Học Xã Hội | 2011 | | |
9309 | 5015 | Văn hoá tiền sử Việt Nam | Bùi Vinh. | Khoa Học Xã Hội | 2011 | | |
9310 | 3851 | Văn hoá tộc người Châu Á | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9311 | 3850 | Văn hoá tộc người Châu Á | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9312 | 3835 | Văn hoá tộc người Châu Mỹ | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. | văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9313 | 3834 | Văn hoá tộc người Châu Mỹ | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. | văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9314 | 3801 | Văn hoá tộc người Châu Phi | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9315 | 3800 | Văn hoá tộc người Châu Phi | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9316 | 3837 | Văn hoá tộc người Châu Âu | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan. | văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
9317 | 3836 | Văn hoá tộc người Châu Âu | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan. | văn hoá Thông Tin | 2011 | | |
9318 | 3830 | Văn hoá tộc người châu Đại Dương | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan biên dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9319 | 3831 | Văn hoá tộc người châu Đại Dương | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan biên dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9320 | 3950 | Văn hoá tổ chức và lãnh đạo | Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
9321 | 3951 | Văn hoá tổ chức và lãnh đạo | Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng. | Giao Thông Vận Tải | 2010 | | |
9322 | 4627 | Văn hoá và văn hoá học đường | Nguyễn Khắc Hùng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9323 | 4626 | Văn hoá và văn hoá học đường | Nguyễn Khắc Hùng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9324 | 4625 | Văn hoá và văn hoá học đường | Nguyễn Khắc Hùng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9325 | 4624 | Văn hoá và văn hoá học đường | Nguyễn Khắc Hùng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9326 | 274 | Văn hoá ăn uống dân gian phòng chữa bệnh | Nguyễn Hữu Đảng. | Hà Nội | 2006 | | |
9327 | 273 | Văn hoá ăn uống dân gian phòng chữa bệnh | Nguyễn Hữu Đảng. | Hà Nội | 2006 | | |
9328 | 3317 | Văn hoá ứng xử trong gia đình | Phạm Khắc Chương, Nguyễn Thị Hằng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9329 | 3846 | Văn hoá ẩm thực thế giới qua hình ảnh | HàSơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
9330 | 3847 | Văn hoá ẩm thực thế giới qua hình ảnh | HàSơn. | Nxb Hà Nội | 2011 | | |
9331 | 776 | Văn hoá ẩm thực và món ăn Việt Nam | Xuân Huy. | Trẻ | 2004 | | |
9332 | 4347 | Văn hoá bản mường Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9333 | 4346 | Văn hoá bản mường Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9334 | 6579 | Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non | Lã Thị Bắc Lý. | Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
9335 | 6578 | Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non | Lã Thị Bắc Lý. | Đại Học Sư Phạm | 2012 | | |
9336 | 8307 | Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non | Lã Thị Bắc Lý. | NXB ĐHSP | 2012 | | |
9337 | 3156 | Văn học và điện ảnh | Dương Thị Thu Hải. | | 2009 | | |
9338 | 7666 | Văn kiện đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ XI | Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
9339 | 7671 | Văn kiện đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ XI | Nguyễn Duy Hùng. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
9340 | 7688 | Văn kiện đại hội đại biểu lần thứ IX. | | | 2010 | | |
9341 | 100002451 | Văn phạm anh ngữ nâng cao | Nguyễn Vũ Văn. | Trẻ | 1996 | | |
9342 | 5948 | Văn phạm tiếng anh thực hành | Trần Văn Điền. | Nxb Tổng hợp Tp.HCM | 2010 | | |
9343 | 5949 | Văn phạm tiếng anh thực hành | Trần Văn Điền. | Nxb Tổng hợp Tp.HCM | 2010 | | |
9344 | 100002977 | Văn tâm điêu long | Lưu Hiệp, Phan Ngọc dịch. | Lao Động | 2007 | | |
9345 | 5889 | Vợ quan. Tập 1: Truy tìm hồ ly tinh | Đường Đạt Thiên, Hồng Tú Tú dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
9346 | 5890 | Vợ quan. Tập 2: Lòng bàn tay, mu bàn tay đều là thịt | Đường Đạt Thiên. | Thời Đại | 2011 | | |
9347 | 6667 | Vương quốc bí ẩn | Jenny Nimmo; Bạch Tuyết dịch. | Trẻ | 2012 | | |
9348 | 6666 | Vương quốc bí ẩn | Jenny Nimmo; Bạch Tuyết dịch. | Trẻ | 2012 | | |
9349 | 6665 | Vương quốc bí ẩn | Jenny Nimmo; Bạch Tuyết dịch. | Trẻ | 2012 | | |
9350 | 3310 | Vượt lên những chuyện nhỏ trong công việc | Richard Carlson, Thục Nhi, An Bình. | Trẻ | 2010 | | |
9351 | 1376 | Vững bước trên con đường đã chọn | Lê Minh Nghĩa. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
9352 | 1375 | Vững bước trên con đường đã chọn | Lê Minh Nghĩa. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
9353 | 1374 | Vững bước trên con đường đã chọn | Lê Minh Nghĩa. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
9354 | 8274 | Về vấn đề học tập | Thư viện KHTH. | Tp.HCM | 2008 | | |
9355 | 3154 | Vấn đề tiếp tuyến trong giải tích và trong hình học. | | | 2006 | | |
9356 | 3166 | Vận dụng năm định hướng của Robert Mazano vào dạy học vật lý | Hà Thị Lan. | | 2010 | | |
9357 | 3017 | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào xây dựng phong cách làm việc của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta hiện nay | Nguyễn Thế Thắng. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
9358 | 3016 | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào xây dựng phong cách làm việc của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta hiện nay | Nguyễn Thế Thắng. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
9359 | 912 | Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới | Bùi Đình Phong. | Lao Động | 2007 | | |
9360 | 911 | Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới | Bùi Đình Phong. | Lao Động | 2007 | | |
9361 | 913 | Vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới | Bùi Đình Phong. | Lao Động | 2007 | | |
9362 | 6354 | Vận đào hoa của Tiểu Mật: Tiểu thuyết | Bát Bảo Trang; Lê Thị Hoa dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
9363 | 6356 | Vận đào hoa của Tiểu Mật: Tiểu thuyết | Bát Bảo Trang; Lê Thị Hoa dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
9364 | 6357 | Vận đào hoa của Tiểu Mật: Tiểu thuyết | Bát Bảo Trang; Lê Thị Hoa dịch. | Thời Đại | 2012 | | |
9365 | 100001157 | Vật liệu cơ khí | Nguyễn Hoành Sơn. | Giáo Dục | 2000 | | |
9366 | 100001156 | Vật liệu cơ khí | Nguyễn Hoành Sơn. | Giáo Dục | 2000 | | |
9367 | 100002356 | Vật liệu cơ khí: Tài liệu tham khảo dung cho các cơ sở dạy nghề | Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ. | Lao Động | 2008 | | |
9368 | 100002355 | Vật liệu cơ khí: Tài liệu tham khảo dung cho các cơ sở dạy nghề | Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ. | Lao Động | 2008 | | |
9369 | 2575 | Vật liệu cơ khí: Tài liệu tham khảo dung cho các cơ sở dạy nghề | Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ. | Lao Động | 2008 | | |
9370 | 1487 | Vật liệu dệt may | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
9371 | 1486 | Vật liệu dệt may | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
9372 | 1485 | Vật liệu dệt may | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
9373 | 1484 | Vật liệu dệt may | Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan [và nh.ng.khác] | Lao động Xã hội | 2006 | | |
9374 | 100000962 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh | Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương. | Giáo Dục | 1998 | | |
9375 | 100000966 | Vật liệu kỹ thuật điện: Tính chất, đặc điểm, thành phần và ứng dụng | Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1998 | | |
9376 | 100002812 | Vật liệu tiên tiến từ Polymer dẫn điện đến ống than Nano: Tủ cách kiến thức | Trương Văn Tân. | Trẻ | 2008 | | |
9377 | 3231 | Vật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học spin | Nguyễn Hữu Đức. | ĐHQG Hà Nội | 2008 | | |
9378 | 3230 | Vật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học spin | Nguyễn Hữu Đức. | ĐHQG Hà Nội | 2008 | | |
9379 | 3228 | Vật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học spin | Nguyễn Hữu Đức. | ĐHQG Hà Nội | 2008 | | |
9380 | 3227 | Vật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học spin | Nguyễn Hữu Đức. | ĐHQG Hà Nội | 2008 | | |
9381 | 100001158 | Vật liệu và công nghệ hàn | Nguyễn Văn Thông. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
9382 | 8811 | Vật lí (Lớp 11) | Vũ Quang. | NXB Giáo dục Việt Nam | 2019 | | |
9383 | 100000085 | Vật lí 10 | Nguyễn Văn Thuận, Vũ Thị Thanh Mai. | Giáo Dục | 2006 | | |
9384 | 100000084 | Vật lí 10 | Nguyễn Văn Thuận, Vũ Thị Thanh Mai. | Giáo Dục | 2006 | | |
9385 | 1284 | Vật lí 10: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi, Phạm Quý Tư. | Giáo Dục | 2009 | | |
9386 | 1961 | Vật lí 10: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi, Phạm Quý Tư. | Giáo Dục | 2009 | | |
9387 | 1960 | Vật lí 10: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi, Phạm Quý Tư. | Giáo Dục | 2009 | | |
9388 | 1118 | Vật lí 11 | Lương Duyên Bình, Vũ Quang. | Giáo Dục | 2008 | | |
9389 | 2005 | Vật lí 11 | Lương Duyên Bình, Vũ Quang. | Giáo Dục | 2008 | | |
9390 | 1975 | Vật lí 11 | Lương Duyên Bình, Vũ Quang. | Giáo Dục | 2008 | | |
9391 | 1976 | Vật lí 11: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9392 | 1117 | Vật lí 12 | Lương Duyên Bình, Vũ Quang. | Giáo Dục | 2008 | | |
9393 | 2023 | Vật lí 12 | Lương Duyên Bình, Vũ Quang. | Giáo Dục | 2008 | | |
9394 | 1945 | Vật lí 12: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi,[và nh.ng khác]. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9395 | 1946 | Vật lí 12: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi,[và nh.ng khác]. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9396 | 1947 | Vật lí 12: Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi,[và nh.ng khác]. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9397 | 2891 | Vật lý đại cương: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | Phạm Thị Cúc, Phạm Văn Tùng. | Giáo Dục | 2008 | | |
9398 | 47 | Vệ sinh phòng bệnh: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Trần Văn Dần. | Giáo Dục | 2008 | | |
9399 | 48 | Vệ sinh phòng bệnh: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Trần Văn Dần. | Giáo Dục | 2008 | | |
9400 | 2110 | Vệ sinh phòng bệnh: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Trần Văn Dần. | Giáo Dục | 2008 | | |
9401 | 2109 | Vệ sinh phòng bệnh: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Trần Văn Dần. | Giáo Dục | 2008 | | |
9402 | 2583 | Vệ sinh phòng bệnh: Dùng cho các trường trung cấp y tế | Trần Văn Dần. | Giáo Dục | 2008 | | |
9403 | 8314 | Vệ sinh trẻ em | Nguyễn Thị Phong - Trần Thanh Tùng. | NXB ĐHQG Hà Nội | 2001 | | |
9404 | 1390 | Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam | Hồ Chí Minh. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
9405 | 1389 | Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam | Hồ Chí Minh. | Chính trị Quốc gia | 2004 | | |
9406 | 6329 | Vô sinh do vòi tử cung - phúc mạc | Cao Ngọc Thành. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
9407 | 2555 | Vô tuyến điện tử | Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm. | Giáo Dục | 2005 | | |
9408 | 8167 | Was ziehen wir heute an? | Susanne Bose - Miryam Specht. | | | | |
9409 | 8131 | Wie fuhlst du dich heute? | Edition bi:libri. | | | | |
9410 | 2037 | Windows Ms office internet dùng trong giảng dạy và nghiên cứu địa lí | Nguyễn Viết Thịnh, Phạm Kim Chung. | Đại học Sư phạm | 2007 | | |
9411 | 2036 | Windows Ms office internet dùng trong giảng dạy và nghiên cứu địa lí | Nguyễn Viết Thịnh, Phạm Kim Chung. | Đại học Sư phạm | 2007 | | |
9412 | 100001545 | Windows NT Enterprise mạng diện rộng | VN-Guine. | Thống Kê | 2000 | | |
9413 | 100003410 | Windows Vista: Cẩm nang bỏ túi | VN-Guine. | ThốngKê | 2008 | | |
9414 | 100003411 | Windows Vista: Cẩm nang bỏ túi | VN-Guine. | ThốngKê | 2008 | | |
9415 | 4772 | Word 2007: Căn bản và thủ thuật | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9416 | 4773 | Word 2007: Căn bản và thủ thuật | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9417 | 4769 | Word 2007: Căn bản và thủ thuật | Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9418 | 8006 | Word 2013 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
9419 | 8007 | Word 2013 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
9420 | 8008 | Word 2013 dành cho người tự học | Phạm Quang Huy, Trần Tường Thuỵ. | Từ Điển Bách Khoa | 2013 | | |
9421 | 100002341 | Xác suất thống kê | Nguyễn Văn Hộ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9422 | 100002340 | Xác suất thống kê | Nguyễn Văn Hộ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9423 | 100001803 | Xác suất thống kê | Nguyễn Văn Hộ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9424 | 100001802 | Xác suất thống kê | Nguyễn Văn Hộ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9425 | 100002342 | Xác suất thống kê | Nguyễn Văn Hộ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9426 | 7246 | Xác suất thống kê | Nguyễn Văn Hộ. | Giáo Dục | 2006 | | |
9427 | 3833 | Xã hội học Văn hoá | Mai Văn Hai, Mai Khiêm. | Khoa học Xã hội | 2010 | | |
9428 | 3832 | Xã hội học Văn hoá | Mai Văn Hai, Mai Khiêm. | Khoa học Xã hội | 2010 | | |
9429 | 6314 | Xem hình sắc tay chẩn đoán bệnh | Hải Ngọc. | Thanh Niên | 2012 | | |
9430 | 2153 | Xét đoán tính cách con người qua ngoại hình | Dương Đức Linh. | Lao Động | 2006 | | |
9431 | 2151 | Xét đoán tính cách con người qua ngoại hình | Dương Đức Linh. | Lao Động | 2006 | | |
9432 | 2152 | Xét đoán tính cách con người qua ngoại hình | Dương Đức Linh. | Lao Động | 2006 | | |
9433 | 3655 | Xoa bóp chữa bệnh huyết áp | Ngọc Phương. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
9434 | 3652 | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày | Ngọc Phương. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
9435 | 3653 | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày | Ngọc Phương. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
9436 | 3657 | Xoa bóp chữa bệnh đau đầu | Ngọc Phương. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
9437 | 3654 | Xoa bóp chữa bệnh đau đầu | Ngọc Phương. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
9438 | 3656 | Xoa bóp chữa bệnh đau đầu | Ngọc Phương. | Văn Hoá Thông Tin | 2007 | | |
9439 | 7590 | Xóm bàu láng: Truyện dài | Sơn Nam. | Trẻ | 2008 | | |
9440 | 100001906 | Xuân Diệu Về Tác Gia Và Tác Phẩm | Lưu Khánh Thơ tuyển chọn. | Giáo Dục | 1999 | | |
9441 | 4237 | Xuân Huế Thương 2011 | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2011 | | |
9442 | 4238 | Xuân Huế Thương 2011 | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2011 | | |
9443 | 4239 | Xuân Huế Thương 2011 | Nhiều tác giả. | Trẻ | 2011 | | |
9444 | 100001547 | Xử lý các lỗi thường gặp khi sử dụng máy tính (PC): Xử lý từ phần cứng đến phần mềm | Hoàng Long. | Thống Kê | 2005 | | |
9445 | 100001546 | Xử lý các lỗi thường gặp khi sử dụng máy tính (PC): Xử lý từ phần cứng đến phần mềm | Hoàng Long. | Thống Kê | 2005 | | |
9446 | 100001549 | Xử lý màu trong CorelDraw 12 | Nguyễn Minh Đức. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9447 | 100001548 | Xử lý màu trong CorelDraw 12 | Nguyễn Minh Đức. | Giao Thông Vận Tải | 2004 | | |
9448 | 5858 | Xử lý sự cố hiệu quả trên microsoft Windows 7 | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
9449 | 5859 | Xử lý sự cố hiệu quả trên microsoft Windows 7 | Hữu Dũng, Hồ Tấn. | Hồng Đức | 2011 | | |
9450 | 100002252 | Xử lý sự cố và sửa chữa máy Camera ghi hình: Tủ sách thực hành lắp đặt và sửa chữa các thiết bị tiêu dùng | Trung Minh. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
9451 | 100002253 | Xử lý sự cố và sửa chữa máy Camera ghi hình: Tủ sách thực hành lắp đặt và sửa chữa các thiết bị tiêu dùng | Trung Minh. | Giao Thông Vận Tải | 2005 | | |
9452 | 1408 | Xây Dựng Tổ Chức Đảng Trong Sạch,Vững Mạnh,Giáo Dục Và Nâng Cao Chất Lượng Đảng Viên Trong Thời Đại Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Thiêm. | Lao Động Xã Hội | 2005 | | |
9453 | 8610 | Xây dựng báo biểu bằng SQL Report Service 2008 | Nguyễn Ngọc Quyên - Phương Lan. | NXB Lao động - Xã hội | 2009 | | |
9454 | 1041 | Xây dựng báo biểu bằng SQL report Service 2008 | Nguyễn Ngọc Quyên, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9455 | 1035 | Xây dựng báo biểu bằng SQL report Service 2008 | Nguyễn Ngọc Quyên, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9456 | 1040 | Xây dựng báo biểu bằng SQL report Service 2008 | Nguyễn Ngọc Quyên, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9457 | 1039 | Xây dựng báo biểu bằng SQL report Service 2008 | Nguyễn Ngọc Quyên, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9458 | 4799 | Xây dựng mô hình tổ chức kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam | Vũ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Thị Kim Cúc. | Phương Đông | 2011 | | |
9459 | 3747 | Xây dựng nhanh hệ thống bán hàng qua mạng bằng Visual Web Developer | Nguyễn Ngọc minh, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9460 | 3748 | Xây dựng nhanh hệ thống bán hàng qua mạng bằng Visual Web Developer | Nguyễn Ngọc minh, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9461 | 3749 | Xây dựng nhanh hệ thống bán hàng qua mạng bằng Visual Web Developer | Nguyễn Ngọc minh, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9462 | 3750 | Xây dựng nhanh hệ thống bán hàng qua mạng bằng Visual Web Developer | Nguyễn Ngọc minh, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9463 | 3746 | Xây dựng nhanh hệ thống bán hàng qua mạng bằng Visual Web Developer | Nguyễn Ngọc minh, Phương Lan. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9464 | 6100 | Xây dựng nhóm làm việc | Robert B Maddux, Bích Nga dịch. | Tổng Hợp Tp. HCM | 2008 | | |
9465 | 6101 | Xây dựng nhóm làm việc | Robert B Maddux, Bích Nga dịch. | Tổng Hợp Tp. HCM | 2008 | | |
9466 | 3152 | Xây dựng quy trình thanh kiểm tra phục vụ công tác kiểm định chất lượng Trường Trung cấp chuyên nghiệp | Huỳnh Tấn Tâm Linh. | | 2010 | | |
9467 | 3823 | Xây dựng theo phong thuỷ | Nguyễn Đình Cửu. | Thanh Niên | 2010 | | |
9468 | 3819 | Xây dựng theo phong thuỷ | Nguyễn Đình Cửu. | Thanh Niên | 2010 | | |
9469 | 3820 | Xây dựng theo phong thuỷ | Nguyễn Đình Cửu. | Thanh Niên | 2010 | | |
9470 | 3818 | Xây dựng theo phong thuỷ | Nguyễn Đình Cửu. | Thanh Niên | 2010 | | |
9471 | 4327 | Xây dựng văn hoá đạo đức lối sống của người Việt Nam | Trần Văn Bính. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
9472 | 4326 | Xây dựng văn hoá đạo đức lối sống của người Việt Nam | Trần Văn Bính. | Quân Đội Nhân Dân | 2011 | | |
9473 | 8740 | Y học cổ truyền (Sách đào tạo bác sỹ đa khoa) | PGS.TS.Nguyễn Nhược Kim. | NXB - Y học | 2014 | | |
9474 | 4730 | Y học cổ truyền | Vụ khoa học và đào tạo. | Y Học | 2006 | | |
9475 | 7863 | Y học cổ truyền: Sách dùng trong các trường trung học y tế | Bộ y tế - Vụ Khoa học và Đào tạo. | Y Học | 2011 | | |
9476 | 3549 | Y học thực chứng | Nguyễn Văn Tuấn. | Y Học | 2008 | | |
9477 | 3550 | Y học thực chứng | Nguyễn Văn Tuấn. | Y Học | 2008 | | |
9478 | 4659 | Y pháp học | Đinh Gia Đức. | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9479 | 3088 | Yes 36 chước thuyết phục bất kỳ ai | Robert B. Cialdini, Hoàng Thị Minh Hiếu dịch. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9480 | 3294 | Yes 36 chước thuyết phục bất kỳ ai | Robert B. Cialdini, Hoàng Thị Minh Hiếu dịch. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9481 | 3633 | Yoga cho người mang thai | Tri Thức Việt. | Phụ Nữ | 2006 | | |
9482 | 3632 | Yoga cho người mang thai | Tri Thức Việt. | Phụ Nữ | 2006 | | |
9483 | 3671 | Yoga tăng cường sinh lực | Nguyễn Thị Hồng Vân. | Trẻ | 2006 | | |
9484 | 3670 | Yoga tăng cường sinh lực | Nguyễn Thị Hồng Vân. | Trẻ | 2006 | | |
9485 | 5313 | Yêu anh là ước nguyện cả đời không hối tiếc: Tiểu thuyết | Trúc Tâm Tuý, Đặng Thị Vân Anh dịch. | Lao Động | 2011 | | |
9486 | 5314 | Yêu anh là ước nguyện cả đời không hối tiếc: Tiểu thuyết | Trúc Tâm Tuý, Đặng Thị Vân Anh dịch. | Lao Động | 2011 | | |
9487 | 3079 | Yêu người ở bên ta: Tiểu thuyết | Emily Giffin, Lê Nguyễn Lê dịch. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
9488 | 7725 | Yêu và được yeu: Những câu chuyện hay về tình yêu | Nhã Nam tuyển chọn. | Trẻ | 2014 | | |
9489 | 3143 | Ý chí ngoài đường đua | Lance Armstrong, Kim Vân, Vi Thảo Nguyên. | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | | | |
9490 | 2723 | Zen và dưỡng sinh: Cách ăn uống theo phương pháp Ohsawa | Thái Khắc Lễ. | Lao Động | 2010 | | |
9491 | 7663 | các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và đào tạo. Tập 3. | | | 2013 | | |
9492 | 7662 | các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và đào tạo. Tập 3. | | | 2013 | | |
9493 | 7661 | các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và đào tạo. Tập 3. | | | 2013 | | |
9494 | 7654 | các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và đào tạo. Tập 3. | | | 2013 | | |
9495 | 7653 | các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và đào tạo. Tập 3. | | | 2013 | | |
9496 | 7652 | các văn bản pháp luật trong lĩnh vực Giáo dục và đào tạo. Tập 3. | | | 2013 | | |
9497 | 8147 | knaben und Frosche | Fabelhafte fabeln. | | | | |
9498 | 134 | Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm: Các bệnh về cột sống | Hồ Hữu Lương. | Y Học | 2008 | | |
9499 | 133 | Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm: Các bệnh về cột sống | Hồ Hữu Lương. | Y Học | 2008 | | |
9500 | 176 | Đau vai đau lưng và phương pháp điều trị đơn giản | Trần Nguyệt Hồng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
9501 | 175 | Đau vai đau lưng và phương pháp điều trị đơn giản | Trần Nguyệt Hồng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
9502 | 3457 | Đau vai đau lưng và phương pháp điều trị đơn giản | Trần Nguyệt Hồng. | Phụ Nữ | 2008 | | |
9503 | 3454 | Đánh thức những giấc mơ của bạn: Giải mã sự bí ẩn trong tiềm thức của bạn | Emma Mellon. | Tổng hợp Đồng Nai | 2008 | | |
9504 | 2498 | Đánh thức trí thông minh | KrishNamurti. | Văn Hoá Sài Gòn | 2008 | | |
9505 | 4800 | Đại Việt sử ký tiền biên | Ngô Thì Sĩ, Dương Thị The biên dịch và khảo chú. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9506 | 4642 | Đại Việt sử ký tục biên (1676 - 1789) | Ngô Thế Long, Nguyễn Kim Hưng dịch và khoả chứng. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9507 | 7806 | Đại cương lịch sử Việt Nam Toàn tập | Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
9508 | 7808 | Đại cương lịch sử Việt Nam Toàn tập | Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
9509 | 7807 | Đại cương lịch sử Việt Nam Toàn tập | Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn. | Giáo Dục Việt Nam | 2014 | | |
9510 | 2623 | Đại dịch HIVAIDS và cách phòng chống | Hải Anh sưu tầm. | Lao Động | 2008 | | |
9511 | 3700 | Đại hội Đảng Cộng Sản Việt Nam những mốc son lịch sử | Quang Minh, Tiến Đạt. | Chính trị Quốc gia | 2011 | | |
9512 | 8810 | Đại số (Lớp 10) | Trần Văn Hạo - Vũ Tuấn. | NXB Giáo dục Việt Nam | 2019 | | |
9513 | 1282 | Đại số 10: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
9514 | 1959 | Đại số 10: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
9515 | 1958 | Đại số 10: Nâng cao | Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Đoan. | Giáo Dục | 2009 | | |
9516 | 100000048 | Đại số 10: Sách Giáo viên | Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn. | Giáo Dục | 2006 | | |
9517 | 100000049 | Đại số 10: Sách Giáo viên | Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn. | Giáo Dục | 2006 | | |
9518 | 100000246 | Đại số tuyến tính | Bùi Xuân Hải, Trần Nam Dũng. | ĐHQG | 2001 | | |
9519 | 100000245 | Đại số tuyến tính | Bùi Xuân Hải, Trần Nam Dũng. | ĐHQG | 2001 | | |
9520 | 100000247 | Đại số tuyến tính | Bùi Xuân Hải, Trần Nam Dũng. | ĐHQG | 2001 | | |
9521 | 100002644 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Trần Trọng Huệ. | Giáo Dục | 2007 | | |
9522 | 100002641 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Trần Trọng Huệ. | Giáo Dục | 2007 | | |
9523 | 100002643 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Trần Trọng Huệ. | Giáo Dục | 2007 | | |
9524 | 100002645 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Trần Trọng Huệ. | Giáo Dục | 2007 | | |
9525 | 100002642 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Trần Trọng Huệ. | Giáo Dục | 2007 | | |
9526 | 100002434 | Đại số tuyến tính: Lý thuyết và bài tập | Tạ Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ. | Thống Kê | 2000 | | |
9527 | 100002433 | Đại số tuyến tính: Lý thuyết và bài tập | Tạ Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ. | Thống Kê | 2000 | | |
9528 | 100002435 | Đại số tuyến tính: Lý thuyết và bài tập | Tạ Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ. | Thống Kê | 2000 | | |
9529 | 2006 | Đại số và giải tích 11 | Trần Văn Hạo,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9530 | 1978 | Đại số và giải tích 11 | Trần Văn Hạo,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9531 | 1983 | Đại số và giải tích 11: Nâng cao | Đoàn Quỳnh,[và nh.ng.khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9532 | 100002411 | Đại số đại cương | Hoàng Xuân Sính. | Giáo Dục | 2007 | | |
9533 | 100002410 | Đại số đại cương | Hoàng Xuân Sính. | Giáo Dục | 2007 | | |
9534 | 100002409 | Đại số đại cương | Hoàng Xuân Sính. | Giáo Dục | 2007 | | |
9535 | 5881 | Đại thắng mùa xuân 1975: Sự kiện - Hỏi và đáp | Hoàng Phong Hà, Nguyễn Đức Tài. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
9536 | 5882 | Đại thắng mùa xuân 1975: Sự kiện - Hỏi và đáp | Hoàng Phong Hà, Nguyễn Đức Tài. | Chính Trị Quốc Gia | 2011 | | |
9537 | 5899 | Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp | Trần Mạnh Thường. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9538 | 4563 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Một con người viết hoa hoàn hảo | Lê Khả Phiêu, Hoàng Minh Thảo, Phùng Thế tài. | Thanh Niên | 2011 | | |
9539 | 4564 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Một con người viết hoa hoàn hảo | Lê Khả Phiêu, Hoàng Minh Thảo, Phùng Thế tài. | Thanh Niên | 2011 | | |
9540 | 4565 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Một trí tuệ thuyết phục | Dương Trung Quốc, Nguyễn Bảo Lâm, Quang Hưng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9541 | 4566 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Một trí tuệ thuyết phục | Dương Trung Quốc, Nguyễn Bảo Lâm, Quang Hưng. | Thanh Niên | 2011 | | |
9542 | 4567 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua góc nhìn báo chí | Hồ Ngọc Sơn, Hữu Việt, Trần Trọng Cung. | Thanh Niên | 2011 | | |
9543 | 4568 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua góc nhìn báo chí | Hồ Ngọc Sơn, Hữu Việt, Trần Trọng Cung. | Thanh Niên | 2011 | | |
9544 | 4561 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua góc nhìn của người nước ngoài | Khắc Nam, Lan Phương, Nguyễn Văn Sự. | Thanh Niên | 2011 | | |
9545 | 4562 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua góc nhìn của người nước ngoài | Khắc Nam, Lan Phương, Nguyễn Văn Sự. | Thanh Niên | 2011 | | |
9546 | 4559 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua góc nhìn của trí thức và văn nghệ sĩ | Đào Trọng Khanh, Vũ Khiêu, Phan Huy Lê. | Thanh Niên | 2011 | | |
9547 | 4560 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua góc nhìn của trí thức và văn nghệ sĩ | Đào Trọng Khanh, Vũ Khiêu, Phan Huy Lê. | Thanh Niên | 2011 | | |
9548 | 3091 | Đạo lý làm người: Lý lẽ nhỏ, trí tuệ lớn | Lưu Diệp. | Lao Động | 2010 | | |
9549 | 3291 | Đạo lý làm người: Lý lẽ nhỏ, trí tuệ lớn | Lưu Diệp. | Lao Động | 2010 | | |
9550 | 3270 | Đảng Cộng sản Việt Nam vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân vận trong cuộc kháng chiến chống Pháp - Mỹ và thời kỳ đổi mới | Nguyễn Quang Thứ, Lê Trung Kiên. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9551 | 3269 | Đảng Cộng sản Việt Nam vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân vận trong cuộc kháng chiến chống Pháp - Mỹ và thời kỳ đổi mới | Nguyễn Quang Thứ, Lê Trung Kiên. | Lao Động Xã Hội | 2010 | | |
9552 | 100002900 | Đảng cộng sản Việt Nam: Những vấn đề cơ bản về xây dựng Đảng | Mạch Quang Thắng. | Lao Động | 2007 | | |
9553 | 3754 | Đảng và Hồ Chí Minh trong cuộc hành trình cùng dân tộc | Lê Trung Kiên. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9554 | 1329 | Đảo mộng mơ: Truyện | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2010 | | |
9555 | 5967 | Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày | Nguyễn Thuần Hậu. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
9556 | 5966 | Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày | Nguyễn Thuần Hậu. | Bách Khoa Hà Nội | 2012 | | |
9557 | 100001202 | Đàn hồi ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật | Lê Công Trung. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2000 | | |
9558 | 3295 | Đàn ông sao hoả - Đàn bà sao kim: Hạnh phúc bên nhau | John Gray, Bích Thuỷ, Minh Tươi. | Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2010 | | |
9559 | 3304 | Đàn ông sao hoả - Đàn bà sao kim: Tìm lại tình yêu | John Gray, Bích Thuỷ, Minh Tươi. | Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2010 | | |
9560 | 2503 | Đi Hoang | Phương Lan. | Thanh Niên | 2008 | | |
9561 | 100001878 | Đi Tìm Nguyễn Huy Thiệp | Phạm Xuân Nguyên sưu tầm và biên soạn. | Văn Hoá Thông Tin | 2001 | | |
9562 | 1175 | Đi qua hoa cúc: Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh. | Trẻ | 2009 | | |
9563 | 3089 | Đi ra từ bóng tối: Tự truyện | Dave Pelzer,Cao Xuân Việt Khương dịch. | Trẻ | 2010 | | |
9564 | 4685 | Đi tìm lẽ sống | Viktor E. Frankl, Đặng Ngọc Thanh Thảo dịch. | Trẻ | 2011 | | |
9565 | 3186 | Đi tìm sự tối ưu cho nền giáo dục | Lê Hà Diễm Châu. | | 2007 | | |
9566 | 4216 | Điều bình dị thông thái | Tô Cẩm Duy, An Bình dịch. | Trẻ | 2011 | | |
9567 | 8181 | Điều dưỡng cộng đồng | Nhà xuất bản Y học. | 2006 | | | |
9568 | 2186 | Điện Biên Phủ | Đại tướng Võ Nguyên Giáp. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
9569 | 100000926 | Điện Kỹ Thuật. Tập I: Tài liệu tham khảo dùng cho đào tạo công nhân kỹ thuật nghề Điện | Nguyễn Viết Hải. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9570 | 100000929 | Điện Kỹ Thuật. Tập I: Tài liệu tham khảo dùng cho đào tạo công nhân kỹ thuật nghề Điện | Nguyễn Viết Hải. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9571 | 7835 | Điện công nghiệp và điều khiển động cơ | Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2013 | | |
9572 | 7836 | Điện công nghiệp và điều khiển động cơ | Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2013 | | |
9573 | 7837 | Điện công nghiệp và điều khiển động cơ | Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2013 | | |
9574 | 100000928 | Điện kỹ thuật. Tập II : Tài liệu tham khảo dùng cho đào tạo công nhân kỹ thuật nghề điện | Nguyễn Viết Hải. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9575 | 100000927 | Điện kỹ thuật. Tập II : Tài liệu tham khảo dùng cho đào tạo công nhân kỹ thuật nghề điện | Nguyễn Viết Hải. | Lao Động Xã Hội | 2004 | | |
9576 | 7829 | Điện kỹ thuật: Lý thuyết - Bài tập giải sẵn - Bài tập có đáp số | Phan Ngọc Bích. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
9577 | 7830 | Điện kỹ thuật: Lý thuyết - Bài tập giải sẵn - Bài tập có đáp số | Phan Ngọc Bích. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
9578 | 7833 | Điện kỹ thuật: Lý thuyết - Bài tập giải sẵn - Bài tập có đáp số | Phan Ngọc Bích. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2008 | | |
9579 | 3565 | Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng | Đinh Văn Bền. | Y Học | 2005 | | |
9580 | 3566 | Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng | Đinh Văn Bền. | Y Học | 2005 | | |
9581 | 100002328 | Điện tử căn bản | Đỗ Thanh Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
9582 | 100002327 | Điện tử căn bản | Đỗ Thanh Hải. | Giao Thông Vận Tải | 2007 | | |
9583 | 100001011 | Điện tử căn bản: Tài liệu dành cho người học nghề | Phan Tấn Uẩn. | ĐHQG | 2006 | | |
9584 | 100002248 | Điện tử công nghiệp và cảm biến: Tủ sách dạy nghề điện - điện tử | Nguyễn Tân Phước. | Trẻ | 2007 | | |
9585 | 100002249 | Điện tử công nghiệp và cảm biến: Tủ sách dạy nghề điện - điện tử | Nguyễn Tân Phước. | Trẻ | 2007 | | |
9586 | 100002247 | Điện tử công nghiệp và cảm biến: Tủ sách dạy nghề điện - điện tử | Nguyễn Tân Phước. | Trẻ | 2007 | | |
9587 | 100002950 | Điệp viên hoàn hảo: Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn | Larry Berman, Nguyễn Đại Phượng dịch. | Thông Tấn | 2007 | | |
9588 | 8356 | Điền Kinh | PGS.TS. Dương Nghiệp Chí. | NXB - Trường ĐH TDTT | 2000 | | |
9589 | 34 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại - Tai Mũi họng, Mắt, Răng hàm mặt: Sách đào tạo Cao đẳng điều dưỡng | Phạm Thị Kim Dung. | Y Học | 2007 | | |
9590 | 35 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại - Tai Mũi họng, Mắt, Răng hàm mặt: Sách đào tạo Cao đẳng điều dưỡng | Phạm Thị Kim Dung. | Y Học | 2007 | | |
9591 | 42 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - Phần thần kinh,tâm thần: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trương Tấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
9592 | 44 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - Phần thần kinh,tâm thần: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trương Tấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
9593 | 22 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - Phần thần kinh,tâm thần: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trương Tấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
9594 | 43 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - Phần thần kinh,tâm thần: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trương Tấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
9595 | 6327 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - Phần thần kinh,tâm thần: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trương Tấn Anh. | Y Học | 2011 | | |
9596 | 15 | Điều dưỡng cơ bản | Ngô Toàn Định. | Y Học | 2006 | | |
9597 | 14 | Điều dưỡng cơ bản | Ngô Toàn Định. | Y Học | 2006 | | |
9598 | 8597 | Điều dưỡng cơ bản và nâng cao | PGS.TS. Lê Thị Bình - PGS.TS. Trần Thuý Hạnh. | NXB Khoa học và kỹ thuật | 2017 | | |
9599 | 6 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 1: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Văn Lình. | Giáo Dục | 2007 | | |
9600 | 8 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 1: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Phạm Văn Lình. | Giáo Dục | 2007 | | |
9601 | 7 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 2: Dùng đào tạo cử nhân điều dưỡng | Hoàng Ngọc Chương, Trần Đức Thái. | Giáo Dục | 2007 | | |
9602 | 100003077 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 2: Dùng đào tạo cử nhân điều dưỡng | Hoàng Ngọc Chương, Trần Đức Thái. | Giáo Dục | 2007 | | |
9603 | 4 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 2: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Trần Thị Thuận. | Y Học | 2008 | | |
9604 | 5 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 2: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Trần Thị Thuận. | Y Học | 2008 | | |
9605 | 4729 | Điều dưỡng cơ bản. Tập 2: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Trần Thị Thuận. | Y Học | 2008 | | |
9606 | 7535 | Điều dưỡng cơ bản: Giáo trình đào tạo điều dưỡng. Tập 1 | Cao Văn Thịnh. | y Học | 2013 | | |
9607 | 7534 | Điều dưỡng cơ bản: Giáo trình đào tạo điều dưỡng. Tập 2 | Cao Văn Thịnh. | Y Học | 2013 | | |
9608 | 6316 | Điều dưỡng cơ bản: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng. Tập 1 | Đỗ Đình Xuân. | Y Học | 2007 | | |
9609 | 6330 | Điều dưỡng cơ bản: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng. Tập 2 | Đỗ Đình Xuân. | Y Học | 2007 | | |
9610 | 23 | Điều dưỡng cơ bản: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng. Tập 1 | Trần Thị Thuận. | Y Học | 2008 | | |
9611 | 24 | Điều dưỡng cơ bản: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng. Tập 1 | Trần Thị Thuận. | Y Học | 2008 | | |
9612 | 4728 | Điều dưỡng cơ bản: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng. Tập 1 | Trần Thị Thuận. | Y Học | 2008 | | |
9613 | 6325 | Điều dưỡng cơ bản: Tài liệu sơ thảo đào tạo trung học và cao đẳng | Ngô Toàn Định. | Y Học | 2011 | | |
9614 | 4731 | Điều dưỡng cấp cứu hồi sức | Phạm Văn Ruân. | Y Học | 2007 | | |
9615 | 8744 | Điều dưỡng hồi sức cấp cứu (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) | PGS.TS.Nguyễn Đạt Anh. | NXB - GDVN | 2015 | | |
9616 | 199 | Điều dưỡng liệu pháp | Kim Hạnh. | Lao Động | 2008 | | |
9617 | 198 | Điều dưỡng liệu pháp | Kim Hạnh. | Lao Động | 2008 | | |
9618 | 8022 | Điều dưỡng ngoại 2: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | Nguyễn Tấn Cường. | Giáo dục Việt Nam | 2015 | | |
9619 | 28 | Điều dưỡng ngoại khoa | Bộ Y Tế. | Y Học | 2006 | | |
9620 | 29 | Điều dưỡng ngoại khoa | Bộ Y Tế. | Y Học | 2006 | | |
9621 | 8742 | Điều dưỡng ngoại khoa | TS. Trần Ngọc Tuấn. | NXB - Y học | 2011 | | |
9622 | 3590 | Điều dưỡng ngoại khoa: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trần Ngọc Tuấn. | Y Học | 2007 | | |
9623 | 3589 | Điều dưỡng ngoại khoa: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng | Trần Ngọc Tuấn. | Y Học | 2007 | | |
9624 | 6352 | Điều dưỡng ngoại khoa: Tài liệu thí điểm điều dưỡng trung học | Bộ Y Tế. | Y Học | 2011 | | |
9625 | 7536 | Điều dưỡng ngoại: giáo trình đào tạo điều dưỡng | Cao Văn Thịnh. | Y Học | 2013 | | |
9626 | 8748 | Điều dưỡng nhi khoa | ThS.BSCKII.Đinh Ngọc Đệ. | NXB- Y học | 2015 | | |
9627 | 10 | Điều dưỡng nhi khoa | Đinh Ngọc Đệ. | Y Học | 2006 | | |
9628 | 9 | Điều dưỡng nhi khoa | Đinh Ngọc Đệ. | Y Học | 2006 | | |
9629 | 3570 | Điều dưỡng nhi khoa | Đinh Ngọc Đệ. | Y Học | 2006 | | |
9630 | 3569 | Điều dưỡng nhi khoa | Đinh Ngọc Đệ. | Y Học | 2006 | | |
9631 | 20 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ. | Y Học | 2006 | | |
9632 | 30 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ. | Y Học | 2006 | | |
9633 | 3606 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ. | Y Học | 2006 | | |
9634 | 3605 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ. | Y Học | 2006 | | |
9635 | 7232 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ. | Y Học | 2006 | | |
9636 | 7231 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ. | Y Học | 2006 | | |
9637 | 8016 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ , Nguyễn Tiến Dũng. | Y Học | 2011 | | |
9638 | 8017 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ , Nguyễn Tiến Dũng. | Y Học | 2011 | | |
9639 | 8018 | Điều dưỡng nhi khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Quỵ , Nguyễn Tiến Dũng. | Y Học | 2011 | | |
9640 | 7533 | Điều dưỡng nhi nhiễm: Giáo trình đào tạo điều dưỡng | Cao Văn Thịnh. | Y Học | 2013 | | |
9641 | 8745 | Điều dưỡng nội khoa (Sách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng) | TTƯT.TS.BS. Ngô Huy Hoàng - BSCKI. Phạm Thị Chỉ - BSCKI.Trần Thị Hằng. | NXB - Y học | 2015 | | |
9642 | 39 | Điều dưỡng nội khoa: Sách dùng đào tạo Cao đẳng điều dưỡng | Ngô Huy Hoàng. | Y Học | 2007 | | |
9643 | 38 | Điều dưỡng nội khoa: Sách dùng đào tạo Cao đẳng điều dưỡng | Ngô Huy Hoàng. | Y Học | 2007 | | |
9644 | 3603 | Điều dưỡng nội khoa: Sách dùng đào tạo Cao đẳng điều dưỡng | Ngô Huy Hoàng. | Y Học | 2007 | | |
9645 | 19 | Điều dưỡng nội khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Thuý Hạnh, Lê Thị Bình. | y Học | 2006 | | |
9646 | 18 | Điều dưỡng nội khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Thuý Hạnh, Lê Thị Bình. | y Học | 2006 | | |
9647 | 7239 | Điều dưỡng nội khoa: Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học | Trần Thuý Hạnh, Lê Thị Bình. | y Học | 2006 | | |
9648 | 7713 | Điều dưỡng nội ngoại Khoa | Ngô Huy Hoàng, Trần Việt Tiến. | Giáo Dục | 2008 | | |
9649 | 7537 | Điều dưỡng nội: Giáo trình đào tạo điều dưỡng | Cao Văn Thịnh. | Y Học | 2013 | | |
9650 | 8734 | Điều dưỡng sản phụ khoa | GS. Vương Hùng. | NXB - Y học | 2011 | | |
9651 | 8735 | Điều dưỡng sản phụ khoa | GS. Vương Hùng. | NXB - Y học | 2011 | | |
9652 | 8743 | Điều dưỡng sản phụ khoa | PGS.TS. Cao Ngọc Thành. | NXB - Y học | 2013 | | |
9653 | 32 | Điều dưỡng sản phụ khoa | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2005 | | |
9654 | 31 | Điều dưỡng sản phụ khoa | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2005 | | |
9655 | 7227 | Điều dưỡng sản phụ khoa | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2005 | | |
9656 | 33 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Cao Ngọc Thành. | Y Học | 2007 | | |
9657 | 13 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Cao Ngọc Thành. | Y Học | 2007 | | |
9658 | 3592 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Cao Ngọc Thành. | Y Học | 2007 | | |
9659 | 3591 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | Cao Ngọc Thành. | Y Học | 2007 | | |
9660 | 6343 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Tài liệu dạy thí điểm điều dưỡng trung học | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2011 | | |
9661 | 8019 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung cấp | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2011 | | |
9662 | 8020 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung cấp | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2011 | | |
9663 | 8021 | Điều dưỡng sản phụ khoa: Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung cấp | Trần Hán Chúc. | Y Học | 2011 | | |
9664 | 8737 | Điều dưỡng truyền nhiễm | Lê Văn An - Nguyễn Thị Kim Hoa - Dương Thị Ngọc Lan. | NXB - GDVN | 2017 | | |
9665 | 112 | Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần | Hoàng Tân Dân. | Y Học | 2005 | | |
9666 | 113 | Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần | Hoàng Tân Dân. | Y Học | 2005 | | |
9667 | 7237 | Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần | Hoàng Tân Dân. | Y Học | 2005 | | |
9668 | 2076 | Điều gì đã làm thay đổi sức khoẻ của bạn. Tập 1: Để có một thể chất khoẻ mạnh | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
9669 | 2075 | Điều gì đã làm thay đổi sức khoẻ của bạn. Tập 1: Để có một thể chất khoẻ mạnh | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
9670 | 2082 | Điều gì đã làm thay đổi sức khoẻ của bạn. Tập 2: Để có một tinh thần khoẻ mạnh | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
9671 | 2081 | Điều gì đã làm thay đổi sức khoẻ của bạn. Tập 2: Để có một tinh thần khoẻ mạnh | Hà Sơn, Nam Việt. | Nxb Hà Nội | 2010 | | |
9672 | 7703 | Điều hành các hoạt động trong trường học | Trần Văn Kim, Vũ Trung Thành. | | 2010 | | |
9673 | 7710 | Điều hành các hoạt động trong trường học | Trần Văn Kim, Vũ Trung Thành. | | 2010 | | |
9674 | 4087 | Điều hành hiệu quả bộ phận quan hệ nhà đầu tư | Steven M. Bragg, Lê Đạt Chí dịch. | Tổng Hợp | 2011 | | |
9675 | 100002569 | Điều khiển học kinh tế | Bùi Minh trí. | Giáo Dục | 2007 | | |
9676 | 100002568 | Điều khiển học kinh tế | Bùi Minh trí. | Giáo Dục | 2007 | | |
9677 | 100002566 | Điều khiển học kinh tế | Bùi Minh trí. | Giáo Dục | 2007 | | |
9678 | 100002565 | Điều khiển học kinh tế | Bùi Minh trí. | Giáo Dục | 2007 | | |
9679 | 100002567 | Điều khiển học kinh tế | Bùi Minh trí. | Giáo Dục | 2007 | | |
9680 | 100001135 | Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí. Tập 1 | Phạm Đắp, Trần Xuân Tuỳ. | Giáo Dục | 1998 | | |
9681 | 100000930 | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha | Nguyễn Phùng Quang. | Giáo Dục | 1996 | | |
9682 | 4554 | Điều khiển và giám sát với S7200 - S7300 PC Access Wincc | Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà. | Đại học Quốc gia Tp.HCM | 2011 | | |
9683 | 100000980 | Điều khiển động cơ xoay chiều cấp từ biến tần bán dẫn | Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Mạnh Tiến. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
9684 | 100000979 | Điều khiển động cơ xoay chiều cấp từ biến tần bán dẫn | Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Mạnh Tiến. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2005 | | |
9685 | 3392 | Điều lệ quy chế học đường | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
9686 | 3391 | Điều lệ quy chế học đường | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
9687 | 3390 | Điều lệ quy chế học đường | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
9688 | 5489 | Điều lệ quy chế học đường năm 2011 | Nhật Thanh Thanh. | Lao Động | 2011 | | |
9689 | 897 | Điều lệ quy chế trường học | Nguyễn Thành Long [Sưu tầm] | Thống Kê | 2005 | | |
9690 | 3699 | Điều lệ Đảng Cộng Sản Việt Nam khoá XI quy định mới về công tác xây dựng và phát triển cơ sở Đảng năm 2011 | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | Lao Động | 2011 | | |
9691 | 4656 | Điều trị gãy xương ở trẻ em | Lã Ngọc Quý, Hoàng Ngọc Sơn. | Giáo Dục Việt Nam | 2011 | | |
9692 | 3598 | Điều trị ngoại khoa bệnh phổi màng phổi | Nguyễn Công Minh. | Y Học | 2010 | | |
9693 | 3597 | Điều trị ngoại khoa bệnh phổi màng phổi | Nguyễn Công Minh. | Y Học | 2010 | | |
9694 | 100001927 | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường | Nguyễn Uyên. | Xây Dựng | 2006 | | |
9695 | 100001928 | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường | Nguyễn Uyên. | Xây Dựng | 2006 | | |
9696 | 1274 | Địa lí 10 | Lê Thông, Trần Trọng Hà. | Giáo Dục | 2006 | | |
9697 | 100000058 | Địa lí 10 | Lê Thông, Trần Trọng Hà. | Giáo Dục | 2006 | | |
9698 | 1963 | Địa lí 10 | Lê Thông, Trần Trọng Hà. | Giáo Dục | 2009 | | |
9699 | 1962 | Địa lí 10 | Lê Thông, Trần Trọng Hà. | Giáo Dục | 2009 | | |
9700 | 2011 | Địa lí 11 | Lê Thông, [và.nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9701 | 1988 | Địa lí 11 | Lê Thông, [và.nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9702 | 1989 | Địa lí 11 | Lê Thông, [và.nh.ng khác] | Giáo Dục Việt Nam | 2010 | | |
9703 | 1933 | Địa lí 12 | Lê Thông. | Giáo Dục | 2010 | | |
9704 | 1934 | Địa lí 12 | Lê Thông. | Giáo Dục | 2010 | | |
9705 | 1935 | Địa lí 12 | Lê Thông. | Giáo Dục | 2010 | | |
9706 | 1920 | Địa lí 12 | Lê Thông. | Giáo Dục | 2010 | | |
9707 | 1026 | Địa lí du lịch | Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Tuấn Cảnh. | Nxb Tp.HCM | 1999 | | |
9708 | 8616 | Địa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam | PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ - TS. Vũ Đình Hòa. | NXB - GDVN | 2017 | | |
9709 | 8615 | Địa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam | PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ - TS. Vũ Đình Hòa. | NXB - GDVN | 2017 | | |
9710 | 8614 | Địa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam | PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ - TS. Vũ Đình Hòa. | NXB - GDVN | 2017 | | |
9711 | 6679 | Địa đồ di cốt: Tiểu thuyết | James Rollins; Đinh Thế Lộc dịch. | Văn Học | 2012 | | |
9712 | 6678 | Địa đồ di cốt: Tiểu thuyết | James Rollins; Đinh Thế Lộc dịch. | Văn Học | 2012 | | |
9713 | 6677 | Địa đồ di cốt: Tiểu thuyết | James Rollins; Đinh Thế Lộc dịch. | Văn Học | 2012 | | |
9714 | 100002802 | Định dạng dữ liệu và làm việc với form, công thức trong excel 2003 | Ngọc Tuấn. | Thống Kê | 2003 | | |
9715 | 560 | Định giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel | Đỗ Thiên Anh Tuấn. | Thống Kê | 2009 | | |
9716 | 1516 | Định giá xây dựng công trình giao thông | Bùi Ngọc Toàn, Phan Thị Hiền. | Giao thông vận tải | 2009 | | |
9717 | 1518 | Định giá xây dựng công trình giao thông | Bùi Ngọc Toàn, Phan Thị Hiền. | Giao thông vận tải | 2009 | | |
9718 | 100002463 | Định hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 2 | Hoàng Vi, Thanh Sơn. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
9719 | 100002462 | Định hướng cuộc sống: Những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 1 | Hoàng Vi, Thanh Sơn. | Nxb Hà Nội | 2007 | | |
9720 | 100002599 | Định lí và vấn đề về đồ thị hữu hạn | Vũ Đình Hoà. | Giáo Dục | 2003 | | |
9721 | 100002601 | Định lí và vấn đề về đồ thị hữu hạn | Vũ Đình Hoà. | Giáo Dục | 2003 | | |
9722 | 100002597 | Định lí và vấn đề về đồ thị hữu hạn | Vũ Đình Hoà. | Giáo Dục | 2003 | | |
9723 | 100002598 | Định lí và vấn đề về đồ thị hữu hạn | Vũ Đình Hoà. | Giáo Dục | 2003 | | |
9724 | 100002600 | Định lí và vấn đề về đồ thị hữu hạn | Vũ Đình Hoà. | Giáo Dục | 2003 | | |
9725 | 1769 | Đmi-tơ-ri Mét-vê-đép người tiếp tục con đường phục hưng nước Nga | Triệu Anh Ba, Đặng Thu Huyền. | Quân đội Nhân dân | 2008 | | |
9726 | 100000939 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | Ngô Diên Tập. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
9727 | 7734 | Đo đạc | Phạm Văn Chuyên. | Xây Dựng | 2001 | | |
9728 | 7882 | Đo đạc | Phạm Văn Chuyên. | Xây Dựng | 2010 | | |
9729 | 7883 | Đo đạc | Phạm Văn Chuyên. | Xây Dựng | 2010 | | |
9730 | 7884 | Đo đạc | Phạm Văn Chuyên. | Xây Dựng | 2010 | | |
9731 | 233 | Đoán bệnh qua tướng mạo | Nguyễn Văn Đức. | Đông Phương | 2006 | | |
9732 | 234 | Đoán bệnh qua tướng mạo | Nguyễn Văn Đức. | Đông Phương | 2006 | | |
9733 | 3514 | Đoán bệnh qua tướng mạo | Nguyễn Văn Đức. | Đông Phương | 2006 | | |
9734 | 3513 | Đoán bệnh qua tướng mạo | Nguyễn Văn Đức. | Đông Phương | 2006 | | |
9735 | 4074 | Đọc vị bất kỳ ai: để không bị lừa dối và lợi dụng | David J. Lieberman, Quỳnh Lê dịch. | Đại Học Kinh tế Quốc dân | 2011 | | |
9736 | 6612 | Đắc nhân tâm | Dale Carnegie. | Trẻ | 2012 | | |
9737 | 6611 | Đắc nhân tâm | Dale Carnegie. | Trẻ | 2012 | | |
9738 | 3160 | Đặc điểm cốt truyện nhân vật và kết cấu trong tiểu thuyết Hemingway | Dương Thị Thu Hải. | | 2007 | | |
9739 | 100002981 | Đời nghệ sĩ: Tiểu thuyết | William Somerset Maugham, Hoài Khanh dịch. | Văn Hoá Sài Gòn | 2007 | | |
9740 | 2387 | Đời sống mới | Tân Sinh. | Trẻ | 2008 | | |
9741 | 2379 | Đời sống mới | Tân Sinh. | Trẻ | 2008 | | |
9742 | 2381 | Đời sống mới | Tân Sinh. | Trẻ | 2008 | | |
9743 | 2382 | Đời sống mới | Tân Sinh. | Trẻ | 2008 | | |
9744 | 2383 | Đời sống mới | Tân Sinh. | Trẻ | 2008 | | |
9745 | 2374 | Đời sống mới | Tân Sinh. | Trẻ | 2008 | | |
9746 | 100002477 | Đường Thời đại: Tiểu thuyết. Tập 2: Đối mặt | Đặng Đình Loan. | Quân Đội Nhân Dân | 2005 | | |
9747 | 100002478 | Đường Thời đại: Tiểu thuyết. Tập 3: Vượt biển | Đặng Đình Loan. | Quân Đội Nhân Dân | 2005 | | |
9748 | 5128 | Đường ra biển lớn: Tự truyện | Richard Branson, Nghiêm Huyền, ChuHồng Thắng dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
9749 | 5127 | Đường ra biển lớn: Tự truyện | Richard Branson, Nghiêm Huyền, ChuHồng Thắng dịch. | Thời Đại | 2011 | | |
9750 | 3706 | Đường vào kinh doanh du lịch Mice | Sơn Hồng Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9751 | 3707 | Đường vào kinh doanh du lịch Mice | Sơn Hồng Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9752 | 3708 | Đường vào kinh doanh du lịch Mice | Sơn Hồng Đức. | Lao Động Xã Hội | 2011 | | |
9753 | 732 | Đường vào nghề Du lịch | Hồng Vân. | Trẻ | 2006 | | |
9754 | 733 | Đường vào nghề Du lịch | Hồng Vân. | Trẻ | 2006 | | |
9755 | 731 | Đường vào nghề Du lịch | Hồng Vân. | Trẻ | 2006 | | |
9756 | 515 | Đường vào nghề khách sạn | Hồng Vân. | Trẻ | 2005 | | |
9757 | 100003453 | Đường vào nghề kinh doanh khách sạn | Hồng Vân, Công Mỹ. | Trẻ | 2007 | | |
9758 | 100003374 | Đường vào nghề kinh doanh nhà hàng | Hồng Vân, Công Mỹ. | Trẻ | 2006 | | |
9759 | 417 | Đường vào nghề kiểm toán | Nguyễn Thuận. | Trẻ | 2005 | | |
9760 | 416 | Đường vào nghề kiểm toán | Nguyễn Thuận. | Trẻ | 2005 | | |
9761 | 2974 | Đường vào nghề kế toán | Nhật An. | Trẻ | 2006 | | |
9762 | 2933 | Đường về Tổ quốc | Đỗ Hoàng Linh. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
9763 | 2932 | Đường về Tổ quốc | Đỗ Hoàng Linh. | Chính Trị Quốc Gia | 2010 | | |
9764 | 3326 | Đường đến Tây thiên và triết lý lãnh đạo Tôn Ngộ Không là một nhân viên xuất sắc | Thành Quân Ức, Trần Giang Sơn dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9765 | 7627 | Đứa con và người lính | Châu Huế đạo diễn. | | | | |
9766 | 6644 | Đừng bao giờ nói lời chia xa: Tập truyện ngắn | Melissa, [và nh.ng.khác] | Trẻ | 2012 | | |
9767 | 6643 | Đừng bao giờ nói lời chia xa: Tập truyện ngắn | Melissa, [và nh.ng.khác] | Trẻ | 2012 | | |
9768 | 1777 | Đừng hòng thoát: Truyện khoa học viễn tưởng | Chris Wooding, Thanh Tuyền dịch. | Trẻ | 2009 | | |
9769 | 1776 | Đừng hòng thoát: Truyện khoa học viễn tưởng | Chris Wooding, Thanh Tuyền dịch. | Trẻ | 2009 | | |
9770 | 8288 | Đạo đức Bác Hồ tấm gương soi cho muôn đời | Trần Viết Hoàn. | Hà nội | 2012 | | |
9771 | 8287 | Đạo đức Bác Hồ tấm gương soi cho muôn đời | Trần Viết Hoàn. | Hà nội | 2012 | | |
9772 | 8286 | Đạo đức Bác Hồ tấm gương soi cho muôn đời | Trần Viết Hoàn. | Hà nội | 2012 | | |
9773 | 8188 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi - Being Happy | Andrew Matthews. | Tp.HCM | 2013 | | |
9774 | 8187 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi - Follow your heart | Andrew Matthews. | Tp.HCM | 2013 | | |
9775 | 8184 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi - Happiness now | Andew Matthews -Diệu Anh Nhi. | Tp.HCM | 2013 | | |
9776 | 8185 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi - Happiness now | Andrew Matthews. | Tp.HCM | 2013 | | |
9777 | 8189 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi - Making Friends | Andrew Matthews. | | 2013 | | |
9778 | 8186 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi - Teenager | Andrew Matthews. | Tp.HCM | 2013 | | |
9779 | 4353 | Địa danh học Việt Nam | Lê Trung Hoa. | Khoa học xã hội | 2011 | | |
9780 | 4352 | Địa danh học Việt Nam | Lê Trung Hoa. | Khoa học xã hội | 2011 | | |
9781 | 5039 | Đất Việt yêu thương | Kiều Ngọc Kim. | Thanh Niên | 2011 | | |
9782 | 5038 | Đất Việt yêu thương | Kiều Ngọc Kim. | Thanh Niên | 2011 | | |
9783 | 4392 | Đất và người Nam Bộ qua ca dao | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Văn Nghệ | 2011 | | |
9784 | 4407 | Đất và người Nam Bộ qua ca dao | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Văn Nghệ | 2011 | | |
9785 | 5091 | Đất và người Nam Bộ qua ca dao | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Văn Nghệ | 2011 | | |
9786 | 5090 | Đất và người Nam Bộ qua ca dao | Trần Đình Ba. | Văn Hoá Văn Nghệ | 2011 | | |
9787 | 8641 | Đầu Tư Quốc Tế | ThS. Lê Quang Huy. | NXB Kinh Tế | 2013 | | |
9788 | 3237 | Đầu tư vào vàng | Jonathan Spall, Đỗ Huy Bình dịch. | Thế Giới | 2010 | | |
9789 | 100001879 | Đêm Tân Hôn Bị Phù Phép: Tập truyện ngắn | Trần Ngọc Nam. | Lao Động | 2001 | | |
9790 | 2147 | Đêm có ánh mặt trời: Tập truyện ngắn | Quách Y Lành. | Lao động | 2010 | | |
9791 | 2146 | Đêm có ánh mặt trời: Tập truyện ngắn | Quách Y Lành. | Lao động | 2010 | | |
9792 | 100002969 | Đêm hội long trì | Nguyễn Huy Tưởng. | Thanh Niên | 2007 | | |
9793 | 4961 | Đêm vọng | Dương Quang minh. | Thanh Niên | 2011 | | |
9794 | 4960 | Đêm vọng | Dương Quang minh. | Thanh Niên | 2011 | | |
9795 | 2181 | Đệ nhất phu nhân: Chuyện về những người đàn bà trong nhà trắng từ Martha Washington đến Laura Bush | Bill Harris. | Phụ Nữ | 2008 | | |
9796 | 3782 | Để có một tâm hồn đẹp | Edward De Bono, Liên Như [và nh.ng.khác] dịch. | Tổng Hợp | 2010 | | |
9797 | 4210 | Để có một tâm hồn đẹp | Edward De Bono, Liên Như [và nh.ng.khác] dịch. | Tổng Hợp | 2010 | | |
9798 | 1900 | Để hiệu quả trong công việc | Brian Tracy, Minh Hằng dịch. | Trẻ | 2006 | | |
9799 | 1350 | Để hiệu quả trong công việc | Brian Tracy, Minh Hằng dịch. | Trẻ | 2006 | | |
9800 | 1349 | Để hiệu quả trong công việc | Brian Tracy, Minh Hằng dịch. | Trẻ | 2006 | | |
9801 | 3789 | Để thành công ở trường Đại học | Bob Smale, Julie Fowlie, Lê Hồng Vân dịch. | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2010 | | |
9802 | 100001704 | Để trở thành người mẫu | Lộc Uyển. | Trẻ | 2001 | | |
9803 | 499 | Để trở thành nhà tiếp thị giỏi | Cát Tường dịch. | Thống Kê | 2008 | | |
9804 | 521 | Để trở thành nhà tiếp thị giỏi | Cát Tường dịch. | Thống Kê | 2008 | | |
9805 | 500 | Để trở thành nhà tiếp thị giỏi | Cát Tường dịch. | Thống Kê | 2008 | | |
9806 | 7665 | Đề cương bài giảng Giáo dục quốc phòng | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2009 | | |
9807 | 7664 | Đề cương bài giảng Nhà nước và Pháp luật | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2009 | | |
9808 | 7668 | Đề cương bài giảng Triết học Mác - LêNin | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2010 | | |
9809 | 7685 | Đề cương bài giảng chính trị học | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2010 | | |
9810 | 7672 | Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2009 | | |
9811 | 7678 | Đề cương bài giảng khoa học quản lý | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2009 | | |
9812 | 7675 | Đề cương bài giảng kinh tế chính trị học Mác - Lênin | Đường Vinh Sường. | Chính Trị hành Chính | 2010 | | |
9813 | 7679 | Đề cương bài giảng kinh tế học phát triển | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2011 | | |
9814 | 7689 | Đề cương bài giảng lịch sử Cộng sản Việt Nam | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2010 | | |
9815 | 7676 | Đề cương bài giảng quản lý kinh tế | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2011 | | |
9816 | 7681 | Đề cương bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2010 | | |
9817 | 7687 | Đề cương bài giảng tâm lý học lãnh đạo quản lý | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2011 | | |
9818 | 7680 | Đề cương bài giảng xã hội học trong quản lý | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2009 | | |
9819 | 7677 | Đề cương bài giảng xử lý tình huống chính trị | Đường Vinh Sường. | Chính Trị hành Chính | 2009 | | |
9820 | 7674 | Đề cương bài giảng xây dựng Đảng | Đường Vinh Sường. | Chính Trị Hành Chính | 2010 | | |
9821 | 3158 | Đề tài dịch: Ở một thế hệ đã phí phạm các nhà thơ | Dương Thị Thu Hải. | | 2008 | | |
9822 | 100001637 | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng anh trình độ C: Môn viết | Nguyễn Trùng Khánh. | ĐHQG | 2001 | | |
9823 | 100000196 | Đề thi tuyển sinh vào các trường Cao đẳng và Đại học môn Toán: 148 đề & lời giải | Nguyễn Hoài Chương, Trình Bằng Giang. | Trẻ | 2001 | | |
9824 | 100000192 | Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán | Bộ Giáo Dục. | Giáo Dục | 1996 | | |
9825 | 100000191 | Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán | Bộ Giáo Dục. | Giáo Dục | 1996 | | |
9826 | 100000190 | Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp môn Toán | Bộ Giáo Dục. | Giáo Dục | 1996 | | |
9827 | 4668 | Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra. Tập 1 | Miguel De Cervantes Saavedra, Trương Đắc Vị dịch. | Văn Học | 2010 | | |
9828 | 4663 | Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra. Tập 2 | Miguel De Cervantes Saavedra, Trương Đắc Vị dịch. | Văn học | 2010 | | |
9829 | 6126 | Đông Kinh Nghĩa Thục: Phong trào Duy Tân đầu tiên ở Việt Nam | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2002 | | |
9830 | 6125 | Đông Kinh Nghĩa Thục: Phong trào Duy Tân đầu tiên ở Việt Nam | Nguyễn Hiến Lê. | Văn Hoá Thông Tin | 2002 | | |
9831 | 3815 | Đông Bắc vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9832 | 3814 | Đông Bắc vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9833 | 3813 | Đông Nam Bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9834 | 3812 | Đông Nam Bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9835 | 2507 | Đông Phương Huyền Bí | Paul Brunton, Nguyễn Hữu Kiệt dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2008 | | |
9836 | 2067 | Đông Y trị liệu chứng béo phì và chứng mỡ máu cao | Nguyễn Khắc Khoái. | Thanh Niên | 2010 | | |
9837 | 2068 | Đông Y trị liệu chứng béo phì và chứng mỡ máu cao | Nguyễn Khắc Khoái. | Thanh Niên | 2010 | | |
9838 | 3464 | Đông y châm cứu giản yếu ca | Nguyễn Tấn Xuân. | Văn Nghệ | 2009 | | |
9839 | 3463 | Đông y châm cứu giản yếu ca | Nguyễn Tấn Xuân. | Văn Nghệ | 2009 | | |
9840 | 2098 | Đông y thường thức - Vị thuốc và các bài thuốc hay | Hoàng Khánh Toàn. | Quân đội Nhân dân | 2010 | | |
9841 | 2097 | Đông y thường thức - Vị thuốc và các bài thuốc hay | Hoàng Khánh Toàn. | Quân đội Nhân dân | 2010 | | |
9842 | 2054 | Đông y thường thức chẩn đoán bệnh | Nguyễn Khắc Khoái. | Thanh Niên | 2010 | | |
9843 | 2053 | Đông y thường thức chẩn đoán bệnh | Nguyễn Khắc Khoái. | Thanh Niên | 2010 | | |
9844 | 2948 | Đông y thực hành. Tập 3: Bệnh kinh nguyệt | Phạm Thắng. | Thuận Hoá | 2009 | | |
9845 | 5381 | Đối mặt với những cám dỗ | Lê Hữu Tiến dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
9846 | 5380 | Đối mặt với những cám dỗ | Lê Hữu Tiến dịch. | Văn Hoá Thông Tin | 2012 | | |
9847 | 4084 | Đội ngũ trí thức bậc cao ngành y tế Việt Nam hiện đại | Nguyễn Quốc Triệu [và nh.ng.kh] | Y Học | 2010 | | |
9848 | 100000978 | Động cơ bước trong: Kỹ thuật điều khiển và ứng dụng | Nguyễn Quang Hùng,Trần Ngọc Bình. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2003 | | |
9849 | 100001148 | Động cơ đốt trong | Phạm Minh Tuấn. | Khoa Học Kỹ Thuật | 1999 | | |
9850 | 100001983 | Động lực học công trình | Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung. | Xây Dựng | 2005 | | |
9851 | 100001984 | Động lực học công trình | Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung. | Xây Dựng | 2005 | | |
9852 | 8331 | Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề | TS. Phạm Thị Mai Chi. | NXB Giáo Dục | 2005 | | |
9853 | 905 | Đổi mới nâng cao chất lượng giáo dục và các quy định mới nhất đối với ngành Giáo dục năm học 2008 - 2009 | Phan Khắc Nhưỡng. | Lao Động Xã Hội | 2008 | | |
9854 | 7586 | Đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay | Vũ Hoa Tươi. | Tài Chính | 2013 | | |
9855 | 7607 | Đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay | Vũ Hoa Tươi. | Tài Chính | 2013 | | |
9856 | 7612 | Đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay | Vũ Hoa Tươi. | Tài Chính | 2013 | | |
9857 | 3183 | Đổi mới phương pháp giảng dạy | Lê Hà Diễm Châu. | | 2006 | | |
9858 | 2124 | Đổi mới quản lý, đổi mới cơ chế tài chính, thực hiện công khai ngành giáo dục đào tạo: Quy định mới về hội đồng bộ môn, chỉ tiêu tuyển sinh, chế độ chính sách đối với giáo viên cán bộ công chức | Thu Huyền, Ái Sương. | Lao Động | 2010 | | |
9859 | 100001179 | Đồ Gá | Trần Văn Địch. | Khoa Học Kỹ Thuật | 2004 | | |
9860 | 100001714 | Đồ Kiểu, Đầm Ngắn, Đầm Dài,Veston | Kim Hương. | Trẻ | 1999 | | |
9861 | 100001439 | Đồ hoạ vi tính | Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải. | Giáo Dục | 1999 | | |
9862 | 100001440 | Đồ hoạ với Matlab | Đặng Minh Hoàng. | Thống Kê | 2000 | | |
9863 | 3804 | Đồng bằng sông Cửu Long vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9864 | 3805 | Đồng bằng sông Cửu Long vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9865 | 3810 | Đồng bằng sông Hồng vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9866 | 3811 | Đồng bằng sông Hồng vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | Quân Đội Nhân Dân | 2010 | | |
9867 | 2112 | Đồng chí Trường Chinh | Vũ Khánh, Nguyễn Cường Dũng. | Thông Tấn Xã | 2007 | | |
9868 | 3296 | Ăn trưa với nhà kinh tế: Kinh tế học và đời sống thường nhật | Steven E. Landsburg, Thanh Tâm dịch. | Thời Đại | 2010 | | |
9869 | 220 | Ăn uống khi mang bệnh: Thực phẩm - công dụng và kiêng kị theo mùa | Quỳnh Mai. | Văn hoá Thông tin | 2007 | | |
9870 | 221 | Ăn uống khi mang bệnh: Thực phẩm - công dụng và kiêng kị theo mùa | Quỳnh Mai. | Văn hoá Thông tin | 2007 | | |
9871 | 1512 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu. Tập 1: Các ứng dụng cơ bản | Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Trọng Nghĩa. | Xây dựng | 2009 | | |
9872 | 1513 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu. Tập 1: Các ứng dụng cơ bản | Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Trọng Nghĩa. | Xây dựng | 2009 | | |
9873 | 3257 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu. Tập 1: Các ứng dụng cơ bản | Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Trọng Nghĩa. | Xây dựng | 2009 | | |
9874 | 1510 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu. Tập 2: Phân tích tính toán kết cấu cầu bê tông cốt thép dự ứng lực thi công phân đoạn | Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Viết Trung. | Xây dựng | 2010 | | |
9875 | 1511 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu. Tập 2: Phân tích tính toán kết cấu cầu bê tông cốt thép dự ứng lực thi công phân đoạn | Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Viết Trung. | Xây dựng | 2010 | | |
9876 | 3256 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu. Tập 2: Phân tích tính toán kết cấu cầu bê tông cốt thép dự ứng lực thi công phân đoạn | Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Viết Trung. | Xây dựng | 2010 | | |
9877 | 1030 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý nhà trường | Phước Điền, Duy hơn. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9878 | 1029 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý nhà trường | Phước Điền, Duy hơn. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9879 | 1028 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý nhà trường | Phước Điền, Duy hơn. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9880 | 1027 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý nhà trường | Phước Điền, Duy hơn. | Lao Động Xã Hội | 2009 | | |
9881 | 100001796 | Ứng dụng excel tự động hoá công tác kế toán | Vũ Duy Sanh, Nguyễn Ngọc Dung. | Tài Chính | 2003 | | |
9882 | 100001797 | Ứng dụng excel tự động hoá công tác kế toán | Vũ Duy Sanh, Nguyễn Ngọc Dung. | Tài Chính | 2003 | | |
9883 | 100001444 | Ứng dụng và thực hành đồ hoạ máy tính | Lê Hoàng Minh Huy. | Thống Kê | 2004 | | |
9884 | 100001445 | Ứng dụng và thực hành đồ hoạ máy tính | Lê Hoàng Minh Huy. | Thống Kê | 2004 | | |
9885 | 7544 | Ứng xử sư phạm và giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay | Tăng Bình, Thu Huyền. | Hồng Đức | 2012 | | |
9886 | 1501 | Âm học kiến trúc âm học đô thị | Phạm Đức Nguyên. | Xây dựng | 2009 | | |
9887 | 4871 | Âm nhạc Việt Nam những điều cần biết | Nguyễn Văn Huân sưu tầm. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9888 | 4872 | Âm nhạc Việt Nam những điều cần biết | Nguyễn Văn Huân sưu tầm. | Văn Hoá Thông Tin | 2011 | | |
9889 | 8617 | Ẩm thực Việt Nam và Thế Giới | TS. Nguyễn Thị Diệu Thảo. | NXB Phụ nữ | 2016 | | |
9890 | 8618 | Ẩm thực Việt Nam và Thế Giới | TS. Nguyễn Thị Diệu Thảo. | NXB Phụ nữ | 2016 | | |
9891 | 8619 | Ẩm thực Việt Nam và Thế Giới | TS. Nguyễn Thị Diệu Thảo. | NXB Phụ nữ | 2016 | | |
9892 | 250 | Ẩm thực liệu pháp | Kim Hạnh. | Lao Động | 2008 | | |
9893 | 249 | Ẩm thực liệu pháp | Kim Hạnh. | Lao Động | 2008 | | |
9894 | 100001139 | Ô Tô Thế hệ mới. Tập 2: Phun xăng điện tử EFI | Nguyễn Oanh. | Nxb Đồng Nai | 1999 | | |
9895 | 100001138 | Ô Tô Thế hệ mới. Tập 2: Phun xăng điện tử EFI | Nguyễn Oanh. | Nxb Đồng Nai | 1999 | | |
9896 | 100001137 | Ô tô thế hệ mới. Tập 1: Điện lạnh ô tô | Nguyễn Oanh. | Giao thông Vận Tải | 2004 | | |
9897 | 100001136 | Ô tô thế hệ mới. Tập 1: Điện lạnh ô tô | Nguyễn Oanh. | Giao thông Vận Tải | 2004 | | |
9898 | 4673 | Ông giá Khốttabít | Ladari Lôxip Lagin, Bích Hiền dịch. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
9899 | 4674 | Ông giá Khốttabít | Ladari Lôxip Lagin, Bích Hiền dịch. | Văn hoá Thông tin | 2011 | | |
9900 | 5222 | Ổn định kinh tế vĩ mô: Cần một chiến lược dài hạn | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2011 | | |
9901 | 5221 | Ổn định kinh tế vĩ mô: Cần một chiến lược dài hạn | Nhiều tác giả. | Thanh Niên | 2011 | | |