STT | TÊN TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100 Cách chữa bệnh đau vai | Lê Nguyệt Nga | Y học | 2002 | 1 | 3B |
2 | 12 Bí quyết để có sức khỏe tốt | Hà Sơn - Khánh Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 4B |
3 | 12 Bí quyết để có sức khỏe tốt * * | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 2B |
4 | 120 Câu hỏi phòng chữa đục thủy tinh thể | Phạm Viết Dự | BK | 2007 | 1 | 3B |
5 | 120 Điều nên và không nên cho người bệnh hô hấp | Nam Việt Khánh Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 2B |
6 | 124 Câu hỏi phòng chữa bệnh tụy | Phạm Viết Dự | BK | 2007 | 1 | 4B |
7 | 150 Điều nên và không nên đối với các bệnh của nam | Nam Việt Khánh Linh | H.Nội | 2010 | 2 | 2B |
8 | 170 Lời giải đáp về bệnh táo bón | Thùy Linh | H.Nội | 2004 | 2 | 3B |
9 | 200 Mẹo đông y nam dược - Sơ cứu bệnh thường gặp trong đời sống | Nguyễn Văn Sang | Tổng hợp | 2008 | 2 | 3B |
10 | 28 Ngày của người phụ nữ | Hoàng Nguyên | TN | 2009 | 1 | 3B |
11 | 300 Câu hỏi kiến thức sức khỏe - Tập 1 | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 1B |
12 | 300 Câu hỏi kiến thức sức khỏe - Tập 2 | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 1B |
13 | 394 Bài tính dược | Kim Ngọc Tuấn | Thanh Hóa | 2007 | 1 | 3B |
14 | 410 Phương thang thuốc đông y thực dụng | Trương Hỷ Lê Niên | Tổng hợp | 2008 | 2 | 1B |
15 | 50 Cách giảm bớt các chứng bệnh về đường tiêu hóa | Lan Phương | PN | 2005 | 2 | 4B |
16 | 50 Cách giúp phụ nữ phòng ngừa bệnh | Lan Phương | PN | 2005 | 1 | 4B |
17 | 50 chứng lở lét và dị tật thường gặp ở bàn chân | Đào Thiện Phúc | Tổng hợp | 2009 | 4 | 4B |
18 | 500 Câu hỏi đáp về bệnh tiểu đường | Võ Mai Lý | Hải Phòng | 2009 | 2 | 1B |
19 | 74 Thang thuốc hay thường dùng | Nguyễn Khắc Khoái | Lao động | 2009 | 2 | 2B |
20 | 99 Điều cần nhớ để sống khỏe mạnh | Nguyễn Khắc Khoái | LĐ | 2009 | 2 | 4B |
21 | 99 Vị thuốc nam thường dùng | Nguyễn Khắc Khoái | Tổng hợp | 2009 | 2 | 1B |
22 | Alcaloid Naphthylisoquinolin | Phạm Đông Phương | GDVN | 2011 | 2 | 4B |
23 | Ali's Nose | Yekta Kopan | VH - DL | 2013 | 1 | 3B |
24 | All Around my house | Helja Albersdorfer | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
25 | All through the year | Sigrid Leberer | VH - DL | 2013 | 1 | 3B |
26 | ALTENPFLEGE HEUTE | Elsevier | 1 | 5A | ||
27 | Arthur and Anthony | Sibylle Hammer | VH - DL | 2011 | 1 | 3B |
28 | Aschenputtel | Eli | VH - DL | 2001 | 1 | 3B |
29 | ATLAS Giải phẩu người | Rohen Yekochi lutjen - Drecolt | Y học | 2008 | 3 | 5A |
30 | ATLAS Giải phẩu người | Mircoa Ifrim | Y học | 2004 | 1 | 4A |
31 | Atlas sinh lý học | A.V.Corobcop | Y học | 2007 | 1 | 1B |
32 | ATLAS vi rút gây bệnh cho người | Nguyễn Thanh Thuỷ -Trần Quang Huy | KHTN CN | 2011 | 1 | 5A |
33 | Bà mẹ & Em bé | Nguyễn Lân Đính | Trẻ | 2007 | 1 | 2A |
34 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình | Hồng Chiêu Quang | Trẻ | 2010 | 2 | 4B |
35 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình - Bệnh Alzheimer | Nhiều tác giả | Trẻ | 2010 | 1 | 4B |
36 | Bác sĩ tốt nhất là chính mình - Bệnh gút | Nhiều tác giả | Trẻ | 2010 | 2 | 4B |
37 | Bách hợp và trị bách bệnh | Thanh Loan | Thời Đại | 2010 | 1 | 4B |
38 | Bách khoa Y học - Thường thức trong gia đình | Đặng Phương Kiệt | Lao động | 2007 | 1 | 4A |
39 | Bài giảng chuẩn đoán hình ảnh | Trường ĐH Y HN | Y học | 2007 | 2 | 5B |
40 | Bài giảng dân số học | ĐHY. TPHCM | Y học | 2006 | 3 | 4B |
41 | Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 1) | Trường ĐH Y HN | Y học | 2006 | 2 | 3A |
42 | Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 2) | Trường ĐH Y HN | Y học | 2009 | 2 | 3A |
43 | Bài giảng giải phẩu học (Tập 1) | ĐHYD - TP.HCM | Y học | 2008 | 2 | 3A |
44 | Bài giảng giải phẩu học (Tập 2) | ĐHYD - TP.HCM | Y học | 2008 | 1 | 3A |
45 | Bài giảng huyết học - Truyền máu | ĐHY - HN | Y học | 2006 | 1 | 2B |
46 | Bài giảng khoa ngoại đại cương | Cán bộ Y tế | Y học | 2007 | 2 | 2A |
47 | Bài giảng nhãn khoa - Bán phần trước nhãn cầu | Trường ĐH Y HN | Y học | 2005 | 2 | 5B |
48 | Bài giảng sản phụ khoa (Tập 1) | Trường ĐH Y HN | Y học | 2012 | 1 | 2A |
49 | Bài giảng sản phụ khoa (Tập 2) | Trường ĐH Y HN | Y học | 2011 | 2 | 2A |
50 | Bàn tay và dấu hiệu sức khỏe | Nguyễn Khắc Khoái | H.Nội | 2008 | 1 | 3B |
51 | Bào chế và Sinh dược học (Tập 2) | Lê Quang Nghiêm | GDVN | 2007 | 1 | 1A |
52 | Baron von munch hausen | Eli | VH - DL | 2013 | 1 | 3B |
53 | Be Brave Kurt! | Jessica Stormer | VH - DL | 2013 | 1 | 3B |
54 | Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác | Phạm Thắng | Y học | 2010 | 2 | 4B |
55 | Bệnh các cơ quan tiêu hóa | Phạm Quang Cử | Y học | 2010 | 1 | 3B |
56 | Bệnh cao huyết áp & Thực đơn phòng chữa bệnh | Thái Bắc | VHTT | 2008 | 1 | 3B |
57 | Bệnh dạ dày những điều nên và không nên trong cuộc sống | Thanh Anh | HNội | 2008 | 1 | 3B |
58 | Bệnh dị ứng phòng ngừa trị liệu | Vũ Minh Đức | Y học | 2008 | 1 | 3B |
59 | Bệnh đột qụi, nguyên nhân - điều trị - cách chăm sóc | Kỳ Thư | PN | 2006 | 1 | 4B |
60 | Bệnh học cơ sở | Nguyễn Mỹ | GDVN | 2010 | 2 | 1A |
61 | Bệnh học giới tính nam | Trần Quán Anh | Y học | 2009 | 2 | 4B |
62 | Bệnh học lão khoa - Từ đại cương tới thực hành lâm sàng | Phạm Khuê | KHKT | 2013 | 1 | 2B |
63 | Bệnh học ngoại khoa | Bộ Y tế | Y học | 2005 | 1 | 2A |
64 | Bệnh học ngoại khoa (Trung cấp) | Đặng Hanh Đệ | GDVN | 2010 | 1 | 2A |
65 | Bệnh học ngoại khoa ( Tập II) | ĐHY- HN | Y học | 2012 | 1 | 2A |
66 | Bệnh học nội khoa | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 4 | 2A |
67 | Bệnh học phẩu thuật thần kinh | Lê Xuân Trung | Y học | 2003 | 2 | 3A |
68 | Bệnh học phẩu thuật thần kinh | Lê Xuân Trung | Y học | 2010 | 2 | 3A |
69 | Bệnh học truyền nhiễm | Nguyễn Hoàng Tuấn | Y học | 2009 | 1 | 1A |
70 | Bệnh khớp & Viêm khớp | Hồ Kim Chung | Y học | 2008 | 1 | 3B |
71 | Bệnh lao | ĐHY. TpHCM | Y học | 2003 | 1 | 4B |
72 | Bệnh lý mạch máu cơ bản | Collège Enseignants | GDVN | 2011 | 1 | 3B |
73 | Bệnh mạch vành | Nguyễn Huy Dung | Y học | 2011 | 3 | 1B |
74 | Bệnh nội tiết chuyển hóa thường | Đỗ Trung Quân | Y học | 2005 | 1 | 3B |
75 | Bệnh Sars- Severe Acute Respirati | Dr. Savitri Ramaiah | Tổng hợp | 2004 | 1 | 4B |
76 | Bệnh thận | Trần Văn Chất | Y học | 2008 | 2 | 4B |
77 | Bệnh tiểu đường | Bạch Minh | Y học | 2010 | 2 | 4B |
78 | Bệnh tiểu đường những kiêng kỵ trong trị liệu, ăn uống và sinh hoạt | Hà Sơn, Nam Việt | H.Nội | 2009 | 2 | 1B |
79 | Bệnh truyền nhiễm - Cách phòng và điều trị | Minh Phương | VNTT | 2014 | 3 | 1B |
80 | Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới | Lê Đăng Hà | KH - KT | 2011 | 1 | 4A |
81 | Bệnh viêm khớp | Gene G.Hunder | Y học | 2010 | 2 | 3B |
82 | Bệnh viêm khớp dạng thấp | Lê Anh Thư | Y học | 2009 | 1 | 4B |
83 | Béo phì và phương thức sinh hoạt | Trương Thu Trăn | Y học | 2003 | 1 | 3B |
84 | Bí quyết bấm huyệt chữa bệnh | Phạm Kim Thanh | Trẻ | 2010 | 1 | 1A |
85 | Bí quyết chăm sóc răng | Mandy Collins | PN | 2007 | 1 | 2B |
86 | Bí quyết chữa bệnh thông thường. Chữa bệnh xương khớp và ngoài da | Hà Sơn Khánh Linh | H.Nội | 2010 | 2 | 2B |
87 | Bí quyết chữa những bệnh thông thường - Chữa bệnh nội và ngoại khoa | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2010 | 2 | 1B |
88 | Bí quyết giảm cân hiệu quả | Dr. Miriam Stoppard | PN | 2010 | 1 | 2B |
89 | Bí quyết phòng & Chữa các bệnh nam giới | Thu Minh | VHTT | 2010 | 1 | 3B |
90 | Biện pháp giải tỏa stress ở đàn ông | Thanh Lan | LĐ | 2005 | 1 | 3B |
91 | Biologie Anatomie Physiologie | Lehrbuch und A | 2011 | 1 | 4B | |
92 | Bỏng & Chấn thương mắt | Phan Dẫn | Y học | 2004 | 1 | 3B |
93 | Bước đầu học đông y | Nguyễn Khắc Khoái | TN | 2010 | 2 | 4B |
94 | Các bệnh da liễu thường gặp | Việt Hà | Y học | 2011 | 1 | 4B |
95 | Các bệnh hô hấp nghề nghiệp | Lê Trung | Y học | 2009 | 2 | 3B |
96 | Các bệnh tim mạch thường gặp | Bạch Sĩ Minh | Y học | 2010 | 2 | 3B |
97 | Các bệnh về đường hô hấp thường gặp và cách điều trị | Hùng Minh | Y học | 2008 | 1 | 3B |
98 | Các phương pháp chăm sóc đặc biệt | Quang Vũ | TN | 2003 | 1 | 4B |
99 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược hữu cơ | Phan Đình Châu | Bách khoa | 2012 | 2 | 1A |
100 | Các thang điểm thiết yếu sử dụng trong thực hành lâm sàng | Nguyễn Đạt Anh Nguyễn Lân Việt | Y học | 2011 | 3 | 1B |
101 | Các thuốc chống dị ứng | Vũ Minh Thục | Y học | 2005 | 2 | 3B |
102 | Cách chăm sóc sức khỏe theo từng mùa trong năm | Trần Quân | VHTT | 2009 | 2 | 1B |
103 | Cách dùng thuốc cho người cao tuổi | Sa Vĩ | Tổng hợp | 2007 | 2 | 1B |
104 | Cẩm nang - Một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật | Lê Trung Hải | Y học | 2009 | 2 | 1B |
105 | Cẩm nang & Điều trị các bệnh viêm gan | Nguyễn Văn Nhương | Hải Phòng | 2007 | 2 | 1B |
106 | Cẩm nang chăm sóc & Điều trị bệnh trẻ em | Nguyễn Lân Đính | Trẻ | 2011 | 1 | 2A |
107 | Cẩm nang chăm sóc người bệnh tại nhà | Thiệu Cơ | PN | 2008 | 2 | 1B |
108 | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe cho mọi nhà Hướng dẫn sử dụng cây thuốc và vị thuốc VN | Nguyễn Đình Hùng | Hồng đức | 2015 | 1 | 3A |
109 | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà - Bệnh ngoại khoa thường gặp | Lê Hòa | VHTT | 2008 | 2 | 1B |
110 | Cẩm nang chữa bệnh tại nhà - Bệnh nội khoa thường gặp | Lê Hòa | VHTT | 2008 | 2 | 1B |
111 | Cẩm nang dinh dưỡng dành cho bé | Annabel Karmel | Phụ nữ | 2012 | 1 | 1A |
112 | Cẩm nang phụ nữ | Nguyễn Lân Đính | Phụ nữ | 2006 | 2 | 2A |
113 | Cẩm nang thực hành châm cứu | Lưu Viêm | Trẻ | 2007 | 2 | 1A |
114 | Cẩm nang tra cứu nhanh Thuốc | Tào Duy Cần | Y học | 2011 | 1 | 1B |
115 | Can thiệp động mạch qua da trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp:Phương pháp, kết quả nghiên cứu, hiệu quả | Nguyễn Quang Tuấn | Y học | 2011 | 1 | 4B |
116 | Cảnh báo khi dùng thuốc | Phạm Thiệp - Vũ Ngọc Thúy | Y học | 2008 | 2 | 5A |
117 | Cấp cứu ngoại khoa (Tập 1) | Bộ Y tế | GDVN | 2010 | 2 | 3A |
118 | Cấp cứu ngoại khoa (Tập 2) | Bộ Y tế | GDVN | 2010 | 2 | 3A |
119 | Carter cat and Dotted dog | Dagmar Bangert | VH - DL | 2007 | 1 | 3B |
120 | Câu hỏi tự luợng giá điều dưỡng nhi khoa | Đinh Ngọc Đệ | GDVN | 2009 | 1 | 1A |
121 | Cây thuốc thường dùng ở tuyến cơ sở | Viện YHCT | QĐND | 2007 | 1 | 3B |
122 | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam (Tập 1) | Đỗ Huy Bích - Nhiều tác giả | KH - KT | 2006 | 1 | 5A |
123 | Cây thuốc vị thuốc bài thuốc Việt Nam | Tào Duy Cần - Trần Sĩ Viên | Y học | 2007 | 1 | 5A |
124 | Chăm sóc & Điều trị người mắc bệnh tiêu hóa | Nguyễn Ninh Hải | HNội | 2008 | 1 | 3B |
125 | Chăm sóc bé & mẹ sau khi sinh | Trương T. Thiên Ái | Phụ nữ | 2013 | 1 | 1A |
126 | Chăm sóc bệnh trong gia đình - Tập 1 | Hoàng Gia | Y học | 2009 | 1 | 1B |
127 | Chăm sóc bệnh trong gia đình - Tập 2 | Hoàng Gia | Y học | 2009 | 1 | 1B |
128 | Chăm sóc người bệnh truyền nhiễm | Trần Thụy Khánh | Y học | 2020 | 4 | 1A |
129 | Chăm sóc sức khỏe khi mang thai | Lý Thuyết Minh | VHTT | 2011 | 1 | 3B |
130 | Chăm sóc sức khỏe thai phụ | Nguyễn Lân Đính | Phụ nữ | 2012 | 1 | 1A |
131 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em | Đinh Ngọc Đệ | GDVN | 2016 | 3 | 1A |
132 | Chăm sóc thai nhi | Carol Cooper | Trẻ | 2011 | 2 | 1A |
133 | Chăm sóc và điều trị mắc bệnh tim mạch | Nguyễn Ninh Hải | Hà Nội | 2008 | 1 | 4B |
134 | Chăm sóc và nuôi dạy con toàn tập | Nguyễn Lân Đính | Trẻ | 2010 | 2 | 2A |
135 | Chẩn đoán & phòng trị vàng da ở trẻ sơ sinh | Ngô Hiểu Thủy | Y học | 2007 | 2 | 4B |
136 | Chẩn đoán và phòng trị mụn tuổi dậy thì | Trần Nhãn Qúi | Tổng hợp | 2005 | 2 | 4B |
137 | Chấn thương chỉnh hình | Nguyễn Đức Phúc Nguyễn Trung Sinh | Y học | 2010 | 2 | 3A |
138 | Chế độ ăn uống đối với người huyết áp cao | Trương Sinh | TN | 2008 | 1 | 3B |
139 | Cho sự phát triển hoàn thiện của Bé - Chăm sóc con từ sơ sinh đến 6 tháng | Nguyễn Lân Đính | Phụ nữ | 2005 | 1 | 1A |
140 | Chú giải di truyền học | Đỗ Lê Thăng Đinh Đoàn Long | GDVN | 2007 | 1 | 3A |
141 | Chữa bệnh bằng các loài hoa | Hương Lộc | VHTT | 2008 | 2 | 3B |
142 | Chuẩn đoán & Phòng trị viêm cơ tim do virus | Phạm Cơ Nông | Y học | 2005 | 2 | 3B |
143 | Chuẩn đoán bệnh qua bàn tay | Tri Thức Việt | Tổng hợp | 2008 | 1 | 3B |
144 | Chuẩn đoán và phòng trị mất khả năng ức chế | Hoàng Hùng Phi | Tổng hợp | 2005 | 2 | 4B |
145 | Chuẩn đoán và phòng trị viêm gan xơ gan và ung thư gan | Từ Tích Tổ | Tổng hợp | 2008 | 2 | 1B |
146 | Chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học | Phí Văn Thâm | Y học | 2008 | 1 | 1A |
147 | Cơ thể nữ giới | Airiam Stoppard | Phụ nữ | 2006 | 1 | 1A |
148 | Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng | Phạm Văn Thức | Y học | 2009 | 2 | 4B |
149 | Dạ dày & Ống tiêu hóa | Nguyễn Văn Phương | Hải Phòng | 2007 | 2 | 4B |
150 | Dạ dày và đường tiêu hóa | Thanh Hương | Y học | 2007 | 2 | 4B |
151 | Da liễu học | Phạm Văn Hiển | GDVN | 2010 | 2 | 4B |
152 | Đại dịch HIV/AIDS và cách phòng chống | Hải Anh | LĐ | 2008 | 1 | 4B |
153 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | Đỗ Thị Hương | Y học | 2019 | 4 | 1A |
154 | Das dschungelbuch | Eli | VH - DL | 2001 | 1 | 3B |
155 | Das Rettungsdienst - Lehrbuch | Gorgap.Ahnefeld.R Lipper. Krell - Weber | 1 | 4A | ||
156 | Đau thắt lưng & Thoát vị đĩa điệm | Hồ Hữu Lương | Y học | 2008 | 1 | 3B |
157 | Đau vai, đau lưng và phương pháp điều trị đơn giản | Trần Nguyệt Hồng | PN | 2008 | 2 | 4B |
158 | Daumelinchen | Eli | VH - DL | 2001 | 1 | 3B |
159 | Davy the Best Mommy | Brigitbe Weniger | VH - DL | 2014 | 1 | 3B |
160 | Der fuchs und der storch | Eli | VH - DL | 2001 | 1 | 3B |
161 | Der zwerg nase | Eli | VH - DL | 2014 | 1 | 3B |
162 | Di truyền y học | Trịnh Văn Bảo | GDVN | 2010 | 1 | 3A |
163 | Dịch tể học | Nguyễn Minh Sơn | GDVN | 2010 | 3 | 2A |
164 | Dịch tể học ứng dụng trong nghiên cứu sức khoẻ nghề nghiệp | Khương Văn Duy | Y học | 2011 | 2 | 2A |
165 | Die Feldmais und die stadtmaus | Eli | VH - DL | 1997 | 1 | 3B |
166 | Die Schilkrote und derttas | Eli | VH - DL | 2002 | 1 | 3B |
167 | Die skorpion. Frau.Liebe und Tod in heideberg | Cornelsen | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
168 | Die Taube und die Ameise | Eli | VH - DL | 2002 | 1 | 3B |
169 | Die Zauberflote | Eli | VH - DL | 2012 | 1 | 3B |
170 | Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng | Đinh Văn Bền | Y học | 2005 | 2 | 4B |
171 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại | Phạm T. Kim Dung | Y học | 2011 | 3 | 2A |
172 | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội | Trương Tuấn Anh | Y học | 2011 | 4 | 2A |
173 | Điều dưỡng cơ bản - Tập 1 | Cao Văn Thịnh | Y học | 2013 | 1 | 1B |
174 | Điều dưỡng cơ bản - Tập 2 | Cao Văn Thịnh | Y học | 2012 | 1 | 1B |
175 | Điều dưỡng cơ bản 1 | Phạm Văn Linh | GDVN | 2007 | 1 | 2A |
176 | Điều dưỡng cơ bản I | Trần Thị Thuận | Y học | 2008 | 1 | 2A |
177 | Điều dưỡng cơ bản và nâng cao | Trần Thúy Hạnh | KH-KT | 2017 | 1 | 2A |
178 | Điều dưỡng cộng đồng | Bộ Y tế | Y học | 2006 | 1 | 2A |
179 | Điều dưỡng hồi sức cấp cứu | Phạm Văn Ruân | Y học | 2007 | 2 | 2A |
180 | Điều dưỡng hồi sức cấp cứu | Nguyễn Đạt Anh | GDVN | 2015 | 1 | 2A |
181 | Điều dưỡng liệu pháp | Kim Hạnh | LĐ | 2008 | 1 | 3B |
182 | Điều dưỡng ngoại | Cao Văn Thịnh | Y học | 2013 | 1 | 1B |
183 | Điều dưỡng ngoại 2 | Nguyễn Tấn Cường | GDVN | 2015 | 1 | 2A |
184 | Điều dưỡng ngoại khoa | Bộ Y tế | Y học | 2006 | 1 | 2A |
185 | Điều dưỡng ngoại khoa | Trần Ngọc Tuấn | Y học | 2007 | 6 | 2A |
186 | Điều dưỡng nhi khoa | Bộ Y tế | Y học | 2015 | 7 | 2A |
187 | Điều dưỡng nhi khoa (Trung học) | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 6 | 2A |
188 | Điều dưỡng nội | Cao Văn Thịnh | Y học | 2014 | 1 | 1B |
189 | Điều dưỡng nội khoa | Bộ Y tế | Y học | 2015 | 4 | 2A |
190 | Điều dưỡng nội khoa | Bộ Y tế | Y học | 2017 | 1 | 2A |
191 | Điều dưỡng nội khoa (Trung học) | Bộ Y tế | Y học | 2000 | 2 | 2A |
192 | Điều dưỡng nội ngoại khoa (Trung cấp) | Bộ Y tế | Y học | 2008 | 1 | 2A |
193 | Điều dưỡng sản phụ khoa | Cao Ngọc Thành | Y học | 2013 | 5 | 2A |
194 | Điều dưỡng sản phụ khoa (Trung học y tế) | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 7 | 2A |
195 | Điều dưỡng truyền nhiễm | Dương T. Ngọc Lan | GDVN | 2017 | 1 | 2A |
196 | Điều dưỡng truyền nhiễm, thần kinh, tâm thần(TH) | Bộ Y tế | Y học | 2005 | 1 | 2B |
197 | Điều gì đã làm thay đổi sức khỏe của bạn, để có một thể chất khỏe mạnh | Hà Sơn Nam Việt | H.Nội | 2010 | 1 | 2B |
198 | Điều gì đã làm thay đổi sức khỏe của bạn. Để có một tinh thần khỏe | Hà Sơn, Nam Việt | H.Nội | 2010 | 2 | 2B |
199 | Điều trị gãy xương ở trẻ em | Lã Ngọc Quý | GDVN | 2011 | 1 | 1A |
200 | Điều trị ngoại khoa - Bệnh phổi màng phổi | Nguyễn Công Minh | Y học | 2010 | 2 | 5B |
201 | Dinh dưỡng & Điều trị | Nguyễn Y Đức | Y học | 2005 | 1 | 3B |
202 | Dinh dưỡng học | Đào T. Yến Phi | Y học | 2020 | 1 | 2A |
203 | Dinh dưỡng hợp lý và sức khỏe | Hà Huy Khôi | Y học | 2009 | 1 | 3B |
204 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | Trường ĐH Y HN | Y học | 2004 | 1 | 2A |
205 | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm | Bộ Y tế | Y học | 2006 | 1 | 2A |
206 | Đoán bệnh qua tướng mạo | Nguyễn Văn Đức | P.Đông | 2006 | 3 | 1B |
207 | Đội ngủ trí thức bậc cao ngành y tế Việt Nam hiện đại | Bộ Y tế | Y học | 2010 | 1 | 4A |
208 | Đông y châm cứu giản yếu ca | Nguyễn Tấn Xuân | Văn Nghệ | 2009 | 2 | 4B |
209 | Đông y thường thức - 70 bài thuốc chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn | QĐND | 2009 | 2 | 2B |
210 | Đông y thường thức - Chữa bệnh bằng phương pháp không dùng thuốc | Hoàng Khánh Toàn | QĐND | 2010 | 1 | 2B |
211 | Đông y thường thức - Hỏi đáp về phương pháp phòng chống bệnh tật | Hoàng Khánh Toàn | QĐND | 2010 | 4 | 2B |
212 | Đông y thường thức - Một số phương pháp chữa bệnh | Hoàng Khánh Toàn | QĐND | 2010 | 2 | 2B |
213 | Đông y thường thức - Vị thuốc và các bài thuốc hay | Hoàng Khánh Toàn | QĐND | 2010 | 2 | 2B |
214 | Đông y thường thức chuẩn đoán bệnh | Nguyễn Khắc Khoái | TN | 2010 | 2 | 2B |
215 | Đông y trị liệu chứng béo phì và chứng mỡ máu cao | Nguyễn Khắc Khoái | TN | 2010 | 2 | 2B |
216 | Dược điển Việt Nam | Bộ Y tế | Y học | 2009 | 1 | 5A |
217 | Dược động học - Những kiến thức cơ bản | Hoàng Thị Kim Huyền | Y học | 2011 | 3 | 1A |
218 | Dược hóa - Dược lý (Dược sĩ - Trung học) | Bộ Y tế | Y học | 2013 | 2 | 3A |
219 | Dược học và thuốc thiết yếu (Trung học) | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 1 | 1A |
220 | Dược lâm sàng | Nguyễn Hữu Đức | Y học | 2008 | 11 | 1A |
221 | Dược lâm sàng | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 2 | 1A |
222 | Dược lâm sàng đại cương | Nguyễn Tuấn Dũng | Y học | 2019 | 1 | 1A |
223 | Dược lâm sàng những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị (Tập 1) | Hoàng Thị Kim Huyền | Y học | 2014 | 2 | 1A |
224 | Dược lâm sàng những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị (Tập 2) | Hoàng Thị Kim Huyền | Y học | 2014 | 2 | 1A |
225 | Dược liệu (Trung học) | Bộ Y tế | Y học | 2014 | 3 | 1A |
226 | Dược lý học | Đào Văn Phan | GDVN | 2012 | 4 | 3A |
227 | Dược lý học ( Tập 1) | Mai Phương Mai | Y học | 2018 | 1 | 3A |
228 | Dược lý học ( Tập 2) | Đào Văn Phan | GDVN | 2009 | 1 | 3A |
229 | Dược thư quốc gia Việt Nam | Bộ Y tế | Y học | 2009 | 2 | 4A |
230 | Dưỡng thai theo từng tuần * * (Từ tuần thứ 16 - tuần 40) | Huyền Linh | Hồng Đức | 2012 | 1 | 1B |
231 | Ein schuss ins leere. Fremde Rauber in Uri | Cornelsen | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
232 | Frau Holle und andere Marchen | Eli | VH - DL | 2012 | 1 | 3B |
233 | Gen số mệnh cuộc đời và bệnh lí di truyền | Nguyễn Như Hiền | BK | 2005 | 1 | 3B |
234 | Giải phẩu - Sinh lý (Trung học Y tế) | Bộ Y tế | Y học | 2007 | 2 | 3A |
235 | Giải phẩu - Sinh lý người | Nguyễn Thị Hiền | GDVN | 2018 | 4 | 3A |
236 | Giải phẩu bệnh | Nguyễn Quang Tuấn | GDVN | 2010 | 2 | 5B |
237 | Giải phẩu bệnh học | Trường ĐH Y HN | Y học | 2007 | 2 | 3A |
238 | Giải phẩu chi trên - chi dưới | Phạm Đăng Diệu | Y học | 2010 | 3 | 1B |
239 | Giải phẩu đầu - mặt - cổ | Phạm Đăng Diệu | Y học | 2008 | 2 | 1B |
240 | Giải phẩu Ngực - Bụng | Phạm Đăng Diệu | Y học | 2010 | 1 | 1B |
241 | Giải phẩu người | Nguyễn Văn Huy | Y học | 2008 | 1 | 3A |
242 | Giải phẩu người (Tập 1) | Trịnh Văn Minh | GDVN | 2011 | 2 | 3A |
243 | Giải phẩu người (Tập 3) | Trịnh Văn Minh | GDVN | 2012 | 2 | 3A |
244 | Giải quyết những vấn đề về cân nặng | Simon St. John | BK | 2007 | 1 | 3B |
245 | Giáo trình cấp cứu ban đầu (Trung học) | Hoàng Thanh Thước | H.Nội | 2007 | 4 | 2B |
246 | Giáo trình điều dưỡng cộng đồng (Trung học) | Đình Quốc Khánh | H.Nội | 2008 | 1 | 2B |
247 | Giáo trình điều dưỡng nội khoa (Trung học) | Nguyễn Thị Thụy | H.Nội | 2007 | 1 | 2B |
248 | Giáo trình dược liệu (Trung học) | Nguyễn Thúy Dần | H.Nội | 2007 | 5 | 2B |
249 | Giáo trình dược lý (Trung học) | Nguyễn Thúy Dần | H.Nội | 2007 | 1 | 2B |
250 | Giáo trình giải phẩu học | Lê Đình Vấn | Y học | 2008 | 1 | 2B |
251 | Giáo trình giải phẩu sinh lý (Trung học) | Nguyễn Hồng Yến | H.Nội | 2005 | 7 | 2B |
252 | Giáo trình hóa dược - Dược lý (I) - Trung học | Nguyễn Thúy Dần | H.Nội | 2007 | 2 | 2B |
253 | Giáo trình hóa dược - Dược lý (II) - Trung học | Lê T.Hải Yến | H.Nội | 2007 | 2 | 2B |
254 | Giáo trình kiểm nghiệm thuốc (Trung học) | Lê T.Hải Yến | H.Nội | 2007 | 4 | 2B |
255 | Giáo trình phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu(TH) | Nguyễn Hữu Điền | H.Nội | 2006 | 2 | 2B |
256 | Giáo trình vệ sinh phòng bệnh (Trung học) | Đồng Ngọc Đức | H.Nội | 2007 | 3 | 2B |
257 | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm | Kiều Hữu Ảnh | GDVN | 2010 | 4 | 4B |
258 | Giáo trình y học cổ truyền (Trung học) | Trần Quốc Hùng | H.Nội | 2005 | 4 | 2B |
259 | Goldlockchen und die dreibare | Eli | VH - DL | 2001 | 1 | 3B |
260 | Hai mặt sáng - Tối của y học hiện nay | Nguyễn Văn Tuấn | Trẻ | 2005 | 2 | 1B |
261 | Hải thương y tông tâm linh I ( Tập 1,2) | Hải Thượng Lãn Ông - Lê Hữu Trác | Y học | 2008 | 1 | 5A |
262 | Hải thương y tông tâm linh II ( Tập 3,4) | Hải Thượng Lãn Ông - Lê Hữu Trác | Y học | 2008 | 1 | 5A |
263 | Haifische in der spree. Todlicher streit in Berlin | Cornelsen | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
264 | Hệ thống các tiêu chuẩn về vật tư, trang thiết bị ngành y tế | Bộ Y tế | Thống kê | 2008 | 1 | 5A |
265 | Heidi | Eli | VH - DL | 2015 | 1 | 3B |
266 | Here we are - From head to Toe | Achim Schulte | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
267 | Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh | Lê Hùng | Tổng hợp | 2010 | 1 | 3B |
268 | Hình ảnh học sọ não X quang cắt lớp điện toán Cộng hưởng từ | Nguyễn Thi Hưng Phạm Ngọc Hoa | Y học | 2008 | 1 | 5A |
269 | HIV/AIDS, Tổng hợp, cập nhật & hiện đại | Phạm Song | Y học | 2009 | 1 | 2B |
270 | Hóa đại cương - Vô cơ (Tập 1) | Lê Thành Phước | Y học | 2015 | 5 | 1A |
271 | Hóa đại cương - Vô cơ (Tập 2) | Lê Thành Phước | Y học | 2015 | 5 | 1A |
272 | Hóa dược (Tập 1) | Trần Đức Hậu | Y học | 2016 | 1 | 1A |
273 | Hóa dược (Tập 2) | Trần Đức Hậu | Y học | 2014 | 1 | 1A |
274 | Hóa dược 1 | Lê Minh Trí | GDVN | 2010 | 1 | 1A |
275 | Hóa dược 2 | Trương Phương | GDVN | 2010 | 1 | 1A |
276 | Hóa lý dược | Đỗ Minh Quang | Y học | 2011 | 1 | 1A |
277 | Hóa phân tích | Phan Anh | Y học | 2011 | 2 | 1A |
278 | Hóa phân tích | Nguyễn Thị Tâm | GDVN | 2010 | 2 | 1A |
279 | Hóa phân tích - Lý thuyết và thực hành | Lê Thành Phước | Y học | 2011 | 2 | 1A |
280 | Hóa phân tích - Lý thuyết và thực hành | Lê Thành Phước | Y học | 2015 | 2 | 1A |
281 | Hóa phân tích (Tập 1) | Trần Tử An | Y học | 2016 | 1 | 1A |
282 | Hóa phân tích (Tập 2) | Trần Tử An | Y học | 2016 | 1 | 1A |
283 | Hóa phân tích (Tập 2) | Bộ Y tế | Y học | 2007 | 2 | 1A |
284 | Hóa sinh | Phạm T. Minh Thư | GDVN | 2010 | 2 | 3A |
285 | Hóa sinh | Tạ Thành Vân | Y học | 2011 | 2 | 3A |
286 | Hóa sinh cho thầy thuốc lâm sàng - Cơ chế phân tử và hóa học về căn nguyên của bệnh | J.P.Borel | Y học | 2006 | 1 | 2B |
287 | Hóa sinh học | Trần Thanh Nhãn | GDVN | 2019 | 4 | 3A |
288 | Hỏi đáp về các bệnh thường gặp | Lê Quang Hồng | H.Nội | 2008 | 2 | 1B |
289 | Hỏi đáp về cách phòng chữa bệnh đường hô hấp ở trẻ em | Nhiều tác giả | TN | 2007 | 2 | 3B |
290 | Hỏi đáp về đa khoa | Lê Quang Hồng | HNội | 2008 | 2 | 3B |
291 | Hồi sức cấp cứu - Tiếp cận theo phác đồ | Marin Kollef, MD Warren Isakow | Y học | 2014 | 3 | 4A |
292 | How do you fell today | Lucia Scudeni | VH - DL | 2011 | 1 | 3B |
293 | Hueber.Lese - Novelas. Anna, Berlin | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
294 | Hueber.Lese - Novelas. Claudia, Mallorca | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
295 | Hueber.Lese - Novelas. David, Dresden | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
296 | Hueber.Lese - Novelas. Eva, Wien | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
297 | Hueber.Lese - Novelas. Franz, Munchen | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
298 | Hueber.Lese - Novelas. Julie, Koln | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
299 | Hueber.Lese - Novelas. Lara, Frankfurt | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
300 | Hueber.Lese - Novelas. Nora, Zurich | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
301 | Hueber.Lese - Novelas. Tina, Hamburg | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
302 | Hueber.Lese - Novelas. Vera, Heidelberg | Von thomas. Silvin | VH - DL | 2006 | 1 | 3B |
303 | Hướng dẫn chăm sóc & tập luyện bệnh nhân liệt nữa người do tai biến mạch máu não | Nguyễn Đăng Hà | Y học | 2008 | 1 | 4B |
304 | Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sau mổ | Lê Truy Hải | Y học | 2011 | 1 | 3B |
305 | Hướng dẫn chăm sóc người bệnh tại nhà qua hình ảnh | Nguyễn Hải | Y học | 2007 | 2 | 4B |
306 | Hướng dẫn chăm sóc người bị bệnh thận | Trần Văn Chất | Y học | 2010 | 1 | 4B |
307 | Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị Bệnh nội khoa | BV - Bạch Mai | Y học | 2011 | 1 | 4A |
308 | Hướng dẫn chế độ ăn còn bệnh viện | Bộ Y tế | Y học | 2007 | 1 | 2B |
309 | Hướng dẫn chuẩn đoán, điều trị và giám sát, phòng chống một số bệnh thường gặp | Vũ Đình Huyền Linh | Y học | 2015 | 2 | 1A |
310 | Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người | Nguyễn Xuân Thắng | Y học | 2010 | 1 | 3B |
311 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học, công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | Bộ Y tế | Lao động | 2009 | 1 | 5A |
312 | Hướng dẫn quy chế sử dụng thuốc & Quy chế bệnh viện 2011 định mức, danh mục thuốc - Bảo hiểm y tế mới nhất | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 1 | 5A |
313 | Hướng dẫn thăm khám chuẩn đoán điều trị bệnh bằng tay | Lê Vinh | Y học | 2007 | 1 | 4B |
314 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (Tập 1) | Đỗ Đình Xuân Trần Thị Thuận | GDVN | 2010 | 2 | 2A |
315 | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (Tập 2) | Đỗ Đình Xuân Trần Thị Thuận | GDVN | 2010 | 1 | 2A |
316 | Hướng dẫn thực hiện quản lý chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh trong bệnh viện & Quy trình kỹ thuật khám chữa bệnh, điều kiện cơ sở vật chất, kỹ thuật, thiết bị trong các cơ sở y tế 2013 | Bộ Y tế | Y học | 2013 | 2 | 5A |
317 | Huyết áp thấp những điều cần biết | Quách Tuấn Vinh | PN | 2010 | 2 | 4B |
318 | Kiểm nghiệm thuốc | Đặng Văn Hòa | GDVN | 2007 | 1 | 1A |
319 | Kiến thức Y học dành cho người lao động | Phạm Văn Khiết | Lao động | 2009 | 2 | 3A |
320 | Kiểu gen của virus viêm gan B và ý nghĩa lâm sàng | Trần Xuân Chương | Huế | 2009 | 4 | 4B |
321 | Kinh tế dược (Tài liệu đào tạo đại học) | Nguyễn Thanh Bình | Y học | 2019 | 1 | 1A |
322 | Knaber und Frosche | Eli | VH - DL | 2002 | 1 | 3B |
323 | Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc | Nguyễn Thanh Bình | GDVN | 2011 | 5 | 1A |
324 | Ký sinh trùng y học | ĐHYD - TP.HCM | Y học | 2015 | 2 | 3A |
325 | Ký sinh trùng y học | Lê T. Thu Hương | GDVN | 2009 | 2 | 3A |
326 | Ký sinh trùng y học | Đoàn Thị Nguyên | Y học | 2010 | 2 | 3A |
327 | Ký sinh trùng y học (Trung cấp) | Trường TC Quân Y | Y học | 2002 | 2 | 3A |
328 | Kỹ thuật mổ chấn thương - Chỉnh hình | Nguyễn Đức Phúc Phùng Ngọc Hòa | Y học | 2010 | 1 | 3A |
329 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc (Tập 1) | Bộ Y tế | Y học | 2006 | 1 | 1A |
330 | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc (Tập 2) | Bộ Y tế | Y học | 2008 | 1 | 1A |
331 | Kỹ thuật điều dưỡng cơ sở | Đoàn T. Anh Lê | Y học | 2014 | 1 | 4B |
332 | Kỹ thuật trồng, bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả | Bàng Linh | HNội | 2008 | 1 | 4B |
333 | Làm gì khi vợ mang thai | Việt Văn Book | PN | 2008 | 1 | 3B |
334 | Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em | Ninh Thị Ứng | Y học | 2010 | 4 | 1A |
335 | Lâm sàng phụ khoa & Giải phẩu bệnh | Đinh Văn Tùng | Y học | 2007 | 1 | 3B |
336 | Lão hóa hệ tim mạch | Đoàn Yên | Y học | 2009 | 1 | 3B |
337 | Leise Kommt der tool. Gift und Geld in Salzbury | Cornelsen | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
338 | Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học | Nguyễn Hải Nam | Y học | 2011 | 1 | 1A |
339 | Liệu pháp chữa bệnh qua bàn tay | Vương Nham Côn | BK | 2007 | 2 | 4B |
340 | Liệu pháp ở chân chữa bách bệnh | Cường Lợi | H.Nội | 2010 | 2 | 2B |
341 | Liệu pháp ở tay chữa bách bệnh | Cường Lợi | H.Nội | 2010 | 2 | 2B |
342 | Loãng xương nguyên nhân - chẩn đoán -điều trị & | Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Đình Nguyên | Y học | 2007 | 1 | 4B |
343 | Luật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng | Đỗ Trung Phấn | Y học | 2009 | 2 | 1A |
344 | Lượng giá chức năng hệ vận động | Hoàng Ngọc Chương | GDVN | 2010 | 2 | 2A |
345 | Lý sinh | Phan Sỹ An | GDVN | 2012 | 2 | 2B |
346 | Lý sinh y học | Trường ĐH Y HN | Y học | 2005 | 1 | 1A |
347 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế -Tập 1 (Trung học) | Bộ Y tế | GDVN | 2008 | 2 | 4B |
348 | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế -Tập 2 (Trung học) | Bộ Y tế | GDVN | 2008 | 2 | 4B |
349 | Mang thai và sinh nở | Nguyễn Văn Sự | Phụ nữ | 2010 | 2 | 4A |
350 | Máu truyền máu, các bệnh máu thường gặp | Thái Quý | Y học | 2006 | 1 | 3B |
351 | Máy ly tâm | Nguyễn Hải Hà | GDVN | 2010 | 3 | 4B |
352 | Máy phá rung tim | Nguyễn Hải Hà | GDVN | 2010 | 1 | 4B |
353 | Me, too ! | Lawrence Schimel | VH - DL | 2013 | 1 | 3B |
354 | Miễn dịch học | Mai Văn Điển | Y học | 2009 | 2 | 4B |
355 | MIMS 2013 | 2013 | 1 | 3B | ||
356 | MIMS PHARMACY 2012/2013 | 1 | 1A | |||
357 | MIMS PHARMACY 2020/2021 | 2 | 1A | |||
358 | Mô phôi răng miệng | Hoàng Tử Hùng | Y học | 2010 | 2 | 5B |
359 | Món ăn - Bài thuốc trị bệnh gan | Xuân Huy, Hải Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 1B |
360 | Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh | Hách Thục Tú | PN | 2001 | 1 | 3B |
361 | Món ăn lợi sữa cho người mẹ mới sinh con | Dạ Thảo | PN | 2010 | 1 | 3B |
362 | Một vấn đề cần thiết đối với bác sĩ sản khoa nước ối | Nguyễn Đức Hình | Y học | 2007 | 1 | 4B |
363 | Một vấn đề cơ bản và hiện đại về công nghệ bào chế các dạng thuốc | Hoàng Ngọc Hùng | Y học | 2010 | 1 | 2B |
364 | Move Over, please ! | Yukiko Iwata | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
365 | My world is so colorful | Bettina Reich | VH - DL | 2009 | 1 | 3B |
366 | Ngư tiều vấn đáp y thuật | Lê Qúy Ngưu | Thuận hóa | 2006 | 1 | 1B |
367 | Nguyên lý Y học nội khoa (Tập 1) | Eugne Braunwald Anthony S.Fauci | Y học | 2010 | 2 | 5A |
368 | Nguyên tắc vàng chống lão hóa | Trọng Hòa | TN | 2009 | 2 | 3B |
369 | Nhãn khoa | Hoàng Thị Phúc | GDVN | 2007 | 3 | 5B |
370 | Nhãn khoa cận lâm sàng | Lê Minh Thông | Y học | 2010 | 3 | 5B |
371 | Nhiễm trùng bệnh | Đặng Đức Anh | Y học | 2010 | 1 | 3B |
372 | Nhìn người đoán bệnh | Nguyễn Văn Đức | P.Đông | 2006 | 1 | 3B |
373 | Những bài thuốc hay chữa bệnh phụ nữ & Trẻ em | Vương Thừa Ân | PN | 2008 | 2 | 3B |
374 | Những bài thuốc hay đông y | Nguyễn Tấn Xuân | Đà Nẵng | 2009 | 2 | 4B |
375 | Những bệnh phổ biến thời hiện đại | Diên San | Tổng hợp | 2008 | 1 | 3B |
376 | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam | Đỗ Tất Lợi | Y học | 2011 | 2 | 5A |
377 | Những dấu hiệu cảnh báo bệnh tật từ cơ thể | Hải Ngọc | TN | 2011 | 2 | 2B |
378 | Những kiến thức về não và u não | Trần Khả Ký | Y học | 2007 | 1 | 4B |
379 | Những món ăn - Bài thuốc phục hồi sức khỏe sau phẩu thuật | Kiến Văn Minh Trang | PN | 2007 | 1 | 3B |
380 | Những phương pháp tiếp cận hiện đại Gen trị liệu ung thư | Nguyễn Văn Kình Trần Thúy Hạnh | Y học | 2011 | 2 | 4B |
381 | Những trò chơi để vui chơi cùng bé | Nguyễn Thái Nghĩa | PN | 2008 | 1 | 3B |
382 | Nội soi tiêu hóa | BV. Bạch Mai | Y học | 2008 | 1 | 4B |
383 | Nuôi con mau lớn | Nguyễn T. Kim Hưng | PN | 2008 | 1 | 3B |
384 | Nuôi một người tiểu đường | Nguyễn Lân Đính | Trẻ | 2008 | 1 | 4B |
385 | Pháp chế dược | Nguyễn T. Thái Hằng | GDVN | 2011 | 3 | 1A |
386 | Phát hiện và chữa các bệnh thông thường không cần dùng thuốc | Thịnh Nguyên Hải Ngọc | TN | 2011 | 1 | 2B |
387 | Phát hiện và điều trị bệnh cảm mạo | Hà Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
388 | Phát hiện và điều trị bệnh cho trẻ sơ sinh đến 5 tuổi | Nguyễn Hoàng Anh | PN | 2009 | 2 | 3B |
389 | Phát hiện và điều trị bệnh dạ dày | Mênh Mông | TN | 2011 | 2 | 2B |
390 | Phát hiện và điều trị bệnh đau thắt lưng | Hà Sơn, Nam Việt | H.Nội | 2011 | 1 | 2B |
391 | Phát hiện và điều trị bệnh đau vai | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
392 | Phát hiện và điều trị bệnh đột qụy | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
393 | Phát hiện và điều trị bệnh đục thủy tinh thể | Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
394 | Phát hiện và điều trị bệnh đường ruột | Hà Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
395 | Phát hiện và điều trị bệnh gan | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
396 | Phát hiện và điều trị bệnh gout | Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
397 | Phát hiện và điều trị bệnh loãng xương | Trí Việt, Hà Sơn | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
398 | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, sán, gián, muỗi | Hà Sơn, Nam Việt | H.Nội | 2011 | 3 | 2B |
399 | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn mỡ máu | Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
400 | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn não bộ và tủy sống | Trí Việt | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
401 | Phát hiện và điều trị bệnh táo bón | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
402 | Phát hiện và điều trị bệnh tay chân miệng | Nam Việt | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
403 | Phát hiện và điều trị bệnh thiếu iốt | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
404 | Phát hiện và điều trị bệnh trĩ | Hà Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
405 | Phát hiện và điều trị bệnh tuyến tiền liệt | Nam Việt | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
406 | Phát hiện và điều trị bệnh viêm loét đường tiêu hóa | Hà Linh Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
407 | Phát hiện và điều trị bệnh viêm túi mật và sỏi mật | Vương Y, Hải Ngọc | TN | 2011 | 2 | 2B |
408 | Phát hiện và điều trị bệnh xơ vữa động mạch vành | Hà Sơn Khánh Linh | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
409 | Phát hiện và điều trị các bệnh lý về Tim và hệ tuần hoàn - Hệ | Nguyễn Thái Nghĩa | PN | 2007 | 2 | 4B |
410 | Phát hiện và sơ cứu các bệnh thường gặp | Hà Sơn | H.Nội | 2011 | 1 | 2B |
411 | Phẩu thuật gan mật | Tôn Thất Bách | Y học | 2008 | 2 | 4B |
412 | Phẩu thuật sản phụ khoa | Phan Trương Duyệt | Y học | 2007 | 1 | 4B |
413 | Phẩu thuật thực hành | Nguyễn Hồng Ri | Y học | 2010 | 3 | 5B |
414 | Phòng & chữa các chứng bệnh đau lưng | Vũ Quang Bích | Y học | 2006 | 1 | 3B |
415 | Phòng & Trị tăng huyết áp không dùng thuốc | Lý Thanh Trúc | Đà Nẵng | 2007 | 1 | 3B |
416 | Phòng bệnh & Dưỡng sinh | Nghiêm Trung Hạo | Đà Nẵng | 2006 | 2 | 3B |
417 | Phòng chống bệnh đau lưng | Nguyễn Tất San | PN | 2008 | 1 | 4B |
418 | Phòng chống bệnh mất ngủ | Nguyễn Hoàng | PN | 2008 | 1 | 4B |
419 | Phòng chống bệnh tiêu hóa | Nguyệt Ánh | PN | 2008 | 1 | 4B |
420 | Phòng chống các bệnh dị ứng | Nguyệt Ánh | PN | 2008 | 1 | 4B |
421 | Phòng chống cảm cúm | Phạm Thắng | PN | 2008 | 3 | 4B |
422 | Phòng chống chứng mệt mỏi | Hoàng T. Nam Phương | PN | 2008 | 2 | 4B |
423 | Phòng chống đau đầu | Phạm Thắng | PN | 2008 | 1 | 4B |
424 | Phòng chống giản tĩnh mạch | Nguyệt Ánh | PN | 2008 | 1 | 4B |
425 | Phòng chống những khó chịu của nữ giới | Hồng Hạnh | PN | 2008 | 1 | 4B |
426 | Phòng chống stress | Nguyễn Bích Tâm | PN | 2008 | 1 | 4B |
427 | Phòng trị bệnh thận và sỏi đường niệu | Lưu Phương Minh | Y học | 2006 | 1 | 3B |
428 | Phòng trị cận thị cho thanh, thiếu niên | Từ Quảng Đệ | VHTT | 2007 | 1 | 3B |
429 | Phòng trị chứng táo bón | Cố Đồng Tiến | Đà Nẵng | 2008 | 1 | 4B |
430 | Phòng trị và chăm sóc gãy xương | Hầu Tiêu Khôi | Tổng hợp | 2001 | 1 | 3B |
431 | Phòng trị viêm phế quản & Tràn khí phổi mạn tính | Đặng Vĩ Ngô | Y học | 2004 | 1 | 4B |
432 | Phòng và chữa các loại đau đầu | Vũ Quang Bích | Y học | 2008 | 1 | 4B |
433 | Phòng, chống HIV/AIDS (Trung học) | Dương Thị Thu | GDVN | 2010 | 2 | 4B |
434 | Phụ khoa (Hình minh họa) | A.D.T Govan/C.Hodge | Y học | 2008 | 2 | 2A |
435 | Phụ nữ & Bệnh tim | Pat Biondi Krantzler | Đồng nai | 2008 | 1 | 3B |
436 | Phục hình răng tháo lắp bán phần | Trần Thiên Lộc | Y học | 2006 | 1 | 2B |
437 | Phục hồi chức năng | Nguyễn Xuân Nghiên | Y học | 2008 | 4 | 2A |
438 | Phục hồi chức năng | Cao Minh Châu | GDVN | 2016 | 5 | 2A |
439 | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng | Nguyễn Trọng Hải | GDVN | 2010 | 2 | 2A |
440 | Phương pháp mát - xa để bảo vệ sức khỏe | Vương Phú Xuân | Lao động | 2010 | 2 | 3B |
441 | Phương pháp ngâm chân giữ gìn sức khỏe tại nhà | Hà Sơn, Khánh Linh | H.Nội | 2009 | 2 | 2B |
442 | Phương pháp phòng chống lão hóa hiệu quả | Nguyễn Thanh Hà | PN | 2008 | 2 | 1B |
443 | Phương pháp phục hồi chấn thương chi trên | Nam Việt | H.Nội | 2011 | 2 | 2B |
444 | Phương pháp tự nhiên trị bệnh ung thư | Hoàng Diễn Cường | Y học | 2003 | 2 | 1B |
445 | Pia's starting school | Karolin Przybill | VH - DL | 2011 | 1 | 3B |
446 | Pinocchio | Eli | VH - DL | 1997 | 1 | 3B |
447 | POCKET for Learning English for CLINICAL PHARMACY | Võ Thị Hà | Huế | 2017 | 1 | 3B |
448 | Quản lý bệnh viện | Trường cán bộ QLYT | Y học | 2001 | 1 | 3A |
449 | Quản lý điều dưỡng | Lê Văn An | GDVN | 2016 | 5 | 2A |
450 | Quản lý và tổ chức y tế (Trung học) | Bộ Y tế | Y học | 2006 | 4 | 4B |
451 | Quy định mới về sử dụng thuốc, trong chuẩn đoán, điều trị và quản lý phân phối thuốc | Bộ Y tế | Y học | 2019 | 1 | 5A |
452 | Quy trình thực hành đào tạo hộ sinh | Đỗ Thị Hương | Y học | 2019 | 6 | 2A |
453 | Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc | Nguyễn Xuân Thắng | Y học | 2002 | 1 | 1A |
454 | Sâu răng và các biến chứng | Nguyễn Mạnh Hà | GDVN | 2010 | 2 | 5B |
455 | Sinh học đại cương | Cao Văn Thu | GDVN | 2008 | 2 | 3A |
456 | Sinh học phân tử của các virut gây ung thư cho người | Đái Duy Ban Nguyễn Đình Phúc | KHKT | 2010 | 1 | 2B |
457 | Sinh học và di truyền | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Y học | 2019 | 1 | 3A |
458 | Sinh học và di truyền | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Y học | 2020 | 4 | 3A |
459 | Sinh lý bệnh | Trần Hữu Phúc | GDVN | 2010 | 2 | 3A |
460 | Sinh lý bệnh - Các bệnh lý Thận, Niệu | Phạm Văn Bình | Y học | 2017 | 1 | 5B |
461 | Sinh lý bệnh học | Trường ĐH Y HN | Y học | 2019 | 3 | 3A |
462 | Sinh lý học | Phạm T. Minh Đức | GDVN | 2007 | 3 | 3A |
463 | Sơ cứu cho trẻ trước khi bác sĩ đến nhà | Bằng Linh | PN | 2009 | 2 | 3B |
464 | Sổ tay chuyên khoa thần kinh | Tôn Thất Thiệu Ân | Y học | 2007 | 1 | 1B |
465 | Sổ tay lâm sàng - Chuẩn đoán và điều trị (Tập 1) | V.Fattorusso - O.ritter | Y học | 2009 | 3 | 4A |
466 | Sổ tay lâm sàng - Chuẩn đoán và điều trị (Tập 2) | V.Fattorusso - O.ritter | Y học | 2009 | 3 | 4A |
467 | Sổ tay Taylor về kỹ năng điều dưỡng lâm sàng | Nguyễn Tấn Cường | Y học | 2016 | 1 | 3B |
468 | Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 1) | Bộ Y tế | Y học | 2009 | 3 | 4A |
469 | Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 2) | Bộ Y tế | Y học | 2009 | 3 | 4A |
470 | Sport ist Mord.Fupball.Krimi in Hamburg | Cornelsen | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
471 | Sự thật đằng sau bệnh ung thư | Morishita | VHTT | 2008 | 1 | 3B |
472 | Sức khỏe gia đình | Đỗ Hồng Ngọc | Tổng hợp | 2010 | 2 | 4B |
473 | Sức khỏe là vốn quý nhất | Đăng Vinh | TDTT | 2010 | 2 | 3B |
474 | Sức khỏe sinh sản | Bùi T. Thu Hà | GDVN | 2009 | 4 | 5B |
475 | Tai biến mạch máu não | D.J.Thomas | TP | 2006 | 1 | 4B |
476 | Tai mũi họng nhập môn | Nhan Trừng Sơn | Y học | 2008 | 1 | 2B |
477 | Tai, Mũi Họng (Quyển 1) | Nhan Trừng Sơn | Y học | 2008 | 2 | 5B |
478 | Tai, Mũi Họng (Quyển 2) | Nhan Trừng Sơn | Y học | 2008 | 1 | 5B |
479 | Tâm lý và đạo đức y học | Phạm T. Minh Đức | GDVN | 2012 | 1 | 4B |
480 | Táo bón - Constipation | Dr. Savitri Ramaiah | Tổng hợp | 2004 | 1 | 4B |
481 | Tay xét nghiệm hóa sinh lâm sàng | Đỗ Đình Hồ | Y học | 2009 | 2 | 4B |
482 | Teufel in seide. Falsche spiel in Leipzig | Cornelsen | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
483 | Thận học lâm sàng | Hà Hoàng Kiệm | Y học | 2010 | 2 | 5B |
484 | Thần kinh học lâm sàng Textbook of Clinical Neurology | Danel D. Trương Lê Đức Hinh | Y học | 2004 | 1 | 4A |
485 | Thần kinh học trong thực hành đa khoa | Lê Đức Hinh | Y học | 2009 | 2 | 1B |
486 | The little wonder | Lena Hesse | VH - DL | 2012 | 1 | 3B |
487 | Thiên kim phương | Công Sĩ | P.Đông | 2010 | 1 | 3B |
488 | Thực hành cộng đồng | Nguyễn Thị Thu | Y học | 2007 | 1 | 1A |
489 | Thực hành phục hình răng tháo lắp bán hàm | Trần Thiên Lộc | Y học | 2008 | 2 | 5B |
490 | Thực hành siêu âm tim thai | Trần Danh Cường | Y học | 2010 | 1 | 2B |
491 | Thực phẩm - Công dụng và kiêng kị theo mùa | Quỳnh Mai | VHTT | 2007 | 1 | 4B |
492 | Thực tập giải phẩu người | Nguyễn Hữu Nhân | H.Nội | 2004 | 5 | 1B |
493 | Thực vật dược | Trương Thị Đẹp | GDVN | 2019 | 5 | 1A |
494 | Thuốc biệt dược & Cách sử dụng | Phạm Thiệp - Vũ Ngọc Thúy | Y học | 2008 | 2 | 5A |
495 | Thuốc dân gian cổ truyền chữa các bệnh ở khí quản | Hải Ngọc | TN | 2010 | 2 | 2B |
496 | Thuốc nam chữa bệnh sốt xuất huyết | Quách Tuấn Vinh | H.Nội | 2009 | 2 | 2B |
497 | Thuốc sử dụng trong gây mê | Nguyễn Thụ | Y học | 2008 | 2 | 4B |
498 | Thuốc và biệt dược chữa bệnh sản phụ khoa | Trần Sỹ Viên | Y học | 2005 | 1 | 3B |
499 | Thường thức về viêm gan và xơ gan | Nguyễn Trung Thuần | PN | 2010 | 2 | 3B |
500 | Thực hành cấp cứu và điều trị nội khoa | Hà Hoàng Kiệm | Y học | 2013 | 3 | 1A |
501 | Tiền sản giật & Sản giật | Ngô Văn Tài | Y học | 2006 | 3 | 1B |
502 | Tiết chế | Đào T. Yến Phi | Y học | 2020 | 3 | 2A |
503 | Tìm hiểu & Ngăn ngừa những bệnh | Nguyễn Ý Đức | VHTT | 2010 | 3 | 3B |
504 | Tìm hiểu bệnh bứu cổ | Nguyễn Sào Trung | Y học | 2009 | 2 | 1B |
505 | Tìm hiểu và phòng trị nhiễm trùng đường niệu | Nguyễn Kim Dân | Y học | 2007 | 2 | 3B |
506 | Tỏi với sức khỏe con người | Quốc Dương | BK | 2007 | 1 | 4B |
507 | Tra cứu biệt dược mới & Thuốc thường dùng (Tập 1) | Tào Duy Cần - Hoàng Trọng Quang | Y học | 2005 | 2 | 5A |
508 | Tra cứu biệt dược mới & Thuốc thường dùng (Tập 2) | Tào Duy Cần - Hoàng Trọng Quang | Y học | 2005 | 2 | 5A |
509 | Tra cứu biệt dược mới & Thuốc thường dùng (Tập 3) | Tào Duy Cần - Hoàng Trọng Quang | Y học | 2005 | 2 | 5A |
510 | Trị các chứng đau nhức | Châu Sơn | VHTT | 2005 | 1 | 4B |
511 | Trị viêm khớp và các bệnh thấp khớp | Châu Sơn | VHTT | 2005 | 1 | 4B |
512 | Triệu chứng & điều trị bệnh (Toàn tập) | Nguyễn Lân Đính | Phụ nữ | 2010 | 1 | 1A |
513 | Triệu chứng học thần kinh | Lê Quang Cường | Y học | 2010 | 1 | 4B |
514 | Truy tìm ung thư lợi & hại | Nguyễn Văn Tuấn | Trẻ | 2006 | 1 | 3B |
515 | Từ điển Y học Anh - Việt | Medical Dictionary | Bách khoa | 2008 | 2 | 4A |
516 | Từ điển Y học Anh - Việt 1 | Phạm Ngọc Trí | Y học | 2011 | 1 | 1B |
517 | Tự nhận biết bệnh truyền nhiễm ở nữ | Nguyễn Kim Dân | Y học | 2007 | 2 | 4B |
518 | Tự phục hồi sức khỏe. Bệnh đau lòng Gối - Vai Cổ | Trương Kiến Hoa | Y học | 2008 | 1 | 3B |
519 | Tư vấn tâm lý thanh thiếu niên | Hoàng Linh | HNội | 2007 | 1 | 3B |
520 | Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định | Bộ Y tế | Y học | 2006 | 2 | 5A |
521 | Ung thư căn bệnh thế kỷ | Nguyễn Thanh Đạm | Y học | 2010 | 1 | 4A |
522 | Ung thư học đại cương | Nguyễn Bá Đức | GDVN | 2009 | 2 | 4B |
523 | Ung thư phổi | Nguyễn Việt Cồ | Y học | 2011 | 2 | 1B |
524 | Văn hóa ăn uống dân gian - Phòng chữa bệnh | Nguyễn Hữu Đảng | H.Nội | 2006 | 1 | 3B |
525 | Vật lý đại cương | Phạm Thị Cúc | GDVN | 2008 | 1 | 1A |
526 | Vệ sinh phòng bệnh (Trung học) | Bộ Y tế | GDVN | 2008 | 3 | 4B |
527 | Veronika und die Liebe | Eli | VH - DL | 2002 | 1 | 3B |
528 | Vi khuẩn y học | Lê Văn Phủng | GDVN | 2009 | 1 | 1A |
529 | Vi sinh | Lê Hồng Hinh | Y học | 2007 | 1 | 3A |
530 | Vi sinh vật y học (Trung cấp) | Trường TC Quân Y | Y học | 2005 | 2 | 3A |
531 | Vi sinh y học | Trần Văn Hưng | GDVN | 2010 | 2 | 3A |
532 | Vi sinh y học | Lê Thị Oanh | GDVN | 2012 | 4 | 3A |
533 | Viêm gan virut B và D | Bùi Đại Phạm Ngọc Đính | Y học | 2008 | 4 | 5B |
534 | Viêm mũi - Xoang | Nguyễn Ngọc Phấn | Y học | 2011 | 3 | 3B |
535 | Viêm tai giữa | Nguyễn Ngọc Phấn | Y học | 2010 | 3 | 1B |
536 | Virut Rota: Dịnh tễ, miễn dịch và vác xin | Đặng Đức Anh | Y học | 2010 | 2 | 4B |
537 | Vô sinh do vòi tử cung - Phúc mạc | Cao Ngọc Thành | GDVN | 2011 | 1 | 2B |
538 | What shall we wear today | Miryam Spechr | VH - DL | 2016 | 1 | 3B |
539 | Xem hình sắc tay chuẩn đoán bệnh | Hải Ngọc | TN | 2012 | 1 | 3B |
540 | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dầy | Ngọc Phương | VHTT | 2007 | 2 | 4B |
541 | Xoa bóp chữa bệnh đau đầu | Ngọc Phương | VHTT | 2007 | 3 | 4B |
542 | Xoa bóp chữa bệnh huyết áp | Ngọc Phương | VHTT | 2007 | 1 | 4B |
543 | Y học chứng thực | Nguyễn Văn Tuấn | Y học | 2008 | 1 | 4B |
544 | Y học cổ truyền | Bộ Y tế | Y học | 2014 | 1 | 2A |
545 | Y học cổ truyền | Trịnh T. Diệu Thường | Y học | 2020 | 2 | 2A |
546 | Y học cổ truyền (Trung học y tế) | Bộ Y tế | Y học | 2011 | 2 | 2A |
547 | Y pháp học | Đinh Gia Đức | GDVN | 2010 | 1 | 1A |
548 | Yoga cho người mang thai | Tri Thức Việt | PN | 2006 | 2 | 3B |
549 | Yoga tăng cường năng lực | Nguyễn T.Hồng Vân | Trẻ | 2006 | 2 | 4B |
550 | Zen & Dưỡng sinh ăn uống và phòng trị bệnh theo phương pháp OHSAWA | Thái Khắc Lễ | LĐ | 2010 | 1 | 3B |
551 | Dược lâm sàng và điều trị | Hoàng T.Kim Huyền | Y học | 2007 | 1 | 1A |