STT | TÊN TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1000 Câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFT | Thanh Minh | TN | 2007 | 1 | 3C |
2 | 101 Helpful Hints for IELTS. Academic Module | Adam & Peck | Trẻ | 2004 | 6 | 2C |
3 | 15 phút luyện Kanji mỗi ngày – Vol.1 | Vũ Tuấn Khải | ĐHQG | 2020 | 1 | 7C |
4 | 15 phút luyện Kanji mỗi ngày – Vol.2 | Vũ Tuấn Khải | ĐHQG | 2020 | 1 | 7C |
5 | 30 Tiêu điểm từ vựng tiếng Anh dành cho các kỳ thi chuẩn Quốc tế (Check your vocabulary for TOEIC -TOEFL - FCE) | Trường Thi | TN | 2011 | 2 | 3C |
6 | 56 Bài luyện dịch Anh - Việt, Việt - Anh | Trương Quang Phú | Phg.Đông | 2009 | 2 | 3C |
7 | 600 Essential words for the TOEIC | Dr Lin Lougheed | Trẻ | 2011 | 6 | 3C |
8 | A Practical English Grammar Fourth Edition | Bùi Quang Đông | TN | 1999 | 1 | 2C |
9 | A Week by the Sea Activity Book | Viney & Viney | Oxford | 1993 | 1 | 4C |
10 | A week by the sea Video Guide | Viney & Viney | Oxford | 1990 | 1 | 4C |
11 | A weekend away Activity Book | Viney & Viney | Oxford | 1990 | 1 | 3C |
12 | A1 TOEFL® iBT Listening | Richie Hahn | Trẻ | 2011 | 6 | 4C |
13 | A1 TOEFL® iBT Reading | Richie Hahn | Trẻ | 2011 | 6 | 4C |
14 | A1 TOEFL® iBT Speaking | Richie Hahn | Trẻ | 2011 | 6 | 4C |
15 | A1 TOEFL® iBT Writing | Richie Hahn | Trẻ | 2011 | 6 | 4C |
16 | Advanced Grammar in Use with Answe | Lê Ngọc Phương Anh | Trẻ | 2007 | 2 | 3C |
17 | Âm ngữ - Thành ngữ Việt - Anh & Anh - Việt | Trần Hoàng Trân | VHTT | 2001 | 1 | 1C |
18 | American Cutting Egge - Level 2 | Moor Eales | Longman | 2008 | 4 | 4C |
19 | Bài tập luyện nghe tiếng Anh | Lê Huy Lâm | Trẻ | 1995 | 1 | 1C |
20 | Bài tập luyện nghe tiếng Anh - Listen Carefully | Jacky C.Richards | Trẻ | 1997 | 1 | 2C |
21 | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh (Tập 2) | Phương Dung | Hồng Đức | 2010 | 2 | 2C |
22 | Bài tập tiếng Anh 10 | Hoàng Văn Vân | GDVN | 2006 | 1 | 3C |
23 | Bài tập tiếng Anh 11 | Hoàng Văn Vân | GDVN | 2009 | 2 | 3C |
24 | Basic 1 – Giao tiếp tiếng Nhật trong Kinh doanh (CD) | First News | ĐHQG | 2019 | 1 | 7C |
25 | Basic 2 – Giao tiếp tiếng Nhật trong Kinh doanh (CD) | First News | ĐHQG | 2019 | 1 | 7C |
26 | Basic Vocabulary in use new Practionl textbod & Self - study Pactice Reference for English Learners | McCarthy O'Dell | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
27 | Basic Vocabulary in use with answers Murphy Smalzer | Vũ Tài Hoa | Đà nẵng | 2003 | 6 | 2C |
28 | Be My Guest - Student's Book | Francis O'Hara | Cambridge | 2015 | 1 | 4C |
29 | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh | Lê Đình Bì | Trẻ | 2007 | 1 | 3C |
30 | Building Skills for the TOEFL® iBT - Beginning | Adam Worcester Lark Bowerman | Trẻ | 2011 | 7 | 6C |
31 | Building Skills for the TOEFL® iBT - Listening | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2011 | 6 | 5C |
32 | Building Skills for the TOEFL® iBT - Reading | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2010 | 6 | 5C |
33 | Building Skills for the TOEFL® iBT - Speaking | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2010 | 6 | 5C |
34 | Building Skills for the TOEFL® iBT - Writing | Adam Worcester | Trẻ | 2010 | 5 | 5C |
35 | Building Skills for the TOEIC® TEST | Gina Richardson | Đà nẵng | 2004 | 6 | 2C |
36 | Cẩm nang luyện thi TOEFL mới 2004 - 2005 | Nguyễn Ngọc Linh | Trẻ | 2010 | 5 | 7C |
37 | Cẩm nang tiếng Anh thương mại (Song ngữ) | Xuân Hùng | TN | 2009 | 1 | 2C |
38 | Cambridge Practice Tests for First Certificate 1 | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
39 | Cambridge Practice Tests for First Certificate 2 | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
40 | Cambridge Practice Tests for First Certificate 3 | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
41 | Cambridge Practice Tests for First Certificate 4 | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
42 | Câu, Sự tỉnh lược - Thay thế & Chấm câu (Tập 6) | Trịnh Thanh Toản | Lao động | 2010 | 3 | 3C |
43 | Chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ C - Môn viết | Ng Trùng Khánh | Hà Nội | 2001 | 1 | 1C |
44 | Chương trình luyện thi IELTS | Vanessa Jakeman | Đà nẵng | 2004 | 4 | 3C |
45 | Chương trình luyện thi TOEIC 30 day to the TOEIC® TEST | Lê Thành Tâm | Trẻ | 2004 | 5 | 2C |
46 | Complete Guide to the CBT TOEFL® TEST | Hoài Chi | Trẻ | 2001 | 3 | 7C |
47 | Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày | Ng Thuần Hậu | Bách khoa | 2012 | 1 | 2C |
48 | Danh từ, Đại từ &Từ hạn (Tập1) | Trịnh Thanh Toản | Lao động | 2010 | 3 | 3C |
49 | Developing Skills for the TOEFL® iBT - Listening | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2011 | 6 | 5C |
50 | Developing Skills for the TOEFL® iBT - Reading | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2011 | 7 | 5C |
51 | Developing Skills for the TOEFL® iBT - Speaking | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2011 | 2 | 5C |
52 | Developing Skills for the TOEFL® iBT - Writing | Edmunds.Mckinno | Trẻ | 2011 | 7 | 5C |
53 | Developing Skills for the TOEFL® iBT- Intermediate | Pau Edumnds Nancie McKinno | Trẻ | 2008 | 7 | 6C |
54 | Developing Skills for the TOEFL® Test | Paul Edmunds | Trẻ | 2012 | 7 | 5C |
55 | Developing Tactics for Listening | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 1997 | 1 | 1C |
56 | Động từ (Tập 3) | Trịnh Thanh Toản | Lao động | 2010 | 2 | 3C |
57 | Elementary New Cutting Edge student's book | Cunningham moor | Longman | 2007 | 3 | 3C |
58 | Elementary New Cutting Edge workbook | Cunningham moor | Longman | 2009 | 3 | 3C |
59 | Elementary Task Listening Teacher's book | St Clair Stokes | Cambridge | 1993 | 2 | 3C |
60 | English for Finance and Banking | Cao Thị Sơn | LĐXH | 2010 | 3 | 2C |
61 | English for Internation Tourism - Intermediate Student's | Peter Strutt | Longman | 2004 | 1 | 4C |
62 | English for Internation Tourism - Intermediate workbook | Peter Strutt | Longman | 2007 | 1 | 3C |
63 | English for Mechanical Engineering Course Book | Marian Dunn | Terry | 2010 | 1 | 3C |
64 | English for Mechanical Engineering Teacher's Book | Marian Dunn | Phillips | 2010 | 1 | 3C |
65 | English Grammar In use 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh | Trần Huỳnh Phúc Ng T. Bạch Mai | Trẻ | 1999 | 1 | 2C |
66 | English KnowHow Student book 1 | Angela Blackwell | Oxford | 2004 | 1 | 3C |
67 | English KnowHow Student book 2 | Therese Naber | Oxford | 2004 | 2 | 3C |
68 | English KnowHow Student book 3 | Angela Blackwell | Oxford | 2004 | 2 | 3C |
69 | English KnowHow Workbook 1 | David McKeegan | Oxford | 2004 | 2 | 3C |
70 | English KnowHow Workbook 2 | Susan Renman Sileel | Oxford | 2003 | 2 | 3C |
71 | English KnowHow Workbook 3 | Gregery J.Manin | Oxford | 2004 | 1 | 3C |
72 | English Vocabulary in use Elementary | McCarthy O'Dell | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
73 | English Vocabulary Organiser 100 topics for self - stydy | Gough | Trẻ | 2007 | 3 | 2C |
74 | Essential Words for the IELTS | Dr Lin Lougheed | Trẻ | 2012 | 6 | 3C |
75 | Essential Words for the TOEFL 4th Edition | Steven J.Mathiesen | Trẻ | 2012 | 3 | 3C |
76 | Exploring Grammar in Context 2003 | Hughes and McCarthy | Trẻ | 2002 | 3 | 2C |
77 | Express Series.Enghish for the Pharmaceutical Industry | Buchile, Jaehning Matzig, Weind | Oxford | 2014 | 1 | 3C |
78 | Finace 1 Student's Book | Clark and Baker | Oxford | 2015 | 2 | 4C |
79 | Finace 1 Teacher's Resource Book | Clark and Baker | Oxford | 2015 | 2 | 4C |
80 | First Class English for Tourism | Bùi Quang Đông | Tổng hợp | 1999 | 1 | 2C |
81 | Giáo trình tiếng Anh | Đỗ Tuấn Minh | GDVN | 2005 | 1 | 3C |
82 | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn | Lý Lan Hương | Hà Nội | 2005 | 3 | 3C |
83 | GMAT® with CD - Rom 14th Edition | Jaffe and Hilbert | Trẻ | 2011 | 5 | 4C |
84 | GMAT® with CD - Rom 2008 14th Editon | Jaffe and Hilbert | Trẻ | 2009 | 1 | 4C |
85 | Grammar in use new Edition Intermediate Cambridge | Trần Thế Vinh | Trẻ | 2010 | 5 | 2C |
86 | Grammar Power Essential Guide for Impraving your Grammar | Vũ Tài Hoa | Trẻ | 2003 | 3 | 2C |
87 | Grammar Practice for Elementary Students | Elaine | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
88 | Grammar Practice for Intermediate Students | Elaine | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
89 | Grammar Practice for Pre - Intermediate Students | Elaine | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
90 | Grammar Practice for Upper Intermediate Students | Elaine | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
91 | GRE® 2008 17th Edition | Green and Wolf | Trẻ | 2009 | 6 | 4C |
92 | Headway Elementary (Song ngữ) | Nguyễn Hòa Lạc | Tp.HCM | 1996 | 1 | 2C |
93 | Headway work - Elementary | Liz & John Soars | Oxford | 1996 | 1 | 3C |
94 | Hiểu biết ngôn ngữ - Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ĐHSP | 2018 | 1 | 7C | |
95 | Hiểu biết ngôn ngữ – Sơ cấp 1 - Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ĐHSP | 2018 | 1 | 7C | |
96 | Hiểu biết ngôn ngữ A2 – Sơ cấp 2 - Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ĐHQG | 2019 | 1 | 7C | |
97 | Hoạt động giao tiếp - Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ĐHSP | 2018 | 1 | 7C | |
98 | Hoạt động giao tiếp - Sơ cấp 1 - Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ĐHSP | 2018 | 1 | 7C | |
99 | Hoạt động giao tiếp A2 - Sơ cấp 2 - Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản | ĐHQG | 2019 | 1 | 7C | |
100 | How to prepare for the SAT® 23RD Edition | Sharon Weiner Green | Trẻ | 2012 | 6 | 6C |
101 | How to prepare for the SATI | Lê Thành Tâm | Trẻ | 2006 | 3 | 7C |
102 | How to prepare for the TOEFL | Lê Thành Tâm | Trẻ | 2005 | 3 | 7C |
103 | How to prepare for the TOEFL® 11th Edition | Pamela J.Sharpe | Trẻ | 2006 | 1 | 2C |
104 | How to Prepare for theTOEIC® Bridge Test | Dr Lin Lougheed | Trẻ | 2012 | 6 | 5C |
105 | Hướng dẫn làm bài tập tiếng Anh - Đàm phán thương mại | Lê Minh Nguyệt | TN | 2006 | 1 | 1C |
106 | Hướng dẫn phát âm & Nghe hiểu tiếng Anh - Mỹ | Nguyễn Minh Hân | Hồng Đức | 2011 | 2 | 2C |
107 | IELTS International Enghish Lauguage Testing System | Dr Lin Lougheed | Trẻ | 2009 | 4 | 4C |
108 | IELTS International Enghish Lauguage Testing System 2nd Edition | Dr Lin Lougheed | Tổng hợp | 2012 | 5 | 4C |
109 | IELTS® Practice Exams | Dr Lin Lougheed | Tổng hợp | 2012 | 5 | 4C |
110 | Intermediate New Cutting Edge student's book | Cunningham moor | Longman | 2007 | 3 | 3C |
111 | Intermediate New Cutting Edge workbook | Cunningham moor | Longman | 2008 | 3 | 3C |
112 | Kỹ năng viết đúng các câu tiếng Anh | Lại Thế Tâm | Tổng hợp | 2012 | 1 | 2C |
113 | Learning to Listen Making sense of spoken Enghish (Book 1) | Lê Huy Lâm | Tổng hợp | 2008 | 1 | 1C |
114 | Lifelines Elementary Student's book | Tom Hutchison | Oxford | 2009 | 2 | 3C |
115 | Lifelines Intermediate Student's book | Tom Hutchison | Oxford | 2008 | 2 | 3C |
116 | Lifelines Intermediate Workbook | Jony Hie | Oxford | 2010 | 2 | 3C |
117 | Lifelines Pre - Intermediate Student's book | Tom Hutchison | Oxford | 2009 | 2 | 3C |
118 | Lifelines Pre - Intermediate Workbook | Jony Hie | Oxford | 1999 | 2 | 3C |
119 | Longman Introductory Course for the TOEFL® TEST Preparation for the Comptuter and Paper test | Lê Hiền Thảo Nguyễn Văn Phước | Trẻ | 2002 | 2 | 7C |
120 | Longman Preparation Course for the TOEIC TEST | Phillips | Trẻ | 2001 | 3 | 2C |
121 | Luyện kỹ năng Viết - Đọc và Thuyết trình tiếng Anh | Thiên Ân Trương Hùng | VHSG | 2009 | 2 | 3C |
122 | Luyện kỹ năng Viết câu trong tiếng Anh | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 1997 | 1 | 2C |
123 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 – (Bản TVCD) | Nhóm tác giả | ĐHSP | 2019 | 1 | 7C |
124 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 – Đọc hiểu | Ng T. Hoàng Diễm | Trẻ | 2018 | 1 | 7C |
125 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 – Nghe hiểu | Ng T. Hoàng Diễm | Trẻ | 2017 | 1 | 7C |
126 | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 – Từ vựng | Ng T. Hoàng Diễm | Trẻ | 2019 | 1 | 7C |
127 | Macmilan School Từ điển Anh - Việt | Trần Mạnh Quang | ĐHSP | 2017 | 2 | 7C |
128 | Mastering Skills for the TOEFL® iBT - Advanced | Moraig Macgillivay Patrick Yancey | Trẻ | 2011 | 6 | 6C |
129 | Mastering Skills for the TOEFL® iBT - Listening | Macgillivay.Yancey | Trẻ | 2011 | 7 | 5C |
130 | Mastering Skills for the TOEFL® iBT - Reading | Macgillivay.Yancey | Trẻ | 2011 | 6 | 6C |
131 | Mastering Skills for the TOEFL® iBT - Speaking | Yancey. Malarcher | Trẻ | 2011 | 6 | 5C |
132 | Mastering Skills for the TOEFL® iBT - Writing | Macgillivay.Yancey | Trẻ | 2011 | 7 | 5C |
133 | New Headway English Course Elementary Student's book | Liz & John Soars | Oxford | 2000 | 1 | 3C |
134 | New Headway English Course Elementary workbook with key | Liz & John Soars | Oxford | 2004 | 1 | 3C |
135 | New Interchange 1 Student's & Word Book | Quang Huy | Trẻ | 2000 | 1 | 3C |
136 | New Interchange 2 Student's & Word Book | Quang Huy | Trẻ | 2000 | 1 | 3C |
137 | New Interchange 3 student's book | Lê Huy Lâm | Tp.HCM | 1999 | 1 | 2C |
138 | New Interchange Intro Student's | Jacky C.Richards | Cambridge | 2015 | 3 | 4C |
139 | New Toeic Test Preparation Program Practice Tests - Season 1 | Kim Dae Kyun | Trẻ | 2011 | 5 | 5C |
140 | New Toeic Test Preparation Program Practice Tests - Season 2 | Kim Dae Kyun | Trẻ | 2011 | 6 | 5C |
141 | New Toeic Test Preparation Program Practice Tests - Season 3 | Kim Dae Kyun | Trẻ | 2011 | 6 | 5C |
142 | Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản: “ Sơ – Trung cấp” A2/B1 | ĐHQG | 2020 | 1 | 7C | |
143 | Ngữ động từ - Liên từ & Mệnh đề, lời nói & cử chỉ (Tập 5) | Trịnh Thanh Toản Trí Tuệ | Lao động | 2010 | 3 | 3C |
144 | Ngữ pháp Tiếng Anh | Hoàng Yến | Thời đại | 2012 | 2 | 2C |
145 | Ngữ pháp Tiếng Anh căn bản | The Windy | Hà Nội | 2011 | 1 | 2C |
146 | Ngữ pháp Tiếng Anh căn bản Basic English Grammar | The Windy | Hà Nội | 2011 | 1 | 2C |
147 | Ngữ pháp Tiếng Anh hiện đại (Modern Enghish Grammar) | Nguyễn Văn Ân | ĐHQG | 2006 | 1 | 7C |
148 | Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng | The Windy | Hà Nội | 2011 | 1 | 2C |
149 | Nihongo Sakubun 1 | ĐHQG | 2017 | 1 | 7C | |
150 | Nihongo Sakubun 2 | ĐHQG | 2017 | 1 | 7C | |
151 | Nursing 1 Student's Book | Tony Grice | Oxford | 2016 | 2 | 4C |
152 | Official Princeton Review Cracking theTOEFL 2002 | Nguyễn Văn Phước | Trẻ | 2001 | 3 | 7C |
153 | Oxford Advanced Learner's Dictionary Edition | Michael Ashby | Oxford | 2000 | 1 | 7C |
154 | Oxford Advanced Learner's with Vietnames Translation | Đại Trường Phát | Trẻ | 2014 | 2 | 7C |
155 | Oxford Learner’s Pocket: Phrasal Verbs | Ruth Gairns and Stuart Redman | Oxford | 2019 | 2 | 7C |
156 | PET for Schools Practice tests Student's book | Virginia Evans | Express | 2018 | 1 | 1C |
157 | Practical English Usage | Lê Ngọc Phương Anh | Trẻ | 2010 | 2 | 7C |
158 | Practical English Usage - Internation Edition Student's | Michael Swan | Macmillan | 2000 | 1 | 7C |
159 | Practical Exercises for the TOEFL® iBT | First News | Trẻ | 2010 | 6 | 6C |
160 | Practice and Progress | Trần Văn Thành | Tp.HCM | 1997 | 1 | 2C |
161 | Practice Exercises for the TOEFL® 2000 4th Edition | Pamela J.Sharpe | Trẻ | 2003 | 3 | 2C |
162 | Practice Exercises for the TOEFL® With Audio CD 5th Edition | Pamela J.Sharpe | Trẻ | 2011 | 4 | 4C |
163 | Pre - Intermediate New Cutting Edge student's book | Cunningham moor | Longman | 2009 | 3 | 3C |
164 | Pre - Intermediate New Cutting Edge workbook | Cunningham moor | Longman | 2008 | 3 | 3C |
165 | Preparation series for the TOEIC TEST Introducay course | Longman | Đà nẵng | 2004 | 3 | 2C |
166 | Preparation series for the TOEIC TEST More Practice test | Longman | Đà nẵng | 2004 | 3 | 2C |
167 | Preparation Tip and Practice Test | Janina Tucker | Trẻ | 2004 | 3 | 3C |
168 | Prepare for IELTS Academic Practice Test | Penny Cameron | Trẻ | 2011 | 6 | 3C |
169 | Prepare for IELTS General Training Practice Test | Vanessa Todd | Trẻ | 2009 2012 | 5 | 3C |
170 | Prepare for IELTS Skill and Strategies Book One Listening and Speaking | Anna Shymkiw | Trẻ | 2010 | 6 | 3C |
171 | Pretests trình độ C (Tập 1) | Nguyễn Trung Tánh | Tp.HCM | 1997 | 1 | 1C |
172 | Reading and Vocabulary Workbook for the TOEFL® Exam 3rd Edition | Lê Thành Tâm | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
173 | Revolish TOEFL® iBT Prep - Four Skills 1 Level | Nathan Kim | Trẻ | 2008 | 6 | 4C |
174 | Revolish TOEFL® iBT Prep - Four Skills 2 Level | Nathan Kim | Trẻ | 2008 | 6 | 4C |
175 | Revolish TOEFL® iBT Prep - Four Skills 3 Level | Nathan Kim | Trẻ | 2008 | 6 | 4C |
176 | Sách học tiếng Hoa (Chuyên dành cho lao động giúp việc nhà) | Cục quản lý Lao động | Tp.HCM | 2000 | 1 | 3C |
177 | Sách vần Anh ngữ | Ng Trang Kim Ngân | Phg.Đông | 2011 | 3C | |
178 | Sharpening Skills for the TOEFL® iBT - Four Practice Test - Book 1 | Jeff Zeter Michael Pederson | Trẻ | 2008 | 6 | 5C |
179 | Shigoto No Nihongo Business manner | ĐHQG | 2017 | 1 | 7C | |
180 | Shigoto No Nihongo đối úng điện thoại | ĐHQG | 2017 | 1 | 7C | |
181 | Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh | Hoàng Văn Sít | GDVN | 2003 | 1 | 1C |
182 | Soluiton Pre - Intermediate Work Book | Tim Falla Davies | Oxford | 2012 | 5 | 4C |
183 | Solution Advanced Student's Book | Falla Paul A Davies | Oxford | 2012 | 3 | 4C |
184 | Solution Advanced Work Book | Krantz Kelly Falla | Oxford | 2012 | 3 | 4C |
185 | Solution Elementary Student's Book | Tim Falla Davies | Oxford | 2012 | 3 | 4C |
186 | Solution Elementary Work Book | Tim Falla Davies | Oxford | 2012 | 3 | 4C |
187 | Solution Intermediate Student's Book | Tim Falla Davies | Oxford | 2012 | 3 | 4C |
Solution Intermediate Work Book | Hudson Falla Davies | Oxford | 2012 | 3 | 4C | |
188 | Solution Pre - Intermediate Student's Book | Tim Falla Davies | Oxford | 2012 | 5 | 4C |
189 | Starter TOEIC Third Edition | Anne Taylor | Tổng hợp | 2012 | 4 | 5C |
190 | Starter TOEIC® Third Edition | Anne Taylor | Trẻ | 2013 | 3 | 5C |
191 | Streamline Enghish Connection Studentsbook, Workbook, Speechbook, Test | Nguyễn Thành Yến | Tp.HCM | 2000 | 1 | 1C |
192 | Streamline English Connection Workbook A (Units 1 - 40) | Viney & Hertley | Oxford | 1992 | 1 | 3C |
193 | Streamline English Connection Workbook B (Units 41 - 80) | Viney & Hertley | Oxford | 1992 | 1 | 3C |
194 | Streamline English Connections | Hartley & Viney | Oxford | 1992 | 3 | 3C |
195 | Streamline English Destinations | Hartley & Viney | VHSG | 1997 | 4 | 3C |
196 | Streamline English Destinations Part A (Units 1 - 40) | Viney & Hertley | Oxford | 1987 | 1 | 3C |
197 | Streamline English Destinations Part B (Units 41 - 80) | Viney & Hertley | Oxford | 1991 | 1 | 3C |
198 | Streamline English Destinations Workbook A (Units 1 - 40) | Viney & Hertley | Oxford | 1992 | 1 | 3C |
199 | Streamline English Destinations Workbook B (Units 41 - 80) | Viney & Hertley | Oxford | 1990 | 1 | 3C |
200 | Streamline English Directions | Peter & Viney | Oxford | 1996 | 2 | 3C |
201 | Streamline English Directions Workbook A (Units 1 - 30) | Peter Viney | Oxford | 1993 | 1 | 3C |
202 | Streamline English Directions Workbook B (Units 31 - 60) | Peter Viney | Oxford | 1991 | 1 | 3C |
203 | Study English IELTS Preparation Resource book | Anna Shymkiw | Trẻ | 2011 | 6 | 3C |
204 | Tài liệu dạy, học tiếng Anh chương trình đào tạo trình độ Cao đẳng | Nhiều tác giả | LĐXH | 2020 | 2 | 1C |
205 | Tài liệu dạy, học tiếng Anh chương trình đào tạo trình độ Trung cấp | Nhiều tác giả | LĐXH | 2020 | 2 | 1C |
206 | Tăng tốc đọc hiểu để thành câu - Speed Reading | Lê Huy Lâm | Tổng hợp | 2009 | 1 | 1C |
207 | Target TOEIC® Second Edition | Anne Taylor | Tổng hợp | 2013 | 4 | 5C |
208 | Thành ngữ và giới từ Anh văn thông dụng | Trần Văn Hải | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
209 | The Princeton Review Cracking the TOEFL* iBT 2007 | First News | Trẻ | 2011 | 6 | 6C |
210 | Thiết kế bài dạy tiếng Anh lớp 10 | Hoàng T. Xuân Hoa | GDVN | 2006 | 1 | 3C |
211 | Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng Anh | Nguyễn Thành Yến | Tổng hợp | 2004 | 1 | 2C |
212 | TiếnAnh trong tài chính & Ngân hàng | Thanh Hòa | TN | 2000 | 1 | 3C |
213 | Tiếng Anh 10 | Hoàng Văn Vân | GDVN | 2009 | 1 | 3C |
214 | Tiếng Anh 11 | Hoàng Văn Vân | GDVN | 2010 | 2 | 3C |
215 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Văn Vân | GDVN | 2010 | 1 | 3C |
216 | Tiếng Anh chuyên ngành vi tính | Lê Phụng Long | Thống kê | 1999 | 1 | 2C |
217 | Tiếng Anh đàm thoại dành cho y tá | Nguyễn Thành Yến | Tp.HCM | 2009 | 2 | 2C |
218 | Tiếng Anh dành cho giới Bác sĩ & Y tá | Ng Chung Tánh | Tp.HCM | 2010 | 2 | 2C |
219 | Tiếng Anh để tìm việc làm | Nguyễn Thành Yến | Tp.HCM | 2007 | 1 | 2C |
220 | Tiếng Anh trong giao tiếp & Sinh hoạt hằng ngày | Lawrence J.Zwier | Trẻ | 2011 | 2 | 4C |
221 | Tiếng Anh trong Y khoa | Trần Phương Hạnh | Tổng hợp | 2010 | 2 | 2C |
222 | Tính từ & Thì (Tập 2) | Trịnh Thanh Toản | Lao động | 2010 | 2 | 3C |
223 | To the TOEFL® With 2 Audio CDs Sixth Edition | Jamela J. Sharpe | Trẻ | 2006 | 6 | 3C |
224 | TOEFL Listerning | Đặng Ngọc Dũng Tiến | VHSG | 2006 | 1 | 2C |
225 | TOEFL Listerning 1 | Ng Thanh Chương | Trẻ | 2006 | 2 | 2C |
226 | TOEFL Reading Flash | Milada Broukal | Trẻ | 2007 | 3 | 2C |
227 | TOEFL Reading Flash 2000 | Ng Hoàng Vĩnh Lộc | Tp.HCM | 2000 | 1 | 1C |
228 | TOEFL Reading Flash 2002 | Milada Broukal | Trẻ | 2004 | 3 | 2C |
229 | TOEFL Word Flash 2000 | Ng Hoàng Vĩnh Lộc | Tp.HCM | 2000 | 1 | 1C |
230 | TOEFL® iBT 13th Edition | Pamela J.Sharpe | Tổng hợp | 2012 | 5 | 6C |
231 | TOEFL® iBT 2006 - 2007 - 2008 12th Edition | Pamela J.Sharpe | Trẻ | 2010 | 6 | 6C |
232 | TOEIC 5th Edition | Dr Lin Lougheed | Tổng hợp | 2012 | 4 | 5C |
233 | TOEIC Business Idioms From Silicon Valley | By Kathyl. Hans | Tổng hợp | 2004 | 6 | 2C |
234 | TOEIC® Practice Exams | Dr Lin Lougheed | Tổng hợp | 2012 | 5 | 5C |
235 | TOEIC® Analyst Second Edition | Anne Taylor | Tổng hợp | 2012 | 7 | 5C |
236 | TOEIC® Test with Audio Compact discs 4th Edition | Dr Lin Lougheed | Trẻ | 2011 | 1 | 1C |
237 | Trạng từ & Giới từ (Tập 4) | Trịnh Thanh Toản | Lao động | 2010 | 3 | 3C |
238 | Từ điển Anh - Đức - Việt | Ngọc Cương | Thống kê | 2003 | 3 | 7C |
239 | Từ điển Anh - Việt | Viện ngôn ngữ học | NVHSG | 2000 | 3 | 7C |
240 | Từ điển Anh - Việt (Loại bỏ túi) | Ngọc - Quỳnh | Bách khoa | 2010 | 1 | 1C |
241 | Từ điển Anh - Việt bằng tranh | Nguyễn Thành Yến | Trẻ | 1996 | 1 | 3C |
242 | Từ điển Hán - Việt hiện đại | Trương Văn Giới | Tổng hợp | 2012 | 1 | 7C |
243 | Từ điển Tiếng Việt | Viện ngôn ngữ học | Hồng Đức | 2012 | 1 | 7C |
244 | Từ điển Việt Anh | Nhiều tác giả | Hồng Đức | 2011 | 1 | 1C |
245 | Tự học tiếng Anh cho người đi du lịch - Khám phá các địa danh quốc tế | Kim Dung Thanh Phú | Hồng Đức | 2011 | 2 | 2C |
246 | Tự học tiếng Anh dành cho các nhân viên làm việc trong công ty nước ngoài | Uyển Nghi | Hồng Đức | 2011 | 2 | 2C |
247 | Tự học tiếng Anh thường đàm | Phạm T. Anh Đào | Bách khoa | 2012 | 2 | 2C |
248 | Tuyển tập ĐTTS và Hướng dẫn giải đề thi vào các trường ĐH, CĐ - Môn tiếng Anh (Tập I) | Chu Hồng Minh | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
249 | Tuyển tập ĐTTS và Hướng dẫn giải đề thi vào các trường ĐH, CĐ - Môn tiếng Anh (Tập II) | Chu Hồng Minh | Tp.HCM | 2001 | 1 | 2C |
250 | Understanding and Using English Grammar | Third Edition | Trẻ | 2004 | 2 | 2C |
251 | Understanding and Using English Grammar workbook | Third Edition | Trẻ | 2007 | 3 | 2C |
252 | UTS: Insearch Prepage for IELTS Skill and Strategies Book One Listening and Speaking | Trẻ | 2012 | 6 | 4C | |
253 | UTS: Insearch Prepage for IELTS Skill and Strategies Book Two Reading and Writing | Trẻ | 2012 | 2 | 4C | |
254 | Văn phạm Anh ngữ nâng cao | Nguyễn Vũ Văn | Trẻ | 1996 | 1 | 1C |
255 | Very Easy TOEIC® Second Edition | Anne Taylor | Trẻ | 2012 | 6 | 5C |
256 | Vocabulary for IELTS with answers | Paulin | Cambridge | 2011 | 1 | 3C |
257 | Writing for the TOEFL® iBT 4th Edition | First News | Tổng hợp | 2012 | 6 | 6C |
258 | みんなの日本語初級I | スリーエーネッ | 2018 | 1 | 7C | |
259 | 文法解説ベトナム語版 | スリーエーネッ | 2018 | 1 | 7C |