STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 315 Tình huống kế toán tài chính | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2004 | 1 | 1L |
2 | 450 tình huống kế toán tài chính | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 1 | 2L |
3 | 476 Mẫu soạn thảo mới nhất văn bản hành chính quản lý hợp đồng kinh tế, | Lê Thành Châu | Thống kê | 2003 | 1 | 7D |
4 | 799 Cách xử lý tình huống về quy trình nghiệp vụ thanh tra, kiểm tra công tác kiểm toán, chuẩn mực và chính sách đối với người làm công tác kiểm toán thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản của kiểm toán | Thu Huyền Ái Phương | Tài chính | 2012 | 1 | 7D |
5 | Ăn trưa với nhà kinh tế - Kinh tế học & Đời sống thường nhật | Võ Trí Thành | Thời đại | 2010 | 1 | 1L |
6 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế | Nguyễn Thế Lộc | LĐ - XH | 2010 | 3 | 2D |
7 | Bài tập & Bài giải Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2011 | 3 | 5D |
8 | Bài tập và Bài giải Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2012 | 1 | 5D |
9 | Bài tập và Bài giải Nguyên lý kế toán ( Ngân hàng đề thi ) | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 2 | 5D |
10 | Bài giảng nguyên lý kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc | KTQD | 2010 | 1 | 5D |
11 | Bài tập - Bài giải quản trị dự án hiện đại | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2010 | 1 | 2L |
12 | Bài tập - Bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | Hoàng Trọng | Thống kê | 2009 | 1 | 2L |
13 | Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô | Nguyễn Như Ý | Thống kê | 2009 | 2 | 5D |
14 | Bài tập & Bài giải - Kế toán quản trị | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2010 | 2 | 6D |
15 | Bài tập & Bài giải - Kế toán tài chính | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2012 | 1 | 2L |
16 | Bài tập & Bài giải Thanh toán quốc tế | Tập thể tác giả | LĐ - XH | 2011 | 2 | 1L |
17 | Bài tập & Bài giải, Kiểm toán đại cương | Nguyễn Phú Cường | GTVT | 2010 | 1 | 1L |
18 | Bài tập & Bài giải, Nguyên lý kế toán - Kế toán tài chính | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2004 | 2 | 1L |
19 | Bài tập kế toán quản trị | Phạm Văn Dược | LĐ - XH | 2010 | 2 | 6D |
20 | Bài tập Kiểm toán - 2010 | Nhiều tác giả | LĐ - XH | 2010 | 3 | 4D |
21 | Bài tập Kiểm toán - 2011 | Nhiều tác giả | LĐ - XH | 2011 | 5 | 4D |
22 | Bài tập kiểm toán nâng cao | Trịnh Quốc Hùng | P. Đông | 2011 | 3 | 4D |
23 | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Ng Thị Bích Loan | GDVN | 2006 | 4 | 2D |
24 | Bài tập kinh tế vĩ mô | David Begg | Thống kê | 2010 | 2 | 5D |
25 | Bài tập Kinh tế vi mô | Phạm Văn Minh | LĐ - XH | 2005 | 1 | 1D |
26 | Bài tập Kinh tế vi mô chọn lọc | Phan Văn Minh | GDVN | 2007 | 4 | 5D |
27 | Bài tập Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2012 | 1 | 5D |
28 | Bài tập quản trị chiến lược | Ngô Kim Thanh | KTQD | 2015 | 1 | 1L |
29 | Bài tập thực hành kế toán | Trịnh Quốc Hùng | P. Đông | 2010 | 1 | 1L |
30 | Bài tập thực hành quản trị kinh doanh | Nguyễn Ngọc Huyền | KTQD | 2011 | 2 | 1L |
31 | Bài tập ứng dụng hệ thống thông tin tài chính - Ngân hàng | Phan Thị Cúc Ngọc Lan | ĐHQG | 2010 | 2 | 4D |
32 | Bài tập và bài giải - Phân tích và đầu tư chứng khoán | Bùi Kim Yến | LĐ - XH | 2011 | 2 | 3D |
33 | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh & Hợp nhất báo cáo tài chính | Nguyễn Phú Giang | Tài chính | 2006 | 3 | 2D |
34 | Bài tập và Bài giải kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan | Thống kê | 2009 | 2 | 4D |
35 | Bài tập và Bài giải kế toán ngân hàng - 2012 | Nguyễn Thị Loan | P. Đông | 2012 | 3 | 4D |
36 | Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 1 | 1L |
37 | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm thuế | Nguyễn Kim Quyên | Lao động | 2009 | 1 | 1L |
38 | Bạn biết gì về điều bạn chưa từng biết - Tập 1 | Trần Trung Kiên | P. Đông | 2011 | 1 | 2L |
39 | Bản đồ chiến lược | Robert S.Kaplan | Trẻ | 2011 | 1 | 2L |
40 | Báo cáo & Phân tích tài chính doanh nghiệp | Phạm Văn Dược | GTVT | 2010 | 5 | 2D |
41 | Báo cáo thường xuyên kinh tế Việt Nam 2011 - Nền kinh tế trước ngã ba đường | Nguyễn Đức Thành | ĐHQG | 2011 | 1 | 5D |
42 | Bảo hiểm & Giám định hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển | Đỗ Hữu Vinh | GTVT | 2009 | 1 | 2L |
43 | Bí quyết kinh doanh - Con đường dẫn đến thành công của doanh nhân và doanh nghiệp | Thuỳ Linh Việt Trinh | Lao động | 2011 | 1 | 7D |
44 | Các công thức và hệ số kinh doanh | Steven M.Bragg | Tổng hợp | 2011 | 1 | 2L |
45 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính | Trần Viết Hoàng Cung Trần Việt | Thống kê | 2009 | 3 | 2L |
46 | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính, ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp | Huỳnh Minh Nhị Nguyễn Quang Huy | Thống kê | 2002 | 2 | 7D |
47 | Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam | Lê Văn Thủy | Tài chính | 2010 | 2 | 3D |
48 | Cẩm nang nhà tự nhiên kinh tế - Những nguyên tắc đời thường cho thời điểm khó khăn | Robert H Frank | Trẻ | 2010 | 1 | 1L |
49 | Cẩm nang nhà tự nhiên kinh tế - Tại sao kinh tế học có thể lý giải mọi điều | Robert S.Frank | Trẻ | 2010 | 1 | 1L |
50 | Cẩm nang quản lý & CEO | Becoming A Manager | Trẻ | 2011 | 1 | 1L |
51 | Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán | Đặng Quang Gia | Thống kê | 2007 | 2 | 1L |
52 | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vi mô | Nguyễn Như Ý | Kinh tế | 2017 | 5 | 5D |
53 | Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán | Nhiều tác giả | GTVT | 2010 | 1 | 7D |
54 | Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 2: Báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán, hệ thống sơ đồ kế toán | Nhiều tác giả | GTVT | 2010 | 1 | 7D |
55 | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp mới 2006 | Quốc Cường | LĐ - XH | 2006 | 1 | 7D |
56 | Chế độ kế toán mới doanh nghiệp và hướng dẫn thực hiện các chuẩn mực kế toán Việt Nam | Nhiều tác giả | LĐ - XH | 2006 | 1 | 7D |
57 | Chiến lược & Chính sách kinh doanh | Nguyễn T. Liên Diệp | Hồng đức | 2014 | 5 | 1D |
58 | Chiến lược cạnh tranh | Michael E. Porter | Trẻ | 2010 | 1 | 2L |
59 | Chiến lược Marketing tổng thể toàn cầu | Nguyễn Văn Duy | GTVT | 2009 | 5 | 3D |
60 | Chiến lược phát triển con người | Ng Ngọc Oanh Vũ | Tổng hợp | 2010 | 1 | 1L |
61 | Chiến tranh tiền tệ | Song Hongbing | Trẻ | 2008 | 1 | 2L |
62 | Đầu tư quốc tế | Lê Quang Huy | Kinh tế | 2013 | 1 | 1L |
63 | Đầu tư vào vàng - Để trở thành một phần sinh lời trong chiến lược đầu tư của bạn | Jonathan Spall | Thế giới | 2010 | 1 | 1L |
64 | Điều hành hiệu quả bộ phận quan hệ đầu tư | M. Bragg | Tổng hợp | 2011 | 1 | 1L |
65 | Điều khiển học kinh tế | Bùi Minh Trí | GDVN | 2007 | 4 | 2D |
66 | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính | Nguyễn Trọng Hoài | Thống kê | 2009 | 2 | 4D |
67 | Excel ứng dụng, Phân tích hoạt động kinh doanh & Tài chính kế toán | Đinh Thế Hiển | LĐ - XH | 2009 | 3 | 7D |
68 | Giải đáp về thực hiện chứng từ, sổ sách, hình thức kế toán hành chính sự nghiệp - Ngân sách nhà nước - Quy trình kiểm toán | Thu Huyền Ái Phương | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
69 | Giao tiếp trong kinh doanh & Cuộc sống | Đoàn T. Hồng Vân | Tổng hợp | 2011 | 1 | 1L |
70 | Giáo trình cơ sở quản lý tài chính | Nghiêm Sĩ Thương | GTVT | 2011 | 2 | 4D |
71 | Giáo trình giao tiếp kinh doanh | Hà Nam Khánh Giao | LĐ - XH | 2011 | 2 | 2D |
72 | Giáo trình kế toán doanh nghiệp | Ng Thị Thu Hương | KTQD | 2012 | 2 | 2D |
73 | Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ | Lê T.Thanh Hải | GDVN | 2009 | 1 | 2L |
74 | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp | Trần Ngọc Nghĩa | Tài chính | 2003 | 1 | 6D |
75 | Giáo trình kế toán máy | Trần T. Song Minh | LĐ - XH | 2006 | 1 | 1L |
76 | Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước | Trần T.Phương Nga | Tài chính | 2001 | 1 | 7D |
77 | Giáo trình kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang | GDVN | 2011 | 2 | 6D |
78 | Giáo trình kế toán quản trị ( Tái bản lần thứ 2) | Nguyễn Ngọc Quang | KTQD | 2014 | 4 | 6D |
79 | Giáo trình kế toán tài chính | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2006 | 1 | 6D |
80 | Giáo trình kế toán tài chính - Không chuyên | Ngô Thế Chi | Tài chính | 2008 | 1 | 6D |
81 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 1 | Nhiều tác giả | Kinh tế | 2017 | 5 | 6D |
82 | Giáo trình kế toán tài chính - Quyển 2 | Nhiều tác giả | Kinh tế | 2017 | 5 | 6D |
83 | Giáo trình kế toán tài chính, hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống | Trương Thị Thùy | Tài chính | 2010 | 1 | 6D |
84 | Giáo trình khoa học hàng hóa | Phan Thị Thúy | HN | 2005 | 1 | 2L |
85 | Giáo trình kiểm toán hoạt động | Ng Quang Quynh | KTQD | 2009 | 1 | 4D |
86 | Giáo trình kinh tế hải quan (Phần 1) | Hoàng Đức Thân | KTQD | 2009 | 1 | 1L |
87 | Giáo trình kinh tế học vi mô | Nguyễn Đại Thắng | KH - KT | 2005 | 1 | 5D |
88 | Giáo trình kinh tế lượng | Tập thể tác giả | LĐ - XH | 2008 | 5 | 2D |
89 | Giáo trình kinh tế thương mại | Trần Thúy Lan | HN | 2005 | 4 | 2L |
90 | Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Ngô Xuân Bình | GDVN | 2004 | 2 | 2D |
91 | Giáo trình kinh tế vi mô | Trần Thị Lan | HN | 2005 | 1 | 2L |
92 | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế | Hà T. Ngọc Oanh | Thống kê | 2009 | 1 | 7D |
93 | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | Bùi Thị Thùy Nhi | HN | 2005 | 1 | 1L |
94 | Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư | Đỗ Phú Trần Tình | Tài chính | 2019 | 2 | 3D |
95 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Bộ tài chính | Tài chính | 2003 | 2 | 1L |
96 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán 2007 | Phạm Thành Long | GDVN | 2007 | 2 | 2L |
97 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Bộ tài chính | Tài chính | 2005 | 1 | 1L |
98 | Giáo trình lý thuyết tài chính | Đồng Thị Vân Hồng | Lao động | 2009 | 5 | 1D |
99 | Giáo trình lý thuyết tài chính - Tiền tệ | Lê Văn Tề | Thống kê | 2005 | 3 | 1D |
100 | Giáo trình lý thuyết tài chính 2005 | Phạm T.Lan Anh | HN | 2005 | 1 | 2L |
101 | Giáo trình lý thuyết tiền tệ | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2008 | 1 | 1L |
102 | Giáo trình lý thuyết tiền & Ngân hàng | Lê Văn Tề | LĐ - XH | 2009 | 3 | 1D |
103 | Giáo trình Marketing căn bản | Ng T. Thanh Hiền | HN | 2005 | 3 | 2L |
104 | Giáo trình Marketing dịch vụ tài chính | Nguyễn Thị Mùi | Tài chính | 2009 | 1 | 1L |
105 | Giáo trình môn học kế toán quản trị | Phạm Châu Thành | P. Đông | 2010 | 1 | 6D |
106 | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - Dịch vụ | Nguyễn Thị Lực | HN | 2005 | 1 | 2L |
107 | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - Dịch vụ (Tập 1) | Nguyễn Thị Lực | HN | 2005 | 1 | 2L |
108 | Giáo trình nghiệp vụ ngoại thương lý thuyết và thực hành (Tập II) | Nguyễn Thị Hường Tạ Lợi | KTQD | 2009 | 1 | 1L |
109 | Giáo trình nguyên lý bảo hiểm | Phan Thị Cúc | Thống kê | 2008 | 2 | 2L |
110 | Giáo trình Nguyên lý kế toán | Trần Phước | Thống kê | 2010 | 1 | 5D |
111 | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng | KTQD | 2006 | 1 | 1D |
112 | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô 2007 | Vũ Kim Dũng | LĐ - XH | 2007 | 1 | 1D |
113 | Giáo trình nguyên lý Marketing | Nguyễn Bích | HN | 2005 | 1 | 2L |
114 | Giáo trình nguyên lý thống kê | Nguyễn Quyết | ĐHQG | 2010 | 3 | 5D |
115 | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Văn Công | GDVN | 2010 | 1 | 2D |
116 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh | Phạm Thị Gái | Thống kê | 2004 | 1 | 1D |
117 | Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp - Thương mại - Dịch vụ | Nguyễn Thị Lợi | HN | 2005 | 2 | 2L |
118 | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp | Ngô Thế Chi | Tài chính | 2008 | 1 | 1D |
119 | Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức | Nguyễn Đình Phan | LĐ - XH | 2005 | 1 | 1L |
120 | Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức | Nguyễn Ngọc Quân | GDVN | 2009 | 2 | 3D |
121 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Văn Ký | HN | 2005 | 1 | 2L |
122 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp 2008 | Đồng T. Thanh Phương | Thống kê | 2008 | 1 | 1L |
123 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp 2012 | Nhiều tác giả | LĐ - XH | 2012 | 3 | 1D |
124 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại - (Tập 1) | Hoàng Minh Đường Nguyễn Thừa Lộc | LĐ - XH | 2005 | 2 | 2D |
125 | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại - (Tập 2) | Hoàng Minh Đường Nguyễn Thừa Lộc | LĐ - XH | 2005 | 2 | 2D |
126 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Lưu Thị Hương | Thống kê | 2005 | 2 | 1D |
127 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 1 | Nhiều tác giả | Tài chính | 2010 | 4 | 5D |
128 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 3 | Nhiều tác giả | Tài chính | 2009 | 2 | 5D |
129 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại | Nguyễn Thị Bình | HN | 2005 | 3 | 2L |
130 | Giáo trình tài chính quốc tế | Nguyễn Văn Tiến | Hồng đức | 2018 | 4 | 1D |
131 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh thương mại | Trần T. Thu Hà | HN | 2005 | 3 | 2L |
132 | Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản | Nguyễn Ngọc Vinh | LĐ - XH | 2012 | 2 | 3D |
133 | Giáo trình thẩm định tín dụng | Tập thể tác giả | Kinh tế | 2014 | 2 | 3D |
134 | Giáo trình thanh toán quốc tế | Trần Hoàng Ngân | Kinh tế | 2018 | 1 | 5D |
135 | Giáo trình thanh toán quốc tế & Tài trợ ngoại thương | Nguyễn Văn Tiến | Lao động | 2016 | 5 | 5D |
136 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Bùi Kim Yến | GTVT | 2009 | 1 | 2L |
137 | Giáo trình thị trường chứng khoán 2011 | Nguyễn Văn Nông | LĐ - XH | 2010 | 2 | 3D |
138 | Giáo trình thiết lập & thẩm định dự án đầu tư | Phước Minh Hiệp | LĐ - XH | 2011 | 7 | 3D |
139 | Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng | Phan Công Nghĩa | KTQD | 2010 | 1 | 1L |
140 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp | Phạm Ngọc Kiểm | GDVN | 2009 | 1 | 5D |
141 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp 2009 | Đồng Thị Vân Hồng | Lao động | 2009 | 6 | 1D |
142 | Giáo trình thuế | Nguyễn Thanh Sơn | LĐ - XH | 2010 | 2 | 2L |
143 | Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp | Nhiều tác giả | P. Đông | 2012 | 3 | 6D |
144 | Hệ thống bài tập, Bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn | Kinh tế | 2015 | 1 | 4D |
145 | Hệ thống bài tập, Bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại - 2011 | Nhiều tác giả | ĐHQG | 2011 | 3 | 4D |
146 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, Bài tập & Bài giải kế toán Mỹ | Phạm Quang Huy | LĐ - XH | 2010 | 2 | 4D |
147 | Hệ thống tài khoản kế toán - Chế độ kế toán doanh nghiệp (Quyển 1) | Bộ tài chính | Thống kê | 2007 | 3 | 2D |
148 | Hệ thống thông tin kế toán - Tập 3 | Ng Phước Bảo Ấn | LĐ - XH | 2011 | 3 | 2D |
149 | Hệ thống thông tin quản trị | Nguyễn Ngọc Đức | LĐ - XH | 2010 | 3 | 3D |
150 | Hệ thông tin tài chính ngân hàng | Phan Thị Cúc | ĐHQG | 2010 | 1 | 1L |
151 | Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 | GS. Jan Ramberg | Thống kê | 2008 | 1 | 7D |
152 | Hóa đơn điện tử - Giao dịch điện tử và chế độ hóa đơn hiện hành | Tổng cục thuế | KHXH | 2019 | 1 | 2L |
153 | Hỏi - đáp Kinh tế học vi mô | Đoàn T. Mỹ Hạnh | Thống kê | 2009 | 1 | 1L |
154 | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán cẩm nang tư vấn | Đặng Quang Gia | Thống kê | 2007 | 2 | 1L |
155 | Hợp đồng kinh tế trong kinh doanh | Bùi Thị Khuyên | LĐ - XH | 2004 | 1 | 1L |
156 | Hướng dẫn chi tiết cách lập đề xuất kinh doanh hiệu quả và thành | Jean Wilson Murray | Tổng hợp | 2010 | 1 | 1L |
157 | Hướng dẫn ghi chép, lập chứng từ sổ sách và thực hành kế toán dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp 2010 | Nguyễn Văn Nhiệm Tuấn Anh | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
158 | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu -Trình tự, thủ tục khai báo - Kiểm tra, giám sát hải quan | Hồng Anh | LĐ - XH | 2010 | 1 | 7D |
159 | Hướng dẫn nội dung thực tập và viết báo cáo thực tập tốt nghiệp chuyên ngành kế toán DNSX | Trần Long | HN | 2005 | 2 | 2L |
160 | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp theo những quy định mới nhất | Nguyễn Văn Nhiệm | Tài chính | 2010 | 1 | 7D |
161 | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2007 | 1 | 6D |
162 | Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính đơn vị sự nghiệp có thu | Nguyễn Văn Nhiệm | Thống kê | 2003 | 1 | 7D |
163 | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô | Vũ Kim Dũng | Thống kê | 2003 | 1 | 1D |
164 | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo thuế GTGT trên Excel | Đặng Văn Sáng | Tài chính | 2020 | 1 | 7D |
165 | Hướng dẫn thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm kinh phí, lập báo cáo, phân bổ thu chi, quyết toán ngân sách nhà nước | Phan Trung Hoàn | LĐ - XH | 2007 | 1 | 7D |
166 | Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hóa đơn, chứng từ | Bộ tài chính | P. Đông | 2010 | 2 | 2L |
167 | Hướng dẫn thực hiện thuế trong kinh doanh và khai báo | Vũ Nhật Tân | Thống kê | 2010 | 2 | 1L |
168 | Kế toán | Nhật An | Trẻ | 2006 | 2 | 4D |
169 | Kế toán chi phí | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2010 | 2 | 6D |
170 | Kế toán chi phí (Lý thuyết, 120 câu trắc nghiệm) | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2011 | 4 | 6D |
171 | Kế toán chi phí * (Lý thuyết, 130 câu trắc nghiệm) | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2008 | 1 | 6D |
172 | Kế toán chi phí giá thành | Tăng Trí Hùng | Lao động | 2012 | 3 | 6D |
173 | Kế toán công ty cổ phần và Công ty chứng khoán | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 2 | 3D |
174 | Kế toán doanh nghiệp (Lý thuyết - Bài tập) | Nhiều tác giả | Tài chính | 2010 | 1 | 1L |
175 | Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | Võ Văn Nhị | LĐ - XH | 2006 | 1 | 1L |
176 | Kế toán doanh nghiệp với Access | VN - Guide | Thống kê | 2008 | 1 | 1L |
177 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Phan T.Thuý Ngọc | Lao động | 2014 | 7 | 6D |
178 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Võ Văn Nhị | P. Đông | 2012 | 2 | 6D |
179 | Kế toán Mỹ (Đối chiếu kế toán Việt Nam) | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2014 | 4 | 4D |
180 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan | Thống kê | 2009 | 2 | 4D |
181 | Kế toán ngân hàng | Trương Thị Hồng | Tài chính | 2008 | 1 | 4D |
182 | Kế toán ngân hàng - 2012 | Nguyễn Thị Loan | P. Đông | 2012 | 5 | 4D |
183 | Kế toán ngân hàng - 2015 | Trương Thị Hồng | Kinh tế | 2015 | 1 | 4D |
184 | Kế toán ngôn ngữ kinh doanh | Nguyễn Thị Thu | Thống kê | 2007 | 2 | 5D |
185 | Kế toán quản trị | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2008 | 1 | 6D |
186 | Kế toán quản trị (130 câu trắc nghiệm - 80 bài tập) | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2007 | 1 | 6D |
187 | Kế toán quản trị (180 câu trắc nghiệm - 100 bài tập) | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2010 | 3 | 6D |
188 | Kế toán quản trị (Lý thuyết bài tập và bài giải) | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 2 | 6D |
189 | Kế toán quản trị (Lý thuyết căn bản, nâng cao) | Phạm Văn Dược | Lao động | 2011 | 3 | 6D |
190 | Kế toán tài chính | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2007 | 2 | 1L |
191 | Kế toán tài chính (Tập 1) | Trần Xuân Nam | Tài chính | 2015 | 3 | 6D |
192 | Kế toán tài chính (Tập 2) | Trần Xuân Nam | Tài chính | 2015 | 3 | 6D |
193 | Kế toán tài chính - Luật kế toán trong mối quan hệ 26 chuẩn mực kế toán | Võ Văn Nhị | Tài chính | 2010 | 1 | 7D |
194 | Kế toán tài chính - Phần 2 | Nguyễn Khắc Hùng | P. Đông | 2011 | 4 | 6D |
195 | Kế toán tài chính - Phần không chuyên | Nhiều tác giả | Lao động | 2009 | 1 | 7D |
196 | Kế toán tài chính 1 | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 1 | 6D |
197 | Kế toán tài chính trong doanh nghiệp | Nguyễn Năng Phúc | Tài chính | 2004 | 2 | 2D |
198 | Kế toán tài chính, kế toán đầu tư tài chính, Bài tập và bài giải (Phần 3) | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2010 | 2 | 6D |
199 | Kế toán tài chính, kế toán doanh nghiệp sản xuất - Lý thuyết và bài tập (Phần 1) | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2010 | 2 | 6D |
200 | Kế toán tài chính, Kế toán thuế & Báo cáo thuế (P4) | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2011 | 1 | 2L |
201 | Kế toán tài chính, kế toán thương mại dịch vụ, Bài tập và bài giải (Phần 2) | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2010 | 2 | 6D |
202 | Kế toán thương mại dịch vụ kinh doanh xuất nhập khẩu | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 1 | 5D |
203 | Kế toán và thuế trong doanh nghiệp | Võ Văn Nhị | Thống kê | 2004 | 1 | 2L |
204 | Khoa học thông tin trong công tác quản lý | Lê Ngọc Hương | Hải phòng | 2003 | 1 | 1L |
205 | Khởi nghiệp bí quyết của người thành đạt | Đặng Đức Thành | Trẻ | 2009 | 1 | 2L |
206 | Khủng hoảng kinh tế thế giới - Những vấn đề lý luận và kinh nghiệm | Phạm Quốc Trung | CTQG | 2011 | 2 | 1L |
207 | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán | Noly Trần Hồ | Thống kê | 2007 | 1 | 1L |
208 | Kiểm toán - Lý thuyết và thực hành | Phan Trung Kiên | Tài chính | 2014 | 6 | 4D |
209 | Kiểm toán đại cương | Nguyễn Phúc Sinh | GTVT | 2010 | 1 | 4D |
210 | Kinh doanh ngoại hối - Phân tích kỹ thuật | Đặng Hào Quang | Thống kê | 2010 | 2 | 2D |
211 | Kinh doanh theo mạng: Trên con đường chinh phục thành công - Thành công đang đến | Nguyễn Trung Toàn | Lao động | 2006 | 2 | 1L |
212 | Kinh doanh và quảng cáo | Quách Đại - Bùi Huy | QĐND | 2009 | 2 | 1L |
213 | Kinh tế đối ngoại nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam | Hà Thị Ngọc Oanh | LĐ - XH | 2008 | 1 | 1L |
214 | Kinh tế học | Paul A Samuelson | Thống kê | 2002 | 1 | 2L |
215 | Kinh tế học môi trường | Philippe Bontems | Trẻ | 2008 | 1 | 1L |
216 | Kinh tế học vi mô | Đoàn T. Mỹ Hạnh | GTVT | 2005 | 1 | 1D |
217 | Kinh tế học vĩ mô | Nhiều tác giả | GTVT | 2005 | 1 | 1D |
218 | Kinh tế học vĩ mô - Phần cơ bản | Ng Thái Thảo Vy | Tài chính | 2011 | 3 | 5D |
219 | Kinh tế học vi mô 2009 | Đoàn T. Mỹ Hạnh | Thống kê | 2009 | 2 | 1D |
220 | Kinh tế lượng - Hướng dẫn trả lời lý thuyết & Giải bài tập | Nguyễn Cao Văn | Tài chính | 2011 | 2 | 1D |
221 | Kinh tế Nhật | Lê Khoa | Hải phòng | 2009 | 1 | 1L |
222 | Kinh tế quốc tế | Nguyễn Văn Dung | P. Đông | 2012 | 3 | 2D |
223 | Kinh tế quốc tế - Bài tập & Đáp án | Nguyễn Văn Dung | P. Đông | 2012 | 3 | 2D |
224 | Kinh tế vi mô (Bài tập & Bài giải) | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2011 | 3 | 5D |
225 | Kinh tế vi mô - 2008 | Trần Xuân Kiêm | LĐ - XH | 2008 | 2 | 5D |
226 | Kinh tế vi mô - 2009 | Lê Bảo Lâm | Thống kê | 2009 | 2 | 5D |
227 | Kinh tế vĩ mô - 2009 | Nguyễn Như Ý | Thống kê | 2009 | 3 | 5D |
228 | Kinh tế vi mô - 2011 | Nguyễn Văn Dung | Đồng nai | 2011 | 3 | 5D |
229 | Kinh tế vĩ mô - 2011 | David Begg | Thống kê | 2011 | 2 | 5D |
230 | Kinh tế vĩ mô - 2014 | Nguyễn Như Ý | Thống kê | 2014 | 3 | 5D |
231 | Kinh tế vi mô - 2017 | Lê Bảo Lâm | Kinh tế | 2017 | 5 | 5D |
232 | Kinh tế vi mô (Lý thuyết, Bài tập và Bài giải) | Trương Thị Hạnh | LĐ - XH | 2011 | 3 | 5D |
233 | Kinh tế vi mô trắc nghiệm | Vũ Kim Dũng | LĐ - XH | 2008 | 1 | 1D |
234 | Kỹ năng & Quản trị bán hàng | Lê Đăng Lăng | Thống kê | 2009 | 1 | 1L |
235 | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh | Thái Trí Dũng | LĐ - XH | 2010 | 4 | 1D |
236 | Kỹ năng quản lý ngân hàng, hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện chiến lược kinh doanh và các quy định mới nhất về chiết khấu cho vay, hỗ trợ lãi suất, xử lý rủi ro, đảm bảo an toàn bảo mật | Quý Long Kim Thư | Tài chính | 2011 | 1 | 7D |
237 | Kỹ năng quản trị doanh nghiệp cao cấp dành cho nhà quản lý và doanh nhân | Quý Long Kim Thư | Tài chính | 2011 | 1 | 7D |
238 | Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh | Dương Hữu Hạnh | LĐ - XH | 2006 | 2 | 2D |
239 | Kỹ thuật ngoại thương | Thuý Phượng | Thống kê | 2009 | 2 | 2L |
240 | Kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản | Vương T.Kim Thanh | LĐ - XH | 2010 | 1 | 2L |
241 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Obert F.Ite'bert | Thống kê | 2004 | 1 | 7D |
242 | Làm giàu qua chứng khoán | William J.Oneil | Thống kê | 2006 | 1 | 1L |
243 | Logistics những vấn đề cơ bản | Đoàn T. Hồng Vân | LĐ - XH | 2010 | 1 | 2L |
244 | Lợi thế cạnh tranh quốc gia | Michael E. Porter | Trẻ | 2009 | 1 | 5D |
245 | Lý thuyết tài chính - Tiền tệ | Lê Văn Tề | P. Đông | 2011 | 3 | 4D |
246 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Lê Thị Mận | LĐ - XH | 2010 | 3 | 4D |
247 | Lý thuyết và Bài tập Nguyên lý kế toán | Trịnh Quốc Hùng | P. Đông | 2010 | 1 | 5D |
248 | Lý thuyết xác xuất và thống kê toán | Nguyễn Thanh Sơn | Thống kê | 2007 | 2 | 1D |
249 | Marketing 3.0 | Lâm Đặng Cam Thảo | Tổng hợp | 2011 | 5 | 1L |
250 | Marketing căn bản | Tập thể tác giả | Lao động | 2010 | 3 | 1L |
251 | Marketing căn bản 2007 | Tập thể tác giả | Lao động | 2007 | 1 | 1L |
252 | Marketing căn bản 2011 | Tập thể tác giả | LĐ - XH | 2011 | 2 | 3D |
253 | Marketing ngân hàng | Trịnh Quốc Trung | Thống kê | 2008 | 1 | 1L |
254 | Marketing quốc tế | Trần Minh Đạo | KTQD | 2011 | 1 | 1L |
255 | Marketing quốc tế: Cạnh tranh trong thị trường toàn cầu | Dương Hữu Hạnh | LĐ - XH | 2007 | 1 | 1L |
256 | MBA trong tầm tay chủ đề đầu tư Marketing | Charles D.Schewe | Trẻ | 2008 | 1 | 7D |
257 | MBA trong tầm tay chủ đề đầu tư tự doanh | Willian D. Bygrave | Tổng hợp | 2008 | 1 | 7D |
258 | Một số lưu ý khi kê khai quyết toán thuế 2018 và thực hiện chính sách thuế mới sửa đổi bổ sung | Tổng cục thuế | Tài chính | 2019 | 1 | 2L |
259 | Ngân hàng đề thi câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tổng hợp Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 1 | 5D |
260 | Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, Bài tập & Bài giải Nguyên lý kế toán | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2010 | 2 | 5D |
261 | Ngân hàng trung ương các vai trò và các nghiệp vụ | Dương Hữu Hạnh | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
262 | Nghề giám đốc kinh doanh | Lê Quốc Sử | Tổng hợp | 2004 | 1 | 1L |
263 | Nghệ thuật đàm phán | Trần Đức Minh | Dân trí | 2011 | 1 | 1L |
264 | Nghệ thuật lôi cuốn khách hàng trở lại | Hal F.Rosenbluth | Thống kê | 2007 | 2 | 1L |
265 | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh & Tiếp thị | Nguyễn Văn Duy | GTVT | 2010 | 2 | 2D |
266 | Nghiên cứu Marketing - Khảo sát ứng dụng | Dương Hữu Hạnh | Thống kê | 2005 | 1 | 1L |
267 | Nghiên cứu Marketing trong ứng dụng | Phan Văn Thăng | LĐ - XH | 2009 | 1 | 1L |
268 | Nghiệp vụ kế toán về sử dụng, trích khấu hao tài sản cố định và Quy định mới nhất về kế toán, quản lý tài chính | Thanh Trúc | Lao động | 2009 | 1 | 7D |
269 | Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2009 | 2 | 3D |
270 | Nghiệp vụ ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều | LĐ - XH | 2012 | 3 | 7D |
271 | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại | Võ Thị Thuý Anh | Tài chính | 2010 | 1 | 1L |
272 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | Lê Văn Tư | TN | 2009 | 6 | 4D |
273 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - 2009 | Nguyễn Đăng Dờn | ĐHQG | 2009 | 1 | 4D |
274 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - 2011 | Nguyễn Minh Kiều | LĐ - XH | 2011 | 2 | 4D |
275 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - 2014 | Nguyễn Đăng Dờn | Kinh tế | 2014 | 3 | 4D |
276 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (Lý thuyết & Bài tập) | Lê Thị Mận | LĐ - XH | 2010 | 3 | 4D |
277 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | Lê Thị Mận | LĐ - XH | 2012 | 3 | 4D |
278 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương - 2009 | Nguyễn Đăng Dờn | ĐHQG | 2009 | 1 | 4D |
279 | Nghiệp vụ quản lý xuất nhập khẩu | ICC | Lao động | 2011 | 3 | 1D |
280 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Ng T. Thu Thảo | Tài chính | 2009 | 5 | 5D |
281 | Nguyên lý bất động sản | Trần Tiến Khai | LĐ - XH | 2011 | 3 | 2L |
282 | Nguyên lý kế toán | Tăng Trí Hùng | Lao động | 2012 | 3 | 5D |
283 | Nguyên lý kế toán (Lý thuyết & Bài tập) | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2010 | 3 | 5D |
284 | Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và Bài tập) | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2008 | 1 | 5D |
285 | Nguyên lý kế toán 2010 | Võ Văn Nhị | GTVT | 2010 | 2 | 1D |
286 | Nguyên lý kinh tế vi mô | Đinh Phi Hổ | Thống kê | 2009 | 1 | 5D |
287 | Nguyên lý thống kê | Tập thể tác giả | LĐ - XH | 2009 | 2 | 1D |
288 | Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê) | Ng Thị Kim Thúy | LĐ - XH | 2012 | 4 | 1D |
289 | Nhà quản lý không cần bằng MBA? | Henry Mintzberg | Trẻ | 2011 | 1 | 2L |
290 | Nhà quản lý tài năng | Brain Works | Tổng hợp | 2012 | 2 | 1L |
291 | Nhập môn khoa học giao tiếp | Nguyễn Sinh Huy | GDVN | 2006 | 1 | 1L |
292 | Nhập môn tài chính - Tiền tệ | Sử Đinh Thành | LĐ - XH | 2008 | 6 | 4D |
293 | Những biện pháp phòng chống rủi ro khi soạn thảo, ký kết hợp đồng 274 mẫu hợp đồng thông dụng mới nhất dùng trong doanh nghiệp 2011 | Quang Minh | Lao động | 2011 | 1 | 7D |
294 | Những quy định về cải cách chính sách tiền lương, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội mới nhất | Nhiều tác giả | Tài chính | 2019 | 1 | 7D |
295 | Những vấn đề căn bản về quản trị tài chính dành cho sếp và lãnh đạo doanh nghiệp 2010 | Phương Anh Hải Sản | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
296 | Những vấn đề cơ bản của lý thuyết kế toán | Vũ Hữu Đức | Lao động | 2010 | 3 | 1D |
297 | Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 | Nguyễn Trọng Thùy | Tài chính | 2007 | 1 | 1L |
298 | Ổn định kinh tế vĩ mô cần một chiến lược dài hạn | Nhiều tác giả | TN | 2011 | 2 | 5D |
299 | Phần mềm kế toán | Nguyễn Thế Hưng | Thống kê | 2009 | 1 | 2L |
300 | Phân tích báo cáo tài chính | Phan Đức Dũng | Tài chính | 2015 | 3 | 2D |
301 | Phân tích báo cáo tài chính - Lý thuyết và bài tập | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2011 | 3 | 2D |
302 | Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp | Phan Đức Dũng | Thống kê | 2009 | 3 | 2D |
303 | Phân tích các báo cáo tài chính (Lý thuyết - Bài tập - Bài giải) | Nguyễn Công Bình | GTVT | 2009 | 3 | 1D |
304 | Phân tích các báo cáo tài chính 2009 | Nguyễn Công Bình | GTVT | 2009 | 2 | 1D |
305 | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư | Bùi Kim Yến | Tài chính | 2014 | 5 | 3D |
306 | Phân tích chứng khoán, Bài tập & Bài giải | Bùi Kim Yến | GTVT | 2009 | 2 | 3D |
307 | Phân tích hoạt động kinh doanh 2004 | Tập thể tác giả | Thống kê | 2004 | 1 | 2D |
308 | Phân tích hoạt động kinh doanh 2007 | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2007 | 3 | 1D |
309 | Phân tích hoạt động kinh doanh 2009 | Phạm Văn Dược | Lao động | 2009 | 1 | 2D |
310 | Phân tích hoạt động kinh doanh 2009 | Nguyễn Thị My | Thống kê | 2009 | 2 | 1D |
311 | Phân tích hoạt động kinh doanh 2012 | Bùi Văn Trường | LĐ - XH | 2012 | 3 | 1D |
312 | Phân tích hoạt động kinh tế - Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tin học hóa | Nguyễn Ngọc Quang | GDVN | 2007 | 3 | 2D |
313 | Phân tích quản trị tài chính | Nguyễn Tấn Bình | Thống kê | 2009 | 1 | 2L |
314 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | Ngô Kim Phương | ĐHQG | 2009 | 1 | 2L |
315 | Phân tích thị trường tài chính | Lê Văn Tề | LĐ - XH | 2007 | 2 | 4D |
316 | Phân tích thị trường tài chính 2010 | Lê Văn Tề | P. Đông | 2010 | 1 | 2L |
317 | Phân tích và dự báo kinh doanh (Lý thuyết, bài tập & bài giải) | Phan Đức Dũng | LĐ - XH | 2014 | 6 | 2D |
318 | Phát triển dịch vụ quảng cáo ở Tp. Hồ Chí Minh | Nguyễn Đông Phong | Lao động | 2008 | 1 | 1L |
319 | Phương pháp luận dự báo | Trịnh T. Long Hương | Thống kê | 2008 | 3 | 1L |
320 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh ( Thiết kế và hiện thực) | Nguyễn Đình Thọ | LĐ - XH | 2011 | 2 | 5D |
321 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản | Trần Tiến Khai | LĐ - XH | 2012 | 3 | 2D |
322 | Phương thức thanh toán BPO thay thế L/C - Hướng dẫn áp dụng quy tắc thống nhất đối với nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng | Đinh Xuân Trình | Lao động | 2018 | 1 | 2L |
323 | Quan hệ kinh tế quốc tế | Võ Thanh Thu | LĐ - XH | 2010 | 1 | 2D |
324 | Quản lý chiến lược | Phạm Lan Anh | KHKT | 2000 | 2 | 1L |
325 | Quản lý ngân sách nhà nước | Nguyễn Ngọc Hùng | Thống kê | 2006 | 2 | 1L |
326 | Quản lý tài chính công ở Việt Nam | Vũ Thị Nhài | Tài chính | 2008 | 1 | 1L |
327 | Quản trị bán hàng | Bùi Văn Danh | P. Đông | 2012 | 3 | 3D |
328 | Quản trị chất lượng | Nguyễn Kim Định | Tài chính | 2010 | 1 | 2L |
329 | Quản trị chiến lược | Nguyễn Khoa Khôi | Thống kê | 2008 | 3 | 1D |
330 | Quản trị chiến lược - Bài tập & nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh | P. Đông | 2011 | 3 | 3D |
331 | Quản trị chiến lược 2009 | Lê Thế Giới | Thống kê | 2009 | 1 | 3D |
332 | Quản trị chiến lược 2011 | Bùi Văn Danh | P. Đông | 2011 | 3 | 3D |
333 | Quản trị chiến lược 2017 | Trần Đăng Khoa | Kinh tế | 2017 | 1 | 3D |
334 | Quản trị chiến lược trong toàn cầu hóa kinh tế | Đào Duy Hân | Thống kê | 2010 | 1 | 1D |
335 | Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo | Ngọc Lý | LĐ - XH | 2011 | 6 | 1D |
336 | Quản trị doanh nghiệp | Dương Hữu Hạnh | Thống kê | 2009 | 1 | 1D |
337 | Quản trị dự án đầu tư | Nguyễn Xuân Thủy | Thống kê | 2009 | 2 | 1D |
338 | Quản trị dự án hiện đại | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2010 | 2 | 2D |
339 | Quản trị dự án thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Vũ Công Tuấn | Thống kê | 2010 | 4 | 3D |
340 | Quản trị hành chính văn phòng | Vũ Đình Quyền | Thống kê | 2005 | 2 | 3D |
341 | Quản trị hành chính văn phòng 2008 | Đồng T. Thanh Phương | Thống kê | 2008 | 3 | 1L |
342 | Quản trị học | Bùi Văn Danh | Lao động | 2011 | 1 | 1L |
343 | Quản trị học - Bài tập & Nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh | Lao động | 2011 | 2 | 2D |
344 | Quản trị học (Trong toàn cầu hóa kinh tế) | Đào Duy Hân | LĐ - XH | 2012 | 3 | 1D |
345 | Quản trị học 2006 | Nguyễn Khoa Khôi | LĐ - XH | 2006 | 2 | 1D |
346 | Quản trị học 2007 | Ng Phạm Thanh Nam | Thống kê | 2007 | 1 | 2D |
347 | Quản trị học 2008 | Nguyễn Khoa Khôi | Thống kê | 2008 | 2 | 1D |
348 | Quản trị học 2016 | Nhóm tác giả | Kinh tế | 2016 | 1 | 2D |
349 | Quản trị học trong xu thế hội nhập - Những vấn đề cốt yếu của quản trị | Lưu Đan Thọ | Tài chính | 2016 | 5 | 2D |
350 | Quản trị kênh phân phối | Trương Đình Chiến | KTQD | 2010 | 2 | 1D |
351 | Quản trị kinh doanh - Quản trị sản xuất & tác nghiệp | Nguyễn Văn Dung | Tài chính | 2009 | 2 | 1L |
352 | Quản trị kinh doanh, quản trị doanh nghiệp căn bản | Đặng Thị Hoa | Thống kê | 2005 | 1 | 7D |
353 | Quản trị Marketing | Philip Kotler | LĐ - XH | 2009 | 1 | 7D |
354 | Quản trị Marketing | Trương Đình Chiến | KTQD | 2010 | 1 | 1L |
355 | Quản trị Marketing 2012 | Tập thể tác giả | Lao động | 2012 | 3 | 3D |
356 | Quản trị ngân hàng | Trần Huy Hoàng | LĐ - XH | 2010 | 1 | 7D |
357 | Quản trị ngân hàng thương mại | Trương Quan Thông | Tài chính | 2010 | 1 | 2L |
358 | Quản trị ngân hàng thương mại 2009 | Phan Thị Cúc | GTVT | 2009 | 1 | 2D |
359 | Quản trị ngân hàng thương mại 2009 | Phan Thị Thu Hà | GTVT | 2009 | 1 | 2L |
360 | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại | Nhiều tác giả | P. Đông | 2010 | 1 | 2L |
361 | Quản trị ngoại thương | Đoàn Thị Hồng Vân | LĐ - XH | 2009 | 3 | 3D |
362 | Quản trị nguồn nhân lực | Nhiều tác giả | Thống kê | 2006 | 1 | 7D |
363 | Quản trị nguồn nhân lực | Bùi Văn Danh | P. Đông | 2011 | 3 | 3D |
364 | Quản trị nguồn nhân lực - Bài tập và nghiên cứu tình huống | Bùi Văn Danh | P. Đông | 2011 | 3 | 3D |
365 | Quản trị nguồn nhân lực 2009 | Trần Kim Dung | Thống kê | 2009 | 2 | 3D |
366 | Quản trị nguồn nhân lực 2012 | Trần Kim Dung | Tổng hợp | 2011 | 2 | 3D |
367 | Quản trị nguồn nhân lực 2015 | Vũ Trọng Hùng | Thống kê | 2015 | 1 | 2L |
368 | Quản trị nguồn nhân lực 2018 | Trần Kim Dung | Tài chính | 2018 | 1 | 3D |
369 | Quản trị rủi ro tài chính | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2009 | 1 | 1L |
370 | Quản trị rủi ro và khủng hoảng | Đoàn T. Hồng Vân | LĐ-XH | 2007 | 1 | 1L |
371 | Quản trị sản xuất & dịch vụ (Lý thuyết và Bài tập) | Đồng T. Thanh Phương | LĐ - XH | 2010 | 2 | 1D |
372 | Quản trị tài chính | Nguyễn Văn Thuận | Thống kê | 2011 | 1 | 1L |
373 | Quản trị tài chính căn bản | Nguyễn Quang Thu | Thống kê | 2009 | 2 | 3D |
374 | Quản trị tài chính công ty, Lý thuyết & Ứng dụng | Đinh Thế Hiển | Thống kê | 2007 | 1 | 7D |
375 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Vũ Duy Hào | GTVT | 2009 | 1 | 2D |
376 | Quản trị tài chính ngắn hạn | Nguyễn Tấn Bình | Thống kê | 2010 | 4 | 3D |
377 | Quản trị tài chính quốc tế | Ngô T. Ngọc Huyền | Thống kê | 2009 | 2 | 1D |
378 | Quản trị tài chính, kế toán, tài sản trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | Bộ tài chính | Tài chính | 2019 | 1 | 3D |
379 | Quản trị tự học làm sao đánh sáng tên tuổi của doanh nghiệp? | Pauline Rowson | Trẻ | 2011 | 2 | 1D |
380 | Quản trị tự học làm sao để có nhân viên làm việc hết mình? | Brain B.Brown | Trẻ | 2011 | 2 | 1D |
381 | Quản trị tự học làm sao để không là thời gian chết? | Brain Lomas | Trẻ | 2011 | 2 | 1D |
382 | Quản trị tự học làm sao quản lý sự thay đổi ắt phải đến? | Brain B.Brown | Trẻ | 2011 | 2 | 1D |
383 | Quản trị tự học làm sao tuyển được đúng người? | Chris Dukes | Trẻ | 2011 | 2 | 1D |
384 | Quản trị xuất nhập khẩu | Đoàn Thị Hồng Vân | LĐ - XH | 2010 | 2 | 3D |
385 | Quản trị xúc tiến thương mại trong xây dựng và phát triển thương hiệu | An Thi Thanh Nhàn Lục Thị Thu Hương | LĐ - XH | 2010 | 3 | 3D |
386 | Quảng cáo và các hình thức quảng cáo hiệu quả nhất | Vũ Quỳnh | LĐ - XH | 2009 | 1 | 1L |
387 | Quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp | Hoàng Trung Tiếu | Tài chính | 2006 | 1 | 7D |
388 | Repositioning tái định vị, tiếp thị thời đại của cạnh tranh thay đổi & Khủng hoảng | Nguyễn Thọ Nhân | Tổng hợp | 2010 | 5 | 1L |
389 | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp ở Việt Nam | Phạm Trí Hùng | LĐ - XH | 2011 | 2 | 2L |
390 | Số liệu kinh tế - Xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới | Tổng cục thống kê | Thống kê | 2002 | 1 | 2L |
391 | Sự sụp đổ của đồng Đô-la và phương pháp tìm kiếm lợi nhuận từ nó | James Turk John Robino | Tổng hợp | 2009 | 1 | 1L |
392 | Tài chính công ty | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2006 | 1 | 7D |
393 | Tài chính công và phân tích chính sách thuế | Sử Đinh Thành | LĐ - XH | 2009 | 1 | 2L |
394 | Tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2009 | 6 | 6D |
395 | Tài chính doanh nghiệp căn bản (Lý thuyết, Bài tập & Bài giải) | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2010 | 5 | 6D |
396 | Tài chính doanh nghiệp căn bản 1 | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2010 | 5 | 6D |
397 | Tài chính doanh nghiệp căn bản 2 | Nguyễn Minh Kiều | Tài chính | 2014 | 5 | 6D |
398 | Tài chính doanh nghiệp căn bản, Lý thuyết - Bài tập và Bài giải | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2009 | 1 | 5D |
399 | Tài chính quốc tế | Tập thể tác giả | ĐHQG | 2010 | 1 | 1L |
400 | Tâm lý học quản trị kinh doanh | Thái Trí Dũng | LĐ - XH | 2010 | 2 | 1D |
401 | Thành công trước tuổi ba mươi - Để trở thành nhà tiếp thị | Trương Ung Kiến Minh | Thống kê | 2008 | 2 | 1L |
402 | Thanh toán & Tín dụng xuất nhập khẩu | Lê Văn Tề | Tài chính | 2009 | 1 | 1L |
403 | Thanh toán quốc tế | Lê Văn Tề | LĐ - XH | 2006 | 1 | 1L |
404 | Thanh toán quốc tế - 2008 | Trần T.Xuân Hường | LĐ - XH | 2008 | 2 | 5D |
405 | Thanh toán quốc tế - 2011 | Thân Tôn Trọng Tín | LĐ - XH | 2011 | 3 | 5D |
406 | Thanh toán quốc tế - Cập nhật theo UCP600 -2006 | Trần Hoàng Ngân | Thống kê | 2007 | 4 | 5D |
407 | Thị trường chứng khoán | Bùi Kim Yến | Thống kê | 2010 | 1 | 1L |
408 | Thị trường chứng khoán 2015 | Bùi Kim Yến | Tài chính | 2015 | 5 | 3D |
409 | Thị trường hối đoái | Lê Văn Tư | TN | 2009 | 3 | 2D |
410 | Thị trường ngoại hối và các giải pháp phòng ngừa rủi ro | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2008 | 1 | 1L |
411 | Thị trường tài chính | Bùi Kim Yến | Thống kê | 2009 | 2 | 4D |
412 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính | Bùi Kim Yến | Tài chính | 2013 | 4 | 4D |
413 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Nhóm tác giả | Thống kê | 2009 | 3 | 3D |
414 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | Hoàng Trọng | Thống kê | 2007 | 2 | 2D |
415 | Thuật ngữ - Thương mại - Tài chính - Ngân hàng | Lê Văn Tề | LĐ - XH | 2010 | 2 | 1D |
416 | Thực hành Nguyên lý kế toán | Trịnh Quốc Hùng | P. Đông | 2011 | 2 | 5D |
417 | Thuế (Lý thuyết, bài tập, bài giải mẫu và câu hỏi) | Ng Thị Mỹ Linh | Kinh tế | 2012 | 1 | 2L |
418 | Thuế giá trị gia tăng, Thuế thu nhập doanh nghiệp, Thuế tiêu thụ đặc biệt và chế độ hóa đơn chứng từ | Thái Nghĩa | Thống kê | 2004 | 2 | 7D |
419 | Thương mại điện tử | Bùi Văn Danh | P. Đông | 2011 | 6 | 2D |
420 | Thương mại quốc tế - Lý thuyết & Bài tập có lời giải | Tập thể tác giả | LĐ - XH | 2011 | 2 | 2D |
421 | Tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều | Thống kê | 2009 | 3 | 1D |
422 | Tiền tệ và tài chính quốc tế | Dương Hữu Hạnh | Thống kê | 2009 | 2 | 4D |
423 | Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính | Trần Viết Hoàng | LĐ - XH | 2012 | 3 | 4D |
424 | Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính - 2004 | Lê Văn Tư | Tài chính | 2004 | 2 | 7D |
425 | Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới | Brian Halligan | Tổng hợp | 2011 | 1 | 1L |
426 | Tìm hiểu những điều kiện thương mại quốc tế - Incoterms®2010 (Song ngữ Anh - Việt) | Quý Long Kim Thư | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
427 | Tín dụng ngân hàng | Lê Văn Tề | Lao động | 2013 | 1 | 2L |
428 | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng | Nguyễn Minh Kiều | LĐ - XH | 2011 | 2 | 2L |
429 | Toàn cầu hóa cơ hội và thách thức đối với lao động Việt Nam | Nguyễn Bá Ngọc | LĐ - XH | 2002 | 1 | 1L |
430 | Toán tài chính ứng dụng - Hướng dẫn thực hành bằng Excel | Đỗ Thiên Anh Tuấn | Thống kê | 2010 | 3 | 2D |
431 | Từ điển thuật ngữ Kiểm toán - Kế toán | Thịnh Văn Vinh | Thống kê | 2002 | 1 | 2L |
432 | Từ điển, Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt 1 | Khải Nguyên Vân Hạnh | Thống kê | 2003 | 1 | 7D |
433 | Từ điển, Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt 2 | Khải Nguyên Vân Hạnh | GTVT | 2007 | 1 | 7D |
434 | Từ điển, Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt 3 | Khải Nguyên Vân Hạnh | GTVT | 2009 | 1 | 7D |
435 | Từ điển, Kế toán và Kiểm toán | Nguyễn Văn Duy | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
436 | Từ điển, Kinh doanh & Tiếp thị hiện đại | Cung Kim Tiến | Tài chính | 2010 | 1 | 7D |
437 | Từ điển, Ngân hàng Anh - Việt | Nguyễn Văn Dung | Lao động | 2010 | 1 | 7D |
438 | Từ điển, Thị trường chứng khoán Anh - Việt | Đặng Quang Gia | Thống kê | 2009 | 1 | 7D |
439 | Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean | Tổng cục thống kê | Thống kê | 2001 | 1 | 1L |
440 | Tương lai của nghề quản trị nhân sự | Losey - Meisinger | Thời đại | 2011 | 1 | 2L |
441 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy & Quản lý nhà trường | Phước Điền Duy Hơn | LĐ - XH | 2009 | 3 | 1L |
442 | Ứng dụng Excel, tự động hóa công tác kế toán | Nhiều tác giả | Tài chính | 2003 | 2 | 7D |
443 | Xác xuất thống kê | Nguyễn Văn Hộ | GDVN | 2005 | 4 | 1D |
444 | Xác xuất thống kê (Bài tập) | Hoàng Ngọc Nhậm | Kinh tế | 2008 | 1 | 1D |
445 | Xác xuất thống kê (Lý thuyết) | Hoàng Ngọc Nhậm | Kinh tế | 2009 | 2 | 1D |
446 | Xây dựng mô hình tổ chức kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam | Võ Văn Nhị | P. Đông | 2011 | 1 | 2L |
447 | Hướng dẫn cách ghi mục lục ngân sách nhà nước trên chứng từ kế toán và hạch toán chi tiêu nội bộ trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập | Bộ tài chính | Tài chính | 2019 | 1 | 7D |
448 | Hồ sơ thanh toán, quyết toán ngân sách qua kho bạc nhà nước quy định mức chi tiêu các khoản chi thường xuyên theo chế độ mới nhất năm 2019 | Bộ tài chính | Tài chính | 2019 | 1 | 7D |
Tổng cộng: | 892 |