STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Từ điển Tiếng Việt | Viện ngôn ngữ học | TĐBK | 2010 | 2 | 7G |
2 | Từ điển Tiếng Việt phổ thông | Viện ngôn ngữ học | PĐ | 2002 | 1 | 7G |
3 | Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam | Việt Chương | THĐN | 2005 | 1 | 7G |
4 | Từ điển tâm lý học | Nguyễn Văn Luỹ | GDVN | 2009 | 1 | 7G |
5 | Tuyển tập Nguyễn Khánh Toàn | Viện KHXH - VN | KHXH | 2010 | 1 | 7G |
6 | Văn học dân gian Việt Nam | Đinh Gia Khánh | GDVN | 2005 | 1 | 7G |
7 | Văn học Việt Nam (Nửa cuối thế kỷ XVIII - Hết thế kỷ XIX) | Nguyễn Lộc | GDVN | 1999 | 1 | 7G |
8 | Văn học Việt Nam (1900 - 1945) | Phan Cự Đệ - Trần Đình Hượu | GDVN | 2007 | 5 | 7G |
9 | Đại cương lịch sử Việt Nam (Toàn tập) | Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm | GDVN | 2014 | 3 | 7G |
10 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam - Tập 1 Quốc Chí | Nhiều tác giả | TN | 2012 | 1 | 7G |
11 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam - Tập 2 Quốc Chí | Nhiều tác giả | TN | 2012 | 1 | 7G |
12 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam - Tập 3 Phương Chí | Nhiều tác giả | TN | 2012 | 1 | 7G |
13 | Tổng tập dư địa chí Việt Nam - Tập 4 Phương Chí | Nhiều tác giả | TN | 2012 | 1 | 7G |
14 | Hợp tuyển Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến giữa thế kỷ XIX | Mai Liên | LĐ | 2010 | 1 | 6G |
15 | Từ điển viết tắt Tiếng Anh về khoa học & Công nghệ thông dụng | Phùng Quang Nhượng | Thống kê | 2002 | 1 | 6G |
16 | Từ điển Tiếng Việt 2002 | Viện ngôn ngữ học | ĐNẳng | 2002 | 1 | 6G |
17 | Từ điển khoa học tự nhiên Việt Anh - Anh Việt | Cung Kim Tiến | TH | 2007 | 1 | 6G |
18 | Từ điển Việt - Hán hiện đại | Trương Văn Giới | LĐ | 2009 | 1 | 6G |
19 | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông 1931 - 1933 (Tư liệu và hình ảnh) | Nguyễn Khoa Điềm Phạm Quang Nghị | CTQG | 2004 | 1 | 6G |
20 | Tiếng Việt cơ sở | Mai Ngọc Chừ | PĐ | 2011 | 2 | 6G |
21 | Văn học Phương tây | Đặng Anh Đào | GDVN | 2005 | 1 | 6G |
22 | Dương Văn Minh tổng thống cuối cùng của chính quyền Sài Gòn | Nguyễn Trần Thiết | VHTT | 2011 | 1 | 6G |
23 | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm | Vũ Văn Sỹ | GDVN | 2003 | 1 | 6G |
24 | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm | Chương Thâu, Trần Ngọc Vương | GDVN | 2003 | 1 | 6G |
25 | Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm | Lưu Khánh Thơ | GDVN | 1999 | 1 | 6G |
26 | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | Vũ Thanh | GDVN | 1999 | 1 | 6G |
27 | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Hữu Sơn | GDVN | 2000 | 1 | 6G |
28 | Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm | Bích Thu | GDVN | 2003 | 1 | 6G |
29 | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Ngọc Thiện | GDVN | 2000 | 1 | 6G |
30 | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Ngọc Thiện | GDVN | 2000 | 1 | 6G |
31 | Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm | Vũ Thanh | GDVN | 2001 | 1 | 6G |
32 | Nhân vật chí Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh | VHTT | 2009 | 1 | 6G |
33 | Trần Văn Giàu tuyển tập | GDVN | 2000 | 1 | 6G | |
34 | Các nhà thơ giải Nobel (1901 - 2006) tiểu sử lời tuyên dương và diễn từ tác phẩm | Đoàn Tử Huyến | LĐ | 2007 | 1 | 6G |
35 | Lịch sử dân tộc Mỹ | Howard Zinn | Thế giới | 2010 | 1 | 6G |
36 | Tôn Đức Thắng người cộng sản mẫu mực biểu tượng của đại đoàn kết (Hồi ký) | Nguyễn Khoa Điềm Hồng Vinh | CTQG | 2003 | 1 | 6G |
37 | Chân dung nhà giáo, nhà quản lý giáo dục | Nhiều tác giả | TH | 2008 | 2 | 6G |
38 | Bách khoa tri thức học sinh | Lê Huy Hòa | VHTT | 2005 | 1 | 6G |
39 | Đại Việt sử ký Tiền Biên | Viện nghiên cứu hán nôm | VHTT | 2011 | 1 | 6G |
40 | Đại Việt sử ký Tục Biên | Viện nghiên cứu hán nôm | VHTT | 2011 | 1 | 6G |
41 | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn | Hồ Vĩnh | Thuận Hóa | 2000 | 2 | 5G |
42 | Đông kinh nghĩa thục | Nguyễn Hiến Lê | VHTT | 2002 | 2 | 5G |
43 | Chữ Nhẫn bí quyết văn hóa gia đình | Vũ Ngọc Khánh | Thời Đại | 2012 | 2 | 5G |
44 | Từ làng sen đến Bến Nhà Rồng | Trình Quang Phú | TN | 2010 | 2 | 5G |
45 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam | Bộ GDĐT | GDVN | 2008 | 2 | 5G |
46 | Lịch sử văn minh thế giới | Lê Phụng Hoàng | GDVN | 2006 | 3 | 5G |
47 | Lịch sử văn minh thế giới | Nguyễn Văn Ánh | GDVN | 2015 | 3 | 5G |
48 | Lịch sử văn minh thế giới | Vũ Dương Ninh | GDVN | 2020 | 5 | 5G |
49 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Minh | GDVN | 2007 | 3 | 5G |
50 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ Dương Ninh | GDVN | 2007 | 3 | 5G |
51 | Lịch sử thế giới trung đại | Nguyễn Gia Phu | GDVN | 2006 | 3 | 5G |
52 | Lịch sử thế giới hiện đại | Nguyễn Anh Thái | GDVN | 2008 | 5 | 5G |
53 | 60 năm toàn quốc kháng chiến (1946 - 2006) | Vũ Như Khôi | QDND | 2006 | 2 | 5G |
54 | 30 năm phong trào Olympic Việt Nam | UB Olympic | TDTT | 2006 | 2 | 5G |
55 | Những cuộc đàm phán lịch sử trong thời đại Hồ Chí Minh | Lê Trung Kiên Bùi Văn Tuấn | Đnai | 2011 | 1 | 5G |
56 | Tinh hoa văn học Trung Quốc | Hải Nguyễn | TN | 2011 | 2 | 3G |
57 | Tinh hoa văn học Nga | Ngọc Kiên | TN | 2011 | 2 | 3G |
58 | Tinh hoa văn học Pháp | Ngọc Kiên | TN | 2011 | 2 | 3G |
59 | Tinh hoa văn học Anh | Mai Hoàng | TN | 2011 | 2 | 3G |
60 | Tinh hoa văn học Đức | Ngọc Quang | TN | 2011 | 2 | 3G |
61 | Tinh hoa văn học Mỹ la tinh | Thủy Chi | TN | 2011 | 1 | 3G |
62 | Danh nhân Nobel thế giới - Nobel vật lý | Song Lam, Minh Khánh | TN | 2011 | 2 | 3G |
63 | Danh nhân Nobel thế giới - Nobel hòa bình | Song Lam, Minh Khánh | TN | 2011 | 2 | 3G |
64 | Tìm hiểu về các vị vua Việt Nam | Thanh Nhân | VHTT | 2011 | 2 | 3G |
65 | Từ điển văn hóa giáo dục Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh | VHTT | 2010 | 1 | 3G |
66 | 100 Nhân vật có ảnh hưởng nhất đến lịch sử thế giới | Lê Thùy Chi | VHTT | 2009 | 1 | 3G |
67 | Thi phẩm tập bình | Nguyễn Đình Phức | Văn Nghệ | 2007 | 1 | 3G |
68 | Những giá trị văn hóa thể hiện sức sáng tạo vĩ đại của con người | Hà Sơn, Khánh Linh | Thời Đại | 2011 | 1 | 3G |
69 | Những nhân vật nổi tiếng thế giới - Những diễn viên nổi tiếng thế giới | Phan Khoa Nam | CAND | 2010 | 2 | 3G |
70 | Những nhân vật nổi tiếng thế giới - Những gương mặt chính trị nổi tiếng thế giới | Anh Côi, Tùng Vân | CAND | 2010 | 2 | 3G |
71 | Những nhân vật nổi tiếng thế giới - Những vận động viên nổi tiếng thế giới | Phan Khoa Nam | CAND | 2010 | 2 | 3G |
72 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 1 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
73 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 2 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
74 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 3 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
75 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 4 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
76 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 5 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
77 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 6 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
78 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 7 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
79 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 8 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
80 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 9 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
81 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 10 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
82 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 11 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
83 | Những sự kiện lịch sử Việt Nam (Từ 1945 - 2010) Tháng 12 | Minh An - Bình An | TN | 2010 | 2 | 3G |
84 | Năm 1945 những sự kiện lịch sử trọng đại | Đặng Việt Thủy | QĐND | 2010 | 2 | 3G |
85 | Bách khoa danh nhân thế giới - Danh nhân trong lĩnh vực Văn học nghệ thuật | Hoàng Lê Minh | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
86 | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh | TN | 2011 | 2 | 2G |
87 | Xây dựng văn hóa, đạo đức, lối sống của người Việt Nam | Trần Văn Bính | QĐND | 2011 | 2 | 2G |
88 | Tìm hiểu văn hóa thế giới | Khánh Linh | Hnội | 2011 | 2 | 2G |
89 | Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản | Nguyễn Trường Tân | VHTT | 2011 | 1 | 2G |
90 | Tìm hiểu văn hóa Phương tây | Đặng Nguyên Minh | VHTT | 2011 | 1 | 2G |
91 | Tìm hiểu văn hóa Trung Hoa | Phạm Khang | VHTT | 2011 | 1 | 2G |
92 | Tìm hiểu văn hóa Thái Lan | Trường Khang | VHTT | 2011 | 1 | 2G |
93 | Người Việt từ nhà ra đường | Băng Sơn | TN | 2011 | 1 | 2G |
94 | Văn hóa ứng xử trong gia đình | Phạm Khắc Chương | TN | 2011 | 1 | 2G |
95 | Văn hóa dòng họ Việt Nam | Đỗ Trọng Am | VHTT | 2011 | 1 | 2G |
96 | Văn hóa tiền sử Việt Nam | Bùi Vinh | KHXH | 2011 | 3 | 2G |
97 | 54 vị Hoàng đế Việt Nam | Đặng Việt Thủy | QĐND | 2009 | 3 | 2G |
98 | Danh tướng Việt Nam - Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuối thế kỷ XIV (Tập 1) | Nguyễn Khắc Thuần | Thời Đại | 2012 | 3 | 2G |
99 | Danh tướng Việt Nam - Danh tướng Lam Sơn (Tập 2) | Nguyễn Khắc Thuần | Thời Đại | 2012 | 3 | 2G |
100 | Danh tướng Việt Nam - Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVIII và phong trào Tây Sơn (Tập 3) | Nguyễn Khắc Thuần | Thời Đại | 2012 | 3 | 2G |
101 | Danh tướng Việt Nam - Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc (Tập 4) | Nguyễn Khắc Thuần | Thời Đại | 2012 | 3 | 2G |
102 | Nguyễn Trung Trực một kinh kha của miền nam | Nhiều tác giả | TĐ | 2011 | 3 | 2G |
103 | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh - Nam Quốc Sơn Hà | Hoài Anh | Trẻ | 2009 | 1 | 2G |
Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh - Vó ngựa bình mông | Hoài Anh | Trẻ | 2009 | 1 | 2G | |
104 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2012 | 1 | 2G |
105 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Mưu Thần Đinh Liệt | Đinh Văn Đạt | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
106 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bích Ngọc | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
107 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Nguyễn Hữu Chỉnh | Phạm Trường Khang | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
108 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Hai Bà Trưng | Nguyễn Bích Ngọc | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
109 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Hoàng Hoa Thám | Vũ Ngọc Khánh Nguyễn Bích Ngọc | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
110 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Tự Đức | Vũ Ngọc Khánh | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
111 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích Ngọc | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
112 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Triệu Trinh Nương | Phạm Trường Khang | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
113 | Danh nhân lịch sử Việt Nam - Đinh Tiên Hoàng | Phạm Trường Khang | VHTT | 2012 | 3 | 2G |
114 | Ngữ pháp tiếng việt - Tập 1 | Diệp Quang Ban | GDVN | 2007 | 3 | 2G |
115 | Ngữ pháp tiếng việt - Tập 2 | Diệp Quang Ban | GDVN | 2007 | 3 | 2G |
116 | Văn bản và liên kết trong tiếng việt | Diệp Quang Ban | GDVN | 2006 | 5 | 2G |
117 | Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt | Trần Ngọc Thêm | GDVN | 2006 | 5 | 2G |
118 | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt | Mai Ngọc Chừ | GDVN | 2007 | 5 | 2G |
119 | Phong cách học tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | GDVN | 2006 | 5 | 2G |
120 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | KHXH | 1999 | 1 | 1G |
121 | Đi tìm Nguyễn Huy Tiệp | Phạm Xuân Nguyên | VHTT | 2001 | 1 | 1G |
122 | Lục Vân Tiên | Vũ Đình Liên | Văn học | 1997 | 1 | 1G |
123 | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội | Doãn Kế Thiện | Hà Nội | 2004 | 2 | 1G |
124 | Bách khoa toàn thư về chiến tranh - Bản chất thay đổi của chiến trnh từ thời tiền sử cho đến những cuộc xung đột vũ trang thời hiện đại | Robin Cross | VHTT | 2011 | 1 | 1G |
125 | Biển đông hướng tới một khu vực hòa bình, an ninh và hợp tác | Đặng Đình Quý | Thế giới | 2011 | 1 | 1G |
126 | Các nền văn minh cổ đại | Nguyễn Thị Như Ý | Kim Đồng | 2007 | 1 | 1G |
127 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Nguyễn Quang Ngọc | GDVN | 2005 | 1 | 1G |
128 | Chân dung anh hùng các dân tộc thiểu số Việt Nam | Đinh Thu Xuân | CTQG | 2006 | 1 | 1G |
129 | Trinh Công Sơn ngôn ngữ & Những ám ảnh nghệ thuật | Bùi Vĩnh Phúc | VHSG | 2008 | 1 | 1G |
130 | Tiểu luận viết bằng tiếng Pháp trong thời gian 1922 - 1932 | Phạm Quỳnh | Tri Thức | 2007 | 1 | 1G |
131 | Trường Chinh một tư duy sáng tạo một tài năng kiệt xuất | Trần Nhâm | CTQG | 2009 | 1 | 1G |
132 | Đông Phương huyền bí | Nguyễn Hữu Kiệt | VHTT | 2008 | 1 | 1G |
133 | Tiếng Việt dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật | Nguyễn Thị Tuyết | GDVN | 2000 | 1 | 1G |
134 | Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước | Nguyễn Văn Thâm | CTQG | 2003 | 1 | 1G |
135 | Phác thảo văn học Mỹ | Kathryn Vanspanckeren | Văn Nghệ | 2001 | 1 | 1G |
136 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | GDVN | 2005 | 1 | 1G |
137 | Văn học Ấn độ | Lưu Đức Trung | GDVN | 2004 | 1 | 1G |
138 | Tục cưới hỏi ma chay của người Việt Nam - Thọ mai gia lễ | Tuý Lang Nguyễn Văn Toàn | LĐ | 2011 | 2 | 1G |
139 | Hoa văn trang trí các nước Đông Tây | Huỳnh Văn Lý | Mỹ thuật | 1999 | 1 | 1G |
140 | Liên kết Ấen trong bối cảnh toàn cầu hóa | Trần Khánh | KHXH | 2002 | 1 | 1G |
141 | Ngữ pháp chức năng tiếng việt câu trong tiếng việt - Quyển 1 | Cao Xuân Hạo | GDVN | 2007 | 2 | 1G |
142 | Ngữ pháp chức năng tiếng việt câu trong tiếng việt - Quyển 2 | Cao Xuân Hạo | GDVN | 2006 | 5 | 1G |
143 | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh | Phạm Thành Dung | LLCT | 2004 | 4 | 1G |
144 | Thực hành tiếng Việt | Bùi Minh Toàn | GDVN | 2007 | 3 | 1G |
145 | Bạn biết gì về những ngày lễ - kỷ niệm trong năm? | Nhiều tác giả | Trẻ | 2005 | 2 | 1G |
146 | Lịch sử thế giới | Nguyễn Hiến Lê | TH | 2012 | 2 | 1G |
147 | Lịch sử Việt Nam cổ đại | Huỳnh Công Bá | Thóa | 2011 | 1 | 1G |
148 | Tuân Tử - Nhà phê bình triết học cổ đại Trung Quốc | Võ Thiện Điền | VHTT | 2010 | 1 | 1G |
149 | Tiếp cận Văn hóa | Trần Lê Sáng | VHTT | 2010 | 1 | 1G |
150 | Nam bộ nhân vật chí Bùi Thị Mè - Kể chuyện đời mình | Bùi Thị Mè | Trẻ | 2001 | 1 | 1G |
151 | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới | Lễ Nghĩa | CAND | 2010 | 2 | 1G |
Tổng cộng: | 281 |