STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy nâng cao chất lượng Dạy và Học trong nhà trường | Quý Long Kim Thư | LĐXH | 2012 | 13 | 7J |
2 | Giúp Hiệu trưởng điều hành quản lý công việc đạt hiệu quả cao | Quý Long Kim Thư | LĐXH | 2012 | 3 | 7J |
3 | Hướng dẫn định mức mua sắm & chi tiêu cho các đơn vị trường học | Quý Long Kim Thư | Tài chính | 2012 | 1 | 7J |
4 | Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục công tác quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho Hiệu trưởng | Tăng Bình Ái Phương | Thời đại | 2012 | 1 | 7J |
5 | Phương pháp định khoản & Thiết lập sơ đồ hạch toán trong các sự nghiệp kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | Thu Huyền Ái Phương | Lao động | 2012 | 1 | 7J |
6 | Bộ Luật lao động chế độ bảo hiểm Việt Nam | Bộ lao động | VHTT | 2015 | 1 | 7J |
7 | Bộ Luật lao động 2007, Luật bảo hiểm xã hội pháp lệnh công chức chính sách xã hội mới đối với cán bộ công chức và người lao động Việt Nam | Bộ lao động | LĐXH | 2007 | 1 | 7J |
8 | Ứng xử sư phạm giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay | Tăng Bình Thu Huyền | Hồng Đức | 2012 | 2 | 7J |
9 | Cẩm nang giáo dục mầm non kỹ năng quản lý & Nghiệp vụ chuyên môn dành cho hiệu trưởng và giáo viên trường mầm non | Tài Thành Vũ Thanh | Hồng Đức | 2015 | 1 | 7J |
10 | Bộ luật lao động và những quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp | Thu Huyền Ái Phương | Lao động | 2010 | 1 | 7J |
11 | Hướng dẫn đổi mới cơ chế quản lý tài chính kế toán, chi tiêu nội bộ và quy chế sử dụng tài sản công trong trường học | Quý Long Kim Thư | Tài chính | 2012 | 1 | 7J |
12 | Hướng dẫn soạn thảo, ban hành văn bản hành chính theo quy định của pháp luật và các mẫu văn bản thông dụng | Nguyễn Thành Long | Thống kê | 2004 | 1 | 7J |
13 | Tôn vinh những con người vì sự nghiệp giáo dục | Lan Phương | Lao động | 2012 | 1 | 7J |
14 | Giáo dục & Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh - Những thành tựu nổi bật | Sở giáo dục | Văn hóa văn nghệ | 2015 | 1 | 7J |
15 | Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả giáo dục | Thy Anh Tuấn Đức | LĐXH | 2007 | 1 | 7J |
16 | Cẩm nang thực hành giảng dạy | Nguyễn Trọng Tấn | ĐHSP | 2005 | 1 | 7J |
17 | Vận dụng đắc nhân tâm trong cuộc sống và trong hoạt động kinh doanh để thành công | Nguyễn Hữu Nam | Lao động | 2015 | 1 | 7J |
18 | Quản lý đào tạo và Quản trị nhà trường hiện đại | Trần Khánh Đức | ĐHQG | 2020 | 14 | 7J |
19 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nhiều tác giả | Dân trí | 2010 | 4 | 7J |
20 | Điều hành các hoạt động trong trường học | Nhiều tác giả | Dân trí | 2010 | 2 | 7J |
21 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nhiều tác giả | Dân trí | 2010 | 3 | 7J |
22 | Quản lý nhà nước về giáo dục | Nhiều tác giả | Dân trí | 2010 | 5 | 7J |
23 | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới | Nhiều tác giả | Dân trí | 2010 | 2 | 7J |
24 | Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực trong thế kỷ XXI | Trần Khánh Đức | Giáo dục | 2014 | 1 | 7J |
25 | Chính sách thuế 2009 | Lan Hương | Lao động | 2009 | 1 | 6J |
26 | 495 Sơ đồ kế toán theo các chuẩn mực mới & Chế độ kế toán Việt Nam hiện hành | Bộ tài chính | Thống kê | 2009 | 1 | 6J |
27 | Cẩm nang nghiệp vụ soạn thảo văn bản & Văn thư ngành giáo dục - đào tạo | Quốc Cường | Lao động | 2009 | 1 | 6J |
28 | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, lập báo cáo tài chính, sơ đồ kế toán. Công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh | Bùi Văn Dương | LĐXH | 2007 | 1 | 6J |
29 | Hóa học vô cơ - Tập 1 | Hoàng Nhâm | Giáo dục | 2000 | 1 | 6J |
30 | Hóa học vô cơ - Tập 2 | Hoàng Nhâm | Giáo dục | 2000 | 1 | 6J |
31 | Hóa học vô cơ - Tập 3 | Hoàng Nhâm | Giáo dục | 2000 | 1 | 6J |
32 | Hóa học hữu cơ - Tập 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Giáo dục | 2007 | 3 | 6J |
33 | Hóa học hữu cơ - Tập 2 | Đỗ Đình Răng | Giáo dục | 2007 | 4 | 6J |
34 | Hóa học hữu cơ - Tập 3 | Đỗ Đình Răng | Giáo dục | 2007 | 4 | 6J |
35 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học - Tập 1 | Đào Đình Thức | Giáo dục | 2006 | 5 | 6J |
36 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học - Tập 2 | Đào Đình Thức | Giáo dục | 2006 | 5 | 6J |
37 | Hướng dẫn ôn tập môn Hóa học | Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 | 3 | 6J |
38 | Hình học họa hình - Tập 1 | Nguyễn Đình Điện | Giáo dục | 1999 | 3 | 6J |
39 | Hình học họa hình - Tập 2 | Nguyễn Đình Điện | Giáo dục | 2007 | 3 | 6J |
40 | Hình học họa hình - Tập 3 | Nguyễn Đình Điện | Giáo dục | 2007 | 1 | 6J |
41 | Một số bài toán hình học họa hình chọn lọc | Đoàn Hiền | Xây dựng | 2006 | 2 | 6J |
42 | Hướng dẫn giải bài tập hình học họa hình | Nguyễn Quang Cự | Xây dựng | 2004 | 2 | 6J |
43 | Tự học và vật liệu từ | Thân Đức Hiền | Bách khoa | 2008 | 1 | 6J |
44 | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học | Đỗ Đức Giáo | Giáo dục | 2011 | 2 | 6J |
45 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Trần Trọng Huệ | Giáo dục | 2007 | 4 | 6J |
46 | Giáo trình toán cao cấp (Phần giải tích) | Hoàng Nhân | Thống kê | 2008 | 2 | 6J |
47 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo | Giáo dục | 2007 | 3 | 6J |
48 | Đại số tuyến tính, lý thuyết và bài tập | Tạ Văn Hùng | Thống kê | 2000 | 3 | 6J |
49 | Phương pháp giải toán chuyên đề tích phân số phức | Nguyễn Văn Nho | ĐHQG | 2008 | 3 | 6J |
50 | Phương pháp giải toán chuyên đề lượng giác | Lê Bảy | ĐHQG | 2009 | 2 | 6J |
51 | Các dạng đề thi tổng hợp môn toán | Nguyễn Anh Trường | ĐHQG | 2009 | 2 | 6J |
52 | Tuyển tập 30 bộ đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Phan Khắc Đồ | Tổng hợp | 2006 | 1 | 6J |
53 | Giáo trình phân tích định tính | Lê Thị Hải Yến | Hà nội | 2007 | 1 | 6J |
54 | Nhiệt động hóa học | Đào Văn Lượng | KHKT | 2000 | 1 | 6J |
55 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa đại cương và vô cơ | Trần Quang Hiếu Nguyễn Đình Độ | ĐHQG | 2008 | 2 | 6J |
56 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài tập trắc nghiệm hóa học vô cơ | Trần Quang Hiếu Nguyễn Đình Độ | ĐHQG | 2009 | 3 | 6J |
57 | Giải chi tiết bộ đề thi trắc nghiệm tuyển sinh đại học & Cao đẳng môn Hóa học | Nguyễn Phước Hòa Tân | ĐHQG | 2007 | 3 | 6J |
58 | Trắc nghiệm hóa học luyện thi đại học - Cao đẳng | Nguyễn Phước Hòa Tân | ĐHQG | 2007 | 3 | 6J |
59 | Quy hoạch tuyến tính tối ưu hóa | Lê Khánh Luận | Thống kê | 2008 | 1 | 6J |
60 | Phương pháp giải toán chuyên đề hàm số lũy thừa hàm số mũ, hàm số Logarit | Nguyễn Văn Nho Lê Bảy | ĐHQG | 2008 | 6 | 6J |
61 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán | Hồ Văn Lĩnh | Giáo dục | 2008 | 3 | 6J |
62 | Giáo trình Logic học đại cương | Nguyễn Như Hải | Giáo dục | 2008 | 4 | 6J |
63 | Hướng dẫn ôn tập môn Lịch sử | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục | 2008 | 3 | 6J |
64 | Hướng dẫn ôn tập môn Sinh học | Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2008 | 3 | 6J |
65 | Hướng dẫn ôn tập môn Toán | Phạm Vĩnh Phúc | Giáo dục | 2008 | 3 | 6J |
66 | Phương pháp giải toán chuyên đề khảo sát hàm số | Nguyễn Văn Nho | ĐHQG | 2008 | 3 | 6J |
67 | Biến đổi tích phân | Đặng Đính Áng | Giáo dục | 2007 | 4 | 6J |
68 | Đề thi tuyển sinh vào các trường Cao đẳng & Đại học môn Toán 148 đề & lời giải | Nguyễn Hoài Chương | Trẻ | 2001 | 1 | 6J |
69 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính | Giáo dục | 2007 | 1 | 6J |
70 | Đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp | Bộ GD | Giáo dục | 1996 | 3 | 6J |
71 | Phương pháp và giải 369 bài toán tích phân | Nguyễn Thanh Vân | Hải phòng | 2001 | 1 | 6J |
72 | 360 Bài toán chọn lọc hình học không gian | Lê Quang Ánh | Đồng nai | 1999 | 1 | 6J |
73 | 360 Bài toán chọn lọc hình giải tích | Lê Quang Ánh | Trẻ | 1999 | 1 | 6J |
74 | 360 Bài toán chọn lọc đại số | Lê Quang Ánh | Trẻ | 1999 | 1 | 6J |
75 | 360 Bài toán chọn lọc hàm số | Lê Quang Ánh | Đồng nai | 2000 | 1 | 6J |
76 | Tuyển tập 670 bài Toán rời rạc & cực trị chọn lọc | Nguyễn Đức Đồng | Hải phòng | 2001 | 1 | 6J |
77 | Toán rời rạc | Nguyễn Hữu Anh | Giáo dục | 1999 | 3 | 6J |
78 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh - Tập 1 | Nhiều tác giả | Giáo dục | 2001 | 3 | 6J |
79 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh - Tập 2 | Nhiều tác giả | Giáo dục | 1995 | 3 | 6J |
80 | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh - Tập 3 | Nhiều tác giả | Giáo dục | 2001 | 3 | 6J |
81 | Phương pháp giải Toán giải tích 12 - Tập 1 | Nhiều tác giả | Trẻ | 2000 | 1 | 5J |
82 | Phương pháp giải Toán hình học giải tích 12 - Tập 2 | Nhiều tác giả | Trẻ | 2000 | 1 | 5J |
83 | Giải tích số | Nguyễn Minh Chương | Giáo dục | 2003 | 3 | 5J |
84 | Toán cao cấp - Tập 3 Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2008 | 4 | 5J |
85 | Bài tập toán cao cấp - Tập 3 Phép tính giải tích nhiều biến số | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2002 | 1 | 5J |
86 | Toán cao cấp - Tập 2 Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2007 | 4 | 5J |
87 | Bài tập toán cao cấp - Tập 2 Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2007 | 3 | 5J |
88 | Giáo trình giải tích - Hàm một biến | Nguyễn Đình Phư | ĐHQG | 2002 | 2 | 5J |
89 | Tối ưu hóa tuyến tính (Bài giảng & bài tập) | Nguyễn Thành Cả | LĐXH | 2009 | 1 | 5J |
90 | Đại số tuyến tính | Bùi Xuân Hải | ĐHQG | 2001 | 3 | 5J |
91 | Bài tập đại số tuyến tính | Hoàng Xuân Sính | Giáo dục | 2007 | 3 | 5J |
92 | Toán cao cấp - Tập 1 Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2007 | 4 | 5J |
93 | Bài tập toán cao cấp - Tập 1 Đại số và hình học giải tích | Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2007 | 4 | 5J |
94 | Phương pháp tính | Tạ Văn Đĩnh | Giáo dục | 2006 | 3 | 5J |
95 | Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học môn Toán | Trần Văn Toàn Phạm An Hòa | Trẻ | 1999 | 1 | 5J |
96 | Nắm vững cách giải & Phương pháp giải toán - Khảo sát hàm số | Trần Đức Huyên Lê Mậu Thống | Trẻ | 1998 | 1 | 5J |
97 | Các vấn đề trọng tâm môn Toán 12 | Nguyễn Văn Quý | Đà nẵng | 1998 | 1 | 5J |
98 | Giải toán tích phân, giải tích tổ hợp | Trần Thành Minh | Giáo dục | 2001 | 3 | 5J |
99 | Giải đáp 3000 vấn đề trong Hóa học hữu cơ | Nguyễn Vịnh | Trẻ | 2002 | 1 | 5J |
100 | Hướng dẫn ôn tập môn Vật lí - Lớp 12 | Kiều Thị Bình | Giáo dục | 2012 | 1 | 5J |
101 | 676 Bài tập - Trắc nghiệm khách quan Vật lí 12 | Nguyễn Anh Thi | ĐHQG | 2008 | 1 | 5J |
102 | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 12 - Tập 1 | Phạm Đức Cường | ĐHQG | 2009 | 6 | 5J |
103 | Hướng dẫn trả lời các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí 12 - Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng | ĐHQG | 2008 | 3 | 5J |
104 | Học và ôn tập Vật lí 12 - Chương trình chuẩn | Nguyễn Phú Đồng | ĐHQG | 2008 | 3 | 5J |
105 | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm Vật lí 12 nâng cao - Tập một | Nguyễn Thành Tương | ĐHQG | 2008 | 3 | 5J |
106 | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa hữu cơ 11 - 12 | Nguyễn Đình Độ Trần Quang Hiếu | ĐHQG | 2008 | 3 | 5J |
107 | Sinh học 12 nâng cao | Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2010 | 3 | 5J |
108 | Giảng và giải Toán giải tích 12 - Chương trình cơ bản | Đỗ Minh Khang Phạm Hoàng Chúng | ĐHQG | 2009 | 1 | 5J |
109 | Thiết kế bài giảng Hình học 12 - Chương trình chuẩn | Trần Anh Ngọc | ĐHQG | 2008 | 1 | 5J |
110 | Hình học 12 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
111 | Hình học 12 - Nâng cao | Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2010 | 3 | 5J |
112 | Bài tập Hình học 12 | Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 2009 | 1 | 5J |
113 | Giải tích 12 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
114 | Giải tích 12 - Nâng cao | Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2010 | 3 | 5J |
115 | Bài tập Giải tích 12 | Vũ Tuấn | Giáo dục | 2008 | 1 | 5J |
116 | Giải bài tập Giải tích - Chương trình nâng cao 12 | Đỗ Minh Khang | ĐHQG | 2008 | 1 | 5J |
117 | Thiết kế bài giảng Giải tích 12 - Chương trình chuẩn | Trần Anh Ngọc | ĐHQG | 2008 | 1 | 5J |
118 | Phân dạng và phương pháp giải toán Giải tích 12 | Nguyễn Văn Phước | ĐHQG | 2008 | 3 | 5J |
119 | Phân dạng và phương pháp giải toán Hình học 12 | Nguyễn Văn Phước | ĐHQG | 2008 | 1 | 5J |
120 | Vật lí 12 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
121 | Vật lí 12 - Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
122 | Bài tập Vật lí 12 | Vũ Quang | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
123 | Hóa học 12 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
124 | Hóa học 12 - Nâng cao | Nguyễn Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 | 3 | 5J |
125 | Bài tập Hóa học 12 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
126 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 | Từ Ngọc Ánh | Giáo dục | 2008 | 1 | 5J |
127 | Hướng dẫn ôn tập Hóa học 12 - Tập một | Lê Quỳnh Liên | Giáo dục | 2009 | 4 | 5J |
128 | Hướng dẫn ôn tập môn Hóa học lớp 12 | Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2012 | 1 | 5J |
129 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2007 - 2008 về Giáo dục mầm non, Giáo dục phổ thông, Giáo dục thường xuyên, Giáo dục chuyên nghiệp và các trường, Khoa sư phạm | Bộ Giáo dục | Giáo dục | 2007 | 1 | 5J |
130 | Giáo trình nhập môn công tác xã hội | Mai Thị Kim Thanh | Giáo dục | 2011 | 1 | 5J |
131 | Ngữ văn 12 - Tập một | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
132 | Ngữ văn 12 - Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
133 | Bài tập Ngữ văn 12 - Tập một | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
134 | Bài tập Ngữ văn 12 - Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
135 | Hướng dẫn ôn tập môn Văn - Tiếng việt | Nguyễn Khắc Bình | Giáo dục | 2008 | 2 | 5J |
136 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Văn Vân | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
137 | Hướng dẫn ôn luyện và làm bài tập trắc nghiệm môn Vật lí - Chương trình chuẩn và nâng cao | Nguyễn Phú Đồng | ĐHQG | 2009 | 1 | 5J |
138 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Vật lí | Giáo dục Đà nẵng | Giáo dục | 2008 | 5 | 5J |
139 | Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Hóa học | Giáo dục Đà nẵng | Giáo dục | 2008 | 5 | 5J |
140 | Hướng dẫn ôn tập môn Địa lí | Nguyễn Việt Hùng | Giáo dục | 2008 | 2 | 5J |
141 | Hướng dẫn ôn tập môn Địa lí - Lớp 12 | Nguyễn Việt Hùng | Giáo dục | 2008 | 1 | 5J |
142 | Hướng dẫn ôn tập môn Lịch sử - Lớp 12 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục | 2012 | 1 | 5J |
143 | Sinh học 12 | Nguyễn Thành Đạt | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
144 | Bài tập Sinh học 12 | Đặng Hữu Lanh | Giáo dục | 2008 | 1 | 5J |
145 | Lịch sử 12 | Phan Ngọc Liên | Giáo dục | 2019 | 1 | 5J |
146 | Địa lí 12 | Lê Thông | Giáo dục | 2010 | 2 | 5J |
147 | Bài tập Địa lí 12 | Lê Thông | Giáo dục | 2010 | 1 | 5J |
148 | Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn Hóa học 11 | Nguyễn Đức Chuy | Giáo dục | 2007 | 5 | 4J |
149 | Câu hỏi đề kiểm tra Hóa học 11 | Phạm Tuấn Hùng | Giáo dục | 2008 | 3 | 4J |
150 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 | Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2008 | 4 | 4J |
151 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học - Lớp 11 | Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 | 3 | 4J |
152 | Thiết kế bài giảng Hóa học 11 - Tập một | Cao Cự Giác | Hà nội | 2007 | 4 | 4J |
153 | Thiết kế bài giảng Hóa học 11 - Tập hai | Cao Cự Giác | Hà nội | 2007 | 4 | 4J |
154 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 | 4 | 4J |
155 | Hóa học 11 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2010 | 2 | 4J |
156 | Hóa học 11 - Nâng cao | Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
157 | 27 Đề kiểm tra trắc nghiệm Hóa học 11 | Nguyễn Đình Độ | ĐHQG | 2007 | 3 | 4J |
158 | Bài tập Hóa học 11 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
159 | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 11 (Phần hữu cơ) | Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2009 | 3 | 4J |
160 | Hướng dẫn thí nghiệm Hóa học 11 | Trần Quốc Đắc | Giáo dục | 2008 | 4 | 4J |
161 | Lí thuyết & Phương pháp giải toán Hóa hữu cơ 11 - Tự luận và trắc nghiệm | Nguyễn Phước Hòa Tân | ĐHQG | 2008 | 3 | 4J |
162 | Đại số và Giải tích 11 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2010 | 2 | 4J |
163 | Bài tập Đại số và Giải tích 11 | Vũ Tuấn | Giáo dục | 2009 | 3 | 4J |
164 | Đại số và Giải tích 11 - Nâng cao | Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
165 | Hình học 11 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2010 | 3 | 4J |
166 | Bài tập Hình học 11 | Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 2007 | 3 | 4J |
167 | Phân dạng và phương pháp giải toán Đại số và Giải tích 11 | Nguyễn Văn Phước | ĐHQG | 2007 | 1 | 4J |
168 | Phân dạng và phương pháp giải toán Hình học 11 | Nguyễn Văn Phước | ĐHQG | 2007 | 2 | 4J |
169 | Phương pháp giải toán 11A Lượng giác | Nhiều tác giả | Trẻ | 1997 | 1 | 4J |
170 | Sinh học 11 | Nguyễn Thành Đạt | Giáo dục | 2010 | 3 | 4J |
171 | Bài tập Sinh học 11 | Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2008 | 2 | 4J |
172 | Chuyên đề cơ bản Hóa vô cơ 11 | Lê Thanh Xuân | Tổng hợp | 2005 | 1 | 4J |
173 | Chuyên đề cơ bản Hóa hữu cơ 11 | Lê Thanh Xuân | Tổng hợp | 2003 | 1 | 4J |
174 | Định lí và vấn đề về đồ thị hữu hạn | Vũ Đình Hòa | Giáo dục | 2003 | 5 | 4J |
175 | Lý thuyết và phương pháp giải toán Hóa vô cơ 11 | Ng Phước Hòa Tân | ĐHQG | 2007 | 3 | 4J |
176 | Tiếng Anh 11 | Hoàng Văn Vân | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
177 | Ngữ văn 11 - Tập một | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
178 | Ngữ văn 11 - Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2010 | 2 | 4J |
179 | Bài tập Ngữ văn 11 - Tập một | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2007 | 2 | 4J |
180 | Bài tập Ngữ văn 11 - Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2009 | 1 | 4J |
181 | Địa lí 11 | Lê Thông | Giáo dục | 2010 | 3 | 4J |
182 | Bài tập Địa lí 11 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 | 1 | 4J |
183 | Lịch sử 11 | Phan Ngọc Liên | Giáo dục | 2010 | 2 | 4J |
184 | Bài tập Lịch sử 11 | Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2009 | 1 | 4J |
185 | Phân dạng và phương pháp giải bài tập Vật lí 11 - Nâng cao | Nguyễn Thành Tương | ĐHQG | 2007 | 2 | 4J |
186 | Vật lí 11 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2019 | 1 | 4J |
187 | Vật lí 11 - Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
188 | Bài tập Vật lí 11 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2010 | 1 | 4J |
189 | Cơ sở vật lí, Tập một - Cơ học I | Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1999 | 1 | 3J |
190 | Cơ sở vật lí, Tập bốn - Điện học I | Đàm Trung Đồn | Giáo dục | 1999 | 1 | 3J |
191 | Cơ sở vật lí, Tập năm - Điện học II | Đàm Trung Đồn | Giáo dục | 1999 | 1 | 3J |
192 | Cơ sở vật lí, Tập sáu - Quang học và vật lí lượng tử | Hoàng Hữu Thư | Giáo dục | 1999 | 1 | 3J |
193 | Vật lí 10 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
194 | Bài tập Vật lí 10 | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2006 | 3 | 3J |
195 | Vật lí 10 - Sách giáo viên | Lương Duyên Bình | Giáo dục | 2006 | 1 | 3J |
196 | Vật lí 10 - Nâng cao | Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2010 | 2 | 3J |
197 | Hình học 10 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2019 | 2 | 3J |
198 | Hình học 10 - Sách giáo viên | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
199 | Hình học 10 - Nâng cao | Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2009 | 3 | 3J |
200 | Bài tập Hình học 10 | Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục | 2006 | 3 | 3J |
201 | Đại số 10 | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2019 | 1 | 3J |
202 | Đại số 10 - Sách giáo viên | Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
203 | Đại số 10 - Nâng cao | Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2009 | 3 | 3J |
204 | Giới thiệu giáo án Toán 10 | Nguyễn Thế Thạch | Hà nội | 2006 | 2 | 3J |
205 | Bài tập Đại số 10 | Vũ Tuấn | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
206 | Công nghệ 10 - Nông, lâm, ngư nghiệp tạo lập doanh nghiệp | Nguyễn Văn Khôi | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
207 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 10 - 2007 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 | 5 | 3J |
208 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 10 | Đặng Thị Oanh | Giáo dục | 2009 | 5 | 3J |
209 | Hóa học 10 - Sách giáo viên | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 | 1 | 3J |
210 | Bài tập Hóa học 10 | Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2006 | 1 | 3J |
211 | Thiết kế bài giảng Hóa học 10 - Tập một | Cao Cự Giác | Hà nội | 2006 | 4 | 3J |
212 | Thiết kế bài giảng Hóa học 10 - Tập hai | Cao Cự Giác | Hà nội | 2006 | 4 | 3J |
213 | Hướng dẫn thí nghiệm Hóa học 10 | Trần Quốc Đắc | Giáo dục | 2007 | 5 | 3J |
214 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 | Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
215 | Thiết kế bài soạn Hóa học 10 nâng cao - Các phương án dạy học | Đặng Thị Oanh | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
216 | Thiết kế bài soạn Hóa học 10 - Các phương án cơ bản và nâng cao | Đặng Thị Oanh | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
217 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học - Lớp 10 | Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 | 4 | 3J |
218 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 | Hoàng Vũ | ĐHQG | 2006 | 2 | 3J |
219 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Hình học 10 | Nguyễn Văn Phước | Tổng hợp | 2006 | 2 | 3J |
220 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Đại số 10 | Nguyễn Văn Phước | Tổng hợp | 2006 | 2 | 3J |
221 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí 10 | Nguyễn Đình Đoàn | ĐHQG | 2006 | 4 | 3J |
222 | Bài tập cơ bản Vật lí 10 | Lê Văn Thông | ĐHQG | 2006 | 3 | 3J |
223 | Thiết kế bài soạn Vật lí 10 | Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
224 | Địa lí 10 | Lê Thông | Giáo dục | 2009 | 4 | 3J |
225 | Sinh học 10 | Nguyễn Thành Đạt | Giáo dục | 2009 | 3 | 3J |
226 | Sinh học 10 - Sách giáo viên | Nguyễn Thành Đạt | Giáo dục | 2009 | 2 | 3J |
227 | Sinh học 10 - Nâng cao | Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2008 | 2 | 3J |
228 | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 | Trần Ngọc Thắng | Thanh hóa | 2006 | 2 | 3J |
229 | Thiết kế bài giảng Sinh học 10 | Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
230 | Tin học 10 | Hồ Sĩ Đàm | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
231 | Ngữ văn 10 - Tập một | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2009 | 2 | 3J |
232 | Ngữ văn 10 - Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2009 | 1 | 3J |
233 | Ngữ văn 10 - Sách giáo viên, Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2006 | 1 | 3J |
234 | Bài tập Ngữ văn 10 - Tập một | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2009 | 2 | 3J |
235 | Bài tập Ngữ văn 10 - Tập hai | Phan Trọng Luận | Giáo dục | 2006 | 2 | 3J |
236 | Thiết kế bài soạn Ngữ văn 10 - Tập một | Phạm Minh Diệu | ĐHQG | 2006 | 1 | 3J |
237 | Thiết kế bài soạn Ngữ văn 10 - Tập hai | Phạm Minh Diệu | ĐHQG | 2006 | 2 | 3J |
238 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 10 | Đỗ Ngọc Thống | Giáo dục | 2006 | 1 | 3J |
239 | Tiếng Anh 10 | Hoàng Văn Vân | Giáo dục | 2009 | 1 | 3J |
240 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 | Hoàng Thái Dương | ĐHQG | 2006 | 1 | 3J |
241 | Lịch sử 10 | Phan Ngọc Liên | Giáo dục | 2009 | 2 | 3J |
242 | Lịch sử 10 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | Giáo dục | 2006 | 1 | 3J |
243 | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệmLịch sử 10 | Nguyễn Xuân Trường | Hà nội | 2006 | 2 | 3J |
244 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 10 - Phần Đại số | Phạm Hữu Hoài | Trẻ | 1998 | 1 | 3J |
245 | Bộ đề Toán 10 PTTH tuyển sinh | Lê Mậu Thống | Trẻ | 1996 | 1 | 3J |
246 | Chuyên đề cơ bản Hóa vô cơ 10 | Lê Thanh Xuân | Tổng hợp | 2005 | 1 | 3J |
Tổng cộng: | 547 |