STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100 địa danh đẹp nhất thế giới | Trọng Phụng. | VHTT | 2009 | 1 | 2G |
2 | 112 loại kem cốc ngon, bổ dưỡng | Phúc An, Xuân Lợi | PN | 2009 | 2 | 5G |
3 | 150 Thực đơn ăn sáng | Nguyễn Thị Kim Hưng | PN | 2007 | 2 | 5G |
4 | Ẩm thực liệu pháp | Kim Hạnh | LĐ | 2008 | 1 | 5G |
5 | Ẩm thực Việt Nam và Thế Giới. | Nguyễn Thị Diệu Thảo. | PN | 2016 | 3 | 5G |
6 | Bạc Liêu xưa : Sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa. | Huỳnh Minh. | TN | 2002 | 2 | 4G |
7 | Bắc Trung Bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
8 | Bài giảng nghiệp vụ văn phòng | Phạm Thị Lan Anh | LĐ | 2019 | 2 | 4G |
9 | Bài giảng phương pháp xây dựng thực đơn | Hoàng Minh Khang | LĐ | 2013 | 1 | 5G |
10 | Bánh tổng hợp | Trần Toàn Tri | TH | 2016 | 5 | 5G |
11 | Bí quyết pha chế sinh tố & Nước ép trái cây | Nhiều tác giả | VNTT | 2008 | 3 | 5G |
12 | Bốn mùa hoa trái Việt Nam | Mai Khôi | TN | 2011 | 2 | 5G |
13 | Cà Mau xưa: Loại sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa | Nghê Văn Lương, Huỳnh Minh. | TN | 2003 | 2 | 4G |
14 | Các món ăn bổ dưỡng từ nấm | Ngọc Chi | PN | 2010 | 2 | 5G |
15 | Các món ăn chính thịt rừng - cừu - bê - rau quả - salad - mì - cơm | Thảo Ngân | VHTT | 2007 | 2 | 5G |
16 | Các món ăn ít béo chống mập | Nguyễn Thị Nhụ | PN | 2007 | 2 | 5G |
17 | Các món lẩu dân dã đặc sắc | Nhiều tác giả | PN | 2009 | 2 | 5G |
18 | Cách pha chế các món chấm | Đỗ Kim Trung | PN | 2010 | 1 | 5G |
19 | Cách xếp 200 kiểu khăn ăn | Nguyễn Thị Vân | Đà Nẵng | 1998 | 1 | 5G |
20 | Cẩm nang các món ăn, món nhấm tuyệt vời | Thanh Thanh | ĐN | 1998 | 1 | 5G |
21 | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên - Tập 1 | Khánh Linh. | HNội | 2009 | 2 | 5G |
22 | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên - Tập 2 | Khánh Linh. | HNội | 2009 | 2 | 5G |
23 | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | Khánh Linh. | Thời Đại | 2012 | 3 | 6G |
24 | Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch và những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn | Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh. | LĐXH | 2009 | 1 | 7G |
25 | Cẩm nang pha chế thức uống | Phạm Thị Minh Thu | PN | 2010 | 1 | 5G |
26 | Châu Âu - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
27 | Châu Mỹ - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
28 | Châu Phi và Châu Đại Dương - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
29 | Chiến lược & chiến thuật quảng bá Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | GTVT | 2009 | 5 | 4G |
30 | Chợ Việt độc đáo ba miền | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
31 | Chùa Hà Nội | Lạc Việt. | HNội | 2009 | 2 | 4G |
32 | Cội nguồn và bản sắc văn hoá Việt Nam | Huỳnh Công Bá. | Thuận Hóa | 2012 | 2 | 4G |
33 | Công nghệ du lịch: Kỹ thuật nghiệp vụ | Phạm Khắc Thông, Trần Đình Hải. | Thống kê | 2001 | 1 | 4G |
34 | Danh thắng Việt Nam | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
35 | Đất Việt yêu thương | Kiều Ngọc Kim | TN | 2011 | 2 | 3G |
36 | Địa danh học Việt Nam | Lê Trung Hoa. | KHXH | 2011 | 2 | 2G |
37 | Địa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam. | Nguyễn Minh Tuệ - TS. Vũ Đình Hòa. | GDVN | 2017 | 5 | 4G |
38 | Dinh dưỡng chế biến và bảo quản thực phẩm | Triệu Thị Chơi | Nông nghiệp | 1996 | 5 | 5G |
39 | Dinh dưỡng và thực phẩm | Nguyễn Ý Đức | Y học | 2005 | 1 | 5G |
40 | Đông Bắc vùng đất, con người . | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
41 | Đồng bằng sông Cửu Long vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 1 | 2G |
42 | Đồng bằng sông Hồng vùng đất, con người. | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 1 | 2G |
43 | Đông Nam Bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 1 | 2G |
44 | Du lịch 3 miền đất Phương Nam | Bửu Ngôn. | Trẻ | 2004 | 3 | 4G |
45 | Du lịch Á - Âu - Mỹ | Trần Đình Ba. | VHTT | 2004 | 1 | 2G |
46 | Du lịch ba miền qua ca dao tục ngữ | Trần Đình Ba. | Trẻ | 2004 | 2 | 2G |
47 | Du lịch ba miền. Tập 1: Nam | Bửu Ngôn. | TN | 2011 | 2 | 4G |
48 | Du lịch ba miền. Tập 3: Bắc | Bửu Ngôn. | TN | 2011 | 1 | 4G |
49 | Du lịch thế giới | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
50 | Du lịch thế giới qua hình ảnh | Khánh Linh. | Thời Đại | 2011 | 2 | 2G |
51 | Du lịch Việt Nam qua thác nước | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
52 | Đường vào kinh doanh du lịch Mice. | Sơn Hồng Đức. | LĐXH | 2011 | 3 | 4G |
53 | Đường vào nghề Du lịch. | Hồng Vân. | Trẻ | 2006 | 1 | 4G |
54 | Đường vào nghề kinh doanh khách sạn | Hồng Vân, Công Mỹ. | Trẻ | 2007 | 1 | 6G |
55 | Đường vào nghề kinh doanh nhà hàng | Hồng Vân, Công Mỹ. | Trẻ | 2006 | 1 | 6G |
56 | Giáo trình công nghệ lên men | Lương Đức Phẩm | GDVN | 2010 | 1 | 5G |
57 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng | Nguyễn Văn Đính | LĐXH | 2009 | 3 | 6G |
58 | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng | Nguyễn Văn Đính | LĐXH | 2009 | 1 | 6G |
59 | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em - Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo | Lê Thị Mai Hoa | ĐHSP | 2011 | 3 | 5G |
60 | Giáo trình du lịch văn hoá và những vấn đề lý luận và nghiệp vụ | Triệu Thế Việt. | GDVN | 2011 | 1 | 4G |
61 | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN | Đinh Thuý Ngọc. | HNội | 2006 | 1 | 4G |
62 | Giáo trình kinh tế du lịch | Trần Thị Minh Hoà. | LĐXH | 2004 | 2 | 4G |
63 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính | KTQD | 2008 | 2 | 4G |
64 | Giáo trình kinh tế du lịch khách sạn | Đinh Thị Thư. | HNội | 2005 | 3 | 6G |
65 | Giáo trình kỹ năng khách sạn: Cách tiếp cận thực tế. | Nhiều tác giả | TN | 2005 | 3 | 6G |
66 | Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại | Phạm Thị Thu Cúc. | HNội | 2006 | 2 | 6G |
67 | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân | Phạm Thị Thu Cúc. | HNội | 2005 | 3 | 6G |
68 | Giáo trình Marketing du lịch | Nguyễn Văn Mạnh | ĐHKT-QD | 2015 | 5 | 4G |
69 | Giáo trình marketing du lịch : Dùng trong các trường THCN | Đỗ Thị Thu Hải. | HNội | 2006 | 2 | 4G |
70 | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân: Cách tiếp cận thực tế. | Nhiều tác giả | TN | 2005 | 3 | 6G |
71 | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng: Cách tiếp cận thực tế. | Nhiều tác giả | TN | 2005 | 3 | 6G |
72 | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng | Vũ Thị Bích Phượng. | HNội | 2005 | 1 | 6G |
73 | Giáo trình nguyên lý Marketing | Nguyễn Bích | HNội | 2006 | 1 | 4G |
74 | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn | Nguyễn Văn Mạnh Hoàng T.Lan Hương | KTQD | 2013 | 5 | 6G |
75 | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn | Trịnh Xuân Dũng. | ĐHQG | 2005 | 1 | 6G |
76 | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn | Hoàng Thị Lan Hương. | ĐHKT-QD | 2008 | 2 | 6G |
77 | Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành | Nguyễn Văn Mạnh Phạm Hồng Chương | KTQD | 2012 | 4 | 6G |
78 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch | Trần Thị Thu Hà. | HNội | 2005 | 1 | 4G |
79 | Giáo trình Tâm lý và Nghệ thuật giao tiếp, ứng dụng trong kinh doanh Du lịch | Nguyễn Văn Đinh | ĐHKT-QD | 2012 | 5 | 4G |
80 | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch | Trần Thị Minh Hoà. | ĐHKT-QD | 2006 | 3 | 4G |
81 | Giáo trình thống kê du lịch | Nguyễn Thị Hoàng Oanh. | HNội | 2005 | 3 | 4G |
82 | Giáo trình thực hành nghiệp vụ Bar | Nguyễn Thị Thanh Hải. | HNội | 2006 | 1 | 6G |
83 | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm | Nguyễn Thị Tuyết. | HNội | 2005 | 2 | 5G |
84 | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm: Dùng cho các trường Cao đẳng, Trung cấp Thương mại, Du lịch | Lữ Quý Hoà. | GDVN | 2008 | 1 | 5G |
85 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành chế biến món ăn | Lý Lan Hương | HNội | 2005 | 3 | 6G |
86 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành khách sạn | Đỗ Thị Kim Oanh. | HNội | 2007 | 1 | 6G |
87 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng | Nguyễn Thị Bích Ngọc. | HNội | 2006 | 2 | 6G |
88 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành nghiệp vụ lễ tân | Đỗ Thị Kim Oanh. | HNội | 2006 | 1 | 6G |
89 | Giáo trình văn hoá ẩm thực | Hoàng Minh Khang | LĐ | 2018 | 2 | 5G |
90 | Giáo trình văn hoá du lịch | Lê Thị Vân. | HNội | 2006 | 2 | 4G |
91 | Giáo trình xây dựng thực đơn | Hoàng Minh Khang | LĐ | 2019 | 1 | 5G |
92 | Hội an quê tôi | Minh Hương | VH | 2000 | 1 | 4G |
93 | Hỏi đáp đại danh lịch sử Việt Nam | Phạm Trường Khang. | VHTT | 2009 | 1 | 3G |
94 | Hỏi đáp văn hoá cố đô Hoa Lư | Lê Thiết Hùng, Lê Bá Duy. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
95 | Hỏi đáp văn hoá cố đô Huế | Cao Sơn Hoàng Nguyễn Minh Tuấn | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
96 | Hỏi đáp văn hoá dân ca ba miền Bắc - Trung - Nam | Đáo Thị Luyến, Lê Thị Phúc. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
97 | Hỏi đáp văn hoá độc đáo trong kiến trúc nhà ở các dân tộc Việt Nam | Trần Thị Hà, Hoàng Lan Anh. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
98 | Hỏi đáp văn hoá trong gia đình Việt Nam. | Vũ Ngọc Khánh, Lê Thị Phúc. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
99 | Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam | Nguyễn Hải Yến, Hoàng Trà My. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
100 | Hỏi đáp về các đảo, quần đảo, vịnh, vũng nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
101 | Hỏi đáp về các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
102 | Hỏi đáp về các làng cổ Việt Nam | Nguyễn Trọng Xuân. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
103 | Hỏi đáp về các núi, dãy núi, rừng, đèo dốc nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
104 | Hỏi đáp về các phong tục lễ tết của các nước trên thế giới | Nguyễn Văn Chính, Phạm Hương Giang. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
105 | Hỏi đáp về các sông, suối, thác, hồ ao nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
106 | Hỏi đáp về các thành cổ và địa đạo Việt Nam | Nguyễn Đăng Tuyên, Nguyễn Trung Minh. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
107 | Hỏi đáp về các triều đại phong kiến trong lịch sử Việt Nam | Lê Quang Phi, Nguyễn Văn Lượng. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
108 | Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam | Nguyễn Thiện Khảo, Ngô Minh Tiến. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
109 | Hỏi đáp về hội làng Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
110 | Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
111 | Hỏi đáp về luật tục các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Thanh Tịnh, Cao Xuân Hoàng. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
112 | Hỏi đáp về một số di tích lịch sử và văn hoá nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
113 | Hỏi đáp về một số thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
114 | Hỏi đáp về nhạc cụ và điệu múa trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam | Trần Thị Hà, Lê Đinh Hoa. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
115 | Hỏi đáp về những cánh rừng và vườn quốc gia Việt Nam. | Phạm Bá Toàn. | QĐND | 2009 | 1 | 3G |
116 | Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam. | Phạm Minh Thảo, Đăng Trường. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
117 | Hỏi đáp về những ngôi chùa nổi tiếng ở Việt Nam. | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
118 | Hỏi đáp về những ngôi đền nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
119 | Hỏi đáp về những ngôi đình nổi tiếng ở Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
120 | Hỏi đáp về trò chơi dân gian Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Hải Yến. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
121 | Hỏi đáp về văn hoá ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam | Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Hải Yến. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
122 | Huế ăn hương mặc hoa | Tiểu Kiều. | Trẻ | 2004 | 1 | 4G |
123 | Huế Mến Yêu | Nguyễn Hùng Trương | TN | 2004 | 2 | 4G |
124 | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn | Nguyễn Văn Dung. | ĐHQG | 2009 | 1 | 6G |
125 | Kinh doanh nhà hàng 247 nguyên lý quản lý | Mỹ Nga | LĐXH | 2006 | 1 | 5G |
126 | Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai | Nguyễn Mai Thanh | TN | 2008 | 1 | 5G |
127 | Kỹ thuật nấu những món ăn nhẹ | Nguyễn Mai Thanh | TN | 2008 | 1 | 5G |
128 | Kỹ thuật pha chế sinh tố làm đẹp - trị bệnh | Bàng Cẩm | PN | 2008 | 2 | 5G |
129 | Lạng Sơn vùng đất của Chi Lăng - Đồng Đăng - Kỳ Lừa . | Mã Thế Vinh. | Trẻ | 2012 | 2 | 4G |
130 | Lễ hội Bà chúa Xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang | Phạm Côn Sơn. | VHTT | 2010 | 2 | 4G |
131 | Lễ hội Bà chúa Xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang | Phạm Côn Sơn. | VHDT | 2005 | 1 | 4G |
132 | Lễ hội Việt Nam | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
133 | Lịch sử những ngày lễ, ngày kỷ niệm quan trọng ở Việt Nam | Trần Đình Ba. | VHTT | 2010 | 2 | 4G |
134 | Lịch sử văn hoá danh lam thắng cảnh tiềm năng kinh tế 63 tỉnh thành Việt Nam. Tập 1 | Phạm Duy Thanh Long. | Thời Đại | 2012 | 1 | 7G |
135 | Lịch sử văn hoá danh lam thắng cảnh tiềm năng kinh tế 63 tỉnh thành Việt Nam. Tập 2 | Phạm Duy Thanh Long. | Thời Đại | 2012 | 1 | 7G |
136 | Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung. | GTVT | 2009 | 2 | 4G |
137 | Marketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam | Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang. | HĐức | 2008 | 2 | 4G |
138 | Món ăn bài thuốc 1272 bài thuốc chữa bệnh hay nhất từ rau củ quả | Tuệ Minh | TN | 2008 | 1 | 5G |
139 | Món ăn lợi sữa cho người mẹ mới sinh con | Dạ Thảo | PN | 2010 | 1 | 5G |
140 | Món ăn giải nhiệt mùa nóng | Chung Thủy | PN | 2010 | 1 | 5G |
141 | Món ăn Việt Nam | Văn Châu | PN | 2009 | 1 | 5G |
142 | Món bò | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 1 | 5G |
143 | Món cá cua | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 1 | 5G |
144 | Món điểm tâm | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 2 | 5G |
145 | Món gà - vịt | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 2 | 5G |
146 | Món mực - nghêu - sò - ốc - lươn | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 1 | 5G |
147 | Món ngon từ thủy hải sản | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 1 | 5G |
148 | Nam Trung bộ vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
149 | Nghệ thuật cắt tỉa củ quả | Lê Hoa | Văn Nghệ | 1999 | 2 | 5G |
150 | Nghệ thuật kinh doanh du lịch và quản lý nhà hàng khách sạn - Quy định mới về công tác thanh tra kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực du lịch nhà hàng - khách sạn | Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm. | LĐ | 2012 | 2 | 7G |
151 | Ngon ngon những món ăn cho bé từ sơ sinh đến 12 tháng | Lưu Hoan Hoan | TH | 2006 | 1 | 5G |
152 | Nhân vật lịch sử Việt Nam | Trần Đình Ba. | QĐND | 2011 | 2 | 2G |
153 | Nhật ký học làm bánh - Tập 1 | Linh Trang | Thế giới | 2019 | 2 | 5G |
154 | Nhật ký học làm bánh - Tập 2 | Linh Trang | Thế giới | 2018 | 2 | 5G |
155 | Nhật ký học làm bánh - Tập 3 Khi bếp vắng lò | Linh Trang | Thế giới | 2018 | 2 | 5G |
156 | Những bãi tắm đẹp trên dãi đất hình chữ S | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
157 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Âu | Nguyễn Văn Nhiên, Lê Văn Nam. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
158 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Đại Dương | Nguyễn Văn Nhiên, Phạm Hương Giang. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
159 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực Châu Mỹ | Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
160 | Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực Châu Phi | Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
161 | Những kiến thức văn hoá không thể không biết. Tập 1 | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chinh. | VHTT | 2011 | 2 | 4G |
162 | Những kiến thức văn hoá không thể không biết. Tập 2 | Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chính. | LĐXH | 2010 | 1 | 4G |
163 | Những món ăn ngon | Văn Châu | PN | 2006 | 1 | 5G |
164 | Những món ăn thích hợp của mọi gia đình | Nguyễn Khắc Khoái | LĐ | 2010 | 4 | 5G |
165 | Những món ăn từ cá | Nguyễn Thị Diệu Thảo | PN | 2009 | 1 | 5G |
166 | Non nước Khánh Hoà: Loại sách sưu khoả các tỉnh thành năm xưa | Nguyễn Đình Tư. | TN | 2003 | 2 | 4G |
167 | Non nước Ninh Thuận: Loại sách sưu khoả các tỉnh thành năm xưa | Nguyễn Đình Tư. | TN | 2003 | 2 | 4G |
168 | Non nước Việt Nam | Phạm Công Sơn. | HNội | 2005 | 1 | 4G |
169 | Non nước xứ Quãng: Quãng Ngãi | Phạm Trung Việt. | TN | 2005 | 2 | 4G |
170 | Phòng & trị bệnh gạo lức muối mè | Kỳ Anh | Đà Nẵng | 2008 | 1 | 5G |
171 | Phong tục tập quán Việt Nam | Trần Đình Ba. | Văn hóa | 2011 | 2 | 2G |
172 | Phú Yên miền đất ước vọng: Việt Nam các vùng Văn hoá. | Trần Huyền Ân. | Trẻ | 2004 | 2 | 4G |
173 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | Nguyễn Văn Dung. | GTVT | 2011 | 2 | 6G |
174 | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng: Lý luận và thực tiễn. | Sơn Hồng Đức. | PĐ | 2012 | 2 | 6G |
175 | Quản trị lễ tân trong khách sạn quốc tế hiện đại . | Sơn Hồng Đức. | LĐXH | 2009 | 1 | 6G |
176 | Quy hoạch du lịch | Bùi Thị Hải Yến. | GDVN | 2010 | 3 | 4G |
177 | SaPa trữ tình - Thị trấn gọi mời dừng bước lãng du ở miền cao Bắc Bộ | Phạm Côn Sơn. | VHTT | 2010 | 2 | 4G |
178 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Bắc | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao động | 2009 | 1 | 4G |
179 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Nam | Hồng Yến, Lan Anh. | Lao động | 2009 | 2 | 4G |
180 | Sổ tay du lịch ba miền: Miền Trung | Hồng Yến, Lan Anh. | TN | 2009 | 1 | 4G |
181 | Tài nguyên du lịch | Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long. | GDVN | 2009 | 3 | 4G |
182 | Tài nguyên du lịch Việt Nam. | Thế Đạt. | CTQG | 2005 | 1 | 4G |
183 | Tân Châu xưa: Sách sưu khảo các tỉnh thành xưa | Nguyễn Văn Kiềm, Huỳnh Minh. | Thanh niên | 2003 | 2 | 4G |
184 | Tây Bắc vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
185 | Tây Nguyên vùng đất, con người | Đinh Văn Thiên. | QĐND | 2010 | 2 | 2G |
186 | Thành cổ ChămPa những dấu ấn của thời gian. | Ngô Văn Doanh. | TG | 2011 | 2 | 4G |
187 | Thành Cổ qua các triều đại phong kiến Việt Nam | Đặng Việt Thuỷ, Giang Tuyết Minh. | QĐND | 2009 | 2 | 3G |
188 | Thủ đô các nước trên thế giới | Nguyễn Trường Tân. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
189 | Thuật ngữ - Điển tích văn hóa | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 4G |
190 | Thực đơn 3 món | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 2 | 5G |
191 | Thực đơn 4 tuần cho gia đình hiện đại | Nhiều tác giả | PN | 2010 | 2 | 5G |
192 | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ từ 3-6 tuổi | Đức Thành | VHTT | 2008 | 1 | 5G |
193 | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở phụ nữ | Hải Yến | VHTT | 2009 | 1 | 5G |
194 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Âu | Tổng cục du lịch Việt nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
195 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
196 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Kỹ thuật làm bánh Âu: trình độ cơ bản. | Tổng Cục Du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
197 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ an ninh khách sạn. | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
198 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn. | Tổng Cục du lịch Việt nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
199 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ đặt giữ chổ lữ hành | Tổng Cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
200 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ điều hành tour: Trình độ cơ bản. | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
201 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | Tổng cục du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
202 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Du lịch Việt Nam: Nghiệp Vụ quản lý khách sạn nhỏ. | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | Dự án phát triển NNLVN | 2009 | 1 | 7G |
203 | Tổng quan du lịch | Võ Văn Thành. | VHNT | 2015 | 2 | 4G |
204 | Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. Tập 2 | Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt, Đậu Văn Nam. | TĐBK | 2010 | 1 | 7G |
205 | Từ điển địa danh lịch sử, văn hóa du lịch Việt Nam | Nguyễn Văn Tân | VHTT | 2002 | 1 | 7G |
206 | Từ điển địa danh văn hoá và thắng cảnh Việt Nam. | Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương. | KHXH | 2004 | 1 | 7G |
207 | Từ điển du lịch Anh - Việt thông dụng | Hồ Tấn Mẫn. | LĐXH | 2004 | 1 | 4G |
208 | Từ điển văn học phổ thông | Đăng Trường. | VHTT | 2010 | 2 | 4G |
209 | Từ Hà Tiên xứ thơ trữ tình cuối đường đất nước đến Phú Quốc viên ngọc bích giữa đại dương | Phạm Côn Sơn. | VHTT | 2010 | 1 | 4G |
210 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | Bùi Thị Hải Yến. | GDVN | 2014 | 5 | 4G |
211 | Văn hoá ẩm thực thế giới qua hình ảnh. | HàSơn. | HNội | 2011 | 1 | 2G |
212 | Văn hoá bản mường Việt Nam | Vũ Ngọc Khánh. | VHTT | 2011 | 2 | 3G |
213 | Văn hoá cổ truyền ở Tây Nguyên trong phát triển bền vững. | Đỗ Hồng Kỳ. | TĐBK | 2012 | 2 | 2G |
214 | Văn Hoá Đông Nam Á. | Nguyễn Tấn Đắc. | KHXH | 2010 | 1 | 2G |
215 | Văn hóa giáo dục Việt Nam thời kỳ đổi mới | Nguyễn Duy Bắc | Thời Đại | 2012 | 2 | 4G |
216 | Văn hoá tộc người Châu Á. | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan | VHTT | 2011 | 1 | 3G |
217 | Văn hoá tộc người Châu Âu | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan. | VHTT | 2011 | 2 | 3G |
218 | Văn hoá tộc người châu Đại Dương. | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan. | VHTT | 2011 | 2 | 3G |
219 | Văn hoá tộc người Châu Mỹ. | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan | VHTT | 2011 | 2 | 3G |
220 | Văn hoá tộc người Châu Phi | Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan | VHTT | 2011 | 2 | 3G |
221 | Văn hóa và văn hóa học đường | Nguyễn Khắc Hùng | TN | 2011 | 1 | 3G |
222 | Việt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn | Trần Đình Ba. | VHTT | 2011 | 2 | 2G |
223 | Việt Nam - Đất cũ người xưa | Đặng Việt Thuỷ. | QĐND | 2011 | 2 | 3G |
224 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Bình Dương. | Duy Hiền, Bùi Hữu Phước. | Thông Tấn | 2004 | 1 | 4G |
225 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Đắk Nông. | Hà Trung Ký, Vũ Huỳnh Anh. | Thông Tấn | 2004 | 1 | 4G |
226 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Hà Tiên | Phạm Thị Tuyết Minh | Thông Tấn | 2004 | 1 | 4G |
227 | Việt Nam - Điểm đến của thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Vĩnh Long | Nguyễn Ngọc Thảo | Thông Tấn | 2004 | 1 | 4G |
228 | Việt Nam - Điểm đến thiên niên kỷ mới: Chào mừng quý khách đến Côn Đảo. | Nguyễn Đình Tiếp, Lê Thị Ngọc Nga. | Thông Tấn | 2004 | 2 | 4G |
229 | Việt Nam phong tục toàn biên | Vũ Ngọc Khánh. | VHTT | 2012 | 2 | 4G |
230 | Việt Nam sắc màu văn hoá 54 dân tộc anh em | Trần Quang Phúc. | ĐNai | 2013 | 1 | 7G |
231 | Vietnam tourism occpational skills standards in: CRS For Hotels | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
232 | Vietnam Tourism occpational skills standards in: Small hotel management. | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
233 | Vietnam tourism occupational skill standards in: CRS for travel | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
234 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Hotel security | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
235 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Tour guiding | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
236 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Travel Operations | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
237 | Vietnam tourism occupational skills standards in: Western food preparation | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
238 | Vietnam tourism occupational standards in: Vietnamese food preparation | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
239 | Vietnam Tourism Occuptational skills standards in: Pastry Bakery: Entry level. | Tổng cục Du lịch Việt Nam. | 2009 | 1 | 7G | |
240 | Vịnh Hạ Long: Việt Nam di sản thế giới | Thy Sảnh. | Trẻ | 2003 | 2 | 4G |
241 | Vĩnh Long xưa: Sách sưu khảo các tỉnh thành năm xưa. | Huỳnh Minh. | TN | 2002 | 2 | 4G |
242 | Xã hội học Văn hoá | Mai Văn Hai, Mai Khiêm. | KHXH | 2010 | 2 | 4G |
243 | Xôi chè bámh mứt | Nguyễn Thị Phụng | PN | 2008 | 1 | 5G |
Tổng cộng: | 429 |