STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo trình điện tử kỹ thuật linh kiện điện tử | Nguyễn Tấn Phước | Tổng hợp | 1999 | 1 | 5M |
2 | Căn bản mạch điện tử số & Phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải | Thanh niên | 2004 | 1 | 5M |
3 | Căn bản sửa chữa VCR - Tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1997 | 1 | 5M |
4 | Căn bản sửa chữa VCR - Tập 3 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1997 | 1 | 5M |
5 | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha | Nguyễn Phùng Quang | Giáo dục | 1996 | 1 | 5M |
6 | Tivi màu | Đỗ Thanh Hải | KHKT | 1997 | 1 | 5M |
7 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | KHKT | 2005 | 1 | 5M |
8 | Thiết kế Logic mạch số | Nguyễn Thúy Vân | KHKT | 2001 | 1 | 5M |
9 | Lý thuyết mạch - Tập 1 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 2005 | 10 | 5M |
10 | Hệ thống viễn thông - Tập 1 | Thái Hồng Nhị | Giáo dục | 2004 | 1 | 5M |
11 | Hệ thống viễn thông - Tập 2 | Thái Hồng Nhị | Giáo dục | 2004 | 2 | 5M |
12 | Điện công nghiệp và Điều khiển động cơ | Nguyễn Trọng Thắng | KHKT | 2013 | 3 | 5M |
13 | Cơ sở kĩ thuật điện tử số | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2009 | 2 | 5M |
14 | Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải | Thống kê | 2002 | 2 | 5M |
15 | Máy và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2099 | 3 | 5M |
16 | Kĩ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | Giáo dục | 1999 | 2 | 5M |
17 | Kỹ thuật nhiệt | Bùi Hải - Thế Sơn | KHKT | 1998 | 2 | 5M |
18 | Giáo trình kỹ thuật điện | Nguyễn Oánh | Bộ XD | 2011 | 3 | 5M |
19 | Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital | Đỗ Thanh Hải | Thanh niên | 2003 | 1 | 5M |
20 | Nguyên lý thông tin di động | Trần Hồng Quân | Bưu điện | 2003 | 1 | 5M |
21 | Kĩ thuật chuyển mạch số | Nguyễn Văn Thắng | Giáo dục | 1998 | 1 | 5M |
22 | Tự động hóa hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2000 | 1 | 5M |
23 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ | Giáo dục | 2007 | 1 | 5M |
24 | Lý thuyết mạch điện tử & Tự động thiết kế mạch bằng máy tính | Dương Tử Cường | KHKT | 2000 | 1 | 5M |
25 | Giáo trình hệ thống cung cấp điện | Trương Minh Tấn | Bộ XD | 2016 | 1 | 5M |
26 | Giáo trình kỹ thuật truyền hình | Đỗ Hoàng Tiến | Giáo dục | 2008 | 1 | 5M |
27 | Bài tập thực hành vẽ và mô phỏng số với Electronic workbench 5.12 | Phạm Quang Nguyễn Chơn Tông | Thống kê | 2002 | 1 | 5M |
28 | Thiết kế loa thùng chất lượng cao | Chí Thành | Tp.HCM | 1996 | 1 | 5M |
29 | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ | Trần Doãn Tiến | Giáo dục | 1999 | 1 | 5M |
30 | Máy điện trong thiết bị tự động | Nguyễn Hồng Thanh | Giáo dục | 1999 | 1 | 5M |
31 | Sửa chữa máy thu hình màu | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2008 | 1 | 5M |
32 | Rơle số lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Hồng Thái | Giáo dục | 2001 | 1 | 5M |
33 | Thiết kế bo mạch điện tử với Orcad Capture | Thuận Thành Tuấn Ngọc | Thanh niên | 2003 | 1 | 5M |
34 | Kinh nghiệm với những câu hỏi hay | Đỗ Thanh Hải | GTVT | 2007 | 1 | 5M |
35 | Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại | Nguyễn Mạnh Tiến | Giáo dục | 2003 | 1 | 5M |
36 | Điện kỹ thuật - Tập 1 | Nguyễn Viết Hải | LĐ - XH | 2004 | 2 | 5M |
37 | Điện kỹ thuật - Tập 2 | Nguyễn Viết Hải | LĐ - XH | 2004 | 2 | 5M |
38 | Vỉ tv màu Trung Quốc - Tập 1 | Phạm Đình Bảo | Tổng hợp | 2004 | 2 | 5M |
39 | Mạch điện tử - Tập 1 | Nguyễn Tấn Phước | Trẻ | 2005 | 2 | 5M |
40 | Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử - Tập 2 | Nguyễn Tấn Phước | Tp.HCM | 2000 | 3 | 5M |
41 | Kỹ thuật điện - Tập 1 | Trần Toàn Thắng | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
42 | Kỹ thuật điều khiển - Tập 2 | Lê Hải Sâm | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
43 | Thiết bị điện | Nguyễn Đức Hiến | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
44 | Thiết kế mạng điện bằng "CAD" - Tập 2 | Nguyễn Đức Hiếu | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
45 | Tuyển tập sơ đồ Monitor - Tập 1 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2005 | 2 | 5M |
46 | Tuyển tập sơ đồ Monitor - Tập 2 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2005 | 2 | 5M |
47 | Tuyển tập sơ đồ Monitor - Tập 3 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2005 | 2 | 5M |
48 | Từ điển Điện - Điện tử Anh - Việt | Nguyễn Xuân Khai | Thống kê | 1999 | 1 | 5M |
49 | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt | Nhiều tác giả | KHKT | 2002 | 1 | 5M |
50 | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt | Nhiều tác giả | KHKT | 2000 | 1 | 5M |
51 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại | Trần Thế San Nguyễn Trọng Thắng | KHKT | 2010 | 2 | 4M |
52 | Cơ điện tử 23 tự thiết kế - Lắp ráp mạch điện thông minh - Chuyên về điều khiển tự động | Trần Thế San Châu Ngọc Thạch | KHKT | 2008 | 2 | 4M |
53 | Cơ điện tử 25 tự thiết kế - Lắp ráp mạch điện thông minh - Chuyên về tự động hóa ngôi nhà | Trần Thế San Trần Khánh Thành | KHKT | 2008 | 2 | 4M |
54 | Cơ điện tử 57 tự thiết kế - Lắp ráp mạch điện thông minh - Chuyên về khuếch đại thuật toán | Trần Thế San Tăng Văn Mùi | KHKT | 2008 | 2 | 4M |
55 | Cảm biến điện tử 50 tự thiết kế - Lắp ráp mạch điện thông minh - Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lý thú | Trần Thế San Nguyễn Anh Dũng | KHKT | 2008 | 2 | 4M |
56 | Lôgic mờ và ứng dụng | Hồ Thuần | ĐHQG | 2007 | 2 | 4M |
57 | Vật liệu từ cấu trúc nanô và điện tử học Spin | Nguyễn Hữu Đức | ĐHQG | 2008 | 3 | 4M |
58 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện & Điện tử - Tập 1 Mạch điện cơ bản | Hồ Văn Sung | Giáo dục | 2010 | 2 | 4M |
59 | Cơ sở kỹ thuật mạch điện & Điện tử - Tập 2 Mạch điện chức năng | Hồ Văn Sung | Giáo dục | 2010 | 3 | 4M |
60 | Mạng lưới điện | Nguyễn Văn Đạm | KHKT | 2005 | 3 | 4M |
61 | Ngắn mạch trong hệ thống điện | Lã Văn Út | KHKT | 2014 | 3 | 4M |
62 | Bách khoa mạch điện & Hướng dẫn xử lý sự cố Mạch điện - Tập 1 | Trần Thế San Nguyễn Văn Mạnh | Đà nẵng | 2006 | 1 | 4M |
63 | Bách khoa mạch điện & Hướng dẫn xử lý sự cố Mạch điện - Tập 2 | Trần Thế San Nguyễn Văn Mạnh | Đà nẵng | 1999 | 2 | 4M |
64 | Điện kỹ thuật | Phan Ngọc Bích | KHKT | 2008 | 3 | 4M |
65 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà | Trần Duy Phụng | KHKT | 2011 | 6 | 4M |
66 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp | Trần Duy Phụng | KHKT | 2008 | 6 | 4M |
67 | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp - Toàn tập | Trần Duy Phụng | KHKT | 2011 | 2 | 4M |
68 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt Mạng điện xí nghiệp - Công nghiệp | Trần Thế San Nguyễn Trọng Thắng | Đà nẵng | 2007 | 4 | 4M |
69 | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt Mạng điện khu dân cư | Trần Thế San Nguyễn Trọng Thắng | Đà nẵng | 2007 | 2 | 4M |
70 | Giáo trình cảm biến | Phan Quốc Phô | KHKT | 2005 | 2 | 4M |
71 | Giáo trình kĩ thuật Xung - Số | Lương Ngọc Hải | Giáo dục | 2004 | 2 | 4M |
72 | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ | Giáo dục | 2008 | 2 | 4M |
73 | Giáo trình điều khiển Logic | Nguyễn Mạnh Tiến | Giáo dục | 2008 | 2 | 4M |
74 | Giáo trình đo lường - Cảm biến | Lưu Thế Vinh | ĐHQG | 2007 | 2 | 4M |
75 | Giáo trình kỹ thuật lập trình C | Phạm Văn Ất | Bách khoa | 2017 | 1 | 4M |
76 | Giáo trình vật liệu điện và tưg | Hoàng Trọng Bá | ĐHQG | 2010 | 1 | 4M |
77 | Giáo trình vật lý đại cương Cơ - Nhiệt - Tập 1 | Trần Ngọc | ĐHCN | 2011 | 1 | 4M |
78 | Điều khiển và giám sát với S7 200 - S7 300 PC Access wincc | Lê Ngọc Bích Trần Thu Hà | ĐHQG | 2011 | 1 | 4M |
79 | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD | Nguyễn Văn Huy | Giáo dục | 2007 | 2 | 4M |
80 | DVD players - Tập 1 | Phan Tấn Uẩn | VHTT | 2004 | 2 | 4M |
81 | DVD players - Tập 2 | Phan Tấn Uẩn | VHTT | 2004 | 2 | 4M |
82 | Công nghệ mạ điện | Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 | 3 | 4M |
83 | Thực hành sửa chữa máy điện thoại | Nguyễn Văn Huy | Giáo dục | 2008 | 1 | 4M |
84 | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí VRV | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2010 | 1 | 4M |
85 | Điện tử căn bản - Tài liệu dành cho người học nghề | Phan Tấn Uẩn | ĐHQG | 2006 | 1 | 4M |
86 | Họ vi điều khiển 8051 | Tống Văn On | LĐ - XH | 2001 | 1 | 4M |
87 | Sửa chữa điện công nghiệp | Bùi Văn Yên | GTVT | 2010 | 1 | 4M |
88 | Vô tuyến điện tử | Ngạc Văn An | Giáo dục | 2005 | 1 | 4M |
89 | Kỹ thuật Sấy | Trần Văn Phú | Giáo dục | 2008 | 1 | 4M |
90 | Scada mạng truyền thông trong công nghiệp - Lập trình điều khiển - Giám sát trong công nghiệp | Lê Ngọc Bích | Dân trí | 2011 | 1 | 4M |
91 | Cẩm nang xử lý sự cố Điện - Điện tử | Trần Thế San | Đà nẵng | 2004 | 1 | 4M |
92 | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp | Bùi Văn Yên | Giáo dục | 2004 | 1 | 4M |
93 | Giáo trình lý thuyết mạch điện | Lê Văn Bảng | Giáo dục | 2009 | 1 | 4M |
94 | Giáo trình khí cụ điện | Phạm Văn Chói | Giáo dục | 2008 | 1 | 4M |
95 | Giáo trình công nghệ CNC | Trần Đức Quý | Giáo dục | 2008 | 1 | 4M |
96 | Giáo trình mạch điện tử | Phạm Văn Minh | Giáo dục | 2009 | 1 | 4M |
97 | Giáo trình thiết kế mạch điện tử | Nguyễn Hữu Trung | Giáo dục | 2009 | 1 | 4M |
98 | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2007 | 1 | 4M |
99 | Khí cụ điện - Kết cấu sử dụng & sửa chữa | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1998 | 1 | 4M |
100 | Kỹ thuật điều hòa không khí | Lê Chí Hiệp | KHKT | 1998 | 1 | 4M |
101 | Cung cấp điện trong các lĩnh vực kinh tế quốc dân | Đặng Ngọc Dinh | Giáo dục | 1995 | 1 | 4M |
102 | Điều khiển động cơ xoay chiều cấp từ biến tần bán dẫn | Nguyễn Văn Liễn | KHKT | 2005 | 1 | 4M |
103 | Sổ tay tra cứu IC trong đầu video - Tập 1 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1998 | 1 | 4M |
104 | Sổ tay tra cứu IC trong TV màu - Tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1998 | 1 | 4M |
105 | Sổ tay tra cứu IC trong TV màu và Monitor Tập 3 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 2001 | 1 | 4M |
106 | Căn bản sửa VCR phân tích & Sửa mạch - Tập 2 | Phan Tấn Uẩn | Giáo dục | 1996 | 1 | 4M |
107 | Căn bản sửa VCR và Camcorder - Tập 1, Dàn cơ VCR | Phan Tấn Uẩn | Giáo dục | 1996 | 1 | 4M |
108 | TV trắng đen | Phan Tấn Uẩn | Giáo dục | 1996 | 1 | 4M |
109 | Cơ sở công nghệ vi điện tử & Vi hệ thống | Nguyễn Nam Trung | KHKT | 1999 | 1 | 4M |
110 | Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ | Lê Văn Doanh | KHKT | 1997 | 1 | 4M |
111 | Phân tích và giải mạch điện tử công suất | Phạm Quốc Hải | KHKT | 1997 | 1 | 4M |
112 | Đo lường và điều khiển | Ngô Diên Tập | KHKT | 1999 | 1 | 4M |
113 | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | KHKT | 1999 | 1 | 4M |
114 | Kỹ thuật Robot | Đào Văn Hiệp | KHKT | 2004 | 1 | 4M |
115 | TV màu hiện đại - Tập 2 | Phan Tấn Uẩn | Trẻ | 2000 | 1 | 4M |
116 | Thực hành kỹ nghệ lạnh | Trần Thế San | Đà nẵng | 2006 | 1 | 4M |
117 | Kỹ thuật điện lực tổng hợp máy điện - Mạch điện và hệ thống cấp điện - Tập 1 | Nguyễn Văn Tuệ | ĐHQG | 2008 | 1 | 4M |
118 | Giáo trình linh kiện điện tử | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2007 | 1 | 4M |
119 | Giáo trình trang bị điện | Nguyễn Văn Chất | Giáo dục | 2009 | 5 | 3M |
120 | Giáo trình tổng đài điện tử số | Nguyễn T. Thu Thuỷ | Giáo dục | 2006 | 2 | 3M |
121 | Giáo trình thiết kế điện | Vũ Văn Tẩm | Giáo dục | 2009 | 4 | 3M |
122 | Giáo trình cung cấp điện | Ngô Hồng Quang | Giáo dục | 2009 | 2 | 3M |
123 | Giáo trình cung cấp điện - 2002 | Ngô Hồng Quang | Giáo dục | 2009 | 4 | 3M |
124 | Giáo trình máy điện | Đào Văn Đào | Giáo dục | 2002 | 1 | 3M |
125 | Giáo trình vật liệu điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2007 | 6 | 3M |
126 | Giáo trình an toàn lao động | Nguyễn Thế Đạt | Giáo dục | 2002 | 5 | 3M |
127 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2007 | 2 | 3M |
128 | Giáo trình điện tử công nghiệp | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2007 | 4 | 3M |
129 | Giáo trình điện tử dân dụng | Nguyễn Thanh Trà | Giáo dục | 2009 | 5 | 3M |
130 | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | Nguyễn Văn Hòa | Giáo dục | 2009 | 4 | 3M |
131 | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | Vũ Quang Hồi | Giáo dục | 2002 | 6 | 3M |
132 | Giáo trình điện tử công suất | Trần Trọng Minh | Giáo dục | 2002 | 3 | 3M |
133 | Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện | Phan Đăng Khải | Giáo dục | 2002 | 3 | 3M |
134 | Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử | Đặng Văn Chuyết | Giáo dục | 2008 | 10 | 3M |
135 | Giáo trình điện dân dụng và Công nghiệp | Vũ Văn Tẩm | Giáo dục | 2009 | 6 | 3M |
136 | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo dục | 2002 | 9 | 3M |
137 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | KHKT | 2005 | 1 | 3M |
138 | Cơ sở kĩ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần | Giáo dục | 2006 | 2 | 2M |
139 | Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện | Trần Thế San | KHKT | 2008 | 2 | 2M |
140 | Điện tử công nghiệp & Cảm biến | Nguyễn Tấn Phước | Trẻ | 2007 | 3 | 2M |
141 | Bộ sách những qui trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim - Tập 2 Mạ điện | Nguyễn Khương | KHKT | 1997 | 2 | 2M |
142 | 167 Mạch điện tử ứng dụng | Hoàn Vũ | Trẻ | 2002 | 2 | 2M |
143 | Hệ thống thủy lực | Lưu Văn Hy | GTVT | 2003 | 2 | 2M |
144 | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt | Nguyễn Nguyên An | Bách khoa | 2019 | 5 | 2M |
145 | Công nghệ sơn | Nguyễn Văn Lộc | Bách khoa | 2019 | 5 | 2M |
146 | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số Flip - flop thanh ghi bộ đếm - Tập 2 | Vn- Guide | Thống kê | 2001 | 2 | 2M |
147 | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số - Hệ thống máy vi tính thiết bị nhớ PLD - Tâp 4 | Vn- Guide | Thống kê | 2001 | 2 | 2M |
148 | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số - Kỹ thuật số căn bản - Tâp 1 | Vn- Guide | Thống kê | 2001 | 2 | 2M |
149 | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số - Mạch Logic - Tâp 3 | Vn- Guide | Thống kê | 2001 | 2 | 2M |
150 | Trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | GTVT | 2003 | 2 | 2M |
151 | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn | Dương Minh Trí | Giáo dục | 1992 | 1 | 2M |
152 | Quấn dây, sử dụng & Sửa chữa động cơ điện xoay chiều & Một chiều thông dụng | Nguyễn Xuân Phú Tô Đằng | KHKT | 1997 | 1 | 2M |
153 | Thiết kế máy điện | Trần Khánh Hà | KHKT | 1997 | 1 | 2M |
154 | Sổ tay thực hành DVD | Lê Ngọc Cương | Thống kê | 2003 | 1 | 2M |
155 | Orcad 9 Pspice phần mềm phân tích mạch | Hoàng Văn Đặng | Trẻ | 2001 | 1 | 2M |
156 | Vi mạch & Mạch tạo sóng | Tống Văn On | Giáo dục | 2000 | 1 | 2M |
157 | Các máy điện và máy biến thế - Nguyên lý hoạt động và Ứng dụng thực tiễn | Lê Ngọc Cương | Thống kê | 2004 | 1 | 2M |
158 | Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 1998 | 1 | 2M |
159 | Linh kiện quang điện tử | Dương Minh Trí | KHKT | 1998 | 1 | 2M |
160 | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện | Nguyễn Xuân Phú | KHKT | 1999 | 1 | 2M |
161 | Ampli Hi - Fi và Mạch điện tử | Ngô Anh Ba | KHKT | 1996 | 1 | 2M |
162 | Thiết kế máy biến áp | Phạm Văn Bình | KHKT | 1999 | 1 | 2M |
163 | Máy điện 1 | Vũ Gia Hạnh | KHKT | 1998 | 1 | 2M |
164 | Tự học điện & Điện tử | Minh Ngọc | Thống kê | 2002 | 1 | 2M |
165 | Sửa chữa điện máy công nghiệp | Bùi Văn Yên | Hải Phòng | 1999 | 1 | 2M |
166 | Bảo trì sửa chữa máy in Laser | Stephen J Bigelow | KHKT | 1995 | 1 | 2M |
167 | 120 Sơ đồ Mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện tử | Nguyễn Trọng Đức | Thanh niên | 2007 | 1 | 2M |
168 | Xử lý sự cố và sửa chữa máy camera ghi hình | Trung Minh | GTVT | 2005 | 1 | 2M |
169 | Phil Laplante căn bản tự sửa chữa & Bảo trì các loại máy vi tính | Trần Trọng Nghĩa | Đồng nai | 1995 | 1 | 2M |
170 | Hướng dẫn thiết kế - Lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng | Trần Thế San | Đà nẵng | 2005 | 1 | 2M |
171 | Thực hành chế tạo Robot điều khiển từ xa | Trần Thế San | Đà nẵng | 2006 | 1 | 2M |
172 | Thiết kế mạch và Lập trình PLC | Trần Thế San | KHKT | 2016 | 1 | 2M |
173 | Phương pháp tính | Tạ Văn Đĩnh | Giáo dục | 2008 | 1 | 2M |
174 | Căn bản điện tử & Ứng dụng | Hoàn Vũ | Trẻ | 2003 | 1 | 2M |
175 | Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD | Hoàn Vũ | Trẻ | 2003 | 1 | 2M |
176 | Cảm biến & Ứng dụng | Dương Minh Trí | Trẻ | 2007 | 1 | 2M |
177 | Mạch điện chọn lọc | Nguyễn Đức Ánh | Trẻ | 1998 | 1 | 2M |
178 | Sửa chữa đồ điện gia dụng | Bùi Văn Yên | Hải Phòng | 1996 | 1 | 2M |
179 | Tổng hợp mạch điện trong nhà | Nguyễn Đức Ánh | Trẻ | 1999 | 1 | 2M |
180 | Cẩm nang sửa tivi và đầu máy | Nguyễn Đức Ánh | VHTT | 1998 | 1 | 2M |
181 | Orcad 9 phần mềm thiết kế mạch | Hoàng Văn Đặng | Trẻ | 2000 | 1 | 2M |
182 | Orcad /SDT phần mềm vẽ mạch điện tử | Hoàng Văn Đặng | Trẻ | 1994 | 1 | 2M |
183 | Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn - Tập 1 | Nguyễn Minh Đức | Tổng hợp | 2004 | 1 | 2M |
184 | Mạch logic kỹ thuật số | Nguyễn Minh Đức | Tổng hợp | 2004 | 1 | 2M |
185 | Các mạch định thời & Bộ nhớ bán dẫn - Tập 3 | Nguyễn Minh Đức | Tổng hợp | 2004 | 1 | 2M |
186 | Tìm hiểu & sử dụng các đồ dùng điện trong gia đình | Nguyễn Tiến Tôn | KHKT | 2000 | 1 | 2M |
187 | Động cơ bước kỹ thuật điều khiển và ứng dụng | Nguyễn Quang Hùng | KHKT | 2003 | 1 | 2M |
188 | Kỹ thuật quấn dây | Nguyễn Thuận | Đồng nai | 1998 | 1 | 2M |
189 | Máy điện II | Vũ Gia Hạnh | KHKT | 1998 | 1 | 2M |
190 | Kỹ thuật lắp đặt điện dân dụng | Nguyễn Đức Ánh | VHTT | 2000 | 1 | 2M |
Tổng cộng: | 345 |