STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Âm học kiến trúc - Âm học đô thị | Phạm Đức Nguyên | XD | 2009 | 1 | 6F |
2 | Autocad Structural Detailing dành cho người bắt đầu (Kết cấu thép) | Phạm Quang Hiển | KHKT | 2014 | 3 | 6F |
3 | Bài tập sức bền vật liệu | Bùi Trọng Lựu | GDVN | 2005 | 1 | 7F |
4 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng Văn Lự | GDVN | 2015 | 1 | 6F |
5 | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng | Đặng Văn Cứ | GDVN | 2012 | 2 | 7F |
6 | Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại | Lê Phụng Hoàng | GDVN | 2007 | 1 | 6F |
7 | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu | Vũ Minh Tuấn | XD | 2020 | 5 | 6F |
8 | Các kết cấu mặt đường kiểu mới | Nguyễn Quang Chiêu | XD | 2008 | 2 | 7F |
9 | Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư | Đàm Xuân Hiệp | LĐXH | 2004 | 2 | 7F |
10 | Cẩm nang quản lý dự án đầu tư xây dựng | Trần Đình Ngô | LĐ | 2013 | 1 | 7F |
11 | Cầu thép | Lê Đình Tâm | GTVT | 2006 | 1 | 7F |
12 | Châu Âu quy định & tiêu chuẩn trong xây dựng và phòng cháy chữa cháy | Lê Vi Nguyên Ngọc | Lao Động | 2010 | 3 | 6F |
13 | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại | Lê Phục Quốc | XD | 2006 | 1 | 7F |
14 | Cơ học đá ứng dụng | Nguyễn Uyên | XD | 2007 | 1 | 7F |
15 | Cơ học đất | Phan Hồng Quân | XD | 2006 | 1 | 7F |
16 | Cơ học kết cấu (Tập 1) | Nguyễn Văn Phượng | XD | 2010 | 1 | 7F |
17 | Cơ học kết cấu (Tập 2) | Nguyễn Văn Phượng | XD | 2010 | 2 | 7F |
18 | Cơ học lý thuyết | Ninh Quang Hải | XD | 1999 | 1 | 6F |
19 | Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép | Nguyễn Viết Trung | XD | 2008 | 1 | 6F |
20 | Công tác kiểm định, đánh giá, chứng nhận quản lý chất lượng trong xây dựng | Trần Đình Ngô | LĐ | 2013 | 1 | 7F |
21 | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường | Nguyễn Uyên | XD | 2006 | 1 | 7F |
22 | Định giá xây dựng công trình giao thông | Bùi Ngọc Toàn | GTVT | 2009 | 2 | 7F |
23 | Đo đạc | Phạm Văn Chuyên | XD | 2001 | 4 | 6F |
24 | Động lực học công trình | Phạm Đình Ba | XD | 2005 | 1 | 6F |
25 | Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05 | Bộ GTVT | GTVT | 2005 | 1 | 7F |
26 | Giao thông đô thị | Nguyễn Xuân Thủy | GTVT | 2005 | 1 | 7F |
27 | Giáo trình cho họa viên Kiến trúc - Xây dựng Revit® Architecture 2011-2012 (Tập 1) | Nam Thuận Công Thắng | Hồng Đức | 2011 | 1 | 6F |
28 | Giáo trình cho họa viên Kiến trúc - Xây dựng Revit® Architecture 2011-2012 (Tập 2) | Nam Thuận Công Thắng | Hồng Đức | 2011 | 1 | 6F |
29 | Giáo trình cho họa viên Kiến trúc - Xây dựng Revit® Architecture 2011-2012 (Tập 3) | Nam Thuận Công Thắng | Hồng Đức | 2011 | 1 | 6F |
30 | Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình | Trần Bích Huyền | Hà Nội | 2005 | 1 | 6F |
31 | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới (Tập 1) | Nhiều tác giả | XD | 2006 | 1 | 6F |
32 | Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi (Tập 1) | Phạm Ngọc Hải | XD | 2006 | 1 | 7F |
33 | Giáo trình vật liệu xây dựng | Bộ Xây Dựng | XD | 2011 | 1 | 7F |
34 | Hướng dẫn trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | GTVT | 2005 | 2 | 7F |
35 | Hướng dẫn vẽ thiết kế kiến trúc & xây dựng bằng máy tính | Quang Huy | Thống Kê | 2003 | 1 | 6F |
36 | Kết cấu chuyên dụng bêtông cốt thép | Lê Thanh Huấn | XD | 2006 | 1 | 7F |
37 | Kết cấu ống thép nhồi bê tông | Nguyễn Viết Trung | XD | 2006 | 1 | 7F |
38 | Kết nối Sap 2000 với Excel tính toán khung và móng làm việc đồng thời với nền | Đặng Tỉnh | XD | 2011 | 1 | 6F |
39 | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa | Nguyễn Đình Thi | XD | 2020 | 5 | 6F |
40 | Mặt đường bê tông xi măng | Nguyễn Quang Chiêu | GTVT | 2004 | 1 | 7F |
41 | Máy xây dựng | Nguyễn Đăng Cường | XD | 2012 | 3 | 7F |
42 | Máy xây dựng | Lê Văn Kiểm | XD | 2012 | 1 | 6F |
43 | Môi trường trong xây dựng | Lê Anh Dũng | XD | 2006 | 1 | 7F |
44 | Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị | Nguyễn Đức Nguôn | XD | 2008 | 1 | 7F |
45 | Móng trên các loại đất đá | Nguyễn Uyên | XD | 2005 | 1 | 7F |
46 | Mỹ học cầu đường | Đào Xuân Lâm | GTVT | 2003 | 1 | 6F |
47 | Nền móng | Châu Ngọc Ẩn | ĐHQG | 2014 | 1 | 6F |
48 | Nền và móng | Lê Anh Hoàng | XD | 2014 | 3 | 6F |
49 | Nền và móng | Phan Hồng Quân | GDVN | 2007 | 1 | 6F |
50 | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp | Nguyễn Văn Quảng | XD | 2009 | 1 | 6F |
51 | Phần mềm SAP 2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình | Nguyễn Quốc Tới Nguyễn Khắc Nam | XD | 2014 | 3 | 6F |
52 | Phân tích kết cấu cầu dây văng theo các giai đoạn bằng chương trình Midas 2006 | Nguyễn Viết Trung | XD | 2008 | 2 | 6F |
53 | Quản lý hạ tầng kỹ thuật | Phạm Trọng Mạnh | XD | 2006 | 1 | 7F |
54 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | Lê Hồng Kế | XD | 2020 | 5 | 6F |
55 | Revit Architecture 2011 từ A đến Z (Tập 1) | Lê Thuận | GTVT | 2011 | 1 | 6F |
56 | Revit Architecture 2011 từ A đến Z (Tập 2) | Lê Thuận | GTVT | 2011 | 1 | 6F |
57 | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị | Phan Tiến Tâm Thanh Hương | XD | 2020 | 5 | 6F |
58 | Sổ tay thực hành kết cấu công trình | Vũ Mạnh Hùng | XD | 2014 | 3 | 6F |
59 | Sổ tay xây dựng cầu | Phạm Huy Chính | XD | 2008 | 1 | 7F |
60 | Sử dụng phần mềm Autodesk - Softdesk trong kiến trúc xây dựng | An Hiệp Trần Vĩnh Hưng | GTVT | 2001 | 1 | 7F |
61 | Sức bền vật liệu (Tập 2) | Lê Quang Minh | GDVN | 2004 | 2 | 7F |
62 | Sức bền vật liệu (Tập 3) | Lê Quang Minh | GDVN | 2003 | 2 | 7F |
63 | Thi công cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Tiến Oanh | XD | 2005 | 1 | 6F |
64 | Thi công kiến trúc cao tầng (Tập 2) | Hồ Thế Đức | GTVT | 2001 | 1 | 6F |
65 | Thi công kiến trúc cao tầng (Tập 3) | Hồ Thế Đức | GTVT | 2002 | 1 | 6F |
66 | Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng | Nguyễn Văn Phiêu | XD | 2006 | 1 | 6F |
67 | Thiết kế nguyên lý máy sử dụng phần mềm Pro/ Engineer Version 5 | Lê Cung | XD | 2011 | 2 | 6F |
68 | Thực hành thiết kế bản vẽ kiến trúc Autocad 2011 toàn tập | Nguyễn Khải Hoàn | BKHN | 2011 | 1 | 6F |
69 | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia Bê tông, Cốt thép Hàn - Cốp pha - Giàn giáo, Nề - Hoàn thiện | Bộ Xây Dựng | Lao Động | 2010 | 2 | 7F |
70 | Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ 22TCN 306 -03 | Bộ GTVT | GTVT | 2005 | 2 | 6F |
71 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông - Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05 (Tập 8) | Bộ GTVT | GTVT | 2005 | 1 | 7F |
72 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông (Tập XI) | Bộ GTVT | GTVT | 2003 | 1 | 7F |
73 | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông (Tập XII) | Bộ GTVT | GTVT | 2003 | 1 | 7F |
74 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu cầu, cống | Bộ GTVT | GTVT | 2004 | 1 | 7F |
75 | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu nền, mặt đường ôtô | Bộ GTVT | GTVT | 2005 | 1 | 7F |
76 | Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu | Lê Xuân Huỳnh | KHKT | 2006 | 2 | 6F |
77 | Tính toán thiết kế thi công cầu | Phạm Huy Chính | XD | 2006 | 1 | 7F |
78 | Tối ưu hóa dữ trữ vật tư trong thiết kế tổng mặt bằng xây dựng | Trịnh Quang Vinh | XD | 2006 | 1 | 7F |
79 | Trắc địa đường hầm và công trình ngầm | Nguyễn Quang Tác | XD | 2008 | 1 | 7F |
80 | Từ điển bách khoa xây dựng | Nguyễn Huy Côn | TĐBK | 2010 | 1 | 6F |
81 | Từ điển xây dựng Pháp - Việt | Nguyễn Huy Côn | GTVT | 2003 | 1 | 6F |
82 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu - Các ứng dụng cơ bản (Tập I) | Nguyễn Viết Trung Nguyễn Trọng Nghĩa | XD | 2009 | 3 | 6F |
83 | Ứng dụng chương trình RM trong phân tích tính toán kết cấu cầu - Phân tích tính toán kết cấu cầu bê tông cốt thép dự ứng lực thi công phân đoạn (Tập II) | Nguyễn Viết Trung Nguyễn Trọng Nghĩa | XD | 2010 | 3 | 6F |
Tổng cộng: | 130 | |||||
1 | Autocad cho tự động hóa thiết kế | Nguyễn Văn Hiến | GDVN | 2005 | 1 | 4F |
2 | Bài tập cơ học kỹ thuật | Nguyễn Nhật Lệ | BKHN | 2009 | 2 | 5F |
3 | Bài tập kỹ thuật đo | Ninh Đức Tốn | GDVN | 2006 | 3 | 4F |
4 | Bài tập vẽ kĩ thuật | Trần Hữu Quế | GDVN | 2006 | 1 | 4F |
5 | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí (Tập 1) | Trần Hữu Quế | GDVN | 2014 | 1 | 4F |
6 | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí (Tập 2) | Trần Hữu Quế | GDVN | 2012 | 1 | 4F |
7 | Bản vẽ kĩ thuật - Tiêu chuẩn quốc tế | Trần Hữu Quế | GDVN | 1998 | 1 | 4F |
8 | Các phương pháp gia công đặc biệt | Phạm Ngọc Tuấn | ĐHQG | 2013 | 3 | 5F |
9 | Cẩm nang hàn | Hoàng Tùng | KHKT | 1999 | 1 | 4F |
10 | Chế độ cắt gia công cơ khí | Nguyễn Ngọc Đào | Đà Nẵng | 2002 | 3 | 5F |
11 | Cơ học - Động lực học (Tập 2) | Đỗ Sanh | GDVN | 1999 | 1 | 4F |
12 | Cơ học (Tập 1) | Nguyễn Văn Đình | GDVN | 1997 | 1 | 4F |
13 | Cơ học kỹ thuật | Nguyễn Văn Khang | GDVN | 2009 | 3 | 5F |
14 | Cơ học thủy khí ứng dụng | Lương Ngọc Lợi | BKHN | 2009 | 2 | 5F |
15 | Công nghệ chế tạo máy - Tập 1 | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 1998 | 1 | 4F |
16 | Công nghệ chế tạo máy - Tập 2 | Nguyễn Trọng Bình | KHKT | 1998 | 1 | 4F |
17 | Công nghệ cơ khí thiết kế máy và chi tiết máy | Nguyễn Văn Tuệ | ĐHQG | 2010 | 4 | 5F |
18 | Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD - CAM - CNC | Nguyễn Tiến Đào | KHKT | 1999 | 1 | 4F |
19 | Công nghệ hàn điện nóng chảy - Cơ sở lý thuyết (Tập 1) | Ngô Lê Thông | KHKT | 2007 | 3 | 5F |
20 | Công nghệ hàn điện nóng chảy - Ứng dụng (Tập 2) | Ngô Lê Thông | KHKT | 2007 | 3 | 5F |
21 | Đàn hồi ứng dụng | Lê Công Trung | KHKT | 2000 | 1 | 4F |
22 | Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí (Tập 1) | Phạm Đắp Trần Xuân Tùy | GDVN | 1998 | 1 | 4F |
23 | Đồ gá | Trần Văn Địch | KHKT | 2004 | 1 | 4F |
24 | Động cơ đốt trong | Phạm Minh Tuấn | KHKT | 1999 | 1 | 4F |
25 | Dụng cụ cắt gọt | G.V philipôp | HPhòng | 2004 | 1 | 4F |
26 | Dung sai lắp ghép | Hoàng Thị Lệ | LĐXH | 2004 | 2 | 5F |
27 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn | GDVN | 2013 | 2 | 5F |
28 | Gia công cơ khí | Phạm Văn Khôi | GDVN | 1998 | 1 | 4F |
29 | Gia công cơ khí - Tập 2 | Nguyễn Trọng Bình | KHKT | 2005 | 1 | 4F |
30 | Gia công tia lửa điện | Vũ Hoài Ân | KHKT | 2007 | 2 | 5F |
31 | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy | Trần Văn Địch | KHKT | 2004 | 1 | 5F |
32 | Giáo trình cơ khí đại cương | Hoàng Tùng | GDVN | 2010 | 3 | 5F |
33 | Giáo trình cơ kỹ thuật | Nguyễn Văn Vượng | GDVN | 2002 | 7 | 4F |
34 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại | Nguyễn Tiến Lưỡng | GDVN | 2006 | 7 | 4F |
35 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy | Phí Trọng Hảo | GDVN | 2008 | 2 | 4F |
36 | Giáo trình công nghệ chế tạo phổi | Hoàng Tùng | GDVN | 2011 | 2 | 5F |
37 | Giáo trình công nghệ hàn | Nguyễn Thúc Hà | GDVN | 2002 | 4 | 4F |
38 | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng | Phạm Minh Đạo | LĐ | 2010 | 2 | 5F |
39 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường | Ninh Đức Tốn | GDVN | 2002 | 4 | 4F |
40 | Giáo trình gia công nguội cơ bản | Phạm Minh Đạo | LĐ | 2009 | 2 | 5F |
41 | Giáo trình gia công trên máy CNC | Bùi Thanh Trúc | LĐ | 2010 | 1 | 5F |
42 | Giáo trình kỹ thuật cơ khí | Hoàng Minh Công | XD | 2010 | 2 | 5F |
43 | Giáo trình kỹ thuật nề | Bộ Xây Dựng | XD | 2012 | 2 | 5F |
44 | Giáo trình kỹ thuật nguội | Phí Trọng Hảo | GDVN | 2007 | 4 | 5F |
45 | Giáo trình kỹ thuật số | Nguyễn Viết Nguyên | GDVN | 2002 | 2 | 4F |
46 | Giáo trình mài | Phạm Minh Đạo | LĐ | 2010 | 1 | 5F |
47 | Giáo trình máy công cụ cắt gọt | Nguyễn Kinh Luân | HN | 2007 | 1 | 5F |
48 | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | Nguyễn Văn Tiếp | GDVN | 2005 | 2 | 4F |
49 | Giáo trình phay | Nguyễn Thị Quỳnh | LĐ | 2010 | 1 | 5F |
50 | Giáo trình thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa | Phạm Sơn Minh | ĐHQG | 2014 | 3 | 5F |
51 | Giáo trình thực hành CAD - CAM, Thiết kế cơ khí điện tử và mô phỏng | Lê Thuận Thanh Tâm | GTVT | 2011 | 1 | 5F |
52 | Giáo trình thực tập công nghệ nhựa | Phạm Sơn Minh | ĐHQG | 2015 | 3 | 5F |
53 | Giáo trình thực tập qua ban máy | Nguyễn Thế Minh | HN | 2007 | 2 | 5F |
54 | Giáo trình thực tập qua ban nguội | Vũ Thị Hạnh | HN | 2007 | 2 | 5F |
55 | Giáo trình tiện (Tập 1) | Nguyễn Thị Quỳnh | LĐ | 2009 | 2 | 5F |
56 | Giáo trình tiện (Tập 2) | Nguyễn Thị Quỳnh | LĐ | 2009 | 2 | 5F |
57 | Giáo trình tiện (Tập 3) | Nguyễn Thị Quỳnh | LĐ | 2009 | 2 | 5F |
58 | Giáo trình vật liệu hàn | Vũ Huy Lân | BKHN | 2011 | 2 | 5F |
59 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | Hoàng Tùng | GDVN | 2004 | 3 | 4F |
60 | Giáo trình vẽ kĩ thuật | Trần Hữu Quế | GDVN | 2002 | 5 | 4F |
61 | Giáo trình vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | GDVN | 2014 | 1 | 4F |
62 | Giáo trình vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | GDVN | 1988 | 1 | 4F |
63 | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy | Hồ Viết Bình | ĐHQG | 2014 | 2 | 5F |
64 | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy | Nguyễn Đắc Lộc | KHKT | 2004 | 1 | 5F |
65 | Kĩ thuật nhiệt luyện kim | Hoàng Kim Cơ | GDVN | 1998 | 1 | 4F |
66 | Kỹ thuật hàn | Trương Công Đạt | TN | 1999 | 1 | 4F |
67 | Kỹ thuật phay | Nguyễn Tiến Đào | KHKT | 2000 | 1 | 4F |
68 | Kỹ thuật phay | Trần Văn Địch | TN | 1999 | 1 | 4F |
69 | Kỹ thuật rèn | Lê Nhương | GTVT | 2003 | 1 | 4F |
70 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn Nhan | GDVN | 2007 | 4 | 5F |
71 | Kỹ thuật tiện | Nguyễn Quang Châu | TN | 1999 | 1 | 4F |
72 | Lập trình gia công khuôn với MasterCAM và Pro/ Engineer 2001 | Phạm Quang Huy | GTVT | 2006 | 2 | 4F |
73 | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện | Phạm Đình Thọ | LĐXH | 2005 | 2 | 5F |
74 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại - Hệ tuyến tính (Quyển 1) | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2009 | 1 | 4F |
75 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại - Hệ xung số (Quyển 2) | Nguyễn Thương Ngô | KHKT | 2009 | 1 | 4F |
76 | Máy - Thiết bị và hệ thống nghiền mịn | Vũ Liêm Chính | XD | 2008 | 2 | 5F |
77 | Máy và thiết bị nâng | Phạm Quang Dũng | KHKT | 2004 | 1 | 4F |
78 | Những qui trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim - Mạ hóa học (Tập 3) | Nguyễn Khương | KHKT | 1997 | 1 | 4F |
79 | Phương pháp phân tử hữu hạn trong tính toán kết cấu | Lê Văn Bình | Thống Kê | 2009 | 2 | 5F |
80 | Quá trình và thiết bị khuấy trộn trong công nghệ | Nguyễn Minh Tuyển | XD | 2006 | 1 | 4F |
81 | Sách học vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | GDVN | 2007 | 1 | 4F |
82 | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ | Trần Văn Địch | KHKT | 2004 | 1 | 5F |
83 | Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng | Nguyễn Đặng Điệm | GTVT | 1996 | 1 | 4F |
84 | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | Phạm Văn Nghệ | KHKT | 2004 | 1 | 5F |
85 | Thiết kế cơ khí với Autocad Mechanical 2000 | Nguyễn Hữu Lộc | TP.HCM | 2000 | 1 | 4F |
86 | Thiết kế cơ khí với Mastercam (Lý thuyết - Thực hành) | Phan Quang Hiển Phan Thanh Ngọc | BKHN | 2016 | 3 | 5F |
87 | Thiết kế cơ khí với SolidWorks 2004 | Phạm Quang Huy | GTVT | 2005 | 1 | 4F |
88 | Thiết kế mạch in | Hoàng Đặng | Trẻ | 2002 | 1 | 4F |
89 | Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay | Nguyễn Chí Bảo | GDVN | 2009 | 1 | 4F |
90 | Thực hành cơ khí 1- Gia công nguội | Nguyễn Văn Vận | GDVN | 2000 | 1 | 4F |
91 | Thực hành cơ khí tiện phay bào | Trần Thế San | KHKT | 2010 | 3 | 5F |
92 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí (Tập 1) | Trịnh Chất | GDVN | 2007 | 4 | 5F |
93 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí (Tập 2) | Trịnh Chất | GDVN | 2007 | 4 | 5F |
94 | Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt | Cung Kim Tiến | ĐN | 2003 | 1 | 4F |
95 | Từ điển Việt.Anh cơ khí & công trình | Cung Kim Tiến | ĐN | 2001 | 1 | 4F |
96 | Vật liệu & công nghệ hàn | Nguyễn Văn Thông | KHKT | 2000 | 1 | 4F |
97 | Vật liệu cơ khí | Cao Văn Sâm | LĐ | 2010 | 2 | 5F |
98 | Vật liệu cơ khí | Nguyễn Hoành Sơn | GDVN | 2000 | 2 | 4F |
99 | Vẽ cơ khí và thiết kế khuôn mẫu Pro/Engineer 2000i toàn tập & Solid Edge | Phạm Quang Huy | GTVT | 2004 | 2 | 4F |
100 | Vẽ kỹ thuật | Trần Kim Anh | LĐXH | 2004 | 1 | 4F |
101 | Vẽ kỹ thuật cơ khí (Tập 1) | Trần Hữu Quế | GDVN | 1998 | 1 | 4F |
102 | Vẽ kỹ thuật cơ khí (Tập 2) | Trần Hữu Quế | GDVN | 1998 | 1 | 4F |
Tổng cộng: | 189 | |||||
1 | Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward | Đặng Văn Uy | KHKT | 2009 | 1 | 2F |
2 | Cẩm nang lái xe ô tô an toàn | Bộ GTVT | GTVT | 2011 | 2 | 3F |
3 | Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con | Nguyễn Khắc Trai | KHKT | 1999 | 1 | 2F |
4 | Cấu tạo và lý thuyết ô tô máy kéo | Dương Văn Đức | XD | 2005 | 1 | 2F |
5 | Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô | Ngô Viết Khánh | GTVT | 2004 | 1 | 2F |
6 | Chi tiết máy | Nguyễn Xuân Ngọc | GDVN | 2010 | 1 | 2F |
7 | Chi tiết máy (Tập 1) | Nguyễn Trọng Hiệp | GDVN | 2007 | 2 | 2F |
8 | Chi tiết máy (Tập 2) | Nguyễn Trọng Hiệp | GDVN | 2007 | 2 | 2F |
9 | Chuẩn đoán sửa chữa hệ thống điện trên xe mô tô đời mới | Tăng Văn Mùi | KHKT | 2010 | 3 | 3F |
10 | Giáo trình cấu tạo ô tô | Bộ GTVT | GTVT | 1998 | 1 | 2F |
11 | Giáo trình công nghệ ô tô phần chuẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô | Tổng cục dạy nghề | LĐ | 2010 | 2 | 3F |
12 | Giáo trình công nghệ ô tô phần điện | Tổng cục dạy nghề | LĐ | 2010 | 1 | 3F |
13 | Giáo trình công nghệ ô tô phần động cơ | Tổng cục dạy nghề | LĐ | 2010 | 1 | 3F |
14 | Giáo trình công nghệ ô tô phần hệ thống phanh | Tổng cục dạy nghề | LĐ | 2010 | 2 | 3F |
15 | Giáo trình công nghệ ô tô phần nhiên liệu | Tổng cục dạy nghề | LĐ | 2010 | 1 | 3F |
16 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ | Nguyễn Tất Tiến | GDVN | 2009 | 9 | 3F |
17 | Giáo trình sửa chữa thông thường ô tô | Bộ GTVT | GTVT | 1998 | 2 | 2F |
18 | Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng | Bộ Xây Dựng | XD | 2010 | 1 | 3F |
19 | Giáo trình trang bị điện ô tô | Nguyễn Văn Chất | GDVN | 2006 | 2 | 3F |
20 | Hệ thống điều khiển bằng khí nén | Nguyễn Ngọc Phương | GDVN | 2007 | 4 | 3F |
21 | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực (Lý thuyết và các ứng dụng thực tế) | Nguyễn Ngọc Phương | GDVN | 2007 | 5 | 3F |
22 | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới | Trần Thế San Trần Duy Nam | KHKT | 2009 | 3 | 3F |
23 | Hệ thống nhiệt và điều hòa trên xe hơi đời mới | Trần Thế San | KHKT | 2009 | 3 | 3F |
24 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng & sửa chữa xe hơi đời mới - Động cơ (Tập 1) | Quang Thành Trường Hải | GTVT | 2006 | 2 | 2F |
25 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng & sửa chữa xe hơi đời mới - Hệ thống điện & nội thất (Tập 3) | Quang Thành Trường Hải | GTVT | 2006 | 2 | 2F |
26 | Hỏi đáp về kỹ thuật bảo dưỡng & sửa chữa xe hơi đời mới - Hệ thống trợ lực (Tập 2) | Quang Thành Trường Hải | GTVT | 2006 | 2 | 2F |
27 | Hướng dẫn sửa chữa bảo trì xe tay ga đời mới | Tăng Văn Mùi | KHKT | 2014 | 3 | 3F |
28 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ dầu | Đỗ Dũng Trần Thế San | KHKT | 2015 | 3 | 3F |
29 | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng | Đỗ Dũng Trần Thế San | KHKT | 2015 | 3 | 3F |
30 | Khí nén & Thủy lực | Trần Thế San | KHKT | 2009 | 1 | 3F |
31 | Kỹ thuật chuẩn đoán ô tô | Nguyễn Khắc Trai | GTVT | 2004 | 1 | 2F |
32 | Kỹ thuật sửa chữa các loại xe gắn máy đời mới | Hoàng Chao Kiang | Trẻ | 1998 | 1 | 2F |
33 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ô tô | Châu Ngọc Thạch | Trẻ | 2006 | 2 | 2F |
34 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô - cơ bản | Đức Huy | BKHN | 2013 | 3 | 3F |
35 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô - nâng cao | Đức Huy | BKHN | 2013 | 3 | 3F |
36 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại - Động cơ Diesel (Tập 2) | Nguyễn Oanh | T.Hợp | 2004 | 1 | 3F |
37 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại - Trang bị điện ô tô (Tập 3) | Nguyễn Oanh | Đ.Nai | 1998 | 2 | 3F |
38 | Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy | Trần Phương Hồ | TN | 1999 | 1 | 2F |
39 | Kỹ thuật sửa chữa xe mô-tô | Hoàng Chao Kiang | Trẻ | 1997 | 1 | 2F |
40 | Kỹ thuật sửa xe gắn máy 2 thì 4 thì | Phạm Văn Liễn | GTVT | 2006 | 2 | 3F |
41 | Lập trình tương tác động làm mô hình dạy học với Macromedia Flash MX 2004 | Quang Long Ánh Tuyết | GTVT | 2005 | 1 | 2F |
42 | Lý thuyết cán | Đào Minh Ngừng | GDVN | 2006 | 2 | 3F |
43 | Lý thuyết ô tô máy kéo | Nguyễn Hữu Cẩn | KHKT | 1998 | 1 | 2F |
44 | Nguyên lý máy (Tập 1) | Đinh Gia Tường | GDVN | 2006 | 2 | 2F |
45 | Nguyên lý máy (Tập 2) | Đinh Gia Tường | GDVN | 2001 | 2 | 2F |
46 | Ô tô thế hệ mới - Điện lạnh ô tô (Tập 1) | Nguyễn Oanh | Đ.Nai | 1999 | 1 | 3F |
47 | Ô tô thế hệ mới - Phun xăng điện tử EFI (Tập 2) | Nguyễn Oanh | Đ.Nai | 1999 | 2 | 3F |
48 | Phanh ô tô cơ sở khoa học và thành tựu mới | Nguyễn Hữu Cẩn | KHKT | 2004 | 1 | 2F |
49 | Quy luật đi dây điện đèn còi xe gắn máy nhật | Trần Phương Hồ | T.Hợp | 1998 | 1 | 3F |
50 | Sách dạy máy xe hơi | Phan Văn Mão | HPhòng | 2001 | 1 | 2F |
51 | Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel | Đỗ Dũng | KHKT | 2010 | 3 | 3F |
52 | Sửa chữa ô tô máy kéo | Nguyễn Nông | GDVN | 1999 | 1 | 2F |
53 | Thiết kế chi tiết máy | Nguyễn Trọng Hiệp | GDVN | 1999 | 1 | 2F |
54 | Thiết kế đường ô tô - Công trình vượt sông (Tập 3) | Nguyễn Xuân Trục | GDVN | 2004 | 1 | 2F |
55 | Thiết kế đường ô tô (Tập 1) | Nguyễn Xuân Trục | GDVN | 2004 | 1 | 2F |
56 | Thiết kế đường ô tô (Tập 2) | Nguyễn Xuân Trục | GDVN | 2004 | 1 | 2F |
57 | Thiết kế đường ô tô (Tập 4) | Dương Ngọc Hải | GDVN | 2004 | 1 | 2F |
58 | Thiết kế tuyến đường ô tô cao tốc | Trương Đình Giai | GTVT | 2002 | 1 | 2F |
59 | Trang bị điện & Điện tử trên ô tô hiện đại - Hệ thống điện động cơ | Đỗ Văn Dũng | ĐHQG | 2004 | 1 | 3F |
60 | Tự sửa xe gắn máy Honda | Nguyễn Oanh | KHKT | 1998 | 1 | 3F |
Tổng cộng: | 110 |