STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ may mặc thời trang | Triệu Thị Chơi | Tổng hợp | 2009 | 1 | 7I |
2 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục 1 | Võ Phước Tấn | LĐ - XH | 2008 | 1 | 7I |
3 | Giáo trình môn học thiết kế trang phục 1 | Võ Phước Tấn | LĐ - XH | 2008 | 1 | 7I |
4 | Áo dài Việt Nam | Việt Hùng | Mỹ thuật | 2010 | 1 | 7I |
5 | Áo dài xưa và nay | Thiên Kim | Mỹ thuật | 2001 | 1 | 7I |
6 | Giáo trình thiết kế quần áo (Đào tạo trung học chuyên nghiệp) | Trần Thuý Bình | Giáo dục | 2005 | 1 | 7I |
7 | Giáo trình công nghệ may (Đào tạo trung học chuyên nghiệp) | Trần Thuý Bình | Giáo dục | 2005 | 1 | 7I |
8 | Hệ thống bài tập công nghệ may trang phục 5 | Võ Phước Tấn | LĐ - XH | 2006 | 1 | 7I |
9 | Cơ sở thiết kế trang phục | Võ Phước Tấn | LĐ - XH | 2006 | 1 | 7I |
10 | Nguyên tắc thiết kế thời trang | Võ Phước Tấn | LĐ - XH | 2008 | 1 | 7I |
11 | Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may | Võ Phước Tấn | LĐ - XH | 2008 | 1 | 7I |
12 | Bí quyết sử dụng và bảo quản trang phục | Nguyễn Trúc Linh | Đồng Nai | 1999 | 1 | 7I |
13 | May ráp mảnh và thêu mũi chữ thập | Quốc Tuấn | Văn Nghệ | 2000 | 1 | 7I |
14 | Trang trí dân tộc thiểu số | Hoàng Thị Mong | VHDT | 1994 | 1 | 7I |
15 | Các kiểu tóc thời thượng | Thiên Kim | Mỹ thuật | 2010 | 2 | 7I |
16 | Thời trang tóc | Thiên Kim | Mỹ thuật | 2010 | 4 | 7I |
17 | Thời trang tóc - Cắt nhuộm mới nhất | Thục Anh | LĐ - XH | 2008 | 3 | 7I |
18 | Chăm sóc toàn diện cho mái tóc đẹp | Nguyễn Khắc Khoái | Phụ nữ | 2007 | 1 | 7I |
19 | Bí quyết chăm sóc răng | Mandy Collins | Phụ nữ | 2007 | 2 | 7I |
20 | Bí quyết chăm sóc da các phương pháp chăm sóc và bảo vệ da | Nhật Thanh | Trẻ | 2006 | 1 | 7I |
21 | 10 phút chăm sóc da mặt | Thanh Hà Thanh Giang | Phụ nữ | 2008 | 1 | 7I |
22 | Móng đẹp thời trang | Thiên Kim | Mỹ thuật | 2007 | 1 | 7I |
23 | Những điều cần biết dành cho phái đẹp | Nam Việt Khánh Linh | Hà Nội | 2008 | 1 | 7I |
24 | Các phương pháp làm đẹp hiện đại - Phẩu thuật và nội khoa thẩm mỹ được ưa chuộng | Trần Thiện Tư | Phụ nữ | 2009 | 2 | 7I |
25 | Trang điểm theo phong cách ngôi sao | Hân Vi | Tổng hợp | 2010 | 1 | 7I |
26 | Nghệ thuật trang điểm cô dâu | Robert Jones | VHTT | 2009 | 1 | 7I |
27 | Nghệ thuật trang điểm toàn diện | Phúc Minh | Phụ nữ | 2010 | 2 | 7I |
28 | Nghệ thuật trang điểm, kỹ thuật trang điểm mắt - môi hiện đại | Thục Anh | Đồng Nai | 2010 | 4 | 7I |
29 | Nghệ thuật trang điểm | Huỳnh Thu Dung | Phụ nữ | 2009 | 3 | 7I |
30 | Cẩm nang hướng dẫn và thực hành Massage | Ngọc Dung | Lao động | 2010 | 1 | 7I |
31 | Nghệ thuật cắm hoa (Trung cấp) | Quý Long | Trẻ | 2006 | 2 | 7I |
32 | Nghệ thuật cắm hoa, những dạng cắm nâng cao | Mai Lựu | Mỹ thuật | 1999 | 1 | 7I |
33 | Kỹ thuật gói quà | Bích Ty | Trẻ | 2000 | 1 | 7I |
34 | Giáo án mầm non hoạt động thể dục | Nguyễn Minh Anh Nguyễn Thị Nguyệt | Hà Nội | 2010 | 3 | 6I |
35 | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi | Nguyễn Thị Hạnh Ng Thị Mỹ Ngọc | Hà Nội | 2011 | 3 | 6I |
36 | Giáo án mầm non hoạt động làm quen với toán học | Đào Quang Tám Ng Thị Kim Thanh | Hà Nội | 2010 | 2 | 6I |
37 | Giáo án mầm non khám phá môi trường xung quanh | Ng Thị Bích Thủy Ng Thị Lết | Hà Nội | 2010 | 2 | 6I |
38 | Giáo trình sinh lí học trẻ em | Lê Thanh Vân | ĐHSP | 2012 | 2 | 6I |
39 | Giáo trình giáo dục thể chất cho trẻ mầm non (Trung học chuyên nghiệp) | Đặng Thành Hưng Ng Hồng Thuận | Hà Nội | 2007 | 5 | 6I |
40 | Giáo trình tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non (Trung học chuyên nghiệp) | Ng Bích Thủy Ng Thị Anh Thư | Hà Nội | 2005 | 2 | 6I |
41 | Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non (Hệ cao đẳng) | Đinh Thị Kim Thoa | GDVN | 2011 | 3 | 6I |
42 | Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán (Hệ cao đẳng) | Đỗ Thị Minh Liên | GDVN | 2011 | 3 | 6I |
43 | Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non (Hệ cao đẳng) | Đinh Văn Vang | GDVN | 2011 | 3 | 6I |
44 | Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non (Hệ cao đẳng) | Lê Thị Mai Hoa | GDVN | 2011 | 3 | 6I |
45 | Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non (Hệ cao đẳng) | Tạ Thúy Lan Trần Thị Loan | GDVN | 2009 | 3 | 6I |
46 | Giáo trình tổ chất hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non (Hệ cao đẳng) | Phạm Thị Hoà | GDVN | 2011 | 3 | 6I |
47 | Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Hoàng Thị Phương | ĐHSP | 2011 | 3 | 6I |
48 | Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non | Đinh Hồng Thái | ĐHSP | 2011 | 2 | 6I |
49 | Giáo trình tiếng việt và tiếng việt thực hành | Lã Thị Bắc Lý | ĐHSP | 2012 | 2 | 6I |
50 | Giáo trình văn học trẻ em | Lã Thị Bắc Lý | ĐHSP | 2017 | 1 | 6I |
51 | Giáo trình tâm lý học quản lý | Trần Thị Minh Hằng | GDVN | 2011 | 3 | 6I |
52 | Giáo trình lịch sử mỹ học | Đỗ Văn Khang | GDVN | 2010 | 2 | 6I |
53 | Giáo dục học đại cương | Trần Thị Hương | ĐHSP | 2017 | 1 | 6I |
54 | Quản lí giáo dục | Bùi Minh Hiền | ĐHSP | 2011 | 2 | 6I |
55 | Quản lý nhà trường | Đặng Quốc Bảo | GDVN | 2011 | 1 | 6I |
56 | Lãnh đạo sự thay đổi - Cẩm nang cải tổ trường học | Trần Thị Ngân Tuyết | Trẻ | 2011 | 2 | 6I |
57 | Cẩm nang phương pháp sư phạm | Đinh Văn Tiến | Tổng hợp | 2012 | 1 | 6I |
58 | Văn hóa tổ chức và lãnh đạo | Nguyễn Văn Dung | GTVT | 2010 | 1 | 6I |
59 | Phương pháp tư duy dành cho nhà giáo dục | Phạm Thị Kim Yến | ĐHQG | 2006 | 1 | 6I |
60 | Bé lớn lên trong sự hiểu biết | Thanh Bình | VHTT | 2012 | 2 | 5I |
61 | Bé lớn lên trong sự tự lập | Thanh Bình | VHTT | 2012 | 2 | 5I |
62 | Bé lớn lên trong sự dũng cảm | Thanh Bình | VHTT | 2012 | 2 | 5I |
63 | Bé lớn lên trong sự thành thực | Thanh Bình | VHTT | 2012 | 2 | 5I |
64 | Bé lớn lên trong sự tự tin | Thanh Bình | VHTT | 2012 | 2 | 5I |
65 | Lí luận giáo dục | Phan Thanh Long | ĐHSP | 2010 | 2 | 5I |
66 | Âm nhạc Việt Nam những đều cần biết | Nguyễn Văn Huân | VHTT | 2011 | 2 | 5I |
67 | Kỹ năng làm bài viết ở Đại học | Lê Huy Lâm | Tổng hợp | 2010 | 2 | 5I |
68 | Kỹ năng viết khóa luận và luận văn ở Đại học | Lê Huy Lâm | Tổng hợp | 2010 | 2 | 5I |
69 | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Ánh Tuyết | ĐHSP | 2011 | 3 | 5I |
70 | Giáo trình đại học - Mĩ học đại cương | Lê Văn Dương | GDVN | 2011 | 4 | 5I |
71 | Đề cương bài giảng khoa học quản lý | Tập thể tác giả | CT- HC | 2009 | 1 | 5I |
72 | Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non | Lã Thị Bắc Lý | ĐHSP | 2018 | 1 | 5I |
73 | Nghệ thuật trò chuyện với trẻ | Carrie Lynn | TĐBK | 2007 | 1 | 5I |
74 | Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non | Lã Thị Bắc Lý | ĐHSP | 2012 | 1 | 5I |
75 | Phát triển toàn diện trí lực ở trẻ từ 3 - 6 tuổi | Mai Ngọc | VHTT | 2009 | 1 | 5I |
76 | Tâm lý học quản lý | Lê Thị Hoa | ĐHQG | 2012 | 1 | 5I |
77 | Tâm lý học quản lí, lãnh đạo | Nguyễn Thị Thúy Dung | GDVN | 2018 | 1 | 5I |
78 | Cách giáo dục của Carl Wester | Carl Wester | Thời đại | 2010 | 1 | 5I |
79 | Dạy học hiện đại lí luận biện pháp kĩ thuật | Đặng Thành Hưng | ĐHQG | 2002 | 1 | 5I |
80 | Niềm vui dạy học | Peter Filene | VHSG | 2008 | 1 | 5I |
81 | Những trò chơi để vui chơi cùng bé | Jackie Silberg | Phụ nữ | 2008 | 1 | 5I |
82 | Phương pháp học tập siêu tốc khơi dậy năng lực tiềm ẩn trong bạn | Bobbi Deporter | LĐ - XH | 2012 | 1 | 5I |
83 | Kim chỉ nam của học sinh | Nguyễn Hiến Lê | VHTT | 2011 | 1 | 5I |
84 | Từ điển giáo dục học | Bùi Hiền Nguyễn Văn Giao | TĐBK | 2001 | 1 | 5I |
84 | Giáo trình Tâm lí học đại cương | Nguyễn Xuân Thức | ĐHSP | 2001 | 1 | 5I |
Tổng cộng: | 147 |